• Hiệu lực: Còn hiệu lực
  • Ngày có hiệu lực: 26/07/2024
BỘ Y TẾ
Số: 09/2024/TT-BYT
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 11 tháng 6 năm 2024

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH CÁC DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI VÀ MỸ PHẨM XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM

Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;

Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;

Căn cứ Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Dược và Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền,

Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành các Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

1. Thông tư này ban hành các danh mục và nguyên tắc áp dụng các danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc gồm: thuốc hóa dược, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền, vắc xin, sinh phẩm; nguyên liệu làm thuốc là dược chất, dược liệu, các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu làm thuốc và Danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 08 tháng 6 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

2. Thông tư này không điều chỉnh đối với nguyên liệu làm thuốc là tá dược, vỏ nang: hàng hóa không sử dụng với mục đích làm thuốc, hàng hóa không phải là nguyên liệu làm thuốc dùng cho người.

Điều 2. Ban hành Danh mục

Ban hành kèm theo Thông tư này các Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (sau đây viết chung là Danh mục), bao gồm:

1. Danh mục 1: Danh mục thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;

2. Danh mục 2: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất gây nghiện đã được xác định mã số hàng hóa;

3. Danh mục 3: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất hướng thần đã được xác định mã số hàng hóa;

4. Danh mục 4: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là tiền chất dùng làm thuốc đã được xác định mã số hàng hóa;

5. Danh mục 5: Danh mục thuốc, dược chất xuất khẩu, nhập khẩu thuộc Danh mục chất cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực đã được xác định mã số hàng hóa;

6. Danh mục 6: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là chất phóng xạ sử dụng trong ngành y tế đã được xác định mã số hàng hóa;

7. Danh mục 7: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất và bán thành phẩm đã được xác định mã số hàng hóa;

8. Danh mục 8: Danh mục thuốc chỉ chứa 01 thành phần dược chất xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;

9. Danh mục 9: Danh mục thuốc dạng phối hợp xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;

10. Danh mục 10: Danh mục vắc xin xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;

11. Danh mục 11: Danh mục dược liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa.

12. Danh mục 12: Danh mục các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa.

13. Danh mục 13: Danh mục thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa.

14. Danh mục 14: Danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa.

Điều 3. Nguyên tắc áp dụng danh mục

1. Trường hợp có sự khác biệt, không thống nhất trong việc phân loại và xác định mã số hàng hóa đối với các hàng hóa thuộc các Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, việc xác định mã số hàng hóa thực hiện theo quy định của pháp luật về hải quan.

2. Đối với các thuốc, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu chưa được liệt kê và xác định mã số hàng hóa trong các Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, việc xác định mã số hàng hóa thực hiện theo quy định của pháp luật về hải quan. Sau khi thông quan, các tổ chức, cá nhân xuất khẩu, nhập khẩu có văn bản gửi về Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền) để làm cơ sở phối hợp với Bộ Tài chính xem xét thống nhất, cập nhật và ban hành Danh mục bổ sung.

3. Các mặt hàng dược chất, dược liệu, các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu ngoài mục đích làm thuốc còn có thể sử dụng với mục đích khác nhau. Theo đó, trường hợp nhưng mặt hàng này sử dụng làm thuốc, nguyên liệu làm thuốc thì phải áp dụng quy định theo pháp luật về dược; trường hợp sử dụng với mục đích khác thì áp dụng quy định pháp luật khác có liên quan.

Điều 4. Hiệu lực thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 7 năm 2024.

2. Các Thông tư sau hết hiệu lực kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực:

a) Thông tư số 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 4 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

b) Thông tư số 48/2018/TT-BYT ngày 28 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục dược liệu; các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu làm thuốc; thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hoá theo Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

c) Thông tư số 03/2021/TT-BYT ngày 04 tháng 3 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế Bãi bỏ một phần quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư số 48/2018 TT-BYT ngày 28 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Danh mục dược liệu: các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu làm thuốc; thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

Điều 5. Trách nhiệm thi hành

Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế, Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ảnh về Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược đối với các hàng hóa thuộc các Danh mục 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 và 14; Cục Quản lý Y, dược cổ truyền đối với các hàng hóa thuộc các Danh mục 11, 12, 13) để xem xét giải quyết./.

 


Nơi nhận:
- Ủy ban xã hội của Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ (Phòng Công báo, Cổng thông tin điện tử Chính phủ, Vụ KGVX);
- Đ/c Bộ trưởng Bộ Y tế (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản QPPL):
- Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP:
- UBND các tỉnh TP trực thuộc TƯ;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW:
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Hiệp hội Doanh nghiệp dược Việt Nam:
- Tổng Công ty Dược Việt Nam
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế; Trang TTĐT Cục QLD;
- Các DN SX, KD thuốc, NLLT trong nước và nước ngoài;
- Lưu: VT, PC, QLD (TTTLinh) (3b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Đỗ Xuân Tuyên

 

DANH MỤC 1

DANH MỤC THUỐC ĐỘC, NGUYÊN LIỆU ĐỘC LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 6 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

1. Danh mục nguyên liệu độc làm thuốc

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

Abirateron

Các dạng

2937.29.00

2

Acid Valproic

Các dạng

2915.90.90

3

Anastrozole

Các dạng

2933.99.90

4

Arsenic Trioxide

Các dạng

2811.29.90

5

Atracurium Besylale

Các dạng

2933.49.90

6

Atropin sulfat

Các dạng

2939.79.00

7

Azacitidin

Các dạng

2934.99.90

8

Bicalutamide

Các dạng

2930.90.90

9

Bleomycin

Các dạng

2941.90.00

10

Bortezomib

Các dạng

2933.99.90

11

Botulinum toxin

Các dạng

3002.90.00

12

Bupivacain

Các dạng

2933.39.90

13

Capecitabine

Các dạng

2934.99.90

14

Carbamazepine

Các dạng

2933.99.90

15

Carboplatin

Các dạng

2843.90.00

16

Carmustin

Các dạng

2904.20.90

17

Cetrorelix

Các dạng

2924.29.90

18

Chlorambucil

Các dạng

2915.60.00

19

Choriogonadotropine alfa

Các dạng

2937.19.00

20

Cisplatin

Các dạng

2843.90.00

21

Colistin

Các dạng

2941.90.00

22

Cyclophosphamide

Các dạng

2934.99.90

23

Cycloporine

Các dạng

2941.90.00

24

Cytarabine

Các dạng

2934.99.90

25

Dacarbazin

Các dạng

2933.29.00

26

Dactinomycin

Các dạng

2941.90.00

27

Daunorubicin

Các dạng

2941.30.00

28

Degarelix

Các dạng

2937.19.00

29

Desfluran

Các dạng

2909.19.00

30

Dexmedetomidine

Các dạng

2933.29.00

31

Docetaxel

Các dạng

2932.99.00

32

Doxorubicine

Các dạng

2941.90.00

33

Entecavir

Các dạng

2933.59.90

34

Epirubicin

Các dạng

2941.90.00

35

Erlotinib

Các dạng

2933.59.90

36

Estradiol

Các dạng

2937.23.00

37

Etoposide

Các dạng

2938.90.00

38

Everolimus

Các dạng

2934.99.90

39

Exemestan

Các dạng

2937.29.00

40

Fludarabin

Các dạng

2933.99.90

41

Fluorouracil (5-FU)

Các dạng

2933.59.90

42

Flutamide

Các dạng

2924.19.90

43

Fulvestrant

Các dạng

2937.23.00

44

Ganciclovir

Các dạng

2933.59.90

45

Ganirelix

Các dạng

2932.99.00

46

Gefitinib

Các dạng

2934.99.90

47

Gemcitabine

Các dạng

2934.99.90

48

Goserelin

Các dạng

2937.19.00

49

Halothane

Các dạng

2903.79.00

50

Hydroxyurea

Các dạng

2923.00.90

51

Ifosfamide

Các dạng

2934.99.90

52

Imatinib

Các dạng

2933.59.90

53

Irinotecan

Các dạng

2939.79.00

54

Isoflurane

Các dạng

2909.19.00

55

Lenalidomid

Các dạng

2934.91.00

56

Letrozole

Các dạng

2933.99.90

57

Leuprorelin (Leuprolid)

Các dạng

2937.19.00

58

Levobupivacain

Các dạng

2933.39.90

59

Medroxy progesteron acetat

Các dạng

2937.23.00

60

Menotropin

Các dạng

2937.19.00

61

Mepivacaine

Các dạng

2933.39.90

62

Mercaptopurin

Các dạng

2933.59.90

63

Methotrexate

Các dạng

2933.59.90

64

Methyltestosterone

Các dạng

2937.29.00

65

Mitomycin C

Các dạng

2941.90.00

66

Mitoxantrone

Các dạng

2922.50.90

67

Mycophenolate

Các dạng

2941.90.00

68

Neostigmin metylsulfat

Các dạng

2924.29.90

69

Nilotinib

Các dạng

2933.59.90

70

Octreotide

Các dạng

2934.99.90

71

Oestrogens

Các dạng

2937.29.00

72

Oxaliplatin

Các dạng

2843.90.00

73

Oxcarbazepin

Các dạng

2933.99.90

74

Oxytocin

Các dạng

2937.19.00

75

Paclitaxel

Các dạng

2932.99.00

76

Pamidronate sodium

Các dạng

2931.90.90

77

Pancuronium bromid

Các dạng

2933.39.90

78

Pazopanib

Các dạng

2935.90.00

79

Pemetrexed

Các dạng

2933.59.90

80

Pipercuronium

Các dạng

2934.99.90

81

Procain hydroclorid

Các dạng

2922.49.00

82

Progesterone

Các dạng

2937.23.00

83

Propofol

Các dạng

2907.19.00

84

Pyridostigmine bromid

Các dạng

2933.39.90

85

Ribavirin

Các dạng

2934.99.90

86

Rocuronium bromid

Các dạng

2934.99.90

87

Ropivacaine

Các dạng

2933.39.90

88

Sevoflurane

Các dạng

2909.19.00

89

Sirolimus

Các dạng

2941.90.00

90

Sorafenib

Các dạng

2933.39.90

91

Sunitinib

Các dạng

2933.79.00

92

Suxamethonium clorid

Các dạng

2923.90.00

93

Tacrolimus

Các dạng

2934.99.90

94

Talniflumate

Các dạng

2934.99.90

95

Tamoxifen

Các dạng

2937.23.00

96

Temozolomid

Các dạng

2933.99.90

97

Testosterone

Các dạng

2937.29.00

98

Thalidomid

Các dạng

2935.90.00

99

Thiopental

Các dạng

2933.59.90

100

Thiotepa

Các dạng

2933.99.90

101

Thymosin Alpha 1

Các dạng

2921.45.00

102

Topotccan

Các dạng

2942.00.00

103

Triptorelin

Các dạng

2937.19.00

104

Tritenoin (All-Trans Retinoic Acid)

Các dạng

2936.21.00

105

Valganciclovir

Các dạng

2933.59.90

106

Vecuronium bromide

Các dạng

2933.39.90

107

Vinblastine

Các dạng

2939.79.00

108

Vincristine

Các dạng

2939.79.00

109

Vinorelbine

Các dạng

2939.79.00

110

Zidovudine

Các dạng

2934.99.90

111

Ziprasidon

Các dạng

2933.99.90

II. Thuốc độc

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên thuốc

Dạng dùng

1

Abirateron

Uống: các dạng

3004.90.89

2

Arsenic Trioxide

Tiêm: các dạng

3004.90.89

3

Dactinomycin

Tiêm: các dạng

3004.20.99

4

Daunorubicin

Tiêm: các dạng

3004.20.99

5

Bleomycin

Tiêm: các dạng

3004.20.99

6

Choriogonadotropine alfa

Tiêm: các dạng

3004.32.90

7

Estradiol

Tiêm: các dạng

3004.39.00

8

Dexmedetomidine

Tiêm: các dạng

3004.50.99

9

Capecitabine

Uống: các dạng

3004.90.89

10

Fluorouracil (5-FU)

Tiêm: các dạng

3004.90.89

11

Flutamide

Uống: các dạng

3004.90.89

12

Gemcitabine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

13

Goserelin

Tiêm: các dạng

3004.90 89

14

Carmustin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

15

Chlorambucil

Uống: các dạng

3004.90.89

16

Colistin

Tiêm: các dạng

3004.20.99

17

Conjugated Oestrogens

Uống: các dạng

3004.39.00

18

Cisplatin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

19

Cyclophosphamide

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.89

20

Docetaxel

Tiêm: các dạng

3004.90.89

21

Desfluran

Khí hóa lỏng

3004.90.99

22

Dacarbazin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

23

Doxorubicine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

24

Epirubicin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

25

Etoposide

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.89

26

Exemestan

Uống: các dạng

3004.90.89

27

Acid Valproic

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.99

28

Anastrozole

Uống: các dạng

3004.90.89

29

Atracurium Besylate

Tiêm: các dạng

3004.90.99

30

Atropin sulfat

Tiêm: các dạng

3004.49.70

31

Bicalutamide

Uống: các dạng

3004.90.89

32

Bupivacain

Tiêm: các dạng

3004.90.49

33

Carboplatin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

34

Cetrorelix

Tiêm: các dạng

3004.90.99

35

Cyclosporine

Uống: các dạng

3004.90.99

36

Cytarabine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

37

Everolimus

Uống: các dạng

3004.90.89

38

Entecavir

Uống: các dạng

3004.90.99

39

Ganciclovir

Tiêm: các dạng

3004.20.99

40

Gefinitib

Uống: các dạng

3004.90.89

41

Ganirelix

Tiêm: các dạng

3004.90.99

42

Lenalidomid

Uống: các dạng

3004.90.99

43

Hydroxyurea

Uống: các dạng

3004.90.89

44

Halothane

Khí hoá lỏng

3004.90.49

45

Bortezomib

Tiêm: các dạng

3004.90.89

46

Botulinum Toxin Type A for Therapy

Tiêm: các dạng

3004.90.49

47

Erlotinib

Uống: các dạng

3004.90.89

48

Fulvestrant

Tiêm: các dạng

3004.90.89

49

Fludarabin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

50

degarelix

Tiêm: các dạng

3004.90.89

51

Testosterone

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.39.00

52

Triptorelin

Tiêm: các dạng

3004.39.00

53

Temozolomid

Uống: các dạng

3004.90.89

54

Sevofluran

Khí hoá lỏng

3004.90.49

55

Talniflumate

Uống: các dạng

3004.90.59

56

Pazopanib

Uống: các dạng

3004.90.89

57

Sunitinib

Uống: các dạng

3004.90.89

58

Thymosin Alpha 1

Tiêm: các dạng

3004.90.89

59

Ribavirin

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.99

60

Rocuronium bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.49

61

Sirolimus

Uống: các dạng

3004.90.99

62

Suxamethonium clorid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

63

Thalidomid

Uống: các dạng

3004.90.89

64

Tacrolimus

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.99

65

Tritenoin (All-Trans Retinoic acid)

Uống: các dạng

3004.90.99

66

Tamoxifen

Uống: các dạng

3004.90.89

67

Thiopental

Tiêm: các dạng

3004.90.49

68

Sorafenib

Uống: các dạng

3004.90.89

69

Thiotepa

Tiêm: các dạng

3004.90.89

70

Ropivacaine

Tiêm: các dạng

3004.90.49

71

Valganciclovir

Uống: các dạng

3004.90.99

72

Vecuronium bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

73

Vinblastine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

74

Vincristine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

75

Vinorelbine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

76

Zidovudine

Uống: các dạng

3004.90.82

77

Ziprasidon

Uống: các dạng

3004.90.99

78

Topotecan

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.89

79

Ifosfamide

Tiêm: các dạng

3004.90.89

80

Imatinib

Uống: các dạng

3004.90.89

81

Irinotecan

Tiêm: các dạng

3004.90.89

82

Isoflurane

Khí hoá lỏng

3004.90.99

83

Letrozole

Uống: các dạng

3004.90.89

84

Leuprorelin (Leuprolide)

Tiêm: các dạng

3004.32.90

85

Levobupivacain

Tiêm: các dạng

3004.90.49

86

Medroxyprogesterone acetate

Tiêm: các dạng

3004.39.00

87

Menotropin

Tiêm: Các dạng

3004.90.99

88

Mepivacaine

Tiêm: các dạng

3004.90.49

89

Mercaptopurin

Uống: các dạng

3004.90.89

90

Methotrexate

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.89

91

Methyltestosterone

Uống: các dạng

3004.32.90

92

Mitomycin C

Tiêm: các dạng

3004.90.99

93

Mitoxantrone

Tiêm: các dạng

3004.90.99

94

Neostigmin metylsulfat

Tiêm: các dạng

3004.90.99

95

Nilotinib

Uống: các dạng

3004.90.99

96

Octreotide

Tiêm: Các dạng

3004.90.99

97

Oxaliplatin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

98

Oxcarbazepine

Uống: các dạng

3004.90.99

99

Oxytocin

Tiêm: các dạng

3004.39.00

100

Paclitaxel

Tiêm: các dạng

3004.90.89

101

Pamidronate disodium

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.99

102

Pancuronium bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

103

Pemetrexed

Tiêm: các dạng

3004.90.89

104

Pipecuronium bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

105

Procain hydroclorid

Tiêm: các dạng

3004.90.49

106

Progesterone

Tiêm: các dạng

3004.32.90

107

Propofol

Tiêm: Các dạng

3004.90.49

108

Pyridostigmine bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

 

 

DANH MỤC 2:

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT GÂY NGHIỆN ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

ACETYLDIHYDROCODEIN

Các dạng

2939.11.90

2

ALFENTANIL

Các dạng

2933.33.00

3

ALPHAPRODINE

Các dạng

2933.39.90

4

ANILERIDINE

Các dạng

2933.33.00

5

BEZITRAMIDE

Các dạng

2933.33.00

6

BUTORPHANOL

Các dạng

2933.49.90

7

CIRAMADOL

Các dạng

2922.50.90

8

COCAINE

Các dạng

2939.72.00

9

CODEINE

Các dạng

2939.11.90

10

DEXTROMORAMIDE

Các dạng

2934.91.00

11

DEZOCIN

Các dạng

2922.29.00

12

DIFENOXIN

Các dạng

2933.33.00

13

DIHYDROCODEIN

Các dạng

2939.11.90

14

DIPHENOXYLATE

Các dạng

2933.33.00

15

DIPIPANONE

Các dạng

2933.33.00

16

DROTEBANOL

Các dạng

2933.49.90

17

ETHYL MORPHIN

Các dạng

2939.11.90

18

FENTANYL

Các dạng

2933.33.00

19

HYDROMORPHONE

Các dạng

2939.11.90

20

KETOBEMIDON

Các dạng

2933.33.00

21

LEVOMETHADON

Các dạng

2922.39.00

22

LEVORPHANOL

Các dạng

2933.41 00

23

MEPTAZINOL

Các dạng

2933.99.90

24

METHADONE

Các dạng

2922.31.00

25

MORPHINE

Các dạng

2939.11.90

26

MYROPHINE

Các dạng

2939.19.00

27

NALBUPHIN

Các dạng

2939.11.90

28

NICOCODINE

Các dạng

2939.19.00

29

NICODICODINE

Các dạng

2939.19.00

30

NICOMORPHINE

Các dạng

2939.11.90

31

NORCODEINE

Các dạng

2939.19.00

32

OXYCODONE

Các dạng

2939.11.90

33

OXYMORPHONE

Các dạng

2939.11.90

34

PETHIDINE

Các dạng

2933.33.00

35

PHENAZOCINE

Các dạng

2933.39.90

36

PHOLCODIN

Các dạng

2939.11.90

37

PIRITRAMIDE

Các dạng

2933.33.00

38

PROPIRAM

Các dạng

2933.33.00

39

REMIFENIANIL

Các dạng

2933.33.00

40

SUFENTANIL

Các dạng

2934.91.00

41

THEBACON

Các dạng

2939.11.90

42

TONAZOCIN MESYLAT

Các dạng

2933.99.90

43

TRAMADOL

Các dạng

2922.50.90

 

 

DANH MỤC 3:

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT HƯỚNG THẦN ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

ALLOBARBITAL

Các dạng

2933.53.00

2

ALPRAZOLAM

Các dạng

2933.91.00

3

AMFEPRAMONE (Diethylpropion)

Các dạng

2922.31.00

4

AMINOREX

Các dạng

2934.91.00

5

AMOBARBITAL

Các dạng

2933.53.00

6

BARBITAL

Các dạng

2933.53.00

7

BENZFETAMINE (Benzphetamine)

Các dạng

2921.46.00

8

BROMAZEPAM

Các dạng

2933.33.00

9

BROTIZOLAM

Các dạng

2934.91.00

10

BUPRENORPHINE

Các dạng

2939.11.90

11

BUTALBITAL

Các dạng

2933.53.00

12

BUTOBARBHAL

Các dạng

2933.53.00

13

CAMAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

14

CHLODIAZEPOXID

Các dạng

2933.91.00

15

CATHINE ((+)-norpseudo ephedrine)

Các dạng

2939.43.00

16

CLOBAZAM

Các dạng

2933.72.00

17

CLONAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

18

CLORAZEPATE

Các dạng

2933.91.00

19

CLOTIAZEPAM

Các dạng

2934.91.00

20

CLOXAZOLAM

Các dạng

2934.91.00

21

DELORAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

22

DIAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

23

ESTAZOLAM

Các dạng

2933.91.00

24

ETHCHLORVYNOL

Các dạng

2905.51.00

25

ETHINAMATE

Các dạng

2924.24.00

26

ETHYLLOFLAZEPATE

Các dạng

2933.91.00

27

ETILAMFETAMINE (N - elhylamphetamine)

Các dạng

2921.46.00

28

FENCAMFAMIN

Các dạng

2921.46.00

29

FENPROPOREX

Các dạng

2926.30.00

30

FLUDIAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

31

FLUNITRAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

32

FLURAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

33

GLUTETHIMID

Các dạng

2925.12.00

34

HALAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

35

HALOXAZOLAM

Các dạng

2934.91.00

36

KETAZOLAM

Các dạng

2934.91.00

37

KETAMIN

Các dạng

2922.39.00

38

LEFETAMIN (SPA)

Các dạng

2921.46.00

39

LISDEXAMFETAMINE

Các dạng

2924.29.90

40

LOPRAZOLAM

Các dạng

2933.55.00

41

LORAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

42

LORMETAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

43

MAZINDOL

Các dạng

2933.91.00

44

MEDAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

45

MEFENOREX

Các dạng

2921.46.00

46

MEPROBAMAT

Các dạng

2924.11.00

47

MESOCARB

Các dạng

2934.91.00

48

METHYLPHENIDATE

Các dạng

2933.33.00

49

METHYLPHENO-BARBITAL

Các dạng

2933.53.00

50

METHYPRYLON

Các dạng

2933.72.00

51

MIDAZOLAM

Các dạng

2933.91.00

52

NIMETAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

53

NITRAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

54

NORDAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

55

OXAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

56

OXAZOLAM

Các dạng

2934.91.00

57

PENTAZOCIN

Các dạng

2933.33.00

58

PENTOBARBITAL

Các dạng

2933.53.00

59

PHENDIMETRAZIN

Các dạng

2934.91.00

60

PHENOBARBITAL

Các dạng

2933.53.00

61

PHENTERMIN

Các dạng

2921.46.00

62

PINAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

63

PRAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

64

PYROVALERONE

Các dạng

2933.91.00

65

SECBUTABARBITAL

Các dạng

2933.53.00

66

TEMAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

67

TETRAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

68

TRIAZOLAM

Các dạng

2933.91.00

69

VINYLBITAL

Các dạng

2933.53.00

70

ZOLPIDEM

Các dạng

2933.99.90

 

 

DANH MỤC 4:

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ TIỀN CHẤT DÙNG LÀM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

EPHEDRINE

Các dạng

2939.41.00

2

N-ETHYLEPHEDRIN

Các dạng

2939.42.00

3

N-METHYLEPHEDRIN/ METHYLEPHEDRIN/ DL-METHYLEPHEDRIN

Các dạng

2939.49.00

4

PSEUDOEPHEDRINE

Các dạng

2939.42.00

5

ERGOMETRINE

Các dạng

2939.61.00

6

ERGOTAMINE

Các dạng

2939.62.00

7

N-ETHYLPSEUDOEPHEDRIN

Các dạng

2939.49.00

8

N-METHYLPSEUDOEPHEDRIN

Các dạng

2939.49.00

 

 

DANH MỤC 5:

DANH MỤC THUỐC, DƯỢC CHẤT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU THUỘC DANH MỤC CHẤT CẤM SỬ DỤNG TRONG MỘT SỐ NGÀNH, LĨNH VỰC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

I. Danh mục dược chất

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên dược chất

Dạng dùng

1

19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone)

Các dạng

2937.29.00

2

Amifloxacin

Các dạng

2933.59.90

3

Azathioprine

Các dạng

2933.59.90

4

Bacitracin Zn

Các dạng

2941.90.00

5

Balofloxacin

Các dạng

2933.49.90

6

Benznidazole

Các dạng

2933.29.00

7

Besifloxacin

Các dạng

2933.49.90

8

Bleomycin

Các dạng

2941.90.00

9

Carbuterol

Các dạng

2922.50.90

10

Chloramphenicol

Các dạng

2941.40.00

11

Chloroform

Các dạng

2903.13.00

12

Chlorpromazine

Các dạng

2934.30.00

13

Ciprofloxacin

Các dạng

2933.59.90

14

Colchicine

Các dạng

2939.80.00

15

Dalbavancin

Các dạng

2941.90.00

16

Dapsone

Các dạng

2921.59.00

17

Diethylstilbestrol (DES)

Các dạng

2907.29.90

18

Enoxacin

Các dạng

2933.59.90

19

Fenoterol

Các dạng

2922.50.90

20

Fleroxacin

Các dạng

2933.59.90

21

Furazidin

Các dạng

2934.99.90

22

Furazolidon

Các dạng

2934.99.90

23

Garenoxacin

Các dạng

2933.49.90

24

Gatifloxacin

Các dạng

2933.59.90

25

Gemifloxacin

Các dạng

2933.99.90

26

Isoxsuprine

Các dạng

2922.50.90

27

Levofloxacin

Các dạng

2934.99.90

28

Lomefloxacin

Các dạng

2933.59.90

29

Methyl-testosterone

Các dạng

2937.29.00

30

Metronidazole

Các dạng

2933.29.00

31

Moxifloxacin

Các dạng

2933.49.90

32

Nadifloxacin

Các dạng

2933.99.90

33

Nifuratel

Các dạng

2934.99.90

34

Nifuroxime

Các dạng

2932.19.00

35

Nifurtimox

Các dạng

2934.99.90

36

Nifurtoinol

Các dạng

2934.99.90

37

Nimorazole

Các dạng

2934.99.90

38

Nitrofurantoin

Các dạng

2934.99.90

39

Nitrofurazone

Các dạng

2932.19.00

40

Norfloxacin

Các dạng

2933.59.90

41

Norvancomycin

Các dạng

2941.90.00

42

Ofloxacin

Các dạng

2934.99.90

43

Oritavancin

Các dạng

2941.90.00

44

Ornidazole

Các dạng

2933.29.00

45

Pazufloxacin

Các dạng

2934.99.90

46

Pefloxacin

Các dạng

2933.59.90

47

Prulifloxacin

Các dạng

2934.99.90

48

Ramoplanin

Các dạng

2941.90.00

49

Rufloxacin

Các dạng

2934.99.90

50

Salbutamol

Các dạng

2922.50.90

51

Secnidazole

Các dạng

2933.29.00

52

Sitafloxacin

Các dạng

2933.49.90

53

Sparfloxacin

Các dạng

2933.59.90

54

Teicoplanin

Các dạng

2934.99.90

55

Terbutaline

Các dạng

2922.50.90

56

Tinidazole

Các dạng

2933.29.00

57

Tosufloxacin

Các dạng

2933.99.90

58

Trovafloxacin

Các dạng

2933.99.90

59

Vancomycin

Các dạng

2941.90.00

 

II. Danh mục thuốc

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên thuốc

Dạng dùng

1

19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone)

Các dạng

3304.39.00

2

Amifloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3304.20.91

Các dạng khác

3304.20.99

3

Azathioprine

Các dạng

3304.90.99

4

Bacitracin Zn

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

5

Balofloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

6

Benznidazole

Các dạng

3004.90.99

7

Besifloxacin

Dụng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

8

Bleomycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.99

Các dạng khác

3004.20.91

9

Carbuterol

Các dạng

3004.90.99

10

Chloramphenicol

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.71

Các dạng khác

3004.20.79

11

Chloroform

Các dạng

3004.90.49

12

Chlorpromazine

Các dạng

3004.90.99

13

Ciprofloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

14

Colchicine

Các dạng

3004.90.99

15

Dalbavancin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

16

Dapsone

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

17

Diethylstilbestrol (DES)

Các dạng

3004.39.00

18

Enoxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

19

Fenoterol

Các dạng

3004.90.99

20

Fleroxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

21

Furazidin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

22

Furazolidon

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

23

Garenoxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

24

Gatifloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

25

Gemifloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

26

Isoxsuprine

Các dạng

3004.90.99

27

Levofloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

28

Lomefloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

29

Methyl-testosterone

Các dạng

3004.32.90

30

Metronidazole

Các dạng

3004.90.99

31

Moxifloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

32

Nadifloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3304.20.99

33

Nifuratel

Các dạng

3304.90.99

34

Nifuroxime

Các dạng

3004.90.99

35

Nifurtimox

Các dạng

3004.90.99

36

Nifurtoinol

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

37

Nimorazole

Các dạng

3004.90.89

38

Nitrofurantoin

dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

39

Nitrofurazone

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

40

Norfloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

41

Norvancomycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3904.20.99

42

Ofloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

43

Oritavancin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

44

Omidazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

45

Pazufloxacin

Dụng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

46

Pefloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

47

Prulifloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

48

Ramoplanin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

49

Rufloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

50

Salbutamol

Dạng truyền

3004.90.92

Các dạng khác

3004.90.93

51

Secnidazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.99

Các dạng khác

3004.20.91

52

Sitafloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

53

Sparfloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

54

Teicoplanin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

55

Terbutaline

Các dạng

3004.90.89

56

Tinidazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

57

Tosufloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

58

Truvafloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

59

Vancomycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

 

 

DANH MỤC 6:

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ CHẤT PHÓNG XẠ SỬ DỤNG TRONG NGÀNH Y TẾ ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA

(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên thuốc phóng xạ (*)

1

Carbon 11 (C-11)

2844

2

Carbon - 14

2844

3

Carbon - 14 urea

2844

4

Cesium 137 (Cesi-137)

2844

5

Chromium 51 (Cr-51)

2844

6

Coban 57 (Co-57)

2844

7

Coban 58

2844

8

Coban 60 (Co-60)

2844

9

Dysprosium-165

2844

10

Erbium-169

2844

11

Fluorine -18

2844

12

Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA)

2844

13

Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG)

2844

14

Fluorine -18 florbetapir

2844

15

Fluorine -18 florbetaben

2844

16

Fluorine-18 sodium fluoride

2844

17

Fluorine - 18 flutemetamol

2844

18

Gallium 67 (Ga-67)

2844

19

Gallium citrate 67 (Ga-67)

2844

20

Holmium 166 (Ho-166)

2844

21

Indium-111

2844

22

Indiumclorid 111 (In-111)

2844

23

Indium-111 capromabpendetide

2844

24

Indium - 111 pentetate

2844

25

Indium-111 pentetreotide

2844

26

Indium-113m

2844

27

Iodine 123(I-123)

2844

28

Iodine I-123 iobenguane

2844

29

Iodine I-123 ioflupane

2844

30

Iodine I-123 sodium iodide

2844

31

Iodine I-124

2844

32

Iode 125 (I-125)

2844

33

Iodine I-125 human serum albumin

2844

34

Iodine I-125 iothalamate

2844

35

Iode131 (I-131)

2844

36

Iodine I-131 human serum albumin

2844

37

Iodine I-131 sodium iodide

2844

38

Iodomethyl 19 Norcholesterol

2844

39

Iridium 192 (Ir-192)

2844

40

Iron-59

2844

41

Keo vàng 198 (Au-198 Colloid)

2844

42

Krypton-81m

2844

43

Lipiodol I-131

2844

44

Lutetium-177

2844

45

Molybdenum [Mo-99 generator]/Technetium [99mTc]

2844

46

Nitrogen 13-amonia

2844

47

Octreotide Indium-111

2844

48

Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131)

2844

49

Oxygen-15

2844

50

Phospho 32 (P-32)

2844

51

Phospho 32 (P-32)-Silicon

2844

52

Phosphorus -32

2844

53

Radium-223 dichloride

2844

54

Rhenium-186

2844

55

Rhennium 188 (Re-188)

2844

56

Rose Bengal I-131

2844

57

Rubidium-81

2844

58

Rubidium-82 chloride

2844

59

Samarium 153 (Sm-153)

2844

60

Samarium 153 lexidronam

2844

61

Selenium-75

2844

62

Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile)

2844

63

Strontrium 89 (Sr-89)

2844

64

Strontrium 89 chloride

2844

65

Technetium 99m (Tc-99m)

2844

66

Tin-113

2844

67

Thallium 201 (Tl-201)

2844

68

Thallium 201 chloride

2844

69

Tritium (3H) Tungsten-188

2844

70

Urea (NH2 14CoNH2)

2844

71

Xenon-131m

2844

72

Xenon -133

2844

73

Xenon-133 gas

2844

74

Xenon -133m

2844

75

Ytrium 90 (Y-90)

2844

76

Ytrium 90 chloride

2844

77

Ytrium 90 ibritumomabtiuxetan.

2844

78

Ytterbium-169

2844

79

Ge-68/Ga-68

2844

80

18F-FDG 5,5-125mCi/ml

2844.43.00

 

* Áp dụng tất cả nồng độ hàm lượng, dạng dùng.

 

DANH MỤC 7:

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT VÀ BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Tên nguyên liệu, bán thành phẩm

Dạng dùng

Mã số hàng hoá

1

2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol

Các dạng

2906.29.00

2

Abacavir

Các dạng

2933.59.90

3

Acarbose

Các dạng

2932.99.00

4

Acebutolol

Các dạng

2924.29.90

5

Aceclofenac

Các dạng

2922.49.00

6

Acemetacin

Các dạng

2934.99.90

7

Acepifyline (Acefylline/ Acetyloxytheophylline)

Các dạng

2939.59.00

8

Acetazolamid

Các dạng

2935.90.00

9

Acetyl - L - carnitine

Các dạng

2923.90.00

10

Acetyl cystein

Các dạng

2930.90.90

11

Acetylcholine

Các dạng

2923.10.00

12

Acetylleucin

Các dạng

2922.49.00

13

Acetylspiramycin

Các dạng

2941.90.00

14

Acid 5 - Aminosalicylic

Các dạng

2922.50.90

15

Acid acetyl salicylic

Các dạng

2918.22.00

16

Acid Aminocaproic

Các dạng

2922.49.00

17

Acid Azelaic

Các dạng

2917.13.00

18

Acid boric

Các dạng

2810.00.20

19

Acid Folic

Các dạng

2936.29.00

20

Acid Folinic

Các dạng

2936.29.00

21

Acid Fusidic

Các dạng

2941.90.00

22

Acid Gadoteric

Các dạng

2846.90.00

23

Acid lipoic (thioctic)

Các dạng

2934.99.90

24

Acid Nalidixic

Các dạng

2933.99.90

25

Acid Nicotinic

Các dạng

2933.39

26

Acid Salicylic

Các dạng

2918.21.00

27

Acid Sorbic

Các dạng

2916.19. 00

28

Acid Thiazoldin Carboxylic

Các dạng

2934. 10. 00

29

Acid Tiaprofenic

Các dạng

2934. 99. 90

30

Acid Tranexamic

Các dạng

2922.49. 00

31

Acid Ursodesoxycholique

Các dạng

2918.19.00

32

Acid Zoledronic

Các dạng

2933. 29. 00

33

Acrivastine

Các dạng

2933. 39. 90

34

Activated charcoal (than hoạt tính)

Than gáo dừa

3802.10.10

Dạng khác

3802.10.90

35

Acyclovir

Các dạng

2933.59.90

36

Adalimumab

Các dạng

3002.13.00

37

Adefovir dipivoxil

Các dạng

2933. 59. 90

38

Adenosine

Các dạng

2934. 99. 90

39

Adapalene

Các dạng

2918.99. 00

40

Adrenalin

Các dạng

2937.90.10

41

Aescin

Các dạng

2938. 90. 00

42

Agomelatine

Các dạng

2924. 29. 90

43

Albendazole

Các dạng

2933. 99. 90

44

Alcol polivinyl

Dạng phân tán

3905.30.10

Dạng khác

3905. 30. 90

45

Alendronate

Các dạng

2931.49.90

46

Alectinib

Các dạng

2934.99.90

47

Alfacalcidol

Các dạng

2936. 90. 00

48

Alfuzosin

Các dạng

2934. 99. 90

49

Alginic acid

Các dạng

3913. 10. 00

50

Alibendol

Các dạng

2924. 29. 90

51

Alimemazin

Các dạng

2934. 30. 00

52

Aliskiren

Các dạng

2924. 29. 90

53

Allopurinol

Các dạng

2933. 59. 90

54

Allylestrenol

Các dạng

2937. 23. 00

55

Almagate

Các dạng

2842.90.90

56

Alpha amylase

Các dạng

3507.90.00

57

Aluminium phosphate

Các dạng

2835. 29. 90

58

Aluminium Hydroxyd

Các dạng

2818. 30. 00

59

Alverine

Các dạng

2921. 49. 00

60

Ambroxol

Các dạng

2922. 19. 90

61

Amifostine

Các dạng

2930. 90.90

62

Amikacin

Các dạng

2941. 90. 00

63

Aminazin

Các dạng

2934. 30. 00

64

Aminophylline

Các dạng

2939.59.00

65

Aminosalicylate natri

Các dạng

2922.50.90

66

Amiodarone

Các dạng

2932. 99. 00

67

Amisulpride

Các dạng

2933.99.90

68

Amlodipine

Các dạng

2933. 39. 90

69

Amorolfin

Các dạng

2934. 99. 90

70

Amoxicilin, acid clavulanic

Các dạng

3003.10.10

71

Amoxycillin

Không tiệt trùng

2941.10.11

Dạng khác

2941. 10. 19

72

Amphotericin

Các dạng

2941. 90. 00

73

Ampicillin

Các dạng

2941. 10. 20

74

Amtriptyline

Các dạng

2921. 49. 00

75

Anhydric phtalic

Các dạng

2917. 35. 00

76

Anidulafungin

Các dạng

2941.90.00

77

Aprotinin

Các dạng

2933.99.90

78

Aprepitant

Các dạng

2934.99.90

79

Arginine

Các dạng

2925. 29. 00

80

Artemether

Các dạng

2932. 99. 90

81

Artemisinin

Các dạng

2932. 99. 90

82

Artesunat

Các dạng

2932. 99. 90

83

Aripiprazol

Các dạng

2933.79.00

84

Aspartame

Các dạng

2924. 29. 10

85

Aspartate

Các dạng

2922.49.00

86

Aspirin

Các dạng

2918. 22. 00

87

Atenolol

Các dạng

2924. 29. 90

88

Atovastatin

Các dạng

2915. 90. 90

89

Attapulgite

Các dạng

2508. 40. 90

90

Azapentacen

Các dạng

2933. 99. 90

91

Azapentacen Natri Polysulfonat

Các dạng

2933. 59. 90

92

Azelastine

Các dạng

2933. 99. 90

93

Azithromycin

Các dạng

2941. 50. 00

94

Avanafil

Các dạng

2933.59.90

95

Bạc Sulphadiazine

Các dạng

2935. 90. 00

96

Bacillus clausii

Các dạng

3002.49.00

97

Bacillus polyfermenticus

Các dạng

3002.49.00

98

Bacillus subtilis

Các dạng

3002.49.00

99

Baclofen

Các dạng

2922.49.00

100

Bambuterol

Các dạng

2924. 29. 90

101

Bari sulfat

Các dạng

2833. 27. 00

102

Basiliximab

Các dạng

3002.13.00

103

Băng phiến (Borneol)

Các dạng

2906.19.00

134

Beclomethasone

Các dạng

2937.22.00

105

Benazepril

Các dạng

2933.79.00

106

Benfluorex

Các dạng

2922. 19. 90

107

Bendamustin HCl

Các dạng

2933.99.90

108

Benfotiamin

Các dạng

2936.22.00

109

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3402.41.00

110

Benzathine Penicillin G

Các dạng

2941.10.90

111

Benzbromarone

Các dạng

2932. 99. 90

112

Benzocain

Các dạng

2922.49.00

113

Benzonatate

Các dạng

3402.42.90

114

Benzoyl Peroxice

Các dạng

2916.32.10

115

Benzyl benzoat

Các dạng

2916.31.00

116

Berberin

Các dạng

2939. 79. 00

117

Betahistine

Các dạng

2933. 39. 90

118

Betamethasone

Các dạng

2937. 22. 00

119

Betaxolol

Các dạng

2922.19.90

120

Bevacizumab

Các dạng

3002.13.00

121

Bezafibrate

Các dạng

2924.29.90

122

Bicyclol

Các dạng

2932.99.00

123

Bifidobacterium longum

Các dạng

3002.90.00

124

Bilastin

Các dạng

2933.39.90

125

Bicalutamide

Các dạng

2930.90.90

126

Bisacodyl

Các dạng

2933.39.90

127

Bismuth subcitrat

Các dạng

2918. 15. 90

128

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

2918. 23. 00

129

Bisoprolol

Các dạng

2922. 19. 90

130

Bitmut citrat

Các dạng

2918. 15. 90

131

Bivalirudin

Các dạng

2933. 99. 90

132

Boldine

Các dạng

2939. 79. 00

133

Bortezomib

Các dạng

2933.99.90

134

Bosentan

Các dạng

2935. 90. 00

135

Bovine lung surfactant

Các dạng

2923.90.00

136

Brexpiprazol

Các dạng

2934.99.90

137

Brimonidine tartrate

Các dạng

2933.29.00

138

Brimonidin

Các dạng

2933.29.00

139

Brinzolamide

Các dạng

2935. 90. 00

140

Brivudin

Các dạng

2934. 99. 90

141

Bromhexine

Các dạng

2921. 59. 00

142

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

2932.99.00

143

Brompheniramine

Các dạng

2933. 39. 90

144

Budesonide

Các dạng

2937. 29. 00

145

Buflomedil

Các dạng

2933. 99. 90

146

Buscolysin (Scopolamin-N-butylbromid)

Các dạng

2939. 79. 00

147

Butarnirat

Các dạng

2939. 30. 00

148

Butenafine HCl

Các dạng

2921.49.00

149

Butoconazole nitrate

Các dạng

2933.29.00

150

Cafein

Các dạng

2939. 30. 00

151

Calci bromid

Các dạng

2827. 59. 00

152

Calci carbonate

Các dạng

2836. 50. 10

153

Calci Dobesilate monohydrate

Các dạng

2908. 99. 00

154

Calci Glubionate

Các dạng

2932.99.00

155

Calci gluconat

Các dạng

2918. 16. 00

156

Calci hydropliosphat

Các dạng

2835. 26. 00

157

Calci lactat

Các dạng

2918. 11. 00

158

Calci phosphat

Các dạng

2835. 26. 00

159

Calci polystyrene sulfonate

Dạng phân tán

3903.90.30

Các dạng khác

3903.90.99

160

Calcifediol

Các dạng

2936. 29. 00

161

Calcipotriol

Các dạng

2936. 29. 00

162

Calcitonin

Các dạng

2937. 19. 00

163

Calcitriol

Các dạng

2936. 29. 00

164

Calcium folinat

Các dạng

2936. 29. 00

165

Camphor

Các dạng

2914.29.10

166

Candesartan

Các dạng

2933.99.90

167

Captopril

Các dạng

2933. 99. 90

168

Carbazochrome sodium sulfonate

Các dạng

2933. 99. 90

169

Carbimazole

Các dạng

2933. 29. 00

170

Carbocysteine

Các dạng

2930. 90. 90

171

Carbomer

Dạng phân tán

3906.90.20

Các dạng khác

3906.90.99

172

Carbonyl Iron

Các dạng

2931.90.90

173

Carboxymethyl cellulose sodium

Các dạng

3912.31.00

174

Carisoprodol

Các dạng

2924.19.10

175

Cariprazin

Các dạng

2933.59.90

176

Caroverin

Các dạng

2933. 99. 90

177

Carvedilol

Các dạng

2933.99.90

178

Casein thủy phân

Các dạng

3501.10.00

179

Catalase

Các dạng

3507. 90. 00

180

Cefaclor

Các dạng

2941. 90. 00

181

Cefadroxil

Các dạng

2941. 90. 00

182

Cefalexin

Các dạng

2941. 90. 00

183

Cefalotin

Các dạng

2941. 90. 00

184

Cefamandole

Các dạng

2941.90.00

185

Cefatrizine

Các dạng

2941.90.00

186

Cefazedone

Các dạng

2941.90.00

187

Cefazolin

Các dạng

2941.90.00

188

Cefazoline

Các dạng

2941.90.00

189

Cefdinir

Các dạng

2941.90.00

190

Cefditoren Pivoxil

Các dạng

2941.90.00

191

Cefepime

Các dạng

2941.90.00

192

Cefetamet Pivoxil

Các dạng

2941.90.00

193

Cefixime

Các dạng

2941.90.00

194

Cefmetazol

Các dạng

2941.90.00

195

Cefminox

Các dạng

2941.90.00

196

Cefoperazone

Các dạng

2941.90.00

197

Cefotaxim

Các dạng

2941.90 00

198

Cefotetan

Các dạng

2941.90.00

199

Cefotiam

Các dạng

2941.90.00

200

Cefoxitin

Các dạng

2941.90.00

201

Cefpodoxime

Các dạng

2941.90.00

202

Cefradine

Các dạng

2941.90.00

203

Ceftazidime

Các dạng

2941.90.00

204

Ceftezol

Các dạng

2941.90.00

205

Ceftibuten

Các dạng

2941.90.00

206

Ceftizoxim

Các dạng

2941.90.00

207

Ceftriaxone

Các dạng

2941.90.00

208

Cefuroxime

Các dạng

2941.90.00

209

Celecoxib

Các dạng

2935.90.00

210

Cephalothin

Các dạng

2941.90.00

211

Cerebrolysin

Các dạng

2937.19.00

212

Cetirizine

Các dạng

2933. 59. 90

213

Chitosan

Các dạng

2932.99.00

214

Chlorhexidine

Các dạng

2925.29.00

215

Chlorphenesin Carbamate

Các dạng

2924.29.90

216

Chlorpheniramin

Các dạng

2933. 39. 10

217

Chlorphenoxomine

Các dạng

2922.19.90

218

Chlorpropamide

Các dạng

2935.90.00

219

Cholin Alfoscerate

Các dạng

2923.10.00

220

Cholin Fericitrat

Các dạng

2923.10.00

221

Choline bitartrate

Các dạng

2923.10.00

222

Chondroitin

Các dạng

3913.90.90

223

Chymotrypsine

Các dạng

3507.90.00

224

Ciclesonide

Các dạng

2937.29.00

225

Ciclopirox

Các dạng

2933. 79. 00

226

Ciclopiroxolamine

Các dạng

2933. 79. 00

227

Ciclosporin

Các dạng

3002.13.00

228

Cilnidipin

Các dạng

2933.39.90

229

Cilostazol

Các dạng

2933. 79. 00

230

Cimetidine

Các dạng

2933.29.00

231

Cinnarizine

Các dạng

2933.59.90

232

Ciprofibrate

Các dạng

2918.29.90

233

Cis (2) - Flupentixol decanoat

Các dạng

2934.99.90

234

Cisapride

Các dạng

2933.39.90

235

Citalopram

Các dạng

2932. 99. 00

236

Citicoline

Các dạng

2933.99.90

237

Citrat Natri

Các dạng

2918.15.90

238

Citrulline Maleate

Các dạng

2924.19.90

239

Clarithromycine

Các dạng

2941.50.00

240

Clindamycins

Các dạng

2941. 90. 00

241

Clobetasol propionat

Các dạng

2937.22.00

242

Clodronate disodium

Các dạng

2931. 90. 90

243

Clomiphene

Các dạng

2922.19.90

244

Clomipramine HCl

Các dạng

2933.99.90

245

Clopidogrel

Các dạng

2934. 99. 90

246

Cloroquin

Các dạng

2933.49.90

247

Clorpromazin

Các dạng

2934. 30. 00

248

Clostridium hotilinum type A

Các dạng

3002.90.00

249

Clotrimazole

Các dạng

2933. 29. 00

250

Cloxacillin

Các dạng

2941. 10. 90

251

Clozapin

Các dạng

2933.59.90

252

Cobanamide

Các dạng

2936. 26. 00

253

Coenzym Q10

Các dạng

2914. 62. 00

254

Corifollitropin alfa

Các dạng

2934. 99. 90

255

Cromoglycate

Các dạng

2932.99.00

256

Cromolyn

Các dạng

2932.99.00

257

Crolamiton

Các dạng

2924.29.90

258

Cyanocobalamin

Các dạng

2936.26.00

259

Cyproheptadine

Các dạng

2933. 39. 90

260

Cyproterone

Các dạng

2937.23.00

261

Daclatasvir

Các dạng

2933.29.00

262

Daclizumab

Các dạng

3002.13.00

263

D-alpha-tocopheryl acetat

Các dạng

2936.28.00

264

Danazol

Các dạng

2937.29.00

265

Dapagliflozin

Các dạng

2932.99.00

266

Daptomycin

Các dạng

2941.90.00

267

Dapoxetin

Các dạng

2922.19.90

268

Deferasirox

Các dạng

2933. 99. 90

269

Deferiprone

Các dạng

2933.39.90

270

Deflazacort

Các dạng

2937.29.00

271

Dequalinium

Các dạng

2933. 49. 90

272

Desferoxamin Mesylate

Các dạng

2928.00.90

273

Desloratadine

Các dạng

2933. 39. 90

274

Desmopressin

Các dạng

2937. 19. 00

275

Desogestrel

Các dạng

2937. 23. 00

276

Desonide

Các dạng

2937. 29. 00

277

Desvenlafaxin

Các dạng

2922.50.90

278

Desoxycorticosteron

Các dạng

2937. 29. 00

279

Dexamethasone

Các dạng

2937. 22. 00

280

Dexchlorpheniramine

Các dạng

2933. 39. 90

281

Duxibuprofen

Các dạng

2916.39.90

282

Dexpanthenol

Các dạng

2936. 24. 00

283

Dextran70

Các dạng

3913.90.90

284

Dextromethorphan

Các dạng

2933.49.10

285

Dextrose

Các dạng

1702.30.10

286

Diacefylline Diphenhydramine

Các dạng

2933.99.90

287

Diacerein

Các dạng

2918. 99. 00

288

Dibencozid

Các dạng

2936. 26. 00

289

Diclofenac

Các dạng

2922.49.00

290

Didanosine

Các dạng

2934. 99. 90

291

Diethylphtalat

Các dạng

2917.34.90

292

Difemerine

Các dạng

2922.19.90

293

Digoxin

Các dạng

2938.90.00

294

Dihydrated L(+) Argin in base

Các dạng

2925.29.00

295

Dihydroxydibutylether

Các dạng

2909.19.00

296

Diiodohydroxyquinoline

Các dạng

2933.49. 90

297

Diltiazem

Các dạng

2934.99.90

298

Dimedrol

Các dạng

2922.19.90

299

Dimenhydrinate

Các dạng

2939.59.00

300

Dimethicon

Các dạng

2942.00.00

301

Dimethylpolysiloxane

Các dạng

2942.00.00

302

Dinatri adenosine triphosphat

Các dạng

2934.99.90

303

Dinatri etidronat

Các dạng

2931.90.90

304

Dinatri Inosin Monophosphate

Các dạng

2934.99.90

305

Dioctahedral Smectite

Các dạng

3802.90.20

306

Diosmectite

Các dạng

2508.10.00

307

Diosmin

Các dạng

2932.99.00

308

Diphenhydramine

Các dạng

2922.19.90

309

Dipropylin

Các dạng

2921.49.00

310

Dipyridamole

Các dạng

2933.59.90

311

Disodium clodronate

Các dạng

2811.19.90

312

Disulfiram

Các dạng

2930.30.00

313

DL-Alpha tocopheryl acetal

Các dạng

2936. 28. 00

314

DI-alpha-Tocopheryl

Các dạng

2936. 28. 00

315

DL-Lysine acetylsalicylate

Các dạng

2922.41.00

316

D-Mannitol

Các dạng

2905.43.00

317

Dobutamine

Các dạng

2922.29.00

318

Domperidone

Các dạng

2933.39.90

319

Đồng sulfat

Các dạng

2833.25.00

320

Dopamin

Các dạng

2922.29.00

321

Dothiepin

Các dạng

2934.99.90

322

Doxazosin

Các dạng

2934.99.90

323

Doxifluridine

Các dạng

2934.99.90

324

Doxycycline

Các dạng

2941.30.00

325

D-Panthenol

Các dạng

2936.24.00

326

Drotaverine

Các dạng

2933.49.90

327

Duloxetine HCl

Các dạng

2934.99.90

328

Dutasterid

Các dạng

2937.29.00

329

Dydrogesterone

Các dạng

2937.23.00

330

Ebastine

Các dạng

2933.39.90

331

Econazole

Các dạng

2933.29.00

332

Etodolac

Các dạng

2934.99.90

333

Edoxaban

Các dạng

2934.99.90

334

Efavirenz

Các dạng

2934.99.90

335

Emedastine

Các dạng

2933.99.90

336

Emtricitabin

Các dạng

2934.99.90

337

Enalapril

Các dạng

2933.99.90

338

Enoxaparin

Các dạng

3001.90.00

339

Enoxaparin Natri

Các dạng

3001.90.00

340

Enoxolone

Các dạng

2918.99.00

341

Entacapone

Các dạng

2926.90.00

342

Enzalutamid

Các dạng

2933.29.00

343

Epalrestat

Các dạng

2934.10.00

344

Eperisou

Các dạng

2933.39.90

345

Epinastine

Các dạng

2933.99.90

346

Epoetin Alfa

Các dạng

3002.12.90

347

Epoetin beta

Các dạng

3002.12.90

348

Eprazinone

Các dạng

2933.59.90

349

Eprosartan

Các dạng

2934.99.90

350

Eptacog alfa hoạt hoá

Các dạng

3002.12.90

351

Eptifibatide

Các dạng

2934.99.90

352

Erdostein

Các dạng

2934.99.90

353

Eribulin mesylate

Các dạng

2932.19.00

354

Ertapenem Natri

Các dạng

2941.90.00

355

Erythromycin (trừ dạng muối Estolat)

Các dạng

2941.50.00

356

Erythropoietin người tái tổ hợp

Các dạng

3002.90.00

357

Escina

Các dạng

2932.99.00

358

Escitalopram

Các dạng

2932.99.00

359

Esomeprazole

Các dạng

2933.39.90

360

Estriol

Các dạng

2937.23.00

361

Etamsylate

Các dạng

2921.19.00

362

Etanercept

Các dạng

3002.13.00

363

Ethambutol

Các dạng

2922.19.10

364

Ethamsylate

Các dạng

2921.19.00

365

Ether ethylic

Các dạng

2909.11.00

366

Ethionamide

Các dạng

2933.39.90

367

Etifoxine

Các dạng

2934.99.90

368

Etodolac

Các dạng

2934.99.90

369

Etofenamate

Các dạng

2922.49.00

370

Etomidate

Các dạng

2933.29.00

371

Etonogestrel

Các dạng

2902.90.90

372

Etravirine

Các dạng

2933.59.90

373

Eucalyptol/Cineol

Các dạng

2932.99.00

374

Ezetimibe

Các dạng

2933.79.00

375

Famciclovir

Các dạng

2933.59.90

376

Famotidine

Các dạng

2935. 90 00

377

Favipiravir

Dạng uống

2933.99.90

378

Felodipine

Các dạng

2933.39.90

379

Fenofibrate

Các dạng

2918.99.00

380

Fenoprofen

Các dạng

2918.99.00

381

Fenoverine

Các dạng

2934.30.00

382

Fenticonazole

Các dạng

2933.29.00

383

Ferric hydroxide polymaltose complex

Các dạng

2940. 00 00

384

Fexofenadine

Các dạng

2933.39.90

385

Filgrastim

Các dạng

2942.00.00

386

Finasteride

Các dạng

2937.29.00

387

Flavoxate

Các dạng

2934.99.90

388

Floctafenin

Các dạng

2933.49.90

389

Flomoxef

Các dạng

2941.90.00

390

Fluconazole

Các dạng

2933.90.90

391

Fludrocortisone acetate

Các dạng

2937.22.00

392

Flumazenil

Các dạng

2933.99.90

393

Flunarizine

Các dạng

2933.59.90

394

Fluocinolone

Các dạng

2937.22.00

395

FluoromethoIone

Các dạng

2937.22.00

396

Fluoxetine

Các dạng

2922.19.90

397

Flupentixol

Các dạng

2934.99.90

398

Fluphenazin

Các dạng

2934.30.00

399

Flurbiprofen

Các dạng

2916.39.90

400

Fluticasone

Các dạng

2937.29.00

401

Fluvastatin

Các dạng

2933.99.90

402

Fluvoxamine

Các dạng

2928.00.90

403

Follitropin alfa

Các dạng

2937.19.00

404

Fondaparinux

Các dạng

2932.99.00

405

Formoterol

Các dạng

2924.29.90

406

Formoterol fumarate

Các dạng

2924.29.90

407

Fosfomycin

Các dạng

2941.90.00

408

Fuctose-1 -6-diphosphate sodium

Các dạng

2940.00.00

409

Furosemide

Các dạng

2935.90.00

410

Fusafungine

Các dạng

2941.90.00

411

Fusidate Natri

Các dạng

2941.90.00

412

Gabapentin

Các dạng

2922.49.00

413

Gadodiamide

Các dạng

2846.90.00

414

Gadopentetate dimeglumin

Các dạng

2846.90.00

415

Gadobenic acid

Các dạng

2846.90.00

416

Galantamin

Các dạng

2939.79.00

417

Gelatin

Các dạng

3503.00.49

418

Gemcitabin

Các dạng

2934.99.90

419

Gemfibrozil

Các dạng

2918.99.00

420

Gentamycin

Các dạng

2941.90.00

421

Glibeclamide

Các dạng

2935.90.00

422

Gliclazide

Các dạng

2935.90.00

423

Glimepiride

Các dạng

2935.90.00

424

Glipizide

Các dạng

2935.90.00

425

Glucosamin

Các dạng

2932.99.00

426

Glucose

Các dạng

1702.30.10

427

Glutathione

Các dạng

2930.90.90

428

Glyburide

Các dạng

2935.90.00

429

Glycerin

Các dạng

2905.45.00

430

Glycerin Trinitrate

Các dạng

2905.59.00

431

Glycerol

Các dạng

2905.45.00

432

Glyceryl guaiacolate

Các dạng

2909.49.00

433

Glycine

Các dạng

2922.49.00

434

Gliclazid

Các dạng

2935. 90. 00

435

Glycyrrhizinic acid

Các dạng

2938.90.00

436

Gramicidin S

Các dạng

2941.90.00

437

Griseofulvin

Các dạng

2941.10.90

438

Guaiphenesin

Các dạng

2909.49.00

439

Haloperidol

Các dạng

2933.39.90

440

Heparin

Các dạng

3001.90.00

441

Hepatocyte growth Promoting Factor

Các dạng

3002.12.90

442

Heptaminol

Các dạng

2922.19.90

443

Hexamidine di-isethionate

Các dạng

2925.29.00

444

Human Albumin

Các dạng

3002.12.90

445

Human Insulin

Các dạng

2937.12.00

446

Human somatropin

Các dạng

2937.11.00

447

Hyaluronidase

Các dạng

3507.90.00

448

Hydrated Aluminium oxid

Các dạng

2818.20.00

449

Hydrochlorothiazid

Các dạng

2935.90.00

450

Hydrocortisone

Các dạng

2937.21.00

451

Hydroquinone

Các dạng

2907.22.00

452

Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd - Carbonat Hydrat)

Các dạng

3824.99.99

453

Hydrotalcite synthetic

Các dạng

3824.99.99

454

Hydrous benzoyl peroxide

Các dạng

2916.32.10

455

Hydroxocobalamin

Các dạng

2936.26.00

456

Hydroxychloroquine sulfat

Các dạng

2933.49.90

457

Hydroxychlorothiazid

Các dạng

2935.90.00

458

Hydroxyethyl Starch

Các dạng

3510.10.90

459

Hydroxygen peroxyd

Dạng lỏng

2847.00.10

Các dạng khác

2847.00.90

460

Hydroxypropyl methylcellulose

Các dạng

3912.39.00

461

Hydroxyzine

Các dạng

2933.59.90

462

Hyoscine N-butyl bromide

Các dạng

2939. 79. 00 (nguồn gốc thực vật)

2939.80.00 (nguồn gốc tổng hợp)

463

Ibuprofen

Các dạng

2915.39.90

464

Ibrutinib

Các dạng

2933.59.90

465

Idarubicin hydrochloride

Các dạng

2941.90.00

466

Iloprost

Các dạng

2918.19.00

467

Imidapril

Các dạng

2915.39.90

468

Indacaterol

Các dạng

2933.79.00

469

Indapamide

Các dạng

2935.90.00

470

Indinavir

Các dạng

2933.59.90

471

Indomethacin

Các dạng

2933.99.90

472

Infliximab

Các dạng

3002.13.00

473

Insulin

Các dạng

2937.12.00

474

Interferon alpha 2a

Các dạng

3002.13.00

475

Interferon alpha-2b

Các dạng

3002.13.00

476

Iobitridoi

Các dạng

2933.39.90

477

Iod

Các dạng

2801.20.00

478

Iohexol

Các dạng

2924.29.90

479

Iopamidol

Các dạng

2924.29.90

480

Iopromide

Các dạng

2924.29.90

481

Ipratropium

Các dạng

2939.79.00

482

Irbesartan

Các dạng

2933.29.00

483

Isoconazole

Các dạng

2933.29.00

484

Isoniazid

Các dạng

2933.39.10

485

Isosorbide

Các dạng

2932.99.90

486

Isosorbide 5 Mononitrate

Các dạng

2932.99.90

487

Isosorbide Dinitrate

Các dạng

2932.99.90

488

Isotretinoins

Các dạng

2936.21.00

489

Itraconazole

Các dạng

2934.99.90

490

Ivabradine

Các dạng

2933.79.00

491

Kali chloride

Các dạng

2827.39.90

492

Kali citrat

Các dạng

2918.15.90

493

Kali clorid

Các dạng

2827.39.90

494

Kali glutamat

Các dạng

2922.42.90

495

Kali Iodid

Các dạng

2829.90.90

496

Kali Phenoxy Methyl Penicillin

Các dạng

2941.10.90

497

Kanamycin

Các dạng

2941.90.00

498

Kẽm gluconat

Các dạng

2918.16.00

499

Kẽm oxyd

Các dạng

2817.00.10

500

Kẽm sulfat

Các dạng

2833.29.40

501

Kẽm Undecylenat

Các dạng

2916. 19. 00

502

Ketoconazole

Các dạng

2934.99.90

503

Ketoprofen

Các dạng

2918. 30. 00

504

Ketorolac

Các dạng

2933. 99. 90

505

Ketotifene

Các dạng

2934. 99. 90

506

L - Valine

Các dạng

2922.49.00

507

L - Cystine

Các dạng

2930. 90. 90

508

L - Threonine

Các dạng

2922.50.90

509

Lacidipine

Các dạng

2933. 39. 90

510

Lactitol

Các dạng

2940. 00. 00

511

Lactobaccillus acidophilus

Các dạng

3002.49.00

512

Lactobacillus

Các dạng

3002.49.00

513

Lactobacillus acidophilus

Các dạng

3002.49.00

514

Lactobacillus easei thứ Rhamnosus

Các dạng

3002.49.00

515

Lactobacillus kefir

Các dạng

3002.49.00

516

Lactobacillus sporogenes

Các dạng

3002.49.00

517

Lactobacilus rhamnosus

Các dạng

3002.49.00

518

Lactulose

Các dạng

2940. 00. 00

519

L-Alanine

Các dạng

2922.49.00

520

L-Alanyl -L-Glutamin

Các dạng

2924. 19. 90

521

Lamivudine

Các dạng

2934.99.90

522

Lamotrigin

Các dạng

2933. 69. 00

523

Lansoprazole

Các dạng

2933.39.90

524

L-Arginine

Các dạng

2925. 29. 00

525

L-Arginine Dihydrate

Các dạng

2925. 29. 00

526

L-Asparaginase

Các dạng

3507. 90. 00

527

L-Aspartic Acid

Các dạng

2922. 50. 90

528

L-Carnitine

Các dạng

2923. 90. 00

529

L-Cystcine

Các dạng

2930. 90. 90

530

Lecithin

Các dạng

2923.20.11 - Từ thực vật

2923.20.19 - Loại khác

531

Leflunomide

Các dạng

2934. 99. 90

532

Lenvatinib

Các dạng

2933.49.90

533

Lercanidipine

Các dạng

2933. 39. 90

534

Leucovorin calci

Các dạng

2936. 29. 00

535

Levobunolol

Các dạng

2922.50.90

536

Levocamitine

Các dạng

2923. 90. 00

537

Levomepromazine

Các dạng

2934. 30. 00

538

Levonorgestrel

Các dạng

2937. 23. 00

539

Levosulpiride

Các dạng

2935. 90. 00

540

Levothyroxine

Các dạng

2937. 90. 90

541

L-Glutamic acid

Các dạng

2922. 42. 10

542

L-Histidine

Các dạng

2933. 29. 00

543

Lidocaine

Các dạng

2924. 29. 90

544

Lincomycin

Các dạng

2941. 90. 00

545

Linezolid

Các dạng

2934.99.90

546

L-Isoleucine

Các dạng

2922.49.00

547

Lisonopril

Các dạng

2933. 99. 90

548

L-Leucine

Các dạng

2922.49.00

549

L-Lysine Acetate

Các dạng

2922. 41. 00

550

L-Lysine Monohydrochloride

Các dạng

2922. 41. 00

551

L-Methionine

Các dạng

2930. 40. 00

552

Lodoxamide

Các dạng

2926. 90. 00

553

Loperamide

Các dạng

2933. 39. 90

554

Lopinavir

Các dạng

2933.59.90

555

Loratadine

Các dạng

2933. 39. 90

556

L-ornithin L-aspartat

Các dạng

2922.49.90

557

Lornoxicam

Các dạng

2934.99.90

558

Losartan

Các dạng

2933. 29. 00

559

Loteprednol etabonate

Các dạng

2937.22.00

560

Lovastain

Các dạng

2932.20.90

561

Loxoprofen

Các dạng

2918. 30. 00

562

L-Phenylalanine

Các dạng

2922.49.90

563

L-Proline

Các dạng

2933. 99. 90

564

L-Serine

Các dạng

2922.50.90

565

LTetrahydro panmatin

Các dạng

2939. 79. 00

566

L-Thyroxin

Các dạng

2937. 90. 90

567

L-Tryptophan

Các dạng

2933. 99. 90

568

L-Tyrosine

Các dạng

2922.50.90

569

Lutropin alfa

Các dạng

2937.19.00

570

Lưu huỳnh

Các dạng

2802. 00. 00

571

Lynestrenol

Các dạng

2937. 23. 00

572

Lysin acetyl salicylat

Các dạng

2922. 41. 00

573

Macrogol 4000

Các dạng

3404.20.00

574

Maglumin Amidotrizoate

Các dạng

2924. 29. 90

575

Magnesi sulfat

Các dạng

2833. 21. 00

576

Magnesi Trisilicat

Các dạng

2839. 90. 00

577

Magnesium Alumino silicate

Các dạng

2839. 90. 00

578

Magnesium hydroxide

Các dạng

2816. 10. 00

579

Magnesium salt of dimecrotic acid

Các dạng

2918. 99. 00

580

Manidipine

Các dạng

2933.59.90

581

Mannitol

Các dạng

2905.43.00

582

Mebendazole

Các dạng

2933. 99. 10

583

Mebeverin

Các dạng

2922. 50. 90

584

Meclofenoxate

Các dạng

2922. 19. 90

585

Mecobalamin

Các dạng

2936. 26. 00

586

Mefenamic Acid

Các dạng

2922.49.90

587

Mefloquine hydroclorid

Các dạng

2933. 49. 90

588

Melatonin

Các dạng

2937. 90. 90

589

Meloxicam

Các dạng

2934. 10. 00

590

Memantin

Các dạng

2921.30.00

591

Menadion natribisulfit

Các dạng

2914.79.00

592

Menatetrenone

Các dạng

2936.29.00

593

Menthol

Các dạng

2906. 11. 00

594

Mephenesine

Các dạng

2909. 49. 00

595

Mequitazine

Các dạng

2934. 30. 00

596

Mercurochrome

Các dạng

2852.10.90

597

Mesalamine

Các dạng

2922. 50. 90

598

Mesalazine

Các dạng

2922.50.10

599

Mesna

Các dạng

2930. 90. 90

600

Mesterolone

Các dạng

2937. 29. 00

601

Metadoxime

Các dạng

2936. 25. 00

602

Metformin

Các dạng

2925. 29. 00

693

Methylene diphosphonic acid

Bột đông khô pha tiêm

2931.49.90

604

Methimazole

Các dạng

2933. 29. 00

605

Methionin

Các dạng

2930. 40. 00

606

Methocarbamol

Các dạng

2924. 29. 90

607

Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta

Các dạng

3002.13.00

608

Methyl Ergometrin

Các dạng

2939.69.00

609

Methyl Prednisolone

Các dạng

2937. 29. 00

610

Methyl Salycilate

Các dạng

2918. 23. 00

611

Methyldopa

Các dạng

2922. 50. 90

612

Methylergonovine

Các dạng

2939. 69. 00

613

Metoclopramide

Các dạng

2924. 29. 90

614

Metoprolol

Các dạng

2922. 19. 90

615

Miconazole

Các dạng

2933. 29. 00

616

Micafungin

Các dạng

2941.90.00

617

Micronomicin

Các dạng

2941. 90. 00

618

Mifepriston

Các dạng

2937. 29. 00

619

Milnaeipram

Các dạng

2924. 29. 90

620

Milrinone

Các dạng

2933. 79. 00

621

Minocycline

Các dạng

2941. 30. 00

622

Minoxidil

Các dạng

2933. 59. 90

623

Mirabegron

Các dạng

2934.10.00

624

Mirtazapine

Các dạng

2933. 59. 90

625

Misoprosol

Các dạng

2937. 50. 00

626

Moclobemide

Các dạng

2934. 99. 90

627

Molgramostim (rHuGM-CSF)

Các dạng

3002.13.00

628

Molnupiravir

Dạng uống

2934.99.90

629

Mometasone

Các dạng

2937. 22. 00

630

Montelukast

Các dạng

2930.90.90

631

Mosapride

Các dạng

2933.39.90

632

Moxonidine

Các dạng

2933. 59. 90

633

Mupirocin

Các dạng

2941. 90. 00

634

Mydecamicin

Các dạng

2941. 90. 00

635

Myrtol

Các dạng

3302.90.00

636

N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat

Các dạng

2917. 19. 00

637

Nabumetone

Các dạng

2914.50.00

638

N-Acetyl DL-Leucin

Các dạng

2924.19. 90

639

N-Acetylcysteine

Các dạng

2930.90.90

640

Nadroparin

Các dạng

3001. 90. 00

641

Naflidrofuryl

Các dạng

2932. 19. 00

642

Naltrexone

Các dạng

2939. 19. 00

643

Naphazolin

Các dạng

2933. 29. 00

644

Naproxen

Các dạng

2918.99.00

645

Narcotin

Các dạng

2939. 19. 00

646

Natamycin

Các dạng

2941. 90. 00

647

Nateglinide

Các dạng

2924. 29. 90

648

Natri Benzyl penicillin

Các dạng

2941. 10. 19

649

Natri Bicarbonate

Các dạng

2836. 30. 00

650

Natri camphosulfonat

Các dạng

2914.79.00

651

Natri Chloride

Các dạng

2501.00. 93

652

Natri camphosulfonat

Các dạng

2914.79.00

653

Natri Docusate

Các dạng

2917. 19. 00

654

Natri Flucloxacillin

Các dạng

2941. 10. 90

655

Natri Fluoride

Các dạng

2826. 19. 00

656

Natri Flurbiprofen

Các dạng

2916. 39. 90

657

Nalri Folinate

Các dạng

2936. 29. 00

658

Natri Hyaluronat

Các dạng

3913. 90. 90

659

Natri hydrocacbonat

Các dạng

2836. 30. 00

660

Natri Ironedetale

Các dạng

2922. 50. 90

661

Natri levo thyroxin

Các dạng

2937. 90. 20

662

Natri sulfacetamid

Các dạng

2935. 90. 00

663

Natri thiosulfat

Các dạng

2832. 30. 00

664

N-Carbamoyl-methyl 4-phenyl-2- pyrrolidone

Các dạng

2933. 79. 00

665

Nebivolol

Các dạng

2932. 99. 00

666

Nefopam

Các dạng

2934. 99. 90

667

Nelfinavir

Các dạng

2933. 49. 90

668

Neomycin

Các dạng

2941. 90. 00

669

Netilmicin

Các dạng

2941. 90. 00

670

Nevirapine

Các dạng

2933. 91. 00

671

Niacinamid

Các dạng

2936. 29. 00

672

Niclosamide

Các dạng

2924. 29. 90

673

Nicorandil

Các dạng

2933. 39. 90

674

Nifedipine

Các dạng

2933. 39. 90

675

Nifuroxazine

Các dạng

2932 19. 00

676

Nikethamide

Các dạng

2933. 39. 90

677

Nimesulide

Các dạng

2935. 90. 00

678

Nimodipine

Các dạng

2933. 39. 90

679

Nimotuzumab

Các dạng

3002. 13. 00

680

Nintedanib

Các dạng

2934.99.90

681

Nitroglycerin

Các dạng

2905. 59. 00

682

Nirroxoline

Các dạng

2933. 49. 90

683

Nizatidine

Các dạng

2934. 10. 00

684

Nomegestrol acetat

Các dạng

2933. 19. 00

685

Noradrenaline

Các dạng

2937. 90. 90

686

Norethisterone

Các dạng

2937. 23. 00

687

Norpscudoephedrin

Các dạng

2939. 49. 00

688

Noscapin

Các dạng

2939. 11 90

689

Novocain

Các dạng

2922. 50. 90

690

Nystatin

Các dạng

2941. 90. 00

691

Octylonium bromide (Otilonium bromide)

Các dạng

2924.29.90

692

Olanzapine

Các dạng

2934. 99. 90

693

Olaparib

Các dạng

2933.59.90

694

Oleum spicae

Các dạng

3301. 29. 90

695

Olmesartan medoxomil

Các dạng

2934. 99. 90

696

Omalizumab

Các dạng

3002. 13.00

697

Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil

Các dạng

1504. 20. 90

698

Omeprazole

Các dạng

2933. 39. 90

699

Ondansetron

Các dạng

2933. 29. 00

700

Orlistat

Các dạng

2932. 20. 90

701

Oseltamivir

Các dạng

2924.29.90

702

Osimertinib

Các dạng

2933.59.90

703

Ouabain

Các dạng

2938. 90. 00

704

Oxacillin

Các dạng

2941. 10. 90

705

Oxandrolone

Các dạng

2937. 29. 00

706

Oxeladine

Các dạng

2922. 50. 90

707

Oxybutinin

Các dạng

2922. 50. 90

708

Oxymethazolin

Các dạng

2933. 29. 00

709

Oxytetracyclin

Các dạng

2941. 30. 00

710

Palbociclib

Các dạng

2933.79.00

711

Paliperidone

Các dạng

2934. 99. 90

712

Pancreatin

Các dạng

3507. 90. 00

713

Pantoprazole

Các dạng

2933. 39. 90

714

Papaverin

Các dạng

2939. 11. 90

715

Para-aminobenzoic acid

Các dạng

2922. 50. 90

716

Paracetamol

Các dạng

2924. 29. 30

717

Pamaparin

Các dạng

2931. 90. 90

718

Paroxetine

Các dạng

2934. 99. 90

719

Pegfilgrastim

Các dạng

3002. 13. 00

720

Peginterferon

Các dạng

3002. 12. 90

721

Pemirolast

Các dạng

2933. 59 90

722

Penicillin V

Các dạng

2941. 10. 90

723

Penicilline G (benzyl Penicilline)

Các dạng

2941. 10. 90

724

Pentoxifylline

Các dạng

2939. 59. 00

725

Pentoxyverine

Các dạng

2922. 19. 90

726

Pepsin

Các dạng

3507. 90. 00

727

Perindopril tert Butylamin

Các dạng

2933. 99. 90

728

Phenoxymethyl Penicillin

Các dạng

2941. 10. 90

729

Phenylephrin

Các dạng

2922. 50. 90

730

Phenylpropanolamin

Các dạng

2939.44.00

731

Phenytoin

Các dạng

2932 21. 00

732

Phloroglucinol

Các dạng

2907 29. 90

733

Phosphatidylcholine

Các dạng

2923 20. 90

734

Phospholipid phổi lợn

Các dạng

3001. 90. 00

735

Phức hợp sắt III Polymaltose

Các dạng

2940.00.00

736

Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose

Các dạng

2940.00.00

737

Phytomenadione

Các dạng

2936. 29. 00

738

Picloxydin

Các dạng

2933. 59. 90

739

Picosulfate natri

Các dạng

2933. 39. 90

740

Pidotimod

Các dạng

2934. 10. 00

741

Pilocarpine HCl

Các dạng

2939. 49. 00

742

Pioglitazone

Các dạng

2934. 99. 90

743

Pipazetate

Các dạng

2934. 99. 90

744

Piperacillin

Các dạng

2941. 10. 90

745

Piperazin citrat

Các dạng

2933. 59. 90

746

Piracetam

Cảo dạng

2933. 79. 00

747

Pirenoxine

Các dạng

2934. 99. 90

748

Piribedil

Các dạng

2934. 99. 90

749

Piroxicam

Các dạng

2934. 99. 20

750

Pitavastatin Calcium

Các dạng

2915. 90. 90

751

Pizotifene

Các dạng

2934. 99. 90

752

Podophyllotoxin

Các dạng

1302. 19. 90

753

Policresulen

Các dạng

3909. 40. 90

754

Polygeline

Các dạng

3913. 90. 90

755

Polyhydroxyethyl starch

Các dạng

2923. 90. 00

756

Polysacharide

Các dạng

3913. 90. 90

757

Polytar

Các dạng

3807. 00. 00

758

Polyvinyl Alcohol

Các dạng

3905. 30. 90

759

Porcine Brain Extract

Các dạng

3001. 20. 00

760

Posaconazole

Các dạng

2934. 99. 90

761

Povidone Iodine

Các dạng

3905. 99. 90

762

Povidone K25

Các dạng

3905. 99. 90

763

Pralatrexate

Các dạng

2933.59.90

764

Pralidoxime

Các dạng

2933. 39. 90

765

Pramipexole

Các dạng

2934. 20. 00

766

Prasugrel

Các dạng

2934. 99. 90

767

Pravastatin

Các dạng

2918. 19. 00

768

Praziquantel

Các dạng

2933. 59. 90

769

Prednisolone

Các dạng

2937. 21. 00

770

Prednisone

Các dạng

2937. 21. 00

771

Primaquin phosphal

Các dạng

2933. 49. 90

772

Prochlorperazin

Các dạng

2934. 30. 00

773

Pralidoxime chloride

Các dạng

2933. 39. 90

774

Promestriene

Các dạng

2909. 30. 00

775

Promethazine

Các dạng

2934. 30. 00

776

Propacetamol

Các dạng

2924. 29. 90

777

Propiverine

Các dạng

2933. 39. 90

778

Propranolol

Các dạng

2922.19.90

779

Propyl thiouracil

Các dạng

2933. 59. 90

780

Prothionamide

Các dạng

2933.39.90

781

Pyrantel

Các dạng

2934.99.90

782

Pyrazinamide

Các dạng

2933.99.90

783

Pyridoxin hydroclorid

Các dạng

2936.25.00

784

Pyritinol

Các dạng

2933. 39. 90

785

Quetiapine

Các dạng

2934.99.90

786

Quinapril

Các dạng

2933.49.90

787

Quinine

Các dạng

2939.20.10

788

Rabeprazole

Các dạng

2933.39.90

789

Racecadotril

Các dạng

2930.90.90

790

Raloxifene

Các dạng

2934.99.

791

Ramipril

Các dạng

2933.99.90

792

Ranibizumab

Các dạng

3002.13.00

793

Ranitidine

Các dạng

2932.19.00

794

Rebamipid

Các dạng

2933.79.00

795

Recombinant Streptokinase

Các dạng

3507.90.00

796

Remdesivir

Dạng tiêm

2934.99.90

797

Repaglinide

Các dạng

2933.39.90

798

Retinyl acetat

Các dạng

2935.21.00

799

Ribociclib

Các dạng

2933.59.90

800

Riboflavin

Các dạng

2935.23.00

801

Ribostamycin

Các dạng

2941.90.00

802

Rifampicin

Các dạng

2941.90.00

803

Rifaximin

Các dạng

2941.90.00

804

Rilmenidine

Các dạng

2934.99.90

805

Risedronate

Các dạng

2933.39.90

806

Risperidone

Các dạng

2934.99.90

807

Ritonavir

Các dạng

2934.10.00

808

Rituximab

Các dạng

3002.13.00

809

Rivastigmine

Các dạng

2924.29.90

810

Rofecoxib

Các dạng

2932.20.90

811

Ropinirole

Các dạng

2933.79.00

812

Rosiglitazone

Các dạng

2934.10.00

813

Rosuvastatin

Các dạng

2935.90.00

814

Roxythromycin

Các dạng

2941.90.00

815

Rutin

Các dạng

2938.10.00

816

Saccharomyces

Men sống

2102.10.00

Men ỳ

2102.20.90

817

Salcatonin

Các dạng

2937.19.00

818

Salicylic acid

Các dạng

2918.21.00

819

Salmeterol

Các dạng

2922.50.90

820

Saquinavir

Các dạng

2933.49.90

821

Sắt Fumarat

Các dạng

2917.19.00

822

Sắt Gluconate

Các dạng

2918.16.00

823

Sắt oxalat

Các dạng

2917.11.00

824

Sắt Sucrose

Các dạng

3824.99.99

825

Sắt sulfat khan

Các dạng

2833.29.90

826

Saxaligliplin

Các dạng

2933.99.90

827

S-Carboxymethyl Cystein

Các dạng

2930.90.90

828

Scopolamine

Các dạng

2939. 79. 00

829

Selegiline

Các dạng

2921.49.00

830

Solen Sulfide

Các dạng

2813.90.00

831

Sennosides

Các dạng

2838.90.00

832

Sertraline

Các dạng

2921.49.00

833

Sevelamer

Các dạng

3911.90.00

834

Sibutramin

Các dạng

2921.49.00

835

Sildenafil

Các dạng

2935.90.00

836

Silymarin

Các dạng

2932.99.90

837

Simethicone

Dạng lỏng, dạng phân tán

3910.00.20

Dạng khác

3910.00.90

838

Simvastatin

Các dạng

2932.20.90

839

Siragliptin phosphate

Các dạng

2933.59.90

840

Sodium polystyrene sulfonate

Nhựa trao đổi ion

3914.00.00

Không có đặc tính trao đổi ion

3903.90

841

Sofosbuvir

Các dạng

2934.99.90

842

Solifenacin

Các dạng

2933.49.90

843

Somatostatin

Các dạng

2937.19.00

844

Somatropin

Các dạng

2937.19.00

845

Sorbitol

Các dạng

2905.44.00

846

Solalol

Các dạng

2935.90.00

847

Spectinomycin

Các dạng

2941.90.00

848

Spironolactone

Các dạng

2937.29.00

849

Spriamycin

Các dạng

2941.90.00

850

Stavudine

Các dạng

2934.99.90

851

Streptokinase

Các dạng

3507.90.00

852

Streptomycin

Các dạng

2941.20.00

853

Strychnin sulfat

Các dạng

2939.79.00

854

Succinimide

Các dạng

2925.19.00

855

Sucralfat

Các dạng

2940.00.00

856

Sulbutiamine

Các dạng

2933.99.00

857

Sulfaguanidin

Các dạng

2935.90.00

858

Sulfasalazin

Các dạng

2935.90.00

859

Sulfathiazol

Các dạng

2935.90.00

860

Sulfarnethoxazol

Các dạng

2935.90.00

861

Sulpiride

Các dạng

2935.90.00

862

Sulphanilamide

Các dạng

2935.90.00

863

Sultamicillin

Các dạng

2941.10.90

864

Sumatriptan

Các dạng

2935.90.00

865

Tadalafil

Các dạng

2934.99.90

866

Tamsulosin

Các dạng

2935.90.00

867

Tazarotene

Các dạng

2934.99.90

868

Tegaserod

Các dạng

2933.99.90

869

Telbivudine

Các dạng

2934.99.90

870

Teldizolid

Các dạng

2941.90.00

871

Telithromycin

Các dạng

2941.90.00

872

Telmisartan

Các dạng

2933.99.90

873

Tenecteplase

Các dạng

3507.90.00

874

Tenoforvir

Các dạng

2933.59.90

875

Tenofovir alafenamide

Các dạng

2933.59.90

876

Tenoxicam

Các dạng

2934.99.90

877

Teprenone

Các dạng

2914.19.00

878

Terazosin

Các dạng

2934.99.90

879

Terbinafin

Các dạng

2921.49.00

880

Terbinafin hydroclorid

Các dạng

2921.49.00

881

Terpin hydrat

Các dạng

2906.19.00

882

Tetracyclin

Các dạng

2941.30.00

883

Tetrahydrozoline

Các dạng

2933.29.00

884

Tigecyclin 50mg

Các dạng

2941.30.00

885

Theophylline

Các dạng

2939.59.00

886

Thiamazole

Các dạng

2933.29.00

887

Thiamphenicol

Các dạng

2941.40.00

888

Thiocolchicoside

Các dạng

2939.79.00

889

Thioridazine

Các dạng

2934.30.00

890

Thymalfasin

Các dạng

3002.13.00

891

Thymol

Các dạng

2907.19.00

892

Thymomodulin

Các dạng

2937.19.00

893

Thyroxine

Các dạng

2937.90.90

894

Tianeptine

Các dạng

2934.99.90

895

Tibolone

Các dạng

2937.29.00

896

Ticlopidine

Các dạng

2934.99.90

897

Timolol

Các dạng

2934.99.90

898

Tiotropi bromid

Các dạng

2939.80.00

899

Tiratricol

Các dạng

2918.99.00

900

Tiropramide

Các dạng

2924.29.90

901

Tixocortol

Các dạng

2937.29.00

902

Tizanidin

Các dạng

2934.99.90

903

Tobramycin

Các dạng

2941.90.00

904

Tocilizumab

Các dạng

3002.13.00

905

Tofisopam

Các dạng

2923.99.90

906

Tolazolinium

Các dạng

2933.29.00

907

Tolcapone

Các dạng

2942.00.00

908

Tolnaftate

Các dạng

2930.90.90

909

Tolperisone

Các dạng

2933. 39. 90

910

Topiramate

Các dạng

2935.90.00

911

Torsemide

Các dạng

2935. 90. 00

912

Trabecedin

Các dạng

2934.99.90

913

Trastuzumab

Các dạng

3002.13.00

914

Travoprost

Các dạng

2918.99.00

915

Trazodon

Các dạng

2933.99.90

916

Tretinoin

Các dạng

2936.21.00

917

Triamcinolone

Các dạng

2937.22.00

918

Tricalci Phosphate

Các dạng

2835.26.00

919

Triclosan

Các dạng

2909.50.00

920

Triflusal

Các dạng

2917.39.90

921

Trihexyphenidyl

Các dạng

2933.39.90

922

Trikali dicitrate Bismuth

Các dạng

2918.15.90

923

Trimebutine

Các dạng

2922.19.90

924

Trimeprazin

Các dạng

2934.30.00

925

Trimetazidine

Các dạng

2933.59.90

926

Trolamin

Các dạng

2922.15.00

927

Tromantadine

Các dạng

2924.29.90

928

Tulobuterol

Các dạng

2922.19.90

929

Tyrothricin

Các dạng

2941.90.00

930

Ubidecarennone

Các dạng

2914.62.00

931

Urazamide

Các dạng

2933.29.00

932

Urea

Các dạng

3102.10.00

933

Urofollitropin

Các dạng

2937.19.00

934

Urokinase

Các dạng

3507.90.00

935

Valerian (Cao chiết xuất từ rễ cây Valerian)

Các dạng

1302.19.90

936

Valproate Natri

Các dạng

2915.90.90

937

Valpromide

Các dạng

2924.19.90

938

Valsartan

Các dạng

2933.99.90

939

Vardenafil HCl

Các dạng

2935.90.00

940

Vaselin

Các dạng

2712.10.00

941

Venlafaxine

Các dạng

2922.50.90

942

Verapamil

Các dạng

2926.90.00

943

Verteporfin

Các dạng

2933.99.90

944

Vincamine

Các dạng

2939.79.00

945

Vinpocetine

Các dạng

2939.79.00

946

Vitamin A (Retinol)

Các dạng

2936.21.00

947

Vitamin B1 (Thiamin)

Các dạng

2936.22.00

948

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Các dạng

2936.26.00

949

Vitamin B2 (Riboflavin)

Các dạng

2936.23.00

950

Vitamin C (Ascorbic Acid)

Các dạng

2936.27.00

951

Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)

Các dạng

2936.24.00

952

Vitamin E (tocoferol)

Các dạng

2935.28.00

953

Vitamin H (Biotine)

Các dạng

2935.29.00

954

Vitamin K

Các dạng

2935.29.00

955

Vitamin PP (Nicotinamid)

Các dạng

2935.29.00

956

Voriconazole

Các dạng

2933.59.90

957

Wafarin

Các dạng

2932.99.00

958

Xanh methylen

Các dạng

3204. 13. 00

959

Xylometazoline

Các dạng

2933.29.00

960

Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF)

Các dạng

3002.13.00

961

Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF)

Các dạng

3002.13.00

962

Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF)

Các dạng

2934.99.90

963

Zafirlukast

Các dạng

2935.90.00

964

Zalcitabine

Các dạng

2934.99.90

965

Zopiclone

Các dạng

2933.79.00

966

Zofenopril

Các dạng

2933.99.90

967

Zuclopenthixol

Các dạng

2934.99.90

 

 

DANH MỤC 8:

DANH MỤC THUỐC CHỈ CHỨA 01 THÀNH PHẦN DƯỢC CHẤT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên dược chất

Dạng dùng

1

2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol

Các dạng

3004.90.30

2

Abacavir

Các dạng

3004.90.82

3

Acarbose

Các dạng

3004.90.89

4

Acebutolol

Các dạng

3004.90.89

5

Aceclofenac

Các dạng

3004.90.59

6

Acemetacin

Các dạng

3004.90.59

7

Acepifyline

Các dạng

3004.90.99

8

Acelazolamid

Các dạng

3004.90.99

9

Acetyl - L - carnitine

Các dạng

3004.90.99

10

Acetyl cystein

Các dạng

3004.90.55/59

11

Acetyl dihydrocodein

Dạng tiêm

3004.49.11

12

Acetylcholine

Các dạng

3004.90.99

13

Acetylleucin

Các dạng

3004.90.99

14

Acctylspiramycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

15

Acid 5 - aminosalicylic

Các dạng

3004.90.55/59

16

Acid acetyl salicylic

Dạng uống

3004.90.51

Dạng khác

3004.90.55/59

17

Acid Aminocaproic

Các dạng

3004.90.99

18

Acid Azelaic

Các dạng

3004.90.99

19

Acid boric

Các dạng

3004.90.30

20

Acid Folic

Các dạng

3004.50.10/91

21

Acid Folinic

Các dạng

3004.90.99

22

Acid Fusidic

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

23

Acid Gadoteric

Các dạng

3004.90.99

24

Acid Glycyrrhizinic

Các dạng

3004.90.99

25

Acid lipoic (thioclic)

Dạng uống

3004.90.99

26

Acid Mefenamic

Các dạng

3004.90.59

27

Acid Nicotinic

Các dạng

3004.50.10/91

28

Acid Salicylic

Các dạng

3004.90.55/59

29

Acid Sorbid

Các dạng

3004.90.99

30

Acid Thiazolidin Carboxylic

Các dạng

3004.90.99

31

Acid Tiaprofenic

Các dạng

3004.90.55/59

32

Acid Trannexamic

Các dạng

3004.90.99

33

Acid Valproic

Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm)

3004.90.99

34

Acid Ursodesoxycholique

Các dạng

3004.90.99

35

Acid Zoledronic

Các dạng

3004.90.99

36

Acrivasline

Các dạng

3004.90.99

37

Activated attapulgite of Monnoiron

Các dạng

3004.90.99

38

Activated charcoal (than hoạt tính)

Các dạng

3004.90.99

39

Acyclovir

Các dạng

3004.90.99

40

Adalimumab

Các dạng

3004.90.55/59

41

Adapalene

Các dạng

3004.90.99

42

Adefovir dipivoxil

Các dạng

3004.90.99

43

Adenosine

Các dạng

3004.90.89

44

Adrenalin

Các dạng

3004.32.90

45

Aescin

Các dạng

3004.90.99

46

Afatinib

Các dạng

3004.90.89

47

Agomelatine

Các dạng

3004.90.99

48

Aicd Nalidixic

Các dạng

3004.20.91/99

49

Albendazole

Các dạng

3004.90.79

50

Alcal polyvinyl

Các dạng

3034.90.99

51

Aleetinib

Các dạng

3004.90.89

52

Alendronate

Các dạng

3004.90.99

53

Alfacalcidol

Các dạng

3004.50.99

54

Alfentanil

Các dạng

3004.90.49

55

Alfuzosin

Các dạng

3004.90.99

56

Alginic acid

Các dạng

3004.90.99

57

Alibendol

Các dạng

3004.90.99

58

Alimemazin

Các dạng

3004.90.55/59

59

Aliskiren

Các dạng

3004.90.99

60

Allithera oil

Các dạng

3004.90.99

61

Allobarbital

Các dạng

3004.90.99

62

Allopurinol

Các dạng

3004.90.99

63

Allylestrenol

Các dạng

3004.39.00

64

Almagate

Các dạng

3004.90.99

65

Alpha amylase

Các dạng

3004.90.99

66

Alphaprodin

Các dạng

3004.90.55/59

67

Alpovic

Các dạng

3004.90.99

68

Alprazolam

Các dạng

3004.90.99

69

Alteplase

Các dạng

3002.12.90

70

Aluminium phosphate

Các dạng

3004.90.55/59

71

Alverine

Các dạng

3004.90.99

72

Ambroxol

Các dạng

3004.90.99

73

Amfepramon

Các dạng

3004.90.99

74

Amifomycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

75

Amikacin

Các dạng

3004.20.99

76

Aminazin

Các dạng

3004.90.99

77

Aminophylline

Các dạng

3004.90.99

78

Aminorex

Các dạng

3004.90.99

79

Aminosalicylate natri

Các dạng

3002.20.90

80

Amiodarone

Các dạng

3004.90.99

81

Amisulpride

Các dạng

3004.90.99

82

Amitriptyline

Các dạng

3004.90.99

83

Amlodipine

Các dạng

3004.90.99

84

Amobarbital

Các dạng

3004.90.99

85

Amorolfin

Các dạng

3004.90.99

86

Amoxycillin

Dạng uống

3004.10.16

Các dạng khác

3004.10.19

87

Amphotericin

Các dạng

3004.20.99

88

Ampicillin

Dạng uống

3004.10.16

Các dạng khác

3004.10.19

89

Anastrozole

miếng thẩm thấu

3004.90.10

Dạng khác

3004.90.89

90

Anhydric phtalic

Các dạng

3004.90.99

91

Anidulafungin

Các dạng

3004.20.99

92

Anileridin

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

93

Apixaban

Các dạng

3004.90.99

94

Aprotinin

Các dạng

3004.90.99

95

Aprepitant

Các dạng

3004.90.99

96

Aripiprazol

Các dạng

3004.90.99

97

Arginine

Các dạng

3004.50.99

98

Argyrol

Các dạng

3004.90.30

99

Arsen Trioxide

Các dạng

3004.90.99

103

Artemether

Các dạng

3004.90.69

101

Artemisinin

Các dạng

3004.90.64

102

Artesunal

Các dạng

3004.90.69

103

Artichoke

Các dạng

3004.90.99

104

Aspartam

Các dạng

3004.90.99

105

Aspartate

Các dạng

3004.90.99

106

Aspirin

Dạng uống

3004.90.51

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

107

Atenolol

Các dạng

3004.90.89

108

Atorvastatin

Các dạng

3004.90.99

109

Attapulgite

Các dạng

3004.90.99

110

Atracurium Besylate

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

111

Atropin

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.49.70

112

Azapentaeen

Các dạng

3004.90.99

113

Azapetin

Các dạng

3004.90.99

114

Azelastine

Các dạng

3004.90.99

115

Azithromycin

Dạng uống

3004.20.31

Dạng mỡ

3004.20.32

Các dạng khác

3004.20.39

116

Avanafil

Các dạng

3004.90.99

117

Bạc Sulphadiazine

Dạng uống

3004.20.91

Dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

118

Racillus Clausii

Các dạng

3004.90.99

119

Bacillus Polyfermenticus

Các dạng

3004.90.99

120

Bacillus subtilis

Các dạng

3004.90.99

121

Baclofen

Các dạng

3004.90.99

122

Bambuterol

Các dạng

3004.90.99

123

Barbital

Các dạng

3004. 90. 99

124

Bari sulfat

Các dạng

3004. 90. 99

125

Basiliximab

Các dạng

3004. 90. 99

126

Beclomethasone

Các dạng

3004. 90. 99

127

Benazepril

Các dạng

3004. 90. 99

128

Bendamus

Các dạng

3004. 90. 99

129

Bendamustin HCl

Các dạng

3004.90.89

130

Benfluorex

Các dạng

3004. 90. 99

131

Benfotiamin

Các dạng

3004. 90. 99

132

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3004.90.30

133

Benzathine Penicillin G

Các dạng

3004.10.19

134

Benzbromarone

Các dạng

3004.90.99

135

Benzfetamin

Các dạng

3004.90.99

136

Benzocain

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

137

Benzonatate

Các dạng

3004.90.59

138

Benzoyl Peroxide

Các dạng

3004.90.99

139

Benzyl benzoate

Các dạng

3034.90.99

140

Berberin

Dạng uống

3034.49.51

Dạng khác

3034.49.59

141

Betahistine

Các dạng

3034.90.99

142

Betamethasone

Các dạng

3034.32.90

143

Betaxolol

Các dạng

3004.90.99

144

Bevacizumab

Các dạng

3004.90.89

145

Bezafibrate

Các dạng

3004.90.99

146

Bezitramid

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

147

Bicalutamide

miếng thẩm thấu

3004.90.10

dạng khác (trừ dạng uống)

3004.90.89

148

Bicyclol

Các dạng

3004.90.99

149

Bifendat

Các dạng

3004.90.99

150

Bilastin

Các dạng

3004.90.99

151

Bilucamide

Các dạng

3004.90.89

152

Bimatoprost

Các dạng

3004.90.99

153

Biphenyl Dicarboxylate

Các dạng

3004.90.99

154

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Các dạng

3004.90.99

155

Bisacodyl

Các dạng

3004.90.99

156

Bismuth dicitrat

Các dạng

3004.90.99

157

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

3004.90.99

158

Bismuth subsitrat

Các dạng

3004.90.99

159

Bisoprolol

Các dạng

3004.90.89

160

Bitmut citrate

Các dạng

3004.90.99

161

Bleomycin

Dạng uống hoặc dạng mõ

3004.20.91

Dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.20.99

162

Boehmite

Các dạng

3004.90.99

163

Boldine

Các dạng

3004.49.90

164

Bortezomib

Miếng dán thẩm thấu

3004.90.10

Dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

165

Bosentan

Các dạng

3004.90.89

166

Botulinum Toxin Type A for Therapy

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.49

167

Bột bèo hoa dâu

Các dạng

3004.90.99

168

Bột bó

Các dạng

3004.90.99

169

Bột đông khô lactobacillus

Các dạng

3004.90.99

170

Bột EmbeIin

Các dạng

3004.90.79

171

Bột sinh khối nấm men

Các dạng

3004.90.99

172

Bột sụn cá mập

Các dạng

3004.90.99

173

Bovine lung surfactant

Các dạng

3004.90.99

174

Brexpiprazol

Các dạng

3004.90.99

175

Brimonidine Tartrate

Các dạng

3004.90.99

176

Brimonidin

Các dạng

3004.90.99

177

Brinzolamid

Các dạng

3004.90.99

178

Brinzolamide

Các dạng

3004.90.99

179

Brivudin

Các dạng

3004.90.99

180

Bromazepam

Các dạng

3004.90.99

181

Bromhexine

Các dạng

3004.90.59

182

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

3004.90.99

183

Brompheniramine

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

184

Brotizolam

Các dạng

3004.90.99

185

Budesonide

Các dạng

3004.32.90

186

Buflomedil

Các dạng

3004.90.99

187

Bupivacain

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.49

188

Buprenorphin

Các dạng

3004.49.90

189

Bupropion

Các dạng

3004.90.99

190

Buscolysin

Các dạng

3004.90.99

191

Busulfan

Các dạng

3004.90.89

192

Butalbital

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

193

Butamirat

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

194

Butenafine HCl

Các dạng

3004.90.99

195

Butobarbital

Các dạng

3004.90.99

196

Butoconazole nitrate

Các dạng

3004.90.99

197

Butorphanol

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

198

Cafein

Các dạng

3004.49.90

199

Calci bromide

Các dạng

3004.90.99

200

Calci carbonate

Các dạng

3004.90.99

201

Calci Dobesilate monohydrate

Các dạng

3004.90.99

202

Calci Glubionate

Các dạng

3004.90.99

203

Calci gluconat

Các dạng

3004.90.99

204

Calci hydrophosphai

Các dạng

3004.90.99

205

Calci lactate

Các dạng

3004.90.99

206

Calci Nadroparin

Các dạng

3004.90.99

207

Calci phosphate

Các dạng

3004.90.99

208

Calci polystyrene sulfonate

Các dạng

3004.90.99

209

Calcifediol

Các dạng

3304.50.99

210

Calcipotriol

Các dạng

3304.50.99

211

Calcitriol

Các dạng

3004.39.00

212

Calcium polystyrene sulfonate

Các dạng

3004.90.99

213

Calciumfolinat

Các dạng

3004.90.89

214

Camazepam

Các dạng

3004.90.99

215

Canagliflozin

Các dạng

3004.90.99

216

Candesartan

Các dạng

3004.90.99

217

Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men

Các dạng

3004. 90. 99

218

Capecitabine

miếng thẩm thấu

3004.90.10

dạng khác (trừ dạng uống)

3004.90.89

219

Captopril

Các dạng

3004.90.89

220

Carbazochrom dihydrat

Các dạng

3004.90.99

221

Carbazochrome

Các dạng

3004.90.99

222

Carbazochrome sodium sulfonate

Các dạng

3004.90.99

223

Carbetocin

Các dạng

3004.39.00

224

Carbimazole

Các dạng

3004.90.99

225

Carbocysteine

Các dạng

3004.90.99

226

Carbomer

Các dạng

3004.90.99

227

Carbonyl Iron

Các dạng

3004.90.99

228

Carboplatin

miếng thẩm thấu

3004.90.10

dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

229

Carisoprodol

Các dạng

3004.90.99

230

Cariprazin

Các dạng

3004.90.99

231

Caroverin

Các dạng

3004.90.99

232

Carvedilol

Các dạng

3004.90.89

233

Casein thủy phân

Các dạng

3004.90.99

234

Catalase

Các dạng

3004.90.99

235

Cathin

Các dạng

3004.49.90

236

Cefaclor

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

237

Cefadroxil

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

238

Cefalexin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

239

Cefalotin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3094.20.91

Dạng khác

3004.20.99

240

Cefamandole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

241

Cefatrizine

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

242

Cefazedone

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

243

Cefazoline

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

244

Cefdinir

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

245

Cefditoren Pivoxil

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

246

Cefepime

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

247

Cefetamet Pivoxil

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

248

Cefixime

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

249

Cefminox

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

250

Cefoperazone

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

251

Cefotetan

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

252

Cefotiam

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

253

Cefoxitin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

254

Cefpirome sulfat

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

255

Cefpodoxime

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

256

Cefradine

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

257

Ceftazidime

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

258

Ceftibuten

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3094.20.91

Dạng khác

3094.20.99

259

Ceftriaxone

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3094.20.91

Dạng khác

3004.20.99

260

Cefuroxime

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

261

Celecoxib

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

262

Cephalothin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

263

Cerebrolysin

Các dạng

3004.90.99

264

Ceritinib

Các dạng

3004.90.89

265

Cerivastatin

Các dạng

3004.90.99

266

Cefrorelix

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

267

Cetirizine

Các dạng

3004.90.99

268

Chitosan

Các dạng

3004.90.99

269

Chlodiazepoxid

Các dạng

3004.90.99

270

Chlorhexidine

Các dạng

3004.90.30

271

Chlorphenesin Carbamate

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

272

Chlorpheniramin

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

273

Chlorphenoxamine

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

274

 

Dạng khác

3004.90.59

275

Cholin Alfoscerate

Các dạng

3004.90.99

276

Cholin Fericitrat

Các dạng

3004.90.99

277

Choline bitartrate

Các dạng

3004.90.99

278

Chondroitin

Các dạng

3004.90.99

279

Choriogonadotropine alfa

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.32.90

280

Chymotrypsine

Các dạng

3004.90.99

281

Ciclesonide

Các dạng

3004.90.99

282

Ciclosporin

Các dạng

3004.90.99

283

Ciclopirox

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

284

Ciclopiroxolamine

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

285

Cilnidipin

Các dạng

3004.90.99

286

Cilostazol

Các dạng

3004.90.99

287

Cimetidine

Các dạng

3004.90.99

288

Cinnarizine

Các dạng

3004.90.99

289

Ciprofibrate

Các dạng

3004.90.99

290

Ciproheptadine

Các dạng

3004.90.99

291

Ciramadol

Các dạng

3004.49.90

292

Cis (2)-Flupentixol decanoat

Các dạng

3004.90.99

293

Cisapride

Các dạng

3004.90.99

294

Cisplatin

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

295

Citalopram

Các dạng

3004.90.99

296

Citicoline

Các dạng

3004.90.99

297

Citrulline Maleate

Các dạng

3004.90.99

298

Clarithromycine

Dạng uống

3004. 20. 31

Dạng mỡ

3004. 20. 32

Các dạng khác

3004. 20. 39

299

Clidamycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

300

Clobazam

Các dạng

3004.90.99

301

Clobetasol

Các dạng

3004.32.90

302

Clohexidin

Các dạng

3004.90.30

303

Clomiphene

Các dạng

3004.39.00

304

Clomipramine HCl

Các dạng

3004.90.99

305

Clonazepam

Các dạng

3004.90.99

306

Clonixin lysinate

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

307

Clopidogrel

Các dạng

3004.90.89

308

Clorazepat

Các dạng

3004.90.99

309

Cloromycetin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

310

Cloroquin

Các dạng

3004.60.20

311

Clorpromazin

Các dạng

3004.90.99

312

Clostridium botilinum type A

Các dạng

3004.90.99

313

Clotiazepam

Các dạng

3004.90.99

314

Clotrimazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

315

Cloxacillin

Các dạng

3004.10.19

316

Cloxazolam

Các dạng

3004.90.99

317

Clozapin

Các dạng

3004.90.99

318

Cobamamide

Loại phù hợp cho trẻ em, dạng si rô

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

319

Cocain

Các dạng

3004.49.90

320

Cod liver oil

Các dạng

3004.90.99

321

Codein

Dạng uống hoặc dạng tiêm

3004.49.11

Các dạng khác

3004.49.19

322

Coenzym Q10

Các dạng

3004.90.89

323

Corifollitropin alfa

Các dạng

3004.39.00

324

Cromolyn

Các dạng

3004.90.99

325

Crotamiton

Các dạng

3004.90.30

326

Cyanocobalamin

Loại phù hợp cho trẻ em, dạng si rô

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

327

Cyclophosphamide

Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm)

3004.90.89

328

Cyclosporine

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.99

329

Cycloserine

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

330

Cyproheptadine

Các dạng

3004.90.99

331

Cyproterone

Các dạng

3004.39.00

332

Cytarabine

miếng thẩm thấu

3004.90.10

dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

333

Daclatasvir

Các dạng

3004.90.99

334

Daclizumab

Các dạng

3002.15.00

335

Dactinomycin

dạng khác

3004.20.99

uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

336

Danazol

Các dạng

3004.32.90

337

Dapagliflozin

Các dạng

3004.90.99

338

Dapoxetin

Các dạng

3004.9

339

Daptomycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

340

 

Các dạng khác

3004.20.99

341

Darunavir

Các dạng

3004.90.82

342

Daunorubicin

dạng khác

3004.20.99

Uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

343

Decitabin

Các dạng

3004.90.99

344

Deferasirox

Các dạng

3004.90.99

345

Deferiprone

Các dạng

3004.90.99

346

Deflazacort

Các dạng

3004.90.99

347

Degarelix

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

348

Dehydro epiandrosteron

Các dạng

3004.32.90

349

Delorazepam

Các dạng

3004.90.99

350

Denavir

Các dạng

3004.90.99

351

Dequalinium

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

352

Desferrioxamin Mesylate

Các dạng

3001.90.99

353

Desferrioxamine methane sulfonate

Các dạng

3004.90.99

354

Desloratadin

Các dạng

3004.90.99

355

Desloratadine

Các dạng

3004.90.99

356

Desmopressin

Các dạng

3004.39.00

357

Desogestrel

Các dạng

3004.39.00

358

Desonide

Các dạng

3004.32.90

359

Desoxycorticosteron

Các dạng

3004.32.90

360

Desvenlafaxin

Các dạng

3004.90.99

361

Dexamethasone

Các dạng

3004.32.10

362

Dexchlorpeniramine

Dạng dầu xoa bóp

3094.90.55

Dạng khác

3004.90.59

363

Dexibuprofen

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

364

Dexketoprofen

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

365

Dexmedetomidine

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.50.99

366

Dexlansoprazol

Các dạng

3004.90.99

367

Dexpanthenol

Các dạng

3004.90.99

368

Dextra 70

Các dạng

3004.90.99

369

Dextromethorphan

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

370

Dextromoramid

Các dạng

3004.49.90

371

Dextropropoxyphen

Các dạng

3004.49.90

372

Dezocin

Các dạng

3004.49.90

373

Diacefylliae Diphenhydramine

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

374

Diacerein

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

375

Diazepam

Các dạng

3004.90.99

376

Dibencozid

Loại phù hợp cho trẻ em, dạng si rô

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

377

Diclofenac

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng uống

3004.90.53

Dạng khác

3004.90.59

378

Didanosine

Các dạng

3004.90.82

379

Dienogest

Các dạng

3004.39.00

380

Diethylphlalat

Các dạng

3004.90.99

381

Difemerine

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

382

Difenoxin

Các dạng

3004.90.99

383

Digoxin

Các dạng

3004.90.89

384

Dihydrated 1 (+) Arginin base

Các dạng

3004.90.99

385

Dihydro Ergolamin

Các dạng

3004.49.90

386

Dihydrocodein

Dạng tiêm

3004.49.80

Các dạng khác

3004.49.90

387

Dihydroxydibutylether

Các dạng

3004.90.99

388

Di-iodohydroxyquinolin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

389

Diltiazem

Các dạng

3034.90.89

390

Dimedrol

Các dạng

3004.90.99

391

Dimeglumin Gadopontetrat

Các dạng

3004.90.99

392

Dimenhydrinate

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

393

Dimethicon

Các dạng

3004.90.99

394

Dimethylpolysiloxane

Các dạng

3004.90.99

395

Dinatri adenosine triphosphat

Các dạng

3004.90.89

396

Dinatri Clodronate

Các dạng

3004.90.99

397

Dinatri etidronat

Các dạng

3004.90.99

398

Dinatri Inosin Monophosphate

Các dạng

3004.90.99

399

Dioctahedral smectite

Các dạng

3004.90.99

400

Diosmectite

Các dạng

3004.90.99

401

Diosmin

Các dạng

3004.90.99

402

Diphenhydramine

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

403

Diphenoxylate

Các dạng

3004.49.90

404

Dipipanon

Các dạng

3004.49.90

405

Dipropylin

Các dạng

3004.90.99

405

Dipyridamole

Các dạng

3004.90.89

407

Disodium clodronate

Các dạng

3004.90.99

405

Disodium Pamidronate

Các dạng

3004.90.99

409

Disulfiram

Các dạng

3004.90.99

410

DL-alpha tocopheryl acetat

Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xiro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

411

DL-al pha-Tocopheryl

Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xiro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

412

DL-Lysine acetylsalicylate

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

413

D-Manitol

Các dạng

3004.90.99

414

Dobutamine

Các dạng

3004.90.89

415

Docetaxel

Các dạng (trừ các dạng tiêm)

3004.90.89

416

Docusate

Các dạng

3004.90.99

417

Domperidone

Các dạng

3004.90.99

418

Douepezil hydrochlorid

Các dạng

3004.90.99

419

Đồng sulfat

Các dạng

3004.90.99

420

Dopamin

Các dạng

3004.90.89

421

Dothiepin

Các dạng

3004.90.99

422

Doxazosin

Các dạng

3004.90.99

423

Doxifluridine

Các dạng

3004.90.89

424

Doxorubicine

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

425

Doxycycline

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

426

Drotaverine

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

427

Drotebanol

Dạng uống hoặc dạng tiêm

3004.49.11

Dạng khác

3004.49.19

428

Duloxetine HCl

Các dạng

3004.90.99

429

Duxasterid

Các dạng

3004.39.00

430

Dydrogesterone

Các dạng

3004.39.00

431

Ebastine

Các dạng

3004.90.99

432

Econazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

433

Edotolac

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

434

Edoxaban

Các dạng

3004.90.99

435

Efavirenz

Các dạng

3004.90.82

436

Elemental Iron

Các dạng

3004.90.99

437

Eltrombopag

Các dạng

3004.39.00

438

Emedastine

Các dạng

3004.90.99

439

Empagliflozin

Các dạng

3004.90.99

440

Enalapril

Các dạng

3004.90.89

441

Enoxaparin

Các dạng

3004.90.99

442

Enoxolone

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

443

Entacapone

Các dạng

3004.90.99

444

Entecavir

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.99

445

Enzalutamid

Các dạng

3004.90.89

446

Eperison

Các dạng

3004.90.99

447

Ephedrin

Các dạng

3004.41.00

448

Epidermal growth factor

Các dạng

3004.90.99

449

Epinastine

Các dạng

3004.90.99

450

Epirubicin

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

451

Epoetin Alfa

Các dạng

3004.90.99

452

Epoetin beta

Các dạng

3004.90.99

453

Eprazinone

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

454

Eprosartan

Các dạng

3004.90.99

455

Eptacog alfa hoạt hoá

Các dạng

3004.90.99

456

Eptifibatide

Các dạng

3004.90.99

457

Erdostein

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

458

Ergometrin

Các dạng

3004.90.99

459

Ergotamin

Các dạng

3004.49.90

460

Erodostein

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

461

Erlotinib

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.89

462

Ertapenem

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

463

Erythromycin

Dạng uống

3004. 20. 31

Dạng mỡ

3004. 20. 32

Các dạng khác

3004. 20. 39

464

Erythropoietin người tái tổ hợp

Các dạng

3004.32.90

465

Escina

Các dạng

3004.90.99

466

Escitalopram

Các dạng

3004.90.99

467

Esomeprazole

Các dạng

3004.90.99

468

Estazolam

Các dạng

3004.90.99

469

Estradiol

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.39.00

470

Estriol

Các dạng

3004.39.00

471

Estrogen liên hợp

Các dạng

3004.39.00

472

Etamsylate

Các dạng

3004.90.99

473

Etanercept

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

474

Ethambutol

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

475

Ethamsylate

Các dạng

3004.90.99

476

Ethchlorvynol

Các dạng

3004.90.99

477

Ether ethylic

Các dạng

3004.90.49

478

Ethinamat

Các dạng

3004.90.99

479

Ethionamide

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

480

Ethyl ester của acid béo gắn Iode

Các dạng

3004.90.99

481

Ethyl morphin

Dạng uống hoặc dạng tiêm

3004.49.11

Các dạng khác

3004.49.19

482

Ethylloflazepat

Các dạng

3004.90.99

483

Etifoxine

Các dạng

3004.90.99

484

Etilamfetamin

Các dạng

3004.49.90

485

Etoposide

Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm)

3004.90.89

486

Etodolac

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

487

Etofenamate

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

488

Etomidate

Các dạng

3004.90.49

489

Etonosestrel

Các dạng

3004.39.00

490

Etoricoxib

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

491

Etravirine

Các dạng

3004.90.82

492

Ezetimibe

Các dạng

3004.90.99

493

Exemestan

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.89

494

Famciclovir

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

495

Famotidine

Các dạng

3004.90.99

496

Favipiravir

Dạng uống

3004.90.99

497

Febuxostat

Các dạng

3004.90.99

498

Felodipine

Các dạng

3004.90.99

499

Fencamfamin

Các dạng

3004.90.99

500

Fenofibrate

Các dạng

3004.90.99

501

Fenoprofen

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

502

Fenoverine

Các dạng

3004.90.99

503

Fenproporex

Các dạng

3004.90.99

504

Fenspiride

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

505

Fentanyl

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

506

Fenticonazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

507

Ferric hydroxide polymaltose complex

Các dạng

3004.90.99

508

Fexofenadine

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

509

Filgrastim

Các dạng

3004.90.99

510

Finasteride

Các dạng

3004.32.90

511

Flavoxat hydrochlorid

Các dạng

3004.90.99

512

Flavoxate

Các dạng

3004.90.99

513

Floctafenin

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

514

Flomoxef

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

515

Fluconazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

516

Fludarabin

miếng thẩm thấu

3004.90.10

Dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

517

Fludiazepam

Các dạng

3004.90.99

518

Fludrocortisone acetate

Các dạng

3004.32.90

519

Flumazenil

Các dạng

3004.90.99

520

Flunarizine

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

521

Flunitrazepam

Các dạng

3004.90.99

522

Fluocinolone

Các dạng

3004.32.40

523

Fluorometholone

Các dạng

3004.32.90

524

Fluoxetine

Các dạng

3004.90.99

525

Fluorouracil

miếng thẩm thấu

3004.90.10

dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

526

Flupentixol

Các dạng

3004.90.99

527

Fluphenazin

Các dạng

3004.90.99

528

Flurazepam

Các dạng

3004.90.99

529

Flurbiprofen

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

530

Fluriamin

Các dạng

3004.90.99

531

Flutamide

miếng thẩm thấu

3004.90.10

dạng khác (trừ dạng uống)

3004.90.89

532

Fluticasone

Các dạng

3004.32.90

533

Fluvastatin

Các dạng

3004.90.99

534

Fluvoxamine

Các dạng

3004.90.99

535

Follitropin alfa

Các dạng

3004.39.00

536

Follitropin alfa

Các dạng

3004.39.00

537

Follitropin beta

Các dạng

3004.39.00

538

Fondaparinux

Các dạng

3004.90.99

539

Fondaparinux natri

Các dạng

3004.90.99

540

Formaterol

Các dạng

3004.90.99

541

Formoterol fumarate

Các dạng

3004.90.99

542

Fosfomycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

543

Fuctose-1 -6-diphosphate sodium

Các dạng

3004.90.99

544

Furosemide

Các dạng

3004.90.99

545

Fusafungine

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

546

Gabapentin

Các dạng

3004.90.99

547

Gadobenic acid

Các dạng

3004.90.99

548

Gadodiamide

Các dạng

3004.90.99

549

Gadopentetate dimeglumin

Các dạng

3004.90.99

550

Galantamin

Các dạng

3004.90.99

551

Ganciclovir

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.20.99

552

Ganirelix

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

553

Gelatin

Các dạng

3004.90.99

554

Gemfibrozil

Các dạng

3004.90.99

555

Gemcitabine

miếng thẩm thấu

3004.90.10

dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

556

Gentamycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

557

Gimepiride

Các dạng

3004.90.99

558

Ginkgo biloba

Dạng tiêm

3004.90.99

559

Glibenclamide

Các dạng

3004.90.89

560

Gliclazide

Các dạng

3004.90.99

561

Glycopyrolate

Các dạng

3004.49.90

562

Glipizide

Các dạng

3004.90.89

563

Glucosamin

Các dạng

3004.90.99

564

Glucose

Dịch truyền ở các nồng độ

3004.90.91

Các dạng khác

3004.90.99

565

Glutathione

Các dạng

3004.90.99

566

Glutethimid

Các dạng

3004.90.99

567

Glyburide

Các dạng

3004.90.89

568

Glycerin

Các dạng

3004.90.99

569

Glycerin Trinitrate

Các dạng

3004.90.89

570

Glycerol

Các dạng

3004.90.99

571

Glyceryl guaiacolate

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

572

Glyclazyde

Các dạng

3004.90.99

573

Glycine

Các dạng

3004.90.99

574

Glycopyrronium

Các dạng

3004.90.99

575

Glycyl-funtunin hydroclorid

Các dạng

3004.90.99

576

Goserelin

miếng thẩm thấu

3004.90.10

dạng khác

3004.90.89

577

Gramicidin S

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

578

Granisetron

Các dạng

3004.90.99

579

Griseofulvin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

580

Guaiphenesin

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

581

Halazepam

Các dạng

3004.90.99

582

Haloperidol

Các dạng

3004.90.99

583

Halothane

Các dạng (trừ dạng khí hoá lỏng)

3004.90.49

584

Haloxazolam

Các dạng

3004.90.99

585

Heparin

Các dạng

3004.90.99

586

Hepatocyte growth Promoting Factor

Các dạng

3004.90.99

587

Heptaminol

Các dạng

3004.90.89

588

Hexamidine di-isethinonate

Các dạng

3004.90.30

589

Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic

Các dạng

3004.90.99

590

Human Albumin

Các dạng

3004.90.99

591

Human Insulin

Các dạng

3004.31.00

592

Human somatropin

Các dạng

3004.39.00

593

Hyaluronidase

Các dạng

3004.90.99

594

Hydrated Aluminium oxid

Các dạng

3004.90.99

595

Hydrochlorothiazid

Các dạng

3004.90.99

596

Hydrocortisone

Các dạng

3004.32.90

597

Hydromorphon

Dạng tiêm

3004.49.11

598

Hydromorphon

Dạng uống hoặc dạng tiêm

3004.49.11

Dạng khác

3004.49.19

599

Hydroquinone

Các dạng

3004.90.99

600

Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat)

Các dạng

3004.90.99

601

Hydrotalcite synthetic

Các dạng

3004.90.99

602

Hydrous benzoyl peroxide

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

603

Hydroxocobalamin

Các dạng

3004.50.91

604

Hydroxychloroquine Sulfat

Các dạng

3004.90.69

605

Hydroxychlorothiazid

Các dạng

3004.90.99

606

Hydroxyethyl Starch

Các dạng

3004.90.99

607

Hydroxygen peroxyd

Các dạng

3004.90.30

608

Hydroxypropyl methyl cellulose

Các dạng

3004.90.99

609

Hydroxyzine

Các dạng

3004.90.99

610

Hyoscine N-Butyl Bromide

Các dạng

3004.90.99

611

Ibrutinib

Các dạng

3004.90.89

612

Ibandronat

Các dạng

3004.90.99

613

Ibuprofen

Các dạng

3004.90.54

614

Idarubicin hydrochloride

Các dạng

3004.90.89

615

Iloprost

Các dạng

3004.90.99

616

Imidapril

Các dạng

3004.90.89

617

Indacaterol

Các dạng

3004.90.89

618

Indapamide

Các dạng

3004.90.89

619

Indinavir

Các dạng

3004.90.82

620

Indomethacin

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

621

Infliximab

Các dạng

3004.90.99

622

Ifosfamide

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

623

Imatinib

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.89

624

Imiquimod

Các dạng

3004.90.99

625

Irinotecan

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

626

Isoflurane

Các dạng (trừ khí hoá lỏng)

3004.90.99

627

Insulin

Các dạng

3004.31.00

628

interferon alpha 2a

Các dạng

3004.90.99

629

Interferon alpha-2b

Các dạng

3004.90.99

630

Iobitridol

Các dạng

3004.90.99

631

Iobitridol

Các dạng

3004.90.99

632

Iod

Các dạng

3004.90.30

633

Iohexol

Các dạng

3004.90.99

634

Iopamidol

Các dạng

3004.90.99

635

Iopromide

Các dạng

3004.90.99

636

Ipratropium

Các dạng

3004.90.99

637

Irbesartan

Các dạng

3004.90.89

638

Irbesartan

Các dạng

3004.90.89

639

Isoconazole

Các dạng

3004.90.99

640

Isapgol Husk

Các dạng

3004.90.99

641

Isoniazid

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

642

Isosorbide

Các dạng

3004.90.99

643

Isosorbide 5 Mononitrate

Các dạng

3004.90.99

644

Isosorbide Dinitrate

Các dạng

3004.90.99

645

Isotretinoin

Các dạng

3004.90.99

646

Itopride hydrochloride

Các dạng

3004.90.99

647

Itraconazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

648

Ivabradine

Các dạng

3004.90.99

649

Kali chloride

Các dạng

3004.90.99

650

Kali citrat

Các dạng

3004.90.99

651

Kali clorid

Các dạng

3004.90.99

652

Kali glutamat

Các dạng

3004.90.99

653

Kali Iodid

Các dạng

3004.90.99

654

Kali Phenoxy Methyl Penicillin

Các dạng

3004.10.15

655

Kanamycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

656

Kẽm gluconat

Các dạng

3004.90.99

657

Kẽm oxyd

Các dạng

3004.90.99

658

Kẽm sulfat

Các dạng

3004.90.99

659

Kẽm Undecylenat

Các dạng

3004.90.99

660

Ketamin

Các dạng

3004.90.49

661

Ketazolam

Các dạng

3004.90.99

662

Ketobemidon

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

663

Ketoconazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

664

Ketoprofen

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

665

Ketorolac

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

666

Ketotifene

Các dạng

3004.90.99

667

L Tetrahydropalmatin

Các dạng

3004.49.90

668

Lacidipine

Các dạng

3004.90.99

669

Lactic acid bacillus

Các dạng

3004.90.99

670

Lactitol

Các dạng

3004.90.99

671

Lactobaccillus

Các dạng

3004.90.99

672

Lactobacillus acidophilus lyophiliazate

Các dạng

3004.90.99

673

Lactobacillus casei thứ Rhamnosus

Các dạng

3004.90.99

674

Lactulose

Các dạng

3004.90.99

675

L-Alanine

Các dạng

3004.90.99

676

L-Alanyl-L-Glutamin

Các dạng

3004.90.99

677

Lamivudine

Các dạng

3004.90.82

678

Lamotrigin

Các dạng

3004.90.99

679

Lamotrix

Các dạng

3004.90.99

680

Lansoprazole

Các dạng

3004.90.99

681

L-Arginine

Các dạng

3004.90.99

682

L-Arginine Dihydrate

Các dạng

3004.90.99

683

L-Asparanigase

Các dạng

3004.90.89

684

L-Aspartic Acid

Các dạng

3004.90.99

685

Latanoprost

Các dạng

3004.90.99

686

L-Carnitine

Các dạng

3004.90.99

687

L-Cysteine

Các dạng

3004.90.99

688

L-Cystine

Các dạng

3004.90.99

689

Lecithin

Các dạng

3004.90.99

690

Lefetamin

Các dạng

3004.90.59

691

Leflunomide

Các dạng

3004.90.99

692

Lenvatinib

Các dạng

3004.90.89

693

Lercanidipine HCL

Các dạng

3004.90.99

694

Letrozole

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.89

695

Leucovorin calci

Các dạng

3004.90.99

696

Leuprorelin

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.32.90

697

Levanidipin

Các dạng

3004.90.99

698

Levetiracetam

Các dạng

3004.90.99

699

Levobunolol

Các dạng

3004.90.99

700

Levobupivacain

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.49

701

Levocamitine

Các dạng

3004.90.99

702

Levocetirizine

Các dạng

3004.90.99

703

Levomepromazine

Các dạng

3004.90.99

704

Levomethadon

Các dạng

3004.90.59

705

Levonorgestrel

Các dạng

3004.39.00

706

Levorphanol

Các dạng

3004.90.59

707

Levosulpiride

Các dạng

3004.90.99

708

Levothyroxine

Các dạng

3004.39.00

709

L-Glutamic acid

Các dạng

3004.90.99

710

L-Histidine

Các dạng

3004.90.99

711

Lidocaine

Các dạng

3004.90.49

712

Lincomycin

Dạng uống

3004.20.10

713

Lincomycin

Dạng mỡ

3004.20.10

714

Lincomycin

Các dạng khác

3004.20.99

715

Linezolid

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

716

L-Isoleucine

Các dạng

3004.90.99

717

Lisinopril

Các dạng

3004.90.99

718

L-Leucine

Các dạng

3004.90.99

719

L-Lysine Acetate

Các dạng

3004.90.99

720

L-Lysine Monohydrochloride

Các dạng

3004.90.99

721

L-Methionine

Các dạng

3004.90.99

722

Lodoxamide

Các dạng

3004.90.99

723

Loperamide

Các dạng

3004.90.99

724

Loprazolam

Các dạng

3004.90.99

725

Loratadine

Các dạng

3004.90.99

726

Lorazepam

Các dạng

3004.90.99

727

Lormetazepam

Các dạng

3004.90.99

728

L-ornithin L-aspartat

Các dạng

3004.90.99

729

Lornoxicam

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

730

Losartan

Các dạng

3004.90.89

731

Loteprednol etabonate

Các dạng

3004.90.99

732

Lovastatin

Các dạng

3004.90.99

733

Loxoprofen

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

734

L-Phenylalanine

Các dạng

3004.90.99

735

L-Proline

Các dạng

3004.90.99

736

L-Serine

Các dạng

3004.90.99

737

L-Threonine

Các dạng

3004.90.99

738

L-Thyroxin

Các dạng

3004.90.99

739

L-Tryptophan

Các dạng

3004.90.99

740

L-Tyrosine

Các dạng

3004.90.99

741

Lutropin alfa

Các dạng

3004.39.00

742

Lưu huỳnh

Các dạng

3004.90.99

743

L-Valine

Các dạng

3004.90.99

744

Lynestrenol

Các dạng

3004.39.00

745

Lysin acetyl salicylat

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

746

Lysozyme

Các dạng

3004.90.99

747

Macrogol 4000

Các dạng

3004.90.99

748

Magnesi

Các dạng

3004.90.99

749

Magnesi sulfat

Các dạng

3004.90.99

750

Magnesi Trisilicat

Các dạng

3004.90.99

751

Magnesium Alumino silicate

Các dạng

3004.90.99

752

Magnesium salt of dimecrotic acid

Các dạng

3004.90.99

753

Mangiferin

Các dạng

3004.90.99

754

Manidipine

Các dạng

3004.90.99

755

Mannitol

Các dạng

3004.90.99

756

Mazindol

Các dạng

3004.90.99

757

Mebeverin

Các dạng

3004.90.99

758

Mebendazole

Các dạng

3004.90.71

759

Meclofenoxate

Các dạng

3004.90.99

760

Mecobalamin

Các dạng

3004.50.91

761

Medazepam

Các dạng

3004.49.90

762

Medroxyprogesterone

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.39.00

763

Mefenamic Acid

Các dạng

3004.90.59

764

Mefenorex

Các dạng

3004.90.99

765

Mefloquine

Các dạng

3004.90.69

766

Meglumin Amidotrizoate

Các dạng

3004.90.99

767

Melatonin

Các dạng

3004.39.00

768

Meloxicam

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

769

Memantin

Các dạng

3004.90.99

770

Menadion natribisulfit

Các dạng

3004.50.99

771

Menatetrenone

Các dạng

3004.50.99

772

Menotropin

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

773

Menthol

Các dạng

3004.90.99

774

Mephenesine

Các dạng

3004.90.99

775

Mepivacaine

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.49

776

Meprobamat

Các dạng

3004.90.99

777

Meptazinol

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

778

Mequitazine

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

779

Mercaptopurin

miếng thẩm thấu

3004.90.10

Dạng khác (trừ dạng uống)

3004.90.89

780

Mercurochrome

Các dạng

3004.90.30

781

Meropenem

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

782

Mesalazine

Các dạng

3004.90.99

783

Mesalamine

Các dạng

3004.90.99

784

Mesna

Các dạng

3004.90.99

785

Mesocarb

Các dạng

3004.90.99

786

Mesterolone

Các dạng

3004.39.00

787

Metadoxin

Các dạng

3004.90.99

788

Metformin

Các dạng

3004.90.89

789

Methadon

Các dạng

3004.49.90

790

Methimazole

Các dạng

3004.90.99

791

Methionin

Các dạng

3004.90.99

792

Methocarbamol

Các dạng

3004.90.99

793

Methotrexate

Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm)

3004.90.89

794

Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta

Các dạng

3004.90.99

795

Methyl ergometrin

Các dạng

3004.90.99

796

Methyl Prednisolone

Các dạng

3004.32.90

797

Methyl Salycilate

Các dạng

3004.90.59

798

Methyldopa

Các dạng

3004.90.99

799

Methylen

Các dạng

3004.90.99

800

Methylene diphosphonic acid

Bột đông khô pha tiêm

3004.90.99

801

Methylergometrin

Các dạng

3004.49.90

802

Methylergonovine

Các dạng

3004.49.90

803

Methylphenobarbital

Các dạng

3004.90.99

804

Methyltestosterone

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.32.90

805

Methyprylon

Các dạng

3004.90.99

806

Metoclopramide

Các dạng

3004.90.99

807

Metolazon

Các dạng

3004.49.90

808

Metoprolol

Các dạng

3004.90.89

809

Mezipredon

Các dạng

3004.32.90

810

Micafungin

Các dạng

3004.90.99

811

Miconazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

812

Microcrystalline Hydroxyapatitie Complex

Các dạng

3004.90.99

813

Micronomicin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

814

Midazolam

Các dạng

3004.90.99

815

Midecamycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

816

Mifepriston

Các dạng

3004.32.90

817

Milnacipram

Các dạng

3004.90.99

818

Milrinone

Các dạng

3004.90.89

819

Minocycline

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.71

Các dạng khác

3004.20.79

820

Minoxidil

Các dạng

3004.90.99

821

Mirabegron

Các dạng

3004.90.99

822

Mirtazapine

Các dạng

3004.90.99

823

Misoprostol

Các dạng

3004.32.90

824

Mitomycin C

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

825

Mitoxantrone

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

826

Moclobemide

Các dạng

3004.90.99

827

Molgramostim (rHuGM- CSF)

Các dạng

3004.90.89

828

Molnupiravir

Dạng uống

3004.90.99

829

Mometasone

Các dạng

3004.32.90

830

Monosulfure de sodium nonahydrate

Các dạng

3004.90.99

831

Montelukast

Các dạng

3004.90.99

832

Morphin

Dạng tiêm

3004.49.11

Các dạng khác

3004.49.19

833

Mosapride

Các dạng

3004.90.99

834

Moxonidine

Các dạng

3004.90.99

835

Mupirocin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

836

Mydecamicin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

837

Myrophin

Dạng tiêm

3004.49.11

Các dạng khác

3004.49.19

838

Myrtol

Các dạng

3004.90.99

839

N-(1 .deoxy-d glucitol-1 -yl)-N methylamonium Na Succinat

Các dạng

3004.90.99

840

Nabumetone

Các dạng

3004.90.59

841

N-Acetyl DL-Leucin

Các dạng

3004.90.99

842

N-Acetylcysteine

Các dạng

3004.90.59

843

Nadroparin

Các dạng

3004.90.99

844

Naftidrofuryl

Các dạng

3004.90.99

845

Nalbuphin

Các dạng

3004.49.90

846

Naltrexone

Các dạng

3004.49.90

847

Naphazolin

Các dạng

3004.90.96

848

Naproxen

Các dạng

3004.90.59

849

Narcotin

Các dạng

3004.49.90

850

Natamycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

851

Nateglinide

Các dạng

3004.90.89

852

Natri Azapentacen Polysulfonat

Các dạng

3004.90.99

853

Natri Benzyl penicillin

Các dạng

3004.10.15

854

Natri Bicarbonate

Các dạng

3004.90.99

855

Natri camphosulfonat

Các dạng

3004.90.89

856

Natri carboxymethyl cellulose 0,5%

Các dạng

3004.90.99

857

Natri cefazolin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

858

Natri ceftnetazol

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

859

Natri cefotaxim

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

860

Natri ceftezol

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

861

Natri ceftizoxim

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

862

Natri Chloride

Các dạng

3004.90.99

863

Natri citrat

Các dạng

3004.90.99

864

Natri Cromoglycate

Các dạng

3004.90.99

865

Natri cromolyn

Các dạng

3004.90.99

866

Natri Docusate

Các dạng

3004.90.99

867

Natri Enoxaparin

Các dạng

3004.90.99

868

Natri Ertapenem

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

869

Natri Flucloxacillin

Các dạng

3004.10.19

870

Natri Fluoride

Các dạng

3004.90.30

871

Natri Flurbiprofen

Các dạng

3004.90.59

872

Natri Folinate

Các dạng

3004.90.99

873

Natri Fusidate

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

874

Natri Hyaluronat

Các dạng

3004.90.99

875

Natri Ironedetate

Các dạng

3004.90.99

876

Natri levo thyroxin

Các dạng

3004.39.00

877

Natri Mycophenolate

Các dạng

3004.90.99

878

Natri Naproxen

Các dạng

3004.90.59

879

Natri picosulfat

Các dạng

3004.90.99

880

Natri Risedronate

Các dạng

3004.90.99

881

Natri sulfacetamid

Các dạng

3004.90.99

882

Natri thiosulfat

Các dạng

3004.90.99

883

Natri Valproate

Các dạng

3004.90.99

884

Nebivolol

Các dạng

3004.90.89

885

Nefopam

Các dạng

3004.90.59

886

Nelfinavir

Các dạng

3004.90.82

887

Neomycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

888

Neostigmin

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

889

N-Ethylephedrin

Các dạng

3004.49.90

890

Netilmicin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

891

Nevirapine

Các dạng

3004.90.82

892

Nhựa thuốc phiện

Các dạng

3004.49.90

893

Niacinamid

Các dạng

3004.50.91

894

Nicergolin

Các dạng

3004.49.90

895

Niclosamide

Các dạng

3004.90.79

896

Nicocodin

Các dạng

3004.90.59

897

Nicodicodin

Các dạng

3004.49.90

898

Nicomorphin

Dạng uống hoặc dạng tiêm

3004.49.11

Các dạng khác

3004.49.19

899

Nicorandil

Các dạng

3004.90.89

900

Nifedipine

Các dạng

3004.90.89

901

Nifuroxazide

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

902

Nikethamide

Các dạng

3004.90.89

903

Nilotinib

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.99

904

Nimesulide

Các dạng

3004.90.99

905

Nimetazepam

Các dạng

3004.49.90

906

Nimodipine

Các dạng

3004.90.99

907

Nimotuzumab

Các dạng

3004.90.89

908

Nintedanib

Các dạng

3004.90.89

909

Nitrazepam

Các dạng

3004.49.90

910

Nitroglycerin

Các dạng

3004.90.89

911

Nitroxoline

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

912

Nizatidine

Các dạng

3004.90.99

913

N-Methylephedrin

Các dạng

3004.49.90

914

Nomegestrol

Các dạng

3004.39.00

915

Noradrenaline

Các dạng

3004.90.99

916

Norcodein

Các dạng

3004.49.90

917

Nordazepam

Các dạng

3004.49.90

918

Norethisterone

Các dạng

3004.39.00

919

Normodipine

Các dạng

3004.90.99

920

Noscapin

Các dạng

3004.49.90

921

Novocain

Các dạng

3004.90.41

922

Nystatin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

923

Octreotide

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

924

Octylonium

Các dạng

3004.90.99

925

Ofoxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

926

Olanzapine

Các dạng

3004.90.99

927

Olaparib

Các dạng

3004.90.89

928

Oleum spicae

Các dạng

3004.90.99

929

Oleum spicae (Thuốc tác dụng lên đường hô hấp)

Các dạng

3004.90.99

930

Olmesartan medoxomil

Các dạng

3004.90.89

931

Omalizumab

Các dạng

3004.90.99

932

Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil

Các dạng

3004.90.99

933

Omeprazole

Các dạng

3004.90.99

934

Ondansetron

Các dạng

3004.90.99

935

Orlistat

Các dạng

3004.90.99

936

Oseltamivir

Các dạng

3004.90.59

937

Oseltamivir

Các dạng

3004.90.59

938

Osimertinib

Các dạng

3004.90.89

939

Ouabain

Các dạng

3004.90.89

940

Oxacilin

Các dạng

3004.10.19

941

Oxaliplatin

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

942

Oxandrolone

Các dạng

3004.39.00

943

Oxazepam

Các dạng

3004.49.90

944

Oxazolam

Các dạng

3004.49.90

945

Oxcarbazepine

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.99

946

Oxeladine

Các dạng

3004.90.59

947

Oxybutynin

Các dạng

3004.90.99

948

Oxycodon

Các dạng

3004.49.90

949

Oxymethazolin

Các dạng

3004.90.99

950

Oxymorphon

Dạng uống hoặc dạng tiêm

3004.49.11

Các dạng khác

3004.49.19

951

Oxytetracyclin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.71

Các dạng khác

3004.20.79

952

Oxytocin

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.39.00

953

Paclitaxel

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

954

Paliperidone

Các dạng

3004.90.99

955

Palbociclib

Các dạng

3004.90.89

956

Pamidronate

Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm)

3004.90.99

957

Pancreatin

Các dạng

3004.90.99

958

Pancuronium

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

959

Pantoprazole

Các dạng

3004.90.99

960

Papaverin

Dạng uống

3004.49.51

Dạng khác

3004.49.59

961

Para-aminobenzoic acid

Các dạng

3004.90.99

962

Paracetamol

Dạng uống

3004.90.51

Dạng khác

3004.90.59

963

Pamaparin

Các dạng

3004.90.99

964

Paroxetine

Các dạng

3004.90.99

965

Pegfilgrastim

Các dạng

3004.90.99

966

Peginterferon

Các dạng

3004.90.99

967

Pemetrexed

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

968

Pemirolast

Các dạng

3004.90.99

969

Penicillin V

Các dạng

3004.10.19

970

Penicilline G (Benzyl Peniciline)

Các dạng

3004.10.15

971

Pentazocin

Dạng uống hoặc dạng tiêm

3004.49.11

Dạng khác

3004.49.19

972

Pentobarbital

Các dạng

3004.90.99

973

Pentoxifylline

Các dạng

3004.90.99

974

Pentoxyverine

Các dạng

3004.90.59

975

Pepsin

Các dạng

3004.90.99

976

Perindopril tert Butylamin

Các dạng

3004.90.89

977

Pethidin

Dạng uống hoặc dạng tiêm

3004.49.11

Dạng khác

3004.49.19

978

Phenazocin

Các dạng

3004.90.59

979

Phendimetrazin

Các dạng

3004.90.99

980

Phenobarbital

Các dạng

3004.90.99

981

Phenoxymethyl Penicillin

Các dạng

3004.10.15

982

Phentermin

Các dạng

3004.90.99

983

Phenylephrin

Các dạng

3004.90.99

984

Phenylpropanolamin

Các dạng

3004.49.90

985

Phenytoin

Các dạng

3004.90.99

986

Phloroglucinol

Các dạng

3004.90.99

987

Pholcodin

Các dạng

3004.49.90

988

Phosphatidylcholine

Các dạng

3004.90.99

989

Phospholipid đậu nành

Các dạng

3004.90.99

990

Phức hợp sắt III Polymaltose

Các dạng

3004.90.99

991

Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose

Các dạng

3004.90.99

992

Phytomenadione

Các dạng

3004.50.99

993

Picloxydin

Các dạng

3004.90.30

994

Picosulfat natri

Các dạng

3004.90.99

995

Pidotimod

Các dạng

3004.90.99

996

Pilocarpine HCl

Các dạng

3004.90.99

997

Pinazepam

Các dạng

3004.49.90

998

Pioglitazone

Các dạng

3004.90.99

999

Pipazetate

Các dạng

3004.90.59

1000

Pipecuronium

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

1001

Piperacillin

Các dạng

3004.10.19

1002

Piperazin citrat

Các dạng

3004.90.71

1003

Piracetam

Các dạng

3004.90.99

1004

Pirenoxine

Các dạng

3004.90.99

1005

Piribedil

Các dạng

3004.90.99

1006

Piritramid

Các dạng

3004.49.90

1007

Piroxicam

Các dạng

3004.90.54

1008

Pizotifene

Các dạng

3004.90.59

1009

Podophyllotoxin

Các dạng

3004.90.99

1010

Policresulen

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

1011

Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch)

Các dạng

3004.90.99

1012

Polyethylen glycol 4000

Các dạng

3004.90.99

1013

Polyhydroxyethyl starch

Các dạng

3004.90.99

1014

Polysacharide

Các dạng

3004.90.99

1015

Polytar

Các dạng

3004.90.99

1016

Polyvinyl Alcohol (thuốc Điều trị tai mũi họng có thành Phần PVA)

Các dạng

3004.90.99

1017

Porcine Brain Extract

Các dạng

3004.90.99

1018

Posaconazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

1019

Povidone K25

Các dạng

3004.90.30

1020

Povipdone Iodine

Các dạng

3004.90.30

1021

Pralatrexate

Các dạng

3004.90.89

1022

Pralidoxime

Các dạng

3004.90.99

1023

Pramipexole

Các dạng

3004.90.99

1024

Prasugrel

Các dạng

3004.90.89

1025

Pravastatin

Các dạng

3004.90.99

1026

Prazepam

Các dạng

3004.49.90

1027

Praziquantel

Các dạng

3004.90.99

1028

Prednisolone

Các dạng

3004.32.90

1029

Prednisone

Các dạng

3004.32.90

1030

Pregabalin

Các dạng

3004.90.99

1031

Primaquin phosphat

Các dạng

3004.90.62

1032

Procain

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.49

1033

Prochlorperazin

Các dạng

3004.90.99

1034

Progesterone

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.32.90

1035

Promestriene

Các dạng

3004.32.90

1036

Promethazine

Các dạng

3004.90.99

1037

Pronase

Các dạng

3004.90.99

1038

Proparacetamol

Các dạng

3004.90.59

1039

Propiram

Các dạng

3004.90.99

1040

Propiverine HCl

Các dạng

3004.90.99

1041

Propofol

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.49

1042

Propranolol

Các dạng

3004.90.99

1043

Propyl thiouracyl

Các dạng

3004.90.99

1044

Prothionamide

Các dạng

3004.90.99

1045

Pseudoephedrin

Các dạng

3004.42.00

1046

Pyrantel

Các dạng

3004.90.79

1047

Pyrazimamide

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

1048

Pyridoxin hydroclorid

Các dạng

3004.50.91

1049

Pyridostigmine

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

1050

Pyritinol Dihydrochloride

Các dạng

3004.90.99

1051

Pyrovaleron

Các dạng

3004.90.99

1052

Quetiapine

Các dạng

3004.90.99

1053

Quinapril

Các dạng

3004.90.89

1054

Quinin

Các dạng

3004.90.69

1055

Rabeprazole

Các dạng

3004.90.99

1056

Racecadotril

Các dạng

3004.90.99

1057

Raloxifene

Các dạng

3004.90.99

1058

Raltegravir

Các dạng

3004.90.82

1059

Ramipril

Các dạng

3004.90.89

1060

Ranibizumab

Các dạng

3004.90.99

1061

Ranitidine

Các dạng

3004.90.99

1062

Ranolazin

Các dạng

3004.90.89

1063

Rebamipid

Các dạng

3004.90.99

1064

Remdesivir

Dạng tiêm

3004.90.99

1065

Repaglinide

Các dạng

3004.90.89

1066

Retinyl acetat (Vitamin A)

Loại phù hợp cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.91

1067

Ribavirin

Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm)

3004.90.99

1068

Ribociclib

Các dạng

3004.90.89

1069

Riboflavin

Các dạng

3004.50.91

1070

Ribostamycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.90.91

Dạng khác

3004.90.99

1071

Rifampicin

Dạng uống hoặc dạng mõ

3004.90.91

Dạng khác

3004.90.99

1072

Rifaximin

dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

dạng khác

3004.20.99

1073

Rilmenidine

Các dạng

3004.90.89

1074

Rilpivirin

Các dạng

3004.90.82

1075

Risperidone

Các dạng

3004.90.89

1076

Ritodrin Hydrochloride

Các dạng

3004.32.90

1077

Ritonavir

Các dạng

3004.90.82

1078

Rituximab

miếng thẩm thấu qua da

3004.90.10

Các dạng khác

3004.90.89

1079

Rivaroxaban

Các dạng

3004.90.89

1080

Rivastigmine

Các dạng

3004.90.89

1081

Rocuronium

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.49

1082

Rofecoxib

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Các dạng khác

3004.90.59

1083

Roflumilast

Các dạng

3004.90.89

1084

Ropinirole

Các dạng

3004.90.89

1085

Ropivacaine

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.49

1086

Rosiglitazone

Các dạng

3004.90.89

1087

Rosuvastatin

Các dạng

3004.90.89

1088

Rotundin

Các dạng

3004.90.99

1089

Roxythromycin

Dạng uống

3004.20.31

Dạng mỡ

3004.20.32

Các dạng khác

3004.20.39

1090

Rupatadin

Các dạng

3004.90.99

1091

Rutin

Các dạng

3004.90.99

1092

Ruxolitinib

Các dạng

3004.90.89

1093

Saccharomyces

Các dạng

3004.90.99

1094

Salicylic acid

Các dạng

3004.90.59

1095

Salmeterol

Các dạng

3004.90.99

1096

Saquinavir

Các dạng

3004.90.82

1097

Sắt Fumarat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể)

Các dạng

3004.90.99

1098

Sắt Gluconate (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể)

Các dạng

3004.90.99

1099

Sắt oxalat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể)

Các dạng

3004.90.99

1100

Sắt Sucrose

Các dạng

3004.90.99

1101

Sắt sulfat khan (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể)

Các dạng

3004.90.99

1102

Saxaligliptin

Các dạng

3004.90.89

1103

S-Carboxymethyl Cystein

Các dạng

3004.90.99

1104

Scopolamine

Các dạng

3004.90.99

1105

Secbutabarbital

Các dạng

3004.90.99

1106

Segegiline

Các dạng

3004.90.89

1107

Selen Sulfide

Các dạng

3004.90.99

1108

Sennosides

Các dạng

3004.90.99

1109

Sertraline

Các dạng

3004.90.99

1110

Sevelamer

Các dạng

3004.90.99

1111

Sevofluran

Các dạng (trừ dạng khí hoá lỏng)

3004.90.49

1112

Sibutramin

Các dạng

3004.90.99

1113

Sildenafil

Các dạng

3004.90.99

1114

Silymarin

Các dạng

3004.90.99

1115

Simethicone

Các dạng

3004.90.99

1116

Simvastatin

Các dạng

3004.90.89

1117

Sirolimus

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.99

1118

Sitagliptin phosphate

Các dạng

3004.90.89

1119

Sodium polystyrene sulfonate

Các dạng

3004.90.99

1120

Somatostatin

Các dạng

3004.39.00

1121

Somatropin

Các dạng

3004.39.00

1122

Sorafenib

miếng thẩm thấu

3004.90.10

Các dạng khác (trừ dạng uống)

3004.90.89

1123

Sorbitol

Dạng truyền

3004.90.92

Các dạng

3004.90.93

1124

Sotalol

Các dạng

3004.90.89

1125

Spectinomycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

1126

Spiramycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

1127

Spironolactone

Các dạng

3004.90.99

1128

Stavudine

Các dạng

3004.90.82

1129

Streptokinase

Các dạng

3004.90.89

1130

Streptomycin

Dạng mỡ

3004.10.20

Các dạng khác

3004.10.20

1131

Strontium ranelate

Các dạng

3004.90.99

1132

Strychnin sulfat

Các dạng

3004.49.90

1133

Succinimide

Các dạng

3004.90.99

1134

Sucralfat

Các dạng

3004.90.99

1135

Sufentanil

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Các dạng khác

3004.90.59

1136

Sugammadex

Các dạng

3004.90.99

1137

Sulbutiamine

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

1138

Sulfaguanidin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

1139

Sulfasalazin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

1140

Sulfathiazol

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

1141

Sulpiride

Các dạng

3004.90.99

1142

Sultamicillin

Các dạng

3004.10.19

1143

Sumatriptan

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Các dạng khác

3004.90.59

1144

Sunitinib

miếng thẩm thấu

3004.90.10

Các dạng khác (trừ dạng uống)

3004.90.89

1145

Suxamethonium

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

1146

Tacrolimus

Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm)

3004.90.99

1147

Tadalafil

Các dạng

3004.90.99

1148

Tafenoquine

Dạng uống

3004.90.69

1149

Taflupros

Các dạng

3004.90.89

1150

Talniflumate

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.59

1151

Tamoxifen

miếng thẩm thấu

3004.90.10

Các dạng khác (trừ dạng uống)

3004.90.89

1152

Tamsulosin

Các dạng

3004.90.99

1153

Tazarotene

Các dạng

3004.50.99

1154

Tegaserod

Các dạng

3004.90.99

1155

Telbivudine

Các dạng

3004.90.99

1156

Telithromycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

1157

Telmisartan

Các dạng

3004.90.89

1158

Temazepam

Các dạng

3004.90.99

1159

Temozolomid

Miếng thẩm thấu

3004.90.10

Các dạng khác (trừ dạng uống)

3004.90.89

1160

Tenecteplase

Các dạng

3004.90.89

1161

Tenoforvir

Các dạng

Điều trị HIV: 3004.90.82

Điều trị Viêm gan B: 3004.90.89

1162

Tenoxicam

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Các dạng

3004.90.59

1163

Teprenone

Các dạng

3004.90.99

1164

Terazosin

Các dạng

3004.90.99

1165

Terbinafin

Các dạng

3004.90.99

1166

Terlipressin Acetate

Các dạng

3004.90.99

1167

Terpin hydrat

Các dạng

3004.90.59

1168

Tetracyclin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.71

Các dạng khác

3004.20.79

1169

Tetrahydrozoline

Các dạng

3004.90.99

1170

Tetrazepam

Các dạng

3004.90.99

1171

Testosterone

Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm)

3004.39.00

1172

Thebacon

Các dạng

3004.49.90

1173

Theophylline

dạng uống

3004.49.60

dạng khác

3004.49.90

1174

Thiamazole

Các dạng

3004.90.99

1175

Thiamphenicol

Dạng muối hoặc dạng mỡ

3004.20.71

Các dạng khác

3004.20.79

1176

Thiocolchicoside

Các dạng

3004.90.99

1177

Thioridazine

Các dạng

3004.90.99

1178

Thiopental

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.49

1179

Thiotepa

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

1180

Thymalfasin

Các dạng

3004.90.99

1181

Thymol

Các dạng

3004.90.99

1182

Thymomodulin

Các dạng

3004.39.00

1183

Thymosin Alpha 1

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

1184

Thyroxine

Các dạng

3004.39.00

1185

Tianeptine

Các dạng

3004.90.99

1186

Tibolone

Các dạng

3004.39.00

1187

Ticlopidine

Các dạng

3004.90.89

1188

Timolol

Các dạng

3004.90.99

1189

Tiotropi bromid

Các dạng

3004.90.99

1190

Tiratricol

Các dạng

3004.39.00

1191

Tiropramide

Các dạng

3004.90.99

1192

Tixocortol

Các dạng

3004.32.90

1193

Tizanidin

Các dạng

3004.90.99

1194

Tobramycin

Các dạng

3004.10.20

1195

Tocilizumab

Các dạng

3004.90.99

1196

Tofisopam

Các dạng

3004.90.99

1197

Tolazolinium

Các dạng

3004.90.99

1198

Tolcapone

Các dạng

3004.90.99

1199

Tolnaftate

Các dạng

3004.90.99

1200

Tolperisone

Các dạng

3004.90.99

1201

Tolvaptan

Các dạng

3004.90.89

1202

Tonazocin mesylat

Các dạng

3004.90.59

1203

Topiramate

Các dạng

3004.90.99

1204

Topotecan

Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm)

3004.90.89

1205

Torsemide

Các dạng

3004.90.99

1206

Trabecedin

miếng thẩm thấu qua da

3004.90.10

1207

Trabecedin

Các dạng khác

3004.90.89

1208

Tramadol

Các dạng

3004.90.59

1209

Trastuzumab

miếng thẩm thấu qua da

3004.90.10

1210

Trastuzumab

Các dạng khác

3004.90.89

1211

Travoprost

Các dạng

3004.90.99

1212

Tretinoin

Các dạng

3004.50.91

1213

Triamcinolone

Các dạng

3004.32.90

1214

Triazolam

Các dạng

3004.90.99

1215

Tricalci Phosphate

Các dạng

3004.90.99

1216

Triclosan

Các dạng

3004.90.30

1217

Triflusal

Các dạng

3004.90.99

1218

Trihezyphenidyl

Các dạng

3004.90.99

1219

Trikali dicitrate Bismuth

Các dạng

3004.90.99

1220

Trimebutine

Các dạng

3004.90.99

1221

Trimeprazin

Các dạng

3004.90.99

1222

Trimetazidine

Các dạng

3004.90.89

1223

Triptorelin

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.39.00

1224

Trolamin

Các dạng

3004.90.99

1225

Trolamin salicylat

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

1226

Trolamin salicylat

Các dạng khác

3004.90.59

1227

Tromantadine

Các dạng

3004.90.99

1228

Tulobuterol

Các dạng

3004.90.99

1229

Tyrothricin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

1230

Ubidecarenone

Các dạng

3004.90.89

1231

Ulipristal acetat

Các dạng

3004.32.90

1232

Upixime

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Dạng khác

3004.20.99

1233

Urea

Các dạng

3004.90.99

1234

Urofollitropin

Các dạng

3004.39.00

1235

Urokinase

Các dạng

3004.90.89

1236

Valdecoxib

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

Dạng khác

3004.90.59

1237

Valpromide

Các dạng

3004.90.99

1238

Valsartan

Các dạng

3004.90.89

1239

Valganciclovir

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.99

1240

Vardenafil HCl

Các dạng

3004.90.99

1241

Vaselin

Các dạng

3004.90.99

1242

Vecuronium

Các dạng (trừ dạng tiêm)

3004.90.99

1243

Venlafaxine

Các dạng

3004.90.99

1244

Verapamil

Các dạng

3004.90.89

1245

Verteporfin

Các dạng

3004.90.99

1246

Vinblastine

miếng thẩm thấu

3004.90.10

Các dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

1247

Vincristine

miếng thẩm thấu

3004.90.10

Các dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

1248

Vinorelbine

miếng thẩm thấu

3004.90.10

Các dạng khác (trừ dạng tiêm)

3004.90.89

1249

Vincamine

Các dạng

3004.49.90

1250

Vinpocetine

Các dạng

3004.49.90

1251

Vinylbital

Các dạng

3004.90.99

1252

Vitamin A (Retinol)

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.91

1253

Vitamin B1 (Thiamin)

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.91

1254

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.91

1255

Vitamin B2 (Riboflavin)

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.91

1256

Vitamin C (Ascorbic Acid)

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.91

1257

Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

1258

Vitamin E (tocoferol)

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

1259

Vitamin H (Biotine)

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

1260

Vitamin K

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

1261

Vitamin PP (Nicotinamid)

Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Loại khác

3004.50.99

1262

Voriconazole

Các dạng

3004.90.99

1263

Wafarin

Các dạng

3004.90.99

1264

Xanh methylen

Các dạng

3004.90.30

1265

Xylometazoline

thuốc nhỏ mũi

3004.90.96

1266

Xylometazoline

Các dạng khác

3004.90.99

1267

Yếu tố đông máu VIII

Các dạng

3004.90.99

1268

Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF)

Các dạng

3004.90.89

1269

Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G- CSF)

Các dạng

3004.90.89

1270

Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF)

Các dạng

3004.90.99

1271

Zafirlukast

Các dạng

3004.90.99

1272

Zalcitabine

Các dạng

3004.90.82

1273

Zaltoprofen

Dạng dầu xoa bóp

3004.90.55

1274

Zaltoprofen

Các dạng khác

3004.90.59

1275

Zanamivir

Các dạng

3004.90.99

1276

Zidovudine

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.82

1277

Ziprasidon

Các dạng (trừ dạng uống)

3004.90.99

1278

Zopiclone

Các dạng

3004.90.99

 

 

DANH MỤC 9:

DANH MỤC THUỐC DẠNG PHỐI HỢP XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên thành phần hoạt chất

Dạng dùng

1

Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20

Dung dịch truyền tĩnh mạch

3004. 90. 91

2

Thuốc thành phẩm chứa: Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole

Dạng uống

3004.20.31

3

Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamin sulfate posstasium chlorid; Mangan Amino acid chelate; Zingiber oficinale rhizome ext.

Viên nang

3004.90.99

4

Thuốc thành phẩm chứa: Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol

Sirô

3004.90.59

5

Thuốc thành phẩm chứa: Pancreatin; Simethicone

Viên nén bao phim tan trong ruột

3004.90.99

6

Thuốc thành phẩm chứa: Biodiastase 2000 I; Lipase II; Cellulase AP3 II; Simethicone

Viên nén bao phim

3004.90.99

7

Thuốc thành phẩm chứa: Tobramycin; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

3004.20.99

8

Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus acidophilus (sp. L. gasseri); Bifidobacterium infantis; Enterococcus faecium

Viên nang cứng

3004.90.99

9

Thuốc thành phẩm chứa: Acid ursodesoxycholic; Thiamine nitrate; Riboflavin

Viên nang mềm

3004.50. 91

10

Thuốc thành phẩm chứa: Cefoperazone; Sulbactam

bột pha tiêm

3004.20.99

11

Thuốc thành phẩm chứa: Desloratadine; Pseudoephedrine

Viên nén giải phóng kéo dài

3004.42.00

12

Thuốc thành phẩm chứa: Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate[1]

Kem bôi da

3004.32.40

13

Thuốc thành phẩm chứa: Dipyridamole; Acetylsalicylic acid

Viên nang giải phóng kéo dài

3004.90.89

14

Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid

Bột pha để uống

3004.90.51

15

Thuốc thành phẩm chứa: Rifampin; Isoniazid

Viên nén bao phim

3004.20.91

16

Thuốc thành phẩm chứa: Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochlorid

Viên nén bao phim

3004.20.91

17

Thuốc thành phẩm chứa: Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén

3004.90.89

18

Thuốc thành phẩm chứa: Keo nhôm phosphat; Magnesi oxide

Hỗn dịch

3004.90.99

19

Thuốc thành phẩm chứa: Cefepime Hydrochloride; Arginine

Thuốc bột pha tiêm

3004.20.99

20

Thuốc thành phẩm chứa: Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Bột pha tiêm

3004.10.19

21

Thuốc thành phẩm chứa: Các muối của Diatrizoic acid: muối Meglumine;

Dung dịch tiêm

3004.90.99

22

Thuốc thành phẩm chứa: Lopinavir; Ritonavir

Các dạng

3004.90.82

23

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Histidine; L-Proline,...

Dung dịch truyền tĩnh mạch

3004.90.99

24

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isolcucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine; L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate; L-Histidine; L-Proline; D- Sorbitol; Amioacetic acid.

Dung dịch truyền tĩnh mạch

3004.90.99

25

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isolcucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L-Methionine; L- Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L- Arginine

Dung dịch truyền tĩnh mạch

3004.90.99

26

Thuốc thành phẩm chứa: Amlodipine; Atovastatin

Các dạng

3004.90.89

27

Thuốc thành phẩm chứa: Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin

Dạng uống

3004.20.31

28

Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous Caffeine; dl- Methylephedrine Hydrochloride; Guaifenesin; Chlorpheniramine maleate

Viên nang mềm

3004.90.59

29

Thuốc thành phẩm chứa: Valsartan; Hydrochlorothiazide

Các dạng

3004.90.89

30

Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamine sulphate; Chondroitin sulphate

Các dạng

3004.90.99

31

Thuốc thành phẩm chứa: Econazole; Triamcinolone; Gentamycin

Kem dùng ngoài

3004.20.99

32

Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl

Sirô

3004.42.00

33

Thuốc thành phẩm chứa: L-Arginine Hydrochloride; L-Histidine Hydrochloride H20; L-Isoleucine; L- Leucin; L-Lysine HCl; L-Methionin; L- Phenylalamine...

Dung dịch truyền tĩnh mạch

3004.90.99

34

Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone valerate; Neomycin sulphate

Các dạng

3004.10.20

35

Thuốc thành phẩm chứa: Miconazole; Neomycin Sulphat; Betamethason

Các dạng

3004.10.20

36

Thuốc thành phẩm chứa: Natri Citrat; Natri Lauryl Sulphat; Glycerin

Các dạng

3004.90.99

37

Thuốc thành phẩm chứa: Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin

Kit phối hợp dạng uống

3004.20.31

38

Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin; Clotrimazole

Viên nang mềm đặt âm đạo

3004.20.99

39

Thuốc thành phẩm chứa: Lisinopril; Hydrochlorothiazide

Dạng uống

3004.90.89

40

Thuốc thành phẩm chứa: Glycyrrhizin; L-cystein hydrochlorid; Glycin

Dạng tiêm

3004.90.99

41

Thuốc thành phẩm chứa: Dicyclomine; Simethicone

Dạng uống

3004.90.99

42

Thuốc thành phẩm chứa: Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride

Si rô

3004.90.59

43

Thuốc thành phẩm chứa: Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone

Viên nén

3004.90.99

44

Thuốc thành phẩm chứa: Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin

Dạng uống

3004.90.93

45

Thuốc thành phẩm chứa: Imipenem; Cilastatin

Bột pha tiêm

3004.20.99

46

Thuốc thành phẩm chứa: Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl

Dạng uống

3004.90.99

47

Thuốc thành phẩm chứa: Diphenhydramine HCl; Amoni Chlorid; Natri Citrate

Si rô

3004.90.59

48

Thuốc thành phẩm chứa: Acid ascorbic; Biotin; Calci carbonat; Calci pantothenat; Vitamin B12; WS Spray Dried (PI 1426) E

Dạng uống

3004.50.21

49

Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; Dexchlorpheniramine Maleate

Các dạng

3004.32.90

50

Thuốc thành phẩm chứa: Acetaminophen; Tramadol HCl

Dạng uống

3004.90.51

51

Thuốc thành phẩm chứa: Dexamethasone; Camphor; Menthol

Kem bôi da

3004.32.10

52

Thuốc thành phẩm chứa: Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt

3004.20.79

53

Thuốc thành phẩm chứa: L-Cystine; Choline hydrogen tartrate

Dạng uống

3004.90.99

54

Thuốc thành phẩm chứa: Thiamin HCl; Riboflavin-5-phosphat natri; Pyridoxin HCl; Niacinamide; d- Panthenol; Acid ascorbic; Dextrose

Dung dịch tiêm truyền

3004.50.29

55

Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate

Viên đặt âm đạo

3004.10.20

56

Thuốc thành phẩm chứa: L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate

Dạng uống

3004.50.99

57

Thuốc thành phẩm chứa: Thiamine, Pyridoxin; Cyanocobalamin

Dạng tiêm

3004.50.29

58

Thuốc thành phẩm chứa: Calci Carbonate; Vitamin D3

Loại phù hợp cho trẻ em, dạng siro

3004.50.10

Dạng khác

3004.50.99

59

Thuốc thành phẩm chứa: Ciprofloxacine; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

3004.20.99

60

Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol

Si rô

3004.90.59

61

Thuốc thành phẩm chứa: Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol

Dạng uống

3004.50.99

62

Thuốc thành phẩm chứa: Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate

Dạng uống

3004.49.11

63

Thuốc thành phẩm chứa: Dầu anh thảo, can xi (dạng carbonat); vitamin D3

Dạng uống

3004.50.99

64

Thuốc thành phẩm chứa: Clotrimazole; Selenium Sufide

Dạng uống

3004.90.99

65

Thuốc thành phẩm chứa: Clotrimazole; Miconazole nitrare; Ornidazole

Viên đặt âm đạo

3004.20.99

66

Thuốc thành phẩm chứa: Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride

Dạng uống

3004.50.91

67

Thuốc thành phẩm chứa: Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubidecarenon, oxit kem

Dạng uống

3004.50.21

68

Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate, omega 3 -fish oil

Các dạng

3004.90.99

69

Thuốc thành phẩm chứa: Sabalis serrulatae fructus; Solidaginis herba; Hippocastani semen

Viên nén

3004.90.98

70

Thuốc thành phẩm chứa: Cefoperazone; Sulbactam

Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch

3004.20.99

71

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Monoacetate; L-Methionine; L- Phenyllalanine; L-Threonin; L- Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; L- Histitine; Glycine; L-Alanine; L-Proline; L-Serine; Cystein HCl

Dịch truyền tĩnh mạch

3004.90.99

72

Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; Gentamycin

Kem

3004.32.90

73

Thuốc thành phẩm chứa: Ciprofloxacin Hydrochloride; Benzalkonium chloride

dạng mỡ

3004.20.91

74

Thuốc thành phẩm chứa: Candesartan Cilexetil; Hydrochlorothiazide

Viên nén

3004.90.89

75

Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin; Miconazole

Viên đặt âm đạo

3004.20.99

76

Thuốc thành phẩm chứa: Levodopa; Carbidopa

Viên nén bao phim

3004.90.99

77

Thuốc thành phẩm chứa: Sulfamethoxazole; Trimetoprime

Dạng uống

3004.20.10

78

Thuốc thành phẩm chứa: Codein phosphat; Glyceryl guaiacolat

Dạng uống

3004.49.11

79

Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol, Chlorpheniramine

Viên nén

3004.90.51

80

Thuốc thành phẩm chứa: Dung dịch A: Glucosse; Dung dịch B: Dung dịch các acid amin; L-Alanin; L- Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L- Methionin

Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi

3004.90.99

81

Thuốc thành phẩm chứa: Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate

Dạng khí dung

3004.90.93

82

Thuốc thành phẩm chứa: Lamivudine; Zidovudine

Dạng uống

3004.90.82

83

Thuốc thành phẩm chứa: Dung dịch Natri lactal (60% w/w); natri Chlorid;

Dung dịch tiêm truyền

3004.90.91

84

Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Ibuprofen

Viên nén

3004.90.54

85

Thuốc thành phẩm chứa: Mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil

Thuốc dán dùng ngoài

3005.10.10

86

Thuốc thành phẩm chứa: Pancreatin

Dạng uống

3004.90.99

87

Thuốc thành phẩm chứa: Magaldrate; Simethicone

Viên nén nhai

3004.90.99

88

Thuốc thành phẩm chứa: Chlorpheniramine maleate; Dextromethorphan HBr;

Viên nang mềm

3004.90.59 .

89

Thuốc thành phẩm chứa: Cholecalciferol; Oystershell Powder (Vỏ sò)

Dạng uống

3004.50.99

90

Thuốc thành phẩm chứa: Calcipotriol; Betamethasone

Các dạng

3004.32.90

91

Thuốc thành phẩm chứa: Flupentixol dihydrochloride; Melitracen hydrochloride

Dạng uống

3004.90.99

92

Thuốc thành phẩm chứa: Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol

Kem

3004.32.90

93

Thuốc thành phẩm chứa: Benzalkonium Chloride; Chlorhexidine Digluconate

Dung dịch tạo bọt dùng ngoài da

3004.90.30

94

Thuốc thành phẩm chứa: Gentamycin; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt/nhỏ tai

3004.20.99

95

Thuốc thành phẩm chứa: Glycerol; Vaseline; liquid paraffin

Kem

3004.90.99

96

Thuốc thành phẩm chứa: Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70

Dung dịch nhỏ mắt

3004.90.99

97

Thuốc thành phẩm chứa: BromhexinHCl; Dextromethorphan HBr; Guiaphenesin

Viên nang mềm

3004.90.59

98

Thuốc thành phẩm chứa: Ethinylestradiol; Cyproterone acetate

Dạng uống

3004.39.00

99

Thuốc thành phẩm chứa: Pepsin; Diastase (Alpha Amylase) (1:1200); Men bia khô

Viên nang

3004.90.99

100

Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin; Gramicidin; fludrocortisone acetat

Thuốc nhỏ mắt

3004.10.20

101

Thuốc thành phẩm chứa: Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol

Dạng uống

3004.39.00

102

Thuốc thành phẩm chứa: Losartan potassium; Hydrochlorothiazide

Dạng uống

3004.90.89

103

Thuốc thành phẩm chứa: Dobutamin Hydrochloride; Dextrose

Dung dịch tiêm truyền

3004.90.89

104

Thuốc thành phẩm chứa: Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12

Dạng uống

3004. 50. 21

105

Thuốc thành phẩm chứa: Drospirenone; Ethinyl estradiol

Viên nén bao phim

3004.39.00

106

Thuốc thành phẩm chứa: Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride. 2H2O

Dạng truyền

3004.90.91

107

Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin; Benzoyl peroxide

Gel bôi da

3004.20.99

108

Thuốc thành phẩm chứa: Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô

Viên nén bao phim

3004.90.89

109

Thuốc thành phẩm chứa: Glyburide; Metformin hydrochloride

Viên nén

3004.90.89

110

Thuốc thành phẩm chứa: L-menthol, methylsalicylat; Dl-camphor; thymol, borneol; diphenhydramine

Cao dán

3005.10.10

111

Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; acid ascorbic

Viên sủi

3004.50.91

112

Thuốc thành phẩm chứa: Synthetic retinol concentrate; Thiamine Nitrate; Hydrochloride; Nicotinamide; Colecalcifcrol; Riboflavin; Calcium Pantothenate

Viên nén bao đường

3004.50.21

113

Thuốc thành phẩm chứa: Tenofovir disoproxil fumarate; Emtricitabine

Dạng uống

3004.90.82

114

Thuốc thành phẩm chứa: Enalapril maleate; Hydrochlorothiazide

Viên nén

3004.90.89

115

Thuốc thành phẩm chứa: Acid Valproic; Natri Valproate

Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

3004.90.99

116

Thuốc thành phẩm chứa: Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate

Bột sủi

3004.90.99

117

Thuốc thành phẩm chứa: Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase

Viên bao tan ở ruột

3004.90.99

118

Thuốc thành phẩm chứa: Amoxicillin; Potassium clavulanate (Kali clavulanat)

Dạng uống

3004.10.16

Dạng khác

3004.10.19

119

Thuốc thành phẩm chứa: Adapalen; Benzoyl peroxide

Gel

3004.90.99

120

Thuốc thành phẩm chứa: Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide

Bột đông khô pha tiêm

3004.50.21

121

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; N-Acetyl-L-Cystein; L- Phenylalanine; L-Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L- Histidin; Acid Aminoacetic; L-Alanin; L-Prolin; L- Serin

Dung dịch tiêm truyền

3004.90.99

122

Thuốc thành phẩm chứa: Desogestrel; Ethinyl Estradiol

Dạng uống

3004.39.00

123

Thuốc thành phẩm chứa: Piperaquine tetraphosphate; Dihydroartemisinin

Dạng uống

3004.60.10

124

Thuốc thành phẩm chứa: Ascorbic acid; calcium pantothenate; L- Cysteine

Dạng uống

3004.50.21

125

Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin A; Vitamin C, Vitamin E

Dạng uống

3004.50.21

126

Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

3004.90.91

127

Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate

Dịch truyền

3004.90.91

128

Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate; Sodium Acetate

Dịch truyền

3004.90.91

129

Thuốc thành phẩm chứa: Postasium Iodide; sodium iodide

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

130

Thuốc thành phẩm chứa: Gadopentetate meglumin; Meglumine

Dạng tiêm

3004.90.99

131

Thuốc thành phẩm chứa: Sắt (III) hydroxyd polymaltose; Acid folic

Viên nén nhai

3004.50.91

132

Thuốc thành phẩm chứa: chlormadinone acetate; ethinyl estradiol

Viên nén bao phim

3004.39.00

133

Thuốc thành phẩm chứa: Estradiol; Dydrogesterone

Viên nén bao phim

3004.39.00

134

Thuốc thành phẩm chứa: pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone

viên bao tan trong ruột

3004.90.99

135

Thuốc thành phẩm chứa: Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate

Thuốc nhỏ mắt

3004.20.99

136

Thuốc thành phẩm chứa: Fluocinolone Acetonide; Ciclopirox Olamine

Kem bôi da

3004.32.40

137

Thuốc thành phẩm chứa: Fluconazole; Tinidazole

Kit phối hợp chứa viên nang, viên nén bao phim

3004.20.99

138

Thuốc thành phẩm chứa: Acid fusidic; Betamethasone

Các dạng

3004.32.90

139

Thuốc thành phẩm chứa: Acid folic; Ferrous fumarate

Dạng uống

3004.50.91

140

Thuốc thành phẩm chứa: Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride

Bột pha dung dịch uống

3004.90.99

141

Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamine sulphate posstasium chloride; Methyl sulphonyl Methane

Các dạng

3004.90.99

142

Thuốc thành phẩm chứa: Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12

Dạng uống

3004.50.21

143

Thuốc thành phẩm chứa: Propyphenazon; Diphenylhydramin HCl; Adiphenyl HCl

Dạng uống

3004.90.59

144

Thuốc thành phẩm chứa: Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole

Dạng uống

3004.20.91

145

Thuốc thành phẩm chứa: Thiamine Hydrochloride; Riboflavin; Nicotinamide; Calcium Pantothenate

Dạng uống

3004.50.21

146

Thuốc thành phẩm chứa: Vildagliptin; Metformin HCl

Dạng uống

3004.90.89

147

Thuốc thành phẩm chứa: Bimatoprost; Timolol

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

148

Thuốc thành phẩm chứa: Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl; Riboflavin

Viên nang mềm

3004.50.21

149

Thuốc thành phẩm chứa: Alpha-amylase; papain; simethicon

Dạng uống

3004.90.99

150

Thuốc thành phẩm chứa: Alginat natri; Natri Bicarbonat; Canxi carbonat

Hỗn dịch uống

3004.90.99

151

Thuốc thành phẩm chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính); NaCl; Magnesi clorid hexahydrat; KCl; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat)

Dạng tiêm

3004.90.91

152

Thuốc thành phẩm chứa: Hypromellose; Carbomer

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

153

Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin

Kern

3004.32.90

154

Thuốc thành phẩm chứa: Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine

Dạng uống

3004.90.51

155

Thuốc thành phẩm chứa: Gliclazide; Metformin Hydrochloride

Dạng uống

3004.90.89

156

Thuốc thành phẩm chứa: Clobetasol; Neomycin

Kem dùng ngoài

3004.10.20

157

Thuốc thành phẩm chứa: Metformin HCl; Glibenclamide

Dạng uống

3004.90.89

158

Thuốc thành phẩm chứa: Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhân sâm trắng, Thiamin nitrate, Inositol

Viên nang mềm

3004.90.99

159

Thuốc thành phẩm chứa: Gramicidin S; Lidocain HCl

Viên ngậm

3004.20.99

160

Thuốc thành phẩm chứa: Gestodene; Ethinyl estradiol

Dạng uống

3004.39.00

161

Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0,03mg

Viên đặt âm đạo

3004.39.00

162

Thuốc thành phẩm chứa: Folic acid; sắt fumarat; Cyanocobalamin; kẽm sulfate monohydrate

Dạng uống

3004.50.21

163

Thuốc thành phẩm chứa: Sắt fumarat, Pyridoxine HCl; Kẽm sulfat; Cyanocobalamin; Acid folic

Dạng uống

3004.50.21

164

Thuốc thành phẩm chứa: Ketoconazole; Clobetasol propionate

Thuốc dùng ngoài

3004.32.10

165

Thuốc thành phẩm chứa: Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

166

Thuốc thành phẩm chứa: Beta Caroten; dl-alpha Tocopherol; Acid ascorbic; Selenium in dried yeast

Dạng uống

3004.50.21

167

Thuốc thành phẩm chứa: Tribasic calcium phosphate; Vitamin A; Vitamin A + D3

Dạng uống

3004.50.21

168

Thuốc thành phẩm chứa: Diosmin; Hesperidin

Viên nén bao phim

3004.90.99

169

Thuốc thành phẩm chứa: L-Cysteine; Choline bitartrate

Dạng uống

3004.90.99

170

Thuốc thành phẩm chứa: Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12; B2, B6

Dạng uống

3004.50.21

171

Thuốc thành phẩm chứa: Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate

Dạng tiêm

3004.90.99

172

Thuốc thành phẩm chứa: Crataegus extract: Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil

Dạng uống

3004.90.98

173

Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C

Dạng uống

3004.50.91

174

Thuốc thành phẩm chứa: Riboflavin; Nicotinamid; Pyridoxal phosphat; Biotin; Dried coix seed ex.

Dạng uống

3004.50.21

175

Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; Acid salicylic

Các dạng

3004.32.90

176

Thuốc thành phẩm chứa: Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone

Dạng uống

3004.90.99

177

Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP

Dung dịch truyền

3004.50.29

178

Thuốc thành phẩm chứa: Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleat; naphazolin HCL

Thuốc nhỏ mắt

3004.50.91

179

Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis

Dạng uống

3004.90.99

180

Thuốc thành phẩm chứa: Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol

Dạng uống

3004.50.99

181

Thuốc thành phẩm chứa: Amlodipin; Atenolol

Các dạng

3004.90.89

182

Thuốc thành phẩm chứa: Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol laurylsulfate

Dạng uống

3004.90.99

183

Thuốc thành phẩm chứa: Purified soybean oil; Purified yolk lecithin

Dạng tiêm truyền

3004.90.99

184

Thuốc thành phẩm chứa: Sắt (III) Hydroxide Polymaltose; Acid Folic; Ascorbic acid

Dạng uống

3004.50.21

185

Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Miconazole nitrate, Lactobacillus acidophilus

Viên đặt âm đạo

3004.20.99

186

Thuốc thành phẩm chứa: Sitagliptin phosphate monohydrate; Metformin HCl

Dạng uống

3004.90.89

187

Thuốc thành phẩm chứa: Lidocain HCl; dịch chiết hoa cúc

Gel

3004.90.49

188

Thuốc thành phẩm chứa: Ketoconazole; Kẽm Pyrithione

Dạng tiêm

3004.90.99

189

Thuốc thành phẩm chứa: L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L- Phenylalanine; L- Threonine; L-Valine; L- Tryptophan; L- Histidine HCl.H2O; L-Methionine

Cốm

3004.90.99

190

Thuốc thành phẩm chứa: Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid

Dạng uống

3004.90.89

191

Thuốc thành phẩm chứa: Artemether; Lumefantrin

Dạng uống

3004.90.64

192

Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan; Glyceryl guaiacolat (guaifenesin); Chlorpheniramin maleat

Si rô

3004.90.59

193

Thuốc thành phẩm chứa: Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4,8- 6,2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá

Dạng uống

3004.90.99

194

Thuốc thành phẩm chứa: Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic

Dạng uống

3004.50.91

195

Thuốc thành phẩm chứa: Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol

Dạng uống

3004.50.99

196

Thuốc thành phẩm chứa: Latanoprost; Timolol maleate

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

197

Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus LB 5 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 80mg trong 170mg bột

Dạng uống

3004.90.99

198

Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus LB 10 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 160mg trong 340mg bột

Dạng uống

3004.90.99

199

Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus Bulgar icus

Dạng uống

3004.90.99

200

Thuốc thành phẩm chứa: Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine

Dạng uống

3004.90.82

201

Thuốc thành phẩm chứa: Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride

Dạng uống

3004.90.99

202

Thuốc thành phẩm chứa: Chlordiazepoxide; Clidinium bromide

Dạng uống

3004.90.99

203

Thuốc thành phẩm chứa: Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate

Dạng tiêm

3004.90.49

204

Thuốc thành phẩm chứa: Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides

Dạng tiêm truyền

3004.90.99

205

Thuốc thành phẩm chứa: Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol

Nhũ tương truyền tĩnh mạch

3004.90.99

206

Thuốc thành phẩm chứa: DL-Methionine; Cystein hydrochloride

Dạng uống

3004.90.99

207

Thuốc thành phẩm chứa: Fluomethasone pivalate; Clioquinol

Thuốc mỡ

3004.32.90

208

Thuốc thành phẩm chứa: Levodopa; Benserazide HCL

Viên nén

3004.90.99

209

Thuốc thành phẩm chứa: Magnesi trisilicat; Nhôm hydroxid khô; Simethicon

Dạng uống

3004.90.99

210

Thuốc thành phẩm chứa: Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg

Viên nén nhai

3004.50.91

211

Thuốc thành phẩm chứa: DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L- Isoleucine; L-Threonine; L- Tryptophan; L- Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalam

Dạng uống

3004.50.21

212

Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan HBr; Kali Cresolsulfonat; Lysozym Clorid

Viên nang

3004.90.59

213

Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Lidocaine

Dạng tiêm

3004.90.59

214

Thuốc thành phẩm chứa: Erythromycin; Tretinoin

Gel bôi ngoài da

3004.20.39300
4. 20. 32

215

Thuốc thành phẩm chứa: Bacillus subtilis; streptococus faecium

Dạng uống

3004.90.99

216

Thuốc thành phẩm chứa: Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi

Dạng uống

3004.90.98

217

Thuốc thành phẩm chứa: Amoxicillin; Acid clavulanic

Bột pha tiêm

3004.10.19

218

Thuốc thành phẩm chứa: Alverine Citrate; Simethicone

Dạng uống

3004.90.99

219

Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Povidone-Iodine

Thuốc dùng ngoài

3004.20.99

220

Thuốc thành phẩm chứa: Glucose; Amino acids; Fat Emulsion

Dịch tiêm truyền

3004.90.91

221

Thuốc thành phẩm chứa: Các Vitamin B1; B2; B6; 12; PP; Dexpanthenol; Biotin

Dạng tiêm

3004.50.29

222

Thuốc thành phẩm chứa: Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat

Thuốc nhỏ mắt

3004.50.29

223

Thuốc thành phẩm chứa: Glucose; nhũ tương béo; acid amin; chất điện giải

Dạng tiêm truyền

3004.90.91

224

Thuốc thành phẩm chứa: Sắt sulfat; Acid folic

Dạng uống

3004.50.91

225

Thuốc thành phẩm chứa: Mometasone Furoate; Acid Salicylic

Thuốc mỡ

3004.32.90

226

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,...

tiêm tĩnh mạch

3004.90.99

227

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; Lysine acetate; L- Methionine; L-Phenylalanine; L- Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L- Alanine; L-Arginine; L- Aspartic acid; L-cysteine; L-....

Nhũ tương tiêm truyền

3004.90.99

228

Thuốc thành phẩm chứa: Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide

Dạng uống

3004.50.10

229

Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin A Acetate, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Cyanocobalamin, Calcium Pantithenate, Folic acid, Vitamin C, Vitamin E, Ferous sulphate, Cupric sulphate, Manganse sulphate, Zinc sulphate; Potasium iodide; Potasium sulphate

Dạng uống

3004.50.21

230

Thuốc thành phẩm chứa: Tropicamide; Phenylephrine HCl

Thuốc nhỏ mắt

3004.49.90

231

Thuốc thành phẩm chứa: Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin

Viên nang mềm

3004.90.59

232

Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose; D-Pantothenol; Acid ascorbic; Thiamin hydroclorid; Riboflavin; Niacinamide; Pyridoxin hydroclorid

Dung dịch truyền tĩnh mạch

3004.50.29

233

Thuốc thành phẩm chứa: Magnesium Lactate; Pyridoxine hydrochloride

Dạng uống

3004.50.91

234

Thuốc thành phẩm chứa: Metformin Hydrochloride; Glimepiride

Dạng uống

3004.90.89

235

Thuốc thành phẩm chứa: Clotrimazole; Gentamycin sulfate; Beclomethasone Dipropionate

Kem bôi da

3004.32.90

236

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,...

tiêm tĩnh mạch

3004.90.99

237

Thuốc thành phẩm chứa: Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat); Sulfogaiacol; Cao mềm Grindelia

Dạng uống

3004.49.11

238

Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Miconazole nitrate

Viên đặt âm đạo

3004.20.99

239

Thuốc thành phẩm chứa: Alpha-amylase; papain; tinh dầu dill, tinh dầu anise, tinh dầu caraway

Dạng uống

3004.90.99

240

Thuốc thành phẩm chứa: Alpha amylase; Papaine

Thuốc nước

3004.90.99

241

Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Neomycin sulfat; Nystatin

Viên đặt âm đạo

3004.10.20

242

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucirie; L-Lysine Acetate; L- Methionine; L- Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Histidine; L- cysteine.HCl.2H2O; Sodium Bisulfite; Disodium Edetate

Dung dịch tiêm truyền

3004.90.99

243

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-alanine, L- Arginine; L- Methionine; L- phenylalaninene; L-Proline,...

Dung dịch để truyền tĩnh mạch

3004.90.99

244

Thuốc thành phẩm chứa: Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri); Uridine-5'- triphosphate trisodium (UTP, muối natri)+ Uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, muối natri) + Uridine-5'- monophosphate disodium (UMP, muối natri)

Dạng tiêm

3004.90.99

245

Thuốc thành phẩm chứa: Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate

Dạng uống

3004.90.99

246

Thuốc thành phẩm chứa: Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate

Dạng tiêm

3004.90.99

247

Thuốc thành phẩm chứa: Carbonyl Sắt; Acid Folic; B12; Vitamin C; Kẽm Sulphat

Dạng uống

3004.50.21

248

Thuốc thành phẩm chứa: Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc

Dạng uống

3004.50.21

249

Thuốc thành phẩm chứa: Dihydroergocristine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương Dihydroergotoxine mesylate 1 mg)

Dạng uống

3004.49.90

250

Thuốc thành phẩm chứa: Olmesartan medoxomil; Hydrochlorothiazide

Dạng uống

3004.90.89

251

Thuốc thành phẩm chứa: Oxethazain; Gel nhôm hydroxid khan; Magnesi hydroxid

Dạng uống

3004.90.99

252

Thuốc thành phẩm chứa: Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Gramicidine

Thuốc nhỏ mắt

3004.10.20

253

Thuốc thành phẩm chứa: Carboxymethylcellulose natri; Glycerin; polysorbate

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

254

Thuốc thành phẩm chứa: Ofloxacin; Hydroxy PropylMethylCellulose

Thuốc nhỏ mắt

3004.20.99

255

Thuốc thành phẩm chứa: Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone

Viên nhai

3004.90.99

256

Thuốc thành phẩm chứa: Calcium; Alfacalcidol

Dạng uống

3004.50.99

257

Thuốc thành phẩm chứa: Phenazone; Lidocaine HCl

Dung dịch nhỏ tai

3004.90.49

258

Thuốc thành phẩm chứa: Dimethicon; Dried Aluminum hydroxide gel; Magnesium hydroxid

Viên nén nhai

3004.90.99

259

Thuốc thành phẩm chứa: Chlorpheniramine maleat; DL- Methylephedrine HCl, Dextromethorphan HBr

Viên nang

3004.49.90

260

Thuốc thành phẩm chứa: Betacarotene; Vitamin E thiên nhiên; Selenium, acid alpha lipoic

Dạng uống

3004.50.21

261

Thuốc thành phẩm chứa: Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Clarithromycin; Amoxillin Trihydrate

Dạng uống

3004.10.16

262

Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate

Viên nén

3004.90.51

263

Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Caffein

Viên sủi

3004.90.51

264

Thuốc thành phẩm chứa: Magnesium aspartate; Potassium aspartate

Dạng tiêm

3004.90.99

265

Thuốc thành phẩm chứa: Magnesium aspartate tetrahydrate; Potassium aspartate hemihydrate

Dạng uống

3004.90.99

266

Thuốc thành phẩm chứa: Pancreatin; Dimethicone

Viên nén

3004.90.99

267

Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat

Cốm pha hỗn dịch uống

3004.90.51

268

Thuốc thành phẩm chứa: Pantoprazole; Tinidazol; Clarithromycin

Kit phối hợp chứa viên nén bao phim

3004.20.31

269

Thuốc thành phẩm chứa: Sulfogaiacol; Natri benzoat

Si rô

3004.90.59

270

Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl

Viên nén ngậm

3004.10.20

271

Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin B9 (Acid folic); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Biotin; Ferrous fumarate; Acid ascorbic

Dạng uống

3004.50.21

272

Thuốc thành phẩm chứa: Natri clorid; Tri-natri citrat dihydrat; kali clorid; dextrose khan

Bột pha uống

3004.90.99

273

Thuốc thành phẩm chứa: Polyethylene glycol; natri clorid, kali clorid, natri bicarbonate, Natrisulphate khan

Dạng uống

3004.90.99

274

Thuốc thành phẩm chứa: Bacillus subtilis; streptococus faecium, thiamine HCl, riboflavin, nicotinamide, pyridoxine HCL, Vit.C, Cyanocobalamin, ca, Zn

Dạng uống

3004.50.21

275

Thuốc thành phẩm chứa: Dried aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone

Viên nén nhai

3004.90.99

276

Thuốc thành phẩm chứa: Perindopril tert Butylamine; Indapamide

Dạng uống

3004.90.89

277

Thuốc thành phẩm chứa: Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride

Dạng uống

3004.90.89

278

Thuốc thành phẩm chứa: Felodipin; Metoprolol succinat

Dạng uống

3004.90.89

279

Thuốc thành phẩm chứa: Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid ascorbic

Dạng uống

3004.50.91

280

Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamin sulfate kali clorid; Mangan sulfate;

Dạng uống

3004.50.21

281

Thuốc thành phẩm chứa: Dầu cá thiên nhiên (Cá ngừ); Omega-3 marine

Dạng uống

3004.50.21

282

Thuốc thành phẩm chứa: Dexamethasone Sodium Phosphate; Ofloxacin

Thuốc nhỏ mắt

3004.20.99

283

Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Natri

Dung dịch nhỏ tai

3004.10.20

284

Thuốc thành phẩm chứa: Pantoprazole; Tinidazol

viên bao tan trong ruột

3004.20.31

285

Thuốc thành phẩm chứa: Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Dexamethasone[2]

Thuốc nhỏ mắt

3004.32.90

286

Thuốc thành phẩm chứa: Trimebutin; Ruscogenins

Kem bôi trực tràng

3004.90.99

287

Thuốc thành phẩm chứa: Lansoprazole; Anioxicilin; Clarithromycin

Dạng uống

3004.10.16

288

Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; tramadol

Dạng uống

3004. 90. 51

289

Thuốc thành phẩm chứa: Pinene; Camphene; Borneol; Menthone; Menthol;

Dạng uống

3004.90.99

290

Thuốc thành phẩm chứa: Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone; Anethole;

Dạng uống

3004.90.99

291

Thuốc thành phẩm chứa: Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide; Dexpanthenol;

Dạng tiêm

3004.50.29

292

Thuốc thành phẩm chứa: Chloramphenicol; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

3004.20.79

293

Thuốc thành phẩm chứa: Ramipril; hydrochlorothiazide

Dạng uống

3004.90.89

294

Thuốc thành phẩm chứa: Natri succinate; N-(1-deoxy-D-glucitol-1-yl)-N-methylammonium

Dạng tiêm truyền

3004.90.99

295

Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin C; Kẽm

Dạng uống

3004.50.91

296

Thuốc thành phẩm chứa: Amiloride hydrochloride; Hydrochlorothiazide

Dạng uống

3004.90.89

297

Thuốc thành phẩm chứa: Carbocisteine; Promethazine HCL

Dạng uống

3004.90.59

298

Thuốc thành phẩm chứa: Acetaminophen; Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl

Dạng uống

3004. 90. 51

299

Thuốc thành phẩm chứa: Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate

Dạng uống

3004. 90. 51

300

Thuốc thành phẩm chứa: Amoxycillin; Kali Clavulanate

Dạng uống

3004.10.16

301

Thuốc thành phẩm chứa: Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel

Viên nén bao

3004.39.00

302

Thuốc thành phẩm chứa: Sodium Lactate solution, Sodium chloride; Postassium Chloride; Calcium Chloride

Dạng truyền tĩnh mạch

3004.90.91

303

Thuốc thành phẩm chứa: Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl

Dạng uống

3004.42.00

304

Thuốc thành phẩm chứa: 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol

Viên ngậm

3004.90.99

305

Thuốc thành phẩm chứa: Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat

Dạng tiêm truyền

3004.90.91

306

Thuốc thành phẩm chứa: Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid

Dạng tiêm truyền

3004.90.91

307

Thuốc thành phẩm chứa: Pinene (alpha + bêta); Camphene; Cineol; Menthol; Menthone; Borneol

Dạng uống

3004.90.99

308

Thuốc thành phẩm chứa: Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol

Dạng uống

3004.90.99

309

Thuốc thành phẩm chứa: Royal Jelly; Aloe extract, retinol acetate, Ferrous fumarate, Magnesium oxide, Zinc oxide, Dibasic calcium phosphate, palm oil

Dạng uống

3004.90.98

310

Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole

Viên đặt âm đạo

3004.10.20

311

Thuốc thành phẩm chứa: Methyl salicylate; Turpentine oil; White camphor oil; Cinnamic aldehyde oil; Cinnamon leaves oil

Dầu xoa

3004.90.55

312

Thuốc thành phẩm chứa: Salbutamol; Beclomethasone Dipropionate

Khí dung

3004. 32. 90

313

Thuốc thành phẩm chứa: Sắt Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate;

Dạng uống

3004.90.99

314

Thuốc thành phẩm chứa: sulphur; Salicylic acid

Xà phòng y khoa

3401.11.40

315

Thuốc thành phẩm chứa: Cefixime; Lactic acid bacillus

Dạng uống

3004.20.91

316

Thuốc thành phẩm chứa: Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite

Dạng uống

3004.50.21

317

Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; d-Chlorpheniramine maleate

Viên nén

3004.32.90

318

Thuốc thành phẩm chứa: Creosote; Powdered Geranium Herb; Phellodendron bark dry extract

Dạng uống

3004.90.98

319

Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-valine

Hạt cốm bao phim

3004.90.99

320

Thuốc thành phẩm chứa: Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic

Dạng uống

3004.50.91

321

Thuốc thành phẩm chứa: Calci lactat; Calci gluconat; Calcium carbonate; hạt ergocalciferol

Dạng uống

3004.50.99

322

Thuốc thành phẩm chứa: Sulphamethoxazole; Trimethoprim

Dạng uống

3004.20.10

323

Thuốc thành phẩm chứa: Articain Hydrochloride; Adrenalin base

Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

3004.39.00

324

Thuốc thành phẩm chứa: Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate

Hỗn dịch xịt định liều

3004.32.90

325

Thuốc thành phẩm chứa: Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

3004.32.90

326

Thuốc thành phẩm chứa: Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate

Khí dung xịt định liều

3004.32.90

327

Thuốc thành phẩm chứa: Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali

Dạng tiêm

3004.10.19

328

Thuốc thành phẩm chứa: Ampicilin sodium; Sulbactam sodium

Dạng tiêm

3004.10.19

329

Thuốc thành phẩm chứa: Protein gan thuỷ phân cô đặc (65%); Peptone cô đặc (65%); Amoni citrat Sắt III(50%v/v); Acid Folic

Dạng uống

3004.50.91

330

Thuốc thành phẩm chứa: L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate

Dạng uống

3004.90.99

331

Thuốc thành phẩm chứa: Calcium gluconate; Calcium Saccharate

Dạng tiêm

3004.90.99

332

Thuốc thành phẩm chứa: Dimethyl polysiloxane; Magaldrate

Dạng uống

3004.90.99

333

Thuốc thành phẩm chứa: Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan

Dạng uống

3004.50.99

334

Thuốc thành phẩm chứa: Gentamycin sulfat; Lidocain HCl

Dung dịch tiêm

3004.20.99

335

Thuốc thành phẩm chứa: Urea; Vitamin E

Kem dùng ngoài

3004.50.99

336

Thuốc thành phẩm chứa: Dầu đậu nành tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu Oliu tinh chế; Dầu cá tinh chế

Nhũ tương truyền tĩnh mạch

3004.90.99

337

Thuốc thành phẩm chứa: Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride

Dạng tiêm truyền

3004.90.91

338

Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl; Chlorpheniramine Maleate

Dạng uống

3004.90.59

339

Thuốc thành phẩm chứa: L-cystin; Lưu huỳnh kết tủa; Retino

Dạng uống

3004.50.91

340

Thuốc thành phẩm chứa: Natri clorid; natri bicarbonat

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

3004.90.91

341

Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; acid folic

Bột pha dung dịch truyền

3004.50.29

342

Thuốc thành phẩm chứa: Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine HBr; Phenobarbital

Dạng uống

3004.49.70

343

Thuốc thành phẩm chứa: Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen

Viên nang

3004. 90. 51

344

Thuốc thành phẩm chứa: Antazoline hydrochloride; Tetryzoline hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

345

Thuốc thành phẩm chứa: Spiramycin; Metronidazole

viên bao phim

3004.20.31

346

Thuốc thành phẩm chứa: Esdepallethrin; piperonyl butoxide

Dung dịch xịt tại chỗ

3004.90.99

347

Thuốc thành phẩm chứa: Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate

Viên nén bao phim

3004.50.99

348

Thuốc thành phẩm chứa: 2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol

Viên ngậm

3004.90.59

349

Thuốc thành phẩm chứa: 2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C

Viên ngậm

3004.50.91

350

Thuốc thành phẩm chứa: Ampicillin; Sulbactam

Dạng tiêm

3004.10.19

351

Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin A; B1, B2, B6, B12, D3, E, C, calcium Pantothenate, acid folic, calcium kẽm,...

Dạng uống

3004.50.21

352

Thuốc thành phẩm chứa: Budesonide; Formoterol fumarat dihydrate

Bột dùng để hít

3004.32.90

353

Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazol; Chlorhexidin

Gel bôi răng

3004.20.99

354

Thuốc thành phẩm chứa: Tenfovir Disoproxil Fumarate; Lamivudin

Dạng uống

3004.90.82

355

Thuốc thành phẩm chứa: Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

356

Thuốc thành phẩm chứa: Menthol; Methyl salicylate; Camphor; Thymol

Cao dán

3005.10.10

357

Thuốc thành phẩm chứa: Oxycodon HCl; Naloxon HCl

Dạng uống

3004.49.11

358

Thuốc thành phẩm chứa: Meglumine ioxitalamate; Natri ioxitalamate

Dạng tiêm

3004.90.99

359

Thuốc thành phẩm chứa: Hydroxypropyl methylcellulose 2910; Dextran 70

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

360

Thuốc thành phẩm chứa: Tenofovir disoprosil fumarat; Lamivudin; Efavirenz

Dạng uống

3004.90.82

361

Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulphate; Ambroxol hydrochloride; Guaifenesin; Levomenthol

Dạng uống

3004.90.99

362

Thuốc thành phẩm chứa: Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium

Dạng tiêm

3004.10.19

363

Thuốc thành phẩm chứa: Ticarcillin; Acid clavulanic

Dạng tiêm

3004.10.19

364

Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulfate; Glyceryl guaiacolate

Dạng uống

3004.90.99

365

Thuốc thành phẩm chứa: Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol

Dạng uống

3004.50.99

366

Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulphate 1,5mg; Guaiphenesine 50mg;

Dạng uống

3004.90.99

367

Thuốc thành phẩm chứa: Sắt Gluconat; Mangan Gluconat; Đồng Gluconat

Dung dịch uống

3004.90.99

368

Thuốc thành phẩm chứa: Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol

Dạng uống

3004.50.99

369

Thuốc thành phẩm chứa: Natri Lactate; Kali Chloride; Calci Chloride

Dạng tiêm truyền

3004.90.99

370

Thuốc thành phẩm chứa: Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali

Dạng uống

3004.90.89

371

Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol

Si rô

3004.90.99

372

Thuốc thành phẩm chứa: Bạc sulphadiazine; Dung dịch Chlorhexinde gluconate

Thuốc mỡ bôi ngoài da

3004.90.30

373

Thuốc thành phẩm chứa: Các muối; Sắt Chlorid; Kẽm Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid;...

Dạng tiêm truyền

3004.90.99

374

Thuốc thành phẩm chứa: Linagliptin; Metformin hydrochloride

Dạng uống

3004.90.89

375

Thuốc thành phẩm chứa: Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine

Dạng uống

3004.90.99

376

Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

3004.10.20

377

Thuốc thành phẩm chứa: Losartan; Amlodipine

Các dạng

3004.90.89

378

Thuốc thành phẩm chứa: Efavirenz; Emtricitabin; Tenofovir disoproxil fumarat

Viên nén bao phim

3004.90.82

379

Thuốc thành phẩm chứa: EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E

Dạng uống

3004.90.82

380

Thuốc thành phẩm chứa: Indacaterol; Glycopyrronium

Dạng uống

3004.90.99

381

Thuốc thành phẩm chứa: Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulphate; Nystatin; Clotrimazole

Kem bôi da

3004.10.20

382

Thuốc thành phẩm chứa: Colloidal Aluminium phosphat; Magnesium oxide

Dạng uống

3004.90.99

383

Thuốc thành phẩm chứa: Sodium amidotrizoate; Meglumine amidotrizoate

Dạng tiêm

3004.90.99

384

Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus

Dạng uống

3004.20.99

385

Thuốc thành phẩm chứa: Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil

Dạng uống

3004.90.98

386

Thuốc thành phẩm chứa: Salbutamol sulphate; Guaiphenesin

Dạng uống

3004.90.93

387

Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin; Adapalen

Gel

3004.20.99

388

Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan HBr; Phenylephrine HCl; Cetirizine HCl; Racementhol

Si rô

3004. 90. 59

389

Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate

Dạng tiêm

3004.50.91

390

Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin B1; Vitamin B6;

Dạng uống

3004.50.21

391

Thuốc thành phẩm chứa: Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol acetate; acid ascorbic; Zinc oxide, Cupric oxide; Selenium; Manganese sulfate

Dạng uống

3004.50.21

392

Thuốc thành phẩm chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat

Dạng tiêm truyền

3004.90.91

393

Thuốc thành phẩm chứa: Ezetimibe; Simvastatin

Dạng uống

3004.90.99

394

Thuốc thành phẩm chứa: Levodopa; Carbidopa

Viên nén

3004.90.89

395

Thuốc thành phẩm chứa: L-Cystein; Ascorbic acid, Acid Ursodeoxycholic, Vitamine E, Ubidecarenon, Thiamine Nitrae, Cancium Pantothenat

Dạng uống

3004.50.21

396

Thuốc thành phẩm chứa: Magnesium Aluminium hydroxid; Magnesium Aluminium silicat; Magnesium oxyd; Ranitidin

Dạng uống

3004.90.94

397

Thuốc thành phẩm chứa: Calcium Carbonate; cholecalciferol cone Powder

Dạng uống

3004.50.99

398

Thuốc thành phẩm chứa: Ampicillin Natri; Cloxacillin Natri

Dạng tiêm

3004.10.19

399

Thuốc thành phẩm chứa: Lidocain; Prilocain

Kem bôi

3004.90.49

400

Thuốc thành phẩm chứa: Dịch chiết Crataegi; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá Ginkgo biloba, Garlic oil

Dạng uống

3004.90.98

401

Thuốc thành phẩm chứa: Magnesi hydroxide, Nhôm hydroxid (dạng gel khô); Dimethylpolysiloxan

Dạng uống

3004.90.99

402

Thuốc thành phẩm chứa: Methyl salicylate; L-Menthol

Lotion

3004.90.59

403

Thuốc thành phẩm chứa: Thiamin nitrate, Riboflavin, Pyridoxin HCL 97% DC, Cyancobalamin 1% SD, ascorbic acid 97% DC; Calcium pantothenat, nicotinamid

Dạng uống

3004.90.55

404

Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin phosphat; Clotrimazol; Metronidazol

Viên đặt âm đạo

3004.20.99

405

Thuốc thành phẩm chứa: Elbasvir; Grazoprevir

Dạng uống

3004.90.89

406

Thuốc thành phẩm chứa: Miconazole Nitrate; Tinidazol

Viên đặt âm đạo

3004.20.99

407

Thuốc thành phẩm chứa: Unithiol; Calcium pantothenate

Dạng uống

3004.90.99

408

Thuốc thành phẩm chứa: Dolutegravir, Lamivudine, tenofovir

Dạng uống

3004.90.82

409

Thuốc thành phẩm chứa: Sofosbuvir; Velpatasvir

Dạng uống

3004.90.89

410

Thuốc thành phẩm chứa: Brinzolamid; Brimonidin

Thuốc nhỏ mắt

3004.90.99

411

Thuốc thành phẩm chứa: Atorvastatin, Perindopril, Amlodipin

Dạng uống

3004.90.89

412

Thuốc thành phẩm chứa: Dapagliflozin; Metformin

Dạng uống

3004.90.89

413

Thuốc thành phẩm chứa: Sacubitril, Valsartan

Dạng uống

3004.90.89

414

Thuốc thành phẩm chứa: umeclidinium, vilanterol

Thuốc bột hít phân liều

3004.90.99

415

Thuốc thành phẩm chứa: Pravastatin; Fenofibrat

Dạng uống

3004.90.89

416

Thuốc thành phẩm chứa: Ledipasvir; Sofosbuvir

Dạng uống

3004.90.99

417

Thuốc thành phẩm chứa: Netupitant; Palonosetron

Dạng uống

3004.90.99

418

Thuốc thành phẩm chứa: Drospirenone; Ethinylestradiol

Dạng uống

3004.39.00

419

Thuốc thành phẩm chứa: Metoprolol tartrate; Ivabradin

Dạng uống

3004.90.89

420

Thuốc thành phẩm chứa: Tetrakis (2-methoxy isobutyl isonitrile) copper (I) tetrafluoroborate

Bột đông khô pha tiêm

3004.90.99

421

Thuốc thành phẩm chứa: Natri molybdat 5-50GBq; Natri pertechnetat

Dung dịch rửa giải dùng cho tiêm

3004.90.99

422

Thuốc thành phẩm chứa: Tiotropium; Olodaterol

Dung dịch hít

3004.90.89

423

Thuốc thành phẩm chứa: umeclidinium, vilanterol, fluticasone furoate

Thuốc bột hít phân liều

3004.32.90

424

Thuốc thành phẩm chứa vilanterol, fluticasone furoate

Thuốc bột hít phân liều

3004.32.90

425

Thuốc thành phẩm chứa: Dutasterid, Tamsulosin hydrochlorid

Viên nang cứng

3004.39.00

 

 

DANH MỤC 10

DANH MỤC VẮC XIN XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 90/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Tên vắc xin

Công dụng

Mã HS

1

Typhim Vi

Vắc xin phòng thương hàn

3002.41.90

2

GC FLU pre-filled syringe inj

Vắc xin phòng cúm mùa

3002.41.90

3

VA-MENGOC-BC

Vắc xin phòng não mô cầu

3002.41.90

4

Euvax B

Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp

3002.41.90

5

Euvax B

Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp

3002.41.90

6

Gardasil

Vắc xin HPV (ung thư cổ tử cung)

3002.41.90

7

Varivax

Vắc xin phòng thủy đậu

3002.41.90

8

M-M-R® II

Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella

3002.41.90

9

IMÔVAX POLIO

Vắc xin phòng Bại liệt

3002.41.90

10

TETRAXIM

Vắc xin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt

3002.41.90

11

ABHAYRAB

Vắc xin phòng bệnh dại

3002.41.90

12

HEPAVAX-GENE TF inj.

Vắc xin phòng bệnh viêm gan B

3002.41.90

13

HEPAVAX-GENE TF inj.

Vắc xin phòng bệnh viêm gan B

3002.41.90

14

Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried)

Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella

3002.41.90

15

SynflorixTM

Vắc xin phòng bệnh gây ra bởi phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae)

3002.41.90

16

ENGERIX B

Vắc xin phòng bệnh viêm gan B

3002.41.90

17

ROTARIX

Vắc xin phòng bệnh viêm dạ dày ruột do rotavirus

3002.41.90

18

Heberbiovac HB

Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp

3002.41.90

19

INFLUVAC

Vắc xin phòng bệnh cúm mùa

3002.41.90

20

AVAXIM 160U

Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A

3002.41.90

21

PNEUMO 23

Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus

3002.41.90

22

TETRACT-HIB

Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib

3002.41.90

23

Heberbiovac HB (20mcg)

Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B

3002.41.90

24

VAXIGRIP (0,5ml)

Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa

3002.41.90

25

RS.JEV

Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản

3002.41.90

26

VAXIGRIP (0,25ml)

Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa

3002.41.90

27

QUIMI-HIB

Vắc xin phòng viêm màng não mủ

3002.41.90

28

HIBERIX

Vắc xin phòng bệnh do Hib

3002.41.90

29

Infanrix Hexa

Vắc xin tổng hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B

3002.41.90

30

RotaTeq

Vắc xin phòng tả do Rotavirus

3002.41.90

31

Pentaxim

Vắc xin phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho Gà, Uốn ván, Bại Liệt và Hib

3002.41.90

32

Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine

Vắc xin phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu

Meningococcus nhóm A và C

3002.41.90

33

Tetavax

Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván hấp)

3002.41.90

34

ComBE Five (Liquid)

Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib

3002.41.90

35

Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), điều chế trên canh cấy tế bào

Vắc xin phòng dại

3002.41.90

36

SPEEDA

Vắc xin phòng dại

3002.41.90

37

INDIRAB

Vắc xin phòng dại

3002.41.90

38

Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried)

Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị và Rubella

3002.41.90

39

Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine- GCC Inj

Vắc xin phòng thủy đậu

3002.41.90

40

Rabipur

Vắc xin phòng dại

3002.41.90

41

Avaxim 80 U Pediatric

Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A

3002.41.90

42

Hexaxim

Vắc xin phòng 6 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B, Hib

3002.41.90

43

Quinvaxem inj.

Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib

3002.41.90

44

Menactra

Vắc xin phòng bệnh não mô cầu

3002.41.20

45

IVACFLU-S

Vắc xin phòng cúm mùa

3002.41.90

46

Boostrix

Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván

3002.41.90

47

Imojev MD

Vắc xin viêm não Nhật Bản

3002.41.20

48

Prevenar 13

Vắc xin phế cầu

3002.41.90

49

Infanrix IPV-Hib

Vắc xin phòng Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib

3002.41.90

50

Twinrix

Vắc xin phòng bệnh viêm gan A và viêm gan B

3002.41.90

51

Varilrix

Vắc xin phòng bệnh thủy đậu

3002.41.90

52

Gardasil 9

Vắc xin phòng bệnh HPV

3002.41.90

53

Influvac Tetra

Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá

3002.41.90

54

GCFlu Quadriva lent Prefilled Syringe inj.

Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá

3002.41.90

55

Vaxigrip Tetra

Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá

3002.41.90

56

Bexsero

Vắc xin phòng bệnh não mô cầu nhóm B

3002.41.90

57

Priorix

Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubela

3002.41.90

58

Cervarix

Vắc xin phòng bệnh gây ra bởi HPV

3002.41.90

 

 

DANH MỤC 11

DANH MỤC DƯỢC LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ Y tế)

STT

Tên dược liệu (tiếng Việt)

Bộ phận dùng

Tên Khoa học của dược liệu

Mô tả

Mã HS

1

A giao

Keo da lừa

Colla Corii Asini

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

3001.90.00

2

A ngùy

Gôm nhựa

Resina Ferulae

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

3

Actiso

Folium Cynarae scolymi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

4

An tức hương

Gôm nhựa

Benzoinum

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

5

Ba đậu

Quả

Fructus Crotonis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

6

Ba kích

Rễ

Radix Morindae officinalis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

7

Bá tử nhân

Hạt

Semen Platycladi/Semen Platycladi orientalis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

8

Bách bệnh

Rễ

Radix Eurycomae longifoliae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

9

Bạch biển đậu

Hạt

Semen

Lablab/Semern

Lablab album

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

10

Bách bộ

Rễ

Radix Stemonae/Radix Stemonae tuberosae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

11

Bạch cập

Thân rễ

Rhizoma Bletillae/Rhizoma Bletillae striatae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

12

Bạch cương tàm

Con

Bombyx Batryticatus/Bombyx Botrylicatus

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0510.00.00

13

Bạch chỉ

Rễ

Radix Angelicae dahuricae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

14

Bạch đậu khấu

Quả

Fructus Amomi/Fructus Ammomi rotundus

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

15

Bạch đầu ông

Rễ

Radix Pulsatillae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

16

Bạch đồng nữ

Folium Clerodendri chinense

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

17

Bạch giới tử

Hạt

Semen Sinapis/Semen Sinapis albae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

18

Bạch hoa xà

Rễ, Lá

Radix et Folium Plumbaginis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

19

Bạch hoa xà thiệt thảo

Toàn cây

Herba Hedyotis diffusae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

20

Bách hợp

Thân hành

Bulbus Lilii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

21

Bạch liễm

Rễ

Radix Ampelopsis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

22

Bạch linh (Phục linh, Phục thần)

Thể quả nấm

Poria

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

23

Bạch mao căn

Thân rễ

Rhizoma Imperatae/Rhizoma Imperatae cylindricae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

24

Bạch phản

Khoáng

Alumen

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

25

Bạch phụ tử

Thân rễ

Rhizoma Typhonii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

26

Bạch quả

Folium Ginkgo

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

27

Bạch quả

Hạt

Semen Ginkgo

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

28

Bạch tật lê

Quả

Fructus Tribuli/Fructus Tribuli terrestris

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

29

Bạch tiền

Thân rễ, Rễ

Rhizoma et Radix Cynanchi stauntonii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

30

Bạch tiễn bì

Vỏ cành

Cortex Dictamni

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

31

Bạch thược

Rễ

Radix Paeoniae alba/Radix Paeoniae lactiflorae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

32

Bạch truật

Thân rễ

Rhizoma Atractylodis macrocephalae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

33

Bán chi liên

Toàn cây

Herba Scutellariae barbatae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

34

Bán hạ

Thân rễ

Rhizama Pinelliae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

35

Bán hạ nam

Thân rễ

Rhizoma Typhonii trilobati

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

36

Bán lam căn

Rễ

Radix Isatidis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

37

Bàng đại hải

Hạt

Semen Sterculiae lychnophorae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

38

Băng phiến thiên nhiên

Tinh thể

Borneolum

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

39

Bí kỳ nam

Phần trên mặt đất

Herba Hydnophytum

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

40

Biển súc

Phần trên mặt đất

Herba Polygoni avicularis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

41

Bìm bìm biếc (Khiên ngưu tử)

Hạt

Semen Pharbitidis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

42

Bình bối mẫu

Thân hành

Bulbus Fritillariae ussuriensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

43

Binh lang

Hạt

Semen Arecae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

44

Bình vôi

Rễ

Radix Stephaniae tetrandrae/ Tuber Stephaniae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

45

Bồ công anh

Toàn cây

Herba Taraxaci/Herba Lactucae indicae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

46

Bổ cốt chỉ (Phá cố chỉ)

Quả

Fructus Psoraleae/Fructus Psoraleae corylifoliae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

47

Bố chính sâm

Rễ

Radix Abelmoschi sagittifolii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc, dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

48

Bồ hoàng

Phấn hoa

Pollen Typhae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

49

Cà độc dược

Hoa

Flos Daturae metelis/Flos Daturae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

50

Cà gai leo

Phần trên mặt đất

Herba Solani procumbensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

51

Cá ngựa

Con

Hippocampus

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0305.59.29

52

Cam toại

Rễ

Radix Kansui

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

53

Cam tùng

Rễ, Thân rễ

Radix et Rhizoma Nardostachyos

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

54

Cam thảo

Rễ, Thân rễ

Radix et Rhizoma Glycyrrhizae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

55

Cam thảo dây

Cành, Lá

Herba Abri precatorii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

56

Cam thảo đất

Toàn cây

Herba et Radix Scopariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

57

Canh-ki-na

Vỏ cây

Cortex Cinchonae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

58

Cảo bản

Thân rễ, rễ

Rhizoma et Radix Ligustici

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

59

Cáp giới (Tắc kè)

Con

Gekko/Gecko

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0511.99.90

60

Cát cánh

Rễ

Radix Platycodonis/Radix Platycodi grandiflori

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

61

Cát căn

Rễ

Radix Puerariae thomsonii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

62

Cát sâm

Rễ

Radix Millettiae speciosae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

63

Cân cốt thảo

Toàn cây

Herba Ajugae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

64

Câu đằng

Cành mang móc câu

Ramulus cum uncis Uncariae/Ramulus cum Unco Uncariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

65

Câu kỷ tử

Quả

Fructus Lycii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

66

Cầu tích

Thân rễ

Rhizoma Cibotii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

67

Cỏ ngọt

Folium Steviae rebaudianae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

68

Cỏ nhọ nồi

Phần trên mặt đất

Herb a Ecliptae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

69

Cỏ roi ngựa

Phần trên mặt đất

Herba Verbenae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

70

Cỏ sữa lớn lá lớn

Toàn cây

Herba Euphorbia pilulifera

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

71

Cỏ sữa nhỏ lá nhỏ

Toàn cây

Herba Euphorbia thymifolia

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

72

Cỏ xước

Rễ

Radix Achyranthis asperae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

73

Cóc khô

Thịt cóc

Bufo siccus

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

0210.99.90

74

Cóc mẳn

Toàn cây

Herba Centipedae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

75

Cốc nha

Quả

Fructus Setariae germinatus

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

76

Cốc tinh thảo

Hoa

Flos Eriocauli

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

77

Cối xay

Phần trên mặt đất

Herba Abutili indici

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

78

Côn bố

Toàn thân

Thallus Laminariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

79

Cốt khí củ

Thân rễ, Rễ

Rhizoma et Radix Polygoni cuspidati

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

80

Cốt toái bổ

Thân, rễ

Rhizoma Drymariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

81

Cù mạch

Phần trên mặt đất

Herba Dianthi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

82

Cúc hoa vàng

Cụm hoa

Flos Chrysanthemi indici

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

83

Cửu hương trùng

Con

Aspongopus

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

84

Cửu lý hương

Folium et Cacumen Murrayae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

85

Cứu tất ứng

Vỏ thân

Cortex Ilicis rotundae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

86

Cửu tử

Hạt

Semen Allii tuberosi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

87

Chè dây

Folium Ampelopsis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

88

Chi tử

Quả

Fructus Gardeniae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

89

Chỉ thực

Quả

Fructus Aurantii immaturus

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0805.90.00

90

Chỉ xác

Quả

Fructus Aurantii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0805.90.00

91

Chu sa

Khoáng

Cinnabaris

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

92

Chua ngút

Quả, Hạt

Fructus Embelia

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

93

Chử thực tử

Quả

Fructus Broussonetiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

94

Dạ cẩm

Phần trên mặt đất

Herba Hedyotidis capitellatae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

95

Dạ giao đằng

Thân cành

Caulis Polygoni multiflori

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

96

Dã phụ tử

Rễ

Radix Aconiti kusnezoffii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

97

Dâm dương hoắc

Folium Epimedii/Herba Epimedii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

98

Dây chìa vôi

Rễ

Radix Cissus triloba

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

99

Dây đau xương

Thân

Caulis Tinosporae sinensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

100

Diên hồ sách (Huyền hồ sách)

Thân rễ

Rhizoma Corydalis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

101

Diếp cá

Phần trên mặt đất

Herba Houttuyniae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

102

Diệp hạ châu

Toàn cây

Herba Phyllanthi urinariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

103

Diệp hạ châu đắng

Toàn cây

Herba Phyllanthi amari

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

104

Dừa cạn

Folium Catharanthi rosei

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

105

Dừa cạn

Rễ

Radix Catharanthi rosei

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

106

Dứa dại

Quả

Fructus Pandanii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

107

Đại hoàng

Rễ, Thân rễ

Radix et Rhizoma Rhei/Rhizoma Rhei

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

108

Đại hồi

Quả

Fructus Illicii veri

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

109

Đại huyết đằng

Thân cành

Caulis Sargentodoxae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

110

Đại phúc bì

Vỏ quả

Pericarpium Arecae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

111

Đại táo

Quả

Fructus Jujubae/Fructus Ziziphi jujubae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0813.40.90

112

Đại thanh diệp

Folium Isatidis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

113

Đạm trúc diệp

Toàn cây

Herba Lophatheri

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

114

Đan sâm

Rễ, Thân rễ

Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

115

Đảng sâm

Rễ

Radix Codonopsis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

116

Đào nhân

Hạt

Semen Persicae/Semen Pruni

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

117

Đăng tâm thảo

Ruột thân

Medulla Junci/Medulla Junci effusi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

118

Địa cốt bì

Vỏ rễ

Cortex Lycii/Cortex Radicis Lycii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

119

Địa du

Rễ

Radix Sanguisorbae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

120

Địa liền

Thân rễ

Rhizoma Kaempferiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

121

Địa long

Con

Pheretima

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0307.99.30

122

Địa phu tử

Quả

Fructus Kochiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

123

Đinh hương

Nụ hoa

Flos Caryophylli/Flos Syzygii aromatici

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

124

Đinh lăng

Rễ

Radix Polysciacis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

125

Đình lịch tử

Hạt

Semen Lepidii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

126

Đỗ trọng

Vỏ thân

Cortex Eucommiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

127

Độc hoạt

Rễ

Radix Angelicae pubescentis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

128

Đông qua bì

Vỏ quả

Exocarpium Benincasae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

129

Đông quỳ quả

Quả

Fructus Malvae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

130

Đông trùng hạ thảo

Con

Cordyceps

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

131

Đơn lá đỏ

Folium Excoecariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

132

Đương quy

Rễ

Radix Angelicae sinensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

133

Đương quy di thực

Rễ

Radix Angelicae acutilobae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

134

Gối hạc

Rễ

Radix Leea rubra

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

135

Giảo cổ lam

Phần trên mặt đất

Herba Gynostemmae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

136

Hà diệp (Lá sen)

Folium Nelumbinis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

137

Hạ khô thảo

Cụm quả

Spica Prunellae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

138

Hà thủ ô đỏ

Rễ

Radix Polygoni multiflori/Radix Fallopiae multiflorae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

139

Hà thủ ô trắng

Rễ

Radix Streptocauli

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

140

Hải kim sa

Bào tử khô

Spora Lygodii

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

141

Hải phong đằng

Thân cành

Caulis Piperis kadsurae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

142

Hải tảo

Rong

Sargassum

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

1212.29.11

143

Hậu phác

Vỏ thân, vỏ rễ, vỏ cành

Cortex Magnoliae officinalis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

144

Hậu phác hoa

Hoa

Flos Magnoliae officinalis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

145

Hoài sơn

Thân rễ

Rhizoma Dioscoreae/Tuber Dioscoreae persimilis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

146

Hoàn dương thảo

Toàn cây

Herba Selaginellae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

147

Hoàng bá

Vỏ thân

Cortex Phellodendri chinensis/ Cortex Phellodendri

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

148

Hoàng cầm

Rễ

Radix Scutellariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

149

Hoàng đằng

Thân cành/Rễ

Caulis Fibraureae/Caulis et Radix Fibraureae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

150

Hoàng kỳ

Rễ

Radix Astragali/Radix Astragali membranacei

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.13

dạng khác

1211.90.19

151

Hoàng liên

Thân rễ

Rhizoma Coptidis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

152

Hoàng liên gai

Thân và Rễ

Caulis et Radix Berberis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

153

Hoàng liên ô rô

Lá, Thân, Rễ và Quả

Folium, Caulis, Radix et Fructus Mahoniae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

154

Hoàng nàn

Vỏ thân, Vỏ cành

Cortex Strychni wallichianae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

155

Hoạt thạch

Khoáng

Talcum

dạng chưa xay nghiền

2526.10.00

dạng đã xay nghiền

2526.20.10

156

Hoắc hương

Phần trên mặt đất

Herba Pogostemonis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

157

Hòe hoa

Hoa

Flos Sophorae/ Flos Styphnolobii japonici immaturus

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

158

Hồ đào nhân

Hạt

Semen Juglandis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

159

Hồ hoàng liên

Thân rễ

Rhizoma Picrorhizae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

160

Hồng hoa

Hoa

Flos Carthami/ Flos Carthami tinctorii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

161

Hợp hoan bì

Vỏ cây

Cortex Albiziae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

162

Hợp hoan hoa

Hoa

Flos Albiziae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

163

Huyền sâm

Rễ

Radix Scrophulariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

164

Huyết giác

Lõi gỗ

Lignum Dracaenae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

165

Hương gia bì

Vỏ rễ

Cortex Periplocae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

166

Hương nhu

Phần trên mặt đất

Herba Moslae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

167

Hương nhu tía

Cành

Herba Ocimi tenuiflori

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

168

Hương nhu trắng

Cành

Herba Ocimi tenuiflori

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

169

Hương phụ

Thân rễ

Rhizoma Cyperi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

170

Hy thiêm

Phần trên mặt đất

Herba Siegesbeckiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

171

Ích mẫu

Phần trên mặt đất

Herba Leonuri/Herba Leonuri japonici

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

172

Ích trí nhân

Quả

Fructus Alpiniae oxyphyllae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

173

Kê cốt thảo

Toàn cây

Herba Abri

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

174

Kê huyết đằng

Thân cành

Caulis Spatholobi/ Caulis Spatholobi suberecti

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

175

Kê nội kim

Màng mề gà

Endothelium Corneum Galli Gigerii/Endothelium Corneum Gigeriae Galli

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

3001.90.00

176

Kê quan hoa

Hoa

Flos Celosiae cristatae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

177

Kim anh tử

Quả

Fructus Rosae laevigatae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

178

Kim ngân cuộng

Cành/ Cành và lá

Caulis Lonicerae japonicae/Caulis cum folium Lonicerae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

179

Kim ngân hoa

Hoa

Flos Lonicerae japonicae/Flos Lonicerae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

180

Kim tiền thảo

Toàn cây

Herba Desmodii styracifolii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

181

Kinh giới tuệ

Cụm quả

Spica Schizonepetae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

182

Kha tử

Quả

Fructus Chebulae/Fructus Terminaliae chebulae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

183

Khiếm thực

Hạt

Semen Euryales

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

184

Khoản đông hoa

Hoa

Flos Farfarae/Flos Tussilaginis farfarae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

185

Khổ hạnh nhân

Hạt

Semen Armeniacae amarum

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

186

Khổ qua

Quả

Fructus Momordicae charantiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

187

Khổ sâm

Rễ

Radix Sophorae flavescentis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

188

Khổ sâm

Lá, Cành

Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

189

Khôi

Folium Ardisiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

190

Khương hoạt

Thân rễ, Rễ

Rhizoma et Radix Notopterygii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

191

La bặc tử (Lai phục tử)

Hạt

Semen Raphani

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

192

La hán

Quả

Fructus Siraitiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

193

Lạc tiên

Phần trên mặt đất

Herba Passiflorae foetidae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

194

Lạc thạch đằng

Thân, Lá

Caulis et Folium Trachelospermi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

195

Liên kiều (Lão kiều)

Quả già

Fructus Forsythiae/Fructus Forsythiae suspensae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

196

Liên kiều (Thanh kiều)

Quả non

Fructus Forsythiae/Fructus Forsythiae suspensae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

197

Liên nhục

Hạt

Semen Nelumbinis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

198

Liên phòng

Gương sen

Receptaculum Nelumbinis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

199

Liên tâm

Cây mầm

Plumula Nelumbinis/ Embryo Nelumbinis nuciferae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

200

Liên tu

Tua nhị

Stamen Nelumbinis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

201

Linh chi

Thể nấm

Ganoderma

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

202

Long đởm

Rễ, Thân rễ

Radix et Rhizoma Gentianae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

203

Long nhãn

Áo hạt

Arillus Longan

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0813.40.10

204

Lô cam thạch

Muối kẽm

Calamina

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

205

Lô căn

Thân rễ

Rhizoma Phragmitis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

206

Lô hội

Nhựa

Aloe

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

207

Lộ lộ thông

Quả

Fructus Liquidambaris

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

208

Lộc giác

Sừng hoá xương

Cornu Cervi

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0507.90.90

209

Lộc giác giao

Keo gạc hươu

Colla Cornus Cervi

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

3001.90.00

210

Lộc giác sương

Bã gạc hươu

Cornu Cervi degelatinatum

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

3001.90.00

211

Lộc nhung

Sừng non có lông nhung

Cornu Cervi pantotrichum

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0507.90.90

212

Lục phản

Khoáng

Melanteritum

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

213

Lức (Hải sài)

Rễ

Radix Plucheae pteropodae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

214

Lười ươi

Hạt

Semen Sterculia lychnophera

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211 90.19

215

Ma hoàng

Phần trên mặt đất

Herba Ephedrae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

1211.50.00

216

Mã tiền

Hạt

Semen Strychni

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

217

Mạch môn đông

Rễ

Radix Ophiopogonis/Radix Ophiopogonis japonici

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

218

Mạch nha

Quả

Fructus Hordei germinatus

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

219

Mai khôi hoa

Hoa

Flos Rosae rugosae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

220

Mạn kinh tử

Quả

Fructus Viticis/Fructus Viticis trifoliae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

221

Mang tiêu

Khoáng

Natrii sulfas

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

222

Mật mông hoa

Hoa

Flos Buddlejae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

223

Mật ong

Mật ong

Mel

dạng lỏng

0409.00.00

224

Mẫu đơn bì

Vỏ rễ

Cortex Moutan/Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

225

Mẫu lệ

Vỏ hàu

Concha Ostreae

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0508.00.20

226

Miết giáp

Mai

Carapax Trionycis

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0507.90.20

227

Minh giao

Keo da trâu, bò

Colla Bovis

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

3001.90.00

228

Mộc hoa trắng

Vỏ cây

Cortex Holarrhenae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

229

Mộc hương

Rễ

Radix Aucklandiae/Radix Saussureae lappae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

230

Mộc qua

Quả

Fructus Chaenomelis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

231

Mộc tặc

Phần trên mặt đất

Herba Equiseti hiemalis/ Herba Equiseti debilis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

232

Mộc thông

Thân cành

Caulis Akebiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

233

Một dược

Gôm nhựa

Myrrha

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

1301.90.90

234

Núc nác

Vỏ thân

Cortex Oroxyli

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

235

Nữ trinh tử

Quả

Fructus Ligustri lucidi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

236

Ngọc trúc

Thân rễ

Rhizoma Polygonati odorati

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

237

Ngô công

Con

Seolopendra

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0510.00.00

238

Ngô thù du

Quả

Fructus Euodiae/Fructus Evodiae rutaecarpae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

239

Ngũ bội tử

Tổ ấu trùng

Galla chinensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

240

Ngũ gia bì chân chim

Vỏ thân, vỏ cành

Cortex Schefflerae heptaphyllae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

241

Ngũ gia bì gai

Vỏ rễ, vỏ thân

Cortex Acanthopanacis trifoliati

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

242

Ngũ gia bì hương

Vỏ rễ

Cortex Acanthopanacis gracllistyli/Cortex Acanthopanacis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

243

Ngũ trảo

Folium Viticis negundo

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

244

Ngũ vị tử

Quả

Fructus Schisandrae chinensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

245

Ngũ vị tử nam

Quả

Fructus Kadsura japonica

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

246

Ngưu bàng tử

Quả

Fructus Arctii/Fructus Arctii lappae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

247

Ngưu hoàng

Sỏi mật trâu, bò

Calculus Bovis

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0510.00.00

248

Ngưu hoàng nhân tạo

Sỏi mật trâu, bò

Calculus Bovis artifactus

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0510.00.00

249

Ngưu tất

Rễ

Radix Achyranthis bidentatae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

250

Nha đảm tử

Quả

Fructus Bruceae/Fructus Bruceae javanicae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

251

Nhân sâm

Rễ, Thân rễ

Radix et Rhizoma Ginseng

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

1211.20.90

252

Nhân trần

Phần trên mặt đất

Herba Artemisiae scopatiae/Herba Adenosmatis caerulei

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

253

Nhân trần tía

Thân, cành mang lá và hoa

Herba Adenosmatis bracteosi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

254

Nhục thung dung

Thân

Herba Cistanches

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

255

Ô dược

Rễ

Radix Linderae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

256

Ô đầu

Rễ

Radix Aconiti

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

257

Ô tặc cốt

Mai mực

Endoconcha Sepiae/Os Sepiae

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0508.00.20

258

Phan tả diệp

Folium Sennae/Folium Cassiae augustifoliae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

259

Phòng kỷ

Rễ

Radix Stephaniae tetrandrae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

260

Phòng phong

Rễ

Radix Saposhnikoviae/ Radix Saposhnikoviae divaricatae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

261

Phù tiểu mạch

Quả

Fructus Tritici levis

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

1001.99.19

262

Phụ tử

Rễ

Radix Aconiti lateralis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

263

Qua lâu

Quả

Fructus Trichosanthis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

264

Qua lâu bì

Vỏ quả

Pericarpium Trichosanthis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

265

Qua lâu nhân

Hạt

Semen Trichosanthis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

266

Quế chi

Cành

Ramulus Cinnamomi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

267

Quế nhục

Vỏ thân, vỏ cành

Cortex Cinnamomi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

268

Quy giáp

Mai rùa

Carapax Testudinis

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0507.90.20

269

Quy bản

Yếm rùa

Plastrum Testudinis

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0511.99.90

270

Rau đắng đất

Toàn cây

Herba Glini oppositifolii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

271

Râu mèo

Thân, cành mang lá, hoa

Herba Orthosiphonis spiralis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

272

Râu ngô

Vòi, đầu nhụy

Styli et Stigmata Maydis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

273

Sa sâm

Rễ

Radix Glehniae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

274

Sa uyển tử

Hạt

Semen Astragali complanati

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

275

Sài hồ

Rễ

Radix Bupleuri/Radix Bupleuri chinensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

276

Sâm bố chính

Rễ

Radix Abelmoschi sagittifolii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

277

Sâm cau (Tiên mao)

Thân rễ

Rhizoma Curculiginis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

278

Sâm đại hành

Thân hành

Bulbus Eleutherinis subaphyllae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

279

Sâm đất

Rễ

Radix Boerhaavia diffusa

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

280

Sâm Việt Nam (Sâm Ngọc Linh)

Thân rễ, Rễ

Rhizoma et Radix Panacis vietnamensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

281

Sinh địa

Rễ

Radix Rehmanniae/Radix Rehmanniae glutinosae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

282

Sơn thù

Quả

Fructus Corni/Fructus Corni officinalis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

283

Sơn tra

Quả

Fruetus Crataegi/Fructus Mali

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

284

Sử quân tử

Quả

Fructus Quisqualis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

285

Sử quân tử

Hạt

Semen Quisqualis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

286

Tam lăng

Thân rễ

Rhizoma Sparganii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

287

Tam thất

Rễ, Thân rễ

Radix et Rhizoma Notoginseng/Radix Panasis Notoginseng

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

288

Tam thất hoang

Rễ, Thân rễ

Radix et Rhizoma Panax birinnatifidus

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

289

Tang bạch bì

Vỏ rễ

Cortex Mori/Cortex Mori albae radicis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

290

Tang chi

Cành

Ramulus Mori/Ramulus Mori albae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

291

Tang diệp

Folium Mori

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

292

Tang ký sinh

Thân cành mang lá

Herba Taxilli/Herba Loranthi paracitici

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

293

Tang phiêu tiêu

Tổ

Ootheca Mantidis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

294

Tạo giác thích

Gai

Spina Gleditsiae/Spina Gleditsiae australis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

295

Táo nhân

Hạt

Semen Ziziphi spinosae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

296

Tân di

Hoa

Flos Magnoliae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

297

Tần giao

Rễ

Radix Gentianae macrophyllae/Radix Gentianae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

298

Tây dương sâm

Rễ

Radix Panacis quinquefolii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

299

Tế tân

Rễ, thân rễ

Radix et Rhizoma Asari

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90 19

300

Tiền hồ

Rễ

Radix Peucedani

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

301

Tiểu kế

Phần trên mặt đất

Herba Cirsii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

302

Tỏa dương

Thân

Herba Cynomorii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

303

Toàn phúc hoa

Hoa

Flos Inulae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

304

Toàn yết (Bọ cạp)

Con

Scorpio

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0510.00.00

305

Tô mộc

Lõi gỗ

Lignum Sappan

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

306

Tục đoạn

Rễ

Radix Dipsaci

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

307

Tử thạch

Khoáng

Magnetitum

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

2601.11.90

308

Tử thảo

Rễ

Radix Arnebiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

309

Tử uyển

Rễ và thân rễ

Radix et Rhizoma Asteris/ Radix et Rhizoma Asteris tatarici

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

310

Tỳ bà diệp

Folium Eriobotryae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

311

Tỳ giải

Thân rễ

Rhizoma Dioscoreae spongiosae/ Rhizoma Dioscoreae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

312

Thạch cao

Khoáng

Gypsum fibrosum

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

2520.10.00

313

Thạch hộc

Thân

Caulis Dendrobii/Herba Dendrobii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

314

Thạch lựu bì

Vỏ quả

Pericarpium Granati

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

315

Thạch quyết minh

Vỏ bào ngư

Concha Haliotidis

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

316

Thạch vĩ

Folium Pyrrosiae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

317

Thái tử sâm

Rễ

Radix Pseudostellariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

318

Thanh bì

Vỏ quả

Pericarpium Viride Citri reticulatae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0814.00. 00

319

Thanh cao

Phần trên mặt đất

Herba Artemisiae annuae/Herba Artemisiae apiaceae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

320

Thanh cao hoa vàng

Folium Artemisiae annuae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

321

Thảo quyết minh

Hạt

Semen Cassiae/Semen Sennae torae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

322

Thăng ma

Thân rễ

Rhizoma Cimicifugae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

323

Thất diệp nhất chi hoa (Bảy lá một hoa, Trọng lâu)

Thân rễ

Rhizoma Paridis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

324

Thầu dầu

Hạt

Semen Ricinus commonis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

325

Thiên hoa phấn

Rễ

Radix Trichosanthis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

326

Thiên ma

Thân rễ

Rhizoma Gastrodiae/Rhizoma Gastrodiae elatae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

327

Thiên môn đông

Rễ

Radix Asparagi/Radix Asparagi cochinchinensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

328

Thiên niên kiện

Thân rễ

Rhizoma Homalomenae/ Rhizoma Hamalomenae occultae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

329

Thiên tiên tử

Hạt

Semen Hyoscyami

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

330

Thiên thảo

Quả

Fructus Anisomeles ovata

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

331

Thỏ ty tử

Hạt

Semen Cuscutae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

332

Thổ hoàng liên

Thân rễ

Rhizoma Thalictri foliolosi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

333

Thổ phục linh

Thân rễ

Rhizoma Smilacis glabrae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

334

Thổ tam thất

Rễ

Radix Gynura pseudochina

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

335

Thông đỏ

Folium Taxus wallichiana

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

336

Thông thảo

Lõi thân

Medulla Tetrapanacis/ Medulla Tetrapanacis papyriferi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

337

Thủy diệt

Con

Hirudo

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0308.90.40

338

Thuyền thoái

Xác ve

Periostracum Cicadae

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0510.00.00

339

Thương lục

Rễ

Radix Phytolaccae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

340

Thương nhĩ tử (Ké đầu ngựa)

Quả

Fructus Xanthii/Fructus Xanthii strumarii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền boặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

341

Thường sơn

Rễ

Radix Dichroa

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

342

Thương truật

Thân rễ

Rhizoma Atractylodis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

343

Thường xuân

Folium Hedera helix

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

344

Trạch tả

Thân rễ

Rhizoma Alismatis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

345

Trắc bách diệp

Cành, lá

Cacumen Platycladi

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

346

Trần bì

Vỏ quả

Pericarpium Citri reticulatae/ Pericarpium Citri reticulalae perenne

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0814.00.00

347

Trân châu

Ngọc trai

Margarita

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

348

Trân châu mẫu

Ngọc trai

Concha Margaritifera

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

349

Tri mẫu

Thân rễ

Rhizoma Anemarrhenae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

350

Trinh nữ hoàng cung

Folium Crini latifolii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

351

Trúc đào

Folium Nerium oleander

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

352

Trúc nhự

Thân cành

Caulis In taenias Bambusae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

353

Trư linh

Thể nấm

Polyporus

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

354

Trữ ma căn

Rễ

Radix Boehmeriae niveae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

355

Uy linh tiên

Rễ và thân rễ

Radix et Rhizoma Clematidis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

356

Vàng đắng

Thân

Caulis Coscinii fenestrati

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

357

Viễn chí

Rễ

Radix Polygalae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

358

Vọng cách

Folium Premnae corymbosae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

359

Vương bất lưu hành

Hạt

Semen Vaccariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

360

Xạ can

Thân rễ

Rhizoma Belamcandae/ Rhizoma Belamcandae chinensis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

361

Xạ hương

Chất tiết ra trong túi thơm

Moschus berezovski

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác

0510.00.00

362

Xà sảng

Quả

Fructus Cnidii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

363

Xa tiền tử

Hạt

Semen Plantaginis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211 90.18

dạng khác

1211.90.19

364

Xấu hổ (Trinh nữ)

Rễ

Radix Mimosa pudica

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

365

Xích thược

Rễ

Radix Paeoniae rubra/Radix Paeoniae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

366

Xuyên bối mẫu

Thân hành

Bulbus Fritillariae cirrhosae/Bulbus Fritillariae

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

367

Xuyên khung

Thân rễ

Rhizoma Chuanxiong/Rhizom a Ligustici wallichii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

368

Xuyên tâm liên

Phần trên mặt đất

Herba Andrographin/ Herba Andrographii

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

369

Xương bổ

Thân rễ

Rhizoma Acori

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

370

Ý dĩ

Hạt

Semen Coicis

dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột

1211.90.17

dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột

1211.90.18

dạng khác

1211.90.19

 

 

DANH MỤC 12

DANH MỤC CÁC CHẤT CHIẾT XUẤT TỪ DƯỢC LIỆU, TINH DẦU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 6 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Tên

Tên khoa học

Mã hàng hóa

 

I. Cao chiết từ dược liệu

1

Cao Cam thảo

Extract Licorice

1302.12.00

2

Cao đặc Actisô

Extractum Cynarae spissum

1302.19.90

3

Cao khô Actisô

Extractum Cynarae siccus

1302.19.90

4

Cao đặc Diệp hạ châu đắng

Extractum Phyllanthi amari spissum

1302.19.90

5

Cao khô Diệp hạ châu đắng

Extractum Phyllanthi amari siccus

1302.19.90

6

Cao đặc Đinh lăng

Extractum Polysciacis fruticosae spissum

1302.19.90

7

Cao đặc Ích mẫu

Extractum Leonuri japonici spissum

1302.19.90

8

Cao khô Chè dây

Extractum Ampelopsis siccus

1302.19.90

9

Cao khô Huyết giác

Extractum Dracaenas siccus

1302.19.90

10

Cao khô lá Bạch quả

Extractum folii Ginkgo siccus

1302.19.90

11

Cao đặc Kim tiền thảo

Extractum Desmodii styracifolii spissum

1302.19.90

12

Cao khô Kim tiền thảo

Extractum Desmodii styracifolii siccus

1302.19.90

13

Cao khô lá Thường xuân

Extractum Folium Hederae helicis siccus

1302.19.90

14

Cao khô Cát căn

Extractum Puerariae lobatae siccus

1302.19.90

15

Cao khô mật heo

Extractum Fellis

0510.00.00

 

II. Tinh dầu cất từ dược liệu

1

Tinh dầu Bạc hà

Aetheroleum Menthae arvensis

3301.25.00

2

Tinh dầu Quế

Aetheroleum Cinnamomi

3301.29.70

3

Tinh dầu Gừng

Aetheroleum Zingiberis

3301.29.70

4

Tinh dầu Bạch dàn

Aetheroleum Eucalypti

3301.29.90

5

Tinh dầu Hồi

Aetheroleum Anisi stellati

3301.29.90

6

Tinh dầu Húng chanh

Aetheroleum Pletranthi amboinici

3301.29.90

7

Tinh dầu Hương nhu trắng

Aetheroleum Ocimi gratissimi

3301.29.90

8

Tinh dầu Long não

Aetheroleum Cinnamomi camphorae

3301.29.90

9

Tinh dầu Tràm

Aetheroleum Cajuputi

3301.29.90

10

Tinh dầu Đinh hương

Aetheroleum CaryophylIi floris

3301.29.50

 

 

DANH MỤC 13

DANH MỤC THUỐC CỔ TRUYỀN, THUỐC DƯỢC LIỆU XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 6 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Tên thuốc

Thành phần

Dạng bào chế

Mã hàng hóa

1

Aifokid Syrup

5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1g

Siro

3004.90.59

2

Anbach Tablet

Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

3

Atrosan

cao chiết (dưới dạng cao chiết khô) từ rễ cây móng quỷ ((Harpagophytum procumbens D.C. và/hoặc H.zeyheri L. Decne. (1,5-3,0:1)) 480mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

4

Barokin

Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 40mg;

Viên nang mềm

3004.90.98

5

Biangko

Ginkgo biloba extract 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

6

Bilobil Forte 80mg

Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg

Viên nang cứng

3004.90.98

7

Bilomag

Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa [Ginkgonis extractum siccum raffnatum et quantificatum] (39,6 - 49,5:1)80 mg

Viên nang cứng

3004.90.98

8

Bioguide Film Coated Tablet

Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

9

Cebrex

Cao khô lá Ginkgo biloba

Viên nén bao phim

3004.90.98

10

Cebrex S

Cao khô lá Ginkgo biloba

Viên nén bao phim

3004.90.98

11

Cinneb Tab

Ginkgo biloba leaf extract

Viên nén bao phim

3004.90.98

12

Circumax

Ginkgo biloba leaf extract

Viên nén bao phim

3004.90.98

13

Combitadin

Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

14

Etexcanaris tablet

Chiết xuất Cardus marianus

Viên nén bao phim

3004.90.98

15

Etexporiway Tab. 80mg

Cao khô chiết xuất từ lá cây Bạch quả

Viên nén bao phim

3004.90.98

16

Felogemin

Ginkgo biloba leaf extract tương đương 9,6mg Ginkgo flavone glycosides

Viên nang mềm

3004.90.98

17

Galitop tab.

Ginkgo biloba leaf extract

Viên nén

3004.90.98

18

Ganeurone

Gao khô lá bạch quả 40 mg

Viên nang mềm

3004.90.98

19

Grabos Tablet

Ginkgo biloba leaf extract 80mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

20

Gudia Tablet

Ginkgo biloba leaf extract

Viên nén bao phim

3004.90.98

21

Gikonrene

Dịch chiết lá cây Gingko biloba 40mg (tương đương với 9,6mg Ginkgoflavon glycoside toàn phần)

Viên nén bao phim

3004.90.98

22

Ginamin Tablets 40mg

Ginkgo biloba extract

Viên nén bao phim

3004.90.98

23

Ginamin Tablets 80mg

Ginkgo biloba extract

Viên nén bao phim

3004.90.98

24

Gincold

Cao khô lá bạch quả 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

25

Ginkapra Tab

Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 80mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

26

Ginkgo-Mexin Soft Capsule

Cao Ginkgo biloba

Viên nang mềm

3004.90.98

27

Ginkobil

Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkgo Flavon glycosides) 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

28

Ginkobon Soft Capsule 80mg

Cao lá bạch quả

Viên nang mềm

3004.90.98

29

GinkobonTab. 120mg

Ginkgo biloba leaf extract 120mg

Viên bao phim

3004.90.98

30

Ginkogreen

Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

31

Ginkogreen

Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

32

Ginkomise Soft Capsule

Ginkgo biloba extract

Viên nang mềm

3004.90.98

33

Ginkor Fort

Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg

Viên nang cứng

3004.90.98

34

Gintecin Film-coated tablets

Cao Ginkgo biloba 40mg

Viên bao phim

3004.90.98

35

Gitako

Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg

Viên nang mềm

3004.90.98

36

Gilako

Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg

Viên nang mềm

3004.90.98

37

Heltobite

Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo) 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

38

Hepitat Capsule

Cao Cardus marianus

Viên nang cứng

3004.90.98

39

Hucefa

Ginkgo biloba leaf extract

Viên nén bao phim

3004.90.98

40

Hugomax Film Coated Tablet

Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

41

Huloba Tab.

Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 19,2mg Ginkgo flavonol glycosides toàn phần) 80mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

42

Huyết sái thông

Panax notoginseng saponins

Viên nén hòa tan

3004.90.98

43

Ilko Tablet

Cao Ginkgo biloba

Viên nén bao phim

3004.90.98

44

Ivytus

Cao khô lá cây Thường xuân Hederae helicis filii extractum siccum (tương đương 3,5mg Hederacoside C) 35mg /5ml;

Sirô

3004.90.59

45

Jeloton Tab

Cao Ginkgo biloba 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

46

Kagiba Soft Capsule

Ginkgo biloba leaf extract 120mg

Viên nang mềm

3004.90.98

47

Kaloba 20mg

Cao khô rễ cây Pelargonium sidoides (tỷ lệ 1:8 - 10) 20mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

48

Keocintra

Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg tổng ginkgo flavon glycosid) 120mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

49

Koruskan

Cao lá Ginkgo biloba

Viên nén bao film

3004.90.98

50

Legalon 70 Protect Madaus

Cao khô quả cây kế sữa (tương ứng 70mg Silymarin (DNPH)) (dung môi chiết: ethyl acetat) 86,5-93,35 mg

Viên nang

3004.90.98

51

Medoneuro-40

Ginkgo biloba extract

Viên nén bao phim

3004.90.98

52

Pamus Tablet

Cao lá bạch quả tương ứng 9,6mg Ginkgo Flavone Glycoside

Viên nén bao phim

3004.90.98

53

PM Branin

Cao khô Bacopa monnieri

Viên nang cứng

3004.90.98

54

PM Renem

Ginkgo biloba leaf extract dry concentrate (50:1)

Viên nén bao phim

3004.90.98

55

Prospan Cough Liquid

Cao khô lá Thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/135mg/5ml

Dung dịch uống

3004.90.59

56

Prospan Cough Syrup

Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/1700mg/100ml

Siro

3004.90.59

57

Philginkacin-F Tab.

Cao Ginkgo biloba

Viên nén bao phim

3004.90.98

58

Sedanxio

Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnala L.) (tỷ lệ 2:1) 200mg

Viên nang cứng

3004.90.98

59

Selemone

Ginkgo biloba leaf extract

Viên nang mềm

3004.90.98

60

Senratin

Cao khô lá Ginkgo biloba, 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

61

Seoris

Cao khô lá Ginkgo biloba

Viên nén bao phim

3004.90.98

62

Seovigo

Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

63

Skaparan Tab

Ginkgo biloba leaf extract

Viên nén bao phim

3004.90.98

64

Skaparan Tab

Ginkgo biloba leaf extract

Viên nén bao phim

3004.90.98

65

Tadenan 50mg

Dịch chiết Pygeum africanum

Viên nang mềm

3004.90.98

66

Tanakan

Ginkgo biloba extract 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

67

Tanakan

Ginkgo biloba extract 40mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

68

Tebonin

Cao khô từ lá Ginkgo biloba 120mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

69

Thiên sứ thanh phế

Xuyên tâm liên (Andrographolides) 150mg

Viên hoàn giọt

3004.90.98

70

Thống phong bảo

Thương truật, hoàng bá, ngưu tất

Viên hoàn cứng

3004.90.98

71

Vasoclean Sol

Cao lá bạch quả (tương đương 4,8mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 20mg

Dung dịch uống

3004.90.98

72

Venosan retard

Cao khô hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum)

Viên nén bao phim phóng thích muộn

3004.90.98

73

Vibtil

Cao khô dát gỗ cây đoạn (thân) (Cortex Tilia sylvestris Desf)

Viên nén bao

3004.90.98

74

Viên nén bao phim YSP Gincare

40mg Cao chiết Bạch quả (Ginkgo Biloba)

Viên nén bao phim

3004.90.98

75

Trita - Yba

Công thức cho 1 gói 4 g hoàn cứng: Hoàng kỳ 0,38g; Bạch truật 0,38g; Đảng sâm 0,38g; Đương quy 0,25g; Trần bì 0,19g; Cam thảo 0,19g; Sài hồ 0,38g; Thăng ma 0,38g; Nhục thung dung 0,25g; Bá tử nhân 0,25g; Vừng đen 0,25g

Viên hoàn cứng

3004.90.98

76

Cảm xuyên hương plus

Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương:

Xuyên khung 12g; Bạch chỉ 14g; Hương phụ 12g; Quế chi 2g: Sinh khương 0,5g; Cam thảo bắc 0,5g.

Siro

3004.90.59

77

Cảm xuyên hương plus

Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương:

Xuyên khung 20g; Bạch chỉ 23,3g; Hương phụ 20g; Quế chi 3,3g; Sinh khương 0,83 g; Cam thảo bắc 0,83g.

Siro

3004.90.59

78

Đại tràng hoàn

Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch truật 0,7g; Mộc hương 0,23g; Hoàng liên 0,12g; Đảng sâm 0,23g; Thần khúc 0,23g; Bạch linh 0,47g; Trần bì 0,47g; Sa nhân 0,23 g; Mạch nha 0,23g; Cam thảo 0,14g; Sơn tra 0,23g; Sơn dược 0,23g; Nhục đậu khấu 0,47g

Viên hoàn cứng

3004.90.98

79

Bổ tỳ

Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11g; Bạch linh 6g; Cam thảo 10g; Thục địa 4g; Liên nhục 4g; Đại táo 4g; Gừng tươi 1g

Siro

3004.90.98

80

Bổ phế tiêu đờm

Mỗi 125ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Sinh địa 9,6 g; Thục địa 9,6 g; Bách hợp 9,6 g; Mạch môn 6,4 g; Huyền sâm 6,4 g; Đương quy 6,4 g; Bạch thược 6,4 g; Cát cánh 6,4 g; Cam thảo 3,2 g; Tinh dầu bạc hà 0,046 g

Siro

3004.90.59

81

Hoàn an thai

Mỗi 5g chứa: Hoài sơn 1g; Gai (rễ) 0,65g; Hương phụ 0,15g; Ngải cứu 0,65g; Sa nhân 0,15g; Thục địa 0,65g; Tía tô ngạnh 0,3g; Tục đoạn 0,3g; Trần bì 0,15g; Cao xương 0,12g

Viên hoàn cứng

3004.90.98

82

Thuốc ho thảo dược

Mỗi chai 100 ml chứa: Cát cánh 6g; Kinh giới 10g, Tử uyển 10g; Bách bộ 10g; Hạnh nhân 10g; Cam thảo 8g; Trần bì 8g; Mạch môn 10g

Siro

3004.90.59

83

Bổ huyết điều kinh

Mỗi viên chứa: Xuyên khung 0,1g; Bạch thược 0,1g; Thục địa 0,2g; Phục linh 0,1g; Bạch truật 0,1g; Cam thảo 0,05g; Ích mẫu 0,3g; Đương quy 0,2g; Đảng sâm 0,1g.

Viên nang cứng

3004.90.98

84

Folitat dạ dày

Mỗi viên nang cứng chứa: Lá khôi 160mg; Ô tặc cốt 120 mg; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Khổ sâm: 0,12g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Dạ cẩm: 0,12g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Cỏ hàn the: 0,12 g

Viên nang cứng

3004.90.98

85

Cholapan Viên mật nghệ

Cao cồn nghệ 75 mg tương đương với 540,35 mg Nghệ; Trần bì 139 mg; Cao mật heo 60mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

86

Fengshi OPC Viên phong thấp

Bột mịn mã tiền chế tương đương 0,7 mg Strychnin; Cao Hy thiêm 88mg tương đương với Hy thiêm 852mg; Cao Ngũ gia bì chân chim 18 mg tương đương với Ngũ gia bì chân chim 232mg; Cao Tam thất 10 mg tương đương với Tam thất 50mg.

Viên nang cứng

3004.90.98

87

Mimosa viên an thần

Cao bình vôi 49,5mg tương đương với: Bình vôi 150 mg; Cao mimosa 242mg tương đương với: Lá sen 180mg; Lạc tiên 600mg; Lá vông nem 600mg; Trinh nữ 638mg.

Viên nén bao phim

3004.90.98

88

POWERTONA 3G

Cao nhân sâm 60% (kl/kl) 40 mg; Cao bạch quả 95% (kl/kl) 40 mg; Tinh dầu tỏi 10 mg

Viên nang mềm

3004.90.98

89

Bài thạch Danapha

Cao khô Kim tiền thảo 90 mg tương đương với Kim tiền thảo 1000 mg; Cao khô hỗn hợp 230 mg tương đương với: Nhân trần 250 mg, Hoàng cầm 150 mg, Nghệ 250 mg, Binh lang 100 mg, Chỉ thực 100 mg, Hậu phác 100 mg, Bạch mao căn 500 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

90

VG-5

Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần) 130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mg

Viên nén bao phim

3004.90.98

91

An cung ngưu hoàng hoàn

Ngưu hoàng 166,7 mg; Bột thủy ngưu giác cô đặc 333,3 mg; Xạ hương 41,7mg; Trân châu 83,3 mg; Chu sa 166,7 mg; Hùng hoàng 166,7 mg; Hoàng liên 166,7 mg; Hoàng cầm 166,7 mg; Chi tử 166,7 mg; Uất kim 166,7 mg; Băng phiến 41,7 mg

Viên hoàn

3004.90.98

92

Phong liễu tràng vị khang

Mỗi gói cốm 8g chứa cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Ngưu nhĩ phong 20g; La liễu 10g

Thuốc cốm

3004.90.98

93

Neuroaid II MLC 901

Radix Astragali 800 mg; Radix Salviae miltiorrhizae 160 mg; Radix Paeoniae rubra 160 mg; Rhizoma Ligustici wallichii 160mg; Radix Angelicae sinensis 160 mg; Flos Carthami tinctorii 160 mg; Semen Pruni 160 mg; Radix Polygalae 160 mg; Rhizoma Acori tatarinowii 160 mg.

Viên nang cứng

3004.90.98

94

An cung ngưu hoàng hoàn (Angong Niuhuang Wan)

Viên 3g hoàn mềm chứa: Ngưu hoàng 166,67mg; Thủy ngưu giác 333,33mg; Xạ hương 41,67mg; Trân châu 83,33 mg; Chu sa 166,67mg; Hùng hoàng 166,67mg; Hoàng liên 166,67mg; Hoàng cầm 166,67mg; Chi tử 166,67mg; Uất kim 166,67mg; Băng phiến 41,67mg.

Viên hoàn mềm

3004.90.98

 

 

DANH MỤC 14

DANH MỤC MỸ PHẨM XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 6 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

1

Kem, nhũ tương, sữa, gel hoặc dầu dùng trên da (tay, mặt, chân.....)

 

 

- Kem và nước thơm dùng cho mặt và da

3304.99.30

- Kem, nhũ tương, sữa (lotion), gel hoặc dầu dùng trên da giúp ngăn ngừa mụn trứng cá (trừ các thuốc trị mụn đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu)

3304.99.20

- Kem, nhũ tương, sữa (lotion), gel dùng trên da để làm sạch (bằng cách rửa trôi)

3401.30.00

3304.99.30

Nhũ tương, gel hoặc dầu dùng trên da khác để dưỡng da khác

3304.99.90

2

Mặt nạ (chỉ trừ sản phẩm làm bong da nguồn gốc hóa học)

3304.99.90

3

Các chất phủ màu (dạng lỏng, nhão, bột)

 

- Loại dùng cho mắt

3304.20.00

- Loại dùng cho môi

3304.10.00

- Loại khác, dạng bột

3304.91.00

- Loại khác, dạng lỏng, nhão

3304.99.90

4

Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh

3304.91.00

5

Xà phòng rửa tay, xà phòng khử mùi,...

3401.20.99

- Loại đã được nén thành hình dạng nhất định (bánh, thanh,...)

3401.11.40

3401.11.50

- Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt chứa xà phòng ở dạng lỏng, kem dùng làm sạch da, đã đóng gói bán lẻ

3401.30.00

- Dạng khác

3401.20.99

6

Nước hoa, nước thơm

3303.00.00

7

Sản phẩm để tắm (muối, sữa, xà phòng, dầu, gel,….)

3307.30.00

 

- Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt chứa hoặc không chứa xà phòng ở dạng lỏng, kem dùng làm sạch da, đã đóng gói bán lẻ

3401.30.00

- Xà phòng tắm, loại đã được nén thành hình dạng nhất định (bánh, thanh,....)

3401.11.40

3401.11.50

- Loại khác.

3307.30.00

8

Sản phẩm làm rụng lông

3307.90.40

9

Sản phẩm khử mùi và chống mùi (giảm mùi mồ hôi)

3307.20.00

10

 

Sản phẩm chăm sóc tóc:

 

- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc

3305.90.00

- Sản phẩm uốn tóc, duỗi tóc

3305.20.00

- Sản phẩm định dạng tóc (trừ loại tạo kiểu tóc tạm thời)

3305.90.00

- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội)

 

- - Dầu gội đầu có tinh chất chống nấm (trừ các loại dầu gội trị nấm đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu)

3305.10.10

- - Dầu gội đầu, loại khác

3305.10.90

- - Loại khác

3305.90.00

- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu)

3305.90.00

- Sản phẩm tạo kiểu tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc)

 

- - Dạng keo xịt tóc

3305.30.00

-- Loại khác

3305.90.00

11

Sản phẩm dùng cho cạo râu hoặc sau khi cạo râu (kem, xà phòng, sữa,...)

3307.10.00

12

Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt

 

- Chế phẩm trang điểm mắt

3304.20.00

- Chế phẩm trang điểm khác

3304.99.90

- Khăn, giấy tẩy trang

3307.90.30

- Loại khác dùng để tẩy trang mặt và mắt

3304.99.90

13

Sản phẩm dùng cho môi

 

- Chế phẩm trang điểm môi

3304.10.00

- Tẩy trang môi

3304.99.90

- Tẩy da chết môi

3304.99.90

14

Sản phẩm chăm sóc răng và miệng

 

 

- Dạng kem và bột để chăm sóc và bảo vệ răng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

3306.10.10

- Loại khác

3306.10.90

15

Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân

3304.30.00

16

Sản phẩm vệ sinh cơ quan sinh dục ngoài (trừ các loại thuốc chữa bệnh cơ quan sinh dục ngoài đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu)

3401.30.00

17

Sản phẩm chống nắng

3304.99.90

18

Sản phẩm làm sạm da mà không cần tắm nắng

3304.99.90

19

Sản phẩm làm trắng da (trừ sản phẩm trang điểm)

 

- Sản phẩm dưỡng trắng da

3304.99.90

- Sản phẩm làm trắng da

3401.30.00

20

Sản phẩm chống nhăn da

3304.99.90

21

Sản phẩm khác

Theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam

 

 

 



[1] Đang hỏi lại chị Hường TCHQ do mã có sai khác

[2] Áp dụng kết quả xác định lại tại CV 1256 (có sự không thống nhất với sp đã được xác định mã tại CV 8520: Pomxane là 3004.10.20). Đang hỏi lại chị Hường TCHQ.

 

KT. BỘ TRƯỞNG
Thứ trưởng Bộ Y tế

(Đã ký)

 

Đỗ Xuân Tuyên

Tải file đính kèm
 
This div, which you should delete, represents the content area that your Page Layouts and pages will fill. Design your Master Page around this content placeholder.