STT
|
Loại xe
|
Trị giá
mới 100%
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
CHƯƠNG 1: XE DO NHẬT BẢN SẢN XUẤT
|
|
|
A
|
Xe do hãng TOYOTA sản xuất
|
|
|
A1
|
Loại xe 4 chỗ ngồi, hòm kín, gầm thấp.
|
|
|
I
|
TOYOTA CROWN:
|
|
|
1
|
Toyota Crown 2.5 trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
2
|
Toyota Crown trên 2.5 tới 3.0:
|
|
|
2,1
|
Crown Super Saloon 2.8-3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
850
|
|
2,2
|
Crown Royal Saloon 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
950
|
|
3
|
Toyota Crown 4.0:
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
780
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
II
|
TOYOTA LEXUS
|
|
|
1
|
Lexus 2.5 (ES250)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
2
|
Lexus 3.0 (GS300)
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
3
|
Lexus 3.0 (ES300)
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
4
|
Lexus 4.0 (LS400)
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1350
|
|
III
|
TOYOTA CORONA, TOYOTA CARINA,
TOYOTA VISTA
|
|
|
1
|
Loại 1.5; 1.6:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
2
|
Loại 1.8; 2.0:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
530
|
|
IV
|
TOYOTA CAMRY:
|
|
|
1
|
Toyota Camry 1.8-2.0:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2
|
Toyota Camry 2.2-2,5:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
3
|
Toyota Camry 3.0:
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
V
|
TOYOTA ARISTO
|
|
|
1
|
Toyota Aristo 4.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1350
|
|
2
|
Toyota Arito 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
VI
|
TOYOTA WINDOW
|
|
|
1
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
780
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1100
|
|
2
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
VII
|
TOYOTA AVALON 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1995
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
VIII
|
TOYOTA SCEPTER
|
|
|
1
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
780
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
880
|
|
2
|
Loại 2.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
IX
|
TOYOTA CRESSIDA
|
|
|
1
|
Toyota Cressida 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
2
|
Toyota Cressida dưới 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
620
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
X
|
TOYOTA MACK II, TOYOTA CHASER,
TOYOTA CRESTA
|
|
|
1
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
2
|
Loại 2.4-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
3
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
XI
|
TOYOTA COROLLA, TOYOTA SPINTER, TOYOTA CORSA, TOYOTA TERCEL
|
|
|
1
|
Loại 1.3:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
2
|
Loại 1.5; 1.6:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
3
|
Loại 1.8; 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
XII
|
TOYOTA STALET 1.3 - 1.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
XIII
|
TOYOTA CYNOS 1.5 COUPE, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
XIV
|
TOYOTA MR2 2.0 COUPE, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
XV
|
TOYOTA SUPRA COUPE, 2 cửa
|
|
|
1
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
XVI
|
TOYOTA CELICA 2.0 COUPE
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
A2
|
Loại xe việt dã gầm cao
|
|
|
I
|
TOYOTA 4 RUNNER
|
|
|
1
|
Loại 4 cánh cửa, 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
2
|
Loại 2 cánh cửa, 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
3
|
Loại 4 cánh cửa, 2.4-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
4
|
Loại 2 cánh cửa, 2.4-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
II
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
|
1
|
TOYOTA LAND CRUISER 70
|
|
|
1.1
|
Loại xe 2 cánh cửa, thân ngắn, dưới 2.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
1.2
|
Loại xe 2 cánh cửa, thân dài, từ 2.8-3.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
570
|
|
1.3
|
Loại xe 2 cánh cửa, thân dài, từ 4.0-4.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
490
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
540
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
1.4
|
Loại xe 4 cánh cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
2
|
TOYOTA LAND CRUISER 90
|
|
|
|
TOYOTA PRADO 2.7
|
|
|
|
- Sản xuất 1996
|
700
|
|
3
|
TOYOTA LAND CRUISER 80
|
|
|
3,1
|
Loại 4.0, 4 cánh cửa, chạy xăng
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
3,2
|
Loại 4.2, 4 cánh cửa, chạy diezen
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
460
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
3,3
|
Loại 4.5, 4 cánh cửa
|
|
|
*
|
Loại thân to, lốp to
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
950
|
|
*
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
A3
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
TOYOTA PREVIA 7-8 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
570
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
2
|
TOYOTA TOWNACE LITEACE 7-8 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
440
|
|
3
|
TOYOTA HIACE COMMUTE 12 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
4
|
TOYOTA HIACE COMMUTE 15 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
470
|
|
5
|
TOYOTA COASTER 26 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
6
|
TOYOTA COASTER 30 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
A4
|
Xe du lịch có thùng chở hàng
|
|
|
1
|
TOYOTA HIACE GLASS VAN 3-6 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
370
|
|
2
|
TOYOTA LITACE VAN, TOWN ACE VAN 2-5 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
3
|
TOYOTA HILUX DOUBLE CAR, 4 cửa, 6 chỗ ngồi
|
|
|
1.
|
Loại 2.0 trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
2.
|
Loại 2.2-2.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
3.
|
Loại 2.8-3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
A5
|
Xe tải nhẹ
|
|
|
1
|
TOYOTA PANEL VAN, khoang hàng kín
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
2
|
TOYOTA HILUX 2 cửa, 2-3 chỗ ngồi
|
|
|
1.
|
Loại 2.0 trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
2.
|
Loại 2.2-2.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
3.
|
Loại 2.8-3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
330
|
|
3
|
TYOTA T100, 3.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
310
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
A6
|
Xe tải thùng
|
|
|
a
|
Loại xe tải thùng cố định
|
|
|
1
|
Trọng tải từ 1 tấn trở xuống
|
|
|
|
(TOYOTA LETACE, TOYOTA TOWN ACE...)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
170
|
|
2
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn
|
|
|
|
(TOYOTA ACE S5, TOYOTA DINA 150)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
3
|
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn
|
|
|
|
(TOYOTA ACE G25, TOYOTA DINA 200...)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
4
|
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (TOYOTA DINA 300...)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
5
|
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn (toyota dina 350..)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
b
|
Loại xe tải có thùng tự đổ
|
Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
c
|
Loại xe có cẩu vòi nhỏgắn vào xe
|
Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
d
|
Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe
|
Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
e
|
Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng
|
Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
B
|
Xe do hãng NISSAN sản xuất
|
|
|
B1
|
Xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
1
|
NISSAN PRESIDENT 4.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1400
|
|
2
|
NISSAN CIMA 4.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1988-1989
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
3
|
NISSAN GLORIA 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
950
|
|
4
|
NISSAN CEDRIC 2.8-3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
5
|
NISSAN INFINITY
|
|
|
1.
|
Loại 4.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1300
|
|
2.
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
6
|
Hiệu NISSAN CEFIRO
|
|
|
1.
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2.
|
Loại 2.4; 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
3.
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
7
|
NISSAN LAUREL, NISSAN STANZA, NISSAN ALTIMA
|
|
|
1.
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2.
|
Loại 2.4-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
8
|
NISSAN SKYLINE
|
|
|
1.
|
Loại 1.8-2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
520
|
|
2.
|
Loại 2.4-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
410
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
490
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
540
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
640
|
|
3.
|
Loại trên 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
9
|
NISSAN BLUEBIRD, NISSAN PRIMBRA
|
|
|
1.
|
Loại 1.5-1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
2.
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
3.
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
460
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
520
|
|
10
|
NISSAN SUNNY, NISSAN PREZEA, NISSAN SENTRA
|
|
|
1.
|
Loại 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
2.
|
Loại 1.5; 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
3.
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
11
|
NISSAN SILVIA 2.0 COUPE, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
12
|
NISSAN 180 SX 2.0 COUPE, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
13
|
NISSAN PULSAR
|
|
|
1
|
Loại 4 cánh cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
2
|
Loại 2 cánh cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
14
|
NISSAN MARCH
|
|
|
1.
|
Loại 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
2.
|
Loại 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
270
|
|
15
|
NISSAN PRAIRIE 7 chỗ ngồi, 4 cửa
|
|
|
1.
|
Loại 2.4-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2.
|
Loại 1.8-2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
16
|
NISSAN AVENIR 1.8, 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
290
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
390
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
440
|
|
17
|
NISSAN AD
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
B2
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
I
|
Hiệu NISSAN PATROL, NISSAN SAFARI
|
|
|
1.
|
Loại nóc cao, thân to, lốp to, 4.2, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
2.
|
Loại nóc cao, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ, 4.2, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
3.
|
Loại nóc tiêu chuẩn, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ, 4.2, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
4.
|
Loại 2 cửa, 4.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
II
|
Hiệu NISSAN PHATHEINDER, NISSAN TERRANO
|
|
|
1.
|
Loại 4 cửa, 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2.
|
Loại 2 cửa, 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
3.
|
Loại 4 cửa, 2.7 trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
520
|
|
4.
|
Loại 2 cửa, 2.7 trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
460
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
B3
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
NISSAN VANETTE
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
2
|
NISSAN QUEEN
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
3
|
NISSAN URVAN
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
4
|
NISSAN HOMY
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
5
|
NISSAN CARAVAN
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
6
|
NISSAN CILIVIAN 26 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
570
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
630
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
7
|
NISSAN CILIVIAN 30 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
B4
|
Xe du lịch có thùng chở hàng
|
|
|
1
|
NISSAN URVAN 3-6 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
2
|
NISSAN VANETTE 2-5 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
3
|
NISSAN PICKUP DOUBLE CAB 4 cửa, 6 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
B5
|
Xe tải nhỏ
|
|
|
I
|
NISSAN URVAN PANEL VAN khoang hàng kín (dạng xe 15 chỗ, khoang hàng không có kính, có tới 2-3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
II
|
NISSAN VANETTE BLIND VAN (dạng xe 7-9 chỗ), khoang hàng không tính (có 2-3 chỗ ngồi ở
hàng ghế lái)
|
|
|
1
|
Loại thân ngắn (Standard Body)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
2
|
Loại thân dài (Long Body)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
290
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
330
|
|
III
|
NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ
|
|
|
1
|
Loại 2.0 trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
2
|
Loại 2.2-2.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
270
|
|
3
|
Loại 2.7-3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
B6
|
Xe tải thùng
|
|
|
a
|
Loại xe tải thùng chở hàng cố định
|
|
|
1
|
Trọng tải dưới 1 tấn (NISSAN VANETTE)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
2
|
Trọng tải 1 tấn (NISSAN ATLAS 100)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
3
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn (NISSAN ATLAS 150)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
4
|
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn (NISSAN ATLAS 200)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
5
|
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (NISSAN ATLAS 300)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
b
|
Loại xe tải có thùng tự đổ
|
Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
c
|
Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe
|
Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
d
|
Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe
|
Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
e
|
Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng
|
Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
C
|
Xe do hãng MITSUBSHI sản xuất
|
|
|
C1
|
Xe hòm kín
|
|
|
I
|
MISUBISHI DEBONAIR 3.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
II
|
MISUBISHI DIAMANTE
|
|
|
1
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
560
|
|
2
|
Loại 2.4-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
3
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
III
|
MISUBISHI SIOMA
|
|
|
1
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2
|
Loại 2.4-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
630
|
|
3
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
IV
|
MISUBISHI EMERAUDE
|
|
|
1
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
570
|
|
V
|
MISUBISHI GALANT
|
|
|
1
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
520
|
|
2
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
3
|
Loại 2.3-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
VI
|
MISUBISHI ETERNA
|
|
|
1
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
560
|
|
2
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
VII
|
MISUBISHI MIRAGE
|
|
|
1
|
Loại 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
2
|
Loại 1.5-1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
3
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
4
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
VIII
|
MISUBISHI LANCER
|
|
|
1
|
Loại 1.5-1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
2
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
3
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
IX
|
MISUBUSHI LIBERO
|
|
|
1
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
470
|
|
2
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
520
|
|
X
|
MISUBISHI CHARIOT 7 chỗ, 4 cửa, 3 hàng ghế
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
XI
|
MISUBISHI RVR (Recreationnal Vehicle Runner)
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
XII
|
MISUBISHI MINI CAB
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
230
|
|
C2
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
I
|
MISUBISHI MONTERO
|
|
|
1
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
2
|
Loại 3.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
770
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
820
|
|
II
|
MISUBISHI PAJERO
|
|
|
1
|
Loại 2.5, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
2
|
Loại 2.5, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
3
|
Loại 2.6, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
670
|
|
4
|
Loại 2.6, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
540
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
5.
|
Loại 2.8, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
6.
|
Loại 2.8, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
7.
|
Loại 3.0, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
570
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
670
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
720
|
|
8.
|
Loại 3.0, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
9.
|
Loại 3.5, 4 cửa (Semi-high roof Wagon 3.5)
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
10.
|
Loại 3.5, 2 cửa (Metal Top 3.5 V6-24/GLS)
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
C3
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
MITSUBISHI L300
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
2
|
MITSUBISHI L400
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
3
|
MITSUBISHI DELICA 10-12 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
4
|
MITSUBISHI DELICA 7-8 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
5
|
MITSUBISHI ROSA 29-30 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
6
|
MITSUBISHI ROSA 25-26 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
7
|
MITSUBISHI AERO MIDI 31-40 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
8
|
MITSUBISHI AERO MIDI 41-50 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
9
|
MITSUBISHI AERO MIDI 51-60 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
10
|
MITSUBISHI AERO MIDI 61-70 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1150
|
|
11
|
MITSUBISHI AERO MIDI 71-80 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
12
|
MITSUBISHI AERO STAR 81-90 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1400
|
|
13
|
MITSUBISHI BUS 51-60 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1150
|
|
14
|
MITSUBISHI QUEEN 31-40 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
15
|
MITSUBISHI QUEEN 51-60 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
570
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
670
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
770
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
C4
|
Xe vận tải
|
|
|
1
|
Xe tải du lịch (MITSUBISHI PICKUP)
|
|
|
1.
|
Loại 1.8-2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
2.
|
Loại 2.2-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
3.
|
Loại 2.6-3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
2
|
Xe tải nhẹ, mui kín
|
|
|
1
|
MITSUBISHI BRAVO (dạng xe 5-6 chỗ ngồi) dưới 1.0, khoang hàng không có kính
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
2
|
MITSUBISHI DELICA (Loại xe 12-15 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
230
|
|
3
|
MITSUBISHI DELICA L300 (dạng xe 12-15 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
3
|
Xe tải thùng
|
|
|
a
|
Loại xe tải thùng chở hàng cố định
|
|
|
1
|
Trọng tải 1 tấn trở xuống (MITSUBISHI DELICA..)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
2
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn (MITSUBISHI GUST-CENTER)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
3
|
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn (MITSUBISHI CANTER 20)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
4
|
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (MITSUBISHI CANTER 30)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
5
|
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn (MITSUBISHI CANTER 35)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
6
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn (MITSUBISHI FUSO)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
7
|
Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn (MITSUBISHI FUSO)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
430
|
|
8
|
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn (MITSUBISHI FUSO)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
9
|
Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn (MITSUBISHI FUSO)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
10
|
Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn (MITSUBISHI FUSO)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
11
|
Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn (MITSUBISHI FUSO)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
12
|
Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn (MITSUBISHI FUSO)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
13
|
Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
580
|
|
|
Sản xuất 1996 về sau
|
630
|
|
b
|
Loại xe tải có thùng tự đổ
|
Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
c
|
Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe
|
Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
d
|
Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe
|
Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
e
|
Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng
|
Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
D
|
Xe do hãng HONDA sản xuất
|
|
|
D1
|
Loại xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
1
|
Honda Legend, Acura Legend
|
|
|
1-
|
Loại 3.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
850
|
|
2-
|
Loại 2.7
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1987
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1988-1989
|
400
|
|
2
|
Honda Accord
|
|
|
1-
|
Loại 2.3-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
2-
|
Loại 2.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
3-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
4-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
3
|
Honda Inspire
|
|
|
1-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
2-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
4
|
Honda Vigor
|
|
|
1-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
630
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
5
|
Honda Ascot Innova
|
|
|
1-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
2-
|
Loại 2.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
6
|
Honda Civic
|
|
|
|
Loại 1.5-1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
7
|
Honda Integra
|
|
|
|
Loại 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
8
|
Honda Prelude Coupe 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
9
|
Honda City
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
10
|
Honda Today
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
D2
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
1
|
Honda Passport 4 cửa, 3.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
D3
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
Honda Odyssey, 4 cửa, 7 chỗ, 2.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2
|
Honda chở khách 12 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
3
|
Honda chở khách 6 chỗ ngồi, loại minicar, dưới 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
D4
|
Xe tải nhẹ, mui kín Honda Acty loại mini, dưới 1.0, khoang hàng không có kính
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
|
Xe do hãng MAZDA sản xuất
|
|
|
E1
|
Loại xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
1
|
Mazda Sentia, 4 cửa
|
|
|
1-
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
2-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
2
|
Mazda Cronos, 4 cửa
|
|
|
1-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
2-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
3-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
3
|
Mazda 929, 4 cửa
|
|
|
1-
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
630
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
730
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
2-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
4
|
Mazda Efini MS-9, 4 cửa
|
|
|
1-
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
540
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
640
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
740
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
770
|
|
2-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
560
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
5
|
Mazda Efini MS-8, MAZDA 626
|
|
|
1-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
490
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
590
|
|
2-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
6
|
Mazda Telstar, 4 cửa
|
|
|
1-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
2-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
3-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
8-
|
Mazda Laser, 4 cửa, 1.5-1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
9-
|
Loại Mazda Efini MS-6, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
390
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
2-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
310
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
470
|
|
10
|
Mazda Eunos 500, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
11
|
Mazda Autozam Clef, Sedan, 4 cửa
|
|
|
1-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
460
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
2-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
12
|
Mazda 323, Mazda Famila
|
|
|
1-
|
Loại 1.5-1.6, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
2-
|
Loại 1.8, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
3-
|
Loại 1.5-1.6, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
4-
|
Loại 1.8, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
13
|
Mazda Efini RX7, Coupe, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
14
|
Mazda Autozam, 4 cửa, 1.3-1.5
|
|
|
1-
|
Mazda Autozam Rewe, 4 cửa, 1.3-1.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
330
|
|
2-
|
Mazda Autozam Cane, 2 cửa, 657cc
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
15
|
Mazda Festiva, 2 cửa, 1.1-1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
E2
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
|
Mazda Navajo LX4 WD, 4.0, 2 cửa, 4 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
E3
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
Mazda MPV.L, 3.0, 3 cửa, 7 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2
|
Mazda E2000, Mazda Bongo, 8-10 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
3
|
Mazda E2000, Mazda Bongo, 12-15 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
360
|
|
4
|
Mazda 25-26 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
5
|
Mazda 29-30 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
E4
|
Xe vận tải
|
|
|
1
|
Xe tải du lịch (MAZDA PICKUP B-Series)
|
|
|
1-
|
Loại 1.6-2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
2-
|
Loại 2.2-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
3-
|
Loại 2.6-3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
4-
|
Loại trên 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
2
|
Xe tải thùng
|
|
|
a
|
Loại xe tải thùng cố định
|
|
|
1-
|
Trọng tải 1 tấn trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
2-
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
3-
|
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
4-
|
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
5-
|
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
6-
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
b
|
Loại xe tải có thùng tự đổ
|
Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
c
|
Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe
|
Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
d
|
Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe
|
Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
e
|
Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng
|
Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
F
|
Xe do hãng ISUZU sản xuất
|
|
|
F1
|
Xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
1
|
ISUZU PIAZZA 1.8, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
2
|
ISUZU ASKA
|
|
|
1-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
2-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
440
|
|
3
|
ISUZU GEMINI
|
|
|
1-
|
ISUZU GEMINI, sedan, 4 cửa, 1.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
2-
|
ISUZU GEMINI, sedan, 4 cửa 1.7
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
3-
|
ISUZU GEMINI COUPE, 2 cửa 1.5-1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
F2
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
1
|
ISUZU RODEO SV-64WD, 3.2, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
560
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
2
|
ISUZU TROOPER, ISUZU BIGHORN
|
|
|
1-
|
Loại xe 3.2, 4 cánh cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
2-
|
Loại 3.2, 2 cánh cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
3-
|
Loại 3.1, 4 cánh cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
530
|
|
4-
|
Loại 3.1, 2 cánh cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
3
|
ISUZU MU, ISUZU AMIGO
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
F3
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
ISUZU FARGO, 8-10 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
2
|
ISUZU FARGO, 12 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
3
|
ISUZU JOUNEY, 26-27 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
540
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
4
|
ISUZU JOUNEY, 29-30 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
5
|
ISUZU 31-40 chỗ (LUXURY MID)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
290
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
390
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
490
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
590
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
690
|
|
6
|
ISUZU 41-50 chỗ (JOUNEY..)
|
|
|
|
- Sản xuất 1985
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
540
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
640
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
740
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
840
|
|
7
|
ISUZU 51-60 chỗ (LR195 PS..)
|
|
|
|
- Sản xuất 1985
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
780
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
980
|
|
8
|
ISUZU 61-70 chỗ (230 PS..)
|
|
|
|
- Sản xuất 1985
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
630
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
730
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1050
|
|
9
|
ISUZU 71-80 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1100
|
|
10
|
ISUZU 81-90 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1300
|
|
F4
|
Xe vận tải
|
|
|
1
|
Xe tải du lịch (ISUZU PICKUP)
|
|
|
1-
|
Loại 1.6-2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
2-
|
Loại 2.2-2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
230
|
|
3-
|
Loại 2.6-3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
4-
|
Loại trên 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
2
|
Xe tải nhẹ, mui kín, khoang hàng không có kính
|
|
|
1-
|
ISUZU FARGO- dạng xe 7-9 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
230
|
|
2-
|
ISUZU FARGO- dạng xe 12-15 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
3
|
Xe tải thùng
|
|
|
a
|
Loại xe tải thùng cố định
|
|
|
1-
|
Trọng tải 1 tấn trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
2-
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
3-
|
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
4-
|
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
5-
|
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
6-
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
7-
|
Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
430
|
|
8-
|
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
9-
|
Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
10-
|
Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
11-
|
Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
12-
|
Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
13-
|
Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
630
|
|
b
|
Loại xe tải có thùng tự đổ
|
Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất.
|
|
c
|
Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe
|
Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất.
|
|
d
|
Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe
|
Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất.
|
|
e
|
Loại xe chỉ có chassic không có thùng
|
Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất.
|
|
G
|
Xe do hãng SUBARU-FUJI sản xuất
|
|
|
G1
|
Xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
1
|
SUBARU-FUJI LEGACY, sedan, 4 cửa
|
|
|
1-
|
Loại 2.0 (BC5-C65-BC4)
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
2-
|
Loại 1.8 (BC3-C63)
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
460
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
2
|
SUBARU-FUJI LEGACY, Stationsvagon, 4 cửa
|
|
|
1-
|
Loại 2.2 (BF7-J67)
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2-
|
Loại 2.0 (BF5-J65)
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
490
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
520
|
|
3-
|
Loại 1.8 (BF3-J63)
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
410
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
490
|
|
3
|
SUBARU-FUJI IMPREZA
|
|
|
1-
|
Loại 2.0 Sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
2-
|
Loại xe 1.8, sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
3-
|
Loại xe 1.6 Sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
4-
|
Loại xe 1.5 Sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
4
|
SUBARU-FUJI JUSTY HATCHBACK
|
|
|
|
Loại xe 1.2, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
5
|
SUBARU-FUJI VIVIO, 658cc
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
170
|
|
G2
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
|
SUBARU BIGHORN 3.2, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
G3
|
Xe chở khách
|
|
|
|
SUBARU-FUJI DOMINGO, 7 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
H
|
Xe do hãng DAIHATSU sản xuất
|
|
|
a
|
Loại xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
1
|
DAHATSU CHARADE
|
|
|
1-
|
Loại xe 1.0, Hatchback, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
2-
|
Loại xe 1.3, Sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
3-
|
Loại 2 cửa, Hatchback, 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
4-
|
Loại 2 cửa, Hatchback, 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
210
|
|
2
|
DAHATSU APPLAUSE, 4 cửa, 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
3
|
DAHATSU MIRA 659cc
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
170
|
|
4
|
DAHATSU OPTI 659cc
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
H2
|
Xe việt dã, gầm cao
|
|
|
1
|
DAHATSU RUGGER Hardtop, 2.8, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
2
|
DAHATSU FEROZA-ROCKY Hardtop, 1.6, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
370
|
|
H3
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
DAHATSU DELTA WIDE 7-8 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
2
|
DAHATSU ATRAI 6 chỗ, 659cc
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
E4
|
Xe vận tải
|
|
|
a
|
Loại xe tải thùng cố định
|
|
|
1
|
Trọng tải 1 tấn trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
2
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
3
|
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
4
|
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
5
|
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
6
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
b
|
Loại xe tải có thùng tự đổ
|
Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
c
|
Loại xe có cầu vòi nhỏ gắn vào xe
|
Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
d
|
Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe
|
Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
e
|
Loại xe chỉ có chassic, không có thùng
|
Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
K
|
Xe do hãng SUZUKI sản xuất
|
|
|
K1
|
Xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
1
|
SUZUKI CULTUS
|
|
|
1-
|
Suzuki cultus Sedan, 4 cửa, 1.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
330
|
|
2-
|
Suzuki cultus Hatchback, 4 cửa, 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
3-
|
Suzuki cultus Hatchback, 2 cửa, 1.0-1.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
2
|
SUZUKI SWIFT 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
3
|
SUZUKI ALTO 657 cc
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
K2
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
1
|
SUZUKI SAMURAI 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
2
|
SUZUKI ESCUDO-SIDEWICK
|
|
|
1-
|
Loại xe 2.0, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
2-
|
Loại xe 2.0, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
3-
|
Loại xe 1.6, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
4-
|
Loại xe 1.6, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
330
|
|
3
|
SUZUKI JIMNY 657 cc, 2 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
K3
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
SUZUKI EVERY, 6 chỗ, 657 cc
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
2
|
SUZUKI CARY, 6 chỗ, 657cc
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
L
|
Xe do hãng HINO sản xuất
|
|
|
L1
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
Loại 31-40 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
2
|
Loại 41-50 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
3
|
Loại 51-60 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
4
|
Loại 61-70 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1150
|
|
5
|
Loại 71-80 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
6
|
Loại 81-90 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1400
|
|
L2
|
Xe vận tải
|
|
|
a
|
Loại xe tải thùng cố định
|
|
|
1
|
Trọng tải 2 tấn tới 2,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
2
|
Trọng tải 2,5 tấn tới 3 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
3
|
Trọng tải 3 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
4
|
Trọng tải 3,5 tấn tới 4 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
5
|
Trọng tải 4 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
430
|
|
6
|
Trọng tải 4,5 tấn tới 5,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
7
|
Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
8
|
Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
9
|
Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
10
|
Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
11
|
Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
630
|
|
12
|
Trọng tải trên 11,5 tấn tới 12,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
b
|
Loại xe tải có thùng tự đổ
|
Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
c
|
Loại xe có cầu vòi nhỏ gắn vào xe
|
Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
d
|
Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe
|
Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
e
|
Loại xe chỉ có chassic, không có thùng
|
Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
M
|
Xe do hãng NISSAN DIEDEL sản xuất
|
|
|
M1
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
Loại 31-40 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
2
|
Loại 41-50 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
3
|
Loại 51-60 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
4
|
Loại 61-70 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1150
|
|
5
|
Loại 71-80 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
6
|
Loại 81-90 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1400
|
|
M2
|
Xe vận tải
|
|
|
a
|
Loại xe tải thùng cố định
|
|
|
1
|
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
2
|
Trọng tải trên 2 tấn tới 2,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
3
|
Trọng tải trên 2,5 tấn tới 3 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
4
|
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
5
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
6
|
Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
430
|
|
7
|
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
b
|
Loại xe tải có thùng tự đổ
|
Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
c
|
Loại xe có cầu vòi nhỏ gắn vào xe
|
Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
d
|
Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe
|
Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
e
|
Loại xe chỉ có chassic, không có thùng
|
Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
B
|
XE DO CỘNG HOÀ PHÁP SẢN XUẤT
|
|
|
a
|
Xe dưới 12 chỗ ngồi
|
|
|
I
|
Hãng PEUGEOT
|
|
|
1
|
Hiệu PEUGEOT 305
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
310
|
|
2
|
Hiệu PEUGEOT 306
|
|
|
1-
|
Loại 1.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
2-
|
Loại 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
330
|
|
3-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
3
|
Hiệu PEUGEOT 309
|
|
|
1-
|
Loại 1.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
2-
|
Loại 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
3-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
290
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
310
|
|
4
|
Hiệu PEUGEOT 106
|
|
|
1-
|
Loại 1.1
|
|
|
|
- Sản xuất 1991-1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
2-
|
Loại 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1991-1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
5
|
Hiệu PEUGEOT 205 (1.4-1.6)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
6
|
Hiệu PEUGEOT 405
|
|
|
1-
|
Loại 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
2-
|
Loại 1.9
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
290
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
7
|
Hiệu PEUGEOT 504
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
8
|
Hiệu PEUGEOT 505
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
290
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
9
|
Hiệu PEUGEOT 605
|
|
|
1-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
2-
|
Loại 2.1
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
490
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
520
|
|
|
(***)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
2-
|
Loại trên 1.6 tới 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
3-
|
Loại trên 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
340
|
|
3
|
Hiệu RENAUL T20
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
4
|
Hiệu RENAULT 21
|
|
|
1-
|
Loại dưới 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
2-
|
Loại từ 1.8 trở lên
|
|
|
|
- Sản xuất 1985-1986
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
5
|
Hiệu RENAULT25
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
6
|
Hiệu RENALUT SAFRANE
|
|
|
1-
|
Loại 2.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
2-
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
7
|
Hiệu RENUAL EXPRESS
|
|
|
1-
|
Loại dưới 1.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
2-
|
Loại từ 1.4 tới dưới 1.7
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
3-
|
Loại từ 1.7 trở lên
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
8
|
Hiệu RENUAL CLIO
|
|
|
1-
|
Loại 1.1-1.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1991-1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
2-
|
Loại từ 1.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1991-1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
170
|
|
3-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1991-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
9
|
Xe RENUAL chở khách
|
|
|
1-
|
Loại dưới 12 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
2-
|
Loại 12 đến 15 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
3-
|
Loại 16-20 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
III
|
HÃNG CITROEL
|
|
|
1
|
Hiệu CITROEL AX
|
|
|
1-
|
Loại 1.1
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
170
|
|
2-
|
Loại 1.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
2
|
Hiệu CITROEL ZX
|
|
|
1-
|
Loại 1.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
2-
|
Loại 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
3-
|
Loại 1.8-1.9
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
4-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
270
|
|
3
|
Hiệu CITROEL BX
|
|
|
1-
|
Loại 1.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
210
|
|
2-
|
Loại 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
230
|
|
3-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
4-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
4
|
Hiệu CITROEL XM
|
|
|
1-
|
Loại 2.0-2.1
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
2-
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
b
|
Loại 12-15 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
c
|
Loại 16-20 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
d
|
Loại 21-25 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
e
|
Loại 26-30 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
f
|
Loại 31-40 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
g
|
Loại 41-50 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
h
|
Xe vận tải
|
|
|
1
|
Hiệu PEUGEOT 504 Pickup:
|
|
|
1-
|
Loại 2 cửa, 3 chỗ ngồi:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
2-
|
Loại 4 cửa, 6 chỗ ngồi:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
|
Chương III: Xe do CHLB Đức sản xuất
|
|
|
A
|
Xe do hãng MERCEDES-BENZ sản xuất
|
|
|
A1
|
Xe hòm kín, gầm thấp, 4-5 chỗ ngồi
|
|
|
1-
|
MERCEDES-BENZ 180
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995 (C180)
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau (C180)
|
800
|
|
2-
|
MERCEDES 190
|
|
|
a
|
Mercedes 190E, 1.7-1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1988 về trước
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
b-
|
Mercedes 190 E, 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1988 về trước
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
620
|
|
c
|
Mercedes 190D,2.0
|
Thu bằng 90% giá xe Mercedes 190E 2.0 cùng năm sản xuất
|
|
d
|
Mercedes 190 E, 2.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
540
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
e
|
Mercedes 190 E, 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
f
|
Mercedes 190D,2.5
|
Thu bằng 90% giá xe Mercedes 190E 2.5 cùng năm sản xuất
|
|
g
|
Mercedes 190 E, 2.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
540
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
570
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
670
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
720
|
|
3-
|
MERCEDES 200
|
|
|
a
|
Mercedes 200, 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
460
|
|
|
- Sản xuất 1989-1990
|
500
|
|
b
|
Mercedes 200E, 2.0; Mercedes 200 D, 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1989-1990
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
540
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
c
|
Mercedes 200TE,2.0; Mercedes 200TD,2.0
|
Tính bằng 110% giá xe Mercedes 200E 2.0 cùng năm sản xuất
|
|
4-
|
MERCEDES 220E
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1100
|
|
5-
|
MERCEDES 230E
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
520
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
6-
|
MERCEDES 260E
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1300
|
|
7-
|
MERCEDES 280E
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1500
|
|
8-
|
MERCEDES 300E
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1600
|
|
8-
|
MERCEDES 320E
|
|
|
a
|
Mercedes 320E
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1700
|
|
b
|
Mercedes S320
|
|
|
|
- Sản xuất 1991
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1100
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1800
|
|
9
|
MERCEDES 400
|
|
|
a
|
Mercedes 400E, 4.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
760
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
870
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
960
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1800
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1900
|
|
b
|
Mercedes 400SE, 4.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
780
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
880
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
980
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1850
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1950
|
|
b
|
Mercedes 400 SEL, 4.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1050
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2000
|
|
10
|
MERCEDES 420
|
|
|
a
|
Mercedes 420E
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
820
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
920
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1020
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2000
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2100
|
|
b
|
Mercedes 420SE
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
840
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
940
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1040
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2300
|
|
c
|
Mercedes 420 SEL
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1050
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2400
|
|
d
|
Mercedes S420
|
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
1100
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2500
|
|
e
|
Mercedes E420
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2600
|
|
11
|
MERCEDES 350; 380
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1750
|
|
12
|
MERCEDES 450
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1050
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2400
|
|
13
|
MERCEDES 480
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
860
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
960
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1060
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2450
|
|
14
|
MERCEDES 400
|
|
|
a
|
Mercedes 500E
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
880
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
980
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1100
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2500
|
|
b
|
Mercedes 500SE
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2600
|
|
c
|
Mercedes 500 SEL
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
1050
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2700
|
|
A2
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
1
|
MERCEDES 200G
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
2
|
MERCEDES 220G, 230G
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
3
|
MERCEDES 240G, 250G
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
4
|
MERCEDES 280G, 290G
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
5
|
MERCEDES 300G
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
A3
|
Xe vận tải
|
|
|
a
|
Loại xe tải thùng trở hàng cố định
|
|
|
1
|
Trọng tải 1 tấn trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
2
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
3
|
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
4
|
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
5
|
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
6
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
7
|
Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
430
|
|
8
|
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
9
|
Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
10
|
Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
11
|
Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
580
|
|
12
|
Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
13
|
Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
530
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
630
|
|
b
|
Loại xe tải có thùng tự đổ
|
Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
c
|
Loại xe có cầu vòi nhỏ gắn vào xe
|
Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
d
|
Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe
|
Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
e
|
Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng
|
Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
B
|
XE DO HÃNG B.M.W
|
|
|
1-
|
B.M.W 316i, sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
2-
|
B.M.W 318i, sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
3-
|
B.M.W 320i
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
4-
|
B.M.W 325i
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
620
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
5-
|
B.M.W 518i
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
6-
|
B.M.W 520i
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
620
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
7-
|
B.M.W 525i
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
8-
|
B.M.W 530i
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
|
|
9-
|
B.M.W 730i
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
620
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
10-
|
B.M.W 733i
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
620
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
C
|
XE DO HÃNG AUDI SẢN XUẤT
|
|
|
1-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
2-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
3-
|
Loại 2.2 tới 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
4-
|
Loại 2.6 tới 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
D
|
XE DO HÃNG OPEL SẢN XUẤT
|
|
|
1-
|
Loại dưới 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
290
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
2-
|
Loại 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
2-
|
Loại 1.3 tới 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
3-
|
Loại 1.7 tới 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
4-
|
Loại trên 2.0 tới 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
5-
|
Loại trên 2.5 tới 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
6-
|
Loại trên 3.0 tới 3.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
E
|
XE DO HÃNG VOLKSWAGEN SẢN XUẤT
|
|
|
E1
|
Loại xe hòm kín, gầm thấp
|
|
|
1-
|
Loại 1.0 tới dưới 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
2-
|
Loại 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
3-
|
Loại trên 1.3 tới 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
4-
|
Loại 1.7 tới 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
5-
|
Loại 2.2 tới 2.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
6-
|
Loại 2.7 tới 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
7-
|
Loại trên 3.0 tới 3.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
E2
|
Xe chở khách
|
|
|
1-
|
Loại xe 9 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
2-
|
Loại xe 12-15 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
7-
|
Loại Volkswagen Pickup
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
270
|
|
F
|
Xe do hãng PORSCHE sản xuất
|
|
|
1-
|
PORSCHE 968,3.0:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
2-
|
PORSCHE 928, 5.4:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995(928 GTS)
|
2000
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau (928 GTS)
|
2200
|
|
3-
|
PORSCHE 911,3.0, carreca
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1500
|
|
4-
|
PORSCHE 911,3.6, Turbo
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
2500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
2600
|
|
VI
|
HÃNG IFA
|
|
|
1-
|
IFA ben tự đổ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
2-
|
IFA thùng
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
VII
|
HÃNG MULTICAR
|
|
|
1-
|
Xe tải thùng
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
2-
|
Xe tải ben
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
|
CHƯƠNG 4: XE DO THUỴ ĐIỂN SẢN XUẤT
|
|
|
1-
|
Hiệu VOLVO 240
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
2-
|
Hiệu VOLVO 440
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
3-
|
Hiệu VOLVO 460:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
4-
|
Hiệu VOLVO 540:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
560
|
|
5-
|
Hiệu VOLVO 740
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
6-
|
Hiệu VOLVO 850
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
6-
|
Hiệu VOLVO 940
|
|
|
*
|
Loại 2.0-2.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
*
|
Loại trên 2.4 tới 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
7-
|
Hiệu VOLVO 960
|
|
|
*
|
Loại 2.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
*
|
Loại 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
850
|
|
|
Chương 5: Xe do Mỹ sản xuất
|
|
|
A
|
Loại xe du lịch gầm thấp
|
|
|
A1
|
Xe hiệu FORD
|
|
|
1-
|
FORD CROWN VICTORIA, 4.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
2-
|
FORD COUTOUR, 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
3-
|
FORD ASPIRE, 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
4-
|
FORD ESCORT, 1.9
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
5-
|
FORD TAURUS, 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
A2
|
Xe hiệu LINCOLN
|
|
|
1-
|
LINCOLN CONTINENTAL, 4.6 , sedan,4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1100
|
|
2-
|
LINCOLN TOUR CAR, 4.6, sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
A3
|
Xe hiệu CADILLAC
|
|
|
1-
|
Cadillac De Ville Concours 4.6, sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1000
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1300
|
|
2-
|
Cadillac Fleetwood 5.7, sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1200
|
|
3-
|
Cadillac SeVille 4.6, sedan, 4 cửa
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
1200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
1400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1500
|
|
A4
|
Xe hiệu CHRYSLER
|
|
|
1-
|
Chrysler New Yorker 3.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
900
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
950
|
|
2-
|
Chrysler CONCORDE 3.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
3-
|
Chrysler Cirrus 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
A5
|
Xe hiệu MERCURY
|
|
|
1-
|
Mercury Grand MarQuis, 4.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
720
|
|
2-
|
Mercury Mystique, 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
3-
|
Mercury Sable, 3.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
4-
|
Mercury Traccer, 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
A6
|
Xe hiệu Plymout
|
|
|
1-
|
Plymout Neon, 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
2-
|
Plymout Acclaim, 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
A7
|
Xe hiệu Oldsmobile
|
|
|
1-
|
Oldsmobile ACHIEVA, 3.1
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
520
|
|
2-
|
Oldsmobile AURORA, 4.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
950
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
1000
|
|
3-
|
Oldsmobile CIEVA, 3.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
4-
|
Oldsmobile CUTLASS SUPREME, 3.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
5-
|
Oldsmobile EIGHTY EIGHT, 3.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
6-
|
Oldsmobile NINETY EIGHT, 3.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
850
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
900
|
|
A8
|
Xe hiệu PONTIAC
|
|
|
1-
|
Pontiac BONONNEVILLE, 3.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
2-
|
Pontiac GRAND AM, 3.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
3-
|
Pontiac SUNFIRE, 2.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
A9
|
Xe hiệu DODGE
|
|
|
1-
|
Dodge NEON 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
2-
|
Dodge INTREPIT, 3.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
3-
|
Dodge SPIRIT 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
4-
|
Dodge STRATUS 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
B
|
Xe việt dã gầm cao
|
|
|
1
|
Xe CHEVROLET
|
|
|
1-
|
Chevrolet Suburban 5.7, 4 cửa, 9 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
2-
|
Chevrolet Blazer
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
2
|
Hiệu JEEP WRANGLER
|
|
|
1-
|
Loại 2.5 trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
2-
|
Loại trên 2.5 tới 4.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
3-
|
Loại trên 4.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
3
|
Hiệu JEEP CHEROKEE
|
|
|
1-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
620
|
|
2-
|
Loại 4.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
570
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
620
|
|
3-
|
Loại trên 4.0 tới 5.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
660
|
|
4
|
Hiệu JEEP GRAND CHEROKEE
|
|
|
1-
|
Loại 2.5
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
570
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
620
|
|
2-
|
Loại 4.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
660
|
|
3-
|
Loại trên 4.0 tới 5.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
F
|
Xe do Italia sản xuất
|
|
|
|
Hiệu FIAT
|
|
|
1-
|
Loại 1.0 trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
2-
|
Loại 1.1 tới dưới 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
210
|
|
3-
|
Loại 1.3 tới 1.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
4-
|
Loại 1.5 tới 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
5-
|
Loại trên 1.6 tới 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
6-
|
Loại trên 2.0 tới dưới 2.4
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
7-
|
Loại 2.4 tới 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
680
|
|
F
|
Xe Do Sec & Slovakia sản xuất
|
|
|
I
|
Loại xe dưới 15 chỗ:
|
|
|
1-
|
Hiệu Skodafavorit 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
2-
|
Hiệu Skodaforman 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
3-
|
Hiệu Skodapickup
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
4-
|
Hiệu Skodarange
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
5-
|
Hiệu Skoda khác
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
90
|
|
II
|
Loại xe 12 -15 chỗ - hiệu SKODA
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
III
|
Loại xe trên 15 chỗ tới 45 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
IV
|
Loại trên 45 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
V
|
Xe vận tải
|
|
|
1-
|
Xe PAGAZ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
170
|
|
2-
|
Xe LIAZ
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
G
|
Xe do Rummani sản xuất
|
|
|
1-
|
Xe tải dưới 6 tấn:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
2-
|
Xe tải 6-8 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
3-
|
Xe tải trên 8 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
H
|
Xe do Ba Lan sản xuất
|
|
|
1-
|
Xe tải nhỏ Ba Lan - Italia hợp tác (Polonge Pickup)
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
170
|
|
2-
|
Xe 12 - 15 chỗ ngồi hiệu NISA:
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
3-
|
Xe tải hiệu STAR
|
|
|
|
- Sản xuất 1986-1988
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
K
|
Xe do Trung Quốc sản xuất
|
|
|
1
|
Xe dưới 7 chỗ ngồi
|
|
|
1-
|
Loại 1.6 trở xuống
|
|
|
|
- Sản xuất 1988 về trước
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
190
|
|
2-
|
Loại 1.6 tới 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1988 về trước
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989-1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992-1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
2
|
Loại xe 7-11 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
3
|
Loại 12-15 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
4
|
Loại 16-20 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
5
|
Loại 21-26 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
6
|
Loại 27- 30 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
7
|
Loại 31- 40 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
380
|
|
8
|
Loại trên 40 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
9
|
Xe vận tải đời mới sản xuất từ 1992 về sau
|
|
|
1-
|
Trọng tải dưới 1 tấn
|
50
|
|
2-
|
Trọng tải từ 1 tới 1,5 tấn
|
70
|
|
3-
|
Trọng tải trên 1,5 tới 2,5 tấn
|
90
|
|
4-
|
Trọng tải trên 2,5 tới dưới 4,5 tấn
|
120
|
|
5-
|
Trọng tải 4,5 tới dưới 6 tấn
|
200
|
|
6-
|
Trọng tải 6 tới dưới 8 tấn
|
240
|
|
7-
|
Trọng tải 8 tới dưới 10 tấn
|
280
|
|
8-
|
Trọng tải 10 tới dưới 13 tấn
|
320
|
|
9-
|
Trọng tải 13 tới 15
|
400
|
|
L
|
Xe do Việt Nam lắp ráp
|
|
|
I
|
Xí nghiệp liên doanh sản xuất ô tô Hoà Bình (VMC)
|
|
|
1-
|
Loại MAZDA 323 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
2-
|
Loại MAZDA 626 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
3-
|
Loại MAZDA B 2200
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
4-
|
Loại MAZDA F 2000 12 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
5-
|
Kia Pride 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
5-
|
Kia vận tải 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1994 -1995
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
6-
|
BMW 320 i
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
580
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
7-
|
BMW 525 i
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
II
|
Công ty MêKông
|
|
|
1-
|
Mêkông Jeep
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
230
|
|
2-
|
Mêkông Star 4WD (loại cũ máy Hàn Quốc,
thân nhỏ,lốp nhỏ)
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
3-
|
Mêkông Star 4 WD (loại mới máy Đức,
thân to, lốp to)
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
290
|
|
4-
|
Mêkông Iveco 16-26 chỗ ngồi
|
|
|
a/
|
Loại có máy lạnh
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
430
|
|
b/
|
Loại không có máy lạnh
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
5-
|
Mêkông Iveco 27 - 30 chỗ ngồi
|
|
|
a/
|
Loại có máy lạnh
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
b/
|
Loại không có máy lạnh
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
360
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
390
|
|
6-
|
Mêkông Iveco trên 30 chỗ ngồi
|
|
|
a/
|
Loại có máy lạnh
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
660
|
|
b/
|
Loại không có máy lạnh
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
330
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
7-
|
Mêkông AMBULANCE 4 WD
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
230
|
|
8-
|
Mêkông Iveco vận tải, trọng tải dưới 2,5 tấn:
|
|
|
a/
|
Loại chỉ có Chassis
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
b/
|
Loại có thùng thông dụng
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
230
|
|
c/
|
Loại có thùng chở hàng kín
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
9-
|
Mêkông Iveco Turbodaily Truck 4910
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
10-
|
FIAT TEMPRA 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
230
|
|
III
|
Công ty Vinastar
|
|
|
1-
|
Mitsubishi L 300
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
310
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
2-
|
Mitsubishi Canter
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
3-
|
Mitsubishi Pajero GLS-Deluxe
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
590
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
600
|
|
4-
|
PROTON WIRA 1.6 GLI
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
290
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
IV
|
Công ty liên doanh Việt nam - DAEWOO
|
|
|
1-
|
Daewoo Cielo
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
190
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
2-
|
Daewoo Espen (2.0)
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
280
|
|
3-
|
Daewoo Prince (2.0)
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
310
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
4-
|
Daewoo Super Saloon (2.0)
|
|
|
|
- Sản xuất 1994-1995
|
390
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
V
|
Công ty TOYOTA Việt Nam
|
|
|
1-
|
Toyota Hiace Commuter 15 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
360
|
|
2-
|
Toyota Corolla 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
330
|
|
VI
|
Công ty liên doanh Việt nam - Suzuki
|
|
|
1-
|
Xe tải nhẹ hiệu SUZUKI Carry
|
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
100
|
|
VII
|
Một số loại xe khác do Việt nam lắp ráp
|
|
|
1-
|
Loại xe chở khách trên 15 chỗ ngồi
|
|
|
*
|
Được đóng trên chassis các loại xe do các nước Đông Âu sản xuất
|
160
|
|
*
|
Được đóng trên chassis các loại xe do các nước Tư bản sản xuất
|
220
|
|
2-
|
Loại xe chở khách 12 -15 chỗ ngồi
|
|
|
*
|
Được đóng trên chassis các loại xe do các nước Đông Âu sản xuất
|
100
|
|
*
|
Được đóng trên chassis các loại xe do các nước tư bản sản xuất
|
120
|
|
3-
|
Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật Bản, do các cơ sở Việt Nam sản xuất
|
40
|
|
4-
|
Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc do các cơ sở Việt Nam sản xuất
|
30
|
|
M
|
Xe do Nga và các nước SNG sản xuất
|
|
|
I
|
Loại xe 4 chỗ ngồi
|
|
|
1-
|
LADA
|
|
|
*
|
Loại xe 2 đèn tròn (2101)
|
25
|
|
*
|
Loại xe 4 đèn tròn (1500, 1600)
|
35
|
|
*
|
Lada 2104-2105-2107
|
|
|
|
- Sản xuất 1988 về trước
|
40
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
*
|
Lada 2108 -2109
|
|
|
|
- Sản xuất 1991 về trước
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
2-
|
Tavria 1.0; 1.1
|
60
|
|
3-
|
Niva 1500
|
|
|
|
- Sản xuất 1991 về trước
|
30
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
110
|
|
4-
|
Uoát:
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1995
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
5-
|
Vonga:
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1990
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1991 - 1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
6-
|
Mockvic 2126, 2140, 2142
|
|
|
|
- Sản xuất 1993 về trước
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
II
|
Xe chở khách
|
|
|
1-
|
Hiệu Uoát 12-15 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
2-
|
Hiệu Raf (latvia) 12 -15 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
3-
|
Hiệu Paz (Hải Âu) trên 15-35 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
4-
|
Xe các hiệu khác trên 15 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
III
|
Xe vận tải
|
|
|
1-
|
Xe hiệu Uoát tải nhỏ 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
30
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
40
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
110
|
|
2-
|
Xe tải hiệu GAT 51, GAT 53
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
40
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
110
|
|
3-
|
Xe tải hiệu GAT 66
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
4-
|
Xe tải Zin 130
|
|
|
a/
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
130
|
|
b/
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
c/
|
Loại sơmi rơmooc
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
5-
|
Xe hiệu Zin 131, zin 157
|
|
|
a/
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
b/
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
c/
|
Loại sơmi rơmooc
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
6-
|
Xe hiệu MAZ
|
|
|
a/
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
b/
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
c/
|
Loại sơ mi rơmooc
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
7-
|
Xe hiệu KAMAZ
|
|
|
a/
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
320
|
|
b/
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
c/
|
Loại sơmi rơmooc
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
8-
|
Xe hiệu KRAZ
|
|
|
a/
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
310
|
|
b/
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
c/
|
Loại sơmi rơmooc
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
9-
|
Xe hiệu URAL
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
10-
|
Xe hiệu BELLA
|
|
|
|
- Sản xuất 1985 về trước
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1986 - 1988
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
370
|
|
|
CHƯƠNG 12: XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT
|
|
|
A
|
Xe do hãng Hyundai sản xuất
|
|
|
A1
|
Xe 4 chỗ ngồi
|
|
|
1-
|
Loại dưới 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
2-
|
Loại từ 1.0 tới 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
3-
|
Loại trên 1.3 tới 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
4-
|
Loại 1.7 tới 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
5-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
6-
|
Loại trên 2.0 tới 2.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
310
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
7-
|
Loại trên 2.2 tới dưới 2.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
470
|
|
8-
|
Loại2.8 tới 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
470
|
|
9-
|
Loại xe 2 cầu (hiệu HYUNDAI GALOPER)
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
290
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
310
|
|
A2
|
Xe chở khách
|
|
|
1-
|
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích
xi lanh dưới 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
130
|
|
2-
|
Xe chở khách 10 đến 15 chỗ ngồi
(HYUNDAI GRACE)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
3-
|
Xe chở khách 20-26 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
4-
|
Xe chở khách 27 đến 30 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
270
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
340
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
440
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
470
|
|
5-
|
Xe chở khách 31 đến 40 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
6-
|
Xe chở khách 41 đến 50 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
7-
|
Xe chở khách 51 đến 60 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
690
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
8-
|
Xe chở khách 61 đến 70 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
9-
|
Xe chở khách 71 đến 80 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
800
|
|
10
|
Xe chở khách 81 đến 90 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
750
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
800
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
850
|
|
A3
|
Xe vận tải
|
|
|
I
|
Xe tải mui kín (xe tải có dạng xe chở khách)
|
|
|
1
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái,trọng tải dưới 1 tấn
(dạng xe Mini)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
75
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
105
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
115
|
|
2
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn
(dạng xe 10-15 chỗ)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
II
|
Xe tải thùng
|
|
|
1-
|
Trọng tải dưới 1 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
45
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
100
|
|
2-
|
Trọng tải 1 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
3-
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
4-
|
Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
5-
|
Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
6-
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
7-
|
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
8-
|
Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
9-
|
Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
B
|
Xe do hãng DAEWOO sản xuất
|
|
|
B1
|
Xe 4 chỗ ngồi
|
|
|
1-
|
Loại dưới 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
2-
|
Loại từ 1.0 tới 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
3-
|
Loại trên 1.3 tới 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
4-
|
Loại 1.7 tới 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
5-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
6-
|
Loại trên 2.0 tới 2.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
240
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
7-
|
Loại trên 2.2 tới dưới 2.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
8-
|
Loại 2.8 tới 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
500
|
|
B2
|
Xe chở khách
|
|
|
1-
|
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích
xi lanh dưới 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
2-
|
Xe chở khách 10 đến 15 chỗ ngồi
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
3-
|
Xe chở khách 20 - 26 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
4-
|
Xe chở khách 27 đến 30 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
5-
|
Xe chở khách 31 đến 40 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
6-
|
Xe chở khách 41 đến 50 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
7-
|
Xe chở khách 51 đến 60 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
8-
|
Xe chở khách 61 đến 70 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
9-
|
Xe chở khách 71 đến 80 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
10
|
Xe chở khách 81 đến 90 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
720
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
780
|
|
B3
|
Xe vận tải
|
|
|
I
|
Xe tải mui kín
|
|
|
1
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn
(dạng xe Mini)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
48
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
95
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
105
|
|
2
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn
(dạng xe 10-15 chỗ)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
II
|
Xe tải thùng
|
|
|
1-
|
Trọng tải dưới 1 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
45
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
100
|
|
2-
|
Trọng tải 1 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
3-
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
4-
|
Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
5-
|
Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
6-
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
7-
|
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
8-
|
Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
9-
|
Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
C
|
Xe do hãng KIA sản xuất
|
|
|
C1
|
Xe 4 chỗ ngồi
|
|
|
1-
|
Loại dưới 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
130
|
|
2-
|
Loại từ 1.0 tới 1.3
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
180
|
|
3-
|
Loại trên 1.3 tới 1.6
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
220
|
|
4-
|
Loại 1.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
220
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
260
|
|
5-
|
Loại 2.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
260
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
350
|
|
6-
|
Loại trên 2.0 tới 2.2
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
7-
|
Loại trên 2.2 tới dưới 2.8
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
430
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
470
|
|
8-
|
Loại 2.8 tới 3.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1989 - 1991
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
370
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
470
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
520
|
|
C2
|
Xe chở khách
|
|
|
1-
|
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích
xi lanh dưới 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
2-
|
Xe chở khách 10 đến 15 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
170
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
210
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
240
|
|
3-
|
Xe chở khách 20 - 26 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
4-
|
Xe chở khách 27 đến 30 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
5-
|
Xe chở khách 31 đến 40 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
6-
|
Xe chở khách 41 đến 50 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
7-
|
Xe chở khách 51 đến 60 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
8-
|
Xe chở khách 61 đến 70 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
9-
|
Xe chở khách 71 đến 80 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
10
|
Xe chở khách 81 đến 90 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
680
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
720
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
780
|
|
C3
|
Xe vận tải
|
|
|
I
|
Xe tải mui kín
|
|
|
1
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn
(dạng xe Mini)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
48
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
95
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
105
|
|
2
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn
(dạng xe 10-15 chỗ)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
II
|
Xe tải thùng
|
|
|
1-
|
Trọng tải dưới 1 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
45
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
100
|
|
2-
|
Trọng tải 1 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
3-
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
4-
|
Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
5-
|
Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
6-
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
7-
|
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
8-
|
Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
9-
|
Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|
D
|
Xe do hãng ASIA sản xuất
|
|
|
D1
|
Xe chở khách
|
|
|
1
|
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích
xi lanh dưới 1.0
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
2
|
Xe chở khách 10-15 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
3
|
Xe chở khách 10-15 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
50
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
110
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
4
|
Xe chở khách 27-30 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
230
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
420
|
|
5
|
Xe chở khách 31-40 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
320
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
6
|
Xe chở khách 41-50 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
420
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
480
|
|
7
|
Xe chở khách 51- 60 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
380
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
450
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
550
|
|
8
|
Xe chở khách 61-70 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
480
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
650
|
|
9
|
Xe chở khách 71- 80 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
500
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
600
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
700
|
|
10
|
Xe chở khách 81-90 chỗ
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
550
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
650
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
700
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
750
|
|
D2
|
Xe vận tải
|
|
|
|
I Xe tải mui kín (xe tải có dạng xe chở khách)
|
|
|
1
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn
(dạng xe Mini)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
48
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
95
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
105
|
|
2
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn
(dạng xe 10-15 chỗ)
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
150
|
|
II
|
Xe tải thùng
|
|
|
1-
|
Trọng tải dưới 1 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
45
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
70
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
100
|
|
2-
|
Trọng tải 1 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
60
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
90
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
120
|
|
3-
|
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
80
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
100
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
140
|
|
4-
|
Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
120
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
140
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
160
|
|
5-
|
Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
130
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
160
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
200
|
|
6-
|
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
150
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
180
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
250
|
|
7-
|
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
200
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
280
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
300
|
|
8-
|
Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
250
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
400
|
|
9-
|
Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn
|
|
|
|
- Sản xuất 1990 - 1991
|
300
|
|
|
- Sản xuất 1992 - 1993
|
350
|
|
|
- Sản xuất 1994 - 1995
|
400
|
|
|
- Sản xuất 1996 về sau
|
450
|
|