TT
|
Nhóm
|
Chức danh gốc
|
Mã số
|
Chức danh đầy đủ
|
Phạm vi sr dụng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
|
Nhóm 9
|
|
|
|
1
|
9
|
Chủ nhiệm
|
9030
|
Chủ nhiệm Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
2
|
|
Phó chủ nhiệm
|
9032
|
Phó chủ nhiệm Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
3
|
|
Giám đốc
|
9080
|
Giám đốc Nhà in khoa học xã hội
|
Nhà in khoa học xã hội
|
4
|
|
|
9080
|
Giám đốc Nhà xuất bản khoa học xã hội
|
Nhà xuất bản Khoa học xã hội
|
5
|
|
Tổng biên tập
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Dân tộc học"
|
Viện Dân tộc học
|
6
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Đông Nam á"
|
Viện Đông Nam á
|
7
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Khảo cổ học"
|
Viện khảo cổ học
|
8
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Khoa học xã hội"
|
Viện khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh
|
9
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Kinh tế thế giới"
|
Viện kinh tế thế giới
|
10
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Luật học"
|
Viện Luật học
|
11
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Nghiên cứu Hán Nôm"
|
Viện nghiên cứu Hán Nôm
|
12
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Nghiên cứu kinh tế"
|
Viện kinh tế học
|
13
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Nghiên cứu lịch sử"
|
Viện Sử học
|
14
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Ngôn ngữ"
|
Viện Ngôn ngữ học
|
15
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Những vấn đề Châu á và Thái Bình Dương
|
Viện Châu á và Thái Bình Dương"
|
16
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Tạp chí Văn học"
|
Viện Văn học
|
17
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Thông tin khoa học xã hội"
|
Viện Thông tin khoa học xã hội
|
18
|
9
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Triết học"
|
Viện Triết học
|
19
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Trí thức bách khoa"
|
Viện Từ điển bách khoa
|
20
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Văn hoá dân gian"
|
Viện Văn hoá dân gian
|
21
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Việt Nam khoa học xã hội"
|
Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
22
|
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí "Xã hội học"
|
Viện Xã hội học
|
23
|
|
Tổng thư ký
|
9150
|
Tổng thư ký Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
24
|
|
Viện trưởng
|
9190
|
Viện trưởng Viện Châu á và Thái Bình Dương
|
|
25
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Dân tộc học
|
|
26
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Đông Nam á
|
|
27
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Khảo cổ học
|
|
28
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện khoa học xã hội tại thành phố HCM
|
|
29
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Kinh tế học
|
|
30
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Kinh tế thế giới
|
|
31
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Luật học
|
|
32
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện nghiên cứu Hán Nôm
|
|
33
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Ngôn ngữ học
|
|
34
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Sử học
|
|
35
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Thông tin khoa học xã hội
|
|
36
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện từ điển bách khoa
|
|
37
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Triết học
|
|
38
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Văn hoá dân gian
|
|
|
39
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Văn học
|
|
|
40
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện Xã hội học
|
|
|
41
|
8
|
Chánh văn phòng phòng
|
8020
|
Chánh văn phòng Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
|
|
42
|
|
Thư ký
|
8160
|
Thư ký khoa học
|
Các Viện nghiên cứu khoa học
|
|
43
|
|
Trưởng ban
|
8170
|
Trưởng ban đào tạo và bồi dưỡng cán bộ
|
Cơ quan của Uỷ ban khoa học xã hội VN
|
|
44
|
|
|
8170
|
Trưởng ban kiến thiết cơ bản
|
- nt -
|
|
45
|
|
|
8170
|
Trưởng ban thanh tra - pháp chế
|
- nt -
|
|
46
|
|
|
8170
|
Trưởng ban địa lý kinh tế
|
- nt -
|
|
47
|
|
Trưởng phòng
|
1310
|
Trưởng phòng nghiên cứu khoa học (các chuyên ngành về khoa học xã hội)
|
Các Viện nghiên cứu khoa học
|
|
48
|
|
Trưởng ban
|
8170
|
Trưởng ban biên tập
|
Tạp chí "Việt Nam khoa học xã hội"
|
|
49
|
|
|
8170
|
Trưởng ban biên dịch
|
- nt -
|
|
50
|
|
|
8170
|
Trưởng ban bạn đọc
|
- nt -
|
|
51
|
|
|
8170
|
Trưởng ban tư liệu
|
- nt -
|
|
52
|
|
|
8170
|
Trưởng ban thư ký toà soạn, trị sự
|
- nt -
|
|
53
|
|
Trưởng phòng
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn trị sự tạp chí "Dân tộc học"
|
Viện Dân tộc học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn, trị sự tạp chí "Đông Nam á"
|
Viện Đông Nam á
|
|
55
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn, trị sự tạp chí "Khảo cổ học"
|
Viện khảo cổ học
|
|
56
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn, trị sự tạp chí "Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh"
|
Viện khoa học xã hội
|
|
57
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn, trị sự tạp chí "Kinh tế thế giới"
|
Viện kinh tế thế giớ
|
|
58
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn, trị sự tạp chí "Luật học"
|
Viện Luật học
|
|
59
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn, trị sự tạp chí "Nghiên cứu Hán Nôm"
|
Viện nghiên cứu Hán Nôm
|
|
60
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn trị sự tạp chí "Nghiên cứu kinh tế"
|
Viện Kinh tế học
|
|
61
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn trị sự tạp chí "Nghiên cứu lịch sử"
|
Viện Sử học
|
|
62
|
8
|
Trưởng phòng
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký, toà soạn, trị sự tạp chí "Ngôn ngữ"
|
Viện Ngôn ngữ học
|
|
63
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký, toà soạn, trị sự tạp chí "Những vấn đề châu á và Thái Bình Dương"
|
Viện Châu á và Thái bình dương
|
|
64
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký, toà soạn, trị sự tạp chí "Thông tin khoa học xã hội"
|
Viện thông tin khoa học xã hội
|
|
65
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký, toà soạn, trị sự "Triết học"
|
Viện Triết học
|
|
66
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn, trị sự tạp chí "Trí thức bách khoa"
|
Viện từ điển bách khoa
|
67
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký, toà soạn, trị sự tạp chí "Tạp chí Văn học"
|
Viện Văn học
|
68
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn, trị sự tạp chí "Văn hoá dân gian"
|
Viện văn học dân gian
|
69
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thư ký toà soạn, trị sự tạp chí "Xã hội học"
|
Viện xã hội học
|
70
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng thông tin - Các tư liệu - thư viện
|
Viện nghiên cứu thuộc Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
|
71
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng hành chính - quản trị, tài vụ
|
-nt-
|
72
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng cán bộ, đào tạo và lao động tiền lương
|
-nt-
|
73
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng bảo tàng dân tộc học
|
Viện dân tộc học
|
74
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng in - sao chụp
|
Viện Thông tin khoa học Xã hội Hán Nôm
|
75
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng phục chế
|
Viện hán Nôm, khảo cổ học, dân tộc học
|
76
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng sưu tầm
|
Viện khảo cổ học, Hán Nôm
|
77
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng vẽ và chụp ảnh
|
-nt-
|
78
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng xét nghiệm
|
-nt-
|
79
|
|
Vụ trưởng
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ Hợp tác quốc tế
|
Vụ hợp tác quốc tế
|
80
|
|
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ Kế hoạch Tổng hợp
|
Vụ Kế hoạch tổng hợp
|
81
|
|
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ
|
Vụ tổ chức cán bộ
|
82
|
|
Hoạ sĩ
|
5110
|
Hoạ sĩ, tạp chí Việt Nam Khoa học xã hội bằng 3 thứ tiếng Nga, Anh, Pháp
|
Tạp chí Việt Nam - Khoa học xã hội
|
83
|
5
|
Hoạ sĩ
|
5110
|
Hoạ sĩ tạp chí Văn hoá dân gian
|
Tạp chí văn hoá dân gian
|
84
|
|
Người biên tạp
|
5220
|
Người biên bản tạp chí Việt Nam - Khoa học xã hội bằng 3 thứ tiếng Nga, Anh, Pháp
|
Tạp chí Việt Nam khoa học xã hội
|
|
|
|
|
- Người biên tập từ điển
|
Nhà xuất bản khoa học xã hội
|
|
|
|
|
- Người biên tập nhà xuất bản
|
|
85
|
|
Người biên dịch
|
5210
|
Người biên dịch tạp chí Việt Nam khoa học xã hội bằng ba thứ tiếng Nga, Anh, Pháp
|
Tạp chí Việt Nam khoa học xã hội
|
|
|
|
|
- Người biên dịch Nhà xuất bản
|
Nhà xuất bản khoa học xã hội
|
86
|
|
Người hiệu dịch
|
5250
|
Người hiệu đính tạp chí Việt Nam khoa học xã hội bằng ba thứ tiếng Nga, Anh, Pháp,
|
Tạp chí Việt Nam khoa học xã hội
|
87
|
|
Sưu tầm viên (1)
|
|
Sưu tầm viên Viện văn hoá dân gian, Viện nghiên cứu Hán Nôm, Dân tộc học, khảo cổ học
|
Văn hoá dân gian, dân tộc học, khảo cổ học
|
88
|
|
Thư mục viên (2)
|
|
Thư mục viên, thư viện viên
|
Viện thông tin khoa học xã hội
|