Trình độ Thạc sĩ
|
Trình độ Tiến sĩ
|
Mã số
|
Tên tiếng Việt
|
Mã số
|
Tên tiếng Việt
|
814
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
914
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
81401
|
Khoa học giáo dục
|
91401
|
Khoa học giáo dục
|
8140101
|
Giáo dục học
|
9140101
|
Giáo dục học
|
|
|
9140102
|
Lý luận và lịch sử giáo dục
|
8140110
|
Lý luận và phương pháp dạy học
|
9140110
|
Lý luận và phương pháp dạy học
|
8140111
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
|
9140111
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
|
8140114
|
Quản lý giáo dục
|
9140114
|
Quản lý giáo dục
|
8140115
|
Đo lường và đánh giá trong giáo dục
|
9140115
|
Đo lường và đánh giá trong giáo dục
|
8140116
|
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy
|
9140116
|
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy
|
8140117
|
Giáo dục quốc tế và so sánh
|
9140117
|
Giáo dục quốc tế và so sánh
|
8140118
|
Giáo dục đặc biệt
|
9140118
|
Giáo dục đặc biệt
|
81490
|
Khác
|
91490
|
Khác
|
821
|
Nghệ thuật
|
921
|
Nghệ thuật
|
82101
|
Mỹ thuật
|
92101
|
Mỹ thuật
|
8210101
|
Lý luận và lịch sử mỹ thuật
|
9210101
|
Lý luận và lịch sử mỹ thuật
|
8210102
|
Mỹ thuật tạo hình
|
|
|
82102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
92102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
8210201
|
Âm nhạc học
|
9210201
|
Âm nhạc học
|
8210202
|
Nghệ thuật âm nhạc
|
|
|
8210221
|
Lý luận và lịch sử sân khấu
|
9210221
|
Lý luận và lịch sử sân khấu
|
8210222
|
Nghệ thuật sân khấu
|
|
|
8210231
|
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình
|
9210231
|
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình
|
8210232
|
Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình
|
|
|
82104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
92104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
8210401
|
Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng
|
|
|
8210402
|
Thiết kế công nghiệp
|
|
|
8210403
|
Thiết kế đồ họa
|
|
|
8210404
|
Thiết kế thời trang
|
|
|
8210406
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
|
|
|
8210410
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
|
|
82190
|
Khác
|
92190
|
Khác
|
822
|
Nhân văn
|
922
|
Nhân văn
|
82201
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
|
92201
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
|
8220102
|
Ngôn ngữ Việt Nam
|
9220102
|
Ngôn ngữ Việt Nam
|
8220104
|
Hán Nôm
|
9220104
|
Hán Nôm
|
8220109
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
9220109
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
8220120
|
Lý luận văn học
|
9220120
|
Lý luận văn học
|
8220121
|
Văn học Việt Nam
|
9220121
|
Văn học Việt Nam
|
8220125
|
Văn học dân gian
|
9220125
|
Văn học dân gian
|
82202
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
|
92202
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
|
8220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
9220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
8220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
9220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
8220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
9220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
8220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
9220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
8220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
9220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
8220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
9220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
8220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
9220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
6022024
|
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
|
6222024
|
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
|
8220242
|
Văn học nước ngoài
|
9220242
|
Văn học nước ngoài
|
82290
|
Khác
|
92290
|
Khác
|
8229001
|
Triết học
|
9229001
|
Triết học
|
|
|
9229002
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử
|
|
|
9229004
|
Logic học
|
|
|
9229006
|
Đạo đức học
|
|
|
9229007
|
Mỹ học
|
8229008
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
9229008
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
8229009
|
Tôn giáo học
|
9229009
|
Tôn giáo học
|
8229011
|
Lịch sử thế giới
|
9229011
|
Lịch sử thế giới
|
8229012
|
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc
|
9229012
|
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc
|
8229013
|
Lịch sử Việt Nam
|
9229013
|
Lịch sử Việt Nam
|
8229015
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
9229015
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
8229017
|
Khảo cổ học
|
9229017
|
Khảo cổ học
|
8229020
|
Ngôn ngữ học
|
9229020
|
Ngôn ngữ học
|
8229030
|
Văn học
|
9229030
|
Văn học
|
8229031
|
Văn học so sánh
|
|
|
8229040
|
Văn hóa học
|
9229040
|
Văn hóa học
|
8229041
|
Văn hóa dân gian
|
9229041
|
Văn hóa dân gian
|
8319042
|
Quản lý văn hóa
|
9319042
|
Quản lý văn hóa
|
8319043
|
Văn hóa so sánh
|
|
|
831
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
931
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
83101
|
Kinh tế học
|
93101
|
Kinh tế học
|
8310101
|
Kinh tế học
|
9310101
|
Kinh tế học
|
8310102
|
Kinh tế chính trị
|
9310102
|
Kinh tế chính trị
|
8310104
|
Kinh tế đầu tư
|
9310104
|
Kinh tế đầu tư
|
8310105
|
Kinh tế phát triển
|
9310105
|
Kinh tế phát triển
|
8310106
|
Kinh tế quốc tế
|
9310106
|
Kinh tế quốc tế
|
8310107
|
Thống kê kinh tế
|
9310107
|
Thống kê kinh tế
|
8310108
|
Toán kinh tế
|
9310108
|
Toán kinh tế
|
8340410
|
Quản lý kinh tế
|
9340410
|
Quản lý kinh tế
|
83102
|
Khoa học chính trị
|
93102
|
Khoa học chính trị
|
8310201
|
Chính trị học
|
9310201
|
Chính trị học
|
8310202
|
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
|
9310202
|
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
|
8310204
|
Hồ Chí Minh học
|
9310204
|
Hồ Chí Minh học
|
8310206
|
Quan hệ quốc tế
|
9310206
|
Quan hệ quốc tế
|
83103
|
Xã hội học và Nhân học
|
93103
|
Xã hội học và Nhân học
|
8310301
|
Xã hội học
|
9310301
|
Xã hội học
|
8310302
|
Nhân học
|
9310302
|
Nhân học
|
8310310
|
Dân tộc học
|
9310310
|
Dân tộc học
|
8310313
|
Phát triển bền vững
|
|
|
8310315
|
Phát triển con người
|
|
|
8310317
|
Quyền con người
|
|
|
83104
|
Tâm lý học
|
93104
|
Tâm lý học
|
8310401
|
Tâm lý học
|
9310401
|
Tâm lý học
|
83105
|
Địa lý học
|
93105
|
Địa lý học
|
8310501
|
Địa lý học
|
9310501
|
Địa lý học
|
83106
|
Khu vực học
|
93106
|
Khu vực học
|
8310601
|
Quốc tế học
|
9310601
|
Quốc tế học
|
8310602
|
Châu Á học
|
|
|
8310608
|
Đông phương học
|
9310608
|
Đông phương học
|
8310612
|
Trung Quốc học
|
9310612
|
Trung Quốc học
|
8310613
|
Nhật Bản học
|
9310613
|
Nhật Bản học
|
8310620
|
Đông Nam Á học
|
9310620
|
Đông Nam Á học
|
8310630
|
Việt Nam học
|
9310630
|
Việt Nam học
|
83190
|
Khác
|
93190
|
Khác
|
832
|
Báo chí và thông tin
|
932
|
Báo chí và thông tin
|
83201
|
Báo chí và truyền thông
|
93201
|
Báo chí và truyền thông
|
8320101
|
Báo chí học
|
9320101
|
Báo chí học
|
8320105
|
Truyền thông đại chúng
|
9320105
|
Truyền thông đại chúng
|
8320108
|
Quan hệ công chúng
|
|
|
83202
|
Thông tin - Thư viện
|
93202
|
Thông tin - Thư viện
|
8320202
|
Thông tin học
|
9320202
|
Thông tin học
|
8320203
|
Khoa học thư viện
|
9320203
|
Khoa học thư viện
|
83203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
93203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
8320303
|
Lưu trữ học
|
9320303
|
Lưu trữ học
|
8320305
|
Bảo tàng học
|
9320305
|
Bảo tàng học
|
83204
|
Xuất bản - Phát hành
|
93204
|
Xuất bản - Phát hành
|
8320401
|
Xuất bản
|
9320401
|
Xuất bản
|
83290
|
Khác
|
93290
|
Khác
|
834
|
Kinh doanh và quản lý
|
934
|
Kinh doanh và quản lý
|
83401
|
Kinh doanh
|
93401
|
Kinh doanh
|
8340101
|
Quản trị kinh doanh
|
9340101
|
Quản trị kinh doanh
|
8340121
|
Kinh doanh thương mại
|
9340121
|
Kinh doanh thương mại
|
83402
|
Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm
|
93402
|
Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm
|
8340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
9340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
8340204
|
Bảo hiểm
|
9340204
|
Bảo hiểm
|
83403
|
Kế toán - Kiểm toán
|
93403
|
Kế toán - Kiểm toán
|
8340301
|
Kế toán
|
9340301
|
Kế toán
|
83404
|
Quản trị - Quản lý
|
93404
|
Quản trị - Quản lý
|
8340401
|
Khoa học quản lý
|
|
|
8340402
|
Chính sách công
|
9340402
|
Chính sách công
|
8340403
|
Quản lý công
|
9340403
|
Quản lý công
|
8340404
|
Quản trị nhân lực
|
9340404
|
Quản trị nhân lực
|
8340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
9340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
8340406
|
Quản trị văn phòng
|
|
|
8340412
|
Quản lý khoa học và công nghệ
|
9340412
|
Quản lý khoa học và công nghệ
|
8340417
|
Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
|
|
|
83490
|
Khác
|
93490
|
Khác
|
838
|
Pháp luật
|
938
|
Pháp luật
|
83801
|
Luật
|
93801
|
Luật
|
8380102
|
Luật hiến pháp và luật hành chính
|
9380102
|
Luật hiến pháp và luật hành chính
|
8380103
|
Luật dân sự và tố tụng dân sự
|
9380103
|
Luật dân sự và tố tụng dân sự
|
8380104
|
Luật hình sự và tố tụng hình sự
|
9380104
|
Luật hình sự và tố tụng hình sự
|
8380105
|
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
|
9380105
|
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
|
8380106
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
9380106
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
8380107
|
Luật kinh tế
|
9380107
|
Luật kinh tế
|
8380108
|
Luật quốc tế
|
9380108
|
Luật quốc tế
|
83890
|
Khác
|
93890
|
Khác
|
842
|
Khoa học sự sống
|
942
|
Khoa học sự sống
|
84201
|
Sinh học
|
94201
|
Sinh học
|
8420101
|
Sinh học
|
9420101
|
Sinh học
|
8420102
|
Nhân chủng học
|
9420102
|
Nhân chủng học
|
8420103
|
Động vật học
|
9420103
|
Động vật học
|
|
|
9420104
|
Sinh lý học người và động vật
|
|
|
9420105
|
Ký sinh trùng học
|
|
|
9420106
|
Côn trùng học
|
8420107
|
Vi sinh vật học
|
9420107
|
Vi sinh vật học
|
8420108
|
Thủy sinh vật học
|
9420108
|
Thủy sinh vật học
|
8420111
|
Thực vật học
|
9420111
|
Thực vật học
|
|
|
9420112
|
Sinh lý học thực vật
|
8420114
|
Sinh học thực nghiệm
|
|
|
|
|
9420115
|
Lý sinh học
|
8420116
|
Hóa sinh học
|
9420116
|
Hóa sinh học
|
8420120
|
Sinh thái học
|
9420120
|
Sinh thái học
|
8420121
|
Di truyền học
|
9420121
|
Di truyền học
|
84202
|
Sinh học ứng dụng
|
94202
|
Sinh học ứng dụng
|
8420201
|
Công nghệ sinh học
|
9420201
|
Công nghệ sinh học
|
84290
|
Khác
|
94290
|
Khác
|
844
|
Khoa học tự nhiên
|
944
|
Khoa học tự nhiên
|
84401
|
Khoa học vật chất
|
94401
|
Khoa học vật chất
|
8440101
|
Thiên văn học
|
9440101
|
Thiên văn học
|
8440103
|
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
|
9440103
|
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
|
8440104
|
Vật lý chất rắn
|
9440104
|
Vật lý chất rắn
|
8440105
|
Vật lý vô tuyến và điện tử
|
9440105
|
Vật lý vô tuyến và điện tử
|
8440106
|
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
|
9440106
|
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
|
8440107
|
Cơ học vật rắn
|
9440107
|
Cơ học vật rắn
|
8440108
|
Cơ học chất lỏng và chất khí
|
9440108
|
Cơ học chất lỏng và chất khí
|
8440109
|
Cơ học
|
9440109
|
Cơ học
|
8440110
|
Quang học
|
9440110
|
Quang học
|
8440111
|
Vật lý địa cầu
|
9440111
|
Vật lý địa cầu
|
8440112
|
Hóa học
|
9440112
|
Hóa học
|
8440113
|
Hóa vô cơ
|
9440113
|
Hóa vô cơ
|
8440114
|
Hóa hữu cơ
|
9440114
|
Hóa hữu cơ
|
|
|
9440117
|
Hóa học các hợp chất thiên nhiên
|
8440118
|
Hóa phân tích
|
9440118
|
Hóa phân tích
|
8440119
|
Hóa lí thuyết và hóa lí
|
9440119
|
Hóa lí thuyết và hóa lí
|
8440120
|
Hóa môi trường
|
9440120
|
Hóa môi trường
|
8440122
|
Khoa học vật liệu
|
9440122
|
Khoa học vật liệu
|
|
|
9440123
|
Vật liệu điện tử
|
|
|
9440125
|
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp
|
|
|
9440127
|
Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử
|
|
|
9440129
|
Kim loại học
|
84402
|
Khoa học trái đất
|
94402
|
Khoa học trái đất
|
8440201
|
Địa chất học
|
9440201
|
Địa chất học
|
8440205
|
Khoáng vật học và địa hóa học
|
9440205
|
Khoáng vật học và địa hóa học
|
8440210
|
Địa vật lí
|
9440210
|
Địa vật lí
|
8440212
|
Bản đồ học
|
9440212
|
Bản đồ học
|
8440214
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý
|
9440214
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý
|
8440217
|
Địa lí tự nhiên
|
9440217
|
Địa lí tự nhiên
|
8440218
|
Địa mạo và cổ địa lý
|
9440218
|
Địa mạo và cổ địa lý
|
8440220
|
Địa lý tài nguyên và môi trường
|
9440220
|
Địa lý tài nguyên và môi trường
|
|
|
9440221
|
Biến đổi khí hậu
|
8440222
|
Khí tượng và khí hậu học
|
9440222
|
Khí tượng và khí hậu học
|
8440224
|
Thủy văn học
|
9440224
|
Thủy văn học
|
8440228
|
Hải dương học
|
9440228
|
Hải dương học
|
84403
|
Khoa học môi trường
|
94403
|
Khoa học môi trường
|
8440301
|
Khoa học môi trường
|
9440301
|
Khoa học môi trường
|
|
|
9440303
|
Môi trường đất và nước
|
|
|
9440305
|
Độc học môi trường
|
84490
|
Khác
|
94490
|
Khác
|
846
|
Toán và thống kê
|
946
|
Toán và thống kê
|
84601
|
Toán học
|
94601
|
Toán học
|
8460101
|
Toán học
|
9460101
|
Toán học
|
8460102
|
Toán giải tích
|
9460102
|
Toán giải tích
|
8460103
|
Phương trình vi phân và tích phân
|
9460103
|
Phương trình vi phân và tích phân
|
8460104
|
Đại số và lí thuyết số
|
9460104
|
Đại số và lí thuyết số
|
8460105
|
Hình học và tôpô
|
9460105
|
Hình học và tôpô
|
8460106
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
|
9460106
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
|
8460107
|
Khoa học tính toán
|
|
|
8460110
|
Cơ sở toán học cho tin học
|
9460110
|
Cơ sở toán học cho tin học
|
8460112
|
Toán ứng dụng
|
9460112
|
Toán ứng dụng
|
8460113
|
Phương pháp toán sơ cấp
|
|
|
8460117
|
Toán tin
|
9460117
|
Toán tin
|
84602
|
Thống kê
|
94602
|
Thống kê
|
8460201
|
Thống kê
|
9460201
|
Thống kê
|
84690
|
Khác
|
94690
|
Khác
|
848
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
948
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
84801
|
Máy tính
|
94801
|
Máy tính
|
8480101
|
Khoa học máy tính
|
9480101
|
Khoa học máy tính
|
8480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
9480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
8480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
9480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
8480104
|
Hệ thống thông tin
|
9480104
|
Hệ thống thông tin
|
8480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
9480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
84802
|
Công nghệ thông tin
|
94802
|
Công nghệ thông tin
|
8480201
|
Công nghệ thông tin
|
9480201
|
Công nghệ thông tin
|
8480202
|
An toàn thông tin
|
9480202
|
An toàn thông tin
|
8480204
|
Quản lý công nghệ thông tin
|
|
|
8480205
|
Quản lý Hệ thống thông tin
|
|
|
84890
|
Khác
|
94890
|
Khác
|
851
|
Công nghệ kỹ thuật
|
951
|
Công nghệ kỹ thuật
|
85106
|
Quản lý công nghiệp
|
95106
|
Quản lý công nghiệp
|
8510601
|
Quản lý công nghiệp
|
9510601
|
Quản lý công nghiệp
|
8510602
|
Quản lý năng lượng
|
|
|
8510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
9510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
85190
|
Khác
|
95190
|
Khác
|
852
|
Kỹ thuật
|
952
|
Kỹ thuật
|
85201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
95201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
8520101
|
Cơ kỹ thuật
|
9520101
|
Cơ kỹ thuật
|
8520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
9520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
8520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
|
|
8520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
9520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
8520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
9520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
8520117
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
|
|
8520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
9520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
8520120
|
Kỹ thuật hàng không
|
|
|
8520121
|
Kỹ thuật không gian
|
9520121
|
Kỹ thuật không gian
|
8520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
9520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
8520130
|
Kỹ thuật ô tô
|
9520130
|
Kỹ thuật ô tô
|
8520135
|
Kỹ thuật năng lượng
|
|
|
8520137
|
Kỹ thuật in
|
9520137
|
Kỹ thuật in
|
85202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
95202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
8520201
|
Kỹ thuật điện
|
9520201
|
Kỹ thuật điện
|
8520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
9520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
8520204
|
Kỹ thuật rađa - dẫn đường
|
9520204
|
Kỹ thuật rađa - dẫn đường
|
8520208
|
Kỹ thuật viễn thông
|
9520208
|
Kỹ thuật viễn thông
|
8520209
|
Kỹ thuật mật mã
|
9520209
|
Kỹ thuật mật mã
|
8520212
|
Kỹ thuật y sinh
|
9520212
|
Kỹ thuật y sinh
|
8520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
9520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
85203
|
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
95203
|
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
8520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
9520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
8520305
|
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu
|
9520305
|
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu
|
8520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
9520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
8520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
9520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
85204
|
Vật lý kỹ thuật
|
95204
|
Vật lý kỹ thuật
|
8520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
9520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
8520402
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
9520402
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
85205
|
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
95205
|
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
8520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
9520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
8520502
|
Kỹ thuật địa vật lý
|
9520502
|
Kỹ thuật địa vật lý
|
8520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
9520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
85206
|
Kỹ thuật mỏ
|
95206
|
Kỹ thuật mỏ
|
8520602
|
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
|
9520602
|
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
|
8520603
|
Khai thác mỏ
|
9520603
|
Khai thác mỏ
|
8520604
|
Kỹ thuật dầu khí
|
9520604
|
Kỹ thuật dầu khí
|
8520607
|
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
9520607
|
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
85290
|
Khác
|
95290
|
Khác
|
854
|
Sản xuất và chế biến
|
954
|
Sản xuất và chế biến
|
85401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
95401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
8540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
9540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
8540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
9540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
8540105
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
9540105
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
8540106
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
|
|
85402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
95402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
8540203
|
Công nghệ vật liệu dệt, may
|
9540203
|
Công nghệ vật liệu dệt, may
|
8540204
|
Công nghệ dệt, may
|
9540204
|
Công nghệ dệt, may
|
85490
|
Khác
|
95490
|
Khác
|
8549001
|
Kỹ thuật chế biến lâm sản
|
9549001
|
Kỹ thuật chế biến lâm sản
|
858
|
Kiến trúc và xây dựng
|
958
|
Kiến trúc và xây dựng
|
85801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
95801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
8580101
|
Kiến trúc
|
9580101
|
Kiến trúc
|
8580103
|
Kiến trúc nội thất
|
|
|
8580105
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
9580105
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
8580106
|
Quản lý đô thị và công trình
|
9580106
|
Quản lý đô thị và công trình
|
8580408
|
Thiết kế nội thất
|
|
|
8580112
|
Đô thị học
|
|
|
85802
|
Xây dựng
|
95802
|
Xây dựng
|
8580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
9580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
8580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
9580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
8580203
|
Kỹ thuật xây dựng công trình biển
|
9580203
|
Kỹ thuật xây dựng công trình biển
|
8580204
|
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm
|
9580204
|
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm
|
8580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
9580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
8580206
|
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt
|
9580206
|
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt
|
8580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
9580210
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
8580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
9580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
8580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
9580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
8580213
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
9580213
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
85803
|
Quản lý xây dựng
|
95803
|
Quản lý xây dựng
|
8580301
|
Kinh tế xây dựng
|
|
|
8580302
|
Quản lý xây dựng
|
9580302
|
Quản lý xây dựng
|
85890
|
Khác
|
95890
|
Khác
|
862
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
962
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
86201
|
Nông nghiệp
|
96201
|
Nông nghiệp
|
8620103
|
Khoa học đất
|
9620103
|
Khoa học đất
|
8620105
|
Chăn nuôi
|
9620105
|
Chăn nuôi
|
|
|
9620107
|
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
|
|
|
9620108
|
Di truyền và chọn giống vật nuôi
|
8620110
|
Khoa học cây trồng
|
9620110
|
Khoa học cây trồng
|
8620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
9620111
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
8620112
|
Bảo vệ thực vật
|
9620112
|
Bảo vệ thực vật
|
8620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
9620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
8620116
|
Phát triển nông thôn
|
9620116
|
Phát triển nông thôn
|
8620118
|
Hệ thống nông nghiệp
|
|
|
86202
|
Lâm nghiệp
|
96202
|
Lâm nghiệp
|
8620201
|
Lâm học
|
|
|
8620205
|
Lâm sinh
|
9620205
|
Lâm sinh
|
|
|
9620207
|
Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp
|
|
|
9620208
|
Điều tra và quy hoạch rừng
|
8620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
9620211
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
86203
|
Thủy sản
|
96203
|
Thủy sản
|
8620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
9620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
8620302
|
Bệnh học thủy sản
|
9620302
|
Bệnh học thủy sản
|
8620304
|
Khai thác thủy sản
|
9620304
|
Khai thác thủy sản
|
8620305
|
Quản lý thủy sản
|
9620305
|
Quản lý thủy sản
|
86290
|
Khác
|
96290
|
Khác
|
864
|
Thú y
|
964
|
Thú y
|
86401
|
Thú y
|
96401
|
Thú y
|
8640101
|
Thú y
|
9640101
|
Thú y
|
|
|
9640102
|
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi
|
|
|
9640104
|
Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y
|
|
|
9640106
|
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
|
|
|
9640108
|
Dịch tễ học thú y
|
86490
|
Khác
|
96490
|
Khác
|
872
|
Sức khỏe
|
972
|
Sức khoẻ
|
87201
|
Y học
|
97201
|
Y học
|
8720101
|
Khoa học y sinh
|
9720101
|
Khoa học y sinh
|
8720102
|
Gây mê hồi sức
|
9720102
|
Gây mê hồi sức
|
8720103
|
Hồi sức cấp cứu và chống độc
|
9720103
|
Hồi sức cấp cứu và chống độc
|
8720104
|
Ngoại khoa
|
9720104
|
Ngoại khoa
|
8720105
|
Sản phụ khoa
|
9720105
|
Sản phụ khoa
|
8720106
|
Nhi khoa
|
9720106
|
Nhi khoa
|
8720107
|
Nội khoa
|
9720107
|
Nội khoa
|
8720108
|
Ung thư
|
9720108
|
Ung thư
|
8720109
|
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới
|
9720109
|
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới
|
8720111
|
Điện quang và y học hạt nhân
|
9720111
|
Điện quang và y học hạt nhân
|
8720113
|
Y học cổ truyền
|
9720113
|
Y học cổ truyền
|
8720117
|
Dịch tễ học
|
9720117
|
Dịch tễ học
|
8720118
|
Dược lý và độc chất
|
9720118
|
Dược lý và độc chất
|
8720119
|
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ
|
9720119
|
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ
|
8720155
|
Tai - Mũi - Họng
|
9720155
|
Tai - Mũi - Họng
|
8720157
|
Mắt (Nhãn khoa)
|
9720157
|
Mắt (Nhãn khoa)
|
8720158
|
Khoa học thần kinh
|
8720159
|
Khoa học thần kinh
|
8720163
|
Y học dự phòng
|
9720163
|
Y học dự phòng
|
87202
|
Dược học
|
97202
|
Dược học
|
8720202
|
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
|
9720202
|
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc
|
8720203
|
Hóa dược
|
9720203
|
Hóa dược
|
8720205
|
Dược lý và dược lâm sàng
|
9720205
|
Dược lý và dược lâm sàng
|
8720206
|
Dược liệu - Dược học cổ truyền
|
9720206
|
Dược liệu - Dược học cổ truyền
|
8720208
|
Hóa sinh dược
|
9720208
|
Hóa sinh dược
|
8720210
|
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
|
9720210
|
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất
|
8720412
|
Tổ chức quản lý dược
|
6272041
|
Tổ chức quản lý dược
|
87203
|
Điều dưỡng, hộ sinh
|
97203
|
Điều dưỡng, hộ sinh
|
8720301
|
Điều dưỡng
|
9720301
|
Điều dưỡng
|
8720302
|
Hộ sinh
|
9720302
|
Hộ sinh
|
87204
|
Dinh dưỡng
|
97204
|
Dinh dưỡng
|
8720401
|
Dinh dưỡng
|
9720401
|
Dinh dưỡng
|
87205
|
Răng - Hàm - Mặt
|
97205
|
Răng - Hàm - Mặt
|
8720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
9720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
87206
|
Kỹ thuật Y học
|
97206
|
Kỹ thuật Y học
|
8720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
9720601
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
8720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
9720602
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
8720603
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
9720603
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
87207
|
Y tế công cộng
|
97207
|
Y tế công cộng
|
8720701
|
Y tế công cộng
|
9720701
|
Y tế công cộng
|
87208
|
Quản lý Y tế
|
97208
|
Quản lý Y tế
|
8720801
|
Quản lý Y tế
|
9720801
|
Quản lý Y tế
|
8720802
|
Quản lý bệnh viện
|
9720802
|
Quản lý bệnh viện
|
87290
|
Khác
|
97290
|
Khác
|
8729001
|
Y học gia đình
|
|
|
8729002
|
Giáo dục y học
|
|
|
8729003
|
Y học Quân sự
|
|
|
8729004
|
Y học biển
|
|
|
876
|
Dịch vụ xã hội
|
976
|
Dịch vụ xã hội
|
87601
|
Công tác xã hội
|
97601
|
Công tác xã hội
|
8760101
|
Công tác xã hội
|
9760101
|
Công tác xã hội
|
87690
|
Khác
|
97690
|
Khác
|
881
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
981
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
88101
|
Du lịch
|
98101
|
Du lịch
|
8810101
|
Du lịch
|
9810101
|
Du lịch
|
8810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
|
88103
|
Thể dục, thể thao
|
|
|
8810301
|
Quản lý thể dục thể thao
|
|
|
88190
|
Khác
|
98190
|
Khác
|
884
|
Dịch vụ vận tải
|
984
|
Dịch vụ vận tải
|
88401
|
Khai thác vận tải
|
98401
|
Khai thác vận tải
|
8840103
|
Tổ chức và quản lý vận tải
|
9840103
|
Tổ chức và quản lý vận tải
|
8840106
|
Khoa học hàng hải
|
9840106
|
Khoa học hàng hải
|
88490
|
Khác
|
98490
|
Khác
|
885
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
985
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
88501
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
98501
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
8850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
9850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
8850103
|
Quản lý đất đai
|
9850103
|
Quản lý đất đai
|
8850104
|
Quản lý biển đảo và đới bờ
|
|
|
88590
|
Khác
|
98590
|
Khác
|
886
|
An ninh - Quốc phòng
|
986
|
An ninh - Quốc phòng
|
88601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
98601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
8860101
|
Trinh sát an ninh
|
9860101
|
Trinh sát an ninh
|
8860102
|
Trinh sát cảnh sát
|
9860102
|
Trinh sát cảnh sát
|
8860104
|
Điều tra hình sự
|
9860104
|
Điều tra hình sự
|
8860108
|
Kỹ thuật hình sự
|
9860108
|
Kỹ thuật hình sự
|
8860109
|
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
|
9860109
|
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
|
8860110
|
Quản lý trật tự an toàn giao thông
|
9860110
|
Quản lý trật tự an toàn giao thông
|
8860111
|
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
|
9860111
|
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
|
8860112
|
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân
|
9860112
|
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân
|
8860113
|
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
|
9860113
|
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
|
8860116
|
Hậu cần công an nhân dân
|
9860116
|
Hậu cần công an nhân dân
|
8860117
|
Tình báo an ninh
|
9860117
|
Tình báo an ninh
|
88602
|
Quân sự
|
98602
|
Quân sự
|
8860208
|
Nghệ thuật quân sự
|
|
|
8860209
|
Lịch sử nghệ thuật quân sự
|
9860209
|
Lịch sử nghệ thuật quân sự
|
8860210
|
Chiến lược quân sự
|
9860210
|
Chiến lược quân sự
|
8860211
|
Chiến lược quốc phòng
|
9860211
|
Chiến lược quốc phòng
|
8860212
|
Nghệ thuật chiến dịch
|
9860212
|
Nghệ thuật chiến dịch
|
8860213
|
Chiến thuật
|
9860213
|
Chiến thuật
|
8860215
|
Biên phòng
|
9860215
|
Biên phòng
|
8860216
|
Quản lý biên giới và cửa khẩu
|
9860216
|
Quản lý biên giới và cửa khẩu
|
8860217
|
Tình báo quân sự
|
9860217
|
Tình báo quân sự
|
8860218
|
Hậu cần quân sự
|
9860218
|
Hậu cần quân sự
|
8860220
|
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
|
9860220
|
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
|
8860221
|
Trinh sát quân sự
|
9860221
|
Trinh sát quân sự
|
88690
|
Khác
|
98690
|
Khác
|
890
|
Khác
|
990
|
Khác
|
8900103
|
Bảo hộ lao động
|
|
|