Mã
|
Tên gọi
|
Mã
|
Tên gọi
|
5
|
Trình độ trung cấp
|
6
|
Trình độ cao đẳng
|
514
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
614
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
51402
|
Đào tạo giáo viên
|
61402
|
Đào tạo giáo viên
|
|
|
6140205
|
Giáo viên huấn luyện xiếc
|
521
|
Nghệ thuật
|
621
|
Nghệ thuật
|
52101
|
Mỹ thuật
|
62101
|
Mỹ thuật
|
5210102
|
Điêu khắc
|
6210102
|
Điêu khắc
|
52102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
62102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
5210201
|
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
|
|
|
5210202
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
|
6210202
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
|
5210203
|
Nghệ thuật biểu diễn chèo
|
|
|
5210204
|
Nghệ thuật biểu diễn tuồng
|
|
|
5210205
|
Nghệ thuật biểu diễn cải lương
|
|
|
5210206
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
|
|
|
5210207
|
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
|
|
|
5210208
|
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
|
6210208
|
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
|
5210209
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
|
|
|
5210210
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
|
|
|
5210211
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
6210211
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
|
|
6210212
|
Diễn viên sân khấu kịch hát
|
5210213
|
Diễn viên múa
|
6210213
|
Diễn viên múa
|
5210216
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
6210216
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
5210217
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
6210217
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
5210218
|
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
|
|
|
5210219
|
Nhạc công kịch hát dân tộc
|
|
|
5210220
|
Nhạc công truyền thống Huế
|
|
|
5210224
|
Organ
|
|
|
5210225
|
Thanh nhạc
|
6210225
|
Thanh nhạc
|
5210228
|
Chỉ huy hợp xướng
|
6210228
|
Chỉ huy âm nhạc
|
52104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
62104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
5210407
|
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
6210407
|
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
5210408
|
Chạm khắc đá
|
6210408
|
Chạm khắc đá
|
5210422
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
6210422
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
542
|
Khoa học sự sống
|
642
|
Khoa học sự sống
|
54202
|
Sinh học ứng dụng
|
64202
|
Sinh học ứng dụng
|
5420202
|
Công nghệ sinh học
|
6420202
|
Công nghệ sinh học
|
551
|
Công nghệ kỹ thuật
|
651
|
Công nghệ kỹ thuật
|
55101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và
|
65101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và
|
công trình xây dựng
|
công trình xây dựng
|
5510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
6510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
5510104
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
6510104
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
5510108
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
|
6510108
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
|
5510109
|
Xây dựng công trình thủy
|
6510109
|
Xây dựng công trình thủy
|
5510112
|
Lắp đặt cầu
|
6510112
|
Lắp đặt cầu
|
5510113
|
Lắp đặt giàn khoan
|
6510113
|
Lắp đặt giàn khoan
|
5510114
|
Xây dựng công trình thủy điện
|
6510114
|
Xây dựng công trình thủy điện
|
5510115
|
Xây dựng công trình mỏ
|
|
|
5510116
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
6510116
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
55102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
65102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
5510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
6510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
5510202
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
6510202
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
5510204
|
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
|
6510204
|
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
|
5510205
|
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
|
|
|
5510212
|
Công nghệ chế tạo máy
|
6510212
|
Công nghệ chế tạo máy
|
5510213
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
6510213
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
5510216
|
Công nghệ ô tô
|
6510216
|
Công nghệ ô tô
|
5510217
|
Công nghệ hàn
|
|
|
55103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
65103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
5510303
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
6510303
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
55104
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
65104
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
5510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
6510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
5510402
|
Công nghệ hoá hữu cơ
|
|
|
5510403
|
Công nghệ hoá vô cơ
|
|
|
5510404
|
Hoá phân tích
|
6510404
|
Hoá phân tích
|
5510405
|
Công nghệ hoá nhựa
|
6510405
|
Công nghệ hoá nhựa
|
5510406
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
6510406
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
5510407
|
Công nghệ hóa Silicat
|
|
|
5510408
|
Công nghệ điện hoá
|
|
|
5510409
|
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
|
6510409
|
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
|
5510410
|
Công nghệ mạ
|
6510410
|
Công nghệ mạ
|
5510411
|
Công nghệ sơn
|
|
|
5510412
|
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
6510412
|
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
5510413
|
Công nghệ sơn điện di
|
|
|
5510414
|
Công nghệ sơn ô tô
|
|
|
5510415
|
Công nghệ sơn tàu thủy
|
6510415
|
Công nghệ sơn tàu thủy
|
55105
|
Công nghệ sản xuất
|
65105
|
Công nghệ sản xuất
|
5510501
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
6510501
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
5510505
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
6510505
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
5510507
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
6510507
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
5510508
|
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
6510508
|
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
5510509
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
6510509
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
5510510
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
6510510
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
5510511
|
Sản xuất phân bón
|
6510511
|
Sản xuất phân bón
|
5510512
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
6510512
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
5510513
|
Sản xuất sơn
|
6510513
|
Sản xuất sơn
|
5510514
|
Sản xuất xi măng
|
6510514
|
Sản xuất xi măng
|
5510516
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
6510516
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
5510517
|
Sản xuất gạch Granit
|
6510517
|
Sản xuất gạch Granit
|
5510518
|
Sản xuất đá bằng cơ giới
|
|
|
5510519
|
Sản xuất vật liệu chịu lửa
|
|
|
5510521
|
Sản xuất bê tông nhựa nóng
|
|
|
5510522
|
Sản xuất sứ xây dựng
|
6510522
|
Sản xuất sứ xây dựng
|
5510525
|
Sản xuất pin, ắc quy
|
6510525
|
Sản xuất pin, ắc quy
|
5510535
|
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
|
|
|
5510536
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
6510536
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
55109
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
65109
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
5510910
|
Trắc địa công trình
|
6510910
|
Trắc địa công trình
|
5510912
|
Khảo sát địa hình
|
6510912
|
Khảo sát địa hình
|
5510913
|
Khảo sát địa chất
|
6510913
|
Khảo sát địa chất
|
5510914
|
Khảo sát thủy văn
|
6510914
|
Khảo sát thủy văn
|
5510915
|
Khoan thăm dò địa chất
|
6510915
|
Khoan thăm dò địa chất
|
55110
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
65110
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
5511003
|
Khai thác mỏ
|
|
|
5511004
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
6511004
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
5511005
|
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
|
|
|
5511006
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
6511006
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
5511007
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
|
6511007
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
|
5511008
|
Khoan nổ mìn
|
6511008
|
Khoan nổ mìn
|
5511009
|
Khoan đào đường hầm
|
6511009
|
Khoan đào đường hầm
|
5511010
|
Khoan khai thác mỏ
|
6511010
|
Khoan khai thác mỏ
|
5511011
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
|
6511011
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
|
5511012
|
Vận hành trạm khí hoá than
|
6511012
|
Vận hành trạm khí hoá than
|
5511013
|
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước
|
6511013
|
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước
|
thải mỏ hầm lò
|
thải mỏ hầm lò
|
552
|
Kỹ thuật
|
652
|
Kỹ thuật
|
55201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
65201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
5520104
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
6520104
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
5520107
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
6520107
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
5520109
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
|
6520109
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
|
5520113
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
6520113
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
5520121
|
Cắt gọt kim loại
|
6520121
|
Cắt gọt kim loại
|
5520122
|
Gò
|
6520122
|
Gò
|
5520123
|
Hàn
|
6520123
|
Hàn
|
5520124
|
Rèn, dập
|
6520124
|
Rèn, dập
|
5520126
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
6520126
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
5520129
|
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
|
|
|
5520130
|
Sửa chữa máy tàu biển
|
6520130
|
Sửa chữa máy tàu biển
|
5520131
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
6520131
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
5520139
|
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
|
6520139
|
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
|
5520141
|
Sửa chữa thiết bị hoá chất
|
6520141
|
Sửa chữa thiết bị hoá chất
|
5520144
|
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
6520144
|
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
5520146
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
6520146
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
5520157
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
|
6520157
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
|
5520159
|
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
6520159
|
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
5520161
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
|
|
|
5520176
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất
|
|
|
5520182
|
Vận hành cần, cầu trục
|
6520182
|
Vận hành cần, cầu trục
|
5520183
|
Vận hành máy thi công nền
|
6520183
|
Vận hành máy thi công nền
|
5520184
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
6520184
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
5520185
|
Vận hành máy xây dựng
|
6520185
|
Vận hành máy xây dựng
|
5520186
|
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
|
|
|
5520188
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
|
6520188
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
|
5520189
|
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
|
6520189
|
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
|
5520191
|
Điều khiển tàu cuốc
|
6520191
|
Điều khiển tàu cuốc
|
5520192
|
Vận hành máy xúc thủy lực
|
|
|
5520193
|
Vận hành máy gạt
|
|
|
55202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
65202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
5520204
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
6520204
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
5520205
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
6520205
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
5520223
|
Điện công nghiệp và dân dụng
|
|
|
5520227
|
Điện công nghiệp
|
6520227
|
Điện công nghiệp
|
5520228
|
Điện tàu thủy
|
6520228
|
Điện tàu thủy
|
5520243
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
6520243
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
5520246
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
6520246
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
5520251
|
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
|
6520251
|
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
|
|
|
6520254
|
Vận hành nhà máy điện hạt nhân
|
5520256
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
6520256
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
|
5520257
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
6520257
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
|
|
6520269
|
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
|
55203
|
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
65203
|
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
5520301
|
Luyện gang
|
6520301
|
Luyện gang
|
5520302
|
Luyện thép
|
6520302
|
Luyện thép
|
5520303
|
Luyện kim đen
|
|
|
5520304
|
Luyện kim màu
|
6520304
|
Luyện kim màu
|
5520305
|
Luyện Ferro hợp kim
|
6520305
|
Luyện Ferro hợp kim
|
5520306
|
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
|
6520306
|
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
|
5520307
|
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
|
6520307
|
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
|
5520308
|
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
6520308
|
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
5520309
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
6520309
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
5520310
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
|
6520310
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
|
5520311
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
|
6520311
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
|
5520312
|
Cấp, thoát nước
|
6520312
|
Cấp, thoát nước
|
55290
|
Khác
|
65290
|
Khác
|
5529001
|
Kỹ thuật lò hơi
|
6529001
|
Kỹ thuật lò hơi
|
5529002
|
Kỹ thuật tua bin
|
6529002
|
Kỹ thuật tua bin
|
5529004
|
Kỹ thuật tua bin khí
|
|
|
5529012
|
Lặn trục vớt
|
6529012
|
Lặn trục vớt
|
5529013
|
Lặn nghiên cứu khảo sát
|
6529013
|
Lặn nghiên cứu khảo sát
|
5529015
|
Lặn thi công
|
6529015
|
Lặn thi công
|
554
|
Sản xuất và chế biến
|
654
|
Sản xuất và chế biến
|
55401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và
đồ uống
|
65401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và
đồ uống
|
5540104
|
Chế biến thực phẩm
|
6540104
|
Chế biến thực phẩm
|
5540108
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
|
|
|
5540113
|
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
|
|
|
5540114
|
Sản xuất muối từ nước biển
|
|
|
55402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
65402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
5540203
|
Công nghệ dệt
|
6540203
|
Công nghệ dệt
|
5540205
|
May thời trang
|
6540205
|
May thời trang
|
558
|
Kiến trúc và xây dựng
|
658
|
Kiến trúc và xây dựng
|
55802
|
Xây dựng
|
65802
|
Xây dựng
|
5580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5580202
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
|
|
5580203
|
Xây dựng cầu đường
|
|
|
5580205
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
6580205
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
5580206
|
Bê tông
|
|
|
5580207
|
Cốp pha - giàn giáo
|
|
|
5580208
|
Cốt thép - hàn
|
|
|
5580209
|
Nề - Hoàn thiện
|
|
|
5580210
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
6580210
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
562
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
662
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
56201
|
Nông nghiệp
|
66201
|
Nông nghiệp
|
5620111
|
Trồng trọt và bảo vệ thực vật
|
|
|
5620116
|
Bảo vệ thực vật
|
6620116
|
Bảo vệ thực vật
|
5620117
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
6620117
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
5620120
|
Chăn nuôi - Thú y
|
6620120
|
Chăn nuôi - Thú y
|
56203
|
Thủy sản
|
66203
|
Thủy sản
|
5620302
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
6620302
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
5620303
|
Nuôi trồng thủy sản
|
6620303
|
Nuôi trồng thủy sản
|
5620304
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
6620304
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
5620305
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
6620305
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
5620306
|
Khai thác, đánh bắt hải sản
|
6620306
|
Khai thác, đánh bắt hải sản
|
5620308
|
Khai thác hàng hải thủy sản
|
|
|
564
|
Thú y
|
664
|
Thú y
|
56401
|
Thú y
|
66401
|
Thú y
|
5640101
|
Thú y
|
6640101
|
Thú y
|
56402
|
Dịch vụ thú y
|
66402
|
Dịch vụ thú y
|
5640201
|
Dịch vụ thú y
|
6640201
|
Dịch vụ thú y
|
572
|
Sức khoẻ
|
672
|
Sức khoẻ
|
57201
|
Y học
|
67201
|
Y học
|
5720101
|
Y sỹ đa khoa
|
6720101
|
Y sỹ đa khoa
|
57202
|
Dược học
|
67202
|
Dược học
|
5720201
|
Dược
|
6720201
|
Dược
|
57203
|
Điều dưỡng - Hộ sinh
|
67203
|
Điều dưỡng - Hộ sinh
|
5720301
|
Điều dưỡng
|
6720301
|
Điều dưỡng
|
5720303
|
Hộ sinh
|
6720303
|
Hộ sinh
|
57206
|
Kỹ thuật y học
|
67206
|
Kỹ thuật y học
|
5720602
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
6720602
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
581
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
681
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
58101
|
Du lịch
|
68101
|
Du lịch
|
5810103
|
Hướng dẫn du lịch
|
6810103
|
Hướng dẫn du lịch
|
58102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
68102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
5810204
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
6810204
|
Quản trị buồng phòng
|
5810207
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
6810207
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
584
|
Dịch vụ vận tải
|
684
|
Dịch vụ vận tải
|
58401
|
Khai thác vận tải
|
68401
|
Khai thác vận tải
|
5840108
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
6840108
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
5840109
|
Điều khiển tàu biển
|
6840109
|
Điều khiển tàu biển
|
5840110
|
Khai thác máy tàu biển
|
6840110
|
Khai thác máy tàu biển
|
5840111
|
Khai thác máy tàu thủy
|
6840111
|
Khai thác máy tàu thủy
|
5840112
|
Vận hành máy tàu thủy
|
6840112
|
Vận hành khai thác máy tàu
|
5840114
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
6840114
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
5840123
|
Điều khiển tàu hỏa
|
|
|
5840124
|
Lái tàu đường sắt
|
6840124
|
Lái tàu đường sắt
|
585
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
685
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
58501
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
68501
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
5850110
|
Xử lý rác thải
|
6850110
|
Xử lý rác thải
|
5850111
|
An toàn phóng xạ
|
|
|
58602
|
Quân sự
|
68602
|
Quân sự
|
5860208
|
Trinh sát biên phòng
|
|
|
5860211
|
Huấn luyện động vật nghiệp vụ
|
|
|
5860215
|
Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
|
|
|
5860216
|
Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
|
|
|
5860219
|
Khí tài quang học
|
|
|
5860224
|
Thông tin Hải quân
|
6860224
|
Thông tin Hải quân
|
5860225
|
Ra đa tàu Hải quân
|
6860225
|
Ra đa tàu Hải quân
|