I
|
Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy X Quang di động
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Hệ thống CT Scaner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
5
|
Máy Siêu âm tổng quát
|
Máy
|
06
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
35
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
27
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
03
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
97
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
74
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
74
|
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
05
|
|
13
|
Dao mổ siêu âm
|
Cái
|
02
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
06
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
01
|
|
16
|
Máy điện tim
|
Máy
|
05
|
|
17
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
03
|
|
18
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
19
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
01
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Máy cho ăn nhỏ giọt
|
Máy
|
05
|
|
2
|
Picco
|
Cái
|
02
|
|
3
|
Máy laser CO2 điều trị da liễu
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Máy miễn dịch hồng cầu: Máy li tâm DG Spin
Chức năng: định nhóm máu, XN phản ứng hòa hợp, phát hiện kháng thể bất thường…
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy máu lắng (VS)
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Máy điện di mao quản
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Máy PFA-200
|
Máy
|
01
|
|
8
|
Thiết bị làm ấm khối hồng cầu và xả đông huyết tương
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Máy đông máu tự động
|
Máy
|
01
|
|
10
|
Máy tổng phân tích tế bào bằng máy đếm laser
|
Máy
|
02
|
|
11
|
Phân tích đàn hồi cục máu đồ Rotem
|
Cái
|
01
|
|
12
|
Bộ khoét chóp cổ tử cung
|
Bộ
|
01
|
|
13
|
Máy hóa mô miễn dịch
|
Máy
|
01
|
|
14
|
Máy cắt lạnh
|
Máy
|
01
|
|
15
|
Kính hiển vi 3 cầu
|
Cái
|
01
|
|
16
|
Máy lạnh điều trị bệnh não thiếu Oxy
|
Máy
|
01
|
|
17
|
Xe đựng dụng cụ cấp cứu hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
01
|
|
18
|
Bộ điều chỉnh áp lực hút 760 mmHg, bình chứa dịch, bình an toàn, Adaptor chuẩn Vaccuum, ống hút (hệ thống hút trung tâm)
|
Bộ
|
20
|
|
19
|
Hệ thống dẫn lưu khí màng phổi ở trẻ sơ sinh (hệ thống dẫn lưu 3 bình)
|
Hệ thống
|
06
|
|
20
|
Đèn soi tĩnh mạch
|
Cái
|
03
|
|
21
|
Đèn chiếu vàng da sơ sinh
|
Cái
|
05
|
|
22
|
Hệ thống NCPAP
|
Hệ thống
|
17
|
|
23
|
Hệ thống oxy trộn
|
Hệ thống
|
01
|
|
24
|
Warmer sơ sinh (giường sưởi sơ sinh)
|
Cái
|
05
|
|
25
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
02
|
|
26
|
SPO2 cầm tay
|
Cái
|
17
|
|
27
|
Máy mài cắt xương cao tốc
|
Máy
|
01
|
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ
|
Bộ
|
01
|
|
29
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thoát vị đĩa đệm lưng
|
Bộ
|
01
|
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lấy u não vi phẫu
|
Bộ
|
01
|
|
31
|
Máy hút đàm
|
Máy
|
05
|
|
32
|
Máy Holter huyết áp
|
Máy
|
03
|
|
33
|
Máy Holter ECG
|
Máy
|
03
|
|
34
|
Máy USCOM
|
Máy
|
01
|
|
35
|
Máy IABP
|
Máy
|
01
|
|
36
|
Máy IVUS
|
Máy
|
01
|
|
37
|
Máy FFR
|
Máy
|
01
|
|
38
|
Máy Phun khí dung
|
Máy
|
18
|
|
39
|
Máy mổ Phaco
|
Máy
|
01
|
|
40
|
Kính hiển vi phẫu thuật Phaco
|
Cái
|
01
|
|
41
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
01
|
|
42
|
Máy đo nhãn áp tự động
|
Máy
|
02
|
|
43
|
Máy đếm tế bào nội mô giác mạc
|
Máy
|
01
|
|
44
|
Máy Laser Yag
|
Máy
|
01
|
|
45
|
Bộ vi phẫu
|
Bộ
|
04
|
|
46
|
Máy chụp hình đáy mắt cầm tay
|
Máy
|
01
|
|
47
|
Lò hấp nhanh
|
Cái
|
02
|
|
48
|
IOL Master
|
Cái
|
01
|
|
49
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
03
|
|
50
|
Máy làm ấm máu
|
Máy
|
06
|
|
51
|
Máy tán sỏi ngoài cơ thể
|
Máy
|
01
|
|
52
|
Hệ thống lọc nước RO 2.000 lít/giờ
|
Hệ thống
|
01
|
|
53
|
Máy rửa quả lọc tự động 6 màng
|
Máy
|
02
|
|
54
|
Máy kéo giãn cột sống:
|
Máy
|
01
|
|
55
|
Máy điện trị liệu đa năng:
|
Máy
|
01
|
|
56
|
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm đa tần số (1&3 Mbz):
|
Máy
|
01
|
|
57
|
Máy điện châm
|
Máy
|
18
|
|
58
|
Lò hấp > 650 lít
|
Cái
|
01
|
|
59
|
Máy rửa dụng cụ y tế >250ml
|
Máy
|
02
|
|
60
|
Khoan Xương
|
Cái
|
06
|
|
61
|
Kềm cắt đinh
|
Cái
|
04
|
|
62
|
Dụng cụ mổ chi trên
|
Bộ
|
02
|
|
63
|
Dụng cụ mổ chi dưới
|
Bộ
|
02
|
|
64
|
Máy cấy ghép răng nha khoa
|
Máy
|
01
|
|
65
|
Máy X Quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
01
|
|
66
|
Máy Siêu âm tim
|
Máy
|
03
|
|
16
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
11
|
|
67
|
Máy X Quang nhũ
|
Máy
|
01
|
|
II
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Cù Lao Minh
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dụng đặc thù
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát.
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy X quang C Am
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Hệ thống CT- Scanner < 64 lát cắt / vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
5
|
Hệ thống CT- Scanner 64 -128 lát cắt / vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
6
|
Hệ thống chụp cộng hưỡng từ ≥ 1,5 tesla
|
Hệ thống
|
01
|
|
7
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
06
|
|
8
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
04
|
|
9
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Máy
|
03
|
|
10
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
06
|
|
11
|
Máy thở
|
Máy
|
20
|
|
12
|
Máy gây mê
|
Máy
|
06
|
|
13
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
30
|
|
14
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
50
|
|
15
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
50
|
|
16
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
05
|
|
17
|
Dao mổ siêu âm/ dao hàn mạch/dao hàn mô
|
Cái
|
05
|
|
18
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
05
|
|
19
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
06
|
|
20
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
04
|
|
21
|
Bàn mổ
|
Cái
|
06
|
|
22
|
Máy điện tim
|
Máy
|
12
|
|
23
|
Máy điện não
|
Máy
|
01
|
|
24
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
02
|
|
25
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
01
|
|
26
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
03
|
|
27
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
01
|
|
28
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
01
|
|
29
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng.
|
Máy
|
04
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Thiết bị kích thích điện và giác hút
|
Cái
|
01
|
|
4
|
Máy Laser CO2 siêu xung
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Thiết bị Laser trị liệu đầu Scanner
|
Cái
|
01
|
|
6
|
Máy trị liệu sóng ngắn
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Máy điện châm
|
Máy
|
60
|
|
8
|
Máy máy điều trị trung tần
|
Máy
|
04
|
|
9
|
Ghế rút máu tự động ( Ghế lấy máu)
|
Cái
|
02
|
|
10
|
Đèn soi tĩnh mạch
|
Cái
|
03
|
|
11
|
Cân điện tử
|
Cái
|
02
|
|
12
|
Kính hiển vi 02 thị
|
Cái
|
04
|
|
13
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
06
|
|
14
|
Tủ trử máu chuyên dụng
|
Cái
|
01
|
|
15
|
Buồn ủ 37 độ
|
Cái
|
01
|
|
16
|
Máy định danh vi khuẩn
|
Máy
|
01
|
|
17
|
Máy đọc kháng sinh tự động
|
Máy
|
01
|
|
18
|
Tủ cấy máu tự động
|
Cái
|
01
|
|
19
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
02
|
|
20
|
Máy phun khí dung di động
|
Máy
|
10
|
|
21
|
Máy chụp phim răng (kỹ thuật số, toàn cảnh)
|
Máy
|
02
|
|
22
|
Máy khoan cắt chuyên dùng trong nha khoa
|
Cái
|
01
|
|
23
|
Máy khoan chuyên dùng trong phẩu thuật ngoại khoa
|
Máy
|
02
|
|
24
|
Bộ khung cố định trong phẩu thuật chỉnh hình cẳng chân
|
Bộ
|
02
|
|
25
|
Lò hấp tiệt trùng y dụng cụ y tế
|
Cái
|
03
|
|
26
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
02
|
|
27
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
01
|
|
28
|
Đèn đặt nội khí quản khó
|
Cái
|
03
|
|
29
|
Máy hút di động các loại
|
Máy
|
23
|
|
30
|
Dopler tim thai
|
Cái
|
04
|
|
31
|
Máy đo spo2
|
Máy
|
14
|
|
32
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
01
|
|
33
|
Máy cắt đốt laser
|
Máy
|
02
|
|
34
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
03
|
|
35
|
Kính sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
02
|
|
36
|
Máy chụp hình màu đáy mắt
|
Máy
|
01
|
|
37
|
Máy Laser yag
|
Máy
|
01
|
|
38
|
Bản thị lực
|
Cái
|
02
|
|
39
|
Máy đổ khuôn vùi mô
|
Máy
|
01
|
|
40
|
Bể tải cắt lát
|
Cái
|
01
|
|
41
|
Máy cắt lát vi thể
|
Máy
|
01
|
|
42
|
Máy xử lý mô
|
Máy
|
01
|
|
43
|
Máy nhộm giải phẩu bệnh
|
Máy
|
01
|
|
44
|
Đèn chiếu điều trị vàng da sơ sinh
|
Cái
|
04
|
|
45
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
04
|
|
46
|
Máy hút hút dịch trung tâm
|
Máy
|
02
|
|
47
|
Máy nén khí trung tâm loại không dầu
|
Máy
|
02
|
|
48
|
Hệ thống ô xy trung tâm
|
Hệ thống
|
01
|
|
49
|
Máy X quang có định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
03
|
|
50
|
Hệ thống phẩu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
04
|
|
III
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Ba Tri
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dụng đặc thù
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/ vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
04
|
|
6
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
02
|
|
7
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
05
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
05
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
12
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
05
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
25
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
28
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
03
|
|
14
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
28
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
06
|
|
16
|
Máy điện tim
|
Máy
|
11
|
|
17
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
|
18
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
02
|
|
19
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
08
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Hệ thống phẩu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
01
|
|
2
|
Máy điện tim điện toán
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Bộ phẫu thuật Tai mũi họng
|
Bộ
|
01
|
|
4
|
Máy nội soi trực tràng
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Hệ thống oxy tường
|
Hệ thống
|
02
|
|
6
|
Hệ thống oxy lỏng
|
Hệ thống
|
02
|
|
7
|
Máy đo khí máu động mạch
|
Máy
|
01
|
|
8
|
Ghế máy nha khoa
|
Cái
|
03
|
|
9
|
Máy đo đồng độ oxy trong máu
|
Máy
|
07
|
|
10
|
Bàn sanh
|
Cái
|
06
|
|
11
|
Đèn chiếu vàng da đa năng
|
Cái
|
03
|
|
12
|
Máy trung tầng
|
Máy
|
08
|
|
13
|
Máy ly tâm (Hematoric)
|
Máy
|
03
|
|
14
|
Máy phun khí dung
|
Máy
|
09
|
|
15
|
Đèn đặt nội khí quản khó
|
Cái
|
01
|
|
16
|
Máy giặt công nghiệp 35 kg trở lên
|
Máy
|
03
|
|
17
|
Máy điện xung
|
Máy
|
02
|
|
18
|
Máy kéo giãn cột sống + thắt lưng
|
Máy
|
01
|
|
19
|
Máy hấp ướt
|
Máy
|
04
|
|
20
|
Máy sấy khô
|
Máy
|
03
|
|
21
|
Máy phẫu thuật phaco
|
Máy
|
01
|
|
22
|
Máy X quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
02
|
|
23
|
Máy huyết học (huyết học, máy miễm dịch, máy đông máu)
|
Máy
|
08
|
|
IV
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dụng đặc thù
|
|
1
|
Máy X Quang di động
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
05
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
|
8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
08
|
|
9
|
Máy điện não
|
Máy
|
01
|
|
10
|
Máy thở
|
Máy
|
05
|
|
11
|
Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/ vòng quay
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
|
14
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
01
|
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
01
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
01
|
|
18
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
01
|
|
19
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng
|
Cái
|
02
|
|
2
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
03
|
|
3
|
Máy rửa phim X Quang tự động
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Máy đo điện giải đồ
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy đo HbA1C
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Máy đo vi dung tích hồng cầu
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
03
|
|
8
|
Máy oxi cao áp
|
Máy
|
03
|
|
9
|
Máy từ trường
|
Máy
|
06
|
|
10
|
Máy laser bán dẫn 10 đầu châm
|
Máy
|
03
|
|
11
|
Máy laser bán dẫn 12 đầu châm
|
Máy
|
09
|
|
12
|
Máy laser bán dẫn 02 đầu châm
|
Máy
|
09
|
|
13
|
Máy laser chiếu ngoài
|
Máy
|
02
|
|
14
|
Máy laser bán dẫn 5 đầu châm
|
Máy
|
02
|
|
15
|
Máy laser nội mạch
|
Máy
|
08
|
|
16
|
Giường tập phục hồi chức năng toàn thân 7 đoạn
|
Cái
|
01
|
|
17
|
Máy sóng ngắn trị liệu
|
Máy
|
04
|
|
18
|
Máy dẫn lưu bạch huyết
|
Máy
|
01
|
|
19
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
04
|
|
20
|
Thùng sáp trị liệu
|
Cái
|
08
|
|
21
|
Máy điện xung (Có chẩn đoán điện cơ)
|
Máy
|
04
|
|
22
|
Thiết bị kích thích điều trị 2 kênh vi xử lý
|
Cái
|
01
|
|
23
|
Thiết bị xông hơi
|
Cái
|
08
|
|
24
|
Bồn thủy lực
|
Cái
|
08
|
|
25
|
Bồn xông ngâm thảo dược
|
Cái
|
08
|
|
26
|
Máy đóng gói trà túi lọc
|
Máy
|
01
|
|
27
|
Máy cô cao chân không
|
Máy
|
01
|
|
28
|
Máy tán thuốc
|
Máy
|
03
|
|
29
|
Máy làm viên hoàn
|
Máy
|
04
|
|
30
|
Tủ sấy dược liệu
|
Cái
|
14
|
|
31
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
01
|
|
32
|
Máy đo độ loãng xương bằng siêu âm
|
Máy
|
01
|
|
33
|
Máy Sock điện
|
Máy
|
01
|
|
34
|
Máy Laser CO2
|
Máy
|
01
|
|
35
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
01
|
|
36
|
Máy giặt hấp sấy công nghiệp
|
Cái
|
01
|
|
37
|
Máy laser công suất thấp
|
Máy
|
10
|
|
38
|
Máy phun khí dung
|
Máy
|
04
|
|
39
|
Máy xung kích
|
Máy
|
02
|
|
40
|
Máy nén khí
|
Máy
|
20
|
|
41
|
Máy điện xung điện phân
|
Máy
|
10
|
|
42
|
Máy laser cường độ cao
|
Máy
|
05
|
|
43
|
Robot tập thụ động não
|
Cái
|
02
|
|
44
|
Thiết bị từ trường trị liệu
|
Cái
|
02
|
|
45
|
Thiết bị xông hơi
|
Cái
|
05
|
|
46
|
Máy đo Spo2
|
Máy
|
05
|
|
47
|
Máy phát điện
|
Máy
|
01
|
|
48
|
Máy hút đàm
|
Máy
|
05
|
|
49
|
Máy phiến dược liệu
|
Máy
|
01
|
|
50
|
Máy sàng viên hoàn
|
Máy
|
01
|
|
51
|
Máy sắc thuốc tự động 3 nồi
|
Máy
|
15
|
|
52
|
Bộ định lượng tinh dầu
|
Bộ
|
01
|
|
53
|
Đèn tử ngoại soi bản mỏng
|
Cái
|
01
|
|
54
|
Hệ thống cất nước
|
Hệ thống
|
01
|
|
55
|
Máy đo độ PH
|
Máy
|
01
|
|
56
|
Máy thử độ tan rã thuốc
|
Máy
|
01
|
|
57
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Máy
|
01
|
|
58
|
Máy sắc ký lỏng hiệu nâng cao
|
Máy
|
01
|
|
59
|
Máy Sắc ký khí
|
Máy
|
01
|
|
60
|
Thiết bị soi UV (Dùng trong sắc ký)
|
Cái
|
01
|
|
61
|
Tủ ấm
|
Cái
|
01
|
|
62
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
01
|
|
63
|
Máy thử độ cứng viên
|
Máy
|
01
|
|
64
|
Hệ thống sinh hàn
|
Hệ thống
|
01
|
|
65
|
Buồng nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
01
|
|
66
|
Bộ Soxhlet 100ml
|
Bộ
|
01
|
|
67
|
Bộ Soxhlet 200ml
|
Bộ
|
01
|
|
68
|
Máy bao phim bán tự động
|
Máy
|
01
|
|
69
|
Máy chiết hoạt chất dược liệu
|
Máy
|
01
|
|
70
|
Bộ đo tỷ trọng
|
Bộ
|
01
|
|
71
|
Cân phân tích hiển thị các loại
|
Cái
|
01
|
|
72
|
Máy rửa dược liệu
|
Máy
|
01
|
|
73
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
01
|
|
74
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
02
|
|
75
|
Tủ hốt
|
Cái
|
01
|
|
76
|
Máy hấp sấy tiệt trùng ( hấp bột)
|
Máy
|
01
|
|
77
|
Máy bao viên hoàn tự động
|
Máy
|
01
|
|
78
|
Máy X Quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
01
|
|
79
|
Máy siêu âm màu xách tay
|
Máy
|
01
|
|
80
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
03
|
|
81
|
Máy xét nghiệm huyết học các loại
|
Máy
|
02
|
|
82
|
Máy siêu âm màu xuyên sọ
|
Máy
|
01
|
|
83
|
Bàn nội soi tai mũi họng
|
Cái
|
01
|
|
V
|
Bệnh viện Lao Và Bệnh phổi
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy X Quang di động
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy X Quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
03
|
|
4
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
01
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
04
|
|
7
|
Máy điện tim
|
Máy
|
04
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
03
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
01
|
|
10
|
Hệ thống CT Scanner 64-128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
07
|
|
4
|
Máy cất nước 2 lần
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Máy huyết học 18 thông số
|
Máy
|
02
|
|
7
|
Máy phân tích tốc độ lắng máu
|
Máy
|
01
|
|
8
|
Tủ ấm 37 độ 105 lít
|
Cái
|
01
|
|
09
|
Tủ sấy điện 300 độ
|
Cái
|
01
|
|
10
|
Tủ nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
01
|
|
11
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
01
|
|
12
|
Tủ ấm vi sinh 4-56 độ
|
Cái
|
01
|
|
13
|
Máy ly tâm 12 ống
|
Máy
|
01
|
|
14
|
Tủ hút vô trùng
|
Cái
|
01
|
|
15
|
Máy đo diện giải 5 thông số
|
Máy
|
02
|
|
16
|
Máy lắc ống nghiệm tự động.
|
Máy
|
01
|
|
17
|
Máy GENEXPERT
|
Máy
|
01
|
|
19
|
Máy sinh hóa bán tự động
|
Máy
|
01
|
|
19
|
Máy đông máu bán tự động
|
Máy
|
01
|
|
20
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng 54 lít
|
Cái
|
01
|
|
21
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2 (Tủ vô trùng)
|
Cái
|
01
|
|
22
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng 399 lít
|
Cái
|
01
|
|
23
|
Máy đo độ bão hòa Oxy trong máy-cầm tay
|
Máy
|
03
|
|
24
|
Máy li tâm lạnh
|
Máy
|
01
|
|
25
|
Máy X Quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
01
|
|
VI
|
Bệnh viện Tâm thần
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
01
|
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
05
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
09
|
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
09
|
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
09
|
|
11
|
Máy điện tim
|
Máy
|
05
|
|
12
|
Máy điện não
|
Máy
|
02
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Kính hiển vi điện tử
|
Máy
|
02
|
|
4
|
Máy li tâm
|
Máy
|
02
|
|
5
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
01
|
|
7
|
Tủ, lò sấy thiết bị y tế
|
Cái
|
01
|
|
8
|
Máy cất nước
|
Máy
|
01
|
|
9
|
Máy kích thích điện xung
|
Máy
|
01
|
|
VII
|
Trung tâm kiểm soát bệnh tật
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy điện tim
|
Máy
|
03
|
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
09
|
|
3
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Máy
|
08
|
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
06
|
|
5
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
05
|
|
6
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
01
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Máy đo cường độ phóng xạ
|
Máy
|
06
|
|
2
|
Máy đo clor dư
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy đo khí độc
|
Máy
|
04
|
|
4
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy đo bức xạ nhiệt cầm tay
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Máy lấy mẫu khí
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm
|
Máy
|
07
|
|
8
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
01
|
|
9
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
04
|
|
10
|
Máy đếm bụi trọng lượng
|
Máy
|
04
|
|
11
|
Máy đo điện từ trường
|
Máy
|
05
|
|
12
|
Máy đo lớp mỡ dưới da
|
Máy
|
01
|
|
13
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
04
|
|
14
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
01
|
|
15
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
03
|
|
16
|
Máy đo ánh sáng
|
Máy
|
03
|
|
17
|
Máy đo phát hiện nhanh khí CO, CO2,……
|
Máy
|
03
|
|
18
|
Tủ lạnh
|
cái
|
86
|
|
19
|
Hệ thống cảnh báo nhiệt độ bảo quản vắc xin
|
Hệ thống
|
14
|
|
20
|
Máy Phân tích huyết học tự động
|
Máy
|
02
|
|
21
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
06
|
|
22
|
Cân phân tích
|
Cái
|
02
|
|
23
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
06
|
|
24
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
05
|
|
25
|
Máy đo pH
|
Máy
|
11
|
|
26
|
Bộ lọc milifort và màng lọc
|
Bộ
|
01
|
|
27
|
Bơm hút chân không
|
Cái
|
01
|
|
28
|
Máy hút chân không
|
Máy
|
01
|
|
29
|
Pipetman 8 kênh
|
Cái
|
02
|
|
30
|
Pipet đơn
|
Cái
|
01
|
|
31
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
08
|
|
32
|
Bộ cất cồn
|
Cái
|
01
|
|
33
|
Bộ rây
|
Bộ
|
02
|
|
34
|
Tỷ trọng kế các cở
|
Bộ
|
01
|
|
35
|
Bộ chiết suất đạm
|
Bộ
|
02
|
|
36
|
Nồi chưng cất đạm
|
Cái
|
01
|
|
37
|
Bộ chiết béo
|
Bộ
|
01
|
|
38
|
Tủ sấy
|
Cái
|
09
|
|
39
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
03
|
|
40
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
05
|
|
41
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
01
|
|
42
|
Tủ sinh học
|
Bộ
|
01
|
|
43
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc
|
Máy
|
01
|
|
44
|
Máy lắc
|
Máy
|
03
|
|
45
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
02
|
|
46
|
Máy đo nhu cấu oxy hóa sinh
|
Máy
|
01
|
|
47
|
Máy đo nhu cấu oxy hóa học
|
Máy
|
01
|
|
48
|
Máy đếm khuẩn lạc điện tử kỷ thuật số
|
Máy
|
01
|
|
49
|
Lò nung 1200oC
|
Cái
|
02
|
|
50
|
Quang phổ kế
|
Cái
|
04
|
|
51
|
Tủ ấm
|
Cái
|
08
|
|
52
|
Tủ âm
|
cái
|
04
|
|
53
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
11
|
|
54
|
Máy cất nước
|
Máy
|
07
|
|
55
|
Máy đo độ nhớt
|
Máy
|
01
|
|
56
|
Hệ thống điện di dọc ngang
|
Hệ thống
|
01
|
|
57
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Máy
|
01
|
|
58
|
Máy xay mẫu
|
Máy
|
04
|
|
59
|
Máy trộn mẫu
|
Máy
|
01
|
|
60
|
Bộ pipette tự động
|
Cái
|
02
|
|
61
|
Thiết bị dán chuyên dụng
|
Cái
|
01
|
|
62
|
Đèn UV
|
Cái
|
01
|
|
63
|
Bộ lọc chân không
|
Bộ
|
03
|
|
64
|
Bơm chân không
|
Cái
|
02
|
|
65
|
Máy quang phổ 8000
|
Máy
|
01
|
|
66
|
Nồi hấp
|
Cái
|
05
|
|
67
|
Bộ Micropipette
|
Bộ
|
07
|
|
68
|
Máy làm đá vảy
|
Máy
|
01
|
|
69
|
Hệ thống Điện di và bộ nguồn
|
Bộ
|
02
|
|
70
|
Hệ thống ghi và Phân tích gel sau điện di + máy vi tính
|
Bộ
|
01
|
|
71
|
Máy PCR C1000 (Máy sinh học phân tử)
|
Máy
|
01
|
|
72
|
Máy trích béo tự động
|
Máy
|
01
|
|
73
|
Nồi cách dầu
|
Cái
|
01
|
|
74
|
Máy nghiền mẫu
|
Máy
|
01
|
|
75
|
Máy dập mẫu
|
Máy
|
01
|
|
76
|
Tủ mát
|
Cái
|
02
|
|
77
|
Bộ cất rượu (Bếp điện, bình cầu, nhiệt kế, hệ thống ống sinh hàn, bình chứa)
|
Cái
|
02
|
|
78
|
Máy phá mẫu 6 chỗ
|
Máy
|
01
|
|
79
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
01
|
|
80
|
Bể siêu âm (28 lít)
|
cái
|
01
|
|
81
|
Thiết bị phân phối dung dịch
|
cái
|
04
|
|
82
|
Máy nghiền mẫu
|
Máy
|
01
|
|
83
|
Máy đo Florua để bàn
|
Máy
|
01
|
|
84
|
Bộ cất amoniac
|
Cái
|
01
|
|
85
|
Máy đo BOD để bàn (xác định hàm lượng oxy hòa tan)
|
Máy
|
01
|
|
86
|
Nhiệt kế điện tử dây nối đầu dò kim loại
|
cái
|
04
|
|
87
|
Máy đốt điện cao tầng
|
Máy
|
01
|
|
88
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
01
|
|
89
|
Máy phun ULV (đeo vai)
|
Máy
|
68
|
|
90
|
Máy phun mù nhiệt
|
Máy
|
01
|
|
91
|
Máy phun ULV cỡ lớn đặt trên xe ô tô
|
Máy
|
01
|
|
92
|
Máy X quang cố định chụp tổng quát
|
Máy
|
05
|
|
93
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
04
|
|
VIII
|
Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
|
|
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
04
|
|
2
|
Hệ thống cân
|
|
|
|
2.1
|
Cân xác định độ ẩm HR 73 Mettler
|
Cái
|
01
|
|
2.2
|
Cân phân tích 5 số lẻ
|
Cái
|
02
|
|
2.3
|
Cân phân tích 4 số lẻ
|
Cái
|
01
|
|
3
|
Máy Quang phổ UV-VIS
|
Máy
|
02
|
|
4
|
pH kế Beckmann
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Máy thử độ tan rã
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Máy chuẩn độ điện thế Mettler DL-53
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Tủ cấy vi sinh Biohazard
|
Cái
|
02
|
|
8
|
Máy đo vòng vô khuẩn
|
Máy
|
01
|
|
9
|
Máy sắc ký lỏng cao áp
|
Máy
|
02
|
|
10
|
Máy đo độ hòa tan
|
Máy
|
02
|
|
11
|
Máy cất nước 2 lần GFL 2104
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Máy Quang phổ hồng ngoại Nicolet 380 FT-IR
|
Máy
|
01
|
|
13
|
Máy đo độ nóng chảy
|
Máy
|
01
|
|
14
|
Lò nung
|
Cái
|
02
|
|
15
|
Nồi cách thủy Memmert
|
Cái
|
01
|
|
16
|
Autoclave
|
Cái
|
02
|
|
17
|
Tủ ấm Memmert
|
Cái
|
02
|
|
18
|
Tủ sấy Memmert
|
Cái
|
01
|
|
19
|
Máy sắc ký khí
|
Máy
|
01
|
|
20
|
Đầu ghép nối khối phổ MS- HPLC
|
Cái
|
01
|
|
21
|
Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
|
Máy
|
01
|
|
22
|
Đầu ghép nối khối phổ MS- LC
|
Cái
|
01
|
|
23
|
Tủ ấm lạnh
|
Cái
|
01
|
|
24
|
Bể siêu âm
|
Cái
|
01
|
|
25
|
Máy lắc rung
|
Cái
|
01
|
|
26
|
Kính hiển vi kết nối chụp ảnh
|
Cái
|
01
|
|
27
|
Máy đo độ nhớt
|
Máy
|
01
|
|
28
|
Hệ thống phân tích đạm
|
Cái
|
01
|
|
29
|
Hệ thống phân tích chất béo
|
Cái
|
01
|
|
30
|
Máy đo hoạt độ nước
|
Máy
|
01
|
|
31
|
Máy phân tích kết cấu/ cấu trúc thực phẩm
|
Máy
|
01
|
|
32
|
Máy cô quay chân không
|
Máy
|
01
|
|
33
|
Máy đồng hóa mẫu
|
Máy
|
01
|
|
34
|
Máy pha loãng mẫu trọng lượng
|
Máy
|
01
|
|
35
|
Máy rót đĩa petri môi trường tự động
|
Máy
|
01
|
|
36
|
Máy cấy đĩa petri
|
Máy
|
01
|
|
37
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
Máy
|
01
|
|
38
|
Khúc xạ kế
|
Cái
|
01
|
|
39
|
Máy chuẩn độ điện thế Karl Fischer
|
Máy
|
01
|
|
40
|
Máy phân tích độ ẩm
|
Máy
|
01
|
|
41
|
Máy kiểm tra an toàn thực phẩm
|
Máy
|
01
|
|
42
|
Hệ thống sắc ký ion (ICP)
|
Cái
|
01
|
|
IX
|
Trung tâm Giám định Y khoa
|
|
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
01
|
|
X
|
Trung tâm Giám định pháp y
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Máy xử lý mô
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy cắt mỏng (máy cắt tiêu bản)
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy cưa sọ bằng pin
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Bộ Kính hiển vi - máy ảnh -
máy tính - máy in màu
|
Bộ
|
01
|
|
5
|
Bàn sấy mẫu HI 1220
|
Cái
|
01
|
|
6
|
Máy li tâm 8 ống EBA-200
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Bể nhúng mô HI 1210
|
Cái
|
01
|
|
8
|
Nồi hấp tiệt trùng 50 lít
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Xe đẩy băng ca (YDC-3A)
|
Chiếc
|
01
|
|
10
|
Tủ lưu trữ cassette
(tủ đựng tiêu bản)
|
Cái
|
01
|
|
11
|
Tủ lưu trữ lam kính
|
Cái
|
01
|
|
XI
|
Trung tâm Y tế huyện Chợ Lách
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
12
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Máy gây mê
|
Máy
|
03
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
15
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
54
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
54
|
|
10
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
02
|
|
11
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
02
|
|
12
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
02
|
|
13
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
02
|
|
14
|
Bàn mổ
|
Cái
|
02
|
|
15
|
Máy điện tim
|
Máy
|
17
|
|
16
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
|
17
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
18
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
04
|
|
19
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
06
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Bình khí mê Isoflurance
|
Bình
|
01
|
|
2
|
Camera khám trĩ + phụ kiện
|
Bộ
|
01
|
|
3
|
Đèn trị liệu vàng da
|
Cái
|
02
|
|
4
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
03
|
|
5
|
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển cơ 3 tay quay
|
Cái
|
17
|
|
6
|
Giường kéo nắn cột sống cổ
|
Cái
|
01
|
|
7
|
Hệ thống rửa tay tự động
|
Hệ thống
|
03
|
|
8
|
Kính hiển vi 2 thị kính
|
Cái
|
07
|
|
9
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
04
|
|
10
|
Máy điện giải
|
Máy
|
02
|
|
11
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) để bàn
|
Máy
|
07
|
|
13
|
Máy đông máu tự động
|
Máy
|
01
|
|
14
|
Máy giác hút sản khoa
|
Máy
|
01
|
|
15
|
Máy Hematocrit 24 ống
|
Máy
|
04
|
|
16
|
Máy Hematocrit 6 ống
|
Máy
|
01
|
|
17
|
Máy hút đàm
|
Máy
|
15
|
|
18
|
Máy hút điện chạy liên tục
|
Máy
|
07
|
|
19
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Máy
|
03
|
|
20
|
Máy khoan xương
|
Máy
|
01
|
|
21
|
Máy lắc hồng cầu
|
Máy
|
02
|
|
22
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
01
|
|
23
|
Máy phun khí dung siêu âm
|
Máy
|
07
|
|
24
|
Máy sinh hóa nước tiểu tự động
|
Máy
|
01
|
|
25
|
Máy tạo ô xy di động
|
Máy
|
05
|
|
26
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
02
|
|
27
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
03
|
|
28
|
Nồi hấp áp lực 18 lít (Điện)
|
Cái
|
02
|
|
29
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
10
|
|
30
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
01
|
|
31
|
Tủ lạnh đựng vacxin chuyên dụng
|
Cái
|
14
|
|
32
|
Tủ sấy y dụng cụ
|
Cái
|
18
|
|
33
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc, hóa chất 305 lít
|
Cái
|
01
|
|
34
|
Hệ thống xử lý nước thải y tế
|
Hệ thống
|
01
|
|
35
|
Lò đốt rác y tế
|
Cái
|
01
|
|
36
|
Máy giặt công nghiệp > 25 kg
|
Máy
|
02
|
|
37
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
02
|
|
38
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
02
|
|
39
|
Máy đo khúc xạ cầm tay
|
Máy
|
02
|
|
40
|
Máy X Quang cố định chụp tổng quát (gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
03
|
|
41
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
01
|
|
XII
|
Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Bắc
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
06
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
06
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
24
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
24
|
|
10
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
11
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
02
|
|
12
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
01
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Máy huyết học tự động
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy tổng phân tích nước tiểu tự động
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
02
|
|
5
|
Máy phân tích điện giải
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
01
|
|
7
|
Tủ âm sâu -40độ C
|
Cái
|
01
|
|
8
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
01
|
|
10
|
Máy đo ly tâm Heamatoric
|
Máy
|
01
|
|
11
|
Máy xác định nhóm máu tự động
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Máy X Quang nha khoa
|
Máy
|
01
|
|
13
|
Ghế máy nha khoa
|
Bộ
|
01
|
|
14
|
Máy lấy đá răng bằng đầu siêu âm
|
Máy
|
01
|
|
15
|
Đèn trám răng thẩm mỹ
|
Cái
|
02
|
|
16
|
Bộ dụng cụ nhỗ răng
|
Bộ
|
02
|
|
17
|
Bộ dụng cụ khám răng
|
Bộ
|
05
|
|
18
|
Bộ dụng cụ trám răng
|
Bộ
|
05
|
|
19
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
01
|
|
20
|
Nồi hấp triệt trùng
|
Cái
|
01
|
|
21
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
01
|
|
22
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
01
|
|
23
|
Đèn soi đồng tử
|
Cái
|
01
|
|
24
|
Kính hiển vi khám mắt
|
Cái
|
01
|
|
25
|
Máy hấp nhanh hoàn toàn tự động
|
Máy
|
01
|
|
26
|
Bộ thử độ
|
Bộ
|
01
|
|
27
|
Bộ nội soi chẩn đoán TMH
|
Bộ
|
01
|
|
28
|
Bộ soi thực quản ống cứng
|
Bộ
|
01
|
|
29
|
Máy rữa dụng cụ y tế
|
Máy
|
01
|
|
30
|
Máy hấp tiệt khuẩn 700 lít
|
Máy
|
02
|
|
31
|
Máy sấy dây máy thở
|
Máy
|
01
|
|
32
|
Máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
|
Máy
|
01
|
|
33
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
01
|
|
34
|
Xe Inox đẩy dụng cụ
|
Cái
|
04
|
|
35
|
Tủ Inox để dụng cụ
|
Cái
|
04
|
|
36
|
Tủ lạnh chuyên dùng trong chương trình tiêm chủng
|
Cái
|
02
|
|
37
|
Tủ lạnh bảo quản thuốc
|
Cái
|
01
|
|
38
|
Kệ đựng thuốc
|
Cái
|
04
|
|
39
|
Tủ đựng thuốc
|
Cái
|
02
|
|
40
|
Xe Inox 02 tầng đẩy thuốc
|
Cái
|
02
|
|
41
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
01
|
|
42
|
Máy cắt bột
|
Máy
|
01
|
|
43
|
Bộ dụng cụ cắt bột
|
Bộ
|
01
|
|
44
|
Máy sốc tim
|
Máy
|
01
|
|
45
|
Giường bệnh + tủ đầu giường
|
Bộ
|
47
|
|
XIII
|
Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Nam
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Máy thở
|
Máy
|
03
|
|
4
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
03
|
|
5
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
03
|
|
6
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
03
|
|
7
|
Máy điện tim
|
Máy
|
20
|
|
8
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
9
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
02
|
|
10
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Máy cất nước 1 lần
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Tủ ấm
|
Cái
|
02
|
|
3
|
Máy phun ULV (đeo vai)
|
Máy
|
05
|
|
4
|
Máy ly tâm máu CR 2000
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy phân tích huyết học 19 thông số
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
01
|
|
7
|
Máy sinh hóa bán tự động
|
Máy
|
02
|
|
8
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Máy hấp tiệt trùng ướt 16 lít
|
Máy
|
02
|
|
10
|
Máy ly tâm 4.000 (CF 30)
|
Máy
|
01
|
|
11
|
Bộ lọc nước vô trùng
|
Bộ
|
01
|
|
12
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
01
|
|
13
|
Tủ sấy 57 lít
|
Cái
|
01
|
|
14
|
Máy cất nước (WS 3500)
|
Máy
|
01
|
|
15
|
Nồi hấp
|
Cái
|
01
|
|
16
|
Nồi cách thuỷ
|
Cái
|
01
|
|
17
|
Nồi cách dầu
|
Cái
|
01
|
|
18
|
Máy lắc
|
Máy
|
01
|
|
19
|
Tủ lạnh đựng vaccin chuyên dụng
|
Cái
|
06
|
|
20
|
Máy cất nước 2 lần
|
Máy
|
01
|
|
21
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
01
|
|
22
|
Máy phân tích nước tiểu 10 thông số
|
Máy
|
02
|
|
23
|
Bộ hồi sức trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
02
|
|
24
|
Ghế máy nha khoa
|
Cái
|
03
|
|
26
|
Máy nha di động
|
Máy
|
01
|
|
27
|
Máy x quang nha
|
Máy
|
02
|
|
28
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
01
|
|
29
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
04
|
|
30
|
Tủ lạnh âm sâu – 200 C
|
Cái
|
01
|
|
31
|
Máy đo PH để bàn
|
Máy
|
02
|
|
32
|
Máy đo PH cầm tay
|
Máy
|
02
|
|
33
|
Cân kỹ thuật số 0,1g BBL 62
|
Cái
|
01
|
|
34
|
Cân kỹ thuật số 0,01g BBL 53
|
Cái
|
01
|
|
35
|
Máy tạo oxy di động
|
Máy
|
04
|
|
36
|
Thiết bị dán 2x
|
cái
|
01
|
|
37
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
01
|
|
38
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
02
|
|
39
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Máy
|
01
|
|
40
|
Máy phát hiện nhanh khí độc
|
Máy
|
02
|
|
41
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
02
|
|
42
|
Bộ dụng cụ khám và điều trị tai mũi họng (TMH)
|
|
|
|
42.1
|
Đèn Clar
|
Cái
|
02
|
|
42.2
|
Đèn soi tai
|
Cái
|
02
|
|
42.3
|
Loa khám tai
|
Cái
|
10
|
|
42.4
|
Kẹp gấp dị vật tai trẻ em
|
Bộ
|
02
|
|
42.5
|
Kẹp gấp dị vật tai người lớn
|
Cái
|
02
|
|
42.6
|
Bộ lấy rái tai
|
Bộ
|
02
|
|
42.7
|
Bộ tiểu phẩu tụ dịch vành tai
|
Bộ
|
03
|
|
42.8
|
Bàn, ghế khám TMH
|
Cái
|
02
|
|
42.9
|
Ghế bệnh nhân khám TMH
|
Cái
|
02
|
|
42.10
|
Bộ tiểu phẩu khâu vành tai
|
Bộ
|
03
|
|
42.11
|
Bộ hút dịch TMH
|
Bộ
|
02
|
|
42.12
|
Banh mũi trẻ em
|
Cái
|
02
|
|
42.13
|
Banh mũi người lớn
|
Cái
|
02
|
|
42.14
|
Kẹp phễu
|
Cái
|
02
|
|
42.15
|
Bộ ống hút mũi Inox người lớn thẳng
|
Bộ
|
02
|
|
42.16
|
Bộ ống hút mũi Inox người lớn cong
|
Bộ
|
02
|
|
42.17
|
Bộ ống hút mũi Inox trẻ em thẳng
|
Bộ
|
02
|
|
42.18
|
Bộ ống hút mũi Inox trẻ em cong
|
Bộ
|
02
|
|
42.19
|
Dụng cụ gắp dị vật họng thẳng lớn
|
Cái
|
03
|
|
42.20
|
Dụng cụ gắp dị vật họng cong lớn
|
Cái
|
03
|
|
42.21
|
Dụng cụ gắp dị vật họng thẳng nhỏ
|
Cái
|
03
|
|
42.22
|
Dụng cụ gắp dị vật họng cong nhỏ
|
Cái
|
03
|
|
43
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
|
|
|
43.1
|
Sinh hiển vi
|
Cái
|
02
|
|
43.2
|
Bộ rạch chấp lẹo
|
Bộ
|
02
|
|
43.3
|
Bộ cắt chỉ mắt
|
Bộ
|
02
|
|
43.4
|
Bộ thông lệ đạo
|
Bộ
|
02
|
|
43.5
|
Bộ nhổ lông siêu, lông quặm
|
Bộ
|
02
|
|
43.6
|
Bộ khâu vết thương vùng mi mắt
|
Bộ
|
02
|
|
43.7
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
02
|
|
43.8
|
Kính lúp đội đầu
|
Cái
|
02
|
|
43.9
|
Hộp kính thử thị lực + gọng kính
|
Bộ
|
02
|
|
43.10
|
Đèn soi bong đồng tử
|
Cái
|
02
|
|
43.11
|
Bảng thị lực có đèn
|
Cái
|
02
|
|
44
|
Máy ô xy khí trời
|
Máy
|
02
|
|
45
|
Máy X Quang cố định chụp tổng quát (gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
04
|
|
46
|
Máy phân tích sinh hóa tự động
|
Máy
|
01
|
|
47
|
Máy siêu âm mắt
|
Cái
|
02
|
|
48
|
Máy siêu âm xách tay
|
Cái
|
20
|
|
XIV
|
Trung tâm y tế huyện Thạnh Phú
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
22
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
02
|
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
06
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
02
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
15
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
44
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
44
|
|
12
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
02
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
03
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
02
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
03
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
02
|
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
27
|
|
18
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
02
|
|
19
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
02
|
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
11
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Bàn bó bột
|
Cái
|
02
|
|
2
|
Bàn tiểu phẩu
|
Cái
|
12
|
|
3
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
02
|
|
4
|
Bộ khám mắt
|
Bộ
|
02
|
|
5
|
Bộ tiểu phẩu
|
Bộ
|
23
|
|
6
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
02
|
|
7
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
02
|
|
8
|
Giác hút sản khoa bằng điện
|
Bộ
|
02
|
|
9
|
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển cơ
|
Cái
|
18
|
|
10
|
Hệ thống tập phục hồi chức năng
|
Hệ thống
|
02
|
|
11
|
Kiềm gặm xương
|
Cái
|
02
|
|
12
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
01
|
|
13
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
01
|
|
14
|
Máy đọc mã vạch
|
Máy
|
06
|
|
15
|
Máy hút dịch ổ bụng
|
Máy
|
06
|
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ bụng tổng quát
|
Bộ
|
02
|
|
17
|
Bộ dụng cụ mổ xương
|
Bộ
|
02
|
|
18
|
Bộ dụng cụ mổ sản - phụ khoa
|
Bộ
|
02
|
|
19
|
Máy hút đàm điện
|
Máy
|
08
|
|
20
|
Máy phun khí dung 1 vòi
|
Máy
|
18
|
|
21
|
Máy phun khí dung siêu âm
|
Máy
|
22
|
|
22
|
Máy đo SpO2 để bàn
|
Máy
|
12
|
|
23
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
02
|
|
24
|
Máy hấp dụng cụ không chịu nhiệt
|
Máy
|
01
|
|
25
|
Máy sấy khô dụng cụ
|
Máy
|
01
|
|
26
|
Lò hấp ướt dụng cụ Autoclave (Loại nằm ngang)
|
Cái
|
04
|
|
27
|
Máy sấy 2 cửa-khử khuẩn UVc tự động.
|
Máy
|
01
|
|
28
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
14
|
|
29
|
Máy theo dõi sản khoa (Monitor)
|
Máy
|
02
|
|
30
|
Hệ thống máy đo khúc xạ tự động
|
Hệ thống
|
01
|
|
31
|
Ghế nha khoa có máy bơm
|
Cái
|
04
|
|
32
|
Máy cạo vôi răng ART M1
|
Máy
|
01
|
|
33
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
01
|
|
34
|
Máy đông máu
|
Máy
|
01
|
|
35
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
02
|
|
36
|
Máy điện châm
|
Máy
|
58
|
|
37
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
18
|
|
38
|
Tủ sấy điện các cỡ
|
Cái
|
18
|
|
39
|
Máy hút đàm nhớt sơ sinh
|
Máy
|
20
|
|
40
|
Máy đo đường huyết
|
Máy
|
30
|
|
41
|
Đèn hồng ngoại + bóng đèn
|
Cái
|
45
|
|
42
|
Máy phân tích huyết học 18 thông số
|
Máy
|
01
|
|
43
|
Máy hút thai
|
Máy
|
02
|
|
44
|
Máy lắc hồng cầu
|
Máy
|
02
|
|
45
|
Máy ly tâm nước tiểu 8 ống
|
Máy
|
02
|
|
46
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
47
|
Máy điện xung 2 kênh
|
Máy
|
04
|
|
48
|
Máy Hematocrit 24 ống
|
Máy
|
01
|
|
49
|
Máy kéo cột sống lưng, cổ
|
Máy
|
01
|
|
50
|
Máy ly tâm máu
|
Máy
|
04
|
|
51
|
Máy phân tích huyết học tự động hoàn toàn 20 thông số
|
Máy
|
02
|
|
52
|
Máy phân tích ion đồ
|
Máy
|
02
|
|
53
|
Máy tạo Oxy từ khí trời
|
Máy
|
05
|
|
54
|
Máy xét nghiệm nước tiểu 11 thông số
|
Máy
|
01
|
|
55
|
Nồi hấp tiệt trùng tự động
|
Cái
|
20
|
|
56
|
Nồi nấu Paraffin
|
Cái
|
01
|
|
57
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
13
|
|
58
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
01
|
|
59
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
03
|
|
60
|
Máy xét nghiệm nước tiểu 11 thông số
|
Máy
|
01
|
|
61
|
Tủ lạnh đựng vắc xin chuyên dụng
|
Tủ
|
19
|
|
62
|
Hệ thống xử lý nước thải y tế
|
Hệ thống
|
01
|
|
63
|
Lò đốt rác y tế
|
Cái
|
01
|
|
64
|
Máy giặt công nghiệp > 35 kg
|
Máy
|
02
|
|
65
|
Nồi hấp tiệt trùng điều khiển tự động
|
Cái
|
01
|
|
66
|
Máy sấy công nghiệp > 35 kg
|
Máy
|
02
|
|
67
|
Máy X quang cố định chụp tổng quát (Gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
01
|
|
68
|
Máy X quang nha
|
Máy
|
01
|
|
69
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
02
|
|
XV
|
Trung tâm y tế Thành phố Bến Tre
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các lọai
|
Máy
|
05
|
|
2
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các lọai
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
03
|
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
04
|
|
15
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
02
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Tủ sấy 108 lít
|
Cái
|
01
|
|
2
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy đo tròng kính
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Kính Volk
|
Cái
|
02
|
|
5
|
Máy chiếu thị lực điện tử
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Sinh hiển vi
|
Cái
|
01
|
|
8
|
Nhãn áp kế
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Máy chụp hình đáy mắt
|
Máy
|
01
|
|
10
|
Máy laser Yag nhãn khoa
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Máy cạo vôi răng
|
Máy
|
02
|
|
13
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
01
|
|
14
|
Máy ly tâm máu 12 vị trí
|
Máy
|
01
|
|
15
|
Máy ly tâm nước tiểu (8 ống)
|
Máy
|
01
|
|
16
|
Tủ sấy cấy trùng
|
Cái
|
01
|
|
17
|
Tủ ấm cấy trùng
|
Cái
|
01
|
|
18
|
Máy cất nước 1 lần
|
Máy
|
01
|
|
19
|
Kính hiển vi 02 thị kính
|
Cái
|
03
|
|
20
|
Bộ rửa mắt an toàn sinh học
|
Cái
|
01
|
|
21
|
Nồi hấp ướt tiệt trùng
|
Cái
|
01
|
|
22
|
Máy hút điện
|
Máy
|
02
|
|
23
|
Máy điện trung tần BA 2008
|
Máy
|
02
|
|
24
|
Máy kéo cột sống điện tử
|
Máy
|
01
|
|
25
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
01
|
|
26
|
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch chân
|
Máy
|
02
|
|
27
|
Máy X quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
01
|
|
28
|
Máy X quang nha
|
Máy
|
01
|
|
29
|
Máy xét nghiệm huyết học các lọai
|
Máy
|
05
|
|
30
|
Máy phân tích nước tiểu 10 thông số
|
Máy
|
01
|
|
XVI
|
Trung tâm y tế huyện Giồng Trôm
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
15
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
12
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
18
|
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
45
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
45
|
|
10
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
02
|
|
11
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
02
|
|
12
|
Máy điện tim
|
Máy
|
25
|
|
13
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
02
|
|
14
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
04
|
|
15
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
06
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Bàn bó bột
|
Cái
|
02
|
|
2
|
Bàn kéo cột sống
|
Cái
|
02
|
|
3
|
Bàn tiểu phẩu
|
Cái
|
02
|
|
4
|
Bếp sắc thuốc
|
Cái
|
04
|
|
5
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
01
|
|
6
|
Bộ đình sản nam
|
Bộ
|
06
|
|
7
|
Bộ đình sản nữ
|
Bộ
|
06
|
|
8
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
04
|
|
9
|
Bộ dụng cụ hàn răng sâu ngà đơn giản
|
Bộ
|
02
|
|
10
|
Bộ khám mắt (12 khoản)
|
Bộ
|
02
|
|
11
|
Bộ khám ngũ quang
|
Bộ
|
30
|
|
12
|
Bộ khám phụ khoa
|
Bộ
|
15
|
|
13
|
Bộ khám răng
|
Bộ
|
04
|
|
14
|
Bộ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
10
|
|
15
|
Bộ lấy dị vật thực quản
|
Bộ
|
02
|
|
16
|
Bộ máy chủ nội bộ
|
Bộ
|
04
|
|
17
|
Bộ tiểu phẩu trích chấp lẹo lớn
|
Bộ
|
02
|
|
18
|
Bộ tiểu phẩu trích chấp lẹo nhỏ
|
Bộ
|
02
|
|
19
|
Bộ tiểu phẩu
|
Bộ
|
60
|
|
20
|
Bồn đắp sáp
|
Bộ
|
02
|
|
21
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
02
|
|
22
|
Đèn soi đày mắt
|
Cái
|
02
|
|
23
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
02
|
|
24
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
06
|
|
25
|
Giác hút sản khoa bằng điện
|
Cái
|
02
|
|
26
|
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển cơ
|
Cái
|
08
|
|
27
|
Hệ thống tập phục hồi chức năng
|
Hệ thống
|
02
|
|
28
|
Hệ thống xử lý nước thải y tế
|
Hệ thống
|
02
|
|
29
|
Kiềm bấm xương 17 cm
|
Cái
|
02
|
|
30
|
Kính Hiển vi 2 thị
|
Cái
|
08
|
|
31
|
Lò đốt rác y tế
|
Cái
|
03
|
|
32
|
Lồng ấp trẻ
|
Cái
|
01
|
|
32
|
Lồng sưởi
|
Cái
|
01
|
|
34
|
Máy cắt bột
|
Máy
|
02
|
|
35
|
Máy cắt gòn, gạc
|
Máy
|
02
|
|
36
|
Máy điện trung tần
|
Máy
|
01
|
|
37
|
Máy điện từ trường
|
Máy
|
01
|
|
38
|
Máy điện xung
|
Máy
|
02
|
|
39
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
01
|
|
40
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
01
|
|
41
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
01
|
|
42
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy
|
Máy
|
04
|
|
43
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy sơ sinh
|
Máy
|
02
|
|
44
|
Máy đọc mã vạch
|
Máy
|
06
|
|
45
|
Máy giặt công nghiệp > 35Kg
|
Máy
|
04
|
|
46
|
Máy HbA 1c
|
Máy
|
02
|
|
47
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
02
|
|
48
|
Máy hút điện
|
Máy
|
03
|
|
49
|
Máy hút đờm nhớt sơ sinh
|
Máy
|
06
|
|
50
|
Máy hút ly tâm 8 ống
|
Máy
|
03
|
|
51
|
Máy hút nhớt người lớn
|
Máy
|
22
|
|
52
|
Máy hút thai
|
Máy
|
02
|
|
53
|
Máy huyết học tự động
|
Máy
|
10
|
|
54
|
Máy in phim khô
|
Máy
|
02
|
|
55
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
01
|
|
56
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
2
|
|
57
|
Máy li tâm 12 vị trí
|
Máy
|
02
|
|
58
|
Máy li tâm 24 vị trí
|
Máy
|
04
|
|
59
|
Máy li tâm đa năng hiển thị số
|
Máy
|
04
|
|
60
|
Máy li tâm đầu giường
|
Máy
|
02
|
|
61
|
Máy li tâm đo HCT
|
Máy
|
02
|
|
62
|
Máy oxy khí trời
|
Máy
|
20
|
|
63
|
Máy phát điện
|
Máy
|
03
|
|
64
|
Máy phun khí dung
|
Máy
|
50
|
|
65
|
Máy phun khí dung siêu âm
|
Máy
|
08
|
|
66
|
Máy phun ULV (đeo vai)
|
Máy
|
03
|
|
67
|
Máy quét mã vạch
|
Máy
|
05
|
|
68
|
Máy sấy khô dụng cụ
|
Máy
|
02
|
|
69
|
Máy xét nghiệm nước tiểu 11 thông số
|
Máy
|
04
|
|
70
|
Nồi hấp tiệt trùng khô
|
Cái
|
04
|
|
71
|
Nồi hấp tiệt trùng ướt (lớn)
|
Cái
|
32
|
|
72
|
Nồi hấp tiệt trùng ướt (nhỏ)
|
Cái
|
04
|
|
73
|
Pipete tự động 100 - 1000 µl
|
Cái
|
10
|
|
74
|
Pipete tự động 2 - 20 µl
|
Cái
|
06
|
|
75
|
Pipete tự động 5 - 50 µl
|
Cái
|
06
|
|
76
|
Thiết bị từ trường tần số thấp
|
Cái
|
02
|
|
77
|
Tủ ấm
|
Cái
|
02
|
|
78
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
03
|
|
79
|
Tủ lạnh bảo quản vacxin chuyên dụng
|
Cái
|
04
|
|
80
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
33
|
|
81
|
Máy chụp Xquang cố định chụp tổng quát (Bao gồm máy rửa phim)
|
Cái
|
02
|
|
XVII
|
Trung tâm Y tế huyện Châu Thành
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
Tại trung tâm
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
06
|
|
4
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
|
5
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
6
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
01
|
|
7
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
8
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại.
|
Máy
|
01
|
|
9
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
03
|
|
10
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
01
|
|
11
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
03
|
|
12
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
05
|
|
13
|
Máy thở
|
Máy
|
05
|
|
14
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Máy
|
01
|
|
15
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
|
|
Tại cơ sở Hàm Long
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
08
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy đo điện tim
|
Máy
|
04
|
|
4
|
Máy gây mê
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
02
|
|
6
|
Máy nội soi tai mũi họng
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
03
|
|
8
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
02
|
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
08
|
|
10
|
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng
|
Máy
|
03
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
04
|
|
12
|
Máy giúp thở
|
Máy
|
04
|
|
13
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Máy
|
01
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
Tại Trung tâm
|
|
1
|
Đèn chiếu điều trị vàng da sơ sinh
|
Cái
|
01
|
|
2
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
01
|
|
3
|
Giường sưởi ấm
|
Cái
|
01
|
|
4
|
Kính hiển vi 2 thị
|
Cái
|
04
|
|
5
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
01
|
|
6
|
Máy cạo vôi răng
|
Máy
|
02
|
|
7
|
Máy cất nước
|
Máy
|
01
|
|
8
|
Máy chiếu Laser
|
Máy
|
02
|
|
9
|
Máy điện xung
|
Máy
|
05
|
|
10
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
02
|
|
11
|
Máy đo nồng độ bảo hòa Oxy cầm tay
|
Máy
|
03
|
|
12
|
Dopler tim thai cầm tay
|
Máy
|
02
|
|
13
|
Ghế máy Nha
|
Máy
|
02
|
|
14
|
Máy xét nghiệm HCT
|
Máy
|
02
|
|
15
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
04
|
|
16
|
Máy hút thai
|
Máy
|
01
|
|
17
|
Máy Ion điện giải đồ
|
Máy
|
02
|
|
18
|
Máy Laser bán dẫn hồng ngoại - quang trị liệu
|
Máy
|
02
|
|
19
|
Máy Ly tâm 24 tube
|
Máy
|
02
|
|
20
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
01
|
|
21
|
Máy sóng ngắn
|
Máy
|
02
|
|
22
|
Máy tạo Oxy từ khí trời
|
Máy
|
06
|
|
23
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
02
|
|
24
|
Máy Xông khí dung
|
Máy
|
04
|
|
25
|
Nồi hấp tiệt trùng 50 lít
|
Cái
|
01
|
|
26
|
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước 400 lít
|
Cái
|
02
|
|
27
|
Nồi nấu sáp
|
Cái
|
02
|
|
28
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
01
|
|
29
|
Tủ sấy
|
Cái
|
02
|
|
30
|
Máy X quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
02
|
|
|
Cơ sở Hàm Long
|
|
1
|
Bộ dụng cụ cạo răng nha chu
|
Bộ
|
01
|
|
2
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
01
|
|
3
|
Ghế máy nha có tay khoan
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Hộp kính thị lực
|
Bộ
|
03
|
|
5
|
Máy điện tim điện toán.
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Máy điện trường cao áp
|
Máy
|
01
|
|
7
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
02
|
|
8
|
Máy đo độ bảo hòa Oxy trong máu
|
Máy
|
04
|
|
9
|
Máy xét nghiệm HCT
|
Máy
|
02
|
|
10
|
Máy hút điện
|
Máy
|
05
|
|
11
|
Máy Ion điện giải đồ
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Máy khí dung
|
Máy
|
03
|
|
13
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Máy
|
01
|
|
14
|
Máy quang châm
|
Máy
|
02
|
|
15
|
Máy shock tim
|
Máy
|
01
|
|
16
|
Máy theo dõi tim thai
|
Máy
|
02
|
|
17
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
02
|
|
18
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
01
|
|
19
|
Máy xông siêu âm
|
Máy
|
03
|
|
20
|
Nồi hấp áp suất 300-400 l
|
Cái
|
02
|
|
21
|
Nồi hấp tiệt trùng 72l
|
Cái
|
01
|
|
22
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
01
|
|
23
|
Máy X quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim)
|
Máy
|
01
|
|
XVIII
|
Trung tâm y tế huyện Bình Đại
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
4
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
07
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
03
|
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
01
|
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
07
|
|
9
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
01
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
82
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
82
|
|
12
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
03
|
|
13
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
02
|
|
14
|
Bàn mổ
|
Cái
|
03
|
|
15
|
Máy điện tim
|
Cái
|
13
|
|
16
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Máy
|
02
|
|
17
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Cái
|
03
|
|
18
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
19
|
Máy thở
|
Máy
|
04
|
|
20
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại.
|
Máy
|
01
|
|
21
|
Máy nội soi cổ tử cung
|
Máy
|
01
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Bộ đèn soi đáy mắt
|
Bộ
|
02
|
|
2
|
Cưa bột
|
Cái
|
01
|
|
3
|
Đèn chiếu vàng da đa năng
|
Cái
|
03
|
|
4
|
Ghế nha
|
Cái
|
03
|
|
5
|
Giường ủ ấm
|
Cái
|
01
|
|
6
|
Hệ thống oxy tường
|
Hệ thống
|
03
|
|
7
|
Hệ thống rửa tay triệt trùng
|
Cái
|
01
|
|
8
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
04
|
|
9
|
Kính soi cổ tử cung
|
Cái
|
01
|
|
10
|
Lồng dưỡng nhi
|
Cái
|
02
|
|
11
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Máy
|
01
|
|
12
|
Máy cắt đốt
|
Máy
|
02
|
|
13
|
Máy điện giải đồ 03 thông số
|
Máy
|
02
|
|
14
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu
|
Máy
|
11
|
|
15
|
Máy đo nồng độ Oxy trong máu nhi
|
Máy
|
06
|
|
16
|
Máy đo tim thai cầm tay
|
Máy
|
02
|
|
17
|
Máy Doppler tim thai
|
Máy
|
19
|
|
18
|
Máy giặt công nghiệp 30 kg - 60 kg
|
Máy
|
03
|
|
19
|
Máy hấp
|
Máy
|
31
|
|
20
|
Máy phân tích đông máu bán tự động
|
Máy
|
01
|
|
21
|
Máy khí máu động mạch
|
Máy
|
01
|
|
22
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
16
|
|
23
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy
|
03
|
|
24
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
03
|
|
25
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
02
|
|
26
|
Máy thử nước tiểu 10 thông số
|
Máy
|
03
|
|
27
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
01
|
|
28
|
Nồi luộc dụng cụ
|
Cái
|
02
|
|
29
|
Tủ ấm
|
Cái
|
02
|
|
30
|
Tủ lạnh âm sâu nhiệt độ âm 15-30°C
|
Cái
|
01
|
|
31
|
Tủ sấy điện cỡ nhỏ 1200w
|
Cái
|
20
|
|
32
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
12
|
|
33
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
01
|
|
34
|
Máy đo loãng xương toàn thân
|
Máy
|
01
|
|
35
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
01
|
|
36
|
Nồi hấp triệt trùng 400 lít
|
Cái
|
01
|
|
37
|
Bàn bó bột đa năng
|
Cái
|
01
|
|
38
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
01
|
|
39
|
Giường bệnh nhân 2 tay quay
|
Cái
|
187
|
|
40
|
Máy X quang cố định chụp tổng quát (Bao gồm bộ chuyển đổi số hóa, máy rửa phim)
|
Máy
|
01
|
|
41
|
Máy X quang nha
|
Máy
|
01
|
|
42
|
Hệ thống phẩu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
01
|
|
XIX
|
Trung tâm y tế huyện Ba Tri
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
02
|
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
02
|
|
3
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Máy
|
01
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Máy
|
01
|
|
6
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Máy
|
01
|
|
B
|
Thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Máy huyết học tự động
|
Máy
|
01
|
|
2
|
Máy tổng phân tích nước tiểu tự động
|
Máy
|
01
|
|
3
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
01
|
|
4
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
02
|
|
5
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
01
|
|
6
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
01
|
|
7
|
Máy xác định nhóm máu tự động
|
Máy
|
01
|
|
8
|
Ghế máy ghế nha khoa
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Bộ dụng cụ nhổ răng
|
Bộ
|
02
|
|
10
|
Bộ dụng cụ khám răng
|
Bộ
|
05
|
|
11
|
Bộ dụng cụ trám răng
|
Bộ
|
05
|
|
12
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
01
|
|
13
|
Máy đo tật khúc xạ
|
Máy
|
01
|
|
14
|
Kính hiển vi khám mắt
|
Cái
|
01
|
|
15
|
Bộ nội soi chẩn đoán Tai – mũi – họng (TMH)
|
Bộ
|
01
|
|
16
|
Xe inox đẩy dụng cụ
|
Cái
|
04
|
|
17
|
Tủ inox để dụng cụ
|
Cái
|
04
|
|
18
|
Tủ chuyên dùng bảo quản vắc xin
|
Cái
|
02
|
|
19
|
Xe inox 02 tầng đẩy thuốc
|
Cái
|
02
|
|
20
|
Máy đo loãng xương
|
Máy
|
01
|
|
21
|
Máy cắt bột
|
Máy
|
01
|
|
22
|
Bộ dụng cụ cắt bột
|
Bộ
|
01
|
|
23
|
Loa khám tai
|
Cái
|
10
|
|
24
|
Kẹp gấp dị vật tai trẻ em
|
Bộ
|
02
|
|
25
|
Kẹp gấp dị vật tai người lớn
|
Cái
|
02
|
|
29
|
Bàn, ghế khám TMH (Tai- Mũi – họng)
|
Cái
|
01
|
|
30
|
Ghế bệnh nhân khám TMH (Tai – Mũi – họng)
|
Cái
|
01
|
|
31
|
Máy phun khí dung
|
Máy
|
01
|
|
32
|
Máy đo huyết áp lớn
|
Máy
|
02
|
|
33
|
Máy đo huyết áp nhỏ
|
Máy
|
02
|
|
34
|
Máy tạo ôxy từ khí trời
|
Máy
|
02
|
|
35
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
05
|
|