• Hiệu lực: Chưa có hiệu lực
  • Ngày có hiệu lực: 10/02/2025
BỘ Y TẾ
Số: Thông tư 47/2024/TT-BYT
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2024

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 47/2024/TT-BYT

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2024

 

THÔNG TƯ

QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN CHẤT DẠNG THUỐC PHIỆN BẰNG THUỐC METHADONE TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2024;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS;

Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

Thông tư này quy định về:

1. Phương pháp xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

2. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế.

Điều 2. Phương pháp xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập

Phương pháp xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập thực hiện theo Thông tư số 41/2024/TT-BYT ngày 27 tháng 11 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập.

Điều 3. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập

Ban hành kèm theo Thông tư này định mức kinh tế - kỹ thuật 12 dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Điều 4. Hiệu lực thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 02 năm 2025.

2. Bãi bỏ Thông tư số 35/2014/TT-BYT ngày 13 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định định mức kinh tế kỹ thuật làm cơ sở xây dựng giá dịch vụ điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.

Điều 5. Trách nhiệm thi hành

Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS; Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính; Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Y tế (Cục Phòng, chống HIV/AIDS) để xem xét, giải quyết./.

 


Nơi nhận:
- Ủy ban xã hội của Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ (Vụ Khoa giáo Văn xã, Công báo, Cổng TTĐT Chính phủ);
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Các Thứ trưởng Bộ Y tế:
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản QPPL);
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các bộ, ngành;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- TTKSBT các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, AIDS, PC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Đỗ Xuân Tuyên

 

PHỤ LỤC

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN CHẤT DẠNG THUỐC PHIỆN BẰNG THUỐC METHADONE
(Ban hành kèm theo Thông tư số 47/2024/TT-BYT ngày 26 tháng 12 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

1. Khám ban đầu

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Khẩu trang

Chiếc

0,2500000

 

Găng tay

Đôi

1,1000000

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0009470

 

Ga gối

Bộ

0,0004735

 

Đệm

Bộ

0,0002367

 

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,1000000

 

Ống nghe

Chiếc

0,0002367

 

Cân đo sức khỏe

Chiếc

0,0002367

 

Huyết áp

Cái

0,0002367

 

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,0004735

 

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,0001184

 

Đèn soi tai

Chiếc

0,0002367

 

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,0002367

 

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,0056818

 

Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc)

Hộp

0,0009470

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0062500

 

Hộp mực

Lần thay

0,0015625

 

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,0238095

 

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,0002367

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0002367

 

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027397

 

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,0002367

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000947

 

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0002367

 

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,0000473

 

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000473

 

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,0000473

 

Quạt điện

Cái

0,0004735

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000473

 

Giường Inox

Cái

0,0000473

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Giấy in A5

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0002367

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0002367

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Cái

0,0200000

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0002367

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Bác sỹ

Giờ

0,5000000

 

Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,5000000

2. Khám khởi liều

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Khẩu trang

Chiếc

0,1666667

 

Găng tay

Đôi

1,1000000

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0006313

 

Ga gối

Bộ

0,0003157

 

Đệm

Bộ

0,0001578

 

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,1000000

 

Ống nghe

Chiếc

0,0001578

 

Cân đo sức khoẻ

Chiếc

0,0001578

 

Huyết áp

Cái

0,0001578

 

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,0003157

 

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,0000789

 

Đèn soi tai

Chiếc

0,0001578

 

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,0001578

 

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,0037879

 

Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc)

Hộp

0,0006313

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0012500

 

Hộp mực

Lần thay

0,0003125

 

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,0238095

 

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,0001578

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001578

 

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027097

 

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,0001578

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000631

 

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0001578

 

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,0000316

 

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000316

 

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,0000316

 

Quạt điện

Cái

0,0003157

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000316

 

Giường Inox

Cái

0,0000316

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Giấy in A5

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyền

0,0001578

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001578

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Cái

0,0200000

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001578

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Bác sỹ

Giờ

0,3333333

 

Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,3333333

Ghi chú: Định mức của dịch vụ khám khởi liều sẽ bao gồm:

1- Định mức khám khởi liều

2- Định mức 01 lần tư vấn nhóm

3- Định mức 01 lần cấp phát thuốc

3. Khám trong quá trình điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Khẩu trang

Chiếc

0,1250000

 

Găng tay

Đôi

1,1000000

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0004735

 

Ga gối

Bộ

0,0002367

 

Đệm

Bộ

0,0001184

 

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,1000000

 

Ống nghe

Chiếc

0,0001184

 

Cân đo sức khoẻ

Chiếc

0,0001184

 

Huyết áp

Cái

0,0001184

 

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,0002367

 

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,0000592

 

Đèn soi tai

Chiếc

0,0001184

 

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,0001184

 

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,0028409

 

Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc)

Hộp

0,0004735

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0012500

 

Hộp mực

Lần thay

0,0003125

 

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,0238095

 

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,0001184

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001184

 

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027397

 

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,0001184

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000473

 

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0001184

 

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,0000237

 

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000237

 

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,0000237

 

Quạt điện

Cái

0,0002367

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000237

 

Giường Inox

Cái

0,0000237

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Giấy in A5

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0001184

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001184

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Cái

0,0200000

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001184

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Bác sỹ

Giờ

0,2500000

 

Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,2500000

4. Khám hoàn thành điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Khẩu trang

Chiếc

0,0833333

 

Găng tay

Đôi

1,1000000

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0003157

 

Ga gối

Bộ

0,0001578

 

Đệm

Bộ

0,0000789

 

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,1000000

 

Ống nghe

Chiếc

0,0000789

 

Cân đo sức khoẻ

Chiếc

0,0000789

 

Huyết áp

Cái

0,0000789

 

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,0001578

 

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,0000395

 

Đèn soi tai

Chiếc

0,0000789

 

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,0000789

 

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,0018939

 

Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc)

Hộp

0,0003157

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0012500

 

Hộp mực

Lần thay

0,0003125

 

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,0238095

 

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000789

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000789

 

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027397

 

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,0000789

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000316

 

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0000789

 

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,0000158

 

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000158

 

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,0000158

 

Quạt điện

Cái

0,0001578

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000158

 

Giường Inox

Cái

0,0000158

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Giấy in A5

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000789

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000789

 

Ghim dập

Cái

0.0020000

 

Ghim cài

Cái

0,0200000

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000789

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Bác sỹ

Giờ

0,1666667

 

Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,2500000

5. Tư vấn cá nhân trước điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Khẩu trang

Chiếc

0,1052632

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0003987

 

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,1000000

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0025000

 

Hộp mực

Lần thay

0,0006250

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001994

 

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0001994

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000665

 

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0003987

 

Quạt điện

Cái

0,0001994

 

TV (Tivi)

Chiếc

0,0000399

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000399

 

Kệ dựng tài liệu truyền thông

Cái

0,0000399

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0001994

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001994

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Cái

0,0200000

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001994

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Nhân viên y tế

Giờ

0,4166667

6. Tư vấn cá nhân trong quá trình điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Khẩu trang

Chiếc

0,0833333

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0003157

 

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,1000000

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0025000

 

Hộp mực

Lần thay

0,0006250

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001578

 

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0001578

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000526

 

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0003157

 

Quạt điện

Cái

0,0001578

 

TV (Tivi)

Chiếc

0,0000316

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000316

 

Kệ dựng tài liệu truyền thông

Cái

0,0000316

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0001578

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001578

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Cái

0,0200000

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001578

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

7. Tư vấn cá nhân sau khi hoàn thành điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Khẩu trang

Chiếc

0,0625000

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0002367

 

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,1000000

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0025000

 

Hộp mực

Lần thay

0,0006250

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001184

 

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0001184

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000395

 

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0002367

 

Quạt điện

Cái

0,0001184

 

TV (Tivi)

Chiếc

0,0000237

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000237

 

Kệ dựng tài liệu truyền thông

Cái

0,0000237

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0001184

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001184

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Cái

0,0200000

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001184

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Nhân viên y tế

Giờ

0,250000

8. Liệu pháp tâm lý nhóm (người bệnh hoặc gia đình)

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Khẩu trang

Chiếc

0,3333333

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0012626

 

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,1000000

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0025000

 

Hộp mực

Lần thay

0,0006250

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0006313

 

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0006313

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Bảng trắng mica

Chiếc

0,0006313

 

Bút dạ viết bảng

Chiếc

0,1000000

 

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0006313

 

Bộ bàn ghế phòng họp

Chiếc

0,0000063

 

Quạt điện

Cái

0,0006313

 

TV (Tivi)

Chiếc

0,0001263

 

Điều hòa

Chiếc

0,0001263

 

Kệ đựng tài liệu truyền thông

Cái

0,0001263

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000316

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0006313

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Cái

0,0200000

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000316

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Nhân viên y tế

Giờ

0,100000

9. Cấp phát thuốc hằng ngày tại cơ sở điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Găng tay

Đôi

0,1875000

 

Khẩu trang

Chiếc

0,0250000

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0000694

 

Bơm định liều methadone

Chiếc

0,0000694

 

Xi lanh 3ml

Cái

0,0068750

 

Cốc có mỏ

Cái

0,0000694

 

Ấm kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000174

 

Nhiệt kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000174

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000174

 

Thẻ bệnh nhân

Cái

00027397

 

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0000237

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Giá để cốc

Cái

0,0000174

 

Giá để chai thuốc

Cái

0,0000347

 

Giá đựng phiếu cấp phát thuốc

Cái

0,0000174

 

Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy

Cái

0,0000174

 

Cốc dùng 01 lần

Cái

1,1000000

 

Thùng đựng cốc sau khi sử dụng

Cái

0,0000347

 

Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc

Cái

0,0005682

 

Bình nước có vòi (cho bệnh nhân)

Bình

0,0057895

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Hủy chai thuốc

Kg

0,0012500

 

Hủy cốc dùng 1 lần

Kg

0,0187500

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000069

 

Tủ hồ sơ hành chính

Chiếc

0,0000035

 

Tủ bảo quản thuốc có khóa

Cái

0,0000035

 

Tủ có khóa dựng thuốc cáp phát hàng ngày

Cái

0,0000035

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0006250

 

Hộp mực

Lần thay

0,0001563

 

Quạt điện

Cái

0,0000521

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000069

 

Máy hút ẩm

Chiếc

0,0000069

 

Máy phát điện

Chiếc

0,0000069

 

Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế

Lần

0 0000174

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000237

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000237

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Hộp

0,0200000

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000237

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Nhân viên y tế

Giờ

0,100000

10. Cấp phát thuốc hằng ngày tại cơ sở cấp phát thuốc

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Găng tay

Đôi

0,1875000

 

Khẩu trang

Chiếc

0,0250000

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0000694

 

Bơm định liều methadone

Chiếc

0,0000694

 

Xi lanh 3ml

Cái

0,0068750

 

Cốc có mỏ

Cái

0,0000694

 

Ẩm kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000174

 

Nhiệt kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000174

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000174

 

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027397

 

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0000237

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Giá để cốc

Cái

0,0000174

 

Giá để chai thuốc

Cái

0,0000347

 

Giá đựng phiếu cấp phát thuốc

Cái

0,0000174

 

Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy

Cái

0,0000174

 

Cốc dùng 01 lần

Cái

1,1000000

 

Thùng đựng cốc sau khi sử dụng

Cái

0,0000347

 

Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc

Cái

0,0005682

 

Bình nước có vòi (cho bệnh nhân)

Bình

0,0057895

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Hủy chai thuốc

Kg

0,0012500

 

Hủy cốc dùng 1 lần

Kg

0,0187500

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000069

 

Tủ hồ sơ hành chính

Chiếc

0,0000035

 

Tủ bảo quản thuốc có khóa

Cái

0,0000035

 

Tủ có khóa đựng thuốc cấp phát hằng ngày

Cái

0,0000035

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0006250

 

Hộp mực

Lần thay

0,0001563

 

Quạt điện

Cái

0,0000521

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000069

 

Máy hút ẩm

Chiếc

0,0000069

 

Máy phát điện

Chiếc

0,0000069

 

Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế

Lần

0,0000174

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000237

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000237

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Hộp

0,0000237

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000237

 

Hồ dán

lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Nhân viên y tế

Giờ

0,100000

11. Cấp phát thuốc nhiều ngày tại cơ sở điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Găng tay

Đôi

0,6250000

 

Khẩu trang

Chiếc

0,0833333

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0002315

 

Lọ đựng thuốc mang về

Lọ

10,0000000

 

Sổ theo dõi cấp thuốc nhiều ngày

Quyển

0,0277778

 

Bơm định liều methadone

Chiếc

0,0002315

 

Xi lanh 3ml

Cái

0,0229167

 

Cốc có mỏ

Cái

0,0002315

 

Ẩm kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000579

 

Nhiệt kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000579

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000579

 

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0277778

 

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0000789

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Giá để cốc

Cái

0,0000579

 

Giá để chai thuốc

Cái

0,0001157

 

Giá đựng phiếu cấp phát thuốc

Cái

0,0000579

 

Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy

Cái

0,0000579

 

Cốc dùng 01 lần

Cái

1,1000000

 

Thùng đựng cốc sau khi sử dụng

Cái

0,0001157

 

Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc

Túi

0,0018939

 

Bình nước có vòi (cho bệnh nhân)

Bình

0,0057895

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Hủy chai thuốc

Kg

0,0754167

 

Hủy cốc uống

Kg

0,0625000

 

Vận chuyển chai thuốc tiêu hủy

Kg

0,0000579

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000231

 

Tủ hồ sơ hành chính

Chiếc

0,0000116

 

Tủ bảo quản thuốc có khóa

Cái

0,0000116

 

Tủ có khóa đựng thuốc cấp phát hằng ngày

Cái

0,0000116

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0006250

 

Hộp mực

Lần thay

0,0001563

 

Máy in nhiệt

Chiếc

0,0000231

 

Giấy in nhiệt

Cuộn

0,0006601

 

Quạt điện

Cái

0,0001736

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000231

 

Máy hút ẩm

Chiếc

0,0000231

 

Máy phát điện

Chiếc

0,0000231

 

Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế

Lần

0,0000579

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000789

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000789

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Hộp

0,0000789

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000789

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

12. Cấp phát thuốc nhiều ngày tại cơ sở cấp phát thuốc

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

 

 

 

Găng tay

Đôi

0,6250000

 

Khẩu trang

Chiếc

0,0833333

 

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0002315

 

Lọ đựng thuốc mang về

Lọ

10,0000000

 

Sổ theo dõi cấp thuốc nhiều ngày

Quyển

0,0277778

 

Bơm định liều methadone

Chiếc

0,0002315

 

Xi lanh 3ml

Cái

0,0229167

 

Cốc có mỏ

Cái

0,0002315

 

Ẩm kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000579

 

Nhiệt kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000579

 

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000579

 

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0277778

 

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0000789

 

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

 

Giá để cốc

Cái

0,0000579

 

Giá để chai thuốc

Cái

0,0001157

 

Giá đựng phiếu cấp phát thuốc

Cái

0,0000579

 

Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy

Cái

0,0000579

 

Cốc dùng 01 lần

Cái

1,1000000

 

Thùng đựng cốc sau khi sử dụng

Cái

0,0001157

 

Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc

Túi

0,0018939

 

Bình nước có vòi (cho bệnh nhân)

Bình

0,0057895

 

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

 

Nước rửa lay

Lọ 500ml

0,0100000

 

Hủy chai thuốc

Kg

0,0754167

 

Hủy cốc uống

Kg

0,0625000

 

Vận chuyển chai thuốc tiêu hủy

Kg

0,0000579

 

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000231

 

Tủ hồ sơ hành chính

Chiếc

0,0000116

 

Tủ bảo quản thuốc có khóa

Cái

0,0000116

 

Tủ có khóa đựng thuốc cấp phát hằng ngày

Cái

0,0000116

 

Mực in

Lần đổ mực

0,0006250

 

Hộp mực

Lần thay

0,0001563

 

Máy in nhiệt

Chiếc

0,0000231

 

Giấy in nhiệt

Cuộn

0,0006601

 

Quạt điện

Cái

0,0001736

 

Điều hòa

Chiếc

0,0000231

 

Máy hút ẩm

Chiếc

0,0000231

 

Máy phát điện

Chiếc

0,0000231

 

Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế

Lần

0,0000579

 

Giấy in A4

Gram

0,0100000

 

Bút bi

Chiếc

0,0133333

 

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000789

 

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000789

 

Ghim dập

Cái

0,0020000

 

Ghim cài

Hộp

0,0000789

 

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000789

 

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

 

 

 

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
Thứ trưởng

(Đã ký)

 

Đỗ Xuân Tuyên

Tải file đính kèm
 
This div, which you should delete, represents the content area that your Page Layouts and pages will fill. Design your Master Page around this content placeholder.