I
|
THÀNH PHỐ BẾN TRE
|
|
|
|
|
|
55
|
Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận phường Phú Tân)
|
|
|
1.000
|
600
|
800
|
II
|
HUYỆN CHÂU THÀNH
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường Nguyễn Thị Định
|
Giáp xã An Khánh
|
Cầu Ba Lai mới
|
3.600
|
2.160
|
2.880
|
2
|
Đường Trần Văn Ơn
|
Giáp ranh thị trấn
|
Cầu Ba Lai cũ
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
3
|
Đường Lý Thường Kiệt
|
Ngã tư Quốc lộ 60 mới
|
Hết ranh Thị trấn Châu Thành
|
2.040
|
1.224
|
1.632
|
|
|
- Thửa 272, tờ 15, An Khánh
|
- Thửa 393, tờ 37, Tân Thạch
|
|
|
|
|
|
- Thửa 332, tờ 15, An Khánh
|
- Thửa 10, tờ 7, thị trấn
|
|
|
|
4
|
Đường Trần Văn An
|
Ngã tư giáp QL.60 cũ
|
Giáp lộ số 11 Thị Trấn
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 32, tờ 24, Thị trấn
|
- Thửa 3, tờ 33, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 1, tờ 33,Thị trấn
|
- Thửa 38, tờ 7, Phú An Hòa
|
|
|
|
5
|
Đường huyện (ĐH.DK.15)
|
Quốc lộ 60 (thị trấn)
|
Giáp ranh xã An Khánh
|
720
|
432
|
576
|
6
|
Đường Cách Mạng Tháng Tám
|
Giáp QL.60 cũ
|
QL.60 mới
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 30, tờ 21, Thị trấn
|
- Thửa 372, tờ 9, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 78, tờ 21, Thị trấn
|
- Thửa 149, tờ 9, thị trấn
|
|
|
|
7
|
Đường Tán Kế
|
QL.60 cũ
|
Giáp lộ số 11 Thị Trấn
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 29, tờ 20, thị trấn
|
- Thửa 29, tờ 2, Phú An Hòa
|
|
|
|
|
|
- Thửa 45, tờ 19, thị trấn
|
- Thửa 08, tờ 23, thị trấn
|
|
|
|
8
|
Đường 30 Tháng 4
|
Trọn đường
|
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 60, tờ 22, thị trấn
|
- Thửa 100, tờ 24, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 62, tờ 22, thị trấn
|
- Thửa 66, tờ 25, thị trấn
|
|
|
|
9
|
Đường Võ Tấn Nhứt
|
Trọn đường
|
|
840
|
504
|
672
|
|
|
- Thửa 190, tờ 2, Phú An Hòa
|
- Thửa 84, tờ 25, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 201, tờ 2, Phú An Hòa
|
- Thửa 17, tờ 7, Phú An Hòa
|
|
|
|
10
|
Khu quy hoạch Chợ Ba Lai
|
|
|
1.680
|
1.008
|
1.344
|
III
|
HUYỆN CHỢ LÁCH
|
|
|
|
|
|
1
|
Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ)
|
|
|
5.040
|
3.024
|
4.032
|
|
|
- Thửa 31, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 73, tờ 36, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 66, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 119, tờ 36, thị trấn
|
|
|
|
2
|
Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản)
|
|
|
4.800
|
2.880
|
3.840
|
|
|
-Thửa 185, tờ 35, thị trấn
|
-Thửa 122, tờ 35, thị trấn
|
|
|
|
|
|
-Thửa 116, tờ 35, thị trấn
|
-Thửa 149, tờ 36, thị trấn
|
|
|
|
3
|
Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..)
|
|
|
5.400
|
3.240
|
4.320
|
|
|
-Thửa 200, tờ 35, thị trấn
|
-Thửa 117, tờ 35, thị trấn
|
|
|
|
|
|
-Thửa 177, tờ 35, thị trấn
|
-Thửa 191, tờ 35, thị trấn
|
|
|
|
4
|
Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ
|
|
|
3.840
|
2.304
|
3.072
|
|
|
- Thửa 88, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 118, tờ 36, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 98, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 134, tờ 36, thị trấn
|
|
|
|
5
|
Dãy phố Ngân hàng NN&PTNT
|
|
|
3.840
|
2.304
|
3.072
|
6
|
Đường Đồng Khởi
|
|
|
|
|
|
6.1
|
|
Cầu Chợ Lách (cũ)
|
Cầu Sông Dọc (Km+63)
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 23, tờ 28, thị trấn
|
- Thửa 3, tờ 33, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 27, tờ 28, thị trấn
|
- Thửa 7, tờ 34, thị trấn
|
|
|
|
6.2
|
|
Cầu Sông Dọc (Km+63)
|
Đường 30 tháng 4 (mũi tàu)
|
2.400
|
1.440
|
1.920
|
|
|
- Thửa 11, tờ 33, thị trấn
- Thửa 8, tờ 33, thị trấn
|
- Thửa 270, tờ 31, thị trấn
- Thửa 275, tờ 14, thị trấn
|
|
|
|
6.3
|
|
Đường 30 tháng 4 (mũi tàu)
|
Giáp ranh xã Hòa Nghĩa
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 297, tờ 31, thị trấn
- Thửa 6, tờ 46, thị trấn
|
- Thửa 310, tờ 31, thị trấn
- Thửa 155, tờ 46, thị trấn
|
|
|
|
7
|
Đường 30 tháng 4
|
|
|
|
|
|
7.1
|
|
Trung tâm Văn Hoá TDTT
|
Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..)
|
4.800
|
2.880
|
3.840
|
|
|
- Thửa 15, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 85, tờ 35, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 99, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 122, tờ 35, thị trấn
|
|
|
|
7.2
|
|
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản)
|
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành)
|
4.320
|
2.592
|
3.456
|
|
|
- Thửa 7, tờ 39, thị trấn
|
- Thửa 56, tờ 39, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 2, tờ 39, thị trấn
|
- Thửa 33, tờ 39, thị trấn
|
|
|
|
7.3
|
|
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành)
|
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ)
|
3.600
|
2.160
|
2.880
|
|
|
- Thửa 98, tờ 39, thị trấn
|
- Thửa 4, tờ 40, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 165, tờ 39, thị trấn
|
- Thửa 19, tờ 40, thị trấn
|
|
|
|
7.4
|
|
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ)
|
Quán cháo vịt Cai Bé
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 7, tờ 40, thị trấn
|
- Thửa 183, tờ 30, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 130, tờ 30, thị trấn
|
- Thửa 3, tờ 41, thị trấn
|
|
|
|
7.5
|
|
Quán cháo vịt Cai Bé
|
Đường Đồng Khởi (mũi tàu)
|
2.640
|
1.584
|
2.112
|
|
|
- Thửa 126, tờ 30, thị trấn
|
- Thửa 275, tờ 31, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 4, tờ 41, thị trấn
|
- Thửa 299, tờ 31, thị trấn
|
|
|
|
8
|
Đường Trần Văn Kiết
|
Đường 30 tháng 4
|
Hết quán Hiếu Nhân
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 2, tờ 40, thị trấn
|
- Thửa 48, tờ 34, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 7, tờ 40, thị trấn
|
- Thửa 84, tờ 34, thị trấn
|
|
|
|
9
|
Đường Nguyễn Thị Định
|
|
|
|
|
|
9.1
|
|
Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ)
|
Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị)
|
4.320
|
2.592
|
3.456
|
|
|
- Thửa 59, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 43, tờ 35, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 15, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 30, tờ 35, thị trấn
|
|
|
|
9.2
|
|
Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị)
|
Đường Đồng Khởi
|
|
|
|
|
|
- Thửa 42, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 7, tờ 34, thị trấn
|
3.600
|
2.160
|
2.880
|
|
|
- Thửa 18, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 4, tờ 34, thị trấn
|
|
|
|
9.3
|
|
Đường Đồng Khởi
|
Vườn hoa (CốngThầy Cai)
|
2.400
|
1.440
|
1.920
|
|
|
-Thửa 3, tờ 33, thị trấn
|
-Thửa 77, tờ 30, thị trấn
|
|
|
|
|
|
-Thửa 356, tờ 30, thị trấn
|
-Thửa 67, tờ 30, thị trấn
|
|
|
|
9.4
|
|
Vườn hoa (CốngThầy Cai)
|
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 68, tờ 30, thị trấn
|
- Thửa 435, tờ 21, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 76, tờ 30, thị trấn
|
- Thửa 35, tờ 31, thị trấn
|
|
|
|
9.5
|
|
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách)
|
Đình Thới Định
|
600
|
360
|
480
|
|
|
- Thửa 341, tờ 21, thị trấn
|
- Thửa 10, tờ 32, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 36, tờ 21, thị trấn
|
- Thửa 11, tờ 32, thị trấn
|
|
|
|
10
|
Đường Trương Vĩnh Ký
|
|
|
|
|
|
10.1
|
|
Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba ông Tài rửa xe)
|
Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện)
|
2.400
|
1.440
|
1.920
|
|
|
- Thửa 18, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 18, tờ 28, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 30, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 17, tờ 28, thị trấn
|
|
|
|
10.2
|
|
Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện)
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
-Thửa 55, tờ 24, thị trấn
|
-Thửa 23, tờ 25, thị trấn
|
|
|
|
|
|
-Thửa 7, tờ 28, thị trấn
|
-Thửa 24, tờ 25, thị trấn
|
|
|
|
10.3
|
|
Đường 30 tháng 4 (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành)
|
Cầu chùa Ban Chỉnh
|
2.160
|
1.296
|
1.728
|
|
|
- Thửa 56, tờ 39, thị trấn
|
- Thửa 1, tờ 45, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 58, tờ 39, thị trấn
|
- Thửa 4, tờ 44, thị trấn
|
|
|
|
10.4
|
|
Cầu chùa Ban Chỉnh
|
VLXD Đỗ Hoàng Hưởng
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 28, tờ 45, thị trấn
|
- Thửa 58, tờ 45, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 6, tờ 45, thị trấn
|
- Thửa 60, tờ 45, thị trấn
|
|
|
|
10.5
|
|
Giáp VLXD Đỗ Hoàng Hưởng
|
Giáp ranh xã Hòa Nghĩa
|
1.500
|
900
|
1.200
|
11
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
|
|
11.1
|
|
Mười Vinh (giáp Chợ Khu A)
|
Toàn Phát (Bến đò ngang cũ)
|
3.000
|
1.800
|
2.400
|
|
|
- Thửa 148, tờ 36, thị trấn
|
- Thửa 78, tờ 36, thị trấn
|
|
|
|
11.2
|
|
Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ)
|
Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh
|
1.680
|
1.008
|
1.344
|
|
|
- Thửa 60, tờ 36, thị trấn
- Thửa 46, tờ 36, thị trấn
|
- Thửa 1, tờ 24, thị trấn
- Thửa 11, tờ 24, thị trấn
|
|
|
|
11.3
|
|
Giáp đất bà Đoàn Thị Kim Anh
|
Vàm Lách
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 2, tờ 24, thị trấn
|
- Thửa 12, tờ 7, thị trấn
|
|
|
|
12
|
Đường Phan Thanh Giản
|
|
|
|
|
|
12.1
|
|
Đường Đồng Khởi
|
Đường Trần Văn An
|
1.560
|
936
|
1.248
|
|
|
-Thửa 27, tờ 29, thị trấn
|
-Thửa 9, tờ 29, thị trấn
|
|
|
|
12.2
|
|
Đường Trần Văn An
|
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
-Thửa 36, tờ 29, thị trấn
-Thửa 8, tờ 29, thị trấn
|
- Thửa 278, tờ 20, thị trấn
- Thửa 46, tờ 19, thị trấn
|
|
|
|
12.3
|
|
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách)
|
Ngã tư chùa Tiên Thiên
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 62, tờ 20, thị trấn
|
- Thửa 20, tờ 20, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 3, tờ 15, thị trấn
|
- Thửa 27, tờ 14, thị trấn
|
|
|
|
12.4
|
|
Ngã tư chùa Tiên Thiên
|
Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách)
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 26, tờ 14, thị trấn
|
- Thửa 27, tờ 7, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 220, tờ 20, thị trấn
|
- Thửa 7, tờ 4, thị trấn
|
|
|
|
13
|
Đường Trần Văn An
|
|
|
|
|
|
13.1
|
|
Bi da Cát Phượng
|
Đường Phan Thanh Giản
|
1.560
|
936
|
1.248
|
|
|
-Thửa 375, tờ 30, thị trấn
|
-Thửa 13, tờ 29, thị trấn
|
|
|
|
13.2
|
|
Đường Phan Thanh Giản
|
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện)
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 5, tờ 29, thị trấn
- Thửa 20, tờ 28, thị trấn
|
- Thửa 19 tờ 28, thị trấn
- Thửa 57 tờ 28, thị trấn
|
|
|
|
14
|
Đường Võ Trường Toản
|
Cầu Đình
|
Cầu Cả Ớt
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 99, tờ 36, thị trấn
|
- Thửa 4, tờ 27, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 86, tờ 36, thị trấn
|
- Thửa 6, tờ 27, thị trấn
|
|
|
|
15
|
Đường Huỳnh Kim Phụng
|
Bến đò ngang (cũ)
|
Giáp ranh thị trấn Chợ Lách -xã Sơn Định
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
-Thửa 44, tờ 36, thị trấn
-Thửa 29, tờ 36, thị trấn
|
-Thửa 12, tờ 26, thị trấn
-Thửa 11, tờ 26, thị trấn
|
|
|
|
16
|
Đường Lê Hồng
|
Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp- Hiệp gà)
|
Đường Đồng Khởi (hướng Đường Trần Văn Kiết)
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 40, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 11, tờ 33, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 37, tờ 35, thị trấn
|
- Thửa 15, tờ 33, thị trấn
|
|
|
|
17
|
Đường Ngô Văn Cấn
|
Đường Nguyễn Thị Định (Đài truyền thanh huyện)
|
Bi da Cát Phượng
|
1.560
|
936
|
1.248
|
|
|
-Thửa 321, tờ 30, thị trấn
|
-Thửa 355, tờ 30, thị trấn
|
|
|
|
18
|
Đường Sơn Qui
|
|
|
|
|
|
18.1
|
|
Sông Chợ Lách (Vàm Lách)
|
Ngã ba đường Sơn Qui
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 1, tờ 7, thị trấn
|
- Thửa 16, tờ 7, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 13, tờ 7, thị trấn
|
- Thửa 22, tờ 7, thị trấn
|
|
|
|
18.2
|
|
Ngã ba đường Sơn Qui
|
Cầu Kênh cũ
|
720
|
432
|
576
|
|
|
- Thửa 1, tờ 4, thị trấn
|
- Thửa 5, tờ 4, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 7, tờ 4, thị trấn
|
- Thửa 21, tờ 4, thị trấn
|
|
|
|
19
|
Khu phố 4
|
|
|
|
|
|
19.1
|
Đường bờ kè khu phố 4
|
Trạm Khuyến Nông (Bến đò ngang cũ)
|
Hết đất Huỳnh Văn Hoàng
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 49, tờ 36, thị trấn
|
- Thửa 108, tờ 36, thị trấn
|
|
|
|
19.2
|
Cặp bờ sông Cái Mít
|
Đất ông Nguyễn Khắc Vũ
|
Đường Võ Trường Toản (cầu Đình)
|
1.200
|
720
|
960
|
|
|
- Thửa 123, tờ 36, thị trấn
|
- Thửa 99, tờ 36, thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 108, tờ 36, thị trấn
|
- Thửa 87, tờ 36, thị trấn
|
|
|
|
20
|
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định)
|
Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt)
|
Hết đất bà Dương Thị Đương
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 1, tờ 26, thị trấn
|
- Thửa 2, tờ 26,thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 29, tờ 14, xã Sơn Định
|
- Thửa 35, tờ 30, Sơn Định
|
|
|
|
21
|
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)
|
|
|
|
|
|
21.1
|
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)
|
Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách
|
Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản)
|
1.080
|
648
|
864
|
|
|
- Thửa 493,tờ 31 thị trấn
|
- Thửa 65, tờ 20 thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 460, tờ 31 thị trấn
|
- Thửa 61, tờ 20 thị trấn
|
|
|
|
21.2
|
Đường song hành Cầu Chợ Lách mới
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu
|
Đường Phan Thanh Giản
|
1.440
|
864
|
1.152
|
|
|
- Thửa 7 và 56, tờ 16, thị trấn
|
- Thửa 54, và 22, tờ 16, thị trấn
|
|
|
|
VI
|
HUYỆN GIỒNG TRÔM
|
|
|
|
|
|
11
|
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ)
|
Giáp đường Nguyễn Thị Định
|
Cầu Hậu Cứ
|
1.800
|
1.080
|
1.440
|
|
|
- Thửa 81, tờ 51, Thị trấn
|
- Thửa 1, tờ 46, Thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 69, tờ 51, Thị trấn
|
- Thửa 63, tờ 51, Thị trấn
|
|
|
|
|
|
Đường Nguyễn Thị Định
|
Cổng Chùa Huệ Quang
|
|
|
|
|
|
- Thửa 76, tờ 51, Thị trấn
|
- Thửa 6, tờ 51, Thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 70, tờ 51, Thị trấn
|
- Thửa 9, tờ 51, Thị trấn
|
|
|
|
15
|
Đường Hoàng Lam
|
Cổng chùa Huệ Quang
|
Đường tỉnh 885
|
960
|
576
|
768
|
|
|
- Thửa 41, tờ 52, Thị trấn
|
- Thửa 82, tờ 47, Thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 42, tờ 52, Thị trấn
|
- Thửa 8, tờ 47, Thị trấn
|
|
|
|
|
|
Cổng Chùa Huệ Quang
|
Đường Bình Tiên
|
|
|
|
|
|
- Thửa 6, tờ 52, Thị trấn
|
- Thửa 14, tờ 68, Thị trấn
|
|
|
|
|
|
- Thửa 199, tờ 51, Thị trấn
|
- Thửa 23, tờ 68, Thị trấn
|
|
|
|