STT
|
TÊN DỊCH VỤ
|
GIÁ THU
|
1
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
82.000
|
2
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
56.000
|
3
|
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh (chưa bao gồm catheter)
|
202.000
|
4
|
Bơm Surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh (chưa bao gồm thuốc)
|
175.000
|
5
|
Hút đờm hầu họng
|
26.000
|
6
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
14.000
|
7
|
Đặt sonde hậu môn
|
42.000
|
8
|
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
|
55.000
|
9
|
Truyền dịch vào tủy xương (chưa bao gồm kim tiêm truyền trong xương)
|
124.000
|
10
|
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)
|
1.590.000
|
11
|
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng để can thiệp)
|
1.682.000
|
12
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
91.000
|
13
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
17.000
|
14
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
165.000
|
15
|
Làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
232.000
|
16
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân
|
2.312.000
|
17
|
Phẫu thuật vá da mỏng
|
2.106.000
|
18
|
Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay
|
2.845.000
|
19
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai (chưa có vật tư chuyên dụng)
|
3.175.000
|
20
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
1.411.000
|
21
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
|
2.974.000
|
22
|
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)
|
3.388.000
|
23
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương
|
1.587.000
|
24
|
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất
|
2.703.000
|
25
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
|
3.202.000
|
26
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán
|
3.064.000
|
27
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ
|
3.064.000
|
28
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
|
3.279.000
|
29
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
|
3.202.000
|
30
|
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ (chưa bao gồm kim)
|
2.450.000
|
31
|
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ (chưa bao gồm kim)
|
2.477.000
|
32
|
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy (chưa bao gồm kim)
|
2.477.000
|
33
|
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN
|
3.064.000
|
34
|
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN
|
3.632.000
|
35
|
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
|
3.279.000
|
36
|
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ
|
1.551.000
|
37
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
|
3.202.000
|
38
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
|
1.909.000
|
39
|
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy
|
3.045.000
|
40
|
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
|
3.279.000
|
41
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống
|
2.096.000
|
42
|
Nội soi rút sonde JJ
|
271.000
|
43
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
2.194.000
|
44
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
|
2.862.000
|
45
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
2.285.000
|
46
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
2.454.000
|
47
|
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục (chưa bao gồm lưới)
|
2.783.000
|
48
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
|
2.650.000
|
49
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
3.349.000
|
50
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
2.201.000
|
51
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
3.346.000
|
52
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
3.380.000
|
53
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
2.238.000
|
54
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
2.892.000
|
55
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung
|
2.652.000
|
56
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
2.511.000
|
57
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
1.754.000
|
58
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ
|
778.000
|
59
|
Cắt u lành tính dây thanh
|
1.905.000
|
60
|
Cắt u lành tính thanh quản
|
1.905.000
|
61
|
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
|
1.863.000
|
62
|
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
|
1.976.000
|
63
|
Nội soi thanh quản lấy dị vật
|
889.000
|
64
|
Nội soi thanh quản ống mềm có sinh thiết
|
925.000
|
65
|
Làm Proetz (chưa tính tiền thuốc)
|
40.000
|
66
|
Phẫu thuật cấy ghép Implant (chưa bao gồm vật liệu cấy ghép)
|
4.936.000
|
67
|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo (chưa bao gồm chi phí gửi labo)
|
405.000
|
68
|
Siêu âm khảo sát hình thái học thai nhi (3D-4D)
|
151.000
|
69
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằngmáy đếm laser)
|
118.000
|
70
|
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi
|
28.000
|
71
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằngmáy đếm laser)
|
58.000
|
72
|
Định lượng Anti CCP
|
295.000
|
73
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
42.000
|
74
|
Định lượng Globulin
|
44.000
|
75
|
Định lượng HE4
|
455.000
|
76
|
Định lượng IL-6 (Interleukin 6)
|
416.000
|
77
|
Định lượng Mg
|
49.000
|
78
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)
|
211.000
|
79
|
Định lượng PAPP-A
|
256.000
|
80
|
Định tính Morphin (test nhanh)
|
58.000
|
81
|
HPV Real-time PCR
|
640.000
|
82
|
Rotavirus test nhanh
|
102.000
|
83
|
Dẫn lưu màng ngoài tim bằng Catheter 358 (chưa bao gồm catheter)
|
184.000
|
84
|
Đặt catheter 2 nòng trẻ em (chưa bao gồm catheter)
|
248.000
|
85
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm
|
138.000
|
86
|
Điều trị bệnh da bằng Laser cầu da (Skintags) 1 lần # 20 cái
|
235.000
|
87
|
Điều trị bệnh da bằng Laser cầu da (Skintags) 1 cái
|
94.000
|
88
|
Điều trị bệnh da bằng Laser đồimồi 1 lần # 20 cái
|
226.000
|
89
|
Điều trị bệnh da bằng Laser đồimồi 1 cái nhỏ ở mặt
|
94.000
|
90
|
Điều trị bệnh da bằng Laser đốm nâu < 0,5cm (1 cái)
|
123.000
|
91
|
Điều trị bệnh da bằng Laser đốm nâu > 0,5cm (1 cái)
|
169.000
|
92
|
Điều trị bệnh da bằng Laser kén thượng bì (Epidernal cyst) 10 cái
|
145.000
|
93
|
Điều trị bệnh da bằng Laser kén thượng bì (Epidernal cyst) 1 cái
|
91.000
|
94
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mắt cá lòng bàn chân
|
105.000
|
95
|
Điều trị bệnh da bằng Laser móng quập 1 bên khóe
|
120.000
|
96
|
Điều trị bệnh da bằng Laser móng quập 2 bên khóe
|
181.000
|
97
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc < 0,5cm 1mụn
|
101.000
|
98
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc > 0,5cm 1mụn
|
153.000
|
99
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc 1 bên khóe móng
|
119.000
|
100
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc 2 bên khóe móng
|
181.000
|
101
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc lòng bàn chân (1 cái)
|
103.000
|
102
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn cóc phẳng (#20 cái)
|
191.000
|
103
|
Điều trị bệnh da bằng Laser u mềm lây < 20 cái
|
122.000
|
104
|
Điều trị bệnh da bằng Laser u mềm lây > 20 cái
|
225.000
|
105
|
Điều trị bệnh da bằng Laser u tuyến mồ hôi (1 bên)
|
108.000
|
106
|
Điều trị bệnh da bằng Laser u tuyến mồ hôi (2 bên)
|
170.000
|
107
|
Điều trị bệnh da bằng Laser mụn ruồi < 0,5cm (1 mụn)
|
95.000
|
108
|
Phẫu thuật chuyển cơ dép cẳng chân
|
2.374.000
|
109
|
Giải phóng cứng khớp gối
|
2.373.000
|
110
|
Giải phóng cứng khớp khuỷu (phẫu thuật dính khớp khuỷu)
|
2.373.000
|
111
|
Giải phóng sẹo thần kinh (phẫu thuật gỡ dính thần kinh)
|
2.166.000
|
112
|
Đục xương sửa trục (xương cánh tay, cẳng tay, xương đùi, cẳng chân, bàn tay, bàn chân)
|
2.312.000
|
113
|
Phẫu thuật đặt cố định ngoài Ilirarov (chưa bao gồm khung cố định, nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
2.312.000
|
114
|
Phẫu thuật đặt cố định ngoài qua khớp gối (chưa bao gồm khung cố định, nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
2.312.000
|
115
|
Phẫu thuật đặt cố định ngoài xương cánh tay (chưa bao gồm khung cố định, nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
2.312.000
|
116
|
Phẫu thuật xuyên kim tăm nhang gãy trên lồi cầu (chưa bao gồm nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
2.352.000
|
117
|
Phẫu thuật xuyên kim tăm nhang gãy đầu dưới xương quay (chưa bao gồm nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
1.819.000
|
118
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh quay - thần kinh trụ - thần kinh giữa (trong Hội chứng ống cổ tay)
|
2.142.000
|
119
|
Phẫu thuật khâu nối mạch máu dưới kính lúp
|
3.106.000
|
120
|
Phẫu thuật đặt nẹp luồng trong gãy nát 2 xương cẳng chân (chưa bao gồm nẹp, vis, chỉ thép, đinh)
|
1.795.000
|
121
|
Chụp C-arm
|
755.000
|
122
|
Nẹp bột chống xoay
|
323.000
|
123
|
Nẹp vải chống xoay (chưa bao gồm nẹp vải)
|
58.000
|
124
|
Bó bột chữ A
|
371.000
|
125
|
Thủ thuật rút đinh Kirschner ngón tay, ngón chân
|
166.000
|
126
|
Áo Desault (chưa bao gồm áo Desault)
|
58.000
|
127
|
Nẹp vải cánh tay (chưa bao gồm nẹp vải)
|
58.000
|
128
|
Nẹp vải cẳng tay (chưa bao gồm nẹp vải)
|
58.000
|
129
|
Nẹp vải đùi - cẳng chân (chưa bao gồm nẹp vải)
|
58.000
|
130
|
Nẹp vải lưng (chưa bao gồm nẹp vải)
|
55.000
|
131
|
Nẹp vải cẳng chân (chưa bao gồm nẹp vải)
|
55.000
|
132
|
Đai số 8 (chưa bao gồm đai số 8)
|
55.000
|
133
|
Phẫu thuật u nang bao hoạt dịch gây tê
|
1.251.000
|
134
|
Phẫu thuật nội soi khớp khuỷu tay/cổ tay (chưa có vật tư chuyên dụng)
|
2.466.000
|
135
|
Phẫu thuật lõm sọ (nâng xương lún người lớn)
|
1.984.000
|
136
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng
|
2.118.000
|
137
|
Phẫu thuật áp xe tồn lưu
|
2.205.000
|
138
|
Phẫu thuật cắt trĩ gây tê
|
1.175.000
|
139
|
Phẫu thuật cắt phân thùy phổi
|
2.314.000
|
140
|
Phẫu thuật cột mạch máu trong ổ bụng cầm máu
|
3.174.000
|
141
|
Rút ống dẫn lưu các loại
|
123.000
|
142
|
Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
2.114.000
|
143
|
Phẫu thuật áp xe phần phụ
|
2.119.000
|
144
|
Phẫu thuật u lạc nội mạc buồng trứng
|
2.236.000
|
145
|
Nội soi thăm dò
|
2.175.000
|
146
|
Tiêm thuốc tránh thai
|
42.000
|
147
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán
|
1.815.000
|
148
|
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật
|
1.856.000
|
149
|
Đo chức năng vòi nhĩ
|
35.000
|
150
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ + vá nhĩ qua nội soi kết hợp kính hiển vi phẫu thuật
|
3.554.000
|
151
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ + vá nhĩ qua nội soi
|
3.011.000
|
152
|
Phẫu thuật nội soi mũi xoang sử dụng máy cắt nạo xoang (Shaver)
|
3.011.000
|
153
|
Phẫu thuật cắt amydal sử dụng dao mổ siêu âm (chưa bao gồm dao mổ siêu âm bằng sóng cao tầng)
|
1.916.000
|
154
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ + vá nhĩ + tái tạo hệ truyền âm bằng kính hiển vi phẫu thuật
|
3.554.000
|
155
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng kính hiển vi phẫu thuật
|
2.806.000
|
156
|
Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi do chấn thương
|
2.491.000
|
157
|
Phẫu thuật huyết tụ vành tai
|
2.124.000
|
158
|
Cắt chóp răng
|
547.000
|
159
|
Phục hình bằng sứ Titan (một đơn vị) (chưa bao gồm chi phí gửi labo)
|
630.000
|
160
|
Phục hình tháo lắp 1 răng sứ (chưa bao gồm chi phí gửi labo)
|
371.000
|
161
|
Phục hình tháo lắp răng sứ: từ răng thứ 2 đến răng thứ 11 (giá cho 01 răng) (chưa bao gồm chi phí labo)
|
300.000
|
162
|
Phẫu thuật đặt nút lành thương (Healing Cap)
|
2.287.000
|
163
|
Phẫu thuật ghép xương Block (Chưa tính vật liệu xương+Block)
|
3.252.000
|
164
|
Phẫu thuật nâng xoang hàm kín 1 răng
|
4.047.000
|
165
|
Phẫu thuật nâng xoang hở
|
5.560.000
|
166
|
Nhổ răng không sang chấn 1 răng
|
664.000
|
167
|
Phẫu thuật cấy ghép Mini Implant (chưa tính vật liệu ghép)
|
4.475.000
|
168
|
Phục hình hàm phủ trên Implant (chưa tính ball attachment+housing hoặc ball attachment + locator + Chi phí gửi labo)
|
1.415.000
|
169
|
Phục hình tạm trên Implant (chưa tính Abutment)
|
2.645.000
|
170
|
Phẫu thuật nong xương 1 răng
|
3.573.000
|
171
|
Phẫu thuật ghép mô mềm
|
3.353.000
|
172
|
Chụp và can thiệp ngoài mạch máu cho các tạng dưới DSA (chưa bao gồm vật tư chuyên dụng để can thiệp)
|
9.697.000
|
173
|
Chụp quang kích chậu
|
240.000
|
174
|
Chụp CT-Scanner 64-128 dãy không cản quang
|
1.983.000
|
175
|
Nội soi phế quản ốngmềm gâymê có sinh thiết
|
907.000
|
176
|
Xét nghiệm kháng thể DNA trong lupus đỏ hệ thống bằng kỹ thuật ngưng kết latex (SLE TEST)
|
199.000
|
177
|
Xét nghiệm HbsAg bằng kỹ thuật Elisa
|
103.000
|
178
|
Xét nghiệm Sylphilis bằng kỹ thuật Elisa
|
112.000
|
179
|
Phản ứng hoà hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (KT ống nghiệm)
|
61.000
|
180
|
Phản ứng hoà hợp ở điều kiện 370C (kỹ thuật gelcard)
|
143.000
|
181
|
Rút máu ở những bệnh nhân đa hồng cầu, đối với túi máu đơn 250ml
|
82.000
|
182
|
Rút máu ở những bệnh nhân đa hồng cầu, đối với túi máu đơn 350ml
|
92.000
|
183
|
Chế phẩm máu: khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần
|
593.000
|
184
|
Chế phẩm máu: khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần
|
599.000
|
185
|
Chế phẩm máu: khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần
|
683.000
|
186
|
Chế phẩm máu: huyết tương tươi đông lạnh 100ml
|
145.000
|
187
|
Chế phẩm máu: huyết tương tươi đông lạnh 150ml
|
160.000
|
188
|
Chế phẩm máu: huyết tương tươi đông lạnh 200ml
|
253.000
|
189
|
Chế phẩm máu: huyết tương tươi đông lạnh 250ml
|
315.000
|
190
|
Chế phẩm máu: huyết tương đông lạnh 100ml
|
110.000
|
191
|
Chế phẩm máu: huyết tương đông lạnh 150ml
|
150.000
|
192
|
Chế phẩm máu: huyết tương đông lạnh 200ml
|
195.000
|
193
|
Chế phẩm máu: huyết tương đông lạnh 250ml
|
230.000
|
194
|
Chế phẩm máu: huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250ml máu toàn phần
|
190.000
|
195
|
Chế phẩm máu: huyết tương giàu tiểu cầu 150ml từ 350ml máu toàn phần
|
200.000
|
196
|
Máu toàn phần thể tích 250ml
|
618.000
|
197
|
Máu toàn phần thể tích 350ml
|
670.000
|
198
|
Máu toàn phần thể tích 450ml
|
725.000
|
199
|
SYPHILIS test (Test nhanh)
|
62.000
|
200
|
PRE β HCG
|
256.000
|
201
|
ESTRIOL (UE3)
|
124.000
|
202
|
S100 BETA
|
732.000
|
203
|
Vitamin D total
|
360.000
|
204
|
Interleukin 2 (IL-2)
|
388.000
|
205
|
hGH
|
198.000
|
206
|
LDL - Cholesterol
|
61.000
|
207
|
Cholinesterase
|
66.000
|
208
|
Phosphatase kiềm (Phosphatase acid)
|
37.000
|
209
|
CYP 2 C19
|
639.000
|
210
|
Renin (Angiotensin I)
|
176.000
|
211
|
Cardiolipin IgG
|
146.000
|
212
|
Cardiolipin IgM
|
146.000
|
213
|
TB Test (Tuberculosis test)
|
95.000
|
214
|
Test các chất gây nghiện khác (giá mỗi loại)
|
58.000
|
215
|
Metamphetamine (METH)
|
58.000
|
216
|
Cocaine (COC)
|
58.000
|
217
|
Phencyclidine (PCP)
|
58.000
|
218
|
XTC (Escstasy/MDMA)
|
58.000
|
219
|
Test gây nghiện 4 Multipanel (MET, THC,mDMA, Heroin)
|
183.000
|
220
|
Định lượng methanol
|
48.000
|
221
|
Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồm IC trên máy Phoenix 100
|
837.000
|
222
|
H. Pylori (test nhanh)
|
71.000
|
223
|
H. Pylori IgM
|
180.000
|
224
|
H. Pylori IgG
|
180.000
|
225
|
HCV Genotype (Realtime RT-PCR)
|
1.028.000
|
226
|
Định Serotype virus Dengue (Realtime RT-PCR)
|
732.000
|
227
|
Entero Virus (EV) (Realtime RT-PCR)
|
763.000
|
228
|
Entero Virus 71 (EV 71) (Realtime RT-PCR)
|
763.000
|
229
|
Rickettsia (test nhanh)
|
77.000
|
230
|
Entero Virus IgM (IgG) mỗi yếu tố
|
146.000
|
231
|
HPV genotype (Realtime PCK - RDB)
|
749.000
|