|
|
PHẦN 1. XE Ô TÔ NĂM 2015, NĂM 2016
|
|
|
|
|
A. XE HIỆU MITSUBISHI - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Pajero Sport
|
D.2WD.MT
|
782.760.000
|
|
|
2
|
Pajero sport
|
D.4WD.AT
|
990.550.000
|
|
|
3
|
Outlander Sport
|
CVT (GLX)
|
861.850.000
|
|
|
4
|
Outlander Sport
|
CVT Premium (GLS)
|
958.980.000
|
|
|
5
|
Mirage
|
MT
|
435.930.000
|
|
|
6
|
Mirage
|
CVT
|
505.340.000
|
|
|
7
|
Attrage
|
MT Std
|
463.650.000
|
|
|
8
|
Attrage
|
MT
|
493.350.000
|
|
|
9
|
Attrage
|
CVT
|
542.850.000
|
|
|
10
|
Triton
|
D.4WD.AT
|
767.800.000
|
|
|
11
|
Triton
|
D.4WD.MT
|
683.540.000
|
|
|
12
|
Triton
|
D.2WD.AT
|
609.290.000
|
|
|
13
|
Triton
|
D.2WD.MT
|
574.640.000
|
|
|
14
|
Pajero
|
GLS AT
|
1.862.300.000
|
|
|
|
B. XE HIỆU TOYOTA - NĂM 2015
|
|
|
|
|
I/ LOẠI LẮP RÁP TRONG NƯỚC
|
|
|
|
1
|
Portuner TRD 4x4
|
Xe ôtô 07 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4 bộ ốp thân xe thể thao
|
1.195.000.000
|
|
|
2
|
Fortuner TRD 4x2
|
Xe ôtô 07 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x2 bộ ốp thân xe thể thao
|
1.082.000.000
|
|
|
3
|
Fortuner KUN60L- NKMSHƯ
|
Xe ôtô 07 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494 cm3, 4x2
|
947.000.000
|
|
|
4
|
Camry Q ASV50L- JETEKU
|
Ô tô 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494cm3, điều hòa tự động 3 vùng
|
1.414.000.000
|
|
|
5
|
Camry G ASV50L- JETEKU
|
Ô tô 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494cm3, điều hòa tự động 2 vùng
|
1.263.000.000
|
|
|
6
|
Camry E ASV50L- JETEKU
|
Ô tô 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3
|
1.122.000.000
|
|
|
7
|
Vios G NCP150L- BEPGKU
|
Ô tô 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cm3
|
649.000.000
|
|
|
8
|
Vios E NCP150L- BEMRKU
|
Ô tô 05 chỗ ngồi, số tự động 05 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cm3
|
595.000.000
|
|
|
9
|
Vios JNCP151L- BEMDKU
|
Ô tô 05 chỗ ngồi, số tự động 05 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299cm3
|
570.000.000
|
|
|
10
|
Vios Limo NCP151L- BEMDKU
|
Ô tô 05 chỗ ngồi, số tự động 05 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299cm3
|
561.000.000
|
|
|
11
|
Innova TGN40L- GKPNKU
|
Ô tô 07 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3
|
867.000.000
|
|
|
12
|
Innova TGN40L- GKPDKU
|
Ô tô 08 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3
|
798.000.000
|
|
|
13
|
Innova TGN40L- GKMDKU
|
Ô tô 08 chỗ ngồi, số tay 05 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3
|
758.000.000
|
|
|
14
|
Innova TGN40L- GKMRKU
|
Ô tô 08 chỗ ngồi, số tay 05 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3
|
727.000.000
|
|
|
|
II/ LOẠI NHẬP KHẨU
|
|
|
|
1
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
|
Ô tô 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4
|
2.192.000.000
|
|
|
2
|
Yaris G
|
Ô tô 05 chỗ ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích tích 1.299cm3
|
710.000.000
|
|
|
3
|
Yaris E
|
Ô tô 05 chỗ ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích tích 1.299cm3
|
658.000.000
|
|
|
4
|
Hiace
|
Ô tô 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích tích 2.494cm3
|
1.251.000.000
|
|
|
5
|
Hiace
|
Ô tô 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích tích 2.694cm3
|
1.161.000.000
|
|
|
6
|
Toyota Hilux G
KUN126L-
DTAHYU
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, số tự động 5 cấp. Động cơ dầu dung tích 2.982 cm3, 4x4, 05 chỗ ngồi. Trọng tải chở hàng 515kg
|
877.000.000
|
|
|
7
|
Toyota Hilux G
KUN126L-
DTFMYU
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, số tay 6 cấp. Động cơ dầu dung tích 2.982 cm3, 4x4, 05 chỗ ngồi. Trọng tải chở hàng 515kg
|
809.000.000
|
|
|
8
|
Toyota Hilux E
KUN135L-
DTFSHU
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, số tay 6 cấp. Động cơ dầu dung tích 2.494 cm3, 4x2, 05 chỗ ngồi. Trọng tải chở hàng 515kg
|
693.000.000
|
|
|
|
C. XE HIỆU HONDA - NĂM 2015, NĂM 2016
|
|
|
|
1
|
Honda Accord 2.4S
|
Ôtô con 05 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ 4 xi lanh 2.4L
|
1.470.000.000
|
Lắp ráp trong nước
|
|
2
|
Honda City
|
Ô tô 05 chỗ loại 1.5 MT
|
552.000.000
|
Lắp ráp trong nước
|
|
3
|
Honda City 1.5 CVT
|
Ôtô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1.497 cm3
|
604.000.000
|
Lắp ráp trong nước
|
|
|
D. XE HIỆU FORD NHẬP KHẨU - NĂM 2015, 2016
|
|
|
|
1
|
Ford Ranger XLS
|
4x2, 927 kg, công suất 110kw, 2198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động Diesel (IXBS94R)
|
653.000.000
|
|
|
2
|
Ford Ranger WILDTRAK
|
4x4, 660 kg, công suất 147kw, 3198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động Diesel (IXBW9G4) không nắp che cuốn
|
859.000.000
|
|
|
3
|
Ford Ranger
|
4x4, 872 kg, công suất 92kw, 2198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn Diesel (IXBX9D6)
|
619.000.000
|
|
|
4
|
Ford Ranger XLS
|
4x2, 946 kg, công suất 92kw, 2198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn Diesel (IXBS9DH)
|
627.000.000
|
|
|
5
|
Ford Ranger XLT
|
4x4, 824 kg, công suất 118kw, 2198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn (IXBT946)
|
758.000.000
|
|
|
|
E. XE DO CÔNG TY TNHH HOA MAI LẮP RÁP - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
HD680A-E2TD
|
Trọng tải 680kg
|
177.000.000
|
|
|
2
|
HD1600A-E2TD
|
Trọng tải 1600kg
|
233.000.000
|
|
|
3
|
HD2350A-E2TD
|
Trọng tải 2350kg
|
250.000.000
|
|
|
4
|
HD3000A-E2TD
|
Trọng tải 3000kg
|
260.000.000
|
|
|
5
|
HD6450A-E2TD
|
Trọng tải 6450kg
|
376.000.000
|
|
|
6
|
HD6450A.4x4-
E2TD
|
Trọng tải 6450kg
|
413.000.000
|
|
|
7
|
HD990TK
|
Trọng tải 990kg
|
174.000.000
|
Có điều
hòa
|
|
8
|
HD2000-TK
|
Trọng tải 2000kg
|
190.000.000
|
Không
ĐH - Cabin
đôi
|
|
9
|
HD3450A-E2MP
|
Trọng tải 3450kg
|
352.000.000
|
Có ĐH - Cabin đôi
|
|
10
|
HD7600A 4X4- E2MP
|
Trọng tải 7600kg
|
455.000.000
|
Có ĐH - Cabin đôi
|
|
11
|
HD7800A-E2MP
|
Trọng tải 7800kg
|
422.000.000
|
Có ĐH - Cabin đôi
|
|
12
|
HD1250A-E2TD
|
Trọng tải 1250kg
|
182.000.000
|
|
|
13
|
HD3200A 4X4- E2TD
|
Trọng tải 3200kg
|
285.000.000
|
|
|
14
|
HD3900A-E2TD
|
Trọng tải 3900kg
|
305.000.000
|
|
|
15
|
HD4850A-E2TD
|
Trọng tải 4850kg
|
340.000.000
|
|
|
16
|
HD4650A 4X4- E2TD
|
Trọng tải 4650kg
|
380.000.000
|
|
|
17
|
HD7800A 4X4- E2TD
|
Trọng tải 7800kg
|
445.000.000
|
|
|
18
|
HD8000A-E2TD
|
Trọng tải 8000kg
|
406.000.000
|
|
|
|
F. XE HIỆU DAEWOO NHẬP KHẨU - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Daewoo M9AVF
|
Ôtô bơm bê tông, trọng tải 29.920kg, dung tích xi lanh 14.618 cm3
|
7.350.000.000
|
|
|
2
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
M9CEF/SGCD-LC; 16.160kg
|
1.910.000.000
|
|
|
3
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
M9AEF/SGCD-X21; 15.540kg
|
2.130.000.000
|
|
|
|
G. XE HIỆU MAZDA - NĂM 2015
|
|
|
|
|
I/ LOẠI LÁP RÁP TRONG NƯỚC
|
|
|
|
1
|
Mazda CX-5 AT AWD
|
Ôtô du lịch 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 2.488 cm3, số tự động 06 cấp, 02 cầu
|
1.069.000.000
|
|
|
2
|
Mazda 3 - 15G AT SD
|
Ôtô du lịch 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1.496 cm3, số tự động 06 cấp
|
719.000.000
|
|
|
3
|
Mazda 3 - 15G AT HB
|
Ôtô du lịch 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1.496 cm3, số tự động 06 cấp
|
739.000.000
|
|
|
4
|
Mazda 3 - 20G AT SD
|
Ôtô du lịch 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 06 cấp
|
849.000.000
|
|
|
5
|
Mazda 6 - 20G AT
|
Ôtô du lịch 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1.998 cm3, số tự động 06 cấp
|
965.000.000
|
|
|
6
|
Mazda 6 - 25G AT
|
Ôtô du lịch 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 2.488 cm3, số tự động 06 cấp
|
1.119.000.000
|
|
|
|
II/ LOẠI NHẬP KHẨU
|
|
|
|
1
|
Mazda BT-50 - CBU
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) 05 chỗ, 04 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số sàn 06 cấp
|
599.000.000
|
|
|
2
|
Mazda BT-50 - CBU
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) 05 chỗ, 04 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số tự động 06 cấp
|
629.000.000
|
|
|
3
|
Mazda BT-50 - CBU
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) 05 chỗ, 04 cửa, máy dầu 3.198 cm3, số tự động 06 cấp
|
730.000.000
|
|
|
4
|
Mazda 2 - 6AT Sedan
|
Ôtô du lịch 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1.496 cm3, số tự động 06 cấp
|
609.000.000
|
|
|
5
|
Mazda 2 - hatchback
|
Ôtô du lịch 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1.496 cm3, số tự động 06 cấp
|
669.000.000
|
|
|
|
I. XE HIỆU HYUNDAI NHẬP KHẨU HÀN QUỐC - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Hyundai
HD320/DONGLIN
H-MB
|
Ô tô tải có mui, dung tích xi lanh 11.149 cm3
|
2.277.500.000
|
|
|
2
|
Hyundai
HD320/TTCM-GC1
|
Ô tô tải có cần cẩu, dung tích xi lanh 11.149 cm3
|
3.365.000.000
|
|
|
3
|
Hyundai
|
Ô tô tải tự đổ, dung tích xi lanh 12.344 cm3 sản xuất năm 2010
|
1.660.000.000
|
Năm 2010
|
|
4
|
Hyundai Santafe 4WD
|
Ô tô chở tiền, dung tích xi lanh 2.359 cm3
|
980.000.000
|
|
|
5
|
Hyundai H-1
|
Ô tô chở tiền, dung tích xi lanh 2.359CC
|
733.500.000
|
|
|
6
|
Hyundai HD360
|
Ô tô tải có mui, dung tích xi lanh 12.920 cm3
|
2.370.000.000
|
|
|
7
|
Hyundai HD320
|
Ô tô tải có mui, dung tích xi lanh 12.920 cm3
|
2.190.000.000
|
|
|
8
|
Hyundai Accent Blue
|
Ô tô 05 chỗ ngồi; Dung tích xi lanh 1.368 cm3
|
549.000.000
|
|
|
9
|
Hyundai HD 270
|
Ôtô tải tự đổ, dung tích xi lanh 12.920cc
|
2.025.000.000
|
|
|
10
|
Hyundai HD 72
|
Ô tô tải đông lạnh, dung tích xi lanh 3.907cc; tải trọng 3.100 kg
|
857.000.000
|
|
|
|
H. XE HIỆU VEAM MORTOR - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
VT350 - trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ
|
ET32X11002
|
409.200.000
|
|
|
ET32X11111
|
435.600.000
|
|
|
2
|
VT260 - trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện
|
VT260MB
|
434.500.000
|
|
|
VT260MB
|
488.400.000
|
|
|
VT260TK
|
434.500.000
|
|
|
VT260TK
|
507.100.000
|
|
|
3
|
VT350 - trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện
|
VT350
|
412.500.000
|
|
|
VT350
|
438.900.000
|
|
|
4
|
Ô tô (chở gia cầm)
|
VT250-1MB/SGCD-CGC
|
411.000.000
|
|
|
|
VT201
|
DT22X11001
|
361.900.000
|
|
|
|
|
DT22X11111
|
378.400.000
|
|
|
5
|
VT252
|
ET38X11001
|
374.000.000
|
|
|
|
|
ET38X11111
|
390.500.000
|
|
|
6
|
VT650-CS
|
LT00X11006
|
605.000.000
|
|
|
7
|
VT650
|
LT00X11001
|
605.000.000
|
|
|
|
|
LT00X11111
|
640.200.000
|
|
|
8
|
VT750
|
VT750MB-MT00X11002
|
618.200.000
|
|
|
|
|
VT750MB-MT00X11212
|
672.100.000
|
|
|
|
|
VT750TK-MT00X11003
|
618.200.000
|
|
|
|
|
VT750MB-MT00X11313
|
690.800.000
|
|
|
9
|
VT651
|
VT651MB-LT0IX11002
|
535.000.000
|
|
|
|
|
VT651MB-LTO1X11212
|
570.000.000
|
|
|
|
|
VT651MB-LT0IX11003
|
535.000.000
|
|
|
|
|
VT651MB-LT01X11313
|
581.000.000
|
|
|
|
|
VT651MB-LT01X11006
|
535.000.000
|
|
|
10
|
VT490
|
VT490A TA, Ôtô tải (thùng kín), dung tích 3907 cm3
|
522.500.000
|
|
|
11
|
VEAM
|
Ô tô tải có mui, 437041 - 265/SGCD-MP.NH
|
489.000.000
|
|
|
12
|
VT-340
|
Ô tô tải (có cần cẩu), MB/SGCD- LC.UNIC URV344
|
630.000.000
|
|
|
13
|
NEW MIGHTY
|
MT20X11001
|
684.200.000
|
|
|
|
|
MT20X11111
|
715.550.000
|
|
|
|
|
MT20X11002
|
684.200.000
|
|
|
|
|
MT20X1I212
|
726.550.000
|
|
|
|
|
MT20X11003
|
684.200.000
|
|
|
|
|
MT20X11313
|
738.650.000
|
|
|
|
J. XE HIỆU HINO - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Hino
|
Ôtô tải có cần cẩu, dung tích xi lanh 4.009cm3, trọng tải 1.200kg
|
1.165.138.000
|
|
|
2
|
Hino
|
Ôtô tải có cần cẩu, dung tích xi lanh 7.684cm3, trọng tải 6.500kg
|
2.874.000.000
|
|
|
3
|
Hino
|
Ôtô tải có cần cẩu FL8JTSA 6X2/SGCD-LC.URV343, trọng tải 14.800kg
|
1.751.400.000
|
|
|
4
|
Hino
|
Ôtô tải tự đổ, dung tích xi lanh 10.520 cm3, trọng tải 12.000kg
|
2.696.431.000
|
|
|
5
|
Hino
|
Ô tô tải (thùng kín), WU342L- NKMTJD3/SGCD-TK, trọng tải 4.850kg
|
537.000.000
|
|
|
6
|
Hino
|
Ô tô tải (bảo ôn), FC9JLSW/SGCD-BO, trọng tải 5.450kg
|
950.000.000
|
|
|
7
|
Hino
|
Ô tô tải (bảo ôn), XZU650L- HBMK3/SGCD-BO, trọng tải 16.000kg
|
1.620.000.000
|
|
|
8
|
Hino
|
Ô tô tải (bảo ôn), FG8JPSB- TV1/SGCD-BO, trọng tải 8.400kg
|
1.196.000.000
|
|
|
9
|
Hino
|
Ô tô tải có mui, FC9JLSW/SGCD-MP, trọng tải 5850kg
|
860.000.000
|
|
|
10
|
Hino
|
Ô tô tải có mui, XZU650L- HBMMK3/SGCD-MP, trọng tải 1800kg
|
580.000.000
|
|
|
11
|
Hino
|
Ô tô tải có mui, WU352L- NKMRJD3/SGCD-MB, trọng tải 4100kg
|
535.000.000
|
|
|
12
|
Hino
|
Ô tô tải có mui, XZU730L- HKFTL3/SGCD-MP, trọng tải 4850kg
|
660.000.000
|
|
|
13
|
Hino
|
Ô tô tải có mui, WU342L- NKMTJD3/SGCD-MP, trọng tải 4.990kg
|
545.000.000
|
|
|
14
|
Hino
|
Ô tô tải có mui, FL8JTSL 6x2/SGCD-MP, trọng tải 15.350kg
|
1.665.000.000
|
|
|
15
|
Hino
|
Ô tô tải có mui, FG8JPSL/SGCD-MP, trọng tải 8.155kg
|
1.191.000.000
|
|
|
16
|
Hino
|
Ô tô tải có mui, FL8JTSL 6x2/SGCD-MP2, trọng tải 15.450kg
|
1.554.000.000
|
|
|
17
|
Hino FG8JPSB- TV1/SGCD-CCG
|
Ô tô chở cám gạo, trọng tải 6.770kg
|
1.300.000.000
|
|
|
18
|
Hino - SS1EKV
|
Ô tô đầu kéo; Động cơ 12913CC
|
2.037.000.000
|
|
|
|
K. XE HIỆU TRƯỜNG GIANG - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Tải ben thùng 02 cầu
|
Tải trọng 14.400kg, DFM- EQ9TE6x4/KM
|
820.000.000
|
|
|
2
|
|
Tải trọng 18.700kg, DFM- EQ10TE8x4/KM
|
970.000.000
|
|
|
3
|
Tải ben 3 chân
|
Tải trọng 13.300kg, DFM YC9TF6X4/TD2
|
930.000.000
|
|
|
4
|
|
Tải trọng 13.570kg, FAW, CA3250P1K2TEA80 (SX năm 2016)
|
950.000.000
|
Năm 2016
|
|
5
|
Tải thùng 4x4
|
Tải trọng 8.700kg, DFM YC88TF4X4MP (Sản xuất 2015)
|
555.000.000
|
|
|
6
|
Tải ben 02 cầu
|
Tải trọng 7.700kg, loại xe 2 cầu, DFM- YC7TF4x4/TD2
|
555.000.000
|
|
|
|
L. CÔNG TY TNHH Ô TÔ DOOSUNG VIỆT NAM - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Rơmoóc tải (chở Container)
|
Loại DV-CSKS-400AS; Tải trọng 39.150 kg
|
360.000.000
|
|
|
2
|
Rơmoóc tải (chở Container)
|
Loại DV-LSKS-400AS1; Tải trọng 39.110 kg
|
390.000.000
|
|
|
3
|
Rơmoóc tải (chở Container)
|
Loại DV-LSKS-400AS2; Tải trọng 39.110 kg
|
390.000.000
|
|
|
4
|
Rơmoóc tải (chở Container)
|
Loại DV-LSKS-400ND; Tải trọng 39.000 kg
|
350.000.000
|
|
|
|
M. XE HIỆU KIA, THACO - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Kia - Rondo
|
RP 17D - 7 chỗ, máy dầu, 1685cc, E2 MT số sàn, 06 cấp
|
676.000.000
|
|
|
2
|
K3 20G E2 AT
|
Ôtô du lịch K3 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.999 cm3, số tự động 06 cấp
|
775.000.000
|
|
|
3
|
K3 Hackback 20G AT
|
Ôtô du lịch K3 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.999 cm3, số tự động 06 cấp
|
745.000.000
|
|
|
4
|
K3 16GEXAT
|
Ôtô du lịch K3 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.591 cm3, số tự động 06 cấp
|
628.000.000
|
|
|
5
|
K3 16G AT
|
Ôtô du lịch K3 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.591 cm3, số tự động 06 cấp
|
684.000.000
|
|
|
6
|
K3 16GMT
|
Ôtô du lịch K3 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.591 cm3, số sàn 06 cấp
|
595.000.000
|
|
|
7
|
OPTIMA
|
Ôtô du lịch Optima 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.998 cm3, số tự động 06 cấp
|
848.000.000
|
|
|
8
|
Kia - moming TA 10G E2 MT-1
|
Ô tô du lịch 05 chỗ ngồi, máy xăng, 998cm3, số sàn 05 cấp
|
315.000.000
|
|
|
9
|
Kia - moming TA 12G E2 MT-1
|
Ô tô du lịch 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.248cm3, số sàn 05 cấp
|
332.000.000
|
|
|
10
|
Kia - moming TA 12G E2 MT-3
|
Ồ tô du lịch 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.248cm3, số sàn 05 cấp
|
355.000.000
|
|
|
11
|
Kia - moming TA 12G E2 MT-2
|
Ô tô du lịch 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.248cm3, số sàn 05 cấp
|
371.000.000
|
|
|
12
|
Kia - moming TA 12G E2 AT-1
|
Ô tô du lịch 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1.248cm3, số sàn 04 cấp
|
405.000.000
|
|
|
|
N. CÁC LOẠI XE NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC - NĂM 2014, 2015
|
|
|
|
1
|
ShacMan
|
Xe ô tô tải tự đổ, dung tích xi lanh 9.726 cm3
|
1.365.000.000
|
|
|
2
|
CNHTC
|
Xe ô tô tải tự đổ, dung tích xi lanh 9.726 cm3
|
1.250.000.000
|
|
|
3
|
CNHTC
ZZ4257S3241 W
|
Ô tô đầu kéo, trọng tải 9.180 kg, dung tích xi lanh 9.726 cm3
|
1.025.420.000
|
|
|
4
|
CHENGLONG
|
Xe ô tô đầu kéo, dung tích xi lanh 10.338 cm3
|
980.000.000
|
|
|
5
|
CHENGLONG
|
Ô tô tải có mui, dung tích xi lanh 8424 cc
|
1.200.000.000
|
|
|
6
|
CHHNGLONG
SGCD/YC6L310-
33-MP
|
Ô tô tải có mui, trọng tải 17.650kg
|
1.070.000.000
|
|
|
7
|
DONGFENG
|
Ô tô tải có mui, dung tích xi lanh 8.900cm3
|
1.172.500.000
|
|
|
8
|
DONGFENG
|
Ô tô tải đông lạnh, dung tích xi lanh 8.800 cm3
|
1.180.000.000
|
|
|
9
|
DONGFENG
|
Ổ tô xi téc (phun nước), dung tích xi lanh 5.900cm3
|
680.000.000
|
|
|
10
|
DONGFENG
|
Ồ tô tải (có mui), dung tích xi lanh 5.900cc
|
690.000.000
|
|
|
11
|
DONGFENG SGCD/L315 30- XMCD
|
Ô tô tải (chở xe, máy chuyên dụng), trọng tải 16.850kg
|
1.170.000.000
|
|
|
12
|
Rơmoóc, CIMC ZJV9403CCYSZ
|
Tải trọng 40.000kg, dung tích xi lanh 2.995cm3
|
420.000.000
|
|
|
13
|
Rơmoóc, CIMC ZJV9404TPSZ
|
Tải trọng 32.160kg, sản xuất năm 2014
|
322.000.000
|
Năm 2014
|
|
14
|
Rơmoóc CIMC THT9400TP
|
Tải trọng 39.980kg
|
372.033.750
|
|
|
15
|
Rơmoóc,
CIMCZCZ9401GEL HJE
|
Tải trọng 37.990kg
|
1.884.500.000
|
|
|
16
|
Rơmoóc, CHUSENG
CSC9401GYY
|
Tải trọng 37.880kg
|
660.000.000
|
|
|
17
|
Rơmoóc
JIANCHENG Xitec (chở LPQ)
|
Sản xuất năm 2015
|
1.032.000.000
|
|
|
18
|
Rơmoóc Wanshan WS92041BBL
|
Trọng tải 21.000kg
|
3.889.336.500
|
|
|
19
|
Rơmoóc Wanshan WS91361QB
|
Trọng tải 13.200kg
|
2.592.891.000
|
|
|
20
|
HOWO
ZZ3257N3447A1
|
Ô tô tải tự đổ, trọng tải 14.370kg, dung tích xi lanh 9.726 cm3
|
1.260.000.000
|
|
|
21
|
Rơmoóc Shunyun
|
Trọng tải 24.000kg
|
1.716.330.000
|
|
|
22
|
Rơmoóc
Shunyun/SY-N-3.3-
135-6-4
|
Trọng tải 24.000kg
|
4.533.300.000
|
|
|
23
|
Rơmoóc tải Shunyun/SYV4
|
Trọng tải 24.000kg
|
1.954.600.000
|
|
|
24
|
Rơmoóc xitéc Jiancheng
|
Sản xuất năm 2015
|
800.000.000
|
|
|
25
|
Rơmoóc tải (có mui) Dayun
|
3 trục 12,3m
|
310.000.000
|
|
|
26
|
Rơmoóc tải (có mui) Dayun
|
2 trục 11m
|
277.000.000
|
|
|
27
|
Rơmoóc ICAILE
|
Sản xuất năm 2015
|
280.000.000
|
|
|
28
|
C&C
|
Ổ tô tải (có mui), công suất 340PS,
|
1.250.000.000
|
|
|
29
|
Dayun
|
Ô tô tải (có mui), công suất 380PS,
|
1.000.000.000
|
|
|
30
|
Dayun
|
Ô tô tải (có mui), công suất 340PS,
|
977.000.000
|
|
|
31
|
Dayun
|
Ô tô tải (có mui), công suất 240PS,
|
768.000.000
|
|
|
32
|
Faw
|
Ô tô xi téc (chở xăng) 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 7.120 cm3
|
770.000.000
|
|
|
33
|
Faw
|
Ô tô tải (có mui), SGCD/CA6DL1 31E3F-MP, trọng tải 17.550kg
|
1.230.000.000
|
|
|
34
|
Hyundai Xcient Trago
|
Ô tô đầu kéo, trọng tải 9.700 kg, dung tích xi lanh 12.742 cm3
|
1.796.900.000
|
|
|
35
|
Hyundai Xcient Trago
|
Ô tô tải tự đổ, dung tích xi lanh 12.742cc, sản xuất năm 2016
|
1.950.000.000
|
Năm 2016
|
|
36
|
Daewoo V3TEF
|
Ô tô đầu kéo, Trọng tải 8.800kg, dung tích xi lanh 11.051cc
|
1.630.000.000
|
|
|
|
P. XE HIỆU MITSUBISHI - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Triton D.4WD.AT
|
Phiên bản mới
|
757.800.000
|
|
|
2
|
Triton D.4WD.MT
|
Phiên bản mới
|
675.540.000
|
|
|
3
|
Triton D.2WD.AT
|
Phiên bản mới
|
599.290.000
|
|
|
4
|
Triton D.2WD.MT
|
Phiên bản mới
|
564.640.000
|
|
|
|
Q. XE HIỆU ISUZU - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Isuzu QKR55H/ SGCD-MP
|
Ô tô tải có mui, trọng tải 1.950kg, sản xuất năm 2015
|
445.000.000
|
|
|
2
|
Isuzu NMR85H CAB-CHASSIS /SGCD-MB
|
Ô tô tải có mui, trọng tải 1.800kg, sản xuất năm 2015
|
600.000.000
|
|
|
|
O. XE HIỆU MEKONG - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Mekong Auto Paso 1.5 TD
|
Ôtô tải
|
140.000.000
|
|
|
|
V. CÁC LOẠI XE NHẬP KHẨU KHÁC - NĂM 2015
|
|
|
|
1
|
Nissan NP300 Navara VL - CVL4 LHYD 23IYP
|
Ô tô tải Pickup cabin kép, 05 chỗ, dung tích xilanh: 2488cc, động cơ Diesel, số tự động, 2 cầu, do Thái Lan sản xuất năm 2015,2016
|
835.000.000
|
Năm 2015, 2016
|
|
2
|
BMW 520i
|
Ôtô con 05 chỗ, dung tích xi lanh 1997cc
|
1.915.000.000
|
|
|
3
|
BMW 320i
|
Ôtô con 05 chỗ, dung tích xi lanh 1998cc
|
1.368.000.000
|
|
|
4
|
Honda Accord CR263FEN2
|
Ô tô con 05 chỗ ngồi, động cơ 2.356cc, do Thái Lan sản xuất
|
1.430.000.000
|
|
|
5
|
Honda Odyssey
|
Ô tô 07 chỗ ngồi, do Nhật sản xuất năm 2016
|
1.990.000.000
|
Năm 2016
|
|
6
|
Ford Ranger
|
4x2, 808 kg, công suất 118kw, 2198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động (IXBW94R) không nắp che cuốn
|
798.000.000
|
|
|
7
|
Ford Ranger
|
4x2, 778 kg, công suất 118kw, 2198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW94R) có nắp che cuốn
|
840.000.000
|
|
|
8
|
Ford Ranger
|
4x4, 630 kg, công suất 147kw, 3198cc, xe ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW94R) có nắp che cuốn
|
899.000.000
|
|
|
9
|
Mercedes-Benz S600 Maybach
|
Ô tô 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5980cc; do Đức sản xuất
|
8.629.656.096
|
|
|
10
|
Intemationl/Prostar + 122 6x4
|
Ô tô đầu kéo, tải trọng 37.014 kg, dung tích 12.405 cm3, do Mexico sản xuất năm 2011
|
1.150.000.000
|
Năm 2011
|
|
11
|
Volkswagen Polo HATCHBACK
|
Ô tô con dung tích xi lanh 1.598 cc, động cơ xăng, do Ấn Độ sản xuất
|
755.000.000
|
|
|
12
|
UD TRUCKS
|
Ô tô đầu kéo loại UD Quester GWE11NL370SS2, dung tích xi lanh 10.837 cm3, do Thái Lan sản xuất
|
2.079.000.000
|
|
|
13
|
Suzuki Carry
|
Ô tô tải, công suất 1.590CC, do Thái Lan sản xuất năm 2015
|
278.000.000
|
|
|
14
|
Hyundai 120 Active
|
Ô tô đầu kéo, công suất 1368cc, do Ấn Độ sản xuất
|
599.000.000
|
|
|
15
|
Hyundai Grand 110
|
Ô tô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1.248 cm3, do Ấn Độ sản xuất
|
428.000.000
|
|
|
16
|
Audi A8L 3-OTFSIQUATTRO
|
Ô tô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.995 cm3, do Đức sản xuất năm 2014
|
4.929.817.000
|
Năm 2014
|
|
17
|
Audi A6 1.8 TFSI
|
Ô tô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1.798 cc, do Đức sản xuất năm 2015
|
2.210.000.000
|
|
|
18
|
Lexus NX200T AGZ15L-A WTLTW
|
Ô tô con 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, dung tích xi lanh 1.998 cm3, động cơ xăng, nhập khẩu/sản xuất năm 2014 -2015
|
2.480.000.000
|
|
|
19
|
Lexus LS460 USF41L-AEZGHW
|
Ô tô con 05 chỗ ngồi, số tự động 08 cấp, dung tích xi lanh 4.608 cm3, động cơ xăng, nhập khẩu/sản xuất
|
5.808.000.000
|
|
|
20
|
Lexus GX460 URJ150L-GKTZKV
|
Ô tô con 07 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, dung tích xi lanh 4.608 cm3, động cơ xăng, nhập khẩu/sản xuất
|
3.957.000.000
|
|
|
21
|
Lexus ES250 ASV60L-BETGKV
|
Ô tô con 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, dung tích xi lanh 2.494 cm3, động cơ xăng, nhập khẩu/sản xuất
|
2.187.000.000
|
|
|
22
|
Nissan NV350 Urvan
|
Ô tô khách 16 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.488cc, 1 cầu do Nhật sản xuất
|
1.180.000.000
|
|
|
23
|
Kamaz
|
Ô tô tải (có mui),
65117/SGCD-MP, trọng tải 14.400kg, do Nga sản xuất
|
1.340.000.000
|
|
|
24
|
Kamaz
|
Ô tô xi téc (chở xăng), 53229/SGCD-CX, trọng tải 13.320kg, do Nga sản xuất
|
1.390.000.000
|
|
|
25
|
Kamaz
|
Ôtô tải có cần cẩu 65117/SGCD-MP, trọng tải 12.655kg, do Nga sản xuất năm 2015
|
1.651.000.000
|
|
|
26
|
Kia RIO sedan 4DR-MT
|
Ô tô con 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1.396cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2016
|
502.000.000
|
Năm 2016
|
|
27
|
Daewoo
M9CEF/SGCD-MP
|
Ôtô tải có mui, trọng tải 17.650kg do Hàn Quốc sản xuất
|
2.120.000.000
|
|
|
28
|
Daewoo K7CEF
|
Ô tô bơm bê tông, trọng tải 25.660kg, dung tích xi lanh 11.051 cc, do Hàn Quốc sản xuất
|
5.428.489.000
|
|
|
29
|
Ford (Pick)
|
Ô tô bán tải, công suất 3.198cc, do Thái Lan sản xuất
|
850.000.000
|
|
|
|
PHẦN 2. MỘT SỐ LOẠI CA NÔ, TÀU
|
|
|
|
1
|
Sà lan chở tàu dầu Cumins KTA 19-M (31119247, 37139671), 910 CV; Trọng tải toàn phần 461,97 tấn; Chiều dài lớn nhất 45,00m, chiều rộng lớn nhất 7,490m, chiều cao 3,300m do Việt Nam đóng
|
3.181.150.588
|
|
|
2
|
Sà lan kích thước: L x B x D x d, 42.760 x 8.600 x 3.350 x 2.900m; Dung tích 371 GT; Tổng công suất 400CV; Mạn khô 460mm, do Việt Nam đóng 2016
|
3.825.785.000
|
|
|
3
|
Sà lan đặt xe cẩu; Chiều dài lớn nhất 71,70m; Chiều rộng lớn nhất 18,30m; Chiều cao 3,95m; Trọng tải toàn phần 2.067,82 tấn, do Việt nam đóng mới
|
24.014.256.912
|
|
|
4
|
Sà lan chở bùn đất CATERPILLAR C 15; Chiều dài lớn nhất 65,00m; Chiều rộng lớn nhất 12,70m; Chiều cao 4,5m; Trọng tải toàn phần 1.967,4 tấn, do Việt Nam đóng mới
|
13.955.742.690
|
|
|
5
|
Sà lan (chở hàng khô) Cummins KTA, 37176213; Chiều dài lớn nhất 56,00m; Chiều rộng lớn nhất 10,240m; Chiều cao 3,900m; Trọng tải toàn phần 1,208 tấn do Việt Nam đóng mới
|
4.699.299.836
|
|
|
6
|
Tàu Cumins 60 CV; Lmax'm 17,5; Ltk'm 14,5; Bmax'm 5,5; Btk'm 5,3; D,m 3,0; D,m 2,6 do Việt Nam đóng năm 2015
|
2.270.000.000
|
|
|
7
|
Tàu Cumins KTA 19-M (3711527, 37114532) 910 CV; Trọng tải toàn phần 1.976,4 tấn; Chiều dài lớn nhất 45,00m, chiều rộng lớn nhất 7,490m, chiều cao 3,300m do Việt Nam đóng năm 2015
|
6.386.656.525
|
|
|
8
|
Tàu, loại Trường tồn 8; chiều dài lớn nhất 45,200m; chiều rộng lớn nhất 12,200m; chiều cao 3,300m; Trọng tải toàn phần 995,00 (t), do Việt Nam đóng năm 2016
|
4.057.600.000
|
|
|
9
|
Tàu chờ hàng không động cơ; Chiều dài lớn nhất 42,22m; Chiều rộng lớn nhất 12,22m; Chiều cao mạn 3,1m; Trọng tải toàn phần 890,00 tấn, do Việt Nam đóng năm 2015
|
3.850.000.000
|
|
|
10
|
Tàu Vina Bunker 06 (chở dầu); Chiều dài lớn nhất 49,50m; Chiều rộng lớn nhất 12,0m; Trọng tải toàn phần 1056,51 tấn; Tổng công suất máy chính 2x237=474kw, do Trung Quốc đóng/cải hoán 2009
|
13.703.976.000
|
|
|
11
|
Tàu Yamaha 84AETL (chở người); Chiều dài lớn nhất 7,500m; Chiều rộng lớn nhất 2,700m; Chiều cao 1,100m; Trọng tải toàn phần 1,48 tấn, do Việt Nam đóng mới
|
500.000.000
|
|
|
12
|
Tàu Isuzu 6BG1 - TRD02, 505505, 130 CV; trọng tải toàn phần 260,30 tấn; Chiều dài lớn nhất 34,00m, chiều rộng lớn nhất 6,500m, chiều cao 2,250 m, do Việt Nam đóng năm 2015
|
1.181.672.500
|
|
|
13
|
Tàu Mitsubishi Giao Long 06 (chở hàng khô) 120cv; Chiều dài lớn nhất 61,650m; Chiều rộng lớn nhất 5,500m; Chiều cao 2,000m; Trọng tải toàn phần 191,50 tấn, do Việt Nam đóng mới
|
701.589.285
|
|
|
|
PHẦN 3. XE GẮN MÁY NĂM 2015, 2016
|
|
|
|
|
A. XE DO HONDA SẢN XUẤT
|
|
|
|
|
1
|
AirBlade FI (068)
|
JF461 068
|
39.500.000
|
|
|
2
|
AirBIađe FI (067)
|
JF461 067
|
40.000.000
|
|
|
3
|
Blade
|
JA36 (0A0)
|
18.500.000
|
|
|
4
|
Blade
|
JA36 (0A1)
|
18.500.000
|
|
|
5
|
Blade
|
JA36 (D) (0A3)
|
17.500.000
|
|
|
6
|
Blade
|
JA36 (D) (0A4)
|
17.500.000
|
|
|
7
|
Blade
|
JA36 (C) (0A8)
|
20.000.000
|
|
|
8
|
Superdream
|
JA27 (V02)
|
18.000.000
|
|
|
9
|
Superdream
|
JA27 (V03)
|
18.300.000
|
|
|
10
|
Superdream
|
JA27 (V04)
|
18.300.000
|
|
|
11
|
Wave RSX
|
JA31 (0B0)
|
19.700.000
|
|
|
12
|
Wave RSX
|
JA31 (D) (0B3)
|
18.700.000
|
|
|
13
|
Wave RSX
|
JA31 (C) (0B6)
|
21.200.000
|
|
|
14
|
Wave RSX FI
|
JA32 (0M0)
|
21.700.000
|
|
|
15
|
Wave RSX FI
|
JA32 (D) (0M3)
|
20.700.000
|
|
|
16
|
Wave RSX FI
|
JA32 (C) (0M8)
|
23.200.000
|
|
|
17
|
Future FI
|
JC538 © (093)
|
30.000.000
|
|
|
18
|
Vision
|
JF58 Vision (V01)
|
30.000.000
|
|
|
19
|
Wave anpha
|
HC125
|
16.990.000
|
|
|
|
B. XE HIỆU HONLEI
|
|
|
|
|
1
|
Daeehan 50
|
|
6.800.000
|
|
|
|
C. XE DO SYM SẢN XUẤT
|
|
|
|
1
|
Attila V - VJ6
|
Sản xuất năm 2015
|
35.200.000
|
|
|
2
|
Attila Venus EFI (ABS)
|
Sản xuất năm 2015
|
38.900.000
|
|
|
3
|
Attila Venus EFI (Nomal)
|
Sản xuất năm 2015
|
36.000.000
|
|
|
4
|
Attila Venus 125 FEI (Smart Idle)
|
Sản xuất năm 2015
|
37.000.000
|
|
|
5
|
Galaxy Sport VBJ
|
Sản xuất năm 2015
|
19.900.000
|
|
|
6
|
Angela 50cc (phanh cơ)
|
Sản xuất năm 2015
|
15.800.000
|
|
|
7
|
Angela 50cc (phanh đĩa)
|
Sản xuất năm 2015
|
17.700.000
|
|
|
|
D. XE DO YAMAHA SẢN XUẤT
|
|
|
|
1
|
Exciter 135cc vành đúc
|
1S9A-1S9D
|
36.800.000
|
|
|
2
|
Exciter côn tay 150
|
2ND3
|
45.490.000
|
|
|
3
|
Nouvo sx 135cc
|
1DB1-1DB7
|
35.000.000
|
|
|
4
|
Nouvo RC 135cc
|
1DB1-1DB8
|
36.000.000
|
|
|
5
|
Nozza
|
1DR1-1DR6
|
28.500.000
|
|
|
6
|
Sirius (thắng đùm)
|
5C6J-5C6P
|
17.800.000
|
|
|
7
|
Sirius (thắng đĩa)
|
5C6H-5C6N
|
18.800.000
|
|
|
8
|
Sirius FI (thắng đĩa)
|
1FC4-1FC7
|
20.700.000
|
|
|
9
|
Sirius FI (thắng đùm)
|
1FCA - 1FCB
|
19.700.000
|
|
|
10
|
Sirius FI
|
1FCC
|
19.190.000
|
|
|
11
|
Sirius FI
|
1FC9
|
20.190.000
|
|
|
12
|
Sirius FI
|
1FC8
|
22.190.000
|
|
|
13
|
Taurus (thắng đùm)
|
16S4- 16SC
|
15.500.000
|
|
|
14
|
FZ 150
|
2SD400-010A150cc
|
70.000.000
|
|
|
15
|
Jupiter F12VP2GP
|
2VP2
|
28.025.000
|
|
|
16
|
Luvius FI 1SK1
|
135CC
|
27.500.000
|
|
|
17
|
Yamaha Acruzo
|
2TD1STD
|
35.000.000
|
|
|
18
|
Yamaha Acruzo
|
2TD1 DX
|
36.500.000
|
|
|
19
|
NM-X
|
GPD150-A
|
80.000.000
|
|
|
|
E. CÁC LOẠI XE NHẬP KHẨU KHÁC
|
|
|
|
1
|
Honda MSX 125
|
125EED, sản xuất năm 2014
|
99.818.170
|
|
|
2
|
Honda CB1000R
|
Dung tích xi lanh 998,4cc, do Ý sản xuất
|
270.600.000
|
|
|
3
|
Honda Scoopy (ACF110CBFF TH)
|
Động cơ 107,99 cc, do Thái Lan sản xuất năm 2014
|
52.000.000
|
|
|
4
|
Honda Sonic
|
Dung tích xi lanh 149,16cm3, do Indonesia sản xuất năm 2015
|
41.800.000
|
|
|
5
|
Honda 1100
|
Dung tích xi lanh 1.140cm3, do Nhật sản xuất năm 2014
|
330.000.000
|
|
|
6
|
Honda XR 150LEK.
|
Dung tích xi lanh 149 cm3, do Trong Quốc sản xuất năm 2015
|
38.000.000
|
|
|
7
|
Honda Vario 150
|
Dung tích xi lanh 149,32cc, do Indonesia sản xuất năm 2015
|
47.655.000
|
|
|
8
|
Honda VT1300CX ABS
|
Dung tích xi lanh 1.312cc, do Nhật sản xuất năm 2015
|
301.870.800
|
|
|
9
|
Honda Click 125i
|
Dung tích xi lanh 124,88cc, do Thái Lan sàn xuất năm 2015
|
38.886.000
|
|
|
10
|
Honda Shadow Phantom
(VT750C2BC)
|
Dung tích xi lanh 745cc, do Nhật sản xuất năm 2015
|
310.000.000
|
|
|
11
|
Honda CB400 Super Four
|
Dung tích xi lanh 399cc, do Nhật sản xuất năm 2015
|
226.403.100
|
|
|
12
|
Yamaha RI (YZF- R1)
|
Động cơ 998cc, do Nhật sản xuất 2015
|
257.400.000
|
|
|
13
|
Yamaha R3 (YZF- R3)
|
YZF - R3 do Indonesia sản xuất năm 2015
|
150.000.000
|
|
|
14
|
Yamaha -PZ 150
|
Động cơ 149,79 cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2015
|
66.000.000
|
|
|
15
|
Gegal Raptor DD150E-8
|
Động cơ 142,2cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2015
|
27.500.000
|
|
|
16
|
BMW c 600 sport
|
Dung tích xi lanh 647 cm3, do Đức sản xuất năm 2015
|
528.000.000
|
|
|
17
|
BMW R 1200R
|
Dung tích xi lanh 1170 cc, do Đức sản xuất năm 2015
|
618.000.000
|
|
|
18
|
Kawasaki Ninja H2 (ZX1000NF)
|
Dung tích xi lanh 998 cc, động cơ xăng 4 kỳ do Nhật sản xuất năm 2015, 2016
|
1.065.000.000
|
|
|
19
|
Kawasaki Z800 ABS (ZR800B)
|
Dung tích xi lanh 806cc, động cơ xăng 4 kỳ do Thái Lan sản xuất năm 2014.2015
|
323.000.000
|
|
|
20
|
Kawasaki Ninja 300 ABS (EX300B)
|
Dung tích xi lanh 296 cc, động cơ xăng 4 kỳ do Thái Lan sản xuất năm 2014, 2015, 2016
|
196.000.000
|
|
|
21
|
Kawasaki ER-6n ABS (ER650FFF)
|
Dung tích xi lanh 649 cc, động cơ xăng 4 kỳ do Thái Lan sản xuất năm 2014, 2015, 2016
|
258.000.000
|
|
|
22
|
Kawasaki Z1000 ABS (ZR1000GFF, ZR1000GGF)
|
Dung tích xi lanh 1043 cc, động cơ xăng 4 kỳ do Thái Lan sản xuất năm 2014, 2015, 2016
|
463.000.000
|
|
|
23
|
Kawasaki ZX-10R ABS
(ZX1000KFFA)
|
Dung tích xi lanh 998 cc, động cơ xăng 4 kỳ do Thái Lan sản xuất năm 2014, 2015,2016
|
549.000.000
|
|
|
24
|
Benelli Bn 302
|
Dung tích xi lanh 300 cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2015
|
58.000.000
|
|
|
25
|
Ducati Scrambỉer Icon
|
Dung tích xi lanh 803cc, do Thái Lan sản xuất năm 2015
|
314.352.000
|
|
|
26
|
Suzuki GSX-S1000
|
Dung tích xi lanh 999cc, do Nhật sản xuất năm 2015
|
282.428.000
|
|
|
27
|
Halley - Davidson fat boy
|
Dung tích xi lanh 1690cc , do Mỹ sản xuất năm 2015
|
823.600.000
|
|
|
|
PHẦN 4. XE MÁY ĐIỆN
|
|
|
|
|
A. CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH VIỆT THÁI
|
|
|
|
1
|
Xe máy điện EMOTOVN
|
Zoomx
|
5.060.000
|
|
|
2
|
Xe máy điện SHMI
|
|
4.510.000
|
|
|
3
|
Xe máy điện VIETTHAI
|
133S, Xmen sport, Elyza, Passion, SHMI, Roma II
|
5.060.000
|
|
|
4
|
Xe máy điện VIETTHAI
|
|
5.060.000
|
|
|
|
B. CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI ĐỨC HÀ
|
|
|
|
1
|
Xe máy điện PAWA
|
133S Plus, X-men
|
5.060.000
|
|