Phụ lục II
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THUỘC LĨNH VỰC Y TẾ
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11 /2024/QĐ-UBND ngày 1 tháng 4 năm 2024
của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
|
STT
|
Tên cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Chủng loại, máy móc thiết bị chuyên dùng
|
Đơn vị tính
|
Số lượng bổ sung máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho một cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Số lượng tối đa máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho một cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Ghi chú
|
A
|
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG ĐẶC THÙ
|
|
|
|
|
|
I
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT
|
|
|
|
|
1
|
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
II
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIỒNG TRÔM
|
|
|
|
|
1
|
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
III
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC BA TRI
|
|
|
|
|
1
|
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
2
|
|
Máy X quang di động kỹ thuật số
|
Máy
|
|
1
|
|
IV
|
BỆNH VIỆN NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
|
|
|
|
|
1
|
|
Hệ thống chụp mạch số hoá xoá nền (DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
B
|
THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG KHÁC
|
|
|
|
|
I
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CÙ LAO MINH
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
2
|
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
bộ
|
|
2
|
|
3
|
|
Máy kéo giãn cột sống
|
máy
|
2
|
|
|
4
|
|
Máy điện xung
|
máy
|
|
4
|
|
5
|
|
Ghế tập mạnh tay chân 3 trong 1
|
Cái
|
|
4
|
|
6
|
|
Monitor sơ sinh
|
cái
|
|
4
|
|
7
|
|
Giường sơ sinh
|
cái
|
|
4
|
|
8
|
|
Máy định vị chóp trong điều trị tủy
|
Máy
|
|
2
|
|
9
|
|
Máy hút chân không điều trị
|
Máy
|
|
6
|
|
10
|
|
Máy đốt điện dùng cho nội soi tiêu hóa
|
Máy
|
|
2
|
|
11
|
|
Bơm tiêm thuốc cản quang máy CT Scanner
|
Cái
|
|
1
|
|
12
|
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Máy
|
|
1
|
|
13
|
|
Doppler tim thai
|
Cái
|
|
6
|
|
14
|
|
Kính hiển vi nền đen
|
Cái
|
|
2
|
|
15
|
|
Tủ bảo quản hóa chất ≥ 700 lít
|
Cái
|
|
2
|
|
16
|
|
Máy rửa khử khuẩn sấy khô dụng cụ tự động ≥ 300 lít
|
Máy
|
|
2
|
|
17
|
|
Máy hấp tiệt trùng 2 cửa, ≥ 8 STU
|
Máy
|
|
2
|
|
18
|
|
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥ 135 lít
|
Máy
|
|
1
|
|
19
|
|
Đèn nội khí quản có camera
|
bộ
|
|
2
|
|
20
|
|
Máy sưởi ấm sơ sinh
|
Máy
|
|
1
|
|
21
|
|
Máy mổ phaco đục tinh thể
|
Máy
|
1
|
|
|
22
|
|
Máy phân tích điện giải đồ 5 thông số
|
Máy
|
|
1
|
|
23
|
|
Bộ đèn đặt nội khí quản
|
bộ
|
|
16
|
|
24
|
|
Đọc Phim Xquang các loại
|
cái
|
|
20
|
|
II
|
BỆNH VIỆN NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
|
|
|
|
|
1
|
|
Đèn soi tĩnh mạch
|
Cái
|
3
|
|
|
2
|
|
Warmer sơ sinh (giường sưởi sơ sinh)
|
cái
|
4
|
|
|
3
|
|
Máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệ E.O (Ethylen Oxyt)
|
Máy
|
|
1
|
|
4
|
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
2
|
|
5
|
|
Máy tạo nhịp
|
Máy
|
1
|
|
|
6
|
|
Máy xử lý mô
|
Máy
|
1
|
|
|
7
|
|
Máy đo Bilirubin qua da
|
Máy
|
2
|
|
|
8
|
|
Máy khử khuẩn môi trường
|
Máy
|
3
|
|
|
9
|
|
Đèn chiếu vàng da sơ sinh
|
Cái
|
11
|
|
|
10
|
|
Bộ điều chỉnh áp lực hút 760 mmHg, bình chứa dịch, bình an toàn, Adaptor chuẩn Vaccuum, ống hút (hệ thống hút trung tâm)
|
Bộ
|
10
|
|
|
11
|
|
Máy cắt mỏng
|
Máy
|
2
|
|
|
12
|
|
Máy tháo lồng
|
Máy
|
|
6
|
|
13
|
|
Máy cắt lọc
|
Máy
|
|
2
|
|
14
|
|
Máy theo dõi bệnh nhân có chức năng đo cung lượng tim
|
Máy
|
|
2
|
|
15
|
|
Tủ pha hoá chất
|
Cái
|
|
1
|
|
16
|
|
Máy X-quang nha khoa toàn cảnh
|
Máy
|
|
1
|
|
17
|
|
Hệ thống đọc và xử lý hình ảnh Xquang kỹ thuật số CR
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
18
|
|
Chảo làm ấm
|
Cái
|
|
1
|
|
19
|
|
Hệ thống monitor trung tâm
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
20
|
|
Máy laser quang đông
|
Máy
|
|
1
|
|
21
|
|
Máy chiếu biểu đồ thử thị lực
|
Máy
|
|
1
|
|
22
|
|
Hệ thống xử lý nước mặn
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
23
|
|
Hệ thống rửa màng lọc thận
|
Hệ thống
|
|
3
|
|
24
|
|
Tủ âm sâu chứa sọ não
|
Cái
|
|
1
|
|
25
|
|
Hệ thống Máy nén khí trung tâm
|
Hệ thống
|
|
3
|
|
26
|
|
Hệ thống hút trung tâm
|
Hệ thống
|
|
4
|
|
27
|
|
Máy đo Etco2
|
Máy
|
|
1
|
|
28
|
|
Máy khoan siêu tốc dung cho khoa RMH/TMH
|
Máy
|
|
5
|
|
29
|
|
Máy rung thạch cao
|
Máy
|
|
1
|
|
30
|
|
Máy trộn Amalgam
|
Máy
|
|
1
|
|
31
|
|
Máy điều trị tủy răng
|
Máy
|
|
1
|
|
32
|
|
Máy đo chiều dài tủy răng
|
Máy
|
|
1
|
|
33
|
|
Đèn quang trùng hợp
|
Máy
|
|
2
|
|
34
|
|
Máy sát khuẩn tay khoan nhanh
|
Máy
|
|
1
|
|
35
|
|
Máy rửa dây nội soi tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
36
|
|
Buồng đo thính lực
|
Cái
|
|
1
|
|
37
|
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
|
2
|
|
38
|
|
Thùng đắp nấu paraffin
|
Cái
|
|
2
|
|
39
|
|
Máy laser chiếu ngoài cầm tay
|
Máy
|
|
1
|
|
40
|
|
Máy dò huyệt
|
Máy
|
|
2
|
|
41
|
|
Máy điện rung
|
Máy
|
|
2
|
|
42
|
|
Máy massage
|
Máy
|
|
2
|
|
III
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC BA TRI
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Máy siêu âm màu xách tay
|
Máy
|
|
1
|
|
2
|
|
Máy X - Quang nha
|
Máy
|
|
1
|
|
3
|
|
Máy chụp phim toàn cảnh
|
Máy
|
|
1
|
|
4
|
|
Máy định vị chóp
|
Máy
|
|
2
|
|
5
|
|
Máy cắt xương răng
|
Máy
|
|
1
|
|
6
|
|
Máy điều trị nội nha
|
Máy
|
|
1
|
|
7
|
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cơ bản
|
Bộ
|
|
1
|
|
8
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
|
20
|
|
9
|
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
|
3
|
|
10
|
|
Máy hút trung tâm
|
Máy
|
|
3
|
|
11
|
|
Máy lấy cao răng kèm đầu insert
|
Máy
|
2
|
|
|
12
|
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha chu
|
Bộ
|
|
1
|
|
13
|
|
Đèn trám răng
|
Cái
|
|
2
|
|
14
|
|
Bộ kềm nhổ răng trẻ em
|
Bộ
|
|
2
|
|
15
|
|
Tay khoan chậm
|
Cái
|
|
3
|
|
16
|
|
Máy hơi ( sử dụng cho ghế nha khoa)
|
Máy
|
|
2
|
|
17
|
|
Bàn hồi sức sơ sinh
|
Cái
|
|
4
|
|
18
|
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Cái
|
|
4
|
|
19
|
|
Giường sưởi kết hợp đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
|
4
|
|
20
|
|
Máy nghe tim thai
|
Máy
|
6
|
|
|
21
|
|
Bàn sanh
|
Cái
|
2
|
|
|
22
|
|
Đèn chiếu vàng da đa năng
|
Cái
|
3
|
|
|
23
|
|
Tủ lạnh bảo quản vắc xin
|
Cái
|
|
2
|
|
24
|
|
Tủ ấm
|
Cái
|
|
2
|
|
25
|
|
Bàn khám sản phụ khoa
|
Cái
|
|
5
|
|
26
|
|
Đèn soi tĩnh mạch
|
Cái
|
|
5
|
|
27
|
|
Bộ bàn ghế khám mắt
|
Bộ
|
|
2
|
|
28
|
|
Sinh hiển vi phẩu thuật mắt
|
Cái
|
|
1
|
|
29
|
|
Máy chụp hình đáy mắt
|
Máy
|
|
1
|
|
30
|
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc (OCT)
|
Máy
|
|
1
|
|
31
|
|
Hộp kính thử thị lực (Hộp kính kèm gọng thử người lớn và trẻ em)
|
Bộ
|
|
1
|
|
32
|
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
|
1
|
|
33
|
|
Bộ phẩu thuật mộng
|
Bộ
|
|
2
|
|
34
|
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu mắt
|
Bộ
|
|
2
|
|
35
|
|
Dụng cụ tập khớp vai
|
Cái
|
|
2
|
|
36
|
|
Máy điện châm
|
Máy
|
|
20
|
|
37
|
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
|
2
|
|
38
|
|
Máy điện xung
|
Máy
|
|
10
|
|
39
|
|
Giường tập vật lý trị liệu
|
Cái
|
|
4
|
|
40
|
|
Thùng nấu sáp
|
Cái
|
1
|
|
|
IV
|
BỆNH VIỆN YHCT
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Hệ thống khí sạch
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
V
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy xét nghiệm điện giải
|
Máy
|
|
1
|
|
VI
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT
|
|
|
|
|
1
|
|
Máy đo phát hiện nhanh hơi khí độc
|
Máy
|
|
3
|
|
2
|
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
|
1
|
|
3
|
|
Máy đo bụi toàn phần , bụi hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
|
4
|
|
Máy đo tiếng ồn có phân tích dãy tần
|
Máy
|
2
|
|
|
5
|
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
2
|
|
|
6
|
|
Máy đo ánh sáng
|
Máy
|
1
|
|
|
7
|
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
1
|
|
|
8
|
|
Máy đo bức xạ nhiệt cầm tay
|
Máy
|
1
|
|
|
9
|
|
Máy lấy mẫu khí
|
Máy
|
1
|
|
|
10
|
|
Máy đo điện từ trường tần số cao (tần số Radio)
|
Máy
|
|
3
|
|
11
|
|
Máy đo điện từ trường tần số thấp (tần số công nghiệp)
|
Máy
|
|
3
|
|
12
|
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
1
|
|
|
13
|
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
2
|
|
|
14
|
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
1
|
|
|
15
|
|
Bể siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
|
16
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
|
17
|
|
Buồng đo thính lực
|
Cái
|
|
1
|
|
18
|
|
Tủ âm
|
Cái
|
1
|
|
|
VII
|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM
|
|
|
1
|
|
Hệ thống khối phổ nguyên tử ICP - MS
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
2
|
|
Hệ thống quang phổ tử ngoại khả kiến
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
3
|
|
Hệ thống sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang (có buồng tiêm tự động)
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
4
|
|
Máy đo độ hòa tan rút mẫu tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
5
|
|
Bộ cân phân tích 04 số lẻ + Máy in
|
Bộ
|
|
1
|
|
6
|
|
Bộ cân phân tích 05 số lẻ + Máy in
|
Bộ
|
|
1
|
|
7
|
|
Bộ chấm sắc ký lớp mỏng tự động
|
Bộ
|
|
1
|
|
8
|
|
Máy bơm rửa cột sắc ký tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
9
|
|
Máy chưng cất cồn
|
Máy
|
|
1
|
|
10
|
|
Máy chưng cất tinh dầu bằng hơi nước
|
Máy
|
|
1
|
|
11
|
|
Máy đo độ bụi phòng sạch
|
Máy
|
|
1
|
|
12
|
|
Máy khuấy từ các loại
|
Máy
|
|
1
|
|
13
|
|
Máy rửa và sấy dụng cụ thủy tinh tự động
|
Máy
|
|
1
|
|
14
|
|
Tủ đựng hóa chất chuyên dụng có hệ thống lọc khí
|
Cái
|
|
1
|
|
15
|
|
Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm tự tiêu
|
Cái
|
|
1
|
|
16
|
|
Bàn cân chống rung
|
Cái
|
|
1
|
|
17
|
|
Bộ lưu điện/tích điện,
công suất 6KVA/5,4KW
|
Bộ
|
|
1
|
|
VIII
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ TRẤN CHÂU THÀNH
|
|
|
|
|
Cơ sở trung tâm
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Cân sức khỏe có thước đo chiều cao
|
Cái
|
|
7
|
|
2
|
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
|
6
|
|
3
|
|
Bộ dụng cụ khám phụ khoa
|
Bộ
|
|
10
|
|
4
|
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung
|
Bộ
|
|
3
|
|
5
|
|
Bộ dụng cụ đặt vòng tránh thai
|
Bộ
|
|
10
|
|
6
|
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh môn
|
Bộ
|
|
5
|
|
7
|
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
|
5
|
|
8
|
|
Bộ hồi sức trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
|
3
|
|
9
|
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
|
5
|
|
10
|
|
Đèn thủ thuật
|
Cái
|
|
6
|
|
11
|
|
Xe tiêm
|
Cái
|
|
10
|
|
12
|
|
Bộ dụng cụ thay băng
|
Bộ
|
|
22
|
|
13
|
|
Bộ đặt nội khí quản có camera
|
Bộ
|
|
1
|
|
14
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẩu
|
Bộ
|
20
|
|
|
15
|
|
Giường bệnh nhân 02 tay quay
|
Cái
|
|
100
|
|
16
|
|
Giường cấp cứu chuyên dùng
|
Cái
|
|
6
|
|
17
|
|
Máy phun thuốc khử trùng
|
Máy
|
|
2
|
|
|
Cơ sở Hàm Long
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Bộ Camera chuyên dụng cho Olympus CX21 kết hợp đầu chia kính hiển vi 2 mắt thành 3 mắt
|
Bộ
|
|
1
|
|
2
|
|
Bộ hộp đựng tấm nhận ảnh X-Quang (IP Cassette) và tấm nhận ảnh XQ (IP) Fujiifilm Prima T2 14x17(35.4x43cm)
|
Bộ
|
|
1
|
|
3
|
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Tường Đa
|
|
|
|
|
|
|
Kẹp lấy dị vật cho trẻ em
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Tân Thạch
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Máy khí dung
|
Máy
|
|
1
|
|
2
|
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
|
1
|
|
3
|
|
Xe tiêm
|
Cái
|
|
1
|
|
4
|
|
Kẹp lấy dị vật cho trẻ em
|
Bộ
|
|
1
|
|
5
|
|
Kẹp lấy dị vật cho người lớn
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế An Phước
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Xe tiêm
|
Cái
|
|
1
|
|
2
|
|
Kẹp lấy dị vật cho trẻ em
|
Bộ
|
|
1
|
|
3
|
|
Kẹp lấy dị vật cho người lớn
|
Bộ
|
|
1
|
|
4
|
|
Máy điện châm
|
Máy
|
|
1
|
|
5
|
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Sơn Hoà
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Xe tiêm
|
Cái
|
|
1
|
|
2
|
|
Xe đẩy cấp phát thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
|
1
|
|
3
|
|
Kẹp lấy dị vật cho trẻ em
|
Bộ
|
|
1
|
|
4
|
|
Kẹp lấy dị vật cho người lớn
|
Bộ
|
|
1
|
|
5
|
|
Bàn để dụng cụ
|
Cái
|
|
1
|
|
6
|
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
|
1
|
|
7
|
|
Bàn khám bệnh
|
Cái
|
|
1
|
|
8
|
|
Đèn khám
|
Cái
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Thị Trấn Châu Thành
|
|
|
|
|
1
|
|
Đèn khám
|
Cái
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Thành Triệu
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Đèn khám
|
Cái
|
|
1
|
|
2
|
|
Máy khí dung
|
Máy
|
|
1
|
|
3
|
|
Xe đẩy cấp phát thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
|
1
|
|
4
|
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
|
1
|
|
5
|
|
Kẹp lấy dị vật cho trẻ em
|
Bộ
|
|
1
|
|
6
|
|
Kẹp lấy dị vật cho người lớn
|
Bộ
|
|
1
|
|
7
|
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
|
1
|
|
8
|
|
Bàn chia thuốc theo thang
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế An Hiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
|
1
|
|
2
|
|
Đèn khám
|
Cái
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Tiên Thuỷ
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Kẹp lấy dị vật cho trẻ em
|
Bộ
|
|
1
|
|
2
|
|
Kẹp lấy dị vật cho người lớn
|
Bộ
|
|
1
|
|
3
|
|
Bộ dụng cụ nhổ răng sữa
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Hữu Định
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Kẹp lấy dị vật cho trẻ em
|
Bộ
|
|
1
|
|
2
|
|
Kẹp lấy dị vật cho người lớn
|
Bộ
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Quới Sơn
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
|
1
|
|
2
|
|
Bàn để dụng cụ
|
Cái
|
|
1
|
|
3
|
|
Đèn khám
|
Cái
|
|
1
|
|
4
|
|
Xe tiêm
|
Cái
|
|
1
|
|
5
|
|
Kẹp lấy dị vật cho trẻ em
|
Bộ
|
|
1
|
|
6
|
|
Kẹp lấy dị vật cho người lớn
|
Bộ
|
|
1
|
|
7
|
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Phú Túc
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe tiêm
|
Cái
|
|
1
|
|
|
Trung tâm y tế Phú Đức
|
|
|
|
|
|
1
|
|
Đèn khám
|
Cái
|
|
1
|
|
2
|
|
Cân sức khỏe có thước đo chiều cao
|
Cái
|
|
1
|
|
3
|
|
Bộ khám ngũ quan
|
Bộ
|
|
1
|
|
4
|
|
Bộ thử thị lực mắt + bảng thử thị lực
|
Bộ
|
|
1
|
|
5
|
|
Máy khí dung
|
Máy
|
|
1
|
|
6
|
|
Xe tiêm
|
Cái
|
|
1
|
|
7
|
|
Xe đẩy cấp phát thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
|
1
|
|
8
|
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
|
1
|
|
9
|
|
Kẹp lấy dị vật cho trẻ em
|
Bộ
|
|
1
|
|
10
|
|
Kẹp lấy dị vật cho người lớn
|
Bộ
|
|
1
|
|
11
|
|
Bộ dụng cụ nhổ răng sữa
|
Bộ
|
|
1
|
|
12
|
|
Tủ đựng thuốc và dụng cụ
|
Cái
|
|
1
|
|
13
|
|
Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
|
1
|
|
14
|
|
Máy điện châm
|
Máy
|
|
2
|
|
15
|
|
Đèn hồng ngoại điều trị
|
Cái
|
|
1
|
|
16
|
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
|
1
|
|
17
|
|
Bàn để dụng cụ
|
Cái
|
|
1
|
|
18
|
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
|
1
|
|
19
|
|
Giường bệnh
|
Cái
|
|
2
|
|
20
|
|
Bàn khám bệnh
|
Cái
|
|
1
|
|
21
|
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
|
1
|
|
22
|
|
Bộ dụng cụ khám phụ khoa
|
Bộ
|
|
1
|
|
23
|
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung
|
Bộ
|
|
1
|
|
24
|
|
Tủ đựng thuốc cổ truyền
|
Cái
|
|
1
|
|
25
|
|
Giá, kệ đựng dược liệu
|
Cái
|
|
1
|
|
26
|
|
Bàn chia thuốc theo thang
|
Bộ
|
|
1
|
|
27
|
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
|
1
|
|
28
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
|
1
|
|
29
|
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Cái
|
|
1
|
|
IX
|
TRUNG TÂM Y TÊ THÀNH PHỐ BẾN TRE
|
|
|
|
|
1
|
|
Máy nén ép trị liệu có màn
hình LCD và điều khiển từ xa
|
Máy
|
|
2
|
|
2
|
|
Thiết bị vật lý PHCN, máy
siêu âm điều trị
|
Cái
|
|
1
|
|
3
|
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
|
1
|
|
4
|
|
Máy từ trường điều trị loại
toàn thân, 2 kênh
|
Máy
|
|
1
|
|
5
|
|
Sóng ngắn điều trị
|
Máy
|
|
1
|
|
6
|
|
Máy sóng xung kích trị liệu
|
Máy
|
|
1
|
|
7
|
|
Máy điện trị liệu 2 kênh
|
Máy
|
|
1
|
|
8
|
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Máy
|
|
1
|
|
X
|
TRUNG TÂM Y TÊ HUYỆN BA TRI
|
|
|
|
|
1
|
|
Hộp kính thử thị lực
|
Hộp
|
|
1
|
|
2
|
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
|
1
|
|
3
|
|
Bộ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
|
2
|
|
4
|
|
Thiết bị đo nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở
|
Cái
|
|
1
|
|
5
|
|
Tủ lạnh lưu mẫu, hoá chất (loại chuyên dụng)
|
Cái
|
|
2
|
|
6
|
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
|
|
7
|
|
Tủ chuyên dùng bảo quản vắc xin
|
Cái
|
2
|
|
|
XI
|
TRUNG TÂM Y TÊ HUYỆN MỎ CÀY NAM
|
|
|
|
|
1
|
|
Tủ lạnh âm sâu ≤ 300C
|
Cái
|
|
2
|
|
5
|
|
Máy hút dịch (đàm)
|
Máy
|
|
5
|
|
|
|
Hệ thống giám sát tủ vắcxin
|
Hệ thống
|
|
1
|
|
6
|
|
Bộ dụng cụ khám tai, mũi, họng
|
Bộ
|
4
|
|
|
7
|
|
Máy phân tích sinh hóa tự động
|
Máy
|
2
|
|
|
8
|
|
Đèn đọc phim MRI, CT, X - Quang
|
Cái
|
|
3
|
|
9
|
|
Tủ sấy dụng cụ 5-3000C
|
Tủ
|
|
1
|
|
10
|
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
|
4
|
|
11
|
|
Tủ mát bảo quản mẫu
|
Tủ
|
|
1
|
|
12
|
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
|
1
|
|
XII
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIỒNG TRÔM
|
|
|
|
|
1
|
|
Bộ ghế chữa răng
|
Bộ
|
1
|
|
|
2
|
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
|
|
3
|
|
Máy điện xung
|
Máy
|
2
|
|
|
4
|
|
Tủ sấy 5-3000C
|
Cái
|
1
|
|
|
5
|
|
Tủ ấm 5-800C
|
Cái
|
1
|
|
|
6
|
|
Máy đo khúc xạ và bán kính độ
cong giác mạc tự động và phụ kiện
|
Máy
|
|
1
|
|
7
|
|
Máy lấy vôi (cao) răng
|
Máy
|
1
|
|
|
8
|
|
Máy trám răng nha khoa
|
Máy
|
1
|
|
|
9
|
|
Máy kéo giãn cột sống
|
Máy
|
1
|
|
|
10
|
|
Máy laser 2W cao tầng trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
|
11
|
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
|
|
XIII
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHỢ LÁCH
|
|
|
|
|
1
|
|
Máy điện tim gắng sức thảm
lăng
|
Máy
|
|
1
|
|
2
|
|
Máy đo độ loãng xương, siêu âm
|
Máy
|
|
1
|
|
3
|
|
Máy sóng ngắn trị liệu
|
Máy
|
|
1
|
|
4
|
|
Máy đo khúc xạ/ độ cong giác
mạc
|
Máy
|
|
1
|
|