Số TT
|
TÊN TÀI SẢN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT, NĂM SẢN XUẤT
|
NƯỚC SẢN XUẤT
|
GIÁ XE (Mới 100%)
|
A
|
SỬA ĐỔI QUYẾT ĐỊNH SỐ 36/2013/QĐ-UBND NGÀY 12/12/2013 CỦA UBND TỈNH
|
|
|
1
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD7,5TA, tải ben 1 cầu, năm 2010-2011
|
Việt Nam
|
435.000
|
2
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ3.45TC4x4/KM, tải thùng 2 cầu, năm 2012
|
Việt Nam
|
340.000
|
3
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ7T4x4/KM, tải thùng 2 cầu, năm 2012
|
Việt Nam
|
410.000
|
4
|
KIA MORNING TA EXMT 12G E2 MT (RNYTA51M5), 1.248 cm3, 05 chỗ, số sàn 5 cấp
|
Việt Nam
|
342.000
|
5
|
KIA PICANTO TA 12G E2 MT (RNYTA51M5), 1.248 cm3, 05 chỗ, số sàn năm 2013
|
Việt Nam
|
372.000
|
6
|
KIA CARENS FGKA 42 (EXMT HIGH), màu bạc, 7 chỗ, 1998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
529.000
|
7
|
KIA CARENS FGKA43 (SX AT), 07 chỗ, 1.998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
594.000
|
8
|
KIA SORENTO XM24G E2 MT-2WD, 2.359 cm3, 07 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
824.000
|
9
|
KIA SORENTO XM 24G E2-AT - 2WD, 2.359 cm3, 07 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
829.000
|
10
|
KIA SORENTO XM24G E2 AT-4WD, 07 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
859.000
|
11
|
MAZDA 2 DE-AT, 05 chỗ, 1498 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
529.000
|
12
|
MAZDA CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 1998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.009.000
|
13
|
MAZDA CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 1998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.059.000
|
14
|
MAZDA 3 BL-AT 1.6 Số tự động, 4 cấp 01 cầu, 05 chỗ, 1598 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
659.000
|
15
|
PORSCHE BOXSTER 2 chỗ, 2.706cc năm 2013-2014
|
Đức
|
3.031.600
|
16
|
PORSCHE CAYMAN S 2 chỗ, 3.436cc năm 2013-2014
|
Đức
|
4.012.800
|
17
|
PORSCHE 911 CARRERA 4 chỗ, 3.436cc năm 2013-2014
|
Đức
|
5.522.000
|
18
|
PORSCHE 911 CARRERA S 4 chỗ, 3.800cc năm 2013-2014
|
Đức
|
6.364.600
|
19
|
PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET 4 chỗ, 3.436cc năm 2013-2014
|
Đức
|
6.254.600
|
20
|
PORSCHE 911 CARRERA S CABRIOLET 4 chỗ, 3.800cc năm 2013-2014
|
Đức
|
7.103.800
|
21
|
PORSCHE CAYENNE 5 chỗ, 3.598cc năm 2013-2014
|
Đức
|
3.124.000
|
22
|
PORSCHE CAYENNE S 5 chỗ, 4.806cc năm 2013-2014
|
Đức
|
4.129.400
|
23
|
PORSCHE CAYENNE S HYBRID 5 chỗ, 2.995cc năm 2013-2014
|
Đức
|
4.425.800
|
24
|
PORSCHE CAYENNE TURBO 5 chỗ, 4.806cc năm 2013-2014
|
Đức
|
6.463.600
|
25
|
PORSCHE CAYENNE GTS 5 chỗ, 4.806cc năm 2013-2014
|
Đức
|
4.908.200
|
26
|
PORSCHE PANAMERA 4 chỗ, 3.605cc năm 2013-2014
|
Đức
|
4.426.400
|
27
|
PORSCHE PANAMERA4 4 chỗ, 3.605cc năm 2013-2014
|
Đức
|
4.510.000
|
28
|
PORSCHE PANAMERA S 4 chỗ, 2.997cc năm 2013-2014
|
Đức
|
5.923.200
|
29
|
PORSCHE PANAMERA 4S 4 chỗ, 2.997cc năm 2013-2014
|
Đức
|
6.252.400
|
30
|
FORD FOCUS DYB 4D PNDB AT, 1,6, máy xăng, 05 chỗ, năm 2012 - 2013 - 2014
|
Việt Nam
|
729.000
|
31
|
TOYOTA LAND CRUISER PRADO TX-L 2.694 cm3, 4x4, 7 chỗ, số tự động 4 cấp năm
|
Nhật Bản
|
2.071.000
|
32
|
HON DA CITY 1.5L MT, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
550.000
|
33
|
HON DA CITY 1.5L AT, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
615.000
|
34
|
TOYOTA HIACE máy dầu 2.494 cm3, 16 chỗ, số tay 5 cấp, năm 2013
|
Thái Lan
|
1.179.000
|
35
|
TOYOTA HIACE máy xăng 2693 cm3, 16 chỗ, số tay 5 cấp, năm 2013
|
Thái Lan
|
1.094.000
|
36
|
TOYOTA INNOVA TGN40L-GKPDKU (INNOVA J), 8 chỗ số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
683.000
|
37
|
NISSAN NAVARA LE, ôtô tải pick up cabip kép, 675 kg, 2.488 cm3, năm 2012-2013
|
Thái Lan
|
686.500
|
38
|
NISSAN SUNNY N17 , năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
483.000
|
39
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.4WD.MT, ôtô 7 chỗ, 2477 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
813.560
|
40
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2477 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
803.000
|
41
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT G.2WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2998 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
919.495
|
42
|
NISSAN SUNNY N17 XV, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
565.000
|
43
|
NISSAN SUNNY N17 XV, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
515.000
|
44
|
FORD RANGER UG1VLAA, pick up, số tự động, loại 4x2, 1 cầu, năm 2013
|
Việt Nam
|
772.000
|
45
|
RENAULT KOLEOS 5 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
1.140.000
|
B
|
BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 11/2012/QĐ-UBND NGÀY 24/4/2012 CỦA UBND TỈNH
|
|
|
1
|
THACO FLC 600A-4WD, ô tô tải, 4.214 cm3, 03 chỗ, 6.000kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
601.000
|
2
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT (RNYTA51A4), 1.248 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
422.000
|
3
|
CNHTC TTCM/WD615.47-MB, ô tô tải có mui đóng mới từ ô tô sat-xi có buồng lái, 9.726 cm3 15.240 kg, năm 2013
|
Trung Quốc
|
1.100.000
|
4
|
MEKONG AUTO PASO 990D DES/TK, ô tô tải thùng kín, 1.809 cm3, 900 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
175.000
|
5
|
FREIGHTLINER, ôtô đầu kéo, 02 chỗ, trọng lượng kéo theo 36.913 cm3, năm 2004
|
Mỹ
|
850.000
|
6
|
CUULONG ZB3812T3N-1/MB, ôtô tải có mui, 1.809 cm3, 03 chỗ, 1.050 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
200.000
|
7
|
THACO TOWNER750A-TK, ôtô tải thùng kín, (đóng mới từ ôtô tải) 970 cm3, 02 chỗ, 600kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
171.000
|
8
|
DONGFENG DFL4251A9, ôtô đầu kéo, 16.250 kg, 8.900 cm3, năm 2012
|
Trung Quốc
|
1.000.000
|
9
|
VEAM CAMEL TL 4.5T, ôtô tải, 03 chỗ, 3.907 cm3, 4.490 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
548.900
|
10
|
MERCEDES BENZ E250 (W212), 1.991 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
2.152.000
|
11
|
LIFAN LF3090G, ô tô tải tự đổ, 5.000kg, năm 2006
|
Việt Nam
|
400.000
|
12
|
HINO FL8JTSL-TL 6x2/VIETDANG-MB, ô tô tải có mui, 14.800 kg, 7.684 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.774.000
|
13
|
KIA RIO, (KNADN512) 05 chỗ, 1.396 cm3, AT, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
545.000
|
14
|
JIULONG 5840D, ôtô tải tự đổ, 3.450 kg, 03 chỗ, năm 2005
|
Việt Nam
|
165.000
|
15
|
THACO FLD600A-4WD, ôtô tải tự đổ, 4.100 kg, 4.212 cm3, 03 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
529.000
|
16
|
TRACOMECO UNIVERSE NOBLE K46G, ô tô khách có giường nằm 02 chỗ ngồi + 44 giường, 12.920 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
3.655.000
|
17
|
HYUNDAI TUCSON 4WD, 05 chỗ, 1.998 cm3, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
950.000
|
18
|
FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT, 05 chỗ, 1.596 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
553.000
|
19
|
FAIRY DA465Q-1/D1, 05 chỗ, 970 cm3, năm 2008
|
Việt Nam
|
290.000
|
20
|
THACO TOWNER750A-TK, ôtô tải thùng kín, (đóng mới từ ôtô tải) 970 cm3, 02 chỗ, 600kg năm 2013
|
Việt Nam
|
171.000
|
21
|
VEAM FOX MB 1.5T-1, ôtô tải có mui, 1.490 kg, 2.665 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
258.000
|
22
|
VEAM FOX MB 1.5, ôtô tải có mui, 1.490 kg, 2.665 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
241.000
|
23
|
VEAM DRAGON MB 2.5T-1, ô tô tải có mui, 2.490 cm3, 3.298 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
468.000
|
24
|
VEAM CAMEL MB 4.5T, ôtô tải có mui, 3.907 cm3, 4.490 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
477.000
|
25
|
CNHTC TTCM/YC6A260-33 MB, ô tô tải có mui, 13.500 kg, 7.255 cm3, 02 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
730.000
|
26
|
TOYOTA INNOVA TGN40L-GKMDKU (INNOVA E), 08 chỗ, 1.998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
705.000
|
27
|
YUEJIN NJ1042DAVN, ôtô tải thùng lửng, 2.200 kg, 3.856 cm3, năm 2006
|
Việt Nam
|
162.000
|
28
|
THACO OLLIN 198-MBB, ôtô tải có mui, 1.830 kg, 3.432 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
349.000
|
29
|
TOYOTA LANDCRUISER PRADO TX-L (TRJ150L-GKPEK), 2.694 cm3, 07 chỗ, năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.989.000
|
30
|
THACO KB120SF, ô tô khách có giường nằm, 2 chỗ ngồi, 40 giường, 9.203 cm3, năm 2009
|
Việt Nam
|
2.250.000
|
31
|
HINO WU342L-HBMMB3/ĐL-TMB, ôtô tải có mui, 4.009 cm3, 1.800 kg, năm 2010
|
Việt Nam
|
400.000
|
32
|
TRANSINCO A-CA6101D84-1-K35B, ô tô khách có giường nằm, diesel, 01 chỗ ngồi, 34 giường, 2009
|
Việt Nam
|
1.152.000
|
33
|
TRANSINCO 1-5HFC6700K3Y-B45A, ôtô khách 24 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng, 4.750 cm3, năm 2008
|
Việt Nam
|
531.300
|
34
|
KIA K3 YD 16G E2 AT, 1.591 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
663.000
|
35
|
THACO OLLIN 250-MBB, ô tô tải có mui, 3.432 cm3, 03 chỗ, 2.350 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
351.000
|
36
|
DONGFENG DFL1203A/HH - C230 TM.C, ô tô tải có mui đóng mới từ ô tô sát xi có
|
Trung Quốc
|
858.000
|
37
|
MITSUBISHI MIRAGE, số tự động, 05 chỗ, 1.193 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
462.000
|
38
|
THACO OLLIN198-TK, ô tô tải thùng kín, 3.432 cm3, 03 chỗ, 1.730 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
355.000
|
39
|
MAZDA 2, 05 chỗ, 1.498 cm3, năm 2011
|
Nhật Bản
|
534.000
|
40
|
BMW 3281, 04 chỗ, 2.996 cm3, năm 2009
|
Đức
|
1.720.000
|
41
|
CHIENTHANG, CT2D4, ô tô tải tự đổ, 3.298 cm3, 03 chỗ, 2.000 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
262.000
|
42
|
SAMCO BGQ2, ô tô khách (thành phố), đóng mới từ ô tô sát xi, 5.193 cm3, 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.220.000
|
43
|
SAMCO BGQ1, ô tô khách (thành phố), đóng mới từ ô tô sát xi, 5.193 cm3, 28 chỗ ngồi + 22 chỗ đứng, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.090.000
|
44
|
MITSUBISHI TRITON GL, ô tô tải pick up cabin kép, 05 chỗ, 740 kg, 2.351 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
505.000
|
45
|
KIA K2700II, ô tô tải, 2.665 cm3, 03 chỗ, 1.250 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
276.000
|
46
|
BMW 528i, 05 chỗ, 1.997 cm3, năm 2013
|
Đức
|
2.768.000
|
47
|
SUZUKI SL410R, 05 chỗ, năm 2001
|
Việt Nam
|
250.000
|
48
|
HINO XZU720L - HKFRL3 - TMB - TV 32, ô tô tải có mui, 4.009 cm3, 03 chỗ, 4.050 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
667.000
|
49
|
SSANGYUONG, xe trộn bê tông, năm 1996
|
Hàn Quốc
|
1.000.000
|
50
|
BYD FO QCJ17100L, 05 chỗ, 998 cm3, năm 2010
|
Trung Quốc
|
250.000
|
51
|
MITSUBISHI PAJERO GL (V93 WLND VQL), loại xe 05 chỗ có két đựng tiền phía sau được cải tạo từ xe 09 chỗ, 2.972 cm3, 300KG, năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.200.000
|
52
|
FORD EVEREST UW 151-7, 07 chỗ, số tự động, 2.499 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
829.000
|
53
|
KIA K3 YD 16G E2 MT, 1.591 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
608.000
|
54
|
PORSCHE CAYENNE, 05 chỗ, 3,598 cm3, năm 2013
|
Đức
|
3.206.500
|
55
|
TOYOTA LANDCRUISER GX, 08 chỗ, 4.477 cm3, năm 2005
|
Việt Nam
|
1.515.000
|
56
|
KIA K3 YD 20G E2 AT, 1.999 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
669.000
|
57
|
HYUNDAI HD320/ĐL-BNL ô tô xitec, 11.149 cm3, 02 chỗ, 16.280 kg, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
2.300.000
|
58
|
TOYOTA HIACE KDH222L - LEMDY, ô tô khách 16 chỗ, 2.494 cm3, năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.164.000
|
59
|
CHEVROLET ORLANDO KLIY YMA 11/BB7, 07 chỗ, 1.796 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
743.000
|
60
|
THACO OLLIN 450 - MBB, ô tô tải có mui, 4.100kg, 03 chỗ, 4.087 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
444.000
|
61
|
SUZUKI SWIFT GLX, 05 chỗ, 1.372 cm3, năm 2013
|
Nhật Bản
|
570.000
|
62
|
JAC HFC1041K/KM4, ô tô tải có mui, 1.530 kg, 03 chỗ, 2.771 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
310.000
|
63
|
HYUNDAI HD260 ôtô bơm bê tông (model: KCP38RX170), 02 chỗ, 12.920 cm3, hệ thống bơm KCP, cần bơm dài 38 m, máy diesel, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
6.034.000
|
64
|
CHEVROLET CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE, 07 chỗ, 2.384 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
909.000
|
65
|
MITSUBISHI MIRAGE, MT, 05 chỗ, 1.1193 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
440.000
|
66
|
CHEVROLET SPARK KLIM-MHA12/1AA5 (SPARK 1.0 LT), 995 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
340.000
|
67
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT (KIA PICANTO TA S AT), 05 chỗ, 1.248 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
398.000
|
68
|
TOYOTA CAMRY ASV50L-JETEKU (CAMRY 2.5Q), số tự động 6 cấp, điều hòa tự động 3 vùng, 2.494 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.292.000
|
69
|
JAC TRA1045K, ô tô tải thùng lửng, 3.263 cm3, 03 chỗ, 2.500kg, năm 2006
|
Việt Nam
|
242.000
|
70
|
CUULONG 9670D2A, ô tô tải tự đổ, 4.214 cm3, 03 chỗ, 6.800 kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
460.000
|
71
|
GIAIPHONG T0836.FAW-1/MPP, ô tô tải có mui, 970 cm3, 02 chỗ, 700kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
134.000
|
72
|
HINO FC9JLSW/TN-MCS, ô tô xtéc chở mủ cao su, 5,123 cm3, 03 chỗ, 4.965 kg, năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.290.000
|
73
|
SUBARU XV 2.01 PREMIUM, 05 chỗ, 1.995 cm3, năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.300.000
|
74
|
CHEVROLET AVEO KLAS SN4/446, 05 chỗ, 1.498 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
469.000
|
75
|
THACO HB70ES, ô tô khách 29 chỗ ngồi, 3.907 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.055.000
|
76
|
VIETTRUNG, ô tô tải tự đổ, 2.957 cm3, 03 chỗ, 1.200 kg, năm 2010
|
Việt Nam
|
255.000
|
77
|
MITSUBISHI TRITON GLS, Pik up cabin kép, 05 chỗ, 2.477 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
605.000
|
78
|
NISSAN TEANA BDBAL VZL33EWABCD, 05 chỗ, AT, 2.488 cm3 (NISSAN TEANA 2.5SL), năm 2013
|
Mỹ
|
1.400.000
|
79
|
MERCEDES BENZ E200 (W212), 05 chỗ, 1.991 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.933.000
|
80
|
KIA MORNING, ô tô tải van, 300kg, 02 người, 999 cm3, xe đã qua sử dụng - sx 2010
|
Hàn Quốc
|
295.000
|
81
|
CHIEN THANG CT8D1.4X4, ô tô tải tự đổ, 4.257 cm3, 03 chỗ, 6.800kg, năm 2011
|
Việt Nam
|
453.000
|
82
|
MERCEDES BENZ GLK 250 4MATIC (204 X), 05 chỗ, 1.991 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.707.000
|
83
|
ISUZU D-MAX 4X4, ô tô tải (pick up ca bin kép), 2.999 cm3, 05 chỗ, 570 kg, năm 2013
|
Thái Lan
|
822.000
|
84
|
VOLKWAGEN WV2ZZZ, 08 chỗ, năm 1994
|
Đức
|
150.000
|
85
|
KIA MORNING TA LXMT 12G E2 MT (RNYTA51M5), 1.248 cm3, 05 chỗ, số sàn 5 cấp năm 2013
|
Việt Nam
|
355.000
|
86
|
KIA K3 CERATO GMT, 5 chỗ, năm 2013 (KNAX411AD)
|
Việt Nam
|
588.000
|
87
|
KIA K3 CERATO 5DR GAT, 5 chỗ, năm 2013 (KNAFZ511BE)
|
Việt Nam
|
730.000
|
88
|
MAZDA 2 DE-MT, 05 chỗ, 1498 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
499.000
|
89
|
MAZDA 6, 05 chỗ, 1998 cm3, năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.079.000
|
90
|
MAZDA 6, 05 chỗ, 2488 cm3, năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.215.000
|
91
|
MAZDA BT-50 Ô tô tải, 5 chỗ, 2198 lít, số sàn 6 cấp
|
Thái Lan
|
638.000
|
92
|
MAZDA BT-50 Ô tô tải, 5 chỗ, 3198 lít, số tự động 6 cấp
|
Thái Lan
|
760.000
|
93
|
MAZDA CX9-AWD, 7 chỗ, 3726 lít, số tự động 6 cấp
|
Nhật Bản
|
1.695.000
|
94
|
MAZDA MX5, 2 chỗ, số tự động 6 cấp
|
Nhật Bản
|
1.590.000
|
95
|
VEAM VT200, ôtô tải, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
409.000
|
96
|
VEAM VT200MB, ôtô tải, có mui năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
425.000
|
97
|
VEAM VT200TK, ôtô tải, thùng kín năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
434.000
|
98
|
VEAM VT250, ôtô tải, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
435.000
|
99
|
VEAM VT250MB, ôtô tải, có mui năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
451.000
|
100
|
VEAM VT250TK, ôtô tải, thùng kín năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
460.000
|
101
|
VEAM MOTOR ô tô tải FOX TL1.5T-3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
287.000
|
102
|
VEAM MOTOR ô tô tải có mui FOX MB1.5T-3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
302.000
|
103
|
VEAM MOTOR ô tô tải thùng kín FOX TK1.5T-3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
303.000
|
104
|
FORD FORCUS DYB 4D PNDB MT AT, máy xăng, 04 cửa, 05 chỗ, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
699.000
|
105
|
LEXUS LS 460L USF41L AEZGHW, 5 chỗ, 4,608cm3
|
Mỹ
|
5.673.000
|
106
|
LEXUS GS 350L GRL10LBEZQH, 5 chỗ, 3,456cm3
|
Mỹ
|
3.595.000
|
107
|
LEXUS ES 350GSV60LBETGKV, 5 chỗ, 3,456cm3
|
Mỹ
|
2.571.000
|
108
|
LEXUS LX570URJ201LGNTGKV, 8 chỗ, 5,663cm3
|
Mỹ
|
5.354.000
|
109
|
LEXUS RX350GGL15LAWTGKW, 5 chỗ, 3,456cm3
|
Mỹ
|
2.932.000
|
110
|
FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 05 chỗ, 1498 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
549.000
|
111
|
FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT MID, 05 chỗ, 1498 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
579.000
|
112
|
FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT, 05 chỗ, 1498 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
612.000
|
113
|
FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA, 05 chỗ, 1498 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
612.000
|
114
|
FORD FIESTA JA8 5D MIJE AT SPORT, 05 chỗ, 998 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
659.000
|
115
|
SYM T880 SC1 - B2-1, ôtô tải 880kg, thùng kín có điều hòa 1.343 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
164.850
|
116
|
SYM T880 SC1 - B2-1, ôtô tải 880kg, thùng kín không điều hòa 1.343 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
157.500
|
117
|
NISSAN FDPALUYF15UWCC-DJB (JUKE CVT HR16 UPPER 5 chỗ,) năm 2013-2014
|
Anh
|
1.219.000
|
118
|
SYM T880 SC1-A2, ôtô tải 880kg, có thùng lửng, có điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
155.400
|
119
|
SYM T880 SC1-A2, ôtô tải 880kg, có thùng lửng, không điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
148.050
|
120
|
SYM T880 SC1-A2, ôtô tải 880kg, không thùng lửng, có điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
151.200
|
121
|
SYM T880 SC1-A2, ôtô tải 880kg, không thùng lửng, không điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
143.850
|
122
|
SYM ô tô tải VAN V5-SC-A2, ô tô tải van, có điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
266.700
|
123
|
SYM ô tô con V9-SC3-B2, có điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
310.800
|
124
|
SYM SJ1-A, Loại cao cấp, có thùng lửng, có điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
312.900
|
125
|
SYM SJ1-A, Loại cao cấp, không thùng lửng, có điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
294.000
|
126
|
SYM SJ1-A, Loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, có điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
306.600
|
127
|
SYM SJ1-A, Loại tiêu chuẩn, không thùng lửng, có điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
287.700
|
128
|
SYM SJ1-A, Loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, không điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
291.900
|
129
|
FORD FOCUS DYB 5D PNDB AT, 1.6, máy xăng, 05 chỗ, năm 2012 - 2013-2014
|
Việt Nam
|
729.000
|
130
|
SYM SJ1-A, Loại tiêu chuẩn, không thùng lửng, không điều hòa, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
273.000
|
131
|
HON DA CITY 1.5L AT, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
590.000
|
132
|
TOYOTA YARIS NPC151LAHPGKU (YARIS G) 05 chỗ, 1,299 cm3, năm 2014
|
Thái Lan
|
669.000
|
133
|
TOYOTA YARIS NPC151LAHPGKU (YARIS E) 05 chỗ, 1,299 cm3, năm 2014
|
Thái Lan
|
620.000
|
134
|
TOYOTA FORTUNER TGN61L-NKPSKU (FORTUNER TRD 4x2), 7 chỗ số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
1.009.000
|
135
|
TOYOTA FORTUNER TGN61L-NKPSKU (FORTUNER TRD 4x4), 7 chỗ số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, năm 2013-2014
|
Việt Nam
|
1.115.000
|
136
|
FORD RANGER UL2WLAA, pick up, số sàn, loại 4x4, 879kg công suất 92kw, năm 2014
|
Việt Nam
|
629.000
|
137
|
FORD RANGER UL2WLAB, pick up, số sàn, loại 4x4, 863kg công suất 92kw, năm 2014
|
Việt Nam
|
635.000
|
138
|
FORD RANGER XLS, UG1HLAE, pick up, số sàn, loại 4x2, 994kg công suất 92kw, năm 2014
|
Việt Nam
|
611.000
|
139
|
FORD RANGER XLS, UG1HLAD, pick up, số tự động, loại 4x2, 947kg công suất 110kw, năm 2014
|
Việt Nam
|
638.000
|
140
|
FORD RANGER WILDTRAK UL3ALAA, pick up, số tự động loại 4x4, 760kg công suất 110kw, năm 2014
|
Việt Nam
|
804.000
|
141
|
FORD RANGER WILDTRAK UK8JLAB, pick up, số tự động loại 4x4, 760kg công suất 147kw, năm 2014
|
Việt Nam
|
838.000
|
142
|
FORD RANGER XLT UG1TLAB, pick up, số tự động loại 4x4, 814kg công suất 110kw, năm 2014
|
Việt Nam
|
747.000
|
143
|
FORD ECOSPORT JK85D UEJA MT MID, 5 chỗ, 1498cc, Mid trend, Non Pack, năm 2014
|
Việt Nam
|
598.000
|
144
|
FORD ECOSPORT JK85D UEJA MT MID, 5 chỗ, 1498cc, Mid trend, Pack, năm 2014
|
Việt Nam
|
606.000
|
145
|
FORD ECOSPORT JK85D UEJA AT MID, 5 chỗ, 1498cc, Mid trend, Non Pack, năm 2014
|
Việt Nam
|
644.000
|
146
|
FORD ECOSPORT JK85D UEJA AT MID, 5 chỗ, 1498cc, Mid trend, Pack, năm 2014
|
Việt Nam
|
652.000
|
147
|
FORD ECOSPORT JK85D UEJA AT TITA, 5 chỗ, 1498cc, Mid trend, Non Pack, năm 2014
|
Việt Nam
|
673.000
|
148
|
FORD ECOSPORT JK85D UEJA AT TITA, 5 chỗ, 1498cc, Mid trend, Pack, năm 2014
|
Việt Nam
|
681.000
|
149
|
KIA SORENTO XM22D E2 MT-2WD, 2.199 cm3, 07 chỗ, năm 2014
|
Hàn Quốc
|
838.000
|
150
|
NISSAN INFINITI QX70 (TLSNLVLS51EGAE-C) 3,696cc 5 chỗ, 2 cầu, 2014
|
Nhật Bản
|
3.099.000
|
151
|
NISSAN INFINITI QX80 (JPKNLHLZ62E Q7) 5,552cc 7 chỗ, 2 cầu, 2014
|
Nhật Bản
|
4.499.000
|
152
|
TRƯỜNG GIANG, DFMYC8TA/KM, tải thùng 1 cầu, năm 2014
|
Việt Nam
|
615.000
|