I
|
THÀNH PHỐ BẾN TRE
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu (địa phận xã Phú Hưng)
|
Cầu Gò Đàng
|
Ngã ba Phú Hưng
|
3.600
|
2.160
|
2.880
|
|
|
|
- Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng
|
|
|
|
2
|
Đường Nguyễn Thị Định (địa phận xã Phú Hưng)
|
|
|
|
|
|
2.1
|
|
Nguyễn Huệ
|
Lộ Thầy Cai
|
4.800
|
2.880
|
3.840
|
|
|
- Thửa 22 tờ 7 Phú Khương
|
- Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 4 tờ 7 Phú Khương
|
- Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng
|
|
|
|
2.2
|
|
Lộ Thầy Cai
|
Ngã ba Phú Hưng
|
3.600
|
2.160
|
2.880
|
|
|
- Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng
|
- Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng
|
- Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng
|
|
|
|
3
|
Lộ Thầy Cai (địa phận xã Phú Hưng)
|
Cầu Thầy Cai
|
Đường Nguyễn Thị Định
|
2.000
|
1.200
|
1.600
|
|
|
|
- Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng
|
|
|
|
4
|
Đường vành đai thành phố (địa phận xã Phú Hưng)
|
|
|
|
|
|
4.1
|
|
Đường Nguyễn Văn Cánh
|
Lộ vào bãi rác
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 110 tờ 2 Phú Khương
|
- Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng
|
|
|
|
4.2
|
|
Lộ vào bãi rác
|
Đường Huỳnh Tấn Phát
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng
|
- Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng
|
|
|
|
5
|
Đường Huỳnh Tấn Phát
|
Đường Nguyễn Thị Định
|
Hết ranh thành phố Bến Tre
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 100 tờ 22 Phú Hưng
|
- Thửa 387 tờ 14 Phú Hưng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 76 tờ 22 Phú Hưng
|
- Thửa 6 tờ 14 Phú Hưng
|
|
|
|
6
|
Đường tỉnh 885
|
Ngã ba Phú Hưng
|
Cầu Chẹt Sậy
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 7 tờ 50 Phú Hưng
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 8 tờ 51 Phú Hưng
|
|
|
|
|
7
|
Lộ Đình Phú Tự
|
Trọn đường
|
|
960
|
576
|
768
|
8
|
Lộ vào bãi rác
|
Trọn đường
|
|
960
|
576
|
768
|
9
|
Lộ Phú Hào - Phú Hữu - Bờ Đắp
|
Trọn đường
|
|
960
|
576
|
768
|
10
|
Các dãy nhà chợ Phú Hưng
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
- Thửa 2 tờ 52
|
- Thửa 2 tờ 50
|
|
|
|
|
|
- Thửa 6 tờ 50
|
- Thửa 1 tờ 53
|
|
|
|
|
|
- Thửa 112 tờ 52
|
- Thửa 3 tờ 52
|
|
|
|
11
|
Quốc lộ 60 (địa phận xã Sơn Đông)
|
Vòng xoay Tân Thành
|
Giáp ranh huyện Châu Thành
|
3.600
|
2.160
|
2.880
|
|
|
- Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông
|
- Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông
|
|
|
|
|
|
- Thửa 13 tờ 5 Phú Tân
|
- Thửa 420 tờ 36 Phú Tân
|
|
|
|
12
|
Quốc lộ 57C (địa phận xã Sơn Đông)
|
|
|
|
|
|
12.1
|
|
Vòng xoay Tân Thành
|
Cầu Sân Bay
|
3.600
|
2.160
|
2.880
|
|
|
- Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 51 tờ 5 Phú Tân
|
|
|
|
|
12.2
|
|
Cầu Sân Bay
|
Cầu Sơn Đông
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
12.3
|
|
Cầu Sơn Đông
|
Hết ranh thành phố
|
900
|
540
|
720
|
13
|
Đường huyện 173 (địa phận xã Sơn Đông)
|
|
|
850
|
510
|
680
|
14
|
Lộ kênh 19 Tháng 5 (địa phận xã Sơn Đông)
|
Lộ gò Đông Hải
|
Kênh Song Mã
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 193 tờ 10
|
- Thửa 380 tờ 4
|
|
|
|
15
|
Lộ Tập đoàn 8 (địa phận xã Sơn Đông)
|
|
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 180 tờ 8
|
- Thửa 300 tờ 13
|
|
|
|
|
|
- Thửa 213 tờ 8
|
- Thửa 429 tờ 13
|
|
|
|
16
|
Lộ Ấp 3 (địa phận xã Sơn Đông)
|
|
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 75 tờ 7
|
- Thửa 17 tờ 3
|
|
|
|
17
|
Lộ Giồng Tranh (địa phận xã Sơn Đông)
|
|
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 164 tờ 8
|
- Thửa 557 tờ 4
|
|
|
|
|
|
- Thửa 522 tờ 8
|
- Thửa 535 tờ 4
|
|
|
|
18
|
Lộ trục Ấp 4 (địa phận xã Sơn Đông)
|
|
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 945 tờ 7
|
- Thửa 409 tờ 7
|
|
|
|
19
|
Đường vào trụ sở UBND xã Sơn Đông
|
|
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 2 tờ 9-3
|
- Thửa 170 tờ 9
|
|
|
|
20
|
Lộ gò Đông Hải (địa phận xã Sơn Đông)
|
|
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- ĐH. 173 (thửa 120 tờ 10)
|
- Thửa 23 tờ 10-4
|
|
|
|
21
|
Đường Võ Nguyên Giáp
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa phận xã Sơn Đông
|
|
3.250
|
1.950
|
2.600
|
|
|
- Vòng xoay Tân Thành
|
- Vòng xoay Bình Nguyên
|
|
|
|
21.1
|
|
Địa phận xã Bình Phú
|
|
3.250
|
1.950
|
2.600
|
|
|
- Vòng xoay Bình Nguyên
|
- Chân cầu Hàm Luông
|
|
|
|
22
|
Lộ Sơn Đông - Mỹ Thành
|
Quốc lộ 57C
|
Cầu Xẻo Bát
|
600
|
360
|
480
|
23
|
Đường huyện 06
|
|
|
|
|
|
23.1
|
|
Đường Võ Nguyên Giáp
|
Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ
|
1.500
|
900
|
1.200
|
|
|
- Thửa 200 tờ 8 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)
|
- Thửa 12 tờ 7 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)
|
|
|
|
|
|
- Thửa 105 tờ 8 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)
|
- Thửa 8 tờ 7 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)
|
|
|
|
23.2
|
|
Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành cũ
|
Giáp ranh xã Sơn Hòa
|
1.000
|
600
|
800
|
|
|
- Thửa 391 tờ 4 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)
|
- Thửa 19 tờ 3 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)
|
|
|
|
|
|
- Thửa 7 tờ 7 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)
|
- Thửa 284 tờ 3 Mỹ Thành (nay là xã Bình Phú)
|
|
|
|
24
|
Lộ Thống Nhất (địa phận Bình Phú)
|
Đường Võ Văn Khánh
|
Đường Nguyễn Thanh Trà
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 568 tờ 11 Bình Phú
|
- Thửa 18 tờ 13 Bình Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 652 tờ 11 Bình Phú
|
- Thửa 58 tờ 13 Bình Phú
|
|
|
|
25
|
Đường Nguyễn Thanh Trà (địa phận xã Bình Phú)
|
Hết ranh Phường 7
|
- Thửa 2, 752 tờ 11 Bình Phú
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 53 tờ 15 Bình Phú
|
- Thửa 2 tờ 11 Bình Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 138 tờ 15 Bình Phú
|
- Thửa 752 tờ 11 Bình Phú
|
|
|
|
26
|
Đường Võ Văn Phẩm (địa phận xã Bình Phú)
|
Hết ranh Phường 6
|
Đường Võ Văn Khánh
|
1.000
|
600
|
800
|
|
|
- Thửa 1028 tờ 5 Bình Phú
|
- Thửa 1024 tờ 8 Bình Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 201 tờ 5 Bình Phú
|
- Thửa 1262 tờ 8 Bình Phú
|
|
|
|
27
|
Đường Võ Văn Khánh (địa phận xã Bình Phú)
|
|
|
|
|
|
27.1
|
|
Đường Đồng Văn Cống
|
Cầu Bình Phú
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 22 tờ 13 Bình Phú
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 129 tờ 2 Phường 7
|
|
|
|
|
27.2
|
|
Cầu Bình Phú
|
Cầu Hàm Luông
|
840
|
504
|
672
|
|
|
|
- Thửa 369, 898 tờ 7 Bình Phú
|
|
|
|
28
|
Đường Đồng Văn Cống (địa phận xã Bình Phú)
|
Vòng xoay Bình Nguyên
|
Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương)
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
29
|
Lộ Sơn Đông - Bình Phú
|
Lộ Sơn Đông - Mỹ Thành
|
Đường Võ Văn Phẩm
|
600
|
360
|
480
|
30
|
Đường ĐA.01 - Mỹ Thạnh An
|
Lộ Tiểu dự án
|
Giáp lộ Giồng Xoài
|
500
|
300
|
400
|
|
|
- Thửa 332 tờ 13 Mỹ Thạnh An
|
- Thửa 164 tờ 14 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
|
|
- Thửa 331 tờ 13 Mỹ Thạnh An
|
- Thửa 293 tờ 14 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
31
|
Đường ĐA.02 - Mỹ Thạnh An
|
Đường Trần Văn Cầu
|
Lộ Tiểu dự án
|
800
|
480
|
640
|
|
|
- Thửa 34 tờ 13 Mỹ Thạnh An
|
- Thửa 667 tờ 13 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
32
|
Đường ĐA.03 - Mỹ Thạnh An
|
Đường An Dương Vương
|
Thửa 257 tờ 5 Mỹ Thạnh An
|
500
|
300
|
400
|
|
|
- Thửa 49 tờ 5 Mỹ Thạnh An
|
- Thửa 257 tờ 5 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
33
|
Khu tái định cư Mỹ Thạnh An
|
Đường số 1, 2, 3, 4
|
|
2.760
|
1.656
|
2.208
|
34
|
Khu tái bố trí Mỹ Thạnh An
|
Đường số 5, 6, 7, 8
|
|
2.760
|
1.656
|
2.208
|
35
|
Đường Đồng Văn Cống (địa phận xã Mỹ Thạnh An)
|
Cầu Mỹ Hóa (Âu Cơ)
|
Vòng xoay Mỹ An
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
|
- Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 159 tờ 7 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
36
|
Lộ Tiểu dự án
|
|
|
|
|
|
36.1
|
|
Ranh Sơn Phú
|
Cầu Thơm
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 21 tờ 19 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 222 tờ 6 Phú Nhuận
|
|
|
|
|
36.2
|
|
Cầu Thơm
|
Đường Âu Cơ
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
|
- Thửa 143 tờ 6 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 144 tờ 6 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
36.3
|
|
Cầu Cá Trê
|
Lộ 19 Tháng 5
|
600
|
360
|
480
|
|
|
|
- Thửa 352 tờ 10 Nhơn Thạnh
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 804 tờ 10 Nhơn Thạnh
|
|
|
|
37
|
Đường Nguyễn Văn Nguyễn
|
Cầu An Thuận
|
Vòng xoay Mỹ An
|
4.000
|
2.400
|
3.200
|
|
|
|
- Thửa 193 tờ 7 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 183 tờ 7 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
38
|
Đường Trương Vĩnh Ký
|
Vòng xoay Mỹ An
|
Đường Âu Cơ
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 159 tờ 7 Mỹ Thạnh An
|
- Thửa 16 tờ 2-2 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
|
|
- Thửa 435 tờ 7 Mỹ Thạnh An
|
- Thửa 94 tờ 3-1 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
39
|
Đường Âu Cơ
|
|
|
|
|
|
39.1
|
|
Lộ Tiểu dự án
|
Cầu Trôm
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 34 tờ 6 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
|
39.2
|
|
Cầu Trôm
|
Cầu Cái Cối
|
2.400
|
1.440
|
1.920
|
40
|
Đường Lạc Long Quân
|
|
|
|
|
|
40.1
|
|
Cầu Cái Cối
|
Cầu Kinh
|
2.400
|
1.440
|
1.920
|
40.2
|
|
Cầu Kinh
|
Cầu Rạch Vong
|
1.200
|
720
|
960
|
41
|
Đường Trần Văn Cầu
|
Quốc lộ 57C
|
Lộ Tiểu dự án
|
960
|
576
|
768
|
42
|
Đường Đồng Khởi
|
Cầu An Thuận
|
Đường Lạc Long Quân
|
3.120
|
1.872
|
2.496
|
43
|
Lộ Giồng Xoài
|
Trọn đường
|
|
600
|
360
|
480
|
44
|
Lộ Phú Nhơn
|
Lộ Cầu Nhà Việc
|
Lộ 19 Tháng 5
|
600
|
360
|
480
|
45
|
Lộ Cầu Nhà Việc
|
|
|
|
|
|
45.1
|
|
Quốc lộ 57C
|
Cầu Nhà Việc
|
840
|
504
|
672
|
45.2
|
|
Cầu Nhà Việc
|
Cầu Miễu Cái Đôi
|
600
|
360
|
480
|
46
|
Quốc lộ 57C
|
Vòng xoay Mỹ An
|
Hết ranh thành phố
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
47
|
Đường Phạm Ngọc Thảo
|
Vòng xoay Mỹ An
|
Lộ Tiểu dự án
|
3.600
|
2.160
|
2.880
|
|
|
- Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An
|
- Thửa 102 tờ 13 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
|
|
- Thửa 445 tờ 7 Mỹ Thạnh An
|
- Thửa 835 tờ 13 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
48
|
Đường liên ấp 2B xã Nhơn Thạnh
|
Trọn đường
|
|
600
|
360
|
480
|
49
|
Lộ Phú Nhuận - Nhơn Thạnh
|
Quốc lộ 57C
|
Lộ 19 Tháng 5
|
600
|
360
|
480
|
50
|
Đường An Dương Vương
|
|
|
|
|
|
50.1
|
|
Cầu Rạch Vong
|
Ranh xã Nhơn Thạnh
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
|
- Thửa 27, 84 tờ 5 Mỹ Thạnh An
|
|
|
|
50.2
|
|
Ranh xã Nhơn Thạnh
|
Cầu Cá Trê
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 1 tờ 1 Nhơn Thạnh
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 75 tờ 1 Nhơn Thạnh
|
|
|
|
|
51
|
Đường 30 tháng 4 (Lộ Veps địa phận xã Nhơn Thạnh)
|
Cầu Chùa
|
Lộ Tiểu dự án
|
500
|
300
|
400
|
|
|
- Thửa 210 tờ 7 Nhơn Thạnh
|
- Thửa 619 tờ 11 Nhơn Thạnh
|
|
|
|
52
|
Lộ 19 Tháng 5
|
Cầu Miễu Cái Đôi
|
Cầu Cái Sơn
|
600
|
360
|
480
|
53
|
Lộ Cơ Khí
|
Trọn đường
|
|
650
|
390
|
520
|
54
|
Lộ Sơn Hòa
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
II
|
HUYỆN CHÂU THÀNH
|
|
|
|
|
|
1
|
Quốc lộ 60 cũ
|
|
|
|
|
|
1.1
|
|
Bến phà Rạch Miễu
|
Giáp ranh thị trấn
|
1.200
|
720
|
960
|
1.2
|
|
Giáp ranh thị trấn
|
Ngã 3 Mũi Tàu (cây xăng Hữu Định)
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
2
|
Quốc lộ 60 mới
|
|
|
|
|
|
2.1
|
|
Cầu Rạch Miễu
|
Giáp ranh thị trấn
|
2.400
|
1.440
|
1.920
|
2.2
|
|
Cầu Ba Lai mới
|
Giáp thành phố Bến Tre
|
3.600
|
2.160
|
2.880
|
3
|
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ)
|
|
|
|
|
|
3.1
|
|
QL. 60 mới
|
Hết ranh TT. Châu Thành
|
2.040
|
1.224
|
1.632
|
|
|
- Thửa 272 tờ 15 An Khánh
|
- Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch
|
|
|
|
|
|
- Thửa 332 tờ 15 An Khánh
|
- Thửa 10 tờ 7 Thị trấn
|
|
|
|
3.2
|
|
Hết ranh Thị trấn Châu Thành
|
Vòng xoay Giao Long
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 01 tờ 01 Phú An Hòa
|
- Thửa 491 tờ 10 Giao Long
|
|
|
|
|
|
- Thửa 394 tờ 37 Tân Thạch
|
- Thửa 196 tờ 10 Giao Long
|
|
|
|
3.3
|
|
Vòng xoay Giao Long
|
Cầu An Hóa
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 200 tờ 10 Giao Long
|
- Thửa 42 tờ 5 An Hóa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 445 tờ 10 Giao Long
|
- Thửa 3 tờ 7 An Hóa
|
|
|
|
4
|
Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài)
|
|
|
|
|
|
4.1
|
|
Ngã tư QL.60 mới
|
Cầu Kinh Điều
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 274 tờ 15 An Khánh
|
- Thửa 147 tờ 12 An Khánh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 278 tờ 15 An Khánh
|
- Thửa 193 tờ 12 An Khánh
|
|
|
|
4.2
|
|
Cầu Kinh Điều
|
Ngã ba Phú Long
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 143 tờ 12 An Khánh
|
- Thửa 292 tờ 25 Tân Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 166 tờ 12 An Khánh
|
- Thửa 34 tờ 12 Tân Phú
|
|
|
|
4.3
|
|
Ngã Ba Phú Long
|
Bến phà Tân Phú
|
500
|
300
|
400
|
|
|
- Thửa 250 tờ 25 Tân Phú
|
- Thửa 216 tờ 29 Tân Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 304 tờ 25 Tân Phú
|
- Thửa 216 tờ 29 Tân Phú
|
|
|
|
5
|
Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ)
|
|
|
|
|
|
5.1
|
|
Giáp Sơn Đông
|
Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 50 tờ 5 Sơn Hòa
|
- Thửa 116 tờ 5 Tiên Thủy
|
|
|
|
|
|
- Thửa 120 tờ 5 Sơn Hòa
|
- Thửa 142 tờ 5 Tiên Thủy
|
|
|
|
5.2
|
|
Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ
|
Cầu Tre Bông
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 115 tờ 5 Tiên Thủy
|
- Thửa 114 tờ 4 Tiên Thủy
|
|
|
|
|
|
- Thửa 198 tờ 5 Tiên Thủy
|
- Thửa 188 tờ 4 Tiên Thủy
|
|
|
|
5.3
|
|
Cầu Tre Bông
|
Ngã Ba Phú Long
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 125 tờ 4 Tiên Thủy
|
- Thửa 45 tờ 12 Tân Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 154 tờ 4 Tiên Thủy
|
- Thửa 305 tờ 25 Tân Phú
|
|
|
|
6
|
Đường huyện 01 (ĐH.173)
|
|
|
|
|
|
6.1
|
|
Ngã tư Tuần Đậu
|
Xuống 500m phía Hữu Định
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 77 tờ 04 Hữu Định
|
- Thửa 672 tờ 5 Hữu Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 85 tờ 4 Hữu Định
|
- Thửa 180 tờ 5 Hữu Định
|
|
|
|
6.2
|
|
Ngã tư Tuần Đậu
|
Lên 500m phía Tam Phước
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 157 tờ 4 Hữu Định
|
- Thửa 77 tờ 25 Tam Phước
|
|
|
|
|
|
- Thửa 96 tờ 4 Hữu Định
|
- Thửa 97 tờ 25 Tam Phước
|
|
|
|
6.3
|
|
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Tam Phước
|
Cầu kênh sông Mã
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 76 tờ 25 Tam Phước
|
- Thửa 151 tờ 4 Tam Phước
|
|
|
|
|
|
- Thửa 98 tờ 25 Tam Phước
|
- Thửa 177 tờ 4 Tam Phước
|
|
|
|
6.4
|
|
Cầu kênh sông Mã
|
Giáp Quốc lộ 57C
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 147 tờ 4 Tam Phước
|
- Thửa 342 tờ 5 Quới Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 152 tờ 4 Tam Phước
|
- Thửa 422 tờ 5 Quới Thành
|
|
|
|
6.5
|
|
Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Hữu Định
|
Ngã tư Hữu Định
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 122 tờ 5 Hữu Định
|
- Thửa 85 tờ 15 Hữu Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 840 tờ 5 Hữu Định
|
-Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định
|
|
|
|
7
|
Đường huyện 173 mới
|
|
|
|
|
|
7.1
|
|
An Hiệp
|
Giáp ranh thành phố Bến Tre
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 118 tờ 10 An Hiệp
|
- Thửa 245 tờ 2 Sơn Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 620 tờ 10 An Hiệp
|
- Thửa 232 tờ 2 Sơn Hòa
|
|
|
|
7.2
|
|
Giáp QL.60
|
Ngã tư Hữu Định
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 396 tờ 5 Hữu Định
|
- Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 11 tờ 12 Hữu Định
|
- Thửa 529 tờ 15 Hữu Định
|
|
|
|
7.3
|
|
Ngã tư Hữu Định
|
Kênh Chẹt Sậy
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 84 tờ 15 Hữu Định
|
- Thửa 209 tờ 26 Hữu Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 707 tờ 15 Hữu Định
|
- Thửa 32 tờ 29 Hữu Định
|
|
|
|
8
|
Đường huyện 03 (ĐH.187)
|
|
|
|
|
|
8.1
|
|
Quốc lộ 60 mới
|
Giáp lộ chùa xã Quới Sơn
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 6 tờ 9 An Khánh
|
- Thửa 140 tờ 19 Quới Sơn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 93 tờ 9 An Khánh
|
- Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn
|
|
|
|
8.2
|
|
Giáp lộ chùa xã Quới Sơn
|
Kênh Giao Hoà
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn
|
- Thửa 37 tờ 8 Giao Hòa (nay là xã Giao Long)
|
|
|
|
|
|
- Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn
|
- Thửa 38 tờ 8 Giao Hòa (nay là xã Giao Long)
|
|
|
|
9
|
Đường huyện 04 (HL. 188)
|
|
|
|
|
|
9.1
|
|
Ngã tư giáp QL.60 cũ
|
Giáp lộ số 11 Thị trấn
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 32 tờ 24 Thị trấn
|
- Thửa 3 tờ 33 Thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 1 tờ 33 Thị trấn
|
- Thửa 38 tờ 7 Phú An Hòa
|
|
|
|
9.2
|
|
Giáp lộ số 11 thị trấn
|
Giáp Lộ ngang
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 37 tờ 7 Phú An Hòa
|
- Thửa 239 tờ 10 Phú An Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 70 tờ 7 Phú An Hòa
|
- Thửa 270 tờ 10 Phú An Hòa
|
|
|
|
9.3
|
|
Giáp Lộ ngang
|
Giáp đường huyện Châu Thành 22
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 45 tờ 4 An Phước
|
- Thửa 527 tờ 10 An Hóa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 65 tờ 4 An Phước
|
- Thửa 245 tờ 10 An Hóa
|
|
|
|
10
|
Đường huyện 05 (Đường đê ven sông Tiền)
|
Quốc lộ 60 mới
|
Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh)
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 45 tờ 9 An Khánh
|
- Thửa 18 tờ 6 An Khánh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 100 tờ 9 An Khánh
|
- Thửa 28 tờ 6 An Khánh
|
|
|
|
11
|
Đường huyện 11 (lộ Tiên Thuỷ)
|
Trọn đường
|
|
2.040
|
1.224
|
1.632
|
|
|
- Thửa 258 tờ 4 Tiên Thủy
|
- Thửa 109 tờ 13 Tiên Thủy
|
|
|
|
|
|
- Thửa 826 tờ 11 Tiên Thủy
|
- Thửa 113 tờ 13 Tiên Thủy
|
|
|
|
12
|
Đường huyện 14 (lộ Sơn Hoà)
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 153 tờ 5 Sơn Hòa
|
- Thửa 118 tờ 9 Sơn Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 81 tờ 10 Sơn Hòa
|
- Thửa 300 tờ 7 Sơn Hòa
|
|
|
|
13
|
Đường huyện 17 (Lộ Chùa xã Quới Sơn)
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 993 tờ 24 Quới Sơn
|
- Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 278 tờ 25 Quới Sơn
|
- Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn
|
|
|
|
14
|
Đường huyện 19 (lộ Tú Điền)
|
|
|
|
|
|
14.1
|
|
Giáp thành phố Bến Tre
|
Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 377 tờ 15 Hữu Định
|
- Thửa 227 tờ 8 Hữu Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 1106 tờ 15 Hữu Định
|
- Thửa 223 tờ 8 Hữu Định
|
|
|
|
14.2
|
|
Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định
|
Giáp đường huyện Châu Thành 20
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 226 tờ 8 Hữu Định
|
- Thửa 34 tờ 9 Phước Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 95 tờ 8 Hữu Định
|
- Thửa 75 tờ 9 Phước Thạnh
|
|
|
|
15
|
Đường huyện Châu Thành 20
|
Giáp QL.60 cũ
|
Ngã rẽ ĐHCT 19
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 17 tờ 19 Tam Phước
|
- Thửa 245 tờ 9 Phước Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 18 tờ 19 Tam Phước
|
- Thửa 35 tờ 9 Phước Thạnh
|
|
|
|
16
|
Đường huyện Châu Thành 21
|
Giáp ĐHCT 19
|
Hết Đường
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 250 tờ 9 Phước Thạnh
|
- Thửa 155 tờ 18 Phước Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 453 tờ 9 Phước Thạnh
|
- Thửa 157 tờ 18 Phước Thạnh
|
|
|
|
17
|
ĐHCT 22 (Lộ An Hoá)
|
Trọn đường
|
|
840
|
504
|
672
|
18
|
Khu quy hoạch chợ Ba Lai
|
|
|
1.680
|
1.008
|
1.344
|
19
|
Lộ số 3 Thị trấn
|
Giáp QL.60 cũ
|
QL.60 mới
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 30 tờ 21 Thị trấn
|
- Thửa 372 tờ 9 Thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 78 tờ 21 Thị trấn
|
- Thửa 149 tờ 9 Thị trấn
|
|
|
|
20
|
Lộ Giồng Da (Địa phận xã Phú An Hoà)
|
|
|
|
|
|
20.1
|
|
Giáp Quốc lộ 60
|
Giáp lộ số 11 Thị trấn
|
720
|
432
|
576
|
20.2
|
|
Giáp lộ số 11 Thị trấn
|
Giáp Lộ Điệp
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 172 tờ 2 Phú An Hòa
|
- Thửa 498 tờ 4 Phú An Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 37 tờ 2 Phú An Hòa
|
- Thửa 304 tờ 4 Phú An Hòa
|
|
|
|
21
|
Đường xã 02: Lộ Điệp (Phú An Hoà)
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 632 tờ 4 Phú An Hòa
|
- Thửa 110 tờ 9 Phú An Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 76 tờ 4 Phú An Hòa
|
- Thửa 100 tờ 9 Phú An Hòa
|
|
|
|
22
|
Lộ ngang (An Phước - Phú An Hoà)
|
|
|
|
|
|
22.1
|
|
Quốc lộ 57B
|
Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 07 tờ 6 Phú An Hòa
|
- Thửa 61 tờ 10 Phú An Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 48 tờ 2 An Phước
|
- Thửa 560 tờ 5 An Phước
|
|
|
|
22.2
|
|
Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2
|
Sông Ba Lai
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 348 tờ 10 Phú An Hòa
|
- Thửa 04 tờ 11 Phú An Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 172 tờ 04 An Phước
|
- Thửa 73 tờ 09 An Phước
|
|
|
|
23
|
Đường Huỳnh Tấn Phát
|
Giáp Quốc lộ 57B
|
Giáp thành phố Bến Tre
|
1.500
|
900
|
1.200
|
|
|
- Thửa 197 tờ 10 Giao Long
|
- Thửa 271 tờ 23 Hữu Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 236 tờ 10 Giao Long
|
- Thửa 433 tờ 23 Hữu Định
|
|
|
|
24
|
Đường vào Cảng Giao Long
|
Giáp Quốc lộ 57B
|
Hết Cảng Giao Long
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 191 tờ 10 Giao Long
|
- Thửa 3 tờ 03 Giao Long
|
|
|
|
|
|
- Thửa 190 tờ 10 Giao Long
|
- Thửa 3 tờ 03 Giao Long
|
|
|
|
25
|
Đường xã Hữu Định (lộ Bãi Rác)
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 278 tờ 16 Hữu Định
|
- Thửa 183 tờ 22 Hữu Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 647 tờ 17 Hữu Định
|
- Thửa 130 tờ 22 Hữu Định
|
|
|
|
26
|
Lộ Thơ
|
Ngã ba Thành Triệu
|
Ngã ba Phú Túc
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 58 tờ 17 Thành Triệu
|
- Thửa 519 tờ 22 Phú Túc
|
|
|
|
|
|
- Thửa 74 tờ 18 Thành Triệu
|
- Thửa 510 tờ 22 Phú Túc
|
|
|
|
27
|
ĐHCT 06
|
Giáp ĐH11
|
Giáp Quốc lộ 57C
|
720
|
432
|
576
|
28
|
ĐHCT 07
|
Cầu Cả Lóc (Tiên Long)
|
Giáp Tân Phú
|
720
|
432
|
576
|
29
|
ĐHCT 10 (ngã năm Phú Đức)
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
30
|
ĐHCT 18
|
Giáp lộ ngang đến
|
Giáp ĐHCT 04
|
720
|
432
|
576
|
31
|
Lộ Tam Dương
|
Giáp Quốc lộ 57C
|
Giáp ĐHCT.01
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 548 tờ 11 An Hiệp
|
- Thửa 1 tờ 8 Tường Đa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 114 tờ 11 An Hiệp
|
- Thửa 26 tờ 7 Tường Đa
|
|
|
|
32
|
Các dãy phố Chợ Tân Thạch
|
|
|
2.200
|
1.320
|
1.760
|
|
|
Thửa 16 tờ 10 Tân Thạch
|
Thửa 13 tờ 13 Tân Thạch
|
|
|
|
|
|
Thửa 14 tờ 13 Tân Thạch
|
Thửa 40 tờ 14 Tân Thạch
|
|
|
|
|
|
Thửa 01 tờ 11 Tân Thạch
|
Thửa 57 tờ 11 Tân Thạch
|
|
|
|
|
|
Thửa 39 tờ 14 Tân Thạch
|
Thửa 42 tờ 14 Tân Thạch
|
|
|
|
33
|
Các dãy phố Chợ Tiên Thủy
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 11 tờ 22 Tiên Thủy
|
Thửa 176 tờ 22 Tiên Thủy
|
|
|
|
|
|
Thửa 12 tờ 22 Tiên Thủy
|
Thửa 190 tờ 22 Tiên Thủy
|
|
|
|
|
|
Thửa 198 tờ 22 Tiên Thủy
|
Thửa 162 tờ 22 Tiên Thủy
|
|
|
|
34
|
Các dãy phố Chợ Tân Phú
|
|
|
2.200
|
1.320
|
1.760
|
|
|
Thửa 33 tờ 24 Tân Phú
|
Thửa 91 tờ 24 Tân Phú
|
|
|
|
|
|
Thửa 41 tờ 24 Tân Phú
|
Thửa 45 tờ 24 Tân Phú
|
|
|
|
|
|
Thửa 90 tờ 24 Tân Phú
|
Thửa 85 tờ 24 Tân Phú
|
|
|
|
|
|
Thửa 45 tờ 24 Tân Phú
|
Thửa 77 tờ 24 Tân Phú
|
|
|
|
|
|
Thửa 53 tờ 24 Tân Phú
|
Thửa 65 tờ 24 Tân Phú
|
|
|
|
|
|
Thửa 69 tờ 24 Tân Phú
|
Thửa 84 tờ 24 Tân Phú
|
|
|
|
35
|
Các dãy phố Chợ Thành Triệu
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 124 tờ 07 Thành Triệu
|
Thửa 191 tờ 07 Thành Triệu
|
|
|
|
|
|
Thửa 188 tờ 07 Thành Triệu
|
Thửa 235 tờ 07 Thành Triệu
|
|
|
|
|
|
Thửa 132 tờ 07 Thành Triệu
|
Thửa 187 tờ 07 Thành Triệu
|
|
|
|
|
|
Thửa 186 tờ 07 Thành Triệu
|
Thửa 266 tờ 07 Thành Triệu
|
|
|
|
36
|
Các dãy phố Chợ Sơn Hòa
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 24 tờ 08 Sơn Hòa
|
Thửa 67 tờ 09 Sơn Hòa
|
|
|
|
|
|
Thửa 70 tờ 09 Sơn Hòa
|
Thửa 71 tờ 09 Sơn Hòa
|
|
|
|
|
|
Thửa 92 tờ 09 Sơn Hòa
|
Thửa 119 tờ 09 Sơn Hòa
|
|
|
|
37
|
Các dãy phố Chợ An Hiệp
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 25 tờ 06 An Hiệp
|
Thửa 30 tờ 08 An Hiệp
|
|
|
|
|
|
Thửa 393 tờ 07 An Hiệp
|
Thửa 77 tờ 09 An Hiệp
|
|
|
|
38
|
Các dãy phố Chợ Phú Đức
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 69 tờ 09 Phú Đức
|
Thửa 62 tờ 09 Phú Đức
|
|
|
|
|
|
Thửa 34 tờ 09 Phú Đức
|
Thửa 58 tờ 09 Phú Đức
|
|
|
|
39
|
Các dãy phố Chợ Phú Túc
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 434 tờ 15 Phú Túc
|
Thửa 319 tờ 15 Phú Túc
|
|
|
|
|
|
Thửa 569 tờ 15 Phú Túc
|
Thửa 360 tờ 15 Phú Túc
|
|
|
|
40
|
Chợ Phú Mỹ (Xã Phú Túc)
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
41
|
Các dãy phố Chợ An Hóa
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 180 tờ 03 An Hóa
|
Thửa 341 tờ 10 An Hóa
|
|
|
|
|
|
Thửa 177 tờ 03
|
Thửa 188 tờ 03 An Hóa
|
|
|
|
|
|
Thửa 12 tờ 10 An Hóa
|
Thửa 16 tờ 10 An Hóa
|
|
|
|
42
|
Các dãy phố Chợ Tân Huề Đông
|
Thửa 2 tờ 52 Tân Thạch
|
Thửa 27 tờ 52 Tân Thạch
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
43
|
Các dãy phố Chợ Quới Sơn
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 379 tờ 19 Quới Sơn
|
Thửa 390 tờ 19 Quới Sơn
|
|
|
|
|
|
Thửa 144 tờ 19 Quới Sơn
|
Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn
|
|
|
|
44
|
Các dãy phố Chợ Quới Thành
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 15 tờ 05 Quới Thành
|
Thửa 33 tờ 05 Quới Thành
|
|
|
|
|
|
Thửa 434 tờ 05 Quới Thành
|
Thửa 445 tờ 05 Quới Thành
|
|
|
|
|
|
Thửa 446 tờ 05 Quới Thành
|
Thửa 450 tờ 05 Quới Thành
|
|
|
|
45
|
Các dãy phố Chợ Tam Phước
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
III
|
HUYỆN CHỢ LÁCH
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Sơn Định
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đường Khu phố 4 (Địa phận xã Sơn Định)
|
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách
|
Cây xăng Phong Phú
|
1.800
|
1.08
|
1.44
|
1.2
|
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định)
|
Rạch Cả Ớt (thửa đất số 29 tờ số 14 xã Sơn Định)
|
Giáp Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn)
|
960
|
576
|
768
|
1.3
|
Đường số 14
|
Cầu Cả Ớt
|
Vàm Lách
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 4 tờ 15, xã Sơn Định
|
- Thửa 176 tờ 7 xã Sơn Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 265 tờ 11, xã Sơn Định
|
- Thửa 175 tờ 7, xã Sơn Định
|
|
|
|
1.4
|
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)
|
Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân
|
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư)
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 50 tờ 29, xã Sơn Định
|
- Thửa 6 tờ 26, xã Sơn Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 13 tờ 29, xã Sơn Định
|
- Thửa 28 tờ 26, xã Sơn Định
|
|
|
|
1.5
|
Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn)
|
- Thửa 36 tờ 30, xã Sơn Định
|
- Thửa 41 tờ 30, xã Sơn Định
|
1.440
|
864
|
1.152
|
1.6
|
Quốc lộ 57
|
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư)
|
Trường tiểu học Sơn Định
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 417 tờ 9, xã Sơn Định
|
- Thửa 380 tờ 9, xã Sơn Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 362 tờ 9, xã Sơn Định
|
- Thửa 472 tờ 9, xã Sơn Định
|
|
|
|
1.7
|
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)
|
Giáp cây xăng Phong Phú
|
Cổng văn hoá ấp Sơn Lân
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 88 tờ 30, xã Sơn Định
|
- Thửa 31 tờ 29, xã Sơn Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 50 tờ 30, xã Sơn Định
|
- Thửa 51 tờ 29, xã Sơn Định
|
|
|
|
1.8
|
Quốc lộ 57
|
Lộ ngã tư
|
Cầu Chợ Lách mới
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 361 tờ 9 xã Sơn Định
|
- Thửa 49 tờ 11 xã Sơn Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 460 tờ 9 xã Sơn Định
|
- Thửa 50 tờ 11 xã Sơn Định
|
|
|
|
1.9
|
Đường ven cầu Chợ Lách mới (thuộc hành lang bảo vệ cầu)
|
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách), hết thửa 56 và 57 tờ số 11 xã Sơn Định
|
Đường số 14
|
960
|
576
|
768
|
1.10
|
Quốc lộ 57
|
Đoạn còn lại
|
|
576
|
346
|
460
|
2
|
Xã Vĩnh Bình
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Quốc lộ 57
|
Lộ Mười Nghiệp
|
Lộ vào Chùa Hoà Hưng
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 116 tờ 6, xã Vĩnh Bình
|
- Thửa 20 tờ 31, xã Vĩnh Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 149 tờ 6, xã Vĩnh Bình
|
- Thửa 55 tờ 31, xã Vĩnh Bình
|
|
|
|
2.2
|
Quốc lộ 57
|
Đoạn còn lại
|
|
576
|
346
|
460
|
3
|
Xã Phú Phụng
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Hai dãy phố chợ Phú Phụng
|
|
|
2.160
|
1.296
|
1.728
|
|
|
- Thửa 17 tờ 24, xã Phú Phụng
|
- Thửa 71 tờ 24, xã Phú Phụng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 10 tờ 24, xã Phú Phụng
|
- Thửa 72 tờ 24, xã Phú Phụng
|
|
|
|
3.2
|
Quốc lộ 57
|
Giáp phố Chợ Phú Phụng
|
Giáp Nhà Thờ Phú Phụng
|
2.160
|
1.296
|
1.728
|
|
|
- Thửa 74 tờ 24, xã Phú Phụng
|
- Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng
|
|
|
|
3.3
|
Quốc lộ 57
|
Hẻm bến đò
|
Giáp Cây xăng Phú Phụng
|
2.160
|
1.296
|
1.728
|
|
|
- Thửa 129 tờ 24, xã Phú Phụng
|
- Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng
|
|
|
|
3.4
|
Quốc lộ 57
|
Sông Phú Phụng
|
Giáp phố chợ Phú Phụng
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 1 tờ 23, xã Phú Phụng
|
- Thửa 67 tờ 24, xã Phú Phụng
|
|
|
|
3.5
|
Quốc lộ 57
|
Sông Phú Phụng
|
Đến hẻm bến đò
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 114 tờ 24, xã Phú Phụng
|
- Thửa 128 tờ 24, xã Phú Phụng
|
|
|
|
3.6
|
Quốc lộ 57
|
Nhà thờ Phú Phụng
|
Lộ Bà Kẹo
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng
|
- Thửa 7 tờ 24, xã Phú Phụng
|
|
|
|
3.7
|
Quốc lộ 57
|
Cây xăng Phú Phụng
|
Hết đất Ông Nguyễn Văn Thuận,
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng
|
- Thửa 77 tờ 24, xã Phú Phụng
|
|
|
|
3.8
|
Quốc lộ 57
|
Giáp lộ Bà Kẹo
|
Đường vào Trường Tiểu học Phú Phụng
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 29 tờ 24, xã Phú Phụng
|
- Thửa 252 tờ 11, xã Phú Phụng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 17 tờ 25, xã Phú Phụng
|
- Thửa 293 tờ 11, xã Phú Phụng
|
|
|
|
3.9
|
Quốc lộ 57
|
Cầu Phú Phụng
|
Cầu đập ông Chói
|
850
|
510
|
680
|
3.10
|
Quốc lộ 57
|
Đoạn còn lại
|
|
576
|
346
|
460
|
3.11
|
Lộ Bờ Gòn
|
Cầu Dừa
|
Bến đò Phú Bình
|
460
|
288
|
368
|
4
|
Xã Hoà Nghĩa
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)
|
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện
|
1.200
|
720
|
960
|
4.2
|
Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện
|
Vòng xoay ngã 5 (ĐH. 33)
|
1.000
|
600
|
800
|
4.3
|
Quốc lộ 57
|
Vòng xoay ngã 5 (ĐH.33)
|
Trụ sở UBND xã Hòa Nghĩa
|
1.200
|
720
|
960
|
4.4
|
Quốc lộ 57
|
Cầu Hoà Nghĩa
|
Huyện đội (đối diện là thửa 35 tờ 31 Hòa Nghĩa)
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 55 tờ 28, xã Hòa Nghĩa
|
- Thửa 3 tờ 31, xã Hòa Nghĩa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 73 tờ 28, xã Hòa Nghĩa
|
- Thửa 35 tờ 31, xã Hòa Nghĩa
|
|
|
|
4.5
|
Quốc lộ 57
|
Vòng xoay ngã 5 (ĐH.33)
|
Hết ranh xã Hòa Nghĩa
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 49 tờ 9 xã Hòa Nghĩa
|
- Thửa 227 tờ 5 xã Hòa Nghĩa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 520 tờ 9 xã Hòa Nghĩa
|
- Thửa 262 tờ 5 xã Hòa Nghĩa
|
|
|
|
4.6
|
Quốc lộ 57 B
|
|
|
|
|
|
|
|
Vòng xoay ngã 5 (ĐH.33) (từ thửa 89 tờ 9)
|
Cầu Sông Dọc
|
840
|
504
|
672
|
|
|
Cầu Sông Dọc
|
Phà Tân Phú
|
600
|
360
|
480
|
4.7
|
Quốc lộ 57
|
Đoạn còn lại
|
|
576
|
346
|
460
|
4.8
|
Đường huyện 41
|
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách
|
Giáp ranh xã Tân Thiềng
|
460
|
288
|
368
|
4.9
|
Đường huyện 33
|
Toàn tuyến
|
|
460
|
288
|
368
|
4.10
|
Đường huyện 38
|
Toàn tuyến
|
|
460
|
288
|
368
|
5
|
Xã Long Thới
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Khu vực Chợ Cái Gà
|
Gồm các Thửa 68,83,84,85,86, 132tờ 36, xã Long Thới
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
5.2
|
Quốc lộ 57
|
Sông Cái Gà
|
Lộ Quân An (Hai Sinh)
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 40 tờ 36, xã Long Thới
|
- Thửa 1 tờ 19, xã Long Thới
|
|
|
|
|
|
- Thửa 45 tờ 36, xã Long Thới
|
- Thửa 1 tờ 36, xã Long Thới
|
|
|
|
5.3
|
Quốc lộ 57
|
Sông Cái Gà
|
Bưu điện xã Long Thới
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 52 tờ 36, xã Long Thới
|
- Thửa 60 tờ 37, xã Long Thới
|
|
|
|
5.4
|
Quốc lộ 57
|
Sông Cái gà
|
Lộ Ao cá
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 66 tờ 36, xã Long Thới
|
- Thửa 66 tờ 37, xã Long Thới
|
|
|
|
5.5
|
Quốc lộ 57
|
Lộ Ao cá
|
Đường vào trường cấp III Long Thới
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 59 tờ 37, xã Long Thới
|
- Thửa 188 tờ 20, xã Long Thới
|
|
|
|
|
|
- Thửa 62 tờ 37, xã Long Thới
|
- Thửa 127 tờ 19, xã Long Thới
|
|
|
|
5.6
|
Quốc lộ 57
|
Đoạn còn lại
|
|
576
|
346
|
460
|
5.7
|
Đường huyện 34
|
Trạm y tế xã Long Thới
|
Đất bà Lê Thị Hai
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 36 tờ 37, xã Long Thới
|
- Thửa 195 tờ 12, xã Long Thới
|
|
|
|
|
|
- Thửa 33 tờ 37, xã Long Thới
|
- Thửa 192 tờ 12, xã Long Thới
|
|
|
|
5.8
|
Đường huyện 34
|
Đoạn còn lại
|
|
460
|
288
|
368
|
5.9
|
Đường huyện 36
|
Quốc lộ 57
|
Giáp ranh xã Tân Thiềng
|
460
|
288
|
368
|
5.10
|
Đường huyện 38
|
Toàn tuyến
|
|
460
|
288
|
368
|
6
|
Xã Phú Sơn
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Đường huyện 34
|
Cầu Vàm Mơn (Cầu Út Xà Nui)
|
Đường vào Nhà Thờ Phú Sơn
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 2 tờ 24 xã Phú Sơn
|
- Thửa 121 tờ 13 xã Phú Sơn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 4 tờ 24 xã Phú Sơn
|
- Thửa 159 tờ 13 xã Phú Sơn
|
|
|
|
6.2
|
Đường huyện 34
|
Đoạn còn lại
|
|
460
|
288
|
368
|
6.3
|
Đường huyện 35
|
toàn tuyến
|
|
460
|
288
|
368
|
7
|
Xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành
|
Cầu kinh Vĩnh Hưng 2
|
Hết Chợ cá và dãy đối diện
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 109 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 113 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 8 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 238 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 266 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 182 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 201 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 88 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 151 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.2
|
Dãy Ngân hàng NN&PTNT
|
Chợ
|
Bưu điện xã Vĩnh Thành
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 87 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 2 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 54 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.3
|
Dãy Hàng gà
|
Chợ
|
Sông Vàm Xã
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 89 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 74 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 65 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 80 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.4
|
Dãy cặp bờ sông Vàm Xã
|
Ngã ba
|
Bưu điện xã Vĩnh Thành
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 110 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 24 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 114 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.5
|
Lộ Lò Rèn
|
Trụ sở UBND xã Vĩnh Thành
|
Cầu Lò Rèn
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 33 tờ 37, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 14 tờ 37, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 22 tờ 37, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 3 tờ 37, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.6
|
Đường vào chợ Vĩnh Thành
|
Quốc lộ 57 ( cầu Cây Da mới)
|
Cầu Kinh Vĩnh Hưng 2
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 58 tờ 14, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 132 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 7 tờ 30, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.7
|
Quốc lộ 57
|
Cầu Cái Mơn lớn
|
Đường vào Trường THCS Vĩnh Thành
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 1 tờ 27, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 254 tờ 15, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 1 tờ 10, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 220 tờ 15, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.8
|
Quốc lộ 57
|
Cầu Cái Mơn lớn
|
Đất ông Nguyễn Hồng Phúc và bà Nguyễn Thúy Anh
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 383 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 363 tờ 6, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 224 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 387 tờ 6, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.9
|
Quốc lộ 57
|
Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim
|
Giáp ranh xã Long Thới
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 178 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 152 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 238 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 180 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.10
|
Quốc lộ 57
|
Đoạn còn lại
|
|
576
|
346
|
460
|
7.11
|
Đường huyện 37
|
Giáp Quốc lộ 57
|
Đất Thánh
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 375 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 108 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 190 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
- Thửa 117 tờ 5, xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
7.12
|
Đường huyện 37
|
Đoạn còn lại
|
|
460
|
288
|
368
|
7.13
|
Đường huyện 35- Lộ Đông Kinh
|
Quốc lộ 57
|
Giáp ranh xã Vĩnh Hòa
|
460
|
288
|
368
|
8
|
Xã Hưng Khánh Trung B
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Quốc lộ 57
|
Cầu Hoà Khánh
|
Cống rạch vàm Út Dũng
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B
|
- Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B
|
|
|
|
|
|
- Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B
|
- Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B
|
|
|
|
8.2
|
Quốc lộ 57
|
Cống rạch Vàm Út Dũng
|
Ranh huyện Mỏ cày Bắc
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B
|
- Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B
|
|
|
|
|
|
- Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B
|
- Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B
|
|
|
|
8.3
|
Đường huyện 41
|
Đoạn đi qua trung tâm xã
|
|
576
|
346
|
460
|
|
|
-Thửa 301, tờ 10
|
-Thửa 547, tờ 16
|
|
|
|
|
|
-Thửa 333, tờ 10
|
-Thửa 594, tờ 16
|
|
|
|
8.4
|
Đường huyện 41
|
Đoạn còn lại
|
|
460
|
288
|
368
|
8.5
|
Lộ Phú Long
|
Quốc lộ 57
|
Đường huyện 41
|
460
|
288
|
368
|
|
|
Đoạn còn lại (đến Cầu Cái Hàng)
|
|
|
|
9
|
Xã Vĩnh Hòa
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Đường huyện 35
|
Cầu Đông Kinh
|
Trung tâm xã
|
460
|
288
|
368
|
|
|
-Thửa 160, tờ 2
|
-Thửa 470, tờ 3
|
|
|
|
|
|
-Thửa 161, tờ 2
|
-Thửa 483, tờ 3
|
|
|
|
9.2
|
Đường huyện 35
|
Ngã ba Đông Kinh
|
giáp ranh xã Phú Sơn
|
460
|
288
|
368
|
|
|
-Thửa 191, 106, tờ 2
|
|
|
|
|
9.3
|
Đường vào trung tâm xã
|
Trung tâm xã
|
Ranh huyện Mỏ Cày Bắc
|
576
|
346
|
460
|
|
|
- Thửa 349, tờ 3
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 491, tờ 3
|
|
|
|
|
10
|
Xã Tân Thiềng
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Đường huyện 41
|
Đoạn đi qua trung tâm xã
|
|
576
|
346
|
460
|
|
|
-Thửa 395, tờ 21
|
-Thửa 255, tờ 22
|
|
|
|
|
|
-Thửa 495, tờ 21
|
-Thửa 260, tờ 22
|
|
|
|
10.2
|
Đường huyện 41
|
Đoạn còn lại
|
|
460
|
288
|
368
|
10.3
|
Đường huyện 36
|
Giáp ranh xã Long Thới
|
Giáp Sông Cổ Chiên (Phà Đình Thiết)
|
460
|
288
|
368
|
IV
|
HUYỆN BA TRI
|
|
|
|
|
|
1
|
Quốc lộ 57C
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Địa phận xã An Bình Tây(vlap)
|
Hết Bến xe An Bình Tây
|
Ngã 5 An Bình Tây
|
4.800
|
2.880
|
3.840
|
|
|
- Thửa 67 tờ 26
|
- Thửa 160 tờ 27
|
|
|
|
|
|
- Thửa 88 tờ 26
|
- Thửa 176 tờ 27
|
|
|
|
1.2
|
Địa phận xã Vĩnh An(vlap)
|
Hết ranh Thị Trấn
|
Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 255 tờ 1
|
- Thửa 226 tờ 4
|
|
|
|
|
|
- Thửa 245 tờ 1
|
- Thửa 242 tờ 4
|
|
|
|
2
|
Cầu Xây - Địa phận xã Vĩnh An(vlap)
|
Hết ranh Thị Trấn
|
Chợ Vĩnh An
|
1.400
|
840
|
1.120
|
|
|
- Thửa 291 tờ 3
|
- Thửa 53 tờ 3
|
|
|
|
|
|
- Thửa 280 tờ 3
|
- Thửa 295 tờ 3
|
|
|
|
3
|
Địa phận xã An Đức
|
Võ Trường Toản
|
Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp)
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 113 tờ 7
|
- Thửa 228 tờ 3
|
|
|
|
4
|
Đường huyện dự kiến 04 (Địa phận xã An Bình Tây)
|
Ngã 5 An Bình Tây
|
Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé)
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 159 tờ 27
|
- Thửa 359 tờ 20
|
|
|
|
|
|
- Thửa 166 tờ 27
|
- Thửa 398 tờ 20
|
|
|
|
5
|
Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 133 tờ 17
|
Thửa 120 tờ 17
|
|
|
|
|
|
Thửa 146 tờ 17
|
Thửa 134 tờ 17
|
|
|
|
|
|
Thửa 154 tờ 17
|
Thửa 147 tờ 17
|
|
|
|
|
|
Thửa 167 tờ 17
|
Thửa 181 tờ 17
|
|
|
|
|
|
Thửa 180 tờ 17
|
Thửa 182 tờ 17
|
|
|
|
|
|
Thửa 196 tờ 17
|
Thửa 183 tờ 17
|
|
|
|
|
|
Thửa 204 tờ 17
|
Thửa 197 tờ 17
|
|
|
|
|
|
Thửa 212 tờ 17
|
Thửa 205 tờ 17
|
|
|
|
|
|
Thửa 213 tờ 17
|
Thửa 216 tờ 17
|
|
|
|
|
|
Thửa 217 tờ 17
|
Thửa 239 tờ 17
|
|
|
|
6
|
Các dãy phố Chợ Cái Bông
|
|
|
|
|
|
6.1
|
ĐT.885
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 276 tờ 23
|
Thửa 241tờ 23
|
|
|
|
|
|
Thửa 23 tờ 24
|
Thửa 37 tờ 24
|
|
|
|
6.2
|
ĐH.12
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 263 tờ 23
|
Thửa 141tờ 23
|
|
|
|
|
|
Thửa 274 tờ 23
|
Thửa 138 tờ 23
|
|
|
|
6.3
|
Dãy phố chợ
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 241 tờ 23
|
Thửa 148 tờ 23
|
|
|
|
|
|
Thửa 306 tờ 09
|
Thửa 175 tờ 09
|
|
|
|
|
|
Thửa 407 tờ 09
|
Thửa 424 tờ 09
|
|
|
|
|
|
Thửa 425 tờ 09
|
Thửa 437 tờ 09
|
|
|
|
|
|
Thửa 379 tờ 09
|
Thửa 394 tờ 09
|
|
|
|
|
|
Thửa 395 tờ 09
|
Thửa 406 tờ 09
|
|
|
|
|
|
Thửa 438 tờ 09
|
Thửa 468 tờ 09
|
|
|
|
|
|
Thửa 345 tờ 09
|
Thửa 375 tờ 09
|
|
|
|
7
|
Các dãy phố Chợ Tân Xuân
|
|
|
|
|
|
7.1
|
ĐH.10
|
Thửa 182 tờ 7
|
Thửa 332 tờ 15
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
7.2
|
2 dãy phố chợ
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 74 tờ 25
|
Thửa 94 tờ 25
|
|
|
|
|
|
Thửa 61 tờ 25
|
Thửa 26 tờ 25
|
|
|
|
8
|
Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm
|
Thửa 237 tờ 21
|
Thửa 269 tờ 21
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 216 tờ 21
|
Thửa 233 tờ 21
|
|
|
|
|
|
Thửa 271 tờ 21
|
Thửa 276 tờ 21
|
|
|
|
9
|
Các dãy phố Chợ Tân Bình
|
|
|
|
|
|
9.1
|
ĐT.885
|
Thửa 388 tờ 8
|
Thửa 428 tờ 8
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
9.2
|
Hẻm trong chợ
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 389 tờ 8
|
Thửa 399 tờ 8
|
|
|
|
9.3
|
Dãy phố chợ
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 400 tờ 8
|
Thửa 415 tờ 8
|
|
|
|
|
|
Thửa 417 tờ 8
|
Thửa 427 tờ 8
|
|
|
|
|
|
Thửa 429 tờ 8
|
Thửa 439 tờ 8
|
|
|
|
10
|
Các dãy phố Chợ An Bình Tây
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Chợ ấp An Hòa
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 821 tờ 13
|
Thửa 824 tờ 13
|
|
|
|
|
|
Thửa 826 tờ 13
|
Thửa 830 tờ 13
|
|
|
|
10.2
|
Chợ ấp An Phú (ấp 3)
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
Thửa 1230 tờ 8
|
Thửa 1235 tờ 8
|
|
|
|
|
|
Thửa 1236 tờ 8
|
Thửa 1243 tờ 8
|
|
|
|
|
|
Thửa 929 tờ 8
|
Thửa 1115 tờ 8
|
|
|
|
11
|
Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 373 tờ 5
|
Thửa 383 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 384 tờ 5
|
Thửa 399 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 400 tờ 5
|
Thửa 406 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 407 tờ 5
|
Thửa 412 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 413 tờ 5
|
Thửa 415 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 416 tờ 5
|
Thửa 419 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 420 tờ 5
|
Thửa 423 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 424 tờ 5
|
Thửa 433 tờ 5
|
|
|
|
12
|
Các dãy phố Chợ Bảy Ngao
|
Thửa 406 tờ 16
|
Thửa 415 tờ 16
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
13
|
Các dãy phố Chợ Tân An
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 738 tờ 10
|
Thửa 746 tờ 10
|
|
|
|
|
|
Thửa 747 tờ 10
|
Thửa 754 tờ 10
|
|
|
|
|
|
Thửa 757 tờ 10
|
Thửa 765 tờ 10
|
|
|
|
|
|
Thửa 766 tờ 10
|
Thửa 756 tờ 10
|
|
|
|
14
|
Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn.
|
|
|
|
|
|
14.1
|
ĐHBT.26
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 575 tờ 2
|
Thửa 715 tờ 2
|
|
|
|
14.2
|
Dãy phố chợ
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 463 tờ 6
|
Thửa 456 tờ 6
|
|
|
|
|
|
Thửa 464 tờ 6
|
Thửa 469 tờ 6
|
|
|
|
|
|
Thửa 450 tờ 6
|
Thửa 454 tờ 6
|
|
|
|
15
|
Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh
|
|
|
|
|
|
15.1
|
ĐH.10
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 453 tờ 15
|
Thửa 523 tờ 15
|
|
|
|
|
|
Thửa 312 tờ 15
|
Thửa 319 tờ 15
|
|
|
|
|
|
Thửa 290 tờ 16
|
Thửa 264 tờ 16
|
|
|
|
15.2
|
Lộ liên ấp
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 533 tờ 15
|
Thửa 524 tờ 15
|
|
|
|
16
|
Các dãy phố Chợ Bảo Thuận
|
Dãy phố chợ
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung
|
Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được
|
|
|
|
|
|
Thửa 474 tờ 10
|
Thửa 485 tờ 10
|
|
|
|
17
|
Các dãy phố Chợ Phú Lễ
|
|
|
|
|
|
17.1
|
ĐH.14
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8
|
Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8
|
|
|
|
17.2
|
Dãy A
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 741 tờ 8
|
Thửa 801 tờ 8
|
|
|
|
17.3
|
Dãy B
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Thửa 755 tờ 8
|
Thửa 799 tờ 8
|
|
|
|
17.4
|
Khuôn viên chợ
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
HL 14
|
Kênh
|
|
|
|
18
|
Các dãy phố Chợ Phú Ngãi
|
|
|
|
|
|
18.1
|
Lộ xã
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 943 tờ 5
|
Thửa 1099 tờ 5
|
|
|
|
18.2
|
Dãy phố chợ
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 1112 tờ 5
|
Thửa 1135 tờ 5
|
|
|
|
18.3
|
Cặp chợ
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 922 tờ 5
|
Thửa 912 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 912 tờ 5
|
Thửa 1099 tờ 5
|
|
|
|
19
|
Các dãy phố Chợ An Hiệp
|
|
|
|
|
|
19.1
|
ĐH. 04
|
Thửa 436 tờ 8
|
Thửa 449 tờ 8
|
1.440
|
864
|
1.152
|
19.2
|
Chợ mới
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 571 tờ 8
|
Thửa 582 tờ 8
|
|
|
|
|
|
Thửa 583 tờ 8
|
Thửa 597 tờ 8
|
|
|
|
20
|
Các dãy phố Chợ Giồng Chi
|
ĐH.05
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 350 tờ 6
|
Thửa 352 tờ 6
|
|
|
|
21
|
Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa
|
|
|
|
|
|
21.1
|
ĐH.173, ngã tư đèn đỏ
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang
|
Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền
|
|
|
|
21.2
|
Khu phố chợ (lô trái)
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 9 tờ 30
|
Thửa 14 tờ 30
|
|
|
|
21.3
|
Khu phố chợ (lô ngang)
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 15 tờ 30
|
Thửa 26 tờ 30
|
|
|
|
21.4
|
Trước chợ
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 40 tờ 30
|
Thửa 45 tờ 30
|
|
|
|
22
|
Các dãy phố Chợ Vĩnh An
|
Lộ Cầu Xây
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 771 tờ 3
|
Thửa 836 tờ 3
|
|
|
|
|
|
Thửa 248 tờ 3
|
Thửa 251 tờ 3
|
|
|
|
23
|
Các dãy phố Chợ Tân Hưng
|
ĐH.25
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 422 tờ 5
|
Thửa 439 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 423 tờ 5
|
Thửa 430 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 439 tờ 5
|
Thửa 430 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 423 tờ 5
|
Thửa 422 tờ 5
|
|
|
|
24
|
Các dãy phố Chợ An Đức
|
|
|
|
|
|
24.1
|
ĐH.14
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 621 tờ 5
|
Thửa 640 tờ 5
|
|
|
|
24.2
|
Đường đi ấp Giồng Cả
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 641 tờ 5
|
Thửa 690 tờ 5
|
|
|
|
24.3
|
Hai bên dãy phố
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Thửa 622 tờ 5
|
Thửa 679 tờ 5
|
|
|
|
25
|
Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa
|
|
|
|
|
|
25.1
|
ĐH.09
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 673 tờ 7
|
Thửa 671 tờ 7
|
|
|
|
25.2
|
ĐH.14
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 886 tờ 7
|
Thửa 833tờ 7
|
|
|
|
25.3
|
Dãy phố chợ
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 675 tờ 7
|
Thửa 896 tờ 7
|
|
|
|
|
|
Thửa 677 tờ 7
|
Thửa 907 tờ 7
|
|
|
|
26
|
Các dãy phố Chợ Phước Tuy
|
ĐH.14
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 828 tờ 5
|
Thửa 892 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 835 tờ 5
|
Thửa 888 tờ 5
|
|
|
|
|
|
Thửa 828 tờ 5
|
Thửa 835 tờ 5
|
|
|
|
27
|
Các dãy phố Chợ An Phú Trung
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 582 tờ 4
|
Thửa 607 tờ 4
|
|
|
|
|
|
Thửa 564 tờ 4
|
Thửa 581 tờ 4
|
|
|
|
|
|
Thửa 629 tờ 4
|
Thửa 637 tờ 4
|
|
|
|
28
|
Các dãy phố Chợ Tân Mỹ
|
|
|
|
|
|
28.1
|
Đường huyện
|
Thửa 14 tờ 12
|
Thửa 5 tờ 12
|
720
|
432
|
576
|
28.2
|
Dãy phố chợ
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 14 tờ 12
|
Sông Ba Lai
|
|
|
|
|
|
Thửa 5 tờ 12
|
Sông Ba Lai
|
|
|
|
29
|
Các dãy phố Chợ An Hòa Tây
|
|
|
|
|
|
29.1
|
ĐHBT.10
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 420 tờ 12
|
Thửa 420 tờ 12
|
|
|
|
|
|
Thửa 351 tờ 12
|
Thửa 396 tờ 12
|
|
|
|
|
|
Thửa 54 tờ 13
|
Thửa 48 tờ 13
|
|
|
|
29.2
|
2 dãy phố chợ
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 557 tờ 13
|
Thửa 571 tờ 13
|
|
|
|
|
|
Thửa 572 tờ 13
|
Thửa 580 tờ 13
|
|
|
|
V
|
HUYỆN MỎ CÀY NAM
|
|
|
|
|
|
1
|
ĐH.22
|
|
|
|
|
|
1.1
|
|
Cầu ông Bồng
|
UBND xã Định Thủy
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy
|
- Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy
|
|
|
|
|
|
- Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy
|
- Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy
|
|
|
|
1.2
|
|
UBND xã Định Thủy
|
Bến đò Phước Lý, xã Bình
Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy
|
- Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh
Đông (nay là xã Bình Khánh)
|
|
|
|
|
|
- Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy
|
- Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh
Đông (nay là xã Bình Khánh)
|
|
|
|
1.3
|
|
Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông
|
Cầu Phú Đông xã An Định
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)
|
- Thửa 269 tờ 11 xã An Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông (nay là xã Bình Khánh)
|
- Thửa 278 tờ 11 xã An Định
|
|
|
|
1.4
|
|
Cầu Phú Đông xã An Định
|
Ngã ba Nạn thun xã An Thới
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 1 tờ 30 xã An Định
|
- Thửa 314 tờ 8 xã An Thới
|
|
|
|
|
|
- Thửa 63 tờ 32 xã An Định
|
- Thửa 343 tờ 8 xã An Thới
|
|
|
|
1.5
|
|
Ngã ba Nạn Thun xã An Thới
|
Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 325 tờ 8 xã An Thới
|
- Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B
|
|
|
|
|
|
- Thửa 342 tờ 8 xã An Thới
|
- Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B
|
|
|
|
2
|
QL 60
|
|
|
|
|
|
2.1
|
|
Ranh thị trấn
|
UBND xã Đa Phước Hội
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội
|
- Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội
|
|
|
|
|
|
- Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội
|
- Thửa 427 tờ 6 xã Đa Phước Hội
|
|
|
|
2.2
|
|
Ngã 3 lộ An Hòa
|
Ngã 3 QL 60 - HL 20
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh
|
- Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh
|
- Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh
|
|
|
|
2.3
|
|
Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh)
|
Chân Cầu Cả Chát lớn
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B
|
- Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B
|
|
|
|
|
|
- Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B
|
- Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B
|
|
|
|
3
|
ĐH.23
|
|
|
|
|
|
3,1
|
|
Ngã ba QL.57
|
Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
3.2
|
|
Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ
|
Ngã ba Vàm Đồn
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
4
|
Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ
|
Quốc lộ 57
|
Cầu Kinh 9 Thước
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 35 tờ 38 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 26 tờ 11 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 73 tờ 38 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 35 tờ 11 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
5
|
QL.57
|
|
|
|
|
|
5.1
|
|
Cầu Ông Đình
|
Cầu Kênh Ngang
|
3.240
|
1.944
|
2.592
|
|
|
- Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội
|
- Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội
|
|
|
|
5.2
|
|
Cầu Kênh Ngang
|
Ranh huyện Mỏ Cày Bắc
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội
|
- Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội
|
|
|
|
|
|
- Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội
|
- Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội
|
|
|
|
5.3
|
|
Ngã ba Thom
|
Cầu Mương Điều
|
5.400
|
3.240
|
4.320
|
|
|
- Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội
|
- Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội
|
|
|
|
5.4
|
|
Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày)
|
Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung)
|
1.560
|
936
|
1.248
|
|
|
- Thửa 103 tờ 24 xã An Định
|
- Thửa 80 tờ 28 xã An Định
|
|
|
|
|
|
- Thửa 437 tờ 10 xã An Thới
|
- Thửa 76 tờ 16 xã An Thới
|
|
|
|
5.5
|
|
Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m)
|
Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ)
|
1.560
|
936
|
1.248
|
|
|
- Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung
|
- Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung
|
|
|
|
|
|
- Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn
|
- Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn
|
|
|
|
5.6
|
|
Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức
|
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.400
|
1.440
|
1.920
|
|
|
- Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn
|
- Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
5.7
|
|
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
Ranh với huyện Thạnh Phú
|
1.560
|
936
|
1.248
|
|
|
- Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
6
|
HL 17
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ phà Cổ Chiên
|
Chân cầu Cổ Chiên
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B
|
- Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A
|
|
|
|
|
|
- Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B
|
- Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A
|
|
|
|
6.2
|
|
Cống Vàm Đồn
|
Về hướng cống Bình Bát 2000m
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
6.3
|
|
Từ điểm 2000m
|
Mặt hàn Cái Lức
|
800
|
480
|
640
|
|
|
- Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ
|
- Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ
|
|
|
|
7
|
Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày
|
|
|
|
|
|
7.1
|
|
Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội
|
Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội
|
- Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội
|
|
|
|
|
|
- Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội
|
- Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội
|
|
|
|
7.2
|
|
Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới)
|
Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc)
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội
|
- Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội
|
|
|
|
|
|
- Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội
|
- Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội
|
|
|
|
8
|
Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới)
|
|
|
|
|
|
8.1
|
|
Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội
|
Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 17 tờ 21 xã Đa Phước Hội
|
- Thửa 419 tờ 7 xã Đa Phước Hội
|
|
|
|
|
|
- Thửa 6 tờ 24 xã Đa Phước Hội
|
- Thửa 8 tờ 11 xã Đa Phước Hội
|
|
|
|
8.2
|
|
Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A
|
Đến vòng xoay Thành Thới A
|
800
|
480
|
640
|
|
|
- Thửa 11 tờ 11 xã Đa Phước Hội
|
- Thửa 125 tờ 22 xã Thành Thới A
|
|
|
|
|
|
- Thửa 31 tờ 11 xã Đa Phước Hội
|
- Thửa 154 tờ 22 xã Thành Thới A
|
|
|
|
9
|
ĐH.20, đường vào cầu Thom (mở mới)
|
|
|
|
|
|
9.1
|
|
Ngã ba QL.60
|
Cầu Thom xã An Thạnh
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh
|
- Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh
|
- Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh
|
|
|
|
9.2
|
|
Ngã ba đường vào cầu Thom
|
Cầu Tàu Thom
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh
|
- Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh
|
- Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh
|
|
|
|
10
|
Chợ Bình Khánh Đông
|
2 dãy phố chợ
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 33 tờ 19
|
- Thửa 58 tờ 19
|
|
|
|
|
|
- Thửa 101 tờ 19
|
- Thửa 61 tờ 19
|
|
|
|
11
|
Chợ Thom
|
Miếu Bà Thơm
|
Đường Cầu Góc
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 1 tờ 32
|
- Thửa 41 tờ 31
|
|
|
|
|
|
- Thửa 59 tờ 32
|
- Thửa 43 tờ 31
|
|
|
|
12
|
Chợ Cầu Móng
|
Các dãy phố chợ
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 21 tờ 37
|
- Thửa 128 tờ 38
|
|
|
|
|
|
- Thửa 2 tờ 39
|
- Thửa 135 tờ 40
|
|
|
|
|
|
Đường vào chợ
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 102 tờ 38
|
- Thửa 43 tờ 40
|
|
|
|
|
|
- Thửa 57 tờ 40
|
- Thửa 38 tờ 40
|
|
|
|
|
|
Quốc lộ 57
|
Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 24 tờ 38
|
- Thửa 70 tờ 38
|
|
|
|
|
|
- Thửa 16 tờ 37
|
- Thửa 174 tờ 38
|
|
|
|
13
|
Chợ An Bình
|
QL 57
|
ĐH 14
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 170 tờ 3
|
- Thửa 90 tờ 3
|
|
|
|
|
|
- Thửa 113 tờ 3
|
- Thửa 105 tờ 3
|
|
|
|
14
|
Chợ Cái Quao
|
ĐH 22
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
- Thửa 409 tờ 31
|
- Thửa 77 tờ 31
|
|
|
|
|
|
- Thửa 366 tờ 31
|
- Thửa 31 tờ 31
|
|
|
|
|
|
2 dãy phố chợ
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
- Thửa 144 tờ 31
|
- Thửa 4 tờ 31
|
|
|
|
|
|
- Thửa 145 tờ 31
|
- Thửa 77 tờ 31
|
|
|
|
15
|
Chợ Đồng Khởi
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 52 tờ 20
|
- Thửa 16 tờ 21
|
|
|
|
|
|
- Thửa 74 tờ 20
|
- Thửa 22 tờ 21
|
|
|
|
16
|
Chợ Giồng Văn
|
2 dãy phố chợ
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
- Thửa 25 tờ 26
|
- Thửa 20 tờ 27
|
|
|
|
|
|
- Thửa 42 tờ 26
|
- Thửa 54 tờ 27
|
|
|
|
|
|
- Thửa 8 tờ 27
|
- Thửa 23 tờ 27
|
|
|
|
17
|
Chợ Định Thủy
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 42 tờ 27
|
- Thửa 1 tờ 27
|
|
|
|
|
|
- Thửa 20 tờ 27
|
- Thửa 11 tờ 27
|
|
|
|
18
|
Chợ Tân Trung
|
QL.57
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 34 tờ 28
|
- Thửa 121 tờ 28
|
|
|
|
|
|
ĐHMC.35
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 63 tờ 28
|
- Thửa 44 tờ 28
|
|
|
|
|
|
- Thửa 35 tờ 28
|
- Thửa 141 tờ 28
|
|
|
|
|
|
Dãy phố chợ
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 97 tờ 28
|
- Thửa 148 tờ 28
|
|
|
|
19
|
Chợ Kênh Ngang
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 25 tờ 24
|
- Thửa 103 tờ 24
|
|
|
|
|
|
- Thửa 102 tờ 24
|
- Thửa 101 tờ 24
|
|
|
|
20
|
Chợ Thành Thới A
|
Dãy phố chợ
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 80 tờ 37
|
- Thửa 22 tờ 37
|
|
|
|
|
|
- Thửa 105 tờ 37
|
- Thửa 33 tờ 37
|
|
|
|
21
|
Chợ Rạch Bần
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 290 tờ 3
|
- Thửa 221tờ 3
|
|
|
|
|
|
- Thửa 280 tờ 3
|
- Thửa 259 tờ 3
|
|
|
|
|
|
- Thửa 253 tờ 3
|
- Thửa 238 tờ 3
|
|
|
|
|
|
- Thửa 218 tờ 3
|
- Thửa 528 tờ 3
|
|
|
|
22
|
Chợ Tân Hương
|
2 dãy phố chợ
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 24 tờ 35
|
- Thửa 11 tờ 35
|
|
|
|
|
|
- Thửa 133 tờ 35
|
- Thửa 202 tờ 35
|
|
|
|
|
|
- Thửa 29 tờ 35
|
- Thửa 39 tờ 35
|
|
|
|
|
|
- Thửa 65 tờ 35
|
- Thửa 54 tờ 35
|
|
|
|
|
|
- Thửa 79 tờ 35
|
- Thửa 89 tờ 35
|
|
|
|
|
|
- Thửa 90 tờ 35
|
- Thửa 101 tờ 35
|
|
|
|
|
|
- Thửa 40 tờ 35
|
- Thửa 103 tờ 35
|
|
|
|
VI
|
HUYỆN MỎ CÀY BẮC
|
|
|
|
|
|
|
Quốc lộ 60
|
|
|
|
|
|
1.1
|
|
Bến phà Hàm Luông (cũ)
|
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông)
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân
|
-Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình
|
- Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân
|
-Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình
|
|
|
|
|
|
-Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình
|
- Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình
|
|
|
|
1.2
|
|
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông)
|
Đường vào tuyến tránh
|
2.000
|
1.200
|
1.600
|
|
|
- Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình
|
- Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc
|
|
|
|
|
|
- Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình
|
- Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc
|
|
|
|
1.3
|
|
Đường vào tuyến tránh
|
Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT. Mỏ Cày Nam)
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc
|
- Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc
|
|
|
|
|
|
- Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc
|
- Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc
|
|
|
|
1.4
|
Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày
|
Đầu tuyến tránh
|
Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội)
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc
|
- Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc
|
|
|
|
|
|
- Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc
|
- Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc
|
|
|
|
1.5
|
Đường vào cầu Hàm Luông
|
Cầu Hàm Luông
|
Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông)
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân
|
- Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân
|
-Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình
|
|
|
|
2
|
Quốc lộ 57
|
|
|
|
|
|
2.1
|
|
Ranh huyện Mỏ Cày Nam
|
Ngã 3 đường vào xã Thành An
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 147 tờ 17 Tân Bình
|
- Thửa 94 tờ 20 Thành An
|
|
|
|
|
|
- Thửa 144 tờ 17 Tân Bình
|
- Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây
|
|
|
|
2.2
|
|
Ngã 3 đường vào xã Thành An
|
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 54 tờ 20 Thành An
|
- Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A
|
|
|
|
|
|
- Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây
|
- Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A
|
|
|
|
2.3
|
|
Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè
|
Ranh huyện Chợ Lách
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A
|
- Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A
|
|
|
|
|
|
- Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A
|
- Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A
|
|
|
|
3
|
Đường tỉnh 882
|
|
|
|
|
|
3.1
|
|
Ngã 3 Chợ Xếp
|
Cống Chợ Xếp
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình
|
- Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình
|
- Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình
|
|
|
|
3.2
|
|
Cống Chợ Xếp
|
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung)
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình
|
- Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây
|
|
|
|
|
|
- Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình
|
- Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây
|
|
|
|
3.3
|
|
Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung)
|
Ngã 3 Bền
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung
|
-Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung
|
|
|
|
|
|
- Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung
|
- Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung
|
|
|
|
3.4
|
|
Ngã 3 Bền
|
Ngã 3 Cây Trâm
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 3 tờ 18 Phước Mỹ Trung
|
- Thửa 83 tờ 15 Thành An
|
|
|
|
|
|
- Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung
|
- Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A
|
|
|
|
4
|
Đường liên xã (ĐH.MC 32 - Lộ 30/4 - Thanh Tân)
|
|
|
|
|
|
4.1
|
|
Quốc lộ 60 cũ
|
Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân
|
- Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân
|
|
|
|
|
|
- Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân
|
- Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân
|
|
|
|
4.2
|
|
Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông
|
Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân
|
840
|
504
|
672
|
4.3
|
|
Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân
|
Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh)
|
600
|
360
|
480
|
5
|
Đường xã (ĐH.MC01)
|
Ngã Tư Tân Long (QL 60 cũ)
|
Thửa 529, 787 tờ 05 Tân Thành Bình (giáp cầu Cái Khế)
|
720
|
432
|
576
|
6
|
Đường xã (ĐH.MC30)
|
Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ)
|
Bến đò Vàm nước trong
|
600
|
360
|
480
|
7
|
Đường xã (ĐH.MC39)
|
Từ ngã ba tiếp giáp QL 57
|
Cống Cầu Mai
|
600
|
360
|
480
|
8
|
Đường ĐH.MC20
|
Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân)
|
Cầu Thơm và Bến đò Thơm
|
600
|
360
|
480
|
9
|
Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân
|
Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20
|
Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam
|
720
|
432
|
576
|
10
|
ĐH18
|
Cống Cầu Mai
|
Cầu Lò Quay
|
720
|
432
|
576
|
11
|
ĐH18 và ĐH 19
|
Cầu Lò Quay
|
Cầu Tân Nhuận
|
1.200
|
720
|
960
|
12
|
ĐH19 (ĐH MC 38)
|
|
|
|
|
|
12.1
|
|
-Cầu Tân Nhuận
|
-Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân
|
1.200
|
720
|
960
|
12.2
|
|
- Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân
- Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân
|
- Thửa 01 tờ 15 Tân Bình
- Thửa 06 tờ 15 Tân Bình
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 75 tờ 20 Tân Th. Tây
- Thửa 284 tờ 20 Tân Th. Tây
|
- Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57)
|
720
|
432
|
576
|
13
|
ĐH21
|
Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân
|
Cầu Cái Hàn
|
720
|
432
|
576
|
14
|
Đường N4 Phước Mỹ Trung
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
15
|
Đường N7 Phước Mỹ Trung
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
16
|
Đường D8 Phước Mỹ Trung
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
17
|
Đường D11 Phước Mỹ Trung
|
Trọn đường
|
|
720
|
432
|
576
|
18
|
Đường huyện MC 05 (ĐX 02 Phước Mỹ Trung)
|
Từ ĐT 882
|
Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung)
|
720
|
432
|
576
|
19
|
Đường liên xã (ĐH.MC 32 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ-Thạnh Ngãi)
|
|
|
|
|
|
19.1
|
|
Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung)
|
Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ)
|
792
|
475
|
634
|
19.2
|
|
Đoạn Cầu Bưng
|
Ngã Tư Năm Táng
|
600
|
360
|
480
|
|
|
Ngã Tư Năm Táng
|
-Thửa 140 tờ 04 Thạnh Ngãi
-Thửa 142 tờ 24 Thạnh Ngãi
|
|
|
|
20
|
Đường liên xã (ĐH.MC 34)
|
|
|
600
|
360
|
480
|
20.1
|
|
-Thửa 98 tờ 02 Tân Thành Bình
|
-Thửa 61 tờ 15 Thạnh Ngãi
|
|
|
|
20.2
|
|
- Thửa 140 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
-Ngã Tư Năm Táng
|
|
|
|
20.3
|
|
-Thửa 03 tờ 05 Tân Thành Bình
|
-Ngã Tư Năm Táng
|
|
|
|
20.4
|
|
-Ngã Tư Năm Táng
|
-Giáp ranh xã Phú Sơn
|
|
|
|
21
|
Đường liên xã (ĐH.MC 41- Hưng Khánh Trung A)
|
Ngã ba giáp ĐH 39
|
Cầu Mười Sao
|
600
|
360
|
480
|
22
|
Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An)
|
-Thửa 93 tờ 27 Thành An
-Thửa 99 tờ 27 Thành An
|
Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57)
|
600
|
360
|
480
|
23
|
Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã)
|
-Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây
-Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57)
|
600
|
360
|
480
|
24
|
Các dãy phố Chợ Bang Tra
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
-Thửa 34 tờ 33 Nhuận Phú Tân
|
-Thửa 34 tờ 34Nhuận Phú Tân
|
|
|
|
|
|
-Thửa 50 tờ 33 Nhuận Phú Tân
|
-Thửa 23 tờ 34 Nhuận Phú Tân
|
|
|
|
|
|
-Thửa 94 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
-Thửa 01 tờ 34 Nhuận Phú Tân
|
|
|
|
|
|
-Thửa 19 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
-Thửa 11 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
|
|
|
|
|
-Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
-Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
|
|
|
|
|
-Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
-Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân
|
|
|
|
25
|
Các dãy phố Chợ Ba Vát
|
|
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 22 tờ 36
|
- Thửa 88 tờ 36
|
|
|
|
|
|
- Thửa 54 tờ 37
|
- Thửa 62 tờ 39
|
|
|
|
26
|
Các dãy phố Chợ Giồng Keo
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
- Thửa 65 tờ 21
|
- Thửa 83 tờ 21
|
|
|
|
|
|
- Thửa 109 tờ 21
|
- Thửa 88 tờ 21
|
|
|
|
|
|
- Thửa 33 tờ 21
|
- Thửa 45 tờ 21
|
|
|
|
27
|
Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 127 tờ 24
|
Sông Cái Cấm
|
|
|
|
|
|
- Thửa 141 tờ 24
|
sông Cái Cấm
|
|
|
|
|
|
- Thửa 6 tờ 24
|
- Thửa 37 tờ 24
|
|
|
|
|
|
- Thửa 116 tờ 24
|
- Thửa 135 tờ 24
|
|
|
|
|
|
- Thửa 26 tờ 24
|
- Thửa 136 tờ 24
|
|
|
|
28
|
Các dãy phố Chợ Xếp
|
02 bên đường Quốc lộ 60 cũ
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
- Thửa 167 tờ 28
|
- Thửa 121 tờ 28
|
|
|
|
|
|
- Ngã 3 QL.60 và ĐT.882 thửa 182 tờ 28
|
- Thửa 126 tờ 28
|
|
|
|
29
|
Các dãy phố Chợ Thành An
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 2 tờ 26
|
- Thửa 90 tờ 27
|
|
|
|
|
|
- Thửa 3 tờ 26
|
- Thửa 92 tờ 27
|
|
|
|
|
|
- Thửa 172 tờ 27
|
Giáp rạch
|
|
|
|
|
|
- Thửa 50 tờ 27
|
Giáp rạch
|
|
|
|
30
|
Các dãy phố Chợ Thanh Tân
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 42 tờ 36
|
- Thửa 8 tờ 37
|
|
|
|
|
|
- Thửa 40 tờ 36
|
- Thửa 10 tờ 38
|
|
|
|
31
|
Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
- Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
|
|
|
|
|
- Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
- Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
|
|
|
|
|
- Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
- Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi
|
|
|
|
32
|
Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây
|
- Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây
|
|
|
|
|
|
- Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây
|
- Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây
|
|
|
|
33
|
Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây
|
|
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
- Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
|
|
|
|
|
- Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
- Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
|
|
|
|
|
- Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
- Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây
|
|
|
|
VII
|
HUYỆN GIỒNG TRÔM
|
|
|
|
|
|
1
|
ĐT.885
|
|
|
|
|
|
1.1
|
|
Cầu Chẹt Sậy
|
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh
|
Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh
|
Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh
|
|
|
|
1.2
|
|
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát
|
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh
|
3.360
|
2.016
|
2.688
|
|
|
- Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh
|
|
|
|
1.3
|
|
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh
|
Đường vào cầu Mỹ Thạnh
|
4.200
|
2.520
|
3.360
|
|
|
- Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh
|
|
|
|
1.4
|
|
Đường vào cầu Mỹ Thạnh
|
Hết ranh ngã ba Lương Hoà
|
3.360
|
2.016
|
2.688
|
|
|
- Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa
|
|
|
|
1.5
|
|
Hết ranh ngã ba Lương Hoà
|
Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa
|
- Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa
|
- Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa
|
|
|
|
1.6
|
|
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định
|
Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện
|
2.400
|
1.440
|
1.920
|
|
|
- Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa
|
- Thửa 437 tờ 6 Lương Quới
|
|
|
|
|
|
- Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa
|
- Thửa 414 tờ 6 Lương Quới
|
|
|
|
1.7
|
|
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện
|
Cầu đúc Lương Quới
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 68 tờ 6 Lương Quới
|
- Thửa 16 tờ 7 Lương Quới
|
|
|
|
|
|
- Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa
|
- Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa
|
|
|
|
1.8
|
|
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới
|
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ)
|
3.360
|
2.016
|
2.688
|
|
|
- Thửa 101 tờ 7 Lương Quới
|
Thửa 130 tờ 11 Lương Quới
|
|
|
|
|
|
- Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa
|
Thửa 131 tờ 11 Lương Quới
|
|
|
|
1.9
|
|
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ)
|
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn
|
2.040
|
1.224
|
1.632
|
|
|
Thửa 320 tờ 11 Lương Quới
|
- Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa
|
|
|
|
|
|
Thửa 235 tờ 11 Lương Quới
|
- Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa
|
|
|
|
1.10
|
|
Ranh Thị trấn – Bình Thành
|
Kênh nội đồng cách ĐH.10 100m về phía Ba Tri
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 29 tờ 11 Bình Thành
|
- Thửa 301 tờ 29 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 97 tờ 12 Bình Thành
|
- Thửa 8 tờ 29 Bình Thành
|
|
|
|
1.11
|
|
Kênh nội đồng cách ĐH.10 100m
|
Quốc lộ 57C
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 252 tờ 29 Bình Thành
|
- Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 368 tờ 29 Bình Thành
|
- Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng
|
|
|
|
2
|
Đường huyện 10
|
|
|
|
|
|
2.1
|
|
Giáp ranh huyện Ba Tri
|
Hết ranh ngã tư Bình Đông
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 158 tờ 36 Bình Thành
|
- Thửa 26 tờ 15 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 50 tờ 36 Bình Thành
|
- Thửa 115 tờ 13 Bình Thành
|
|
|
|
2.2
|
|
Hết ranh ngã tư Bình Đông
|
Đường tỉnh 885 (vòng xoay)
|
4.560
|
2.736
|
3.648
|
|
|
- Thửa 112 tờ 13 Bình Thành
|
- Thửa 168 tờ 13 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 125 tờ 13 Bình Thành
|
- Thửa 116 tờ 13 Bình Thành
|
|
|
|
3
|
Đường huyện 10 nối dài
|
|
|
|
|
|
3.1
|
|
Giáp đường Nguyễn Thị Định
|
Ranh Trạm bơm Bình Thành
|
4.560
|
2.736
|
3.648
|
|
|
Thửa 3 tờ 6 Bình Thành
|
Thửa 96 tờ 8 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
Thửa 4 tờ 6 Bình Thành
|
Thửa 105 tờ 8 Bình Thành
|
|
|
|
3.2
|
|
Ranh trên Trạm bơm Bình Thành
|
Ranh trên ngã ba Bình Thành
|
3.120
|
1.872
|
2.496
|
|
|
- Thửa 111 tờ 8 Bình Thành
|
- Thửa 86 tờ 26 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 112 tờ 8 Bình Thành
|
- Thửa 107 tờ 26 Bình Thành
|
|
|
|
3.3
|
|
Ranh trên ngã ba Bình Thành
|
Ranh trên ngã tư Giồng Trường
|
2.160
|
1.296
|
1.728
|
|
|
- Thửa 114 tờ 26 Bình Thành
|
- Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 105 tờ 26 Bình Thành
|
- Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh
|
|
|
|
3.4
|
|
Ranh trên ngã tư Giồng Trường
|
Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc
|
1.680
|
1.008
|
1.344
|
|
|
- Thửa 17 tờ 26 Tân Thanh
|
- Thửa 108 tờ 21 Hưng Nhượng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 30 tờ 26 Tân Thanh
|
-Thửa 46 tờ 21 Hưng Nhượng
|
|
|
|
4
|
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ)
|
|
|
|
|
|
4.1
|
|
Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre
|
Cầu Sơn Phú 2
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú
|
- Thửa 197 tờ 12 Sơn Phú
|
|
|
|
|
|
(Xã Phú Nhuận - Bến Tre)
|
- Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú
|
|
|
|
4.2
|
|
Cầu Sơn Phú 2
|
Cầu Nguyễn Tấn Ngãi
|
1.560
|
936
|
1.248
|
|
|
- Thửa 217 tờ 12 Sơn Phú
|
- Thửa 100 tờ 5 Phước Long
|
|
|
|
|
|
- Thửa 218 tờ 12 Sơn Phú
|
- Thửa 62 tờ 5 Phước Long
|
|
|
|
4.3
|
|
Cầu Nguyễn Tấn Ngãi
|
Hết ranh ngã ba Tư Khối
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 127 tờ 17 Thuận Điền
|
- Thửa 24 tờ 4 Tân Lợi Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 125 tờ 17 Thuận Điền
|
- Thửa 258 tờ 7 Tân Hào
|
|
|
|
4.4
|
|
Hết ranh ngã ba Tư Khối
|
Cầu Lương Ngang
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 4 tờ 8 Tân Lợi Thạnh
|
- Thửa 436 tờ 16 Tân Hào
|
|
|
|
|
|
- Thửa 307 tờ 7 Tân Hào
|
- Thửa 161 tờ 16 Tân Hào
|
|
|
|
4.5
|
|
Cầu Lương Ngang
|
Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 197 tờ 16 Tân Hào
|
- Thửa 34 tờ 21 Hưng Nhượng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 178 tờ 16 Tân Hào
|
- Thửa 53 tờ 21 Hưng Nhượng
|
|
|
|
4.6
|
|
Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc
|
Giáp ranh huyện Ba Tri
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 122 tờ 21 Hưng Nhượng
|
- Thửa 39 tờ 32 Hưng Nhượng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 36 tờ 21 Hưng Nhượng
|
- Thửa 76 tờ 32 Hưng Nhượng
|
|
|
|
5
|
ĐH.11 (đường huyện 11)
|
|
|
|
|
|
5.1
|
|
Ngã ba Bình Thành
|
Cầu Lộ Quẹo
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 321 tờ 26 Bình Thành
|
- Thửa 63 tờ 13 Tân Hào
|
|
|
|
|
|
- Thửa 233 tờ 26 Bình Thành
|
- Thửa 168 tờ 13 Tân Hào
|
|
|
|
5.2
|
|
Cầu Lộ Quẹo
|
Giáp Quốc lộ 57C
|
1.560
|
936
|
1.248
|
|
|
- Thửa 108 tờ 10 Tân Hào
|
- Thửa 44 tờ 15 Tân Hào
|
|
|
|
|
|
- Thửa 114 tờ 10 Tân Hào
|
- Thửa 52 tờ 15 Tân Hào
|
|
|
|
5.3
|
|
Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C
|
Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh
|
- Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
|
|
- Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh
|
- Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
5.4
|
|
Chợ Thạnh Phú Đông
|
Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ
|
|
|
|
6
|
Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm
|
|
|
|
|
|
6.1
|
|
ĐT.885
|
Giáp ranh xã Phong Nẫm
|
2.400
|
1.440
|
1.920
|
|
|
- Thửa 56 tờ 16 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 183 tờ 3 Mỹ Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 55 tờ 16 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm
|
|
|
|
6.2
|
|
Giáp ranh xã Phong Nẫm
|
Giáp ĐH.173 (cũ)
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 157 tờ 17 Phong Nẫm
|
- Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm
|
|
|
|
|
|
- Thửa 181 tờ 17 Phong Nẫm
|
- Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm
|
|
|
|
7
|
ĐH.173 (đường huyện 173 cũ)
|
|
|
|
|
|
7.1
|
|
Giáp cầu Phong Nẫm
|
Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm
|
- Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm
|
|
|
|
|
|
- Thửa 2 tờ 5 Phong Nẫm
|
- Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm
|
|
|
|
7.2
|
|
Giáp Đường 173 mới xã Phong Nẫm
|
Giáp Đường K20
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 204 tờ 12 Phong Nẫm
|
- Thửa 173 tờ 36 Châu Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 13 tờ 11 Phong Nẫm
|
- Thửa 179 tờ 36 Châu Bình
|
|
|
|
7.3
|
|
Giáp đường K20
|
Giáp ranh huyện Ba Tri
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 175 tờ 2 Bình Thành
|
- Thửa 32 tờ 19 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 13 tờ 2 Bình Thành
|
- Thửa 24 tờ 19 Bình Thành
|
|
|
|
7.4
|
|
Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ)
|
Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm
|
- Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm
|
|
|
|
|
|
- Thửa 145 tờ 5 Phong Nẫm
|
- Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm
|
|
|
|
8
|
Đường lộ Bình Tiên (Địa phận xã Bình Thành)
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20)
|
Giáp đường huyện 10
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 13 tờ 11 Bình Thành
|
- Thửa 112 tờ 13 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 6 tờ 11 Bình Thành
|
- Thửa 114 tờ 13 Bình Thành
|
|
|
|
9
|
Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền
|
|
|
|
|
|
9.1
|
|
ĐT.885
|
Cầu Mỹ Thạnh
|
2.880
|
1.728
|
2.304
|
|
|
- Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh
|
|
|
|
9.2
|
|
Cầu Mỹ Thạnh
|
Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ)
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền
|
|
|
|
|
|
- Thửa 84 tờ 6 Mỹ Thạnh
|
- Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền
|
|
|
|
10
|
Đường Lương Quới - Châu Hoà
|
|
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
10.1
|
|
ĐT.885
|
Hết ranh nhà thờ Ba Châu
|
2.160
|
1.296
|
1.728
|
|
|
- Thửa 34 tờ 13 Lương Quới
|
- Thửa 3 tờ 25 Châu Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 35 tờ 13 Lương Quới
|
- Thửa 17 tờ 25 Châu Hòa
|
|
|
|
10.2
|
|
Hết ranh nhà thờ Ba Châu
|
Giáp ranh ngã ba Cây Điệp
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 107 tờ 24 Châu Hòa
|
- Thửa 344 tờ 11 Châu Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 4 tờ 25 Châu Hòa
|
- Thửa 278 tờ 13 Châu Hòa
|
|
|
|
11
|
Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long
|
|
|
|
|
|
11.1
|
|
Giáp Quốc lộ 57C (đường 887)
|
Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 52 tờ 5 Phước Long
|
- Thửa 409 tờ 8 Phước Long
|
|
|
|
|
|
- Thửa 59 tờ 5 Phước Long
|
- Thửa 251 tờ 8 Phước Long
|
|
|
|
11.2
|
|
Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông
|
Bến phà Hưng Phong - Phước Long
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 370 tờ 15 Phước Long
|
- Thửa 115 tờ 12 Phước Long
|
|
|
|
|
|
- Thửa 141 tờ 15 Phước Long
|
- Thửa 114 tờ 12 Phước Long
|
|
|
|
12
|
Đường huyện cặp sông Hàm Luông
|
|
|
|
|
|
12.1
|
|
Giáp thành phố Bến Tre
|
Đường vào UBND xã Sơn Phú
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú
|
- Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú
|
|
|
|
|
|
(thành phố Bến Tre)
|
- Thửa 21 tờ 11 Sơn Phú
|
|
|
|
12.2
|
|
Đường vào UBND xã Sơn Phú
|
Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long)
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú
|
- Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú
|
- Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú
|
|
|
|
12.3
|
|
Cầu Kênh ranh
|
Đường vào bến phà Hưng Phong
|
900
|
540
|
720
|
|
|
- Thửa 1 tờ 6 Phước Long
|
- Thửa 107 tờ 15 Phuớc Long
|
|
|
|
|
|
- Thửa 54 tờ 7 Phước Long
|
- Thửa 370 tờ 15 Phước Long
|
|
|
|
12.4
|
|
Đường vào bến phà Hưng Phong
|
Cống Chín Tùng
|
800
|
480
|
640
|
|
|
- Thửa 370 tờ 15 Phuớc Long
|
- Thửa 53 tờ 16 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
|
|
- Thửa 141 Tờ 15 Phước Long
|
- Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
12.5
|
|
Cống Chín Tùng
|
Cầu 1A
|
900
|
540
|
720
|
|
|
- Thửa 421 tờ 16 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 49 tờ 18 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
|
|
- Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 1 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
12.6
|
|
Cầu 1A
|
Cầu Hiệp Hưng
|
800
|
480
|
640
|
|
|
- Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 285 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ
|
|
|
|
13
|
Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông)
|
|
|
|
|
|
13.1
|
|
Chợ Cái Mít
|
Cầu Đình
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
|
|
- Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
13.2
|
|
Cầu Đình
|
Sông Hàm Luông
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
|
|
- Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông
|
- Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông
|
|
|
|
14
|
Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã)
|
|
|
|
|
|
14.1
|
|
ĐT.885
|
Ranh dưới Trường THCS Lương Quới
|
2.040
|
1.224
|
1.632
|
|
|
- Thửa 53 tờ 13 Lương Quới
|
- Thửa 62 tờ 12 Lương Quới
|
|
|
|
|
|
- Thửa 97 tờ 13 Lương Quới
|
- Thửa 137 tờ 13 Lương Quới
|
|
|
|
14.2
|
|
Ranh dưới trường THCS Lương Quới
|
Cầu Thủ Ngữ
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 145 tờ 13 Lương Quới
|
- Thửa 335 tờ 19 Lương Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 42 tờ 12 Lương Quới
|
- Thửa 391 tờ 19 Lương Hòa
|
|
|
|
15
|
Đường vào UBND xã Lương Hoà (đường liên xã)
|
ĐT.885
|
UBND xã Lương Hoà
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa
|
- Thửa 178 tờ 10 Lương Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa
|
- Thửa 268 tờ 10 Lương Hòa
|
|
|
|
16
|
Đường vào UBND xã Lương Phú (đường liên xã)
|
Quốc lộ 57C (ĐT.887)
|
Bến đò Lương Hoà - Lương Phú
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 3 tờ 22 Thuận Điền
|
- Thửa 65 tờ 8 Lương Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 10 tờ 22 Thuận Điền
|
- Thửa 2 tờ 13 Lương Phú
|
|
|
|
17
|
Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã)
|
|
|
|
|
|
17.1
|
|
Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền
|
Trường Tiểu học Thuận Điền
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 14 tờ 10 Thuận Điền
|
- Thửa 6 tờ 10 Thuận Điền
|
|
|
|
|
|
- Thửa 26 tờ 10 Thuận Điền
|
- Thửa 15 tờ 10 Thuận Điền
|
|
|
|
17.2
|
|
Giáp đường vào UBND xã Lương Phú
|
Cầu Cái Sơn
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 53 tờ 19 Thuận Điền
|
- Thửa 1 tờ 1 Thuận Điền
|
|
|
|
|
|
- Thửa 76 tờ 18 Thuận Điền
|
- Thửa 8 tờ 4 Thuận Điền
|
|
|
|
18
|
Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã)
|
|
|
|
|
|
18.1
|
|
Quốc lộ 57 C (ĐT.887)
|
Giáp đường cặp sông Hàm Luông
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 464 tờ 12 Sơn Phú
|
- Thửa 430 tờ 12 Sơn Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 160 tờ 12 Sơn Phú
|
- Thửa 431 tờ 12 Sơn Phú
|
|
|
|
18.2
|
|
Giáp đường cặp sông Hàm Luông
|
Bến đò ấp 1 Sơn Phú
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 18 tờ 11 Sơn Phú
|
- Thửa 10 tờ 10 Sơn Phú
|
|
|
|
|
|
- Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú
|
- Thửa 13 tờ 10 Sơn Phú
|
|
|
|
19
|
Đường vào UBND xã Phong Mỹ (đường liên xã)
|
ĐT.885 (Đường Bãi pháo)
|
Giáp ĐH.173
|
920
|
552
|
736
|
|
|
- Thửa 10 tờ 6 Lương Hòa
|
- Thửa 27 tờ 8 Phong Mỹ (nay là xã Phong Nẫm)
|
|
|
|
|
|
- Thửa 3 tờ 2 Lương Quới
|
- Thửa 31 tờ 8 Phong Mỹ (nay là xã Phong Nẫm)
|
|
|
|
20
|
Đường K20 (đường Trại giam Châu Bình)
|
Ngã ba đường Bình Tiên
|
Giáp ranh Ba Tri
|
1.320
|
792
|
1.056
|
|
|
- Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa
|
- Thửa 10 tờ 22 Châu Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 6 tờ 6 Bình Thành
|
(Sông)
|
|
|
|
21
|
Đường vào UBND xã Hưng Nhượng
|
|
|
|
|
|
21.1
|
|
Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ
|
Cầu Bà Trầm
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 168 tờ 20 Hưng Nhượng
|
- Thửa 14 tờ 18 Hưng Nhượng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 219 tờ 20 Hưng Nhượng
|
- Thửa 20 tờ 18 Hưng Nhượng
|
|
|
|
21.2
|
|
Cầu Bà Trầm
|
Cầu La Mã
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 16 tờ 18 Hưng Nhượng
|
- Thửa 4 tờ 16 Hưng Nhượng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 19 tờ 18 Hưng Nhượng
|
- Thửa 26 tờ 16 Hưng Nhượng
|
|
|
|
22
|
Đường Hưng Nhượng - Hưng Lễ
|
Quốc lộ 57C
|
Cầu Hiệp Hưng
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 8 tờ 20 Hưng Nhượng
|
- Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng
|
|
|
|
|
|
- Thửa 26 tờ 23 Hưng Nhượng
|
- Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng
|
|
|
|
23
|
Đường lộ Bình Tiên ngang
|
|
|
|
|
|
23.1
|
|
Ngã 3 đường Bình Tiên trong
|
Đình Bình Tiên
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa
|
- Thửa 8 tờ 41 Bình Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 33 tờ 41 Bình Hòa
|
- Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa
|
|
|
|
23.2
|
|
Ngã ba Bình tiên trong
|
Giáp lộ K20
|
720
|
432
|
576
|
|
|
Thửa 33 tờ 41 Bình Hoà
|
- Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà
|
|
|
|
|
|
Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa
|
- Thửa 69 tờ 46 Bình Hoà
|
|
|
|
24
|
Đường Giồng Trường
|
Giáp ĐH.10
|
Giáp ĐH.11
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh
|
- Thửa 101 tờ 12 Tân Thanh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh
|
- Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh
|
|
|
|
25
|
Đường ấp 4 Phong Nẫm
|
Bia Căm Thù
|
Cầu Phong Nẫm
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm
|
- Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm
|
|
|
|
|
|
- Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm
|
- Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm
|
|
|
|
26
|
Đường ấp Bình Đông
|
Giáp ĐH.10
|
Cầu Thu Nguyễn
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 125 tờ 13 Bình Thành
|
- Thửa 64 tờ 32 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 26 tờ 15 Bình Thành
|
- Thửa 56 tờ 33 Bình Thành
|
|
|
|
27
|
Đường Hưng Phong
|
|
|
|
|
|
27.1
|
|
Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong)
|
Bến phà cuối đường
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 345 tờ 9 Hưng Phong
|
- Thửa 378 tờ 9 Hưng Phong
|
|
|
|
|
|
-Thửa 84 tờ 9 Hưng Phong
|
- Thửa 300 tờ 9 Hưng Phong
|
|
|
|
27.2
|
|
Đầu Cồn Hưng Phong
|
Cuối Cồn Hưng Phong
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 2 tờ 18 Hưng Phong
|
- Thửa 136 tờ 2 Hưng Phong
|
|
|
|
|
|
-Thửa 178 tớ 17 Hưng Phong
|
- Thửa 137 tờ 2 Hưng Phong
|
|
|
|
28
|
Đường Lương Hoà giữa
|
Giáp ĐT.885
|
Cầu Ba Dông
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 32 tờ 6 Lương Hòa
|
- Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 34 tờ 6 Lương Hòa
|
- Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa
|
|
|
|
29
|
Đường Hồ Sen
|
Giáp đường K20
|
Giáp đường huyện 10
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 14 tờ 2 Bình Thành
|
- Thửa 38 tờ 36 Bình Thành
|
|
|
|
30
|
Đường Giồng Khuê
|
Giáp đường huyện 11
|
Giáp Đường tỉnh 887
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 183 tờ 13 Tân Thanh
|
- Thửa 72 tờ 32 Tân Thanh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 184 tờ 13 Tân Thanh
|
- Thửa 258 tờ 30 Tân Thanh
|
|
|
|
31
|
Lộ Trường Gà
|
Giáp ĐT.885
|
Chùa Hưng Quới Tự
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 164 tờ 6 Lương Quới
|
- Thửa 284 tờ 6 Lương Quới
|
|
|
|
|
|
- Thửa 166 tờ 6 Lương Quới
|
- Thửa 375 tờ 6 Lương Quới
|
|
|
|
32
|
Đường 19/5 (Đường vào UBND xã Châu Bình)
|
Giáp đường 173
|
Ngã ba chợ Châu Bình
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 24 tờ 18 Châu Bình
|
- Thửa 46 tờ 9 Châu Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 181 tờ 18 Châu Bình
|
- Thửa 44 tờ 9 Châu Bình
|
|
|
|
33
|
Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình
|
Trọn đường
|
|
504
|
302
|
403
|
|
|
- Thửa 169 tờ 21 Châu Bình
|
- Thửa 1 tờ 2 Châu Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 56 tờ 21 Châu Bình
|
- Thửa 6 tờ 1 Châu Bình
|
|
|
|
34
|
Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình
|
Trọn đường
|
|
504
|
302
|
403
|
|
|
- Thửa 53 tờ 9 Châu Bình
|
- Thửa 16 tờ 44 Châu Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 89 tờ 7 Châu Bình
|
- Thửa 151 tờ 39 Châu Bình
|
|
|
|
35
|
Lộ Trại Cưa
|
Giáp đường 19/5
|
Giáp xã Châu Hòa
|
480
|
288
|
384
|
|
|
- Thửa 13 tờ 3 Châu Bình
|
-Thửa 19 tờ 3 Châu Bình
|
|
|
|
|
|
-Thửa 110 tờ 3 Châu Bình
|
-Thửa 24 tờ 3 Châu Bình
|
|
|
|
36
|
Đường vào UBND xã Tân Hào (đường liên xã)
|
Giáp đường huyện 11
|
Cuối đường
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 33 tờ 9 Tân Hào
|
- Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 33 tờ 12 Tân Hào
|
- Thửa 111 tờ 4 Long Mỹ
|
|
|
|
37
|
Đường vào UBND xã Phước Long (đường liên xã)
|
Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông
|
Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 40 tờ 13 Phước Long
|
- Thửa 8 tờ 13 Phước Long
|
|
|
|
|
|
- Thửa 41 tờ 14 Phước Long
|
- Thửa 11 tờ 13 Phước Long
|
|
|
|
38
|
Đường Giồng Mén
|
Giáp đường huyện 11
|
Giáp sông Cù U
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 136 tờ 10 Tân Hào
|
- Thửa 266 tờ 11 Long Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 290 tờ 10 Tân Hào
|
- Thửa 255 tờ 11 Long Mỹ
|
|
|
|
39
|
Đường Giồng Thủ
|
Giáp đường huyện 11
|
Giáp Quốc lộ 57C
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 178 tờ 10 Tân Hào
|
- Thửa 370 tờ 16 Tân Hào
|
|
|
|
|
|
- Thửa 167 tờ 10 Tân Hào
|
- Thửa 367 tờ 16 Tân Hào
|
|
|
|
40
|
Đường Trũng Sình
|
|
|
|
|
|
40.1
|
|
Giáp ranh đường huyện 10 nối dài
|
Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885)
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 48 tờ 26 Bình Thành
|
- Thửa 285 tờ 29 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 314 tờ 26 Bình Thành
|
- Thửa 162 tờ 29 Bình Thành
|
|
|
|
40.2
|
|
Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885)
|
Đường ấp Bình Đông
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 157 tờ 29 Bình Thành
|
- Thửa 26 tờ 32 Bình Thành
|
|
|
|
|
|
- Thửa 320 tờ 29 Bình Thành
|
- Thửa 28 tờ 32 Bình Thành
|
|
|
|
41
|
Đường ĐH.173 mới
|
|
|
|
|
|
41.1
|
|
Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm
|
Kênh Ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ
|
800
|
480
|
640
|
|
|
- Thửa 77 tờ 7 Phong Nẫm
|
- Thửa 174 tờ 12 Phong Nẫm
|
|
|
|
|
|
- Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm
|
- Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm
|
|
|
|
41.2
|
|
Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ
|
Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa
|
800
|
480
|
640
|
|
|
- Thửa 134 tờ 3 Phong Mỹ
|
- Thửa 226 tờ 15 Phong Mỹ
|
|
|
|
|
|
- Thửa 369 tờ 3 Phong Mỹ
|
- Thửa 227 tờ 15 Phong Mỹ
|
|
|
|
|
|
Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa
|
Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 228 tờ 8 Châu Hoà
|
- Thửa 313 tờ 6 Châu Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 229 tờ 8 Châu Hoà
|
- Thửa 314 tờ 6 Châu Hòa
|
|
|
|
|
|
Chùa Linh Châu Xã Châu Hòa
|
Giáp Đường ĐH.173 (cũ) Xã Châu Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 457 tờ 13 Châu Hòa
|
- Thửa 450 tờ 20 Châu Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 495 tờ 13 Châu Hòa
|
- Thửa 451 tờ 20 Châu Hòa
|
|
|
|
|
|
Giáp Đường ĐH.173 (cũ) Xã Châu Hòa
|
Xã Châu Bình
|
|
|
|
|
|
- Thửa 481 tờ 32 Châu Hòa
|
- Thửa 149 tờ 33 Châu Hoà
|
|
|
|
|
|
- Thửa 482 tờ 32 Châu Hòa
|
- Thửa 150 tờ 33 Châu Hoà
|
|
|
|
42
|
Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh
|
- Thửa 61 tờ 16
|
- Thửa 82 tờ 15
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 62 tờ 16
|
- Thửa 95 tờ 15
|
|
|
|
43
|
Các dãy phố Chợ Hương Điểm
|
- Thửa 130 tờ 9
|
- Thửa 37 tờ 9
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
- Thửa 33 tờ 9
|
- Thửa 9 tờ 9
|
|
|
|
44
|
Các dãy phố Chợ Lương Quới
|
- Thửa 128 tờ 7
|
- Thửa 136 tờ 7
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
- Thửa 141 tờ 7
|
- Thửa 125 tờ 7
|
|
|
|
|
|
- Thửa 137 tờ 7
|
- Thửa 124 tờ 7
|
|
|
|
|
|
- Thửa 101 tờ 7
|
- Thửa 119 tờ 7
|
|
|
|
45
|
Các dãy phố Chợ Bến Tranh
|
- Thửa 66 tờ 13
|
- Thửa 57 tờ 13
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 92 tờ 13
|
- Thửa 119 tờ 13
|
|
|
|
|
|
- Thửa 104 tờ 13
|
- Thửa 111 tờ 13
|
|
|
|
46
|
Các dãy phố Chợ Cái Mít
|
- Thửa 38 tờ 19
|
- Thửa 64 tờ 19
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 56 tờ 19
|
- Thửa 96 tờ 19
|
|
|
|
47
|
Các dãy phố Chợ Phú Điền
|
- Thửa 438 tờ 19
|
- Thửa 412 tờ 19
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 465 tờ 19
|
- Thửa 439 tờ 19
|
|
|
|
48
|
Các dãy phố Chợ Châu Phú
|
- Thửa 75 tờ 7
|
- Thửa 52 tờ 7
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 132 tờ 7
|
- Thửa 36 tờ 7
|
|
|
|
|
|
- Thửa 78 tờ 7
|
- Thửa 69 tờ 7
|
|
|
|
|
|
- Thửa 134 tờ 7
|
- Thửa 31 tờ 7
|
|
|
|
49
|
Các dãy phố Chợ Châu Thới
|
- Thửa 358 tờ 20
|
- Thửa 357 tờ 20
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 361 tờ 20
|
- Thửa 363 tờ 20
|
|
|
|
50
|
Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng
|
- Thửa 94 tờ 20
|
- Thửa 122 tờ 18
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 92 tờ 20
|
- Thửa 212 tờ 18
|
|
|
|
51
|
Các dãy phố Chợ Linh Phụng
|
- Thửa 415 tờ 15
|
- Thửa 421 tờ 15
|
1.440
|
864
|
1.152
|
52
|
Các dãy phố Chợ Hưng Lễ
|
- Thửa 85 tờ 14
|
- Thửa 105 tờ 14
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 106 tờ 14
|
- Thửa 125 tờ 14
|
|
|
|
53
|
Các dãy phố Chợ Hưng Phong
|
- Thửa 80 tờ 10
|
- Thửa 93 tờ 10
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 101 tờ 10
|
- Thửa 115 tờ 10
|
|
|
|
|
|
- Thửa 94 tờ 10
|
- Thửa 100 tờ 10
|
|
|
|
54
|
Các dãy phố Chợ Tân Thanh
|
- Thửa 165 tờ 13
|
- Thửa 136 tờ 13
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 121 tờ 13
|
- Thửa 108 tờ 13
|
|
|
|
|
|
- Thửa 109 tờ 13
|
- Thửa 116 tờ 13
|
|
|
|
VIII
|
HUYỆN BÌNH ĐẠI
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Bình Thắng
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đường Đồng Khởi (Địa phận xã Bình Thắng)
|
Giáp thị trấn Bình Đại
|
Công ty Thủy sản cũ
|
3.900
|
2.340
|
3.120
|
|
|
- Thửa 276 tờ 28
|
- Thửa 130 tờ 3
|
|
|
|
|
|
- Thửa 112 tờ 3
|
- Thửa 130 tờ 3
|
|
|
|
1.2
|
Đường Bình Thắng
|
Giáp Cầu Chợ
|
Công ty Thủy sản cũ
|
2.160
|
1.296
|
1.728
|
|
|
- Thửa 201 tờ 40 thị trấn
|
- Thửa 161 tờ 3
|
|
|
|
|
|
- Thửa 213 tờ 40 thị trấn
|
- Thửa 157 tờ 3
|
|
|
|
1.3
|
Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận xã Bình Thắng)
|
Đường Đồng Khởi
|
Giáp cầu Bà Nhựt
|
2.600
|
1.560
|
2.080
|
|
|
- Thửa 298 tờ 03
|
- Thửa 143 tờ 3
|
|
|
|
1.4
|
Đường lộ xã Bình Thắng
|
Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã
|
Giáp đường Bình Thắng
|
2.160
|
1.296
|
1.728
|
|
|
- Thửa 258 tờ 12
|
- Thửa 105 tờ 18
|
|
|
|
|
|
- Thửa 32 tờ 12
|
- Thửa 121 tờ 18
|
|
|
|
1.5
|
Đường ấp 1
|
Giáp thị trấn Bình Đại
|
Bến đò ấp 1
|
2.160
|
1.296
|
1.728
|
|
|
- Thửa 33 tờ 22
|
- Thửa 64 tờ 26
|
|
|
|
|
|
- Thửa 34 tờ 22
|
- Thửa 73 tờ 26
|
|
|
|
2
|
Xã Lộc Thuận
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đường vào trung tâm xã
|
|
|
|
|
|
|
|
Lộ Cây Quéo
|
Lộ liên ấp Lộc Thới - Lộc Sơn
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 6 tờ 18
|
- Thửa 9 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 327 tờ 15
|
- Thửa 8 tờ 15
|
|
|
|
2.2
|
Đường Xóm Đùi
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 108 tờ 17
|
- Thửa 345 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 01 tờ 20
|
- Thửa 388 tờ 15
|
|
|
|
2.3
|
Đường Cái Muồng
|
|
|
540
|
324
|
432
|
|
|
- Thửa 436 tờ 15
|
- Thửa 221 tờ 14
|
|
|
|
|
|
- Thửa 456 tờ 15
|
- Thửa 267 tờ 14
|
|
|
|
2.4
|
Đường Cầu Chùa
|
Đường trung tâm xã
|
Cầu chùa
|
540
|
324
|
432
|
|
|
- Thửa 224 tờ 15
|
- Thửa 39 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 171 tờ 15
|
- Thửa 778 tờ 15
|
|
|
|
3
|
Xã Bình Thới
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Đường Bình Thới (QL 57B)
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáp đường Bùi Sĩ Hùng
|
Vòng xoay Bến Đình
|
2.210
|
1.326
|
1.768
|
|
|
- Thửa 30 tờ 49
|
- Thửa 77 tờ 12
|
|
|
|
|
|
- Thửa 38 tờ 49
|
- Thửa 15 tờ 27
|
|
|
|
|
|
Vòng xoay Bến Đình
|
Khách sạn Mỹ Tiên
|
1.820
|
1.092
|
1.456
|
|
|
- Thửa 129 tờ 12
|
- Thửa 9 tờ 26
|
|
|
|
|
|
- Thửa 195 tờ 12
|
- Thửa 34 tờ 26
|
|
|
|
3.2
|
Đường Bùi Sĩ Hùng
|
Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt
|
Giáp đường Mậu Thân
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 39 tờ 49
|
- Thửa 233 tờ 48
|
|
|
|
3.3
|
Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu)
|
Vòng xoay Bến Đình
|
Bến phà Bình Tân
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 79 tờ 12
|
- Thửa 245 tờ 14
|
|
|
|
|
|
- Thửa 76 tờ 12
|
- Thửa 216 tờ 14
|
|
|
|
4
|
Xã Đại Hòa Lộc
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đường xã Đại Hoà Lộc
|
|
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 103 tờ 5
|
- Thửa 120 tờ 7
|
|
|
|
|
|
- Thửa 433 tờ 8
|
- Thửa 707 tờ 7
|
|
|
|
4.2
|
Đường huyện 15
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thửa 136 tờ 7
|
- Thửa 129 tờ 7
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 669 tờ 7
|
- Thửa 133 tờ 7
|
|
|
|
5
|
Chợ Long Hòa
|
|
|
720
|
432
|
576
|
5.1
|
Đường Đê Tây
|
- Thửa 56 tờ 13
|
- Thửa 58 tờ 13
|
|
|
|
|
|
- Thửa 8 tờ tờ 13
|
- Thửa 33 tờ 13
|
|
|
|
5.2
|
Hai bên đường xã
|
- Thửa 214 tờ 13
|
- Thửa 317 tờ 8
|
|
|
|
|
|
- Thửa 16 tờ 13
|
- Thửa 315 tờ 8
|
|
|
|
6
|
Chợ Long Định
|
- Thửa 40 tờ 7
|
- Thửa 43 tờ 7
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 60 tờ 7
|
- Thửa 302 tờ 7
|
|
|
|
7
|
Chợ Tam Hiệp
|
- Thửa 88 tờ 9
|
- Thửa 91 tờ 9
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 144 tờ 9
|
- Thửa 179 tờ 9
|
|
|
|
|
|
- Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8
|
|
|
|
|
8
|
Chợ Phú Thuận
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
8.1
|
ĐH.07
|
- Thửa 71tờ 2
|
- Thửa 73 tờ 2
|
|
|
|
8.2
|
Đường vào UBND xã
|
- Thửa 76 tờ 2
|
- Thửa 85 tờ 2
|
|
|
|
|
|
- Thửa 81 tờ 2
|
- Thửa 75 tờ 2
|
|
|
|
8.3
|
Hai bên dãy phố chợ
|
- Thửa 116 tờ 2
|
- Thửa 120 tờ 2
|
|
|
|
|
|
Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2
|
|
|
|
|
9
|
Chợ Châu Hưng
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
9.1
|
Cặp chợ
|
- Thửa 26 tờ 8
|
- Thửa 38 tờ 8
|
|
|
|
9.2
|
Đ.Hưng Chánh
|
- Thửa 24 tờ 7
|
- Thửa 20 tờ 10
|
|
|
|
|
|
- Thửa 39 tờ 8
|
Thừa 102 tờ 17
|
|
|
|
9.3
|
QL.57B
|
|
|
|
|
|
|
Xã Châu Hưng
|
- Thửa 1 tờ 8
|
- Thửa 376 tờ 18
|
|
|
|
|
|
- Thửa 1 tờ 7
|
- Thửa 166 tờ 18
|
|
|
|
|
Xã Phú Thuận
|
- Thửa 5 tờ 16
|
- Thửa 22 tờ 16
|
|
|
|
|
|
- Thửa 12 tờ 17
|
- Thửa 36 tờ 17
|
|
|
|
9.4
|
Đ.Giồng Nhỏ
|
|
|
|
|
|
|
Xã Châu Hưng
|
- Thửa 37 tờ 5
|
- Thửa 15 tờ 17
|
|
|
|
|
Xã Phú Thuận
|
- Thửa 340 tờ 14
|
- Thửa 29 tờ 16
|
|
|
|
10
|
Chợ Thới Lai
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
10.1
|
Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây
|
- Thửa 37 tờ 8
|
- Thửa 29 tờ 6
|
|
|
|
|
|
- Thửa 28 tờ 8
|
- Thửa 64 tờ 6
|
|
|
|
10.2
|
Hướng từ chợ đi sông Ba Lai
|
- Thửa 160 tờ 10
|
- Thửa 496 tờ 10
|
|
|
|
|
|
- Thửa 2 tờ 10
|
- Thửa 31 tờ 10
|
|
|
|
10.3
|
QL.57B
|
- Thửa 6 tờ 8
|
- Thửa 122 tờ 6
|
|
|
|
|
|
- Thửa 57 tờ 8
|
- Thửa 10 tờ 11
|
|
|
|
10.4
|
Khu dân cư tiếp giáp với chợ
|
- Thửa 27, 39, 41 tờ bản đố 8
|
|
|
|
|
11
|
Chợ Vang Quới Đông
|
|
|
720
|
432
|
576
|
11.1
|
ĐH.07
|
- Thửa 02 tờ 8
|
- Thửa 63 tờ 8
|
|
|
|
|
|
- Thửa 31 tờ 8
|
- Thửa 143 tờ 8
|
|
|
|
11.2
|
Đường Cây Dương
|
- Thửa 173tờ 8
|
- Thửa 23tờ 8
|
|
|
|
|
|
- Thửa 150 tờ 8
|
- Thửa 20 tờ 8
|
|
|
|
12
|
Chợ Vang Quới Tây
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
12.1
|
Hai bên ĐH- 07
|
- Thửa 178 tờ 9
|
- Thửa 243 tờ 9
|
|
|
|
|
|
- Thửa 93 tờ 9
|
- Thửa 148 tờ 9
|
|
|
|
12.2
|
Hai bên Đ.Bến Giồng
|
- Thửa 164 tờ 9
|
- Thửa 202 tờ 9
|
|
|
|
|
|
- Thửa 203 tờ 9
|
- Thửa 207 tờ 9
|
|
|
|
12.3
|
Khu dân cư tiếp giáp với chợ
|
- Thửa 209 tờ 9
|
- Thửa 230 tờ 9
|
|
|
|
13
|
Chợ Phú Vang
|
|
|
720
|
432
|
576
|
13.1
|
Hai bên ĐH.07
|
- Thửa 175 tờ 11
|
- Thửa 201 tờ 11
|
|
|
|
|
|
- Thửa 212 tờ 11
|
- Thửa 232 tờ 11
|
|
|
|
13.2
|
Đường vào UBND xã
|
- Thửa 226 tờ 11
|
- Thửa 228 tờ 11
|
|
|
|
|
|
- Thửa 210 tờ 11
|
- Thửa 223 tờ 11
|
|
|
|
14
|
Chợ Lộc Sơn
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
14.1
|
Quốc lộ 57B
|
- Thửa 425 tờ 14
|
- Thửa 539 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 83 tờ 14
|
- Thửa 564 tờ 15
|
|
|
|
14.2
|
Đ. Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài)
|
- Thửa 60 tờ 17
|
- Thửa 352 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 74 tờ 17
|
- Thửa 9 tờ 18
|
|
|
|
14.3
|
Đ. Lộ làng (hướng đi Cái Muồng)
|
- Thửa 97 tờ 17
|
- Thửa 437 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 88 tờ 17
|
- Thửa 467 tờ 15
|
|
|
|
14.4
|
Khu dân cư tiếp giáp với chợ
|
- Thửa 8 tờ 19
|
- Thửa 102 tờ 17
|
|
|
|
|
|
- Thửa 14 tờ 19
|
- Thửa 37 tờ 19
|
|
|
|
15
|
Chợ Lộc Thành
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
15.1
|
Đ. Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài)
|
- Thửa 54 tờ 10
|
- Thửa 166 tờ 5
|
|
|
|
|
|
- Thửa 143 tờ 11
|
- Thửa 201 tờ 5
|
|
|
|
15.2
|
Khu dân cư tiếp giáp với chợ
|
- Thửa 286 tờ 5
|
- Thửa 279 tờ 5
|
|
|
|
|
|
- Thửa 11 tờ 11
|
- Thửa 278 tờ 5
|
|
|
|
16
|
Chợ Định Trung
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
16.1
|
Quốc lộ 57B
|
|
|
|
|
|
|
Xã Phú Long
|
- Thửa 14 tờ 6
|
- Thửa 70 tờ 6
|
|
|
|
|
Xã Định Trung
|
- Thửa 4 tờ 36
|
- Thửa 10 tờ 33
|
|
|
|
16.2
|
Đường Ao Vuông
|
- Thửa 74 tờ 34
|
- Thửa 26 tờ 34
|
|
|
|
|
|
- Thửa 61tờ 34
|
- Thửa 29 tờ 34
|
|
|
|
16.3
|
Khu dân cư tiếp giáp với chợ
|
- Thửa 65 tờ 34
|
- Thửa 22 tờ 34
|
|
|
|
|
|
- Thửa 24 tờ 34
|
- Thửa 33tờ 34
|
|
|
|
17
|
Chợ Bình Thới
|
- Thửa 126 tờ 12
|
- Thửa 71 tờ 12
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 153 tờ 12
|
- Thửa 129 tờ 12
|
|
|
|
18
|
Chợ Đại Hòa Lộc
|
- Thửa 153 tờ 8
|
- Thửa 158 tờ 8
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 171 tờ 7
|
- Thửa 253 tờ 7
|
|
|
|
19
|
Chợ Thạnh Trị (ĐH.08)
|
- Thửa 79 tờ 18
|
- Thửa 85 tờ 19
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 88 tờ 19
|
- Thửa 120 tờ 19
|
|
|
|
20
|
Chợ Thạnh Phước
|
- Thửa 135 tờ 44
|
- Thửa 208 tờ 44
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 144 tờ 44
|
- Thửa 220 tờ 44
|
|
|
|
21
|
Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước
|
- Thửa 133 tờ 12
|
- Thửa 48 tờ 12
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 127 tờ 12
|
- Thửa 53 tờ 12
|
|
|
|
22
|
Chợ Thừa Đức
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
22.1
|
Quốc lộ 57B
|
- Thửa 370 tờ 11
|
- Thửa 403 tờ 11
|
|
|
|
|
|
- Thửa 2 tờ 12
|
- Thửa 550 tờ 11
|
|
|
|
|
|
- Thửa 320 tờ 11
|
- Thửa 479 tờ 11
|
|
|
|
22.2
|
Đường Giồng Cà
|
- Thửa 404 tờ 11
|
- Thửa 406 tờ 11
|
|
|
|
|
|
- Thửa 436 tờ 11
|
- Thửa 396 tờ 11
|
|
|
|
22.3
|
Đường ấp Thừa Long
|
- Thửa 235 tờ 11
|
- Thửa 306 tờ 11
|
|
|
|
|
|
- Thửa 236 tờ 11
|
- Thửa 255 tờ 11
|
|
|
|
22.4
|
Đường ấp Thừa Trung
|
- Thửa 33 tờ 12
|
- Thửa 314 tờ 11
|
|
|
|
|
|
- Thửa 32 tờ 12
|
- Thửa 313 tờ 11
|
|
|
|
23
|
Chợ Thới Thuận
|
|
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
23.1
|
Quốc lộ 57B
|
- Thửa 269 tờ 13
|
- Thửa 367tờ 13
|
|
|
|
|
|
- Thửa 272 tờ 13
|
- Thửa 390 tờ 13
|
|
|
|
23.2
|
Trung tâm chợ
|
- Thửa 595 tờ 13
|
- Thửa 602 tờ 13
|
|
|
|
|
|
- Thửa 594 tờ 13
|
- Thửa 725 tờ 13
|
|
|
|
IX
|
HUYỆN THẠNH PHÚ
|
|
|
|
|
|
1
|
Đại Điền
|
|
|
|
|
|
|
ĐH.24
|
Cổng chào xã Phú Khánh
|
Hết trạm y tế xã Đại Điền
|
1.020
|
612
|
816
|
|
|
- Thửa 90 tờ 14
|
- Thửa 300 tờ15
|
|
|
|
.
|
|
- Thửa 2 tờ 14
|
- Thửa 226 tờ 15
|
|
|
|
|
Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 thuộc xã Đại Điền
|
|
|
800
|
480
|
640
|
2
|
Xã Tân Phong
|
|
|
|
|
|
2.1
|
QL.57
|
Nhà ông Phan Văn Ân
|
Đầu huyện lộ 24
|
1.720
|
1.032
|
1.376
|
|
|
- Thửa 154 tờ 15
|
- Thửa 106 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 250 tờ 15
|
- Thửa 252 tờ 15
|
|
|
|
2.2
|
|
Nhà ông Nguyễn Công Hà
|
Đầu lộ Cái Lức
|
1.512
|
907
|
1.210
|
|
|
- Thửa 69 tờ 15
|
- Thửa 370 tờ 17
|
|
|
|
|
|
- Thửa 43 tờ 15
|
- Thửa 10 tờ 16
|
|
|
|
2.3
|
|
Đầu Huyện lộ 24
|
Nhà ông Nguyễn Công Hà
|
2.040
|
1.224
|
1.632
|
|
|
- Thửa 79 tờ 15
|
- Thửa 69 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 46 tờ 15
|
- Thửa 43 tờ 15
|
|
|
|
2.4
|
|
Nhà ông Phan Văn Ân
|
Lộ đan nhà Sáu Quí
|
1.300
|
780
|
1.040
|
|
|
- Thửa 250 tờ 15
|
- Thửa 08 tờ 14
|
|
|
|
|
|
- Thửa 154 tờ 15
|
- Thửa 25 tờ 25
|
|
|
|
2.5
|
|
Nhà ông Lê Văn Quí
|
Nhà ông Nguyễn Sa Liêm
|
1.100
|
660
|
880
|
|
|
- Thửa 25 tờ 25
|
- Thửa 411 tờ 26
|
|
|
|
|
|
- Thửa 8 tờ 14
|
- Thửa 215 tờ 26
|
|
|
|
2.6
|
ĐH.24
|
Đầu cầu Tân Phong
|
Lộ mới (Đường Bảy Phong)
|
1.140
|
684
|
912
|
|
|
- Thửa 19 tờ 15
|
- Thửa 420 tờ 12
|
|
|
|
|
|
- Thửa 22 tờ 15
|
- Thửa 6 tờ 13
|
|
|
|
2.7
|
Đường Giao thông (Đường Bảy Phong - Đình Đại Điền)
|
Lộ mới (Đường Bảy Phong)
|
Đình Đại Điền
|
950
|
570
|
760
|
|
|
- Thửa 420 tờ 12
|
- Thửa 5 tờ 7
|
|
|
|
|
|
- Thửa 6 tờ 13
|
- Thửa 4 tờ 7
|
|
|
|
2.8
|
Đường Giao thông (Trạm y tế - Cống Sáu Anh)
|
Trạm y tế
|
Cống Sáu Anh
|
1.260
|
756
|
1.008
|
|
|
- Thửa 233 tờ 15
|
- Thửa 04 tờ 25
|
|
|
|
|
|
- Thửa 172 tờ 15
|
- Thửa 33 tờ 25
|
|
|
|
2.9
|
Đường Giao thông (Cống Sáu Anh - Cổng chào Thới Thạnh)
|
Cống Sáu Anh
|
Cổng chào Thới Thạnh
|
1.100
|
660
|
880
|
|
|
- Thửa 39 tờ 25
|
- Thửa 51 tờ 29
|
|
|
|
|
|
- Thửa 30 tờ 25
|
- Thửa 23 tờ 29
|
|
|
|
2.10
|
QL. 57
|
Đầu lộ Cái Lức
|
Lộ đan kinh Cầu Tàu
|
1.140
|
684
|
912
|
|
|
- Thửa 368 tờ 17
|
- Thửa 185 tờ 18
|
|
|
|
|
|
- Thửa 169 tờ 17
|
- Thửa 150 tờ 18
|
|
|
|
2.11
|
Đường Giao thông (Lộ đan kinh Cầu Tàu - Cổng chào Ấp Phủ)
|
Lộ đan kinh Cầu Tàu
|
Cổng chào ấp Phủ
|
950
|
570
|
760
|
|
|
- Thửa 584 tờ 18
|
- Thửa 167 tờ 3
|
|
|
|
|
|
- Thửa 546 tờ 18
|
- Thửa 99 tờ 3
|
|
|
|
3
|
Xã Phú Khánh
|
|
|
|
|
|
3.1
|
ĐH.24
|
Trường Tiểu học Huỳnh Thanh Mua
|
Hết trường mẫu giáo trung tâm
|
696
|
418
|
557
|
|
|
Thửa 02 tờ 05
|
Thửa 105 tờ 18
|
|
|
|
|
|
Thửa 05 tờ 22
|
Thửa 181 tờ 18
|
|
|
|
3.2
|
Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 thuộc xã Phú Khánh
|
|
|
500
|
300
|
400
|
|
|
- Thửa 07,72 tờ 22
|
- Thửa 42 tờ 23
|
|
|
|
|
|
- Thửa 104, 119 tờ 18
|
- Thửa 07,18 tờ 12
|
|
|
|
4
|
Xã Quới Điền
|
|
|
|
|
|
4.1
|
QL.57
|
Lộ kho bạc
|
Trường mẫu giáo Quới Điền
|
1.140
|
684
|
912
|
|
|
- Thửa 30 tờ 28
|
- Thửa117 tờ 20
|
|
|
|
|
|
Xã Hòa Lợi
|
- Thửa 154 tờ 20
|
|
|
|
4.2
|
|
Nhà ông Nguyễn Văn Thật
|
Nhà thờ Cầu Đúc
|
650
|
390
|
520
|
|
|
- Thửa 9 tờ 30
|
- Thửa 5 tờ 29
|
|
|
|
|
|
Xã Hòa Lợi
|
Xã Hòa Lợi
|
|
|
|
4.3
|
|
Nhà ông Hồ Văn Nhứt
|
Nhà ông Phạm Văn Hải
|
1.020
|
612
|
816
|
|
|
- Thửa 137 tờ 20
|
- Thửa 574 tờ 19
|
|
|
|
|
|
- Thửa 36 tờ 20
|
- Thửa 202 tờ 19
|
|
|
|
4.4
|
|
Nhà ông Phạm Văn Hải
|
Nhà bà Trương Thị Dung
|
696
|
418
|
557
|
|
|
- Thửa 189 tờ 19
|
- Thửa 429 tờ 19
|
|
|
|
|
|
- Thửa 204 tờ 19
|
- Thửa 602 tờ 19
|
|
|
|
4.5
|
|
Nhà bà Trương Thị Dung
|
Nhà ông Huỳnh Văn Mười
|
636
|
382
|
509
|
|
|
- Thửa 380 tờ 14
|
Xã Tân Phong
|
|
|
|
|
|
- Thửa 379 tờ 19
|
- Thửa 2 tờ 13
|
|
|
|
4.7
|
ĐH 92
|
Nhà ông Liêu Hữu Tài
|
Kênh Chín Thước
|
636
|
382
|
509
|
|
|
- Thửa 192 tờ 19
|
- Thửa 119 tờ 19
|
|
|
|
|
|
- Thửa 165 tờ 19
|
- Thửa 121 tờ 19
|
|
|
|
4.8
|
ĐH- 92
|
Nhà ông Nguyễn Hoàng Gắng
|
Nhà ông Lê Văn Hồng
|
550
|
330
|
440
|
|
|
- Thửa 445 tờ 19
|
- Thửa 29 tờ 9
|
|
|
|
|
|
- Thửa 84 tờ 19
|
- Thửa 17 tờ 9
|
|
|
|
4.9
|
ĐH 26
|
Đất bà Đào Thị Tuôi
|
Nhà ông Phan Duy Thanh
|
756
|
454
|
605
|
|
|
- Thửa 86 tờ 20
|
- Thửa 13 tờ 27
|
|
|
|
|
|
- Thửa 88 tờ 20
|
- Thửa 10 tờ 27
|
|
|
|
5
|
Xã Mỹ Hưng
|
|
|
|
|
|
5.1
|
ĐH.11
|
Cổng UBND xã
|
Hết trường cấp 2
|
576
|
346
|
461
|
5.2
|
|
Từ trường học cấp 2 Mỹ Hưng
|
Đến ngã ba Sân Trâu
|
480
|
288
|
384
|
|
|
- Thửa 85 tờ 11
|
- Thửa 353 tờ 15
|
|
|
|
|
Đê sông Băng Cung
|
Từ ngã ba đường về xã Mỹ An - nhà ông Nguyễn Văn Tính (Thửa 131 tờ 8)
|
Đến giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 31 tờ 24)
|
400
|
240
|
320
|
|
|
- Thửa 131 tờ 8
|
- Thửa 31 tờ 24
|
|
|
|
5.3
|
ĐH 25
|
Mặt đập chợ Giồng Chùa
|
Ranh đê bao (hết ngã ba đường về Mỹ An)
|
504
|
302
|
403
|
|
|
- Thửa 45 tờ 11
|
- Thửa 131 tờ 8
|
|
|
|
|
|
- Thửa 33 tờ 12
|
- Thửa 95 tờ 8
|
|
|
|
5.4
|
|
Ngã ba đường về Mỹ An (nhà ông Nguyễn Văn Tính)
|
Đến cầu Mỹ Hưng (giáp thị trấn Thạnh Phú)
|
400
|
240
|
320
|
|
|
- Thửa 131 tờ 8
|
- Thửa 294 tờ 23
|
|
|
|
5.6
|
|
Ranh UBND xã
|
Cống Hai Tấn
|
504
|
302
|
403
|
|
|
- Thửa 9 tờ 11
|
- Thửa 7 tờ 9
|
|
|
|
|
|
- Thửa 5 tờ 11
|
- Thửa 5 tờ 9
|
|
|
|
5.7
|
|
Từ cống Hai Tấn
|
Đến giáp xã Quới Điền
|
400
|
240
|
320
|
|
|
- Thửa 7 tờ 9
|
Cống Chà Là
|
|
|
|
5.8
|
|
Nhà văn hóa xã
|
Nhà ông Lê Văn Thái
|
636
|
382
|
509
|
|
|
- Thửa 5 tờ 11
|
- Thửa 23 tờ 11
|
|
|
|
|
|
- Thửa 9 tờ 11
|
- Thửa 25 tờ 11
|
|
|
|
5.9
|
QL57
|
Nhà nghỉ Thái Kiều
|
Hết cây xăng Thiên Phúc
|
696
|
418
|
557
|
|
|
- Thửa 318 tờ 15
|
- Thửa 390 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 331 tờ 15
|
- Thửa 540 tờ 5
|
|
|
|
5.10
|
|
Giáp cây xăng Thiên Phúc
|
Giáp thị trấn Thạnh Phú
|
700
|
420
|
560
|
|
|
- Thửa 552 tờ 15
|
- Thửa 162 tờ 28
|
|
|
|
5.11
|
|
Giáp nhà nghỉ Thái Kiều
|
Nhà ông Nguyễn Văn Thật (giáp xã Quới Điền)
|
650
|
390
|
520
|
|
|
- Thửa 318 tờ 15
|
- Thửa 57 tờ 14
|
|
|
|
6
|
Xã An Thạnh
|
|
|
|
|
|
6.1
|
ĐH: 27
|
Đầu cầu nhà Thờ xã An Thạnh
|
Đầu chợ An Thạnh ĐH.19
|
900
|
540
|
720
|
|
|
- Thửa 27 tờ 12
|
- Thửa 02 tờ 12
|
|
|
|
|
|
- Thửa 41 tờ 12
|
- Thửa 25 tờ 12
|
|
|
|
6.2
|
ĐH 19 cũ
|
Nhà ông Huỳnh Văn Phục
|
Trường Trung học cơ sở An Thạnh
|
756
|
454
|
605
|
|
|
- Thửa 59 tờ 12
|
- Thửa 71 tờ 12
|
|
|
|
|
|
- Thửa 56 tờ 12
|
- Thửa 120 tờ 7
|
|
|
|
6.3
|
ĐH 27
|
Đầu huyện lộ 27
|
Cổng chào xã An Thạnh
|
576
|
346
|
461
|
|
|
- Thửa 34 tờ 12
|
- Thửa 205 tờ 20
|
|
|
|
|
|
- Thửa 40 tờ 12
|
- Thửa 204 tờ 20
|
|
|
|
6.4
|
Đường Giao thông nông thôn
|
Đầu huyện lộ 27
|
Giáp ranh xã An Qui
|
444
|
266
|
355
|
|
|
- Thửa 85 tờ 20
|
- Thửa 240 tờ 21
|
|
|
|
|
|
- Thửa 96 tờ 20
|
- Thửa 234 tờ 21
|
|
|
|
6.5
|
ĐHTP - 13
|
Cống Cổ Rạng
|
Nhà ông Đoàn Văn Em
|
480
|
288
|
384
|
|
|
- Thửa 59 tờ 03
|
- Thửa 59 tờ 04
|
|
|
|
|
|
- Thửa 71 tờ 03
|
- Thửa 94 tờ 04
|
|
|
|
6.6
|
ĐHTP - 13
|
Nhà ông Nguyễn Ngọc Trước
|
Mặt đập Rạch Giòng
|
480
|
288
|
384
|
|
|
- Thửa 54 tờ 04
|
- Thửa 12 tờ 01
|
|
|
|
|
|
- Thửa 39 tờ 04
|
- Thửa 19 tờ 01
|
|
|
|
7
|
Xã Bình Thạnh
|
|
|
|
|
|
7.1
|
QL 57
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Hết TT bồi dưỡng chính trị huyện
|
1.512
|
907
|
1.210
|
|
|
- Thửa 03 tờ 4
|
- Thửa 114 tờ 12
|
|
|
|
|
|
- Thửa 28 tờ 5
|
- Thửa 292 tờ 11
|
|
|
|
|
|
Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện
|
Giáp ranh xã An Thuận
|
900
|
540
|
720
|
|
|
- Thửa 304 tờ 11
|
- Thửa 12 tờ 18
|
768
|
461
|
614
|
|
|
- Thửa 562 tờ 11
|
- Thửa 15 tờ 18
|
|
|
|
7.3
|
ĐH 25
|
Từ ngã tư Bến Sung (Thánh Thất)
|
Đến sông Cổ Chiên
|
756
|
454
|
605
|
|
|
- Thửa 140 tờ 5
|
- Thửa 59 tờ 26
|
|
|
|
|
|
- Thửa 157 tờ 5
|
- Thửa 60 tờ 26
|
|
|
|
7.4
|
|
Xí nghiệp nước đá
|
Ngã tư Bến Sung
|
1.140
|
684
|
912
|
|
|
- Thửa 28 tờ 5
|
- Thửa 105 tờ 5
|
|
|
|
|
|
- Thửa 430 tờ 5
|
- Thửa 97 tờ 5
|
|
|
|
7.5
|
Đường Xã ĐX01( ĐH - 15)
|
Nhà ông Nghe
|
Đến ngã ba Bến Vong
|
576
|
346
|
461
|
|
|
- Thửa 9 tờ 4
|
- Thửa 260 tờ 22
|
|
|
|
|
|
- Thửa 7 tờ 4
|
- Thửa 474 tờ 22
|
|
|
|
8
|
Xã An Điền
|
|
|
|
|
|
8.1
|
ĐH: 92
|
Ngã ba ĐH.92
|
Hết nhà ông Trần Văn Mai
|
576
|
346
|
461
|
|
|
- Thửa 271 tờ 31
|
- Thửa 28 tờ 31
|
|
|
|
|
|
- Thửa 232 tờ 31
|
- Thửa 224 tờ 31
|
|
|
|
8.2
|
ĐH: 92
|
Nhà ông Trần Văn Mai
|
Cầu Rạch Cừ
|
400
|
240
|
320
|
|
|
- Thửa 28 tờ 31
|
- Thửa 174 tờ 4
|
|
|
|
|
|
- Thửa 224 tờ 31
|
- Thửa 180 tờ số 4
|
|
|
|
8.3
|
ĐH: 92
|
Nhà bà Nguyễn Thị Hằng
|
Nhà ông Phạm Văn Đoàn (hướng xuống Dự án 146,98 ha)
|
444
|
266
|
355
|
|
|
- Thửa 89 tờ 31
|
- Thửa 179 tờ 31
|
|
|
|
|
|
- Thửa 93 tờ 31
|
- Thửa 184 tờ 31
|
|
|
|
8.4
|
ĐH: 29
|
Cây xăng Bảy Khởi
|
Nhà bà Lữ Thị Ba
|
444
|
266
|
355
|
|
|
- Thửa 133 tờ 31
|
- Thửa 232 tờ 31
|
|
|
|
|
|
- Thửa 277 tờ 31
|
- Thửa 94 tờ 31
|
|
|
|
8.5
|
ĐH: 29
|
Cây xăng Bảy Khởi
|
Cầu Dây Văng
|
360
|
216
|
288
|
|
|
- Thửa 133 tờ 31
|
- Thửa 110 tờ 36
|
|
|
|
|
|
- Thửa 110 tờ số 31
|
- Thửa 44 tờ số 36
|
|
|
|
8.6
|
ĐH: 92
|
Nhà ông Phạm Văn Đoàn
|
Cầu Vàm Rổng
|
360
|
216
|
288
|
|
|
- Thửa 179 tờ 31
|
- Thửa 3 tờ số 18
|
|
|
|
|
|
- Thửa 184 tờ 31
|
- Thửa 01 tờ số 34
|
|
|
|
9
|
Xã Giao Thạnh
|
|
|
|
|
|
9.1
|
ĐH 30
|
Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt
|
Cuối Trạm y tế
|
1.020
|
612
|
816
|
|
|
- Thửa 39 tờ 20
|
- Thửa 81 tờ 20
|
|
|
|
|
|
- Thửa 63 tờ 19
|
- Thửa 78 tờ 20
|
|
|
|
9.2
|
ĐH 30 (HL.07)
|
Tiệm vàng Ngọc Thành
|
Lộ Bờ Lớn
|
1.260
|
756
|
1.008
|
|
|
- Thửa 110 tờ 17
|
- Thửa 63 tờ 17
|
|
|
|
|
|
- Thửa 94 tờ 18
|
- Thửa 33 tờ 18
|
|
|
|
9.3
|
|
Lộ Bờ Lớn
|
Lộ Tạo Giác
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 55 tờ 17
|
- Thửa 140 tờ 12
|
|
|
|
|
|
- Thửa 32 tờ 18
|
- Thửa 135 tờ 12
|
|
|
|
9.4
|
QL.57
|
Nhà ông Hồ Văn Khởi
|
Nửa mặt đập Khém Thuyền
|
1.380
|
828
|
1.104
|
|
|
- Thửa 35 tờ 19
|
- Thửa 34 tờ 16
|
|
|
|
|
|
- Thửa 34 tờ 19
|
- Thửa 9 tờ 16
|
|
|
|
9.5
|
|
Nhà ông Đỗ Văn Mần (Cổng trường cấp 3)
|
Nhà ông Đặng Tấn Đạt
|
1.260
|
756
|
1.008
|
|
|
- Thửa 306 tờ 11
|
- Thửa 36 tờ 19
|
|
|
|
|
|
- Thửa 432 tờ 11
|
- Thửa 30 tờ 19
|
|
|
|
9.6
|
|
Nhà ông Đỗ Văn Độ
|
Nhà ông Hồ Văn Bình
|
900
|
540
|
720
|
|
|
- Thửa 305 tờ 11
|
- Thửa 10 tờ 11
|
|
|
|
|
|
- Thửa 432 tờ 11
|
- Thửa 32 tờ 11
|
|
|
|
9.7
|
|
Nhà ông Đặng Tấn Đạt
|
Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt
|
1.680
|
1.008
|
1.344
|
|
|
- Thửa 36, tờ 19
|
- Thửa 03, tờ 30
|
|
|
|
|
|
- Thửa 35, tờ 19
|
- Thửa 39, tờ 20
|
|
|
|
10
|
Xã An Nhơn
|
|
|
|
|
|
|
(QL 57), Đầu tuyến giáp đầu đường An Điền An Qui
|
|
|
|
|
|
10.1
|
QL 57
|
Nhà ông Lê Văn Dõng
|
Nhà ông Lê Văn Trạng
|
888
|
533
|
710
|
|
|
- Thửa 28 tờ 7
|
- Thửa 15 tờ 13
|
|
|
|
|
|
- Thửa 43 tờ 7
|
- Thửa 5 tờ 13
|
|
|
|
10.2
|
|
Nhà ông Đoàn Gia Mô
|
Hết nhà bà Nguyễn Thị Truyền
|
900
|
540
|
720
|
|
|
- Thửa 24 tờ 13
|
- Thửa 87 tờ 16
|
|
|
|
|
|
- Thửa 9 tờ 13
|
- Thửa 99 tờ 16
|
|
|
|
10.3
|
|
Nhà ông Huỳnh Văn Vui
|
Nhà ông Đặng Văn Na
|
700
|
420
|
560
|
|
|
- Thửa 89 tờ 16
|
- Thửa 37 tờ 23
|
|
|
|
|
|
- Thửa 93 số tờ 16
|
- Thửa 15 tờ 23
|
|
|
|
10.4
|
ĐH 93
|
Đường huyện 93 (Giáp QL.57)
|
Nhà bà Võ Thị Bé
|
504
|
302
|
403
|
|
|
- Thửa 7 số tờ 17
|
- Thửa 45 tờ 22
|
|
|
|
|
|
- Thửa 8 số tờ 17
|
- Thửa 493 tờ 22
|
|
|
|
10.5
|
|
Nhà bà Võ Thị Bé
|
Nhà ông Lê Văn Vũ
|
384
|
230
|
307
|
|
|
- Thửa 49 tờ 22
|
- Thửa 81 tờ 31
|
|
|
|
|
|
- Thửa 46 tờ 22
|
- Thửa 82 tờ 31
|
|
|
|
10.6
|
|
Nhà ông Lê Văn Vũ
|
Nguyễn Văn Lục Cao (hết tuyến ĐH 93)
|
384
|
230
|
307
|
|
|
- Thửa 81 tờ 31
|
- Thửa 4 tờ 40
|
|
|
|
|
|
- Thửa 82 tờ 31
|
- Thửa 6 tờ 40
|
|
|
|
10.7
|
Tuyến đường ĐX02
|
Ấp An Hòa
|
Ấp An Bình
|
350
|
210
|
280
|
10.8
|
Đường Giồng Sầm Xẻo Miễu ấp An Bình
|
Ấp An Bình
|
Ấp An Bình
|
350
|
210
|
280
|
|
|
- Thửa 9 tờ 7
|
- Thửa 48 tờ 3
|
|
|
|
|
|
- Thửa 12 tờ 7
|
- Thửa 38 tờ 3
|
|
|
|
10.9
|
Đường Giồng Sầm, Sân muối
|
Nhà ông Nguyễn Văn Kỷ
|
Nhà ông Cao Văn Tửng
|
350
|
210
|
280
|
|
|
- Thửa 88 tờ 7
|
- Thửa 4 tờ 7
|
|
|
|
|
|
- Thửa 41 tờ 7
|
- Giáp với An Qui
|
|
|
|
10.10
|
Đường lộ Giồng Ngang ấp An Định
|
Ngã ba chợ
|
Nhà ông Phạm Văn Bé
|
350
|
210
|
280
|
|
|
- Thửa 311 tờ 27
|
- Thửa 6 tờ 30
|
|
|
|
|
|
- Thửa 330 tờ 27
|
- Thửa 5 tờ 30
|
|
|
|
11
|
Xã An Thuận
|
|
|
|
|
|
11.1
|
QL 57
|
Cây xăng Hoàng Trưởng (QL 57)
|
Hết nhà ông Lê Công Danh (QL 57 về An Qui)
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 21 tờ 12
|
- Thửa 79 tờ 13
|
|
|
|
|
|
- Thửa 440 tờ 12
|
- Thửa 86 tờ 13
|
|
|
|
11.2
|
|
Đất bà Lưu Trần Phương Sang (QL 57 giáp với cây xăng Hoàng Trưởng)
|
Giáp ranh xã Bình Thạnh
|
840
|
504
|
672
|
|
|
-Thửa 385 tờ 12
|
-Thửa 247 tờ 7
|
|
|
|
|
|
-Thửa 441 tờ 12
|
-Thửa 36 tờ 7
|
|
|
|
11.3
|
|
Nhà ông Nguyễn Hoàng Anh
|
Cầu sắt An Qui
|
888
|
533
|
710
|
|
|
- Thửa 38 tờ 15
|
- Thửa 77 tờ 15
|
|
|
|
|
|
- Thửa 37 tờ 15
|
- Thửa 87 tờ 15
|
|
|
|
11.4
|
ĐH 27
|
Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh
|
Miếu bà ấp An Hội A
|
756
|
454
|
605
|
|
|
- Thửa 69 tờ 13
|
- Thửa 217 tờ 8
|
|
|
|
|
|
- Thửa 71 tờ 13
|
- Thửa 218 tờ 8
|
|
|
|
11.5
|
|
Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại)
|
Cổng chùa An Phú
|
756
|
454
|
605
|
|
|
- Thửa 86 tờ 13
|
- Thửa 241 tờ 12
|
|
|
|
|
|
- Thửa 129 tờ 13
|
- Thửa 357 tờ 12
|
|
|
|
11.6
|
|
Cổng chùa An Phú
|
Mé sông Cổ Chiên
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 256 tờ 12
|
- Sông Cổ Chiên
|
|
|
|
|
|
- Thửa 273 tờ 12
|
- Sông Cổ Chiên
|
|
|
|
11.7
|
|
Nhà ông Bùi Văn Hoàng
|
Giáp ranh xã An Thạnh
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 126, tờ 02
|
- Xã An Thạnh
|
|
|
|
|
|
- Thửa 04, tờ 02
|
- Xã An Thạnh
|
|
|
|
12
|
Xã An Qui
|
|
|
|
|
|
12.1
|
QL 57
|
Cầu sắt An Qui (Nhà ông Nguyễn Văn Da)
|
Ngã 3 An Điền
|
888
|
533
|
710
|
|
|
- Thửa 41 tờ 14
|
- Thửa 78 tờ 21
|
|
|
|
|
|
- Thửa 59 tờ 14
|
- Thửa 131 tờ 21
|
|
|
|
12.2
|
ĐH 28
|
Ấp An Ninh
|
Ấp An Thủy
|
444
|
266
|
355
|
.
|
|
- Thửa 83 tờ 1
|
Tới Sông Cổ Chiên
|
|
|
|
|
|
- Thửa 88 tờ 1
|
Tới Sông Cổ Chiên
|
|
|
|
12.3
|
HL 29
|
Ngã 3 vào xã An Điền
|
Giáp cầu An Điền
|
360
|
216
|
288
|
|
|
- Thửa 76 tờ 21
|
- Thửa 9 tờ 12
|
|
|
|
|
|
- Thửa 131 tờ 21
|
- Thửa 47 tờ 12
|
|
|
|
13
|
Xã Thạnh Hải
|
|
|
|
|
|
13.1
|
ĐH 92
|
Ngã ba mũi tàu Nhà ông Dương Công Anh
|
Nhà ông Trần Văn Đạt
|
756
|
454
|
605
|
|
|
- Thửa 76 tờ 26
|
- Thửa 198 tờ 28
|
|
|
|
|
|
- Thửa 58 tờ 26
|
- Thửa 171 tờ 28
|
|
|
|
13.2
|
|
Từ nhà ông Đặng Văn Đừng
|
Nhà điều hành công ty điện gió Tân Hoàng Cầu
|
620
|
372
|
496
|
|
|
- Thửa 74 tờ 08
|
- Thửa 200 tờ 10
|
|
|
|
|
|
- Thửa 06 tờ 12
|
- Thửa 70 tờ 10
|
|
|
|
13.3
|
|
Từ ngã ba cây Keo (nối ĐH 92)
|
Đến nhà nghỉ Vạn Phúc
|
636
|
382
|
509
|
|
|
- Thửa 199 tờ 28
|
- Thửa 253 tờ 41
|
|
|
|
|
|
- Thửa 156 tờ 28
|
- Thửa 219 tờ 41
|
|
|
|
13.4
|
|
Từ nhà ông Phạm Văn Vạn
|
Đến nhà ông Hồ Văn Được
|
800
|
480
|
640
|
|
|
- Thửa 252 tờ 41
|
- Thửa 741 tờ 37
|
|
|
|
|
|
- Thửa 219 tờ 41
|
- Thửa 180 tờ 37
|
|
|
|
13.5
|
|
Từ ngã ba cây Keo
|
Đến đầu cầu Vàm Rỗng
|
636
|
382
|
509
|
|
|
- Thửa 172 tờ 28
|
- Thửa 84 tờ 1
|
|
|
|
|
|
- Thửa 171 tờ 28
|
- Thửa 61 tờ 1
|
|
|
|
13.6
|
QL 57
|
Nhà ông Lâm Văn Huệ
|
Nhà Hà Bảo Trân
|
636
|
382
|
509
|
|
|
- Thửa 7 tờ 26
|
- Thửa 11 tờ 29
|
|
|
|
|
|
- Thửa 8 tờ 26
|
- Thửa 4 tờ 29
|
|
|
|
14
|
Xã Thạnh Phong
|
|
|
|
|
|
14.1
|
QL 57
|
Nhà trực điều hành điện lực Thạnh Phú
|
Đến Đồn Biên phòng Cổ Chiên
|
636
|
382
|
509
|
|
|
- Thửa 248 tờ 21
|
- Thửa 7 tờ 32
|
|
|
|
|
|
- Thửa 172 tờ 21
|
- Thửa 10 tờ 32
|
|
|
|
14.2
|
|
Từ nhà ông Trần Văn Tỏi
|
Mặt đập Khém Thuyền
|
800
|
480
|
640
|
|
|
- Thửa 16 tờ 22
|
- Thửa 04 tờ 09
|
|
|
|
|
|
- Thửa 18 tờ 22
|
- Thửa 32 tờ 9
|
|
|
|
14.3
|
Lộ liên xã
|
Cầu Bồn Bồn
|
Ngã 3 Bần Mít
|
650
|
390
|
520
|
|
|
- Thửa 229 tờ 27
|
- Thửa 133 tờ 46
|
|
|
|
|
|
- Thửa 240 tờ 27
|
- Thửa 139 tờ 46
|
|
|
|
14.4
|
|
Ngã 3 Cù Nèo
|
Đến nhà ông Bừi Văn He
|
350
|
210
|
280
|
|
|
- Thửa 218 tờ 34
|
- Thửa 34 tờ 23
|
|
|
|
|
|
- Thửa 220 tờ 34
|
- Thửa 40 tờ 23
|
|
|
|
15
|
Xã Hòa Lợi
|
|
|
|
|
|
15.1
|
ĐH26
|
Giáp xã Quới Điền
|
Cầu Hòa Lợi
|
480
|
288
|
384
|
|
|
- Thửa 9 tờ 4
|
- Thửa 185 tờ 12
|
|
|
|
|
|
- Thửa 10 tờ 4
|
- Thửa 363 tờ 12
|
|
|
|
15.2
|
|
Cầu Hòa Lợi
|
Hết huyện lộ 26
|
540
|
324
|
432
|
|
|
- Thửa 184 tờ 12
|
- Thửa 133 tờ 23
|
|
|
|
|
|
- Thửa 195 tờ 12
|
- Thửa 159 tờ 23
|
|
|
|
15.3
|
|
Khu vực chợ
|
Giáp huyện lộ 26
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 128 tờ 18
|
- Thửa 68 tờ 18
|
|
|
|
|
|
- Thửa 106 tờ 18
|
- Thửa 466 tờ 18
|
|
|
|
15.4
|
QL 57
|
Phía giáp xã Mỹ Hưng
|
Giáp cầu bà Nguyễn Thị Tại
|
650
|
390
|
520
|
|
|
Thửa 58 tờ 5
|
Thửa 11 tờ 4
|
|
|
|
|
|
Rạch xã Mỹ Hưng
|
Giáp ranh xã Qưới Điền
|
|
|
|
16
|
Xã Thới Thạnh
|
|
|
|
|
|
16.1
|
ĐH24
|
Giáp ranh xã Tân Phong
|
Cầu ấp 40
|
600
|
360
|
480
|
|
|
Thửa 01, tờ 5
|
Thửa 124, tờ 16
|
|
|
|
|
|
Thửa 2, tờ 5
|
Thửa 125, tờ 16
|
|
|
|
16.2
|
ĐX 02 (Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã ) HL - 11
|
Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã
|
UBND xã Thới Thạnh (cũ)
|
350
|
210
|
280
|
|
|
- Thửa 19 tờ 10
|
- Thửa 230 tờ 4
|
|
|
|
|
|
- Thửa 18 tờ 10
|
- Thửa 421 tờ 4
|
|
|
|
17
|
Xã Mỹ An
|
|
|
|
|
|
17.1
|
ĐH92
|
Cầu Băng Cung
|
Rạch Cừ (giáp An Điền)
|
480
|
288
|
384
|
|
|
- Thửa 07 tờ 01
|
- Thửa 191 tờ 35
|
|
|
|
|
|
- Thửa 46 tờ 01
|
- Thửa 211 tờ 35
|
|
|
|
17.2
|
ĐH13
|
Cầu Mỹ An
|
Phà Mỹ An - An Đức
|
420
|
252
|
336
|
|
|
- Thửa 220 tờ 27
|
- Thửa 104tờ 13
|
|
|
|
|
|
- Thửa 198 tờ 27
|
- Thửa 36 tờ 13
|
|
|
|
18
|
Các dãy phố chợ Phú Khánh
|
|
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Nhà bà Nguyễn Thi Sa (thửa 27 tờ 17)
|
Nhà bà Lê Thị Loan (thửa 19 tờ 17)
|
|
|
|
|
|
Nhà bà Phạm Thị Ngọc Yến (thửa 56 tờ 17)
|
Nhà bà Nguyễn Thị Thủy (thửa 7 tờ 17)
|
|
|
|
|
|
Nhà ông Võ Văn Thành (thửa 71 tờ 17)
|
Nhà ông Phạm Văn Rép (thửa 75 tờ 17)
|
|
|
|
19
|
Các dãy phố chợ Giồng Luông
|
UBND xã (thửa 28 tờ 15)
|
Ngà ông Nguyễn Thanh Hải (thửa 151 tờ 15)
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Nhà bà Phạm Thị Mười (thửa 107 tờ 15)
|
Nhà bà Nguyễn Thị Nhãn (thửa 126 tờ 15)
|
|
|
|
20
|
Các dãy phố chợ Tân Phong
|
Trạm cấp thoát nước (thửa 93 tờ 15)
|
Nhà ông Nguyễn Văn Lượng (Hết thửa 46 tờ 15)
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
21
|
Chợ Thới Thạnh
|
UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4)
|
UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4)
|
720
|
432
|
576
|
22
|
Các dãy phố chợ Quới Điền
|
Dãy A Quốc lộ 57 (thửa 4 tờ 27)
|
Rạch Cầu Đúc (thửa 28 tờ 27)
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Dãy B Quốc lộ 57 (thửa 23 tờ 27)
|
Rạch Cầu Đúc (thửa 29 tờ 27)
|
|
|
|
23
|
Các dãy phố chợ Hòa Lợi
|
UBND xã quản lý (thửa 387 tờ 18)
|
UBND xã quản lý (thửa 392 tờ 18)
|
720
|
432
|
576
|
|
|
UBND xã quản lý (thửa 393 tờ 18)
|
UBND xã quản lý (thửa 398 tờ 18)
|
|
|
|
24
|
Chợ Giồng Chùa
|
Nhà ông Nguyễn Văn Cất (thửa 144 tờ 11)
|
Nhà ông Lê Hoàng Thơ (thửa 108 tờ 11)
|
720
|
432
|
576
|
25
|
Chợ An Thuận
|
Nhà ông Bùi Văn Sâm (thửa 129 tờ 13)
|
Nhà ông Đặng Thành Phiến (thửa 10 tờ 14)
|
1.440
|
864
|
1.152
|
26
|
Các dãy phố chợ Bến Vinh
|
Dãy A từ nhà bà Nguyễn Thị Hường (thửa 28 tờ 12)
|
Nhà bà Lê Thị Cảnh (thửa 03 tờ 10)
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
Dãy B Nhà ông Nguyễn Thành Trí (thửa 63 tờ 11)
|
Nhà ông Lê Văn Trinh (thửa 02 tờ 10)
|
|
|
|
27
|
Chợ An Nhơn
|
Nhà bà Huỳnh Thị Nhung (Thửa 09 tờ 17)
|
Nhà bà Trần Thị Tặng (Thửa 153 tờ 13)
|
1.440
|
864
|
1.152
|
28
|
Các dãy phố chợ Cồn Hưu
|
Nhà bà Phạm Thị Loan (thửa 12 tờ 20)
|
Nhà ông Nguyễn Văn Lược (thửa 90 tờ 17)
|
1.920
|
1.152
|
1.536
|
|
|
Nhà bà Nguyễn Thị Khen (thửa 94 tờ 18)
|
Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)
|
|
|
|
|
|
Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)
|
Quốc lộ 57 nhà bà Nguyễn Thị Trình (thửa 08 tờ 20)
|
|
|
|
|
|
Nhà ông Lưu Văn Đẳng (thửa 14 tờ 20)
|
Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)
|
|
|
|
29
|
Các dãy phố chợ An Điền
|
|
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 218 tờ 31
|
- Thửa 247 tờ 31
|
|
|
|
|
|
- Thửa 233 tờ 31
|
- Thửa 238 tờ 31
|
|
|
|