Mã số
|
Tên hàng
|
Đơnvị tính
|
Giá (USD)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Chương 4: Sữa và sản phẩm từ sữa
|
|
|
040200
|
Sữa bột nguyên liệu
|
kg
|
2,00
|
|
Chương 9: Cà phê, chè, các loại gia vị...
|
|
|
090122
|
Cà phê sữa 100 gr/gói do Asean sản xuất
|
gói
|
0,23
|
|
Chương 22: Đồ uống, rượu...
|
|
|
|
+ Rượu Champagne (Sâm panh)
|
|
|
|
* Rượu Champagne do Nga sản xuất
|
|
|
|
- Loại chai 0,75 lít
|
chai
|
1,80
|
|
- Loại chai 1 lít
|
-
|
2,50
|
|
Chương 39: PLASTIC và các sản phẩm bằng PLASTIC
|
|
|
391800
|
Bãi bỏ khung giá tính thuế mặt hàng nhựa trải sàn PVC do G7 sản xuất
|
|
|
3919
|
Bao bì bánh kẹo bằng PVC 77mmx55mm x 1000m/cuộn do Singapore SX
|
cuộn
|
27,50
|
|
Bao bì bánh kẹo bằng PVC 290mm x 210mm x 1000m/cuộn do Singapore SX
|
cuộn
|
57,00
|
|
Bao bì bánh kẹo bằng PVC 405mmx290mmx1000m/cuộn do Singapore SX
|
-
|
85,00
|
392100
|
Tấm PVC khổ 2 mét dày 0,7mm Đài Loan, ASEAN sản xuất
|
m
|
2,20
|
|
Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su..
|
|
|
|
* Lốp xe máy
|
|
|
|
- Cỡ 225-17 (G7 sản xuất)
|
chiếc
|
7,50
|
|
- Cỡ 250-17 (G7 sản xuất)
|
-
|
8,50
|
|
Chương 48: Giấy và bìa giấy
|
|
|
|
Giấy dán tường PVC (khổ 50cm, dài 10m/cuộn)
|
|
|
|
Do Trung Quốc sản xuất
|
Cuộn
|
2,00
|
|
Do Đài Loan, ASEAN sản xuất
|
-
|
3,30
|
|
Chương 63: Các sản phẩm dệt may khác
|
|
|
630100
|
1) Chăn lông hoá học (băng lông) G7 sản xuất
|
|
|
|
- Loại 3,5 kg
|
Chiếc
|
35.000
|
|
- Loại 5 kg (2 lớp)
|
-
|
45.000
|
|
Chương 84: Các thiết bị cơ khí
|
|
|
8415
|
Máy điều hoà nhiệt độ (máy lạnh)
|
|
|
|
4. Máy hiệu Dai Kin (ASEAN sản xuất)
|
|
|
|
* Model FT 25 AVE (9000 BTU/h)
|
Chiếc
|
400,00
|
|
* Model FT 35 AVE (13000 BTU/h)
|
Chiếc
|
500,00
|
|
* Model FT 45 AVE (18000 BTU/h)
|
Chiếc
|
700,00
|
|
* Model FT 60 AVE (24000 BTU/h)
|
Chiếc
|
850,00
|
|
* Model FV 35 AVE (13000 BTU/h)
|
Chiếc
|
520,00
|
|
* Model FV 45 AVE (18000 BTU/h)
|
Chiếc
|
730,00
|
|
* Model FV 60 AVE (24000 BTU/h)
|
Chiếc
|
900,00
|
|
* Model FTY 22 AVI (8500 BTU/h)
|
Chiếc
|
510,00
|
|
* Model FTY 35 AVI (1300 BTU/h)
|
Chiếc
|
630,00
|
|
* Model FTY 45 AVI (1800 BTU/h)
|
Chiếc
|
650,00
|
|
* Model FTY 60 AVI (2400 BTU/h)
|
Chiếc
|
800,00
|
|
* Model FTY 35 AVI (1800 BTU/h)
|
Chiếc
|
700,00
|
|
* Model FTY 45 AVI (1800 BTU/h)
|
Chiếc
|
780,00
|
|
* Model FTY 353 CBV1 RY35CV1
|
Chiếc
|
730,00
|
|
* Model FTY 453 CBV1 RY45CV1
|
Chiếc
|
930,00
|
|
* Model FTYUW30D-281900 BTU/h) Nhật sx
|
Chiếc
|
11.500,0
|
|
* Model FTY603 CBV1 R Y603CV1
|
Chiếc
|
1.135,00
|
|
* Model FTYRD/FD-147.000 BTU/h
|
|
|
|
Nhật sản xuất
|
Chiếc
|
6.500,00
|
|
8. Tủ lạnh hiệu Hitachi
|
|
|
|
- Do Nhật sản xuất
|
|
|
|
* Model R14-TH (143 lít)
|
Chiếc
|
200,00
|
|
* ,, R15-ASH (142 lít)
|
-
|
210,00
|
|
* ,, R16-ATH (155 lít)
|
-
|
230,00
|
|
* ,, R19-ATH (170 lít)
|
-
|
270,00
|
|
* ,, R22-ATH (215 lít)
|
-
|
350,00
|
|
* ,, R25-VTH (253 lít)
|
-
|
450,00
|
|
* ,, R31-VTH (306 lít)
|
-
|
570,00
|
|
* ,, R37-ASH (367 lít)
|
-
|
680,00
|
|
* ,, R103 ML (90 lít)
|
-
|
220,00
|
|
* ,, R-15A 3V (142 lít)
|
-
|
240,00
|
|
* ,, R-143 MD (143 lít)
|
-
|
230,00
|
|
* ,, R-18A3V (170 lít)
|
-
|
270,00
|
|
* ,, R-15A4G 2 cửa, 150 lít
|
-
|
257,00
|
|
* ,, R-17BX 1 cửa, 143 lít
|
-
|
240,00
|
|
* ,, R 15 GD4 2 cửa, 170 lít
|
-
|
270,00
|
|
16) Tủ lạnh hiệu Frigidaire, EU sản xuất
|
|
|
|
* Model 191, 190 lít
|
Chiếc
|
245,00
|
|
* ,, 221, 220 lít
|
-
|
280,00
|
|
* ,, 140, 1 cửa, 140 lít
|
-
|
200,00
|
|
Chương 85: Máy móc thiết bị điện và các bộ phận của chúng...
|
|
|
8507
|
ắc quy điện dùng cho động cơ xe ôtô, xe máy:
|
|
|
|
2) ắc quy dùng cho xe ô tô do G7 sản xuất
|
|
|
|
- Loại 50 AH
|
Chiếc
|
31,00
|
|
- ,, 70 AH
|
-
|
36,00
|
|
- ,, 100 AH
|
-
|
54,00
|
|
- ,, 120 AH
|
-
|
64,00
|
|
- ,, 150 AH
|
-
|
77,00
|
|
- ,, 200 AH
|
-
|
110,00
|
8516
|
Bình đun nước nóng bằng điện (water head)
|
|
|
|
* Bình hiệu Perlina, ý, Tây Ban Nha SX
|
|
|
|
- Loại 30SP/5 - 1500 W; 30 lít
|
Chiếc
|
65,00
|
|
Chương 87
|
|
|
871100
|
I/ Xe máy hiệu Honđa
|
|
|
|
* Loại C50 đời 81 SX năm 1990-1991
|
Chiếc
|
1.050,00
|
|
* Loại C50 đời 1982 SX năm 1990-1993
|
-
|
1.200,00
|
|
* Loại Chaly 50 SX năm 1989-1993
|
Chiếc
|
850,00
|
|
* Loại Chaly 70 SX năm 1989-1993
|
-
|
1.000,00
|
|
* Loại C70 kiểu 1981 SX 1989-1993
|
-
|
1.250,00
|
|
* Loại C70 CMP IC SX 1991-1995
|
-
|
1.450,00
|
|
* C70 DD, DE, DG
|
-
|
1.080,00
|
|
* C70 DM, DN
|
-
|
1.180,00
|
|
* C90 kiểu 1981 SX năm 1989-1993
|
-
|
1.100,00
|
|
* C90 CMP IC SX năm 1989-1992
|
-
|
1.200,00
|
|
* C90 CMP IC SX năm 1993
|
-
|
1.250,00
|
|
* Xe YAMAHA:
|
|
|
|
- XC 125T
|
Chiếc
|
1.050,00
|
|
- YA 90 SA
|
-
|
850,00
|
|
- YA 90 S
|
-
|
850,00
|
|
- SR 150, 147 CC
|
-
|
1.800,00
|
|
- CT 50 S
|
-
|
550,00
|
|
- Forcel, 110 cc
|
-
|
1.100,00
|
|
- Model 100 Cosmo (100cc)
|
-
|
1.100,00
|
|
- Model Y110 SS, 110cc
|
-
|
1.250,00
|
|
- Model V100 (A1faII) 100Ccc
|
-
|
1.000,00
|
|
- Model DT 125cc
|
-
|
1.300,00
|
|
- Model F1-Z, 100cc
|
-
|
1.250,00
|
|
- Model TZM 150, 147cc
|
-
|
2.900,00
|
|
- Model Y 100, 100cc
|
-
|
1.050,00
|
|
- Model DT 175, 171cc
|
-
|
1.350,00
|
|
- Model RX 115, 115cc
|
-
|
1.200,00
|
|
- Model RX 100, 100cc
|
-
|
1.050,00
|
|
- Model RX-Z135, 133cc
|
-
|
1.500,00
|
|
Chương 90: dụng cụ máy móc quang học
|
|
|
9003
|
Bãi bỏ khung giá tính thuế mặt hàng này
|
|
|
9004
|
Kính đeo mắt (gọng và mắt kính trừ kính cận và viễn)
|
|
|
|
+ Loại do G7 sản xuất
|
Chiếc
|
35,00
|
|
+ Loại do ASEAN, Hồng Kông, Hàn Quốc, Đài Loan SX
|
-
|
17,00
|
|
Bãi bỏ khung giá tính thuế mặt hàng kính thuốc các loại, Pháp SX
|
|
|
|
Chương 91: Đồng hồ
|
|
|
|
1) Đồng hồ đe tay
|
|
|
|
2) Đồng hồ đeo tay loại điện tử (Quazt)
|
|
|
|
Bãi bỏ khung giá tính thuế cũ của tất cả các mặt hàng thuộc mục này
|
|
|
|
+ Loại do Thuỵ sỹ SX hiệu Rado
|
|
|
|
Kính thường
|
Chiếc
|
120,00
|
|
Kính Saphia
|
-
|
200,00
|
|
+ Loại do G7 SX tính bằng 85% loại do Thuỵ Sỹ SX cùng hiệu
|
|
|
|
+ Loại do ASEAN SX, Hồng Kông, Đài Loan, Hàn Quốc SX
|
Chiếc
|
12,00
|
|
+ Loại do Trung Quốc SX
|
-
|
5,00
|
|
Chương 94: Giường tủ, bàn ghế
|
|
|
|
- Bàn văn phòng
|
|
|
|
+ Kích thước nhỏ hơn (1,2 x 0,6)m
|
chiếc
|
30,00
|
|
+ Kích thước (1,2 x 0,6)m
|
-
|
35,00
|
|
+ Kích thước lớn hơn (1,2 x 0,6)m
|
-
|
50,00
|
|
* Bãi bỏ kung giá tính thuế 2 mặt hàng
|
|
|
|
- Tủ đựng rượu
|
|
|
|
- Tủ kê Văn phòng
|
|
|
940520
|
Đèn chùm do Trung Quốc SX
|
|
|
|
- Đèn chùm loại dưới 10 bóng
|
bộ
|
20,00
|
|
- Đèn chùm từ 10 bóng trở lên
|
-
|
30,00
|