Mã nhóm, loại tài nguyên
|
Tên nhóm, loại tài nguyên
|
Đơn vị tính
|
Giá tính thuế tài nguyên
|
Ghi chú
|
Cấp 1
|
Cấp 2
|
Cấp 3
|
Cấp 4
|
Cấp 5
|
Cấp 6
|
|
|
|
|
II
|
|
|
|
|
|
Khoáng sản không kim loại
|
|
|
|
|
II1
|
|
|
|
|
Đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình
|
m3
|
49.000
|
|
|
II2
|
|
|
|
|
Đá, sỏi
|
|
|
|
|
|
II201
|
|
|
|
Sỏi
|
|
|
|
|
|
|
II20101
|
|
|
Sạn trắng
|
m3
|
400.000
|
|
|
|
|
II20102
|
|
|
Các loại cuội, sỏi, sạn khác
|
m3
|
168.000
|
|
|
|
II202
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
II20201
|
|
|
Đá khối để xẻ (trừ đá hoa trắng, granit và dolomit)
|
|
|
|
|
|
|
|
II2020101
|
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt dưới 0,1 m2
|
m3
|
700.000
|
|
|
|
|
|
II2020102
|
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,1 m2 đến dưới 0,3 m2
|
m3
|
1.400.000
|
|
|
|
|
|
II2020103
|
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,3 đến dưới 0,6 m2
|
m3
|
4.200.000
|
|
|
|
|
|
II2020104
|
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,6 đến dưới 01 m2
|
m3
|
6.000.000
|
|
|
|
|
|
II2020105
|
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 01 m2 trở lên
|
m3
|
8.000.000
|
|
|
|
|
II20202
|
|
|
Đá mỹ nghệ (bao gồm tất cả các loại đá làm mỹ nghệ)
|
|
|
|
|
|
|
|
II2020201
|
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối dưới 0,4m3
|
m3
|
700.000
|
|
|
|
|
|
II2020202
|
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối đến từ 0,4m3 đến dưới 1m3
|
m3
|
1.400.000
|
|
|
|
|
|
II2020203
|
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối từ 1m3 đến dưới 3m3
|
m3
|
2.100.000
|
|
|
|
|
|
II2020204
|
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối trên 3m3
|
m3
|
3.000.000
|
|
|
|
|
II20203
|
|
|
Đá làm vật liệu xây dựng thông thường
|
|
|
|
|
|
|
|
II2020301
|
|
Đá sau nổ mìn, đá xô bồ (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
70.000
|
|
|
|
|
|
II2020302
|
|
Đá hộc và đá base
|
m3
|
77.000
|
|
|
|
|
|
II2020303
|
|
Đá cấp phối
|
m3
|
140.000
|
|
|
|
|
|
II2020304
|
|
Đá dăm các loại
|
m3
|
168.000
|
|
|
|
|
|
II2020305
|
|
Đá lô ca
|
m3
|
140.000
|
|
|
|
|
|
II2020306
|
|
Đá chẻ, đá bazan dạng cột
|
m3
|
280.000
|
|
|
II3
|
|
|
|
|
Đá nung vôi và sản xuất xi măng
|
|
|
|
|
|
II301
|
|
|
|
Đá vôi sản xuất vôi công nghiệp (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
161.000
|
|
|
|
II302
|
|
|
|
Đá sản xuất xi măng
|
|
|
|
|
|
|
II30201
|
|
|
Đá vôi sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
105.000
|
|
|
|
|
II30202
|
|
|
Đá sét sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
65.000
|
|
|
|
|
II30203
|
|
|
Đá làm phụ gia sản xuất xi măng
|
|
|
|
|
|
|
|
II3020301
|
|
Đá puzolan (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
100.000
|
|
|
|
|
|
II3020302
|
|
Đá cát kết silic (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
45.000
|
|
|
|
|
|
II3020303
|
|
Đá cát kết đen (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
45.000
|
|
|
|
|
|
II3020304
|
|
Quặng laterit sắt (khoáng sản khai thác)
|
tấn
|
105.000
|
|
|
II4
|
|
|
|
|
Đá hoa trắng
|
|
|
|
|
|
II401
|
|
|
|
Đá hoa trắng (không phân loại màu sắc, chất lượng) kích thước ≥0,4 m3 sau khai thác
|
m3
|
700.000
|
|
|
|
II402
|
|
|
|
Đá hoa trắng dạng khối (≥ 0,4m3) để xẻ làm ốp lát
|
|
|
|
|
|
|
II40201
|
|
|
Loại 1 - trắng đều
|
m3
|
15.000.000
|
|
|
|
|
II40202
|
|
|
Loại 2 - vân vệt
|
m3
|
10.500.000
|
|
|
|
|
II40203
|
|
|
Loại 3 - màu xám hoặc màu khác
|
m3
|
7.000.000
|
|
|
|
II403
|
|
|
|
Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat
|
m3
|
280.000
|
|
|
II5
|
|
|
|
|
Cát
|
|
|
|
|
|
II501
|
|
|
|
Cát san lấp (bao gồm cả cát nhiễm mặn)
|
m3
|
56.000
|
|
|
|
II502
|
|
|
|
Cát xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
II50201
|
|
|
Cát đen dùng trong xây dựng
|
m3
|
70.000
|
|
|
|
|
II50202
|
|
|
Cát vàng dùng trong xây dựng
|
m3
|
245.000
|
|
|
|
II503
|
|
|
|
Cát vàng sản xuất công nghiệp (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
105.000
|
|
|
II6
|
|
|
|
|
Cát làm thủy tinh (cát trắng)
|
m3
|
245.000
|
|
|
II7
|
|
|
|
|
Đất làm gạch (sét làm gạch, ngói)
|
m3
|
119.000
|
|
|
II8
|
|
|
|
|
Đá Granite
|
|
|
|
|
|
II801
|
|
|
|
Đá Granite màu ruby
|
m3
|
6.000.000
|
|
|
|
II802
|
|
|
|
Đá Granite màu đỏ
|
m3
|
4.200.000
|
|
|
|
II803
|
|
|
|
Đá Granite màu tím, trắng
|
m3
|
1.750.000
|
|
|
|
II804
|
|
|
|
Đá Granite màu khác
|
m3
|
2.800.000
|
|
|
|
II805
|
|
|
|
Đá gabro và diorit
|
m3
|
3.500.000
|
|
|
|
II806
|
|
|
|
Đá granite, gabro, diorit khai thác (không đồng nhất về màu sắc, độ hạt, độ thu hồi)
|
m3
|
800.000
|
|
|
II9
|
|
|
|
|
Sét chịu lửa
|
|
|
|
|
|
II901
|
|
|
|
Sét chịu lửa màu trắng, xám, xám trắng
|
tấn
|
266.000
|
|
|
|
II902
|
|
|
|
Sét chịu lửa các màu còn lại
|
tấn
|
126.000
|
|
|
II10
|
|
|
|
|
Dolomit, quartzite
|
|
|
|
|
|
II1001
|
|
|
|
Dolomit
|
|
|
|
|
|
|
II100101
|
|
|
Đá Dolomit sau nổ mìn (khoáng sản khai thác)
|
m3
|
84.000
|
|
|
|
|
II100102
|
|
|
Đá Dolomit có kích thước ≥ 0,4m3 sau khai thác (không phân loại màu sắc, chất lượng)
|
m3
|
315.000
|
|
|
|
|
II100103
|
|
|
Đá khối Dolomit dùng để xẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
II10010301
|
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt dưới 0,3m2
|
m3
|
2.800.000
|
|
|
|
|
|
II10010302
|
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến dưới 0,6m2
|
m3
|
5.600.000
|
|
|
|
|
|
II10010303
|
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến dưới 1m2
|
m3
|
8.000.000
|
|
|
|
|
|
II10010304
|
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 1m2 trở lên
|
m3
|
10.000.000
|
|
|
|
|
II100104
|
|
|
Đá Dolomit sử dụng làm nguyên liệu sản xuất công nghiệp
|
m3
|
140.000
|
|
|
|
II1002
|
|
|
|
Quarzit
|
|
|
|
|
|
|
II100201
|
|
|
Quặng Quarzit thường
|
tấn
|
112.000
|
|
|
|
|
II100202
|
|
|
Quặng Quarzit (thạch anh tinh thể)
|
tấn
|
210.000
|
|
|
|
|
II100203
|
|
|
Đá Quarzit (sử dụng áp điện)
|
tấn
|
1.500.000
|
|
|
|
II1003
|
|
|
|
Pyrophylit
|
|
|
|
|
|
|
II100301
|
|
|
Pyrophylit (khoáng sản khai thác)
|
tấn
|
100.000
|
|
|
|
|
II100302
|
|
|
Pyrophilit có hàm lượng 25%<AL203≤30%
|
tấn
|
152.600
|
|
|
|
|
II100303
|
|
|
Pyrophilit có hàm lượng 30%<AL203≤33%
|
tấn
|
329.700
|
|
|
|
|
II100304
|
|
|
Pyrophilit có hàm lượng AL203>33%
|
tấn
|
471.000
|
|
|
II11
|
|
|
|
|
Cao lanh (Kaolin/đất sét trắng/đất sét trầm tích; Quặng Felspat làm nguyên liệu gốm sứ)
|
|
|
|
|
|
II1101
|
|
|
|
Cao lanh (khoáng sản khai thác, chưa rây)
|
tấn
|
210.000
|
|
|
|
II1102
|
|
|
|
Cao lanh dưới rây
|
tấn
|
560.000
|
|
|
|
II1103
|
|
|
|
Quặng Felspat làm nguyên liệu gốm sứ (khoáng sản khai thác)
|
tấn
|
245.000
|
|
|
II12
|
|
|
|
|
Mica, thạch anh kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
II1201
|
|
|
|
Mica
|
tấn
|
1.200.000
|
|
|
|
II1202
|
|
|
|
Thạch anh kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
II120201
|
|
|
Thạch anh kỹ thuật
|
tấn
|
250.000
|
|
|
|
|
II120202
|
|
|
Thạch anh bột
|
tấn
|
1.050.000
|
|
|
|
|
II120203
|
|
|
Thạch anh hạt
|
tấn
|
1.500.000
|
|
|
II13
|
|
|
|
|
Pirite, phosphorite
|
tấn
|
|
|
|
|
II1301
|
|
|
|
Quặng Pirite
|
|
|
Thông tư số 44/2017/TT-BTC không có giá tính thuế tài nguyên của Quặng Pirite
|
|
|
II1302
|
|
|
|
Quặng phosphorit
|
|
|
|
|
|
|
II130201
|
|
|
Quặng Phosphorite có hàm lượng P2O5<20%
|
tấn
|
350.000
|
|
|
|
|
II130202
|
|
|
Quặng Phosphorite có hàm lượng 20%≤P2O5<30%
|
tấn
|
500.000
|
|
|
|
|
II130203
|
|
|
Quặng Phosphorite có hàm lượng P2O5≥30%
|
tấn
|
600.000
|
|
|
II14
|
|
|
|
|
Apatit
|
|
|
|
|
|
II1401
|
|
|
|
Apatit loại I
|
tấn
|
1.400.000
|
|
|
|
II1402
|
|
|
|
Apatit loại II
|
tấn
|
850.000
|
|
|
|
II1403
|
|
|
|
Apatit loại III
|
tấn
|
350.000
|
|
|
|
II1404
|
|
|
|
Apatit loại tuyển
|
tấn
|
1.100.000
|
|
|
II15
|
|
|
|
|
Secpentin (Quặng secpentin)
|
tấn
|
125.000
|
|
|
II16
|
|
|
|
|
Than antraxit hầm lò
|
|
|
|
|
|
II1601
|
|
|
|
Than sạch trong than khai thác (cám 0-15, cục - 15)
|
tấn
|
1.306.000
|
|
|
|
II1602
|
|
|
|
Than cục
|
|
|
|
|
|
|
II160201
|
|
|
Than cục 1a, 1b, 1c
|
tấn
|
2.784.600
|
|
|
|
|
II160202
|
|
|
Than cục 2a, 2b
|
tấn
|
3.281.000
|
|
|
|
|
II160203
|
|
|
Than cục 3a, 3b
|
tấn
|
3.438.000
|
|
|
|
|
II160204
|
|
|
Than cục 4a, 4b
|
tấn
|
3.404.520
|
|
|
|
|
II160205
|
|
|
Than cục 5a, 5b
|
tấn
|
3.050.880
|
|
|
|
|
II160206
|
|
|
Than cục don 6a, 6b, 6c
|
tấn
|
2.747.000
|
|
|
|
|
II160207
|
|
|
Than cục don 7a, 7b, 7c
|
tấn
|
1.351.560
|
|
|
|
|
II160208
|
|
|
Than cục don 8a, 8b, 8c
|
tấn
|
828.000
|
|
|
|
II1603
|
|
|
|
Than cám
|
|
|
|
|
|
|
II160301
|
|
|
Than cám 1
|
tấn
|
2.606.000
|
|
|
|
|
II160302
|
|
|
Than cám 2
|
tấn
|
2.713.000
|
|
|
|
|
II160303
|
|
|
Than cám 3a, 3b, 3c
|
tấn
|
2.237.760
|
|
|
|
|
II160304
|
|
|
Than cám 4a, 4b
|
tấn
|
1.706.880
|
|
|
|
|
II160305
|
|
|
Than cám 5a, 5b
|
tấn
|
1.349.040
|
|
|
|
|
II160306
|
|
|
Than cám 6a, 6b
|
tấn
|
1.065.120
|
|
|
|
|
II160307
|
|
|
Than cám 7a, 7b, 7c
|
tấn
|
803.040
|
|
|
|
II1604
|
|
|
|
Than bùn
|
|
|
|
|
|
|
II160401
|
|
|
Than bùn tuyển 1a, 1b
|
tấn
|
805.000
|
|
|
|
|
II160402
|
|
|
Than bùn tuyển 2a, 2b
|
tấn
|
715.000
|
|
|
|
|
II160403
|
|
|
Than bùn tuyển 3a, 3b, 3c
|
tấn
|
568.000
|
|
|
|
|
II160404
|
|
|
Than bùn tuyển 4a, 4b, 4c
|
tấn
|
464.520
|
|
|
II17
|
|
|
|
|
Than antraxit lộ thiên
|
|
|
|
|
|
II1701
|
|
|
|
Than sạch trong than khai thác (cám 0-15, cục -15)
|
tấn
|
1.306.000
|
|
|
|
II1702
|
|
|
|
Than cục
|
|
|
|
|
|
|
II170201
|
|
|
Than cục 1a, 1b, 1c
|
tấn
|
2.784.600
|
|
|
|
|
II170202
|
|
|
Than cục 2a, 2b
|
tấn
|
3.281.000
|
|
|
|
|
II170203
|
|
|
Than cục 3a, 3b
|
tấn
|
3.438.000
|
|
|
|
|
II170204
|
|
|
Than cục 4a, 4b
|
tấn
|
3.404.520
|
|
|
|
|
II170205
|
|
|
Than cục 5a, 5b
|
tấn
|
3.050.880
|
|
|
|
|
II170206
|
|
|
Than cục don 6a, 6b, 6c
|
tấn
|
2.747.000
|
|
|
|
|
II170207
|
|
|
Than cục don 7a, 7b, 7c
|
tấn
|
1.351.560
|
|
|
|
|
II170208
|
|
|
Than cục don 8a, 8b, 8c
|
tấn
|
828.000
|
|
|
|
II1703
|
|
|
|
Than cám
|
|
|
|
|
|
|
II170301
|
|
|
Than cám 1
|
tấn
|
2.606.000
|
|
|
|
|
II170302
|
|
|
Than cám 2
|
tấn
|
2.713.000
|
|
|
|
|
II170303
|
|
|
Than cám 3a, 3b, 3c
|
tấn
|
2.237.760
|
|
|
|
|
II170304
|
|
|
Than cám 4a, 4b
|
tấn
|
1.706.880
|
|
|
|
|
II170305
|
|
|
Than cám 5a, 5b
|
tấn
|
1.349.040
|
|
|
|
|
II170306
|
|
|
Than cám 6a, 6b
|
tấn
|
1.065.120
|
|
|
|
|
II170307
|
|
|
Than cám 7a, 7b, 7c
|
tấn
|
803.040
|
|
|
|
II1704
|
|
|
|
Than bùn
|
|
|
|
|
|
|
II170401
|
|
|
Than bùn tuyển 1a, 1b
|
tấn
|
805.000
|
|
|
|
|
II170402
|
|
|
Than bùn tuyển 2a, 2b
|
tấn
|
715.000
|
|
|
|
|
II170403
|
|
|
Than bùn tuyển 3a, 3b, 3c
|
tấn
|
568.000
|
|
|
|
|
II170404
|
|
|
Than bùn tuyển 4a, 4b, 4c
|
tấn
|
464.520
|
|
|
II18
|
|
|
|
|
Than nâu, than mỡ
|
|
|
|
|
|
II1801
|
|
|
|
Than nâu
|
tấn
|
500.000
|
|
|
|
II1802
|
|
|
|
Than mỡ
|
tấn
|
1.750.000
|
|
|
II19
|
|
|
|
|
Than bùn
|
tấn
|
280.000
|
|
|
II20
|
|
|
|
|
Kim cương, rubi, sapphire
|
kg
|
|
|
|
|
II2001
|
|
|
|
Ru bi
|
|
|
|
|
|
|
II200101
|
|
|
Rubi làm tranh đá quý, bột mài kích thước nhỏ hơn 2mm
|
kg
|
3.000.000
|
|
|
|
|
II200102
|
|
|
Rubi trang sức không khuyết tật ≥ 2mm
|
viên
|
25.000.000
|
|
|
|
|
II200103
|
|
|
Rubi trang sức khuyết tật ≥ 2mm
|
viên
|
500.000
|
|
|
|
|
II200104
|
|
|
Ám tiêu đá hoa chứa rubi khuyết tật nguồn gốc pegmatit
|
kg
|
3.000.000
|
|
|
|
II2002
|
|
|
|
Sapphire
|
|
|
|
|
|
|
II200201
|
|
|
Sapphire trang sức không khuyết tật ≥ 2mm
|
viên
|
25.000.000
|
|
|
|
|
II200202
|
|
|
Sapphire trang sức khuyết tật ≥ 2mm
|
viên
|
500.000
|
|
|
|
|
II200203
|
|
|
Sapphire làm tranh đá quý kích thước nhỏ 2mm
|
kg
|
3.000.000
|
|
|
|
II2003
|
|
|
|
Corindon
|
|
|
|
|
|
|
II200301
|
|
|
Corindon làm tranh đá quý kích thước nhỏ hơn 2,5 mm
|
kg
|
3.000.000
|
|
|
|
|
II200302
|
|
|
Corindon trang sức hoặc kích thước lớn hơn 2,5 mm
|
viên
|
500.000
|
|
|
II21
|
|
|
|
|
Emerald, alexandrite, opan
|
kg
|
|
|
|
II22
|
|
|
|
|
Adit, rodolite, pyrope, berin, spinen, topaz
|
kg
|
|
|
|
|
II2201
|
|
|
|
Berin, mã não có màu xanh da trời, xanh nước biển, sáng ngọc
|
viên
|
600.000
|
|
|
II23
|
|
|
|
|
Thạch anh tinh thể màu; cryolite; opan quý màu trắng, đỏ lửa; fenspat, birusa; nefrite
|
|
|
|
|
|
II2301
|
|
|
|
Thạch anh ám khói, trong suốt, tóc
|
tấn
|
800.000.000
|
|
|
|
II2302
|
|
|
|
Anmetit (thạch anh tím)
|
tấn
|
1.000.000.000
|
|
|
|
II2303
|
|
|
|
Thạch anh tinh thể khác
|
tấn
|
25.000.000
|
|
|
II24
|
|
|
|
|
Khoáng sản không kim loại khác
|
|
|
|
|
|
II2401
|
|
|
|
Barit
|
|
|
|
|
|
|
II240101
|
|
|
Quặng Barit khai thác
|
tấn
|
315.000
|
|
|
|
|
II240102
|
|
|
Tinh quặng Barit hàm lượng 60%≤BaSO4<70%
|
tấn
|
600.000
|
|
|
|
|
II240103
|
|
|
Tinh quặng Barit hàm lượng BaSO4≥70%
|
tấn
|
800.000
|
|
|
|
II2402
|
|
|
|
Fluorit
|
|
|
|
|
|
|
II240201
|
|
|
Quặng Fluorit khai thác
|
tấn
|
350.000
|
|
|
|
|
II240202
|
|
|
Quặng Fluorit có hàm lượng 50%≤CaF2<70%
|
tấn
|
2.500.000
|
|
|
|
|
II240203
|
|
|
Quặng Fluorit có hàm lượng 70%≤CaF2<90%
|
tấn
|
3.000.000
|
|
|
|
II2403
|
|
|
|
Quặng Diatomite khai thác
|
tấn
|
210.000
|
|
|
|
II2404
|
|
|
|
Graphit
|
|
|
|
|
|
|
II240401
|
|
|
Quặng Graphit khai thác
|
tấn
|
600.000
|
|
|
|
|
II240402
|
|
|
Tinh quặng Graphit
|
tấn
|
6.600.000
|
|
|
|
|
II240201
|
|
|
Quặng Fluorit khai thác
|
tấn
|
350.000
|
|
|
|
II2405
|
|
|
|
Quặng Tacl (Tale)
|
|
|
|
|
|
|
II240501
|
|
|
Quặng Tacl khai thác
|
tấn
|
630.000
|
|
|
|
|
II240502
|
|
|
Bột Tacl
|
tấn
|
1.120.000
|
|
|
|
II2406
|
|
|
|
Quặng Sericite
|
tấn
|
350.000
|
|
|
|
II2407
|
|
|
|
Bùn khoáng
|
tấn
|
910.000
|
|
|
|
II2408
|
|
|
|
Sét Bentonite
|
m3
|
210.000
|
|
|
|
II2409
|
|
|
|
Quặng Silic
|
tấn
|
560.000
|
|
|
|
II2410
|
|
|
|
Quặng Maguesit
|
tấn
|
875.000
|
|
|
|
II2411
|
|
|
|
Đá phong thủy
|
|
|
|
|
|
|
II241101
|
|
|
Gỗ hóa thạch (đường kính (8-15) cm x chiều cao (20-30) cm
|
viên
|
2.000.000
|
|
|
|
|
II241102
|
|
|
Gỗ hóa thạch (đường kính (8-15) cm x chiều cao trên 30 cm
|
viên
|
3.000.000
|
|
|
|
|
II241103
|
|
|
Đá sắt nazodac giàu corindon hoặc safia
|
kg
|
5.000
|
|
|
|
|
II241104
|
|
|
Calcite hồng, trắng, xanh
|
kg
|
500.000
|
|
|
|
|
II241105
|
|
|
Fluorit có màu xanh da trời, tím, xanh Cửu long
|
kg
|
500.000
|
|
|
|
|
II241106
|
|
|
Đá vôi, phiến vôi trang trí non bộ, phong thủy
|
tấn
|
1.000.000
|
|
|
|
|
II241107
|
|
|
Tourmaline đen
|
viên
|
500.000
|
|
|
|
|
II241108
|
|
|
Granat có màu đỏ đậm, đỏ nâu, nâu, làm tranh đá quý, bột mài kích thước nhỏ hơn 2,5mm
|
kg
|
3.000.000
|
|
|
|
|
II241109
|
|
|
Granat có màu đỏ đậm, đỏ nâu, nâu trang sức bán quý hoặc có kích thước từ 2,5mm trở lên
|
viên
|
400.000
|
|