Sign In

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN

TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

______________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

______________________

Số: 21/2016/QĐ-UBND

Thừa Thiên Huế, ngày 22 tháng 3 năm 20

QUYẾT ĐỊNH

Ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô;

xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa;

tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế

___________________

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

 

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14 tháng 10 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 34/2013/TT-BTC;

Căn cứ Thông tư số 15/2014/TT-BCA ngày 04 tháng 4 năm 2014 của Bộ Công an quy định về đăng ký xe;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 450/TTr-STC ngày 26 tháng 02 năm 2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và các phương tiện thủy nội địa; tổng thành máy (gọi tắt là phương tiện) trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, cụ thể như sau:

1. Các loại phương tiện xe ô tô: Theo Phụ lục I đính kèm.

2. Phương tiện xe hai, ba bánh gắn máy và xe máy điện: Theo Phụ lục II đính kèm.

3. Phương tiện thủy nội địa, tổng thành máy: Theo Phụ lục III đính kèm.

Điều 2. Giá để tính lệ phí trước bạ:

1. Đối với những loại phương tiện mới sản xuất tại Việt Nam:

a) Trường hợp hoá đơn mua hàng không hợp lệ hoặc giá ghi trong hoá đơn thấp hơn giá bán thực tế hoặc không có hoá đơn mua hàng thì áp dụng theo bảng giá quy định tại Quyết định này.

b) Trường hợp có hóa đơn hợp pháp do Bộ Tài chính quy định (mức giá ghi trên hóa đơn phù hợp với giá do nhà máy sản xuất thông báo hoặc do đại lý, cửa hàng hợp pháp, đủ tư cách pháp nhân thông báo) thì lấy theo giá hóa đơn hiện hành.

2. Đối với phương tiện nhập khẩu:

a) Trường hợp nhập mới (không có hóa đơn chứng từ hợp pháp, hoặc giá thấp hơn quy định tại Bảng giá này) thì áp dụng theo quy định tại Bảng giá này.

b) Trường hợp nhập xe đã qua sử dụng và đóng lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam thì giá tính lệ phí trước bạ của tài sản theo quy định tại Bảng giá này nhân (x) 85%.

3. Đối với phương tiện đã qua sử dụng kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ 2 trở đi thì giá để tính lệ phí trước bạ quy định tại Bảng giá này nhân (x) với tỷ lệ phần trăm (%) được quy định cụ thể như sau:

- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85% .

- Thời gian đã sử dụng trên 1 năm đến 3 năm: 75%.

- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 năm đến 6 năm: 60%.

- Thời gian đã sử dụng trên 6 năm đến 10 năm: 40%.

- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%.

(Căn cứ năm sản xuất, năm sử dụng trong sổ Kiểm định, Giấy đăng ký phương tiện hoặc Giấy chứng nhận chất lượng, an toàn kỹ thuật xe cơ giới nhập khẩu).

Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định từ năm sản xuất đến năm kê khai lệ phí trước bạ.

4. Trường hợp phương tiện chưa có quy định tại Bảng giá này thì được áp dụng giá phương tiện tương ứng tại Bảng giá này.

5. Đối với tài sản mua theo phương thức thanh lý hoặc đấu giá của cơ quan, đơn vị nhà nước thì căn cứ kết quả thanh lý, đấu giá và kèm theo hóa đơn do Bộ Tài chính quy định để làm cơ sở tính lệ phí trước bạ.

Đối với tài sản thanh lý, đấu giá, trước khi làm thủ tục chuyển nhượng cho đối tượng tiếp theo, người trúng đấu giá các phương tiện được bán đấu giá phải thực hiện đăng ký quyền sở hữu.

6. Đối với tài sản không xác định được địa chỉ của người chuyển nhượng thì căn cứ theo địa giới hành chính nhà nước nơi đăng ký phương tiện để tính lệ phí trước bạ (thành phố Huế thu 5%; các huyện, thị xã thu 1%).

7. Trường hợp giá thực tế chuyển nhượng kê khai cao hơn giá quy định tại Bảng giá kèm theo Quyết định này thì áp dụng theo giá thực tế kê khai.

Điều 3. Tổ chức thực hiện:

1. Ủy quyền cho Sở Tài chính chủ trì phối hợp với Cục Thuế tỉnh ban hành bổ sung, điều chỉnh bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với những loại phương tiện chưa quy định trong Bảng giá tại Quyết định này và giá những phương tiện trên thị trường có biến động tăng hoặc giảm dưới 10%.

2. Đối với những loại phương tiện có giá biến động tăng hoặc giảm từ 10% trở lên thì giao trách nhiệm cho Sở Tài chính chủ trì phối hợp với Cục Thuế tỉnh tổng hợp tham mưu trình Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét điều chỉnh, thay thế.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 10/2015/QĐ-UBND ngày 04 tháng 3 năm 2015 của UBND tỉnh về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô, xe hai, ba bánh gắn máy, xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; động cơ trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế và Quyết định số 887/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2015 của UBND tỉnh ban hành bổ sung, điều chỉnh giá tối thiểu xe ô tô; xe hai bánh gắn máy để tính lệ phí trước bạ.

Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh và Thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

CHỦ TỊCH

Nguyễn Văn Cao

 

Phụ lục I

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

ĐỐI VỚI XE ÔTÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

(Kèm theo Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22 tháng 3 năm 2016

của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

Giá tối thiểu

1

PHẦN I - THƯƠNG HIỆU XE THÔNG DỤNG

 

2

CHƯƠNG 1: AUDI (ĐỨC)

 

3

AUDI A3 dung tích 1.4L, 7AT

1.200

4

AUDI A3 dung tích 1.8L, 7AT

1.395

5

AUDI A3 2.0T Sport

1 700

6

AUDI A3 dung tích 2.0

1 600

7

AUDI A4 dung tích 1.8L, 8AT

1.460

8

AUDI A4 2.0T Quattro Prestige

1 900

9

AUDI A4 2.0 Sedan (TFSI)

2 100

10

AUDI A5 Sportback dung tích 2.0L, 7AT

2.040

11

AUDI A5 dung tích 3.2 Quattro prestige

2 600

12

AUDI A5 Sline

2 400

13

AUDI A5 dung tích 3.2

1 934

14

AUDI A6 dung tích 2.0L, 7AT

2.160

15

AUDI A6 dung tích 2.8

2 300

16

AUDI A6 dung tích 3.0L, 7AT

3.040

17

AUDI A6 Quattro Prestige dung tích 3.0

2 539

18

AUDI A7 Sportback dung tích 3.0L, 7AT

3.300

19

AUDI A8L dung tích 3.0L, 8AT

4.730

20

AUDI A8 dung tích 3.0

4 100

21

AUDI A8L dung tích 4.0L, 8AT

4.800

22

AUDI A8 dung tích 4.2

5 200

23

AUDI A8L dung tích 4.2 Quattro

3 410

24

AUDI A8L FSI  dung tích 4.2

4 663

25

AUDI A8L SAL Quattro dung tích 4.2

4 320

26

AUDI Q3 dung tích 2.0, 7AT

1.670

27

AUDI Q3 dung tích 2.0, 7AT QUATTRO SX 2015

1.865

28

AUDI Q5 TFSI dung tích 2.0L, 8AT

2.120

29

AUDI Q5 2.0 Quattro Premium TFSI

2.268

30

AUDI Q5 2.0 Quattro Premium Plus

2 200

31

AUDI Q5 2.0 Sline (Prestige)

2 300

32

AUDI Q5 2.0

1 911

33

AUDI Q5 dung tích 3.2 Quattro

2 840

34

AUDI Q5 dung tích 3.2 Sline

2 840

35

AUDI Q7 dung tích 3.0L, 8AT

3.300

36

AUDI Q7 dung tích 3.0  

3 200

37

AUDI Q7 dung tích 3.0 TSI

3 600

38

AUDI Q7 dung tích 3.0T TFSI

3.450

39

AUDI Q7 dung tích 3.0 Prestige

2 998

40

AUDI Q7 dung tích 3.0 Quattro

2 954

41

AUDI Q7 dung tích  3.6 Prestige Sline

3 095

42

AUDI Q7 dung tích  3.6 Quattro

2 998

43

AUDI Q7 dung tích  3.6 FSI

3 150

44

AUDI Q7 dung tích 4.2 Prestige Sline

3 224

45

AUDI Q7 dung tích 4.2 Quattro

3 385

46

AUDI Q7 dung tích 4.2 FSI

2 430

47

AUDI R8 4.2

3 700

48

AUDI R8 V10

2 707

49

AUDI TT 2.0, 6AT

1.780

50

AUDI TT 2.0 COUPE SLINE; 04 chỗ

2 500

51

AUDI TT 2.0 ROADSTER 2.0; 02 chỗ

2 160

52

AUDI TT dung tích 3.2

2 128

53

CHƯƠNG 2: BMW (ĐỨC)

 

54

BMW 116i, dung tích 1.6L

1.248

55

BMW 118i dung tích 2.0

900

56

BMW 118i, thể tích 1.5cc, sản xuất 2015

1,240

57

BMW 218i Active Tourer dung tích 1.5, 6AT

1.368

58

BMW 316i

1 200

59

BMW 318i

1 200

60

BMW 320i, dung tích 2.0L (BMW 3 Series), 8AT sx 2014+2015

1.400

61

BMW 320i GT, dung tích 2.0L (BMW 3 Gran Turismo), 8AT sx 2014+2015

1.898

62

BMW 320i, 2.0, không phân biệt số loại

1.280

63

BMW 320i dung tích 2.5

1 400

64

BMW 323i

1 400

65

BMW 325i

1 927

66

BMW 325i LifeStyle

1 460

67

BMW 325i Cabriolet dung tích 2497, 6AT

2 791

68

BMW 325i Business

1 350

69

BMW 325i Professional

1 450

70

BMW 328i ( F30 ), dung tích 2.0L sản xuất 2014 (BMW 3 Series)

1.719

71

BMW 328i GT, dung tích 2.0L (BMW 3 Gran Turismo), 8AT

2.048

72

BMW 328i dung tích 1997, 8AT

1 719

73

BMW 328i Convertible

1 500

74

BMW 330i dung tích 2.0, 8AT

1.768

75

BMW 335i Convertible 3.0

1 600

76

BMW 335i dung tích 3.5, 1 cầu

1 700

77

BMW 420i Coupe, dung tích 2.0L, 6AT

1.889

78

BMW 420i Convertible, dung tích 2.0L, 8AT

2.688

79

BMW 428i, dung tích 2.0L

2.098

80

BMW 428i Convertible, dung tích 2.0L, 8AT

2.898

81

BMW 428i Coupe 2014 (F32), dung tích 2.0L sản xuất 2014

2.046

82

BMW 518i

1 630

83

BMW 520i, 8AT

2.036

84

BMW 520i sản xuất 2009 về trước

1 550

85

BMW 523i

2 260

86

BMW 523i Business

1 600

87

BMW 523i Professional

1 800

88

BMW 525i dung tích 2.5

1 500

89

BMW 525i dung tích 3.0

2 100

90

BMW 528i dung tích 2.0, 8AT

2.499

91

BMW 528i GT

2.798

92

BMW 530i

2 600

93

BMW 535i GT, dung tích 3.0L sản xuất 2014 (BMW 535 Gran Turismo)

3.298

94

BMW 535i Gran Turismo

3 211

95

BMW 630i Cabrio

3 350

96

BMW 630i, 3.0

3 500

97

BMW 640i Gran Coupe, dung tích 3.0L

3.640

98

BMW 645ci

2 400

99

BMW 650i

2 500

100

BMW 730Li, dung tích 3.0L sản xuất 2014

4.288

101

BMW 730i

3 000

102

BMW 730Li

4 279

103

BMW 740Li

6 696

104

BMW 745i

2 700

105

BMW 750Li, dung tích 4.4L

5.188

106

BMW 760Li, dung tích 4.4L

6.696

107

BMW Z4 sDrive 20i, dung tích 2.0L, 6AT

2.448

108

BMW Z4 dung tích 3.0

1 935

109

BMW Z4 sDrive 23i

2 413

110

BMW X1 sDrive18i, dung tích 2.0L, 6AT

1.688

111

BMW X1 sDrive 28i

1 797

112

BMW X1 2.8Xi

1 970

113

BMW X3 sDrive 20i, dung tích 2.0L, 8AT

2.148

114

BMW X3 xDrive 20d, dung tích 2.0L, 8AT

2.048

115

BMW X3 xDrive 28i dung tích 2.0L, 8AT

2.479

116

BMW X3

1 850

117

BMW X4 xDrive 28i dung tích 2.0L, 8AT

2.698

118

BMW X5 xDrive 30d, dung tích 3.0L

3.568

119

BMW X5 sDrive 35i, dung tích 3.0L

3.467

120

BMW X5 xDrive 35i, dung tích 3.0L, 8AT

3.648

121

BMW X5 xDrive 50i, dung tích 3.0L

4.988

122

BMW X5 3.0 SI

3 125

123

BMW X5 dung tích 4.8

5 288

124

BMW X5 sDrive 35i

3 467

125

BMW X6 xDrive 30d, dung tích 3.0L, 8AT

3.389

126

BMW X6 xDrive 35i, dung tích 3.0L, 8AT

3.638

127

BMW X6 sDrive 35i, dung tích 3.0L

3.388

128

BMW X6 M dung tích 4.4

4 482

129

BMW X6 dung tích 5.0

4 514

130

BMW M3 Convertible

2 300

131

BMW Alpina B7

6 126

132

CHƯƠNG 3: CADILAC (MỸ)

 

133

Cadillac SRX Tubo dung tích 2.8

2 297

134

Cadillac SRX 3.0

2 699

135

Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.0

2 386

136

Cadillac SRX Premium dung tích 3.0

2 055

137

Cadillac SRX 4 Premium dung tích 3.0

2.200

138

Cadillac CTS dung tích 3.6

1 806

139

Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.6

2 450

140

Cadillac Seville 4.6

2 400

141

Cadillac De ville concours 4.6

2 080

142

Cadillac Fleetwood 5.7

1 920

143

Cadillac Escalade Hybrid 6.0; hai cầu

2 750

144

Cadillac Escalade Hybrid 6.0; một cầu

2 820

145

Cadillac Escalade ESV dung tích 6.2

3 611

146

Cadillac Escalade EXV 6.2

1 720

147

Cadillac Escalade 6.2

3 224

148

Cadillac Escalade EXT (Pickup) 6.2

2 250

149

Cadillac Escalade ESV Platium dung tích 6.2

4 192

150

CHƯƠNG 4: CITROEL (PHÁP)

 

151

Citroel AX dung tích 1.1

304

152

Citroel AX dung tích 1.4

320

153

Citroel DS3 dung tích 1.6, 4AT

1 014

154

Citroel ZX Loại dung tích dưới 1.8

400

155

Citroel ZX Loại dung tích từ 1.8 trở lên

440

156

Citroel BX Loại dung tích từ 1.4 đến dưới 2.0

400

157

Citroel BX Loại dung tích từ 2.0 trở lên

510

158

Citroel XM Loại dung tích từ 2.0 đến 2.5

720

159

Citroel XM Loại dung tích trên 2.5

880

160

CHƯƠNG 5: COOPER (ANH)

 

161

Cooper Convertible Mini 1.6

900

162

Cooper S 1.6

860

163

CHƯƠNG 6: DAIHATSU (NHẬT BẢN)

 

164

Daihatsu Mira 659cc, Daihatsu Opti 659 cc

270

165

Daihatsu Charade loại từ 1.0 đến 1.3 (Hatchback)

380

166

Daihatsu Charade loại từ 1.0 đến 1.3 (Sedan)

420

167

Daihatsu MATRIA dung tích 1.5

451

168

Daihatsu Terios 1.5

429

169

Daihatsu Applause 1.6

480

170

Daihatsu Ferora Rocky Hardtop 1.6

590

171

Daihatsu Applause 1.6

480

172

Daihatsu Feroza Rocky Hardtop 1.6

592

173

Daihatsu Rugger Hardtop 2.8

800

174

Daihatsu Delta Wide 7 - 8 chỗ

450

175

Daihatsu 6 chỗ, số tự động

230

176

Daihasu Citivan (S92LV) Duluxe

314

177

Daihasu Citivan (S92LV) Super - Duluxe

327

178

Daihasu Citivan (S92LV) Semi - Duluxe

295

179

Daihasu Devan (S92LV)

238

180

Daihasu Victor

296

181

Daihatsu Citivan Semi - Deluxe

255

182

Daihatsu Citivan Deluxe

273

183

Daihatsu Citivan Super - Deluxe

283

184

Daihatsu Detal Wide

448

185

Daihatsu Devan

206

186

Daihatsu X471 Citivan

267

187

Daihatsu Hijet Jumbo

140

188

Daihatsu Hijet Q.Bic

150

189

Daihatsu Jumbo Pickup

200

190

Daihatsu Victor

257

191

Daihatsu Terios

315

192

Daihatsu Mira, Opti, Atrai

272

193

Daihatsu tải 1,5 tấn

270

194

CHƯƠNG 7: CHEVROLET & DEAWOO (MỸ - HÀN QUỐC)

 

195

(Hai thương hiệu trên đã sát nhập)

 

196

AVEO (1.5L)

 

197

AVEO LT 1.5L

400

198

AVEO KLANSN1FYU, 1.5

417

199

AVEO KLAS SN4/446, 1.5

439

200

AVEO KLAS SN4/446, 1.5 sản xuất từ tháng 5/2014 

453

201

CAPTIVA

 

202

CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE

829

203

CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE (giá cho xe Demo Đại lý đăng ký lái thử)

720

204

CAPTIVA LTZ- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)

782

205

CAPTIVA LT- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)

725

206

CAPTIVA LTZ- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)

792

207

CAPTIVA LT- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)

736

208

CAPTIVA LTZ dung tích 2.4, máy xăng

906

209

CAPTIVA KLAC1FF

655

210

CAPTIVA KLAC1DF

698

211

CAPTIVA KLAC CM51/2256

684

212

CAPTIVA KLAC CM51/2257

750

213

CRUZE

 

214

CRUZE LT 1.6, 5MT

561

215

CRUZE KL1J-JNE11/AA5-1.598L

510

216

CRUZE KL1J-JNE11/AA5-1 1.598L

552

217

CRUZE KL1J-JNE11/AA5-1 1.598L (giá cho xe Demo Đại lý đăng ký lái thử)

487

218

CRUZE KL1J-JNB11/AC5 1.796L

564

219

CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.796L

612

220

CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.796L (phiên bản đặc biệt)

617

221

CRUZE KL1J-JNB11/CD5-1 1.796L

659

222

CRUZE KL1J-JNB11/CD5-1 1.796L (giá cho xe Demo Đại lý đăng ký lái thử)

514

223

COLORADO

 

224

COLORADO LT 2.5, 5 chỗ (CBU) số sàn một cầu 4X2

599

225

COLORADO LT 2.5, 5 chỗ (CBU) số sàn một cầu 4X4

629

226

COLORADO LTZ 2.8, 5 chỗ (CBU) số sàn sản xuất 2013

659

227

COLORADO LTZ 2.8, 5 chỗ (CBU) số sàn sản xuất 2015

679

228

COLORADO LTZ 2.8, 5 chỗ, (CBU) số tự động AT

749

229

LACETTI

 

230

LACETTI SE 1.6 số sàn

480

231

LACETTI CDX 1.6 số tự động

577

232

LACETTI Premiere CDX 1.6

500

233

LACETTI KLANF6U 1.6L

421

234

LACETTI CDX 1.8 số tự động

595

235

LACETTI CDX 1.8 số tự động VN 2007 về trước

500

236

VIVANT

 

237

VIVANT 2.0 SE

507

238

VIVANT 2.0 CDX; số sàn

548

239

VIVANT 2.0 CDX; số tự động

573

240

VIVANT KLAUFZU

410

241

VIVANT KLAUAZU

470

242

SPARK

 

243

SPARK VAN 0.8L

238

244

SPARK dung tích 0.8

280

245

SPARK KLAKF4U - 0.8 (SPARK LT), số sàn

303

246

SPARK KLAKA4U - 0.8 (SPARK LT), số tự động

335

247

SPARK 1CS48 WITH  ENGINE (1.0 LMT)

354

248

SPARK 1CS48 WITH ENGINE (1.0 LMT) sản xuất T5/2014 về sau

382

249

SPARK KL1M-MHA12/AA5 (1.0 LS)

329

250

SPARK KL1M-MHA12/AA5 (1.0 LT), sản xuất T5/2014 về sau

344

251

SPARK KLAKFOU  1.0 (SPARK LT SUPER)

335

252

SPARK KL1M-MHB12/2BB5 (1.2 LS)

336

253

SPARK KL1M-MHB12/2BB5 (1.2 LT)

353

254

OLANDO

 

255

OLANDO KL1Y YMA11/BB7 1.8L, 7 chỗ sản xuất 2014

683

256

OLANDO KL1Y YMA11/BB7 1.8L, 7 chỗ sản xuất 2015

759

257

LANOS

 

258

LANOS 1.5 LS

330

259

LANOS 1.5 SX; SX -ECO

335

260

NUBIRA

 

261

NUBIRA 1.6

350

262

NUBIRA 2.0

400

263

MAGNUS

 

264

MAGNUS 2.0 L6

600

265

MAGNUS 2.5 L6

650

266

MAGNUS LF 69Z

525

267

MAGNUS DIAMOND

560

268

MAGNUS EAGLE

545

269

MATIZ

 

270

MATIZ 0.8 (Tải van)

200

271

MATIZ GROOVE 0.8

430

272

MATIZ SX 0.8

280

273

MATIZ SE 0.8

253

274

MATIZ SE AUTO 0.8

302

275

MATIZ SE COLOR 0.8

258

276

MATIZ JAZZ 1.0

300

277

GENTRA

 

278

Gentra SX 1.2

399

279

Gentra S 1.2

369

280

Gentra X SX 1.2

450

281

Gentra SF69Y-2-1 dung tích 1.5

339

282

Gentra SF69Y-2-1 dung tích 1.6

345

283

Gentra X 1.6

350

284

CÁC LOẠI DEAWOO DU LỊCH KHÁC

 

285

Daewoo Kalos 1.2

350

286

Daewoo CIELO 1.5

210

287

Daewoo ESPERO 2.0

315

288

Daewoo PRINCE 2.0

336

289

Daewoo SUPPER SALOON 2.0

440

290

Daewoo Winstorm 2.0

746

291

Ô TÔ TẢI

 

292

Daewoo K4DEA1

1 350

293

Daewoo K4DVA

1 570

294

Daewoo K4DVA1

1 630

295

Daewoo K9CEA

1 350

296

Daewoo K9CRF

1 525

297

Daewoo BL3TM

1 300

298

Daewoo 7 tấn đến 8 tấn sản xuất 2000 về trước

500

299

Daewoo trên 8 tấn đến 10 tấn sản xuất 2000 về trước

600

300

Daewoo trên 10 tấn sản xuất 2000 về trước

1.000

301

Daewoo trọng tải từ 24 đến dưới 45 tấn

2 357

302

ÔTÔ KHÁCH

 

303

Daewoo D11146

800

304

Daewoo DEO8TIS, 1 cửa lên xuống

1.207

305

Daewoo DEO12TIS, 1 cửa lên xuống

1.907

306

Daewoo YC4G180 - 20 chỗ

713

307

Daewoo D1146 30 chỗ

800

308

Daewoo DE08TIS 30 chỗ 1 cửa lên xuống

1 207

309

Daewoo Xe khách 33 chỗ

1.003

310

Daewoo Xe khách 45 chỗ

1.338

311

Daewoo DE08TIS 46 chỗ

1 222

312

Daewoo D1146 47 chỗ

800

313

Daewoo DE12TIS 1 cửa lên xuống, hệ thống giảm xóc bằng bầu hơi 46 chỗ

1 907

314

Daewoo DE08TIS 50 chỗ

1 189

315

LOẠI KHÁC

 

316

Daewoo K4MVF xe trộn bê tông

1 912

317

Daewoo P9CVF chassis

1 789

318

Daewoo M9CVF chassis

1 566

319

Daewoo N7DVF tải tự đổ

1 949

320

CHƯƠNG 8: DODGE (MỸ)

 

321

Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0

800

322

Dodge Caliber SE 2.0

756

323

Dodge Stratus 2.5

960

324

Dodge Journey, 6AT, dung tích 2.7

1 596

325

Dodge Journey 2.7, 5 chỗ

1 430

326

Dodge Journey 2.7, 7 chỗ

1 490

327

Dodge Journey R/T 2.7

1 660

328

Dodge Spirit 3.0

800

329

Dodge Intrepid 3.5

1 120

330

Dodge Nitro SLT 3.7

1 374

331

Dodge Grand Caravan SXT 4.0

1 499

332

Dodge RAM1500  5.2; 03 chỗ; 800kg (Pickup)

400

333

CHƯƠNG 9: FIAT (ITALIA)

 

334

FIAT sản xuất năm 2000 về trước không phân biệt số loại

300

335

FIAT500 1.2 Dualogic (Hộp số hai chế độ)

900

336

FIAT SIENA (1.3)

220

337

FIAT Bravo 1.4 MTA

1 092

338

FIAT TEPMPRA 1.6

268

339

FIAT SIENA (1.6)

280

340

FIAT TEPMPRA 1.6

268

341

FIAT SIENA ED

295

342

FIAT SIENA HLX

368

343

FIAT SIENA ELX

280

344

FIAT ALBEA ELX

325

345

FIAT ALBEA HLX

360

346

FIAT DOBLO ELX

310

347

CHƯƠNG 10: FORD (VIỆT - MỸ)

 

348

FOCUS

 

349

FORD FOCUS DYB 4D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Titanium 2015, 2016

899

350

FORD FOCUS DYB 5D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Titanium 2015, 2016

899

351

FORD FOCUS DYB 4D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Trend 2015, 2016

799

352

FORD FOCUS DYB 5D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Trend 2015, 2016

799

353

NEW FOCUS 1.6 - MT Ambiente

639

354

NEW FOCUS 1.6 - AT Trend

699

355

FORD FOCUS DYB 4D PNDB MT, 1.6, 5 chỗ

669

356

FORD FOCUS DYB 4D PNDB AT, 1.6, 5 chỗ

729

357

FORD FOCUS DYB 5D PNDB AT, 1.6, 5 chỗ

729

358

FORD FOCUS DA3 QQDD AT, số AT, động xăng 1.798 cm3, 5 cửa

599

359

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, số sàn động cơ xăng 1.798 cm3, 4 cửa

569

360

FORD FOCUS DB3 AODB AT, số AT, động xăng 1.798 cm3, 5 cửa

730

361

FORD FOCUS DB3 AODB MT, số MT, động xăng 1.798 cm3, 5 cửa

699

362

FORD FOCUS DB3 AODB AT, số AT động cơ 2.0, 4 cửa, ICA2

687

363

NEW FOCUS DYB 5D MGDB 2.0 - AT Sport

843

364

NEW FOCUS DYB 4D MGDB 2.0 - AT Titanium

849

365

RANGGER

 

366

Ford Ranger, 4x4, 872kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IXBX9D6) SX 2015-2016

619

367

Ford Ranger,UL1ELAA 4x4, 741kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IWBB9D60001)

595

368

Ford Ranger ,XLS 4x2, 927kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBS94R)

675

369

Ford Ranger XLS, 4x2, 946kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IXBS9DH) SX 2015-2016

649

370

Ford Ranger XLT, 4x4, 824kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IXBT946) SX 2015-2016

780

371

Ford Ranger, WILDTRAK 4x4, 660kg, 3198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW9G4)

879

372

Ford Ranger, WILDTRAK 4x4, 630kg, 3198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW9G4)

921

373

Ford Ranger, WILDTRAK 4x2, 778kg,2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW94R) có nắp che cuốn

862

374

Ford Ranger, WILDTRAK 4x2, 808kg, 2198cc Pick up, Cabin kép, số tự động (IXBW94R) CBU

820

375

Ford Ranger UL1E LAA, pick up, cabin kép, số sàn, 4x4, 2 cầu, DIESEL, 916kg

595

376

Ford Ranger XL UL2W LAA, pick up, cabin kép, số sàn, 4x4, DIESEL XL

629

377

Ford Ranger XL UL2W LAB, pick up, cabin kép, số sàn, 4x4, DIESEL XL

635

378

Ford Ranger XL UL3A LAA, pickup, cabin kép, số AT, 4x4, DIESELwildtrak

804

379

Ford Ranger UG1H LAE, pickup, cabin kép, số sàn, 4x2, DIESEL XLS

611

380

Ford Ranger UG1H LAD, pick up , 4x2 MT-XLS, 2.2L(2013, 2014)

605

381

Ford Ranger UG1H 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4x2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng sau canopy

631

382

Ford Ranger UG1S LAA, pick up 4x2 AT-XLS, 2.2L (2013, 2014)

632

383

Ford Ranger UG1S LAD, pick up 4x2 AT-XLS

638

384

Ford Ranger UG1S 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4x4, 2 cầu, DIESEL XLT, lắp chụp thùng canopy

658

385

Ford Ranger UG1T 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4x4, 2 cầu, DIESEL XLT, lắp chụp thùng sau canopy

770

386

Ford Ranger UG1T LAA, pick up 4x4 MT-XLT, 2.2L (2013, 2014)

744

387

Ford Ranger UG1T LAB, pick up 4x4 MT-XLT, 2.2L (2013, 2014)

747

388

Ford Ranger UK8J LAB, pick up 4x4 MT-XLT, 3.2L (2013, 2014)

838

389

Ford Ranger UG1V LAA, pick up, cabin kép, số tự động, 4x2, 1 cầu, DIESEL wildtrak

772

390

Ford Ranger UG6F901, pickup, cabin kép, số sàn,4x4, Diesel XLT Wildtrak

718

391

Ford Rangger (Pick up cabin kép) UV7C, XLT

630

392

Ford Rangger (Pick up cabin kép) UV7C, XL

558

393

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW 8F-2 XLT

634

394

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW 8F-2 XL

562

395

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW 1F2-2 XL

496

396

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW XLT

630

397

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2AW XL

543

398

Ford Ranger UF3WLAE, pickup, cabin kép; 4x4, 737kg; 2.6 L PETROL

1 400

399

Ford Ranger UF4M901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL

696

400

Ford Ranger UF4L901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x2, Diesel XL

582

401

Ford Ranger UF4MLAC, pickup, cabin kép, số tự động, 4x2, Diesel XLT

670

402

Ford Ranger UF4LLAD, pickup, cabin kép, số sàn,4x2, Diesel XL

557

403

Ford Ranger UF4MLLAD, pickup, cabin kép, số sàn, 4x2, Diesel XL

521

404

Ford Ranger UF5901, pickup, cabin kép, số tự động, Diesel, XLT

554

405

Ford Ranger UF5F901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL

622

406

Ford Ranger UF5F902, pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XLT

708

407

Ford Ranger UF5F903, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak

669

408

Ford Ranger UF5FLAA, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL

595

409

Ford Ranger UF5FLAB, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT

681

410

Ford Ranger UG1J LAC, chassis cab-pick up, cabin kép, số sàn, 4x4, 2 cầu, DIESEL

585

411

Ford Ranger UG1J LAB, pick up, cabin kép, số sàn, 4x4, 2 cầu, DIESEL

592

412

Ford Ranger UG1S LAA, pick up, cabin kép, số tự động, 4x4, 2 cầu, DIESEL XLT

632

413

Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng canopy

631

414

Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số tự động, 4×2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng canopy

770

415

FIESTA

 

416

FIESTA JA8 5D M1JE AT SPORT, 1.0L, 5 cửa

659

417

FIESTA JA8 4D M6JA MT, động cơ xăng, 1.4 cm3

489

418

FIESTA 1.4MT - 4D, động cơ xăng, 1.4 cm3

532

419

FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 1.5L

545

420

FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA, 1.5L

599

421

FIESTA JA8 5D UEJD AT MID, 1.5L

566

422

FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT, 1.5L

604

423

FIESTA (DR75-LAB) dung tích 1.6L

522

424

FIESTA (DP09-LAA) dung tích 1.6L

522

425

FIESTA (DL75-RAB) dung tích 1.6L, số tự động

769

426

FIESTA JA8 4D TSJA AT, số AT dung tích 1.596 cm3

535

427

FIESTA JA8 5D TSJA AT, số AT động cơ xăng, 1.596 cm3

589

428

FIESTA Sport 1.6AT - 5D, động cơ xăng

593

429

Ecosport

 

430

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, 1498 cm3 Mid trend, Non-Pack (2014, 2015)

598

431

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, 1498 cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015)

606

432

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, 1498 cm3 Mid trend, Non-Pack (2014, 2015)

644

433

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, 1498 cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015)

652

434

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA, 1498 cm3 Titanium, Non-Pack (2014, 2015)

673

435

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA, 1498 cm3 Titanium, Pack (2014, 2015)

681

436

FORD EXCAPE

 

437

ESCAPE EV65, số AT,động cơ xăng 2.261 cm3, 1 cầu, XLS

709

438

ESCAPE EV24, số AT,động cơ xăng 2.261 cm3, 2 cầu, XLT

772

439

ESCAPE IN2ENLD4

880

440

ESCAPE IN2ENGZ4

766

441

FORD EVEREST

 

442

EVERES, 7 chỗ, số AT 4X2 Tren, dung tích 2198cc, sx 2015+2016

1 249

443

EVERES, 7 chỗ, số AT 4X2 Titanium, dung tích 2198cc, sx 2015+2016

1 329

444

EVERES, 7 chỗ, số AT 4X4 Titanium, dung tích 3198cc, sx 2015+2016

1 629

445

EVERES UW 151-7, 7 chỗ, số AT, 1 cầu diesel, 2.499 cm3 (2014, 2015)

823

446

EVERES UW 151-7, 7 chỗ, số tự động, 1 cầu diesel, 2.499 cm3 ICA2 (2014, 2015)

839

447

EVERES UW 151-2, 7 chỗ, số sàn, 1 cầu diesel, 2.499 cm3 (2014, 2015)

774

448

EVERES UW 151-2, 7 chỗ, số cơ khí, 1 cầu diesel, 2.499 cm3 ICA2 (2014, 2015)

790

449

EVERES UW 851-2, 7 chỗ, số sàn, 2 cầu diesel, 2.499 cm3

861

450

EVERES UW 852-2, 7 chỗ ngồi

878

451

EVERES UV9G, UV9F, UV9R, UV9P  7 chỗ

600

452

EVERES UV9H, UV9S 7 chỗ

700

453

EVERES chở tiền tải trọng 186 Kg

850

454

FORD MODEO

 

455

MONDEO 2.0L

770

456

MONDEO dung tích 2.3 (Đài Loan)

870

457

MONDEO BA7, 5 chỗ, số AT, động cơ xăng 2.3

858

458

MONDEO B4Y-LCBD 2.5

986

459

MONDEO B4Y-CJBB 2.5

844

460

MONDEO Ghia 2.5L

725

461

MONDEO 2.5 V6

888

462

FORD TRANSIT

 

463

Ford Transit SL 2.4 - MT, 16 chỗ 2013

836

464

Ford New Transit LSX 16 chỗ 2013

865

465

Ford transit 16 chỗ FCC6-PHFA Diesel

780

466

Ford transit 16 chỗ FCCY-HFFA

686

467

Ford transit 16 chỗ FCCY-E5FA Xăng

652

468

Ford transit 16 chỗ FCA6-PHFA 9S Diesel

722

469

Ford transit VAN

494

470

Ford transit JX6582T-M3 lazang thép, ghế bọc vải Mid

891

471

Ford transit JX6582T-M3 lazang hợp kim nhôm, ghế bọc da High

939

472

Ford transit 16 chỗ (2007 - 2010)

700

473

Ford transit 16 chỗ (đời đầu) (2003 - 2006)

600

474

Ford transit 16 chỗ (đời đầu) (1999 - 2002)

500

475

FORD LASER

 

476

Laser, 1.6, 5chỗ

562

477

Laser 1.8 AT, 5 chỗ

620

478

Laser 1.8 MT, 5 chỗ

575

479

LOẠI KHÁC

 

480

Ford Asipire 1.3, Ford Escort 1.9

415

481

Ford Imax dung tích 2.0

621

482

Ford Coutour 2.5

630

483

Ford Crown victoria 4.6, Ford Taurus 3.0

880

484

Ford Edge Limited

1 547

485

Ford Explorer dung tích 4.0

1 773

486

Ford Explorer Limited

1 660

487

Ford FreeLander (MM2600SO-F)

2 100

488

Ford Flex Limited

2 860

489

Ford Imax Ghia

485

490

Ford Mustang 4.0

1 348

491

Ford 550 Ôtô nâng người

2 100

492

Ford 750  trọng tải 4,3 tấn dung tích 7200 cm3, Ôtô sửa chữa lưu động

2 800

493

Ford 750 Đầu kéo

900

494

CHƯƠNG 11: HONDA (NHẬT)

 

495

ACCORD

 

496

Accord 1.6

500

497

Accord 1.8 sản xuất 2001 đến 2005

700

498

Accord 1.8 sản xuất 2000 về trước

500

499

Accord 2.0 sản xuất 2001 đến 2005

800

500

Accord 2.0 sản xuất 2000 về trước

600

501

Accord  2.0 AT (Đài Loan)

950

502

Accord  2.0 VTi số tự động

1 100

503

Accord 2.4S số AT (CBU) Thailan

1.470

504

Accord  2.4 (Đài Loan)

995

505

Accord EX VTi-S  2.4

1 100

506

Accord EX 2.4; số tự động;

1 305

507

Accord EX 2.4; số sàn; 

1 070

508

Accord LX-P 2.4

1 243

509

Accord 3.0

1300

510

Accord EX 3.5

1 386

511

Accord EX-L 3.5

1 483

512

Accord 3.5 số tự động (AT)

1 780

513

Accord CrossTour

1 978

514

ACURA

 

515

Acura RDX Technology dung tích 2.3

1 320

516

Acura TSX dung tích 2.4

1 260

517

Acura 2.5

515

518

Acura LEGEND 2.7 trước năm 2000

500

519

Acura TL dung tích 3.2

1 600

520

Acura LEGEND dung tích 3.2 trước năm 2000

950

521

Acura RL dung tích 3.5

1 840

522

Acura TL dung tích 3.5

1 670

523

Acura MDX 3.7

2 700

524

Acura MDX Sport 3.7

2 800

525

Acura RL dung tích 3.7

2 030

526

Acura ZDX ADVANCE dung tích 3.7

2 590

527

Acura MDX Advance

2 900

528

Acura ZDX SH

3 200

529

ASCOT

 

530

Ascot Innova 2.0

960

531

Ascot Innova 2.3

1 120

532

CITY

 

533

CITY 1.5L MT

552

534

CITY 1.5L AT

580

535

CITY 1.5L CVT (RLHGM6660EY*******) giá bán từ 16/9/2015

604

536

CITY 1.5L AT (RLHGM267DY32*******)

615

537

CITY trước năm 2000

300

538

CIVIC

 

539

CIVIC 1.5-1.7; 

640

540

CIVIC 1.8 MT, số khung: RLHFB252CCY2xxxxxxxx

690

541

CIVIC 1.8 MT sản xuất 2012 về sau

680

542

CIVIC 1.8 AT, số khung: RLHFB262CCY2xxxxxxxx

728

543

CIVIC 1.8 AT, số khung: RLHFB262**Y5*****)

728

544

CIVIC 1.8 5AT FD1

682

545

CIVIC 1.8 5MT FD1

637

546

CIVIC 2.0 5AT FD2

772

547

CIVIC 2.0 AT, số khung: RLHFB362CCY2xxxxxxxx

811

548

CIVIC 2.0 AT, số khung: RLHFB362**Y5*****

811

549

CR-V

 

550

Honda CR-V 2.0L AT (Mã số khung: RLHRM183*EY4****)

998

551

Honda CR-V 2.0L AT (Mã số khung: RLHRM1839*FY5****)

1.008

552

Honda CR-V 2.0L AT (Mã số khung: RLHRM183*EY5****)

1008

553

Honda CR-V 2.0L AT các dòng khác

900

554

Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung: RLHRM3854FY*****)

1.158

555

Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung: RLHRM385*EY5****)

1.158

556

Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung: RLHRM385*EY4****)

1.143

557

Honda CR-V special edition

1 138

558

Honda CR-V 2.4L AT các dòng khác

1.100

559

LOẠI KHÁC

 

560

Honda Jazz 1.5

811

561

Honda Fit 1.5

780

562

Honda Fit Sport EXT 1.5

811

563

Honda Integra 1.5 -1.6

515

564

Honda Fit 1.5 (Đài Loan)

571

565

Honda Inspire 2.0

960

566

Honda Stream 2.0

630

567

Honda Odyssey 2.2

700

568

Honda Element LX 2.4

930

569

Honda Element SC dung tích 2.4

1 075

570

Honda Inspire 2.5

1 040

571

Honda Passport, dung tích 3.2

885

572

Honda Odyssey EX-L dung tích 3.5

1 786

573

Honda Odyssey Touring dung tích 3.5

1 817

574

Honda Pilot EXL dung tích 3.5

1 902

575

Honda Insight LX

902

576

CHƯƠNG 12: HUYNDAI

 

577

ACCENT

 

578

ACCENT 1.4 số tự động (AT)

553

579

ACCENT 1.4 số sàn (MT)

522

580

ACCENT 1.4 số tự động (AT), 5 cửa

542

581

ACCENT Blue, 5 chỗ, máy xăng 1.4 lit, số AT vô cấp, Hàn Quốc 2016

542

582

ACCENT Blue, 5 chỗ, máy xăng 1.4 lit, số AT vô cấp, Hàn Quốc 2016

571

583

ACCENT Blue, 1.4, MT 6 cấp

525

584

ACCENT 1.5 số sàn

460

585

ACCENT 1.6 số tự động

659

586

 

 

587

AVANTE 1.6, số sàn HD-16GS-M4 (MT)

507

588

AVANTE 1.6, số tự động  HD-16GS-A5 (AT)

548

589

AVANTE 2.0, số tự động HD-20GS-A4 (AT)

609

590

AZERA

 

591

AZERA 2.7

760

592

AZERA 3.3 GLS

775

593

CLICK

 

594

CLICK 1.4; số sàn;

350

595

CLICK 1.4; số tự động;

380

596

EQUUS

 

597

EQUUS 3.8 số tự động

2 757

598

EQUUS VS380, số tự động

2 689

599

EQUUS VS460 4.6

2 600

600

EQUUS VS460 số tự động

3 206

601

EQUUS 4.6 số tự động

3 288

602

EQUUS Limousine VL500

3 935

603

ELANTRA

 

604

ELANTRA 1.6 số sàn HD-16-M4 (MT)

456

605

ELANTRA 1.6 số tự động (AT)

626

606

ELANTRA GLS 1.6 số tự động 6 cấp

675

607

ELANTRA GLS 1.6 số sàn 6 cấp

618

608

ELANTRA 1.8 số sàn GLS (MT)

666

609

ELANTRA GLS 1.8, số sàn 6 cấp, sản xuất 2015, 2016

732

610

ELANTRA GLS 1.8 số tự động (AT)

720

611

GETZ

 

612

GETZ 1.1 số sàn

377

613

GETZ 1.4 số tự động

462

614

GETZ 1.6 số sàn

466

615

GETZ 1.6 số tự động

494

616

GENESIS

 

617

GENESIS Coupe 2.0 số tự động

1 119

618

GENESIS Sedan 3.3 số tự động

1 550

619

GENESIS BH380 3.8

1 650

620

GRANDER

 

621

GRANDEUR  Q270  2.7

1 100

622

H-1 (Dưới 10 chỗ)

 

623

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, cứu thương máy xăng (5.150 x 1.920 x 2.135)

623

624

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy dầu cứu thương

650

625

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng (5.125 x 1.920 x 1.925)

733

626

H-1 dung tích 2.4 số AT 4 cấp, 9 chỗ, máy xăng (5.125 x 1.920 x 1.925)

885

627

H-1 dung tích 2.4 số AT 4 cấp, 9 chỗ, máy xăng (5.125 x 2.010 x 2.215)

1.350

628

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

786

629

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng, sản xuất 2015, 2016

823

630

H-1 dung tích 2.5 số sàn, tải Van (2%)

666

631

H-1 dung tích 2.5 số sàn, 3 chỗ, máy dầu, sản xuất 2015, 2016 tải Van (2%)

743

632

H-1 dung tích 2.5 số sàn, 6 chỗ, máy dầu 2015, 2016

762

633

H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

848

634

H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu, sản xuất 2015, 2016

867

635

I

 

636

i10 Grand, 1.0 MT

334

637

i10 Grand, 1.0 AT

397

638

i10  1.1 MT

333

639

i10 Grand, 1.2 AT 2014, 2015 (3.995x1.660x1.520)

456

640

i10 Grand, 1.2 MT 2014, 2015 (3.995x1.660x1.520)

380

641

i10 Grand, 1.2 MT 2014, 2015 (3.765x1.660x1.520)

369

642

i10 Grand, 1.2 AT 2014, 2015 (3.765x1.660x1.520)

435

643

i20 Active 1.4, AT 4 cấp 2015 (3.995x1.760x1525)

590

644

i20 1.4 AT

520

645

i20 1.4 MT

400

646

i30 1.6 MT

520

647

i30 1.6 AT

615

648

i30 CW 1.6 số AT 4 cấp

647

649

i30, 5 chỗ, 1.6 số AT 6 cấp

722

650

STAREX

 

651

Starex 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

742

652

Starex 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

806

653

Grand Starex 2.4 số sàn, 8 chỗ, máy xăng

690

654

Grand Starex 2.4 số tự động, 9 chỗ, máy xăng

780

655

Grand Starex 2.4 CVX

595

656

Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

870

657

Grand Starex 2.5 số sàn, 7 chỗ, máy xăng

700

658

Grand Starex 2.5; 9 chỗ

800

659

Starex H1 (Xe chở tiền)

790

660

Grand Starex 2.5; 03 chỗ (Tải Van)

428

661

Starex GRX (Tải Van) 2.5, 6 chỗ

650

662

CRETA

 

663

Creta 1.6 AT 6 cấp máy dầu sx 2015

766

664

Creta 1.6 AT 6 cấp máy xăng sx 2015

806

665

SONATA

 

666

SONATA 2.0 số tự động 6 cấp sản xuất 2015 Hàn Quốc

970

667

SONATA 2.0 số tự động 6 cấp các loại

946

668

SONATA 2.0 số sàn các loại

760

669

SONATA 2.4 GL số tự động

923

670

SONATA 2.4, số tự động

1.057

671

SONATA YF

969

672

SONATA Y20-Royal

1.051

673

SONATA Royal Sport

1 009

674

SANTAFE

 

675

SANTAFE 2.0 số AT 6 cấp, máy diesel

1 091

676

SANTAFE 2.0 số MT, sản xuất năm 2009 về trước

700

677

SANTAFE 2.0 GOLD

1.050

678

SANTAFE 2.0 chở tiền

995

679

SANTAFE 2.2 số AT 6 cấp, máy diesel 4x2 (CBU)

1 267

680

SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T381)

1.114

681

SANTAFE 2.2 sản xuất năm 2009 về trước

750

682

SANTAFE DM1-W52FC5F, 2.2 số AT 6 cấp, máy dầu 4x2 (CKD)

1.020

683

SANTAFE DM1-W52FC5F, 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4x4(CKD)

1.020

684

SANTAFE DM2-W72FC5F, 2.2 số AT 6 cấp, máy diesel 4x2 (CKD)

1 088

685

SANTAFE DM3-W72FC5G, 2.2 số AT 6 cấp, máy diesel 4x4 (CKD)

1.238

686

SANTAFE DM4-W5L661F, 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4x2 (CKD)

970

687

SANTAFE DM5-W7L661F, 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4x2 (CKD)

1.039

688

SANTAFE DM6-W7L661G, 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4x4 (CKD)

1 191

689

SANTAFE 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4x4 (CBU)

1.237

690

SANTAFE 2.4 số AT 6 cấp, máy xăng 4x2 (CBU)

1 111

691

SANTAFE GLS  2.4 máy xăng, số tự động, hai cầu

1.181

692

SANTAFE GLS  2.4 máy xăng, số tự động, một cầu

1.145

693

SANTAFE Limited 2.4

1 030

694

SANTAFE 2.4 sản xuất năm 2009 về trước

900

695

SANTAFE 2.7 số AT

1.200

696

SANTAFE 2.7 số MT

1.100

697

SANTAFE SLX 

1 145

698

SANTAFE MLX

1.090

699

SANTAFE GOLX

875

700

TERRACAN

 

701

TERRACAN   2.9

820

702

TUCSON

 

703

TUCSON 2.0 AT 6 cấp, 5 chỗ, sx 2015 Hàn Quốc, 4x2

881

704

TUCSON 2.0 (4WD), số tự động 4x4

904

705

TUCSON 2.0 (4WD), số sàn 4x4

850

706

TUCSON 2.0 số sàn 4x2

830

707

TUCSON 2.0 số tự động 4x2

850

708

TUCSON 2.0 số tự động sản xuất 2009 về trước 4x4

700

709

TUCSON 2.0 số tự động sản xuất 2009 về trước 4x2

637

710

VERACRUZ

 

711

VERACRUZ 3.0 máy dầu, xe chở tiền

1 567

712

VERACRUZ 300VX 3.0 hai cầu máy dầu

1 120

713

VERACRUZ 300VX 3.0 một cầu máy dầu

1 113

714

VERACRUZ 300X 3.0 hai cầu máy dầu

1 111

715

VERACRUZ 300X 3.0 một cầu máy dầu

1 075

716

VERACRUZ 300VXL 3.0 một cầu máy dầu

1 511

717

VERACRUZ 3.8 máy xăng, xe chở tiền

1 630

718

VERACRUZ 380X 3.8 hai cầu máy xăng

1 054

719

VERACRUZ 380X 3.8 một cầu máy xăng

1 024

720

VERACRUZ 380VX 3.8 hai cầu máy xăng

1 145

721

VERACRUZ 380VX 3.8 một cầu máy xăng

1 054

722

VERACRUZ dung tích 3.8 hai cầu máy xăng

1 660

723

VERNA

 

724

VERNA 1.4; số sàn

439

725

VERNA 1.4; số tự động

478

726

VERNA 1.5; số tự động

400

727

VERNA 1.5; số sàn

365

728

VELOSTER

 

729

VELOSTER GDi 1.6

896

730

VELOSTER 1.6, số tự động 6 cấp

817

731

EON

 

732

Hyundai EON, 05 chỗ

328

733

HUYNDAI TẢI

 

734

Hyundai H100/TC-TL 1,2 tấn

399

735

Hyundai H100/TCN-MP.S 0,99 tấn

363

736

Hyundai H100/TCN-TK.S 0,92 tấn

363

737

Hyundai Grace tải 1 tấn

275

738

Hyundai Porte II 1 tấn

275

739

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng lửng)

320

740

Hyundai Porte 1,25 tấn, thùng kín

326

741

Hyundai Porte 1,25 tấn (tự đổ)

350

742

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng đông lạnh)

430

743

Hyundai HD65/THACO 2,5 tấn

453

744

Hyundai HD65 sx 2015

551

745

Hyundai HD65-TK sx 2015

574

746

Hyundai HD65 CS/ĐL

708

747

Hyundai HD65 CS/LĐL

708

748

Hyundai HD65/THACO-MBB, có mui 2 tấn

494

749

Hyundai HD65/THACO-TK, thùng kín 2 tấn

489

750

Hyundai HD65-LTK tải thùng kín 1,6 tấn

489

751

Hyundai HD65-LTL tải 1,99 tấn

537

752

Hyundai HD65-LMBB tải thùng có mui 1,55 tấn

494

753

Hyundai HD65-BNTK tải thùng kín có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn

577

754

Hyundai HD65-BNMB tải có thiết bị nâng hạ hàng 1,75 tấn

615

755

Hyundai HD65-BNLMB tải có thiết bị nâng hạ hàng

601

756

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng đông lạnh)

680

757

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn

504

758

Hyundai HD65-MBB tải trọng 2 tấn có mui

575

759

Hyundai HD65-MBB tải trọng 2 tấn thùng kín

527

760

Hyundai HD65-LTL tải trọng 1,99 tấn

551

761

Hyundai HD65-LMBB tải trọng 1,55 tấn

575

762

Hyundai HD65-LTK tải trọng 1,6 tấn thùng kín

574

763

Hyundai HD65-BNTK tải trọng 1,8 tấn thùng kín có thiết bị nâng hạ hàng

595

764

Hyundai HD65-BNMB tải trọng 1,75 tấn có mui thiết bị nâng hạ hàng

633

765

Hyundai HD65-BNLMB có mui thiết bị nâng hạ hàng

619

766

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (chassis)

435

767

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn

460

768

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn, thùng kín

510

769

TMT HYUNDAI HD65/TL trọng tải 2,4 tấn

850

770

TMT HYUNDAI HD65/MB1 trọng tải 2,4 tấn

390

771

TMT HYUNDAI HD65/MB2 trọng tải 2,4 tấn

390

772

TMT HYUNDAI HD65/TK trọng tải 2,4 tấn

390

773

TMT HYUNDAI HD65/MB3 trọng tải 1,9 tấn

390

774

TMT HYUNDAI HD65/MB4 trọng tải 1,9 tấn

390

775

TMT HYUNDAI HD72/TL trọng tải 3,5 tấn

390

776

TMT HYUNDAI HD72/MB1 trọng tải 3,4 tấn

420

777

TMT HYUNDAI HD72/MB2 trọng tải 3,4 tấn

420

778

TMT HYUNDAI HD72/TK trọng tải 3,4 tấn

420

779

Huyndai HD72/DT-TBM1

590

780

Hyundai HD72- CS/TC (ô tô tải có cần cẩu)

921

781

Hyundai HD72- CS/ĐL (đông lạnh)

759

782

Hyundai Mighty HD72 tải trọng 3,5 tấn (chassis)

465

783

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn

573

784

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn tự đổ

540

785

Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn

589

786

Hyundai HD72-TK tải trọng 3 tấn thùng kín

615

787

Hyundai HD72-MBB tải trọng 3 tấn

607

788

Hyundai HD72-CS tải trọng 7,3 tấn sát xi

550

789

Hyundai HD160 tải trọng 8 tấn

1 050

790

Hyundai HD170 tải tự đổ

1 300

791

Hyundai HD 210 (CBU)

1.430

792

Hyundai HD 250 tải trọng 14 tấn

1 050

793

Hyundai HD 260 (ôtô xitéc)

1 600

794

Hyundai HD 260 (ôtô bơm bê tông)

5 440

795

Hyundai HD 260/THACO-XTNL ôtô xitéc

1 918

796

Hyundai HD 270 (CBU)

2,000

797

Hyundai HD 270/D340, ben tự đổ 12,7 tấn

1 610

798

Hyundai HD 270/D340A, ben tự đổ 12,7 tấn

1 610

799

Hyundai HD 270/D380, ben tự đổ 12,7 tấn

1 645

800

Hyundai HD 270/D380A, ben tự đổ 12 tấn

1 705

801

Hyundai HD 270/D380B, ben tự đổ 12 tấn

1 685

802

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3, ben tự đổ -15 m3

1 670

803

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3 (ôtô trộn bê tông)

1 680

804

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn

1 315

805

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben)

1 980

806

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 16260 kg (7 m3)

1 560

807

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 12200 kg

1 210

808

Hyundai HD 310 trọng tại 17,6 tấn (ôtô xitéc)

1 800

809

Hyundai HD 320

1 600

810

Hyundai HD 320 ô tô sat-xi có buồng lái (CBU)

2.120

811

Hyundai HD320, sát xi có buồng lái đã đóng thùng, 12.920cc sx 2014

2.400

812

Hyundai HD320, sát xi có buồng lái đã đóng thùng, 11149cc sx 2014

2.295

813

Hyundai HD345, tải trọng 3,45 tấn

516

814

Hyundai HD345 - MB1, tải trọng 3 tấn có mui

540

815

Hyundai HD345 - MB1-1 tải trọng 3 tấn có mui

587

816

Hyundai HD345 -TK thùng kín

561

817

Hyundai HD345 -TK-1 thùng kín

586

818

Hyundai HD370/THACO-TB, ben tự đổ 18 tấn

2 240

819

Hyundai HD700 16,5 tấn; 11.149L, đầu kéo

1.750

820

Hyundai HC750

873

821

Hyundai HC750-MBB, tải trọng 6,8 tấn

920

822

Hyundai HC750-TK, tải trọng 6,5 tấn

924

823

Hyundai Mega 5TON tải trọng 5 tấn

615

824

Hyundai HD1000

1 500

825

Hyundai HD1000(CBU)

1.830

826

Hyundai HD 060-MIX-MHS ôtô trộn bê tông

2 453

827

Hyundai HD 060-8MIX-MHS, ôtô trộn bê tông

1 600

828

Hyundai HD 060-YMIX-MHR, ôtô trộn bê tông

1 605

829

Huyndai 7 tấn đến 8 tấn sản xuất năm 2000 về trước

600

830

Huyndai trên 8 tấn đến 10 tấn sản xuất năm 2000 về trước

700

831

Huyndai trên 10 tấn đến 15 tấn sản xuất năm 2000 về trước

800

832

Huyndai trên 15 tấn sản xuất năm 2000 về trước

900

833

Hyundai trên 10 tấn sản xuất năm 2001 về sau

1 230

834

Hyundai 14 tấn sản xuất năm 2001 về sau

1.600

835

Hyundai 15 tấn sản xuất năm 2001 về sau

1.750

836

Hyundai 25 tấn sản xuất năm 2001 về sau

2 275

837

THACO HUYNDAI KHÁCH TRƯỜNG HẢI

 

838

Hyundai HB70ES xe khách

1.035

839

Hyundai HB70CS xe khách

1050

840

Hyundai HB70CT xe khách

1.015

841

Hyundai HB90ES xe khách

1 673

842

Hyundai HB90ETS xe khách

1 703

843

Hyundai HB90LF xe khách

1 598

844

Hyundai HB90HF xe khách

1 598

845

Hyundai HB120S xe khách

2 608

846

Hyundai HB120S-H380 xe khách

3.000

847

Hyundai HB120S-H410 xe khách

3.200

848

Hyundai HB120SS (GIƯỜNG NẰM)

2 828

849

Hyundai HB120SLS (GIƯỜNG NẰM)

2 820

850

Hyundai HB120SL (GIƯỜNG NẰM)

2 840

851

Hyundai HB120SL-H380 (GIƯỜNG NẰM)

3.180

852

Hyundai HB120SL-H380L (GIƯỜNG NẰM)

3.180

853

Hyundai HB120SL-H380R (GIƯỜNG NẰM)

3.220

854

Hyundai HB120SL-H410 (GIƯỜNG NẰM)

3.370

855

Hyundai HB120SL-H410L (GIƯỜNG NẰM)

3.370

856

Hyundai HB120SL-H410R (GIƯỜNG NẰM)

3410

857

Hyundai HB120SLD (GIƯỜNG NẰM)

2 840

858

Hyundai HB120ELS (GIƯỜNG NẰM)

3 000

859

Hyundai HB120SSL (GIƯỜNG NẰM)

3 020

860

Hyundai HB120SLD-B (GIƯỜNG NẰM)

3 020

861

Hyundai HB120 SLD (GIƯỜNG NẰM)

2 700

862

Hyundai TB120S-W, (GIƯỜNG NẰM)

2 617

863

THACO TB120SL-W (GIƯỜNG NẰM)

2 777

864

THACO TB120SL-WW (GIƯỜNG NẰM)

2 797

865

THACO KB120SH (GIƯỜNG NẰM)

2 518

866

THACO KB120SE (GIƯỜNG NẰM)

2 290

867

THACO HYUNDAI COUNTRY CRDi, 29 chỗ xe khách

920

868

THACO HYUNDAI HB90ES, ô tô khách

2 010

869

THACO HYUNDAI HB115

950

870

THACO HYUNDAI HB 115L

1 335

871

THACO HB73S-H140I ôtô khách

1.054

872

THACO TB75S-C ôtô khách

1.060

873

THACO TB82S-W ôtô khách

1.460

874

THACO TB82S-W180AS ôtô khách

1.555

875

THACO TB82S-W180ASI ôtô khách

1.565

876

THACO TB82S-W180ASII ôtô khách

1.565

877

THACO TB82S-W180ASIII ôtô khách

1.575

878

THACO TB82S-WH ôtô khách

1.520

879

THACO TB95S-W ôtô khách

1.915

880

THACO TB94CT-WLF ôtô khách

1.675

881

THACO TB94CT-WLF-H ôtô khách

1.675

882

XE KHÁCH HUYNDAI CÁC HÃNG SẢN XUẤT & LẮP RÁP

 

883

Hyundai Grace khách

400

884

Huyndai 29 chỗ do ôtô Thống Nhất Huế đóng - K29DD

915

885

Huyndai 29 chỗ do ôtô Thống Nhất Huế đóng - K29S3

915

886

Haeco County ôtô Thống Nhất - K29S

700

887

Haeco đóng mới trên khung gầm Trung Quốc 2003-2006

650

888

Hyundai County HMK29B

880

889

Huyndai County 29 chỗ ôtô Sài Gòn sản xuất

1 070

890

Huyndai County 29c (Cty Đồng Vàng sản xuất)

1 185

891

Huyndai  HAECO UNIVERSE TK45G-330 (42 giường)

2 350

892

Huyndai  HAECO UNIVERSE TK45G-375 (42 giường)

2.500

893

Hyundai Country 30-35 chỗ

1.200

894

Hyundai Country 30-40 chỗ

1 471

895

Hyundai Universe Space Luxury 47 chỗ

2 628

896

Hyundai Universe Express Noble 47 chỗ

3 008

897

Hyundai UNIVERSE LX Ô tô khách 47 chỗ

2 598

898

Hyundai UNIVERSE NB Ô tô khách 47 chỗ

2 938

899

TRACOMECO UNIVERSE NOBLE 42 chỗ

3 300

900

TRACOMECO UNIVERSE NOBLE 47 chỗ

3 330

901

HYUNDAI AERO HI-SPACE 47 chỗ

1 500

902

HYUNDAI AERO SPACE LD

2 150

903

HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi

2 770

904

HYUNDAI AERO EXPRESS HSX, 47 chỗ ngồi

2 150

905

HYUNDAI AERO SPACE LS 47 chỗ

1 965

906

Haeco (41 giường + 2 ghế), số loại UNIVERSE K43G

2.600

907

CHƯƠNG 13 - HIỆU ISUZU

 

908

D-MAX

 

909

D - Max Gold 4x4 MT

627

910

D - Max Gold 4x4 AT

684

911

D - Max LS 4x4 MT

639

912

D - Max LS 4x4 AT

630

913

D - Max LS 4x2 MT

559

914

D - Max LS 4x2 MT

642

915

D - Max LS TFR85H MT

627

916

D - Max LS (3.0AT) FSE

590

917

D - Max LX 4X2 AT, 2999cc, 4AT

664

918

D - Max LX 4X2 MT, 2999cc, 5MT

606

919

D - Max LX 4X4 AT, 2999cc, 4AT

747

920

D - Max LX 4X4 MT, 2999cc, 5MT

689

921

D - Max S 4X4 MT, 2999cc, 5MT

622

922

D - Max S (3.0 MT)

530

923

D - Max S (3.0 MT) FSE

555

924

D - Max SC 4X4 MT, 2999cc, 5MT

729

925

D - Max X Limited 4X2 MT, 2999cc, 5MT

606

926

D - Max TFS54H, 5 chỗ

493

927

D - Max TFS77H MT, 5 chỗ

535

928

D - Max TFS77H AT, 5 chỗ

598

929

D - Max TFS85H

521

930

D - Max TFR85H - AT, 5 chỗ

495

931

Forward F-Series FRV34L

1 353

932

Forward F-Series FRV34Q

1 407

933

Forward F-Series FRV34S

 1 441

934

Forward F-Series FVM34T

1 806

935

Forward F-Series FVM34W

1 874

936

Forward F-Series NLR55E

567

937

Forward F-Series NMR85E

642

938

Forward F-Series NMR85H

651

939

Forward F-Series NPR85K

680

940

Forward F-Series NQR75L

779

941

TROOPER

 

942

Trooper (3.2)

680

943

Trooper 2 cầu, 7 chỗ, Model UBS25G - Loại SE

1 020

944

Trooper 2 cầu, 7 chỗ, Model UBS25G - Loại LS

965

945

Trooper 2 cầu 7 chỗ, Model UBS25G hạng S

745

946

Trooper 2 cầu 7 chỗ, Model UBS25G hạng SE

929

947

Trooper 3.2 (chuyên dùng chở tiền)

650

948

HI-LANDER

 

949

Hi - Lander 8 chỗ, Model TBR54F - Loại - TREME

520

950

Hi - Lander 8 chỗ, Model TBR54F - Loại LS

483

951

Hi - Lander 8 chỗ, Model TBR54F - Hạng LX

483

952

Hi - Lander 8 chỗ, Model V - SPE - TBR54F

409

953

Hi - Lander, Model V-SPEC - TBR54F, hạng X - TREME

560

954

Hi - Lander, Model V-SPEC - TBR54F - AT

447

955

Hi - Lander, Model V-SPEC - TBR54F - AT, X - TREME

585

956

ISUZU TẢI

 

957

Isuzu - QKR55F 4x2, tải 1400kg

400

958

Isuzu - QKR55H 4x2, tải 1900kg

466

959

Isuzu - QKR55F-STD, tải 1,25 tấn

460

960

Isuzu - QKR55F-VAN12, tải 1,15 tấn

475

961

Isuzu - QKR55H-VC12, tải 1,95 tấn

514

962

Isuzu - QKR55H/QTH-MB, tải có mui 1,95 tấn

515

963

Isuzu - NLR55E, tải trọng 1,4 tấn

506

964

Isuzu - NHR55E-FL, tải thùng kín 1,2 tấn

283

965

Isuzu - NHR55E-FL, trọng tải 1,4 tấn

257

966

Isuzu - NKR55L, trọng tải 3 tấn

346

967

Isuzu - NKR66LR, trọng tải 1,8 tấn

309

968

Isuzu - NKR66L-QUYENAUTO-26DL, tải đông lạnh 1,65 tấn

379

969

Isuzu - NKR66L-Van 05, tải thùng kín 1,85 tấn

335

970

Isuzu - NKR66E, thùng kín - 1,9 tấn

335

971

Isuzu - NKR66L, trọng tải 2,8 tấn

323

972

Isuzu - NPR66P, tải thùng kín 3,45 tấn

378

973

Isuzu - NPR66P, trọng tải 3,95 tấn

325

974

Isuzu - NPR66P/XC-CK 327, Tải có cần cẩu

600

975

Isuzu - NPR-66G, nâng người làm việc trên cao

1 800

976

Isuzu - NQR 66P, trọng tải 5 tấn

346

977

Isuzu - NQR71R-CRANE01- 4 tấn, Xe tải có cần cẩu

655

978

Isuzu - NQR 71R -  trọng tải 5,5 tấn

393

979

Isuzu - NQR75LCAB-CHASSIS-TCG8/HĐ-4,95 tấn

600

980

Isuzu - NQR 75L - trọng tải 5,2 tấn

716

981

Isuzu - NQR 75M - trọng tải 5,3 tấn

735

982

Isuzu - NQR 75L - trọng tải 5,5 tấn

475

983

Isuzu - NQR trọng tải 16 tấn (ôtô quét đường)

2 900

984

Isuzu - MHR85H CHASSIS dài, tải trọng 1,9 tấn

611

985

Isuzu - MHR85H CAB-CHASSIS/THQ-TK - 1,8 tấn

520

986

Isuzu - NMR85H, trọng tải 1,99 tấn

398

987

Isuzu - NMR85E, trọng tải 2 tấn

392

988

Isuzu - NMR85H, CAB-Chassis/THQ-MB, trọng tải 4700 kg

649

989

Isuzu - NPR85K, trọng tải 3,5 tấn

430

990

Isuzu - NPR85K, trọng tải 3,95 tấn

638

991

Isuzu - NPR85K CAB-CHASSIS/QTH-MB1, trọng tải 3,4 tấn

600

992

Isuzu - NKRSSE 14, trọng tải 3 tấn

273

993

Isuzu - FRR90N - trọng tải 6,2 tấn, 4x2

881

994

Isuzu - FTR33P, trọng tải 9 tấn

703

995

Isuzu - FTR33H, trọng tải 9,5 tấn

630

996

Isuzu - FTR33P - trọng tải 8,5 tấn

785

997

Isuzu - FTR33M, tải 8 tấn

2 050

998

Isuzu - FVR34L - trọng tải 9 tấn

869

999

Isuzu - FVR34S/STD - trọng tải 9,1 tấn

1 258

1000

Isuzu - FVR34S/CV - trọng tải 9,1 tấn

1 298

1001

Isuzu - FVM34T/STD - trọng tải 15,1 tấn

1 652

1002

Isuzu - FVM34T/CV- trọng tải 15,1 tấn

1 702

1003

Isuzu - FVM34W/STD - trọng tải 15,1 tấn

1 731

1004

Isuzu - FVM34W/CV- trọng tải 15,1 tấn

1 785

1005

Isuzu - FVR34Q - trọng tải 9 tấn

906

1006

Isuzu - FVR34Q/THQ-TK - trọng tải 8 tấn

1 551

1007

Isuzu - FVR34L/THQ -STD - 9 tấn

1 349

1008

Isuzu - FVZ34U-P

1 690

1009

Isuzu - FVZ34U-P (tải ben)

2 090

1010

Isuzu - FVZ34U-T

1 720

1011

Isuzu - FVM34W

1 713

1012

Isuzu - PIAZZA 1.8

515

1013

Isuzu - FARGO

550

1014

Isuzu - CYZ51QLX

2 075

1015

Isuzu - CYZ51KLD

1 960

1016

ISUZU tải có mui, số loại FVM34/TN-TMB-14, trọng tải 15 tấn

1.650

1017

ISUZU ĐẦU KÉO

 

1018

GVR tải trong 40 tấn (đầu kéo)

1 375

1019

EXR51E tải trọng 9 tấn (đầu kéo)

1 050

1020

EXR51E tải trọng 45 tấn (đầu kéo)

1 670

1021

EXZ51 tải trọng 55 tấn (đầu kéo)

2 100

1022

EXZ51K tải trọng 16,215 tấn (đầu kéo)

1 700

1023

ISUZU KHÁCH

 

1024

Jouney 16 - 26 chỗ

770

1025

Jouney 27 - 30 chỗ

860

1026

Xe chở khách 31 - 40 chỗ

880

1027

Xe chở khách 41 - 50 chỗ

1 080

1028

Xe chở khác 51 - 60 chỗ

1 200

1029

Xe chở khách loại trên 60 chỗ

1 375

1030

CHƯƠNG 14 - HIỆU JEEP

 

1031

Jeep Wrangler

500

1032

Jeep Wrangler Unlimited Rubicon 3.8

1 692

1033

Jeep Wrangler Unlimited Sahara 3.8

1 557

1034

Jeep Wrangler Unlimited Sport dung tích 3.8

1 557

1035

Jeep Cherokee loại trên 4.0

1 056

1036

Jeep Grand Cherokee 2.5

992

1037

Jeep Grand Cherokee Ltd dung tích 3.6

2 037

1038

Jeep Grand Cherokee trên 4.0

2 656

1039

Jeep trước 1975

200

1040

CHƯƠNG 15 - HIỆU KIA

 

1041

CARENS

 

1042

KIA CARENS 1.6, số tự động (AT)

577

1043

KIA CARENS 1.6, số sàn (MT)

500

1044

KIA CARENS 1.685 cm3; số sàn 7 chỗ máy dầu (CBU)

720

1045

KIA CARENS FG 20G E2 MT 7 chỗ, máy xăng, 2.0, 5 cấp

502

1046

KIA CARENS MT 2.0 (FGKA42) số sàn 5 cấp

495

1047

KIA CARENS S MT (FGKA42) 07 chỗ, 2.0, số số sàn 5 cấp

554

1048

KIA CARENS EXMT-High FGKA42 số sàn 5 cấp

539

1049

KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2)

458

1050

KIA CARENS S AT (FGKA43) 07 chỗ, 2.03, số tự động 4 cấp

589

1051

KIA CARENS SXAT FGKA43 số tự động 4 cấp

584

1052

KIA CARENS FCKA43 (RNYFG5213)

514

1053

KIA CARENS 2.0, số sàn (MT)

525

1054

KIA CARENS 2.0, số tự động (AT)

570

1055

KIA CARENS 2.0 EX số sàn (MT)

544

1056

KIA CARENS 2.0 EX số tự động (AT)

592

1057

KIA CARENS 2.0 SX số tự động (AT)

572

1058

CARNIVAL

 

1059

CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

1060

CARNIVAL du lịch 8 chỗ máy xăng, số sàn (KNAMH812AA)

756

1061

CARNIVAL du lịch 11 chỗ máy dầu, số sàn (KNHMD371AA)

750

1062

CARNIVAL 2.9, số sàn (MT)

785

1063

CARNIVAL 2.7, số sàn (MT)

785

1064

CARNIVAL 2.7, số tự động (AT)

855

1065

CERATO

 

1066

CERATO 1.6 GAT HATCHBACK (KNAFW511BC) 05 chỗ, 1.6LAT

656

1067

CERATO 1.6, số tự động

628

1068

CERATO 1.6, số AT, máy xăng 5 chỗ 6 cấp (CBU) 2015

690

1069

CERATO 1.6, số sàn

539

1070

CERATO HATCHBACK 1.6

661

1071

CERATO EX; số sàn (KNAFU411AA)

443

1072

CERATO EX; số tự động (KNAFU411BA)

480

1073

CERATO SX; số tự động (KNAFW411BA)

504

1074

CERATO LX; số sàn 1.6 dòng tiêu chuẩn

443

1075

CERATO (KNAFW511BB)

589

1076

CERATO (KNAFW511BC)

656

1077

CERATO 5 chỗ máy xăng 2.0, số AT 6 cấp (CBU) 2015

719

1078

CERATO KOUP 2.0 (KNAFW612BA)

751

1079

CERATO KOUP 2.0 máy xăng, 5 chỗ, số tự động 6 cấp (CBU)

725

1080

GRAND

 

1081

GRAN SEDONA 7 chỗ, máy xăng 3342cm, số tự động 6 cấp (CBU)

1.203

1082

GRAN SEDONA 7 chỗ, máy dầu 3342cm, số tự động 6 cấp (CBU)

1.090

1083

GRAN SEDONA YP 33G AT 7 chỗ, máy xăng 3342cm, số tự động 6 cấp (CKD)

1.113

1084

GRAN SEDONA YP 33G ATH 7 chỗ, máy xăng 3342cm, số tự động 6 cấp (CKD)

1.208

1085

GRAN SEDONA YP 22D AT 7 chỗ, máy dầu 2.199cm, số tự động 6 cấp (CKD)

1.095

1086

K3

 

1087

K3 GMT, 1.6L  K3YD16GE2 MT (RNYYD41M6)

553

1088

K3 GAT, 1.6L  K3YD16GE2 AT (RNYYD41A6)

585

1089

K3 YD 16G E2 AT-2 máy xăng, 5 chỗ 1.591 cm3

615

1090

K3 YD 16G E2 AT máy xăng, 5 chỗ 1.591 cm3 6 cấp

583

1091

K3 YD 16G E2  MT-3  máy xăng 5 chỗ 1.591 cm3 6 cấp

550

1092

K3 YD 16G E2  MT  máy xăng 5 chỗ 1.591 cm3 6 cấp

550

1093

K3 YD 20G E2  AT-2 máy xăng 5 chỗ số AT 6 cấp (CKD)

655

1094

K3 YD 20G E2  AT máy xăng 5 chỗ số AT 6 cấp (CKD)

655

1095

K3 CERATO GMT, 1.6L số MT KNAFX411AD

598

1096

K3 CERATO GAT, 1.6L số AT KNAFX411BD

658

1097

K3 CERATO 5DR GAT, 1.6L số AT KNAFZ511BE (CBU)

708

1098

K3 CERATO GAT, 2.0L số AT KNAFX417BD

729

1099

K3 GAT, 2.0L K3YD20GE2 AT (RNYYD42A6)

669

1100

FORTE

 

1101

KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)

443

1102

KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)

504

1103

KIA FORTE EXMTH-TD16GE2 (RNYTD41M6) số sàn

465

1104

KIA FORTE SXMT-TD16GE2 (RNYTD41M6) số sàn

510

1105

KIA FORTE SXMTH-TD16GE2 (RNYTD41M6) số sàn

499

1106

KIA FORTE SXAT-TD16GE2 số tự động

540

1107

KIA FORTE S AT-TD16GE2 số tự động RNYTD41A6

564

1108

KIA FORTE S MT-TD16GE2 số sàn RNYTD41M6

520

1109

KIA FORTE 1.6, số tự động (AT) các loại

550

1110

KIA FORTE,1.6 số sàn (MT) các loại

500

1111

KIA FORTE KOUP 2 cửa

773

1112

KIA FORTE GDI

700

1113

KIA FORTE GDI Hachback

721

1114

MORNING

 

1115

KIA MORNING 1.0 (Tải van)

220

1116

KIA MORNING 1.0 SLX; số tự động

350

1117

KIA MORNING 1.0 SLX; số sàn

305

1118

KIA MORNING 1.0; số sàn 5 cấp (CBU) 2015

350

1119

KIA MORNING 1.0; số tự động 4 cấp (CBU) 2015

390

1120

KIA MORNING TA 10G E2 MT, số sàn

310

1121

KIA MORNING TA 10G E2 MT - 1, số sàn 2015

313

1122

KIA MORNING TA 10G E2 AT, số tự động 4 cấp

363

1123

KIA MORNING LXMT BAH42F8 (RNYSA2432) 05 chỗ, 1.1L, số sàn

319

1124

KIA MORNING SXMT BAH42F8 (RNYSA2432) 05 chỗ, 1.1L, số sàn

341

1125

KIA MORNING SXAT BAH43F8 (RNYSA2433) 05 chỗ, số AT

355

1126

KIA MORNING TA EXMT TA 12G E2 (RNYTB51M5) 05 chỗ 1.2L, số sàn

329

1127

KIA MORNING TA EXMTH TA 12G E2 (RNYTB51M5) 05 chỗ 1.2L, số sàn

354

1128

KIA MORNING MT (TA 12G E2 MT) 05 chỗ, 1.248 cm3, số sàn 5 cấp

347

1129

KIA MORNING S MT (TA 12G E2 MT) 05 chỗ, 1.248 cm3, số sàn 5 cấp

364

1130

KIA MORNING AT (TA 12G E2 AT) 05 chỗ, 1.248 cm3, số tự động 4 cấp

381

1131

KIA MORNING S AT (TA 12G E2 AT) 05 chỗ, máy xăng, 1.248 cm3, số tự động 4 cấp

389

1132

KIA MORNING (TA 12G E2 MT ) 05 chỗ, 1.248 cm3, số sàn 5 cấp

329

1133

KIA MORNING S AT (TA 12G E2 AT-1) 05 chỗ, máy xăng, 1.248 cm3, số tự động 4 cấp

403

1134

KIA MORNING (TA 12G E2 MT - 1) 05 chỗ, 1.248 cm3, số sàn 5 cấp

332

1135

KIA MORNING (TA 12G E2 MT - 2) 05 chỗ, 1.248 cm3, số sàn 5 cấp

369

1136

KIA MORNING (TA 12G E2 MT - 3) 05 chỗ, 1.248 cm3, số sàn 5 cấp

355

1137

MAGENTIS

 

1138

MAGENTIS (KNAGH417BA)

704

1139

MAGENTIS (KNAGN411BB)

704

1140

MAGENTIS 2.0 số tự động

765

1141

OPTIMA

 

1142

OPTIMA CBU 5 chỗ máy xăng, 2.0 số AT 6 cấp

848

1143

OPTIMA GAT 4WD (KNAGN411BC) 05 chỗ 2.0L, số AT

925

1144

OPTIMA (KNAGN411BB)

910

1145

OPTIMA K5 2.0

854

1146

OPTIMA AT số AT 6 cấp 5 chỗ

910

1147

RIO

 

1148

RIO 1.4, 4 cửa ( KNADN412BC ) 05 chỗ, số AT

536

1149

RIO 1.4, 4 cửa máy xăng, số sàn 6 cấp (CBU)

463

1150

RIO 1.4, 4 cửa máy xăng, số AT 4 cấp (CBU)

504

1151

RIO 1.4, 5 chỗ, máy xăng, số AT 4 cấp (CBU)

518

1152

RIO 5DR 5 cửa, số tự động; (KNADN512BC)

544

1153

RIO 5 cửa, số tự động; (KNADN512BD)

564

1154

RIO 1.4, 5 cửa, 5 chỗ, số AT4 cấp (CBU)

518

1155

RIO 1.4, số tự động

530

1156

RIO 1.4, số sàn các loại

490

1157

RIO 1.6 số tự động các loại

500

1158

RIO 1.6 số sàn các loại

450

1159

RIO 4 cửa, số sàn; (KNADH513AA)

396

1160

RIO 5 cửa, số sàn; máy xăng (KNADH513AA)

429

1161

RIO 5 cửa, số tự động; (KNADH513BA)

448

1162

RONDO

 

1163

RONDO RP 17D E2 AT, 7 chỗ máy dầu 1.685 cm3, AT 6 cấp

687

1164

RONDO RP 17D E2 MT, 7 chỗ máy dầu 1.685 cm3,  MT 6 cấp

676

1165

RONDO RP 20G E2 AT, 7 chỗ máy xăng 2.0L, AT 6 cấp

644

1166

SORENTO

 

1167

NEW SORENTO 2WD DMT (XM 22DE2MT-2WD) 07 chỗ, 2.199 cm3, số sàn 6 cấp, 1 cầu

838

1168

NEW SORENTO 2WD DAT (XM 22DE2AT-2WD) 07 chỗ, 2.199 cm3, AT 6 cấp, 1 cầu

931

1169

NEW SORENTO 2WD MT (RNYXM51M6BC) 07 chỗ, máy xăng, số sàn

844

1170

NEW SORENTO 2WD AT (RNYXM51A6BC) 07 chỗ, máy xăng, số AT

878

1171

NEW SORENTO 4WD AT ( RNYXM51D6BC) 07 chỗ, máy xăng

920

1172

SORENTO EX 2.2, số sàn; một cầu máy dầu (KNAKU814AA)

945

1173

SORENTO 2.2, số tự động, hai cầu, máy dầu, có camera, EPS

1 033

1174

SORENTO 2WD MT, XM 24G E2 (RNYXM51M6) 07chỗ xăng 2.4L

854

1175

SORENTO XM 24G E2MT-2WD) MT 2WD, 07 chỗ, 2.359 cm3, số sàn 6 cấp, 1 cầu

774

1176

SORENTO XM 24G E2 AT-2WD-1, 07 chỗ, 2.359 cm3,  6 cấp, 1 cầu máy xăng

798

1177

SORENTO S AT 2WD (XM 24GE2AT-2WD) 07 chỗ, 2.359 cm3,  6 cấp, 1 cầu

810

1178

SORENTO S AT 4WD (XM 24GE2AT-4WD) 07 chỗ, 2.359 cm3,  6 cấp,  2 cầu

810

1179

SORENTO 2WD AT, XM 24G E2 (RNYXM51A6) 07chỗ xăng 2.4L

863

1180

SORENTO 4WD AT, XM 24G E2 (RNYXM51D6) 07 chỗ xăng 2.4L, 2 cầu

879

1181

SORENTO LIMITED

1 246

1182

SORENTO EX 2.4

860

1183

SORENTO 2.4, số sàn; một cầu máy xăng (KNAKU811AA)

934

1184

SORENTO 2.4, số tự động; một cầu máy xăng (KNAKU811BA)

950

1185

SORENTO 2.4 số tự động; một cầu, máy xăng, có EPS (KNAKU811BB)

960

1186

SORENTO 2.4, số tự động, một cầu, máy xăng, có camera, EPS

993

1187

SORENTO 2.4, số sàn, hai cầu, máy xăng (KNAKU811CA)

952

1188

SORENTO 2.4, số tự động, hai cầu, máy xăng

990

1189

SORENTO 2.4, số tự động, hai cầu, máy xăng, có EPS (KNAKU811DA)

995

1190

SOUL

 

1191

SOUL 1.6 số sàn

504

1192

SOUL 1.6 số tự động

523

1193

SOUL số tự động, mâm 18 (KNAJT811BA)

522

1194

SOUL số sàn, mâm 18 (KNAJT811AA)

497

1195

SOUL 05 chỗ, 1.999cm3 số tự động 6 cấp

745

1196

SPORTAGE

 

1197

SPORTAGE 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU

948

1198

SPORTAGE  GTLINE D9W52G61F, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU

948

1199

SPORTAGE  GTLINE SPORTAGE D9W52G61F, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU

948

1200

SPORTAGE  GTLINE SPORTAGE Gtline, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU

948

1201

SPORTAGE AT 5 chỗ, máy xăng 1999 cm3 số AT 6 cấp 1 cầu CBU

948

1202

SPORTAGE AT 2WD 5 chỗ máy xăng 1998 cm3 số AT 6 cấp 1 cầu

820

1203

SPORTAGE 2.0 GAT 2WD (KNAPC811BC) 05 chỗ AT

839

1204

SPORTAGE 2.0 GAT 4WD (KNAPC811DC) 05 chỗ, số AT, 2 cầu

875

1205

SPORTAGE TLX  2.0 một cầu

937

1206

SPORTAGE (KNAPC811CB)

785

1207

SPORTAGE (KNAPC811DB)

810

1208

SPORTAGE (KNAPC811AB)

774

1209

SPORTAGE (KNAPC811BB)

799

1210

SPORTAGE (KNAPC811BC)

829

1211

SPORTAGE R Limited

885

1212

SPORTAGE 2.0 số tự động, hai cầu (AT)

855

1213

SPORTAGE 2.0 số sàn, một cầu (MT)

830

1214

SPORTAGE limited

927

1215

SPORTAGE LX

822

1216

KIA PICANTO

 

1217

KIA PICANTO EX AT - 05 chỗ, máy xăng 1.1L

365

1218

KIA PICANTO TA SXMT -12G E2 (RNYTA51M5) 05 chỗ 1.2L, số sàn

377

1219

KIA PICANTO TA SXAT - 12G E2 (RNYTA51A4) 05 chỗ 1.2L, số AT

402

1220

KIA PICANTO TA S MT-12G E2 (RNYTA51M5) 05c 1.2L, số MT 5 cấp

406

1221

KIA PICANTO S AT - 12G E2 (RNYTA51A4) 05 chỗ 1.2L, số AT4 cấp

428

1222

KIA PICANTO SXAT - (KNABX512) 05 chỗ, máy xăng 1.2L, số AT

444

1223

KIA PICANTO SXMT - (KNABX512) 05 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn

417

1224

KIA PICANTO EXMT - (KNABX512) 05 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn

365

1225

KIA KOUP

 

1226

KIA KOUP 2.0AT (KNAFW612BA) 05 chỗ, máy xăng, số AT

668

1227

KIA KOUP 2.0AT (KNAFW612BB) 05 chỗ, máy xăng, số AT, thêm Option

729

1228

KHÁC

 

1229

KIA K5

1 009

1230

KIA K5 Noblesse

1 028

1231

KIA K7

1 170

1232

KIA K7 VG240

1 112

1233

KIA CADENZA (KNALN414BC)

1 320

1234

KIA ROSTE SLI 1.6

500

1235

KIA Pride CD5

150

1236

KIA Pride 1.3

170

1237

KIA Spectra, 5 chỗ

379

1238

KIA Carnival 2.5; 07 chỗ

578

1239

KIA Carnival 2.5, 09 chỗ

532

1240

ÔTÔ TẢI

 

1241

KIA Frontier tải trọng 1,4 tấn

370

1242

KIA Frontier tải trọng 2,2 tấn

450

1243

KIA BONGO III 1200

350

1244

KIA BONGO III tải trọng 1,4 tấn

370

1245

KIA TITAN TẢI BEN 1,5 tấn

400

1246

CHƯƠNG 16 - LAND ROVER

 

1247

Land rover Evoque 6AT 2.0 (phiên bản 2014 - 2015)

1 800

1248

Land rover Free Lander 2 6AT 2.0 (phiên bản 2014 - 2015 )

1 600

1249

Land rover Free Lander 2 (LR2) HSE 2.2

1 165

1250

Ranger Rover 8AT 3.0 (phiên bản 2014 - 2015)

3 000

1251

Discovery 4 (phiên bản 2013 - 2014 )

2 400

1252

Land rover Free Lander 2 (LR2) HSE 3.2

1 630

1253

Land rover Defender dung tích 2.4

1 119

1254

Landrover Discovery dung tích  4.4

2 370

1255

Land rover Range Rover Sport HSE 3.6

1 750

1256

Land rover Range Rover Vogue  3.6

3 060

1257

Land rover Range Rover Autobiography

4 754

1258

Land rover Range Rover Sport HSE 4.4

2 902

1259

Land rover LR3 HSE 4.4

1 760

1260

Land rover Range Rover dung tích 5.0

3 289

1261

Land rover Discovery-4HSE dung tích 5.0

2 579

1262

Land rover Range Rover Sport HSE Luxury 5.0

3 306

1263

Land rover Range Rover Sport Supercharged dung tích 5.0

3 676

1264

CHƯƠNG 17: MAZDA

 

1265

MAZDA 2

 

1266

MAZDA 2DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, 1.5L, số MT (CKD)

494

1267

MAZDA 2DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, 1.5L, số AT 4 cấp (CKD)

544

1268

Mazda 2 số sàn không phân biệt số loại

550

1269

Mazda 2 số tự động không phân biệt số loại

600

1270

Mazda 2 15G AT SD máy xăng  số AT6 cấp, 5 chỗ 4 cửa 1496 cm3 (CKD)

579

1271

Mazda 2 15G AT HB  máy xăng, số AT 6 cấp, 5 chỗ, 5 cửa 1496 cm3 (CKD)

634

1272

Mazda 2 số tự động 1.496cm (MS khung:MM7DL2SAAGW) CBU

589

1273

Mazda 2 số tự động 1.496cm (MS khung:MM7DJ2HAAGW) CBU

644

1274

MAZDA 3

 

1275

Mazda 3 15G AT SD 5 chỗ, 4 cửa, xăng 1.5 lit, số AT 6 cấp (CKD)

678

1276

Mazda 3 15G AT HB 5 chỗ, 4 cửa, xăng 1.5 lit, số AT 6 cấp (CKD)

698

1277

Mazda 3BL-MT (RN2BL4ZM5) 5 chỗ, 4 cửa, xăng 1.6 lit, số sàn (CKD)

619

1278

Mazda 3BL-AT (RN2BL4ZA4) 5 chỗ, 4 cửa, xăng 1.6 lit, số AT 4 cấp (CKD)

639

1279

Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1.6 lit, số AT 4 cấp (NK)

840

1280

Mazda 3 dung tích 1.6 (Đài Loan)

700

1281

Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2.0L, số sàn 6 cấp (NK)

820

1282

Mazda 3 20G AT SD 5 chỗ, 4 cửa, xăng 2.0L, số AT 6 cấp (CKD)

800

1283

Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan)

750

1284

Mazda 3 dung tích 2.0 S

762

1285

Mazda 3 Sport 2.0; số tự động

750

1286

Mazda 3 Sport 2.5; số tự động

850

1287

Mazda 3 MT (BVSN)

600

1288

Mazda 3 MT (BVSP)

650

1289

Mazda 3 dung tích 1.5 đời cũ

600

1290

Mazda 323 (đời cũ)

400

1291

Mazda 626 (đời cũ)

500

1292

Mazda 929 (đời cũ)

700

1293

Mazda Premacy 7 chỗ

500

1294

MAZDA 5

 

1295

Mazda 5 dung tích 1.6 (Đài Loan)

541

1296

Mazda 5 dung tích 2.0

814

1297

Mazda 5 dung tích 2.3

983

1298

MAZDA 6

 

1299

Mazda 6 dung tích 1.6 , số tự động

789

1300

Mazda 6 dung tích 1.6 số sàn

759

1301

Mazda 6 dung tích 2.0 số sàn sản xuất 2005 về trước

800

1302

Mazda 6 dung tích 2.0, số tự động 5 cấp (CKD)

1.013

1303

Mazda 6 dung tích 2.0 G AT, số tự động 6 cấp (CKD)

908

1304

Mazda 6 dung tích 2.0, số tự động 6 cấp (NK)

1.049

1305

Mazda 6 dung tích 2.0 số sàn sản xuất 2005 về trước

800

1306

Mazda 6 dung tích 2.5 G AT , số tự động 6 cấp (CKD)

1.059

1307

Mazda 6 dung tích 2.5, số tự động 6 cấp (NK)

1.185

1308

MAZDA CX

 

1309

Mazda CX-5AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

969

1310

Mazda CX-5AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (NK)

1 029

1311

Mazda CX-5AT-AWD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD)

1.009

1312

Mazda CX-5AT-AWD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 2 cầu (NK)

1 079

1313

Mazda CX-7 Sport, dung tích 2.5

1 193

1314

Mazda CX-9AT-AWD, 7 chỗ, dung tích 3.7, số AT 6 cấp, 4 cửa (NK)

1.745

1315

Mazda CX 20G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

969

1316

Mazda CX 25G AT-2WD, 5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

989

1317

Mazda CX 25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)

989

1318

Mazda CX 25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD)

1.018

1319

Mazda CX 25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD)

1.018

1320

BT-50 (Pick-Up)

 

1321

Mazda BT-50 máy xăng 2.2 MT 6 cấp (CBU) Thailan

613

1322

Mazda BT-50 máy dầu 2.2 MT 6 cấp (CBU) Thailan

599

1323

Mazda BT-50 máy dầu 2.2 AT 6 cấp (CBU) Thailan

629

1324

Mazda BT-50 máy dầu 3.2 AT 6 cấp ( CBU) Thailan

709

1325

Mazda BT-50 UL6W, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số sàn 6 cấp

619

1326

Mazda BT-50 UL7B, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số AT 6 cấp

645

1327

MX-5

 

1328

Mazda MX-5 ROADSTER 2.0L, 2 cửa số AT 6 cấp (CBU) Nhật Bản

1 590

1329

LOẠI KHÁC

 

1330

Mazda dung tích từ 1.1 -1.5

320

1331

Mazda dung tích trên 1.5 đến 1.8

500

1332

Mazda dung tích trên 1.8

575

1333

Mazda dung tích từ 2.0 đến 3.0

700

1334

Mazda dung tích trên 3.0

900

1335

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

1336

Mazda E 1800

560

1337

Mazda E 2000, Mazda Bongo, 12 -15 chỗ

640

1338

CHƯƠNG 18 - MERCEDES- BENZ (ĐỨC)

 

1339

C180

1.150

1340

C200 2015

1.399

1341

C200

1 380

1342

C200 BLUE EFFICIENCY

1 327

1343

C200 dung tích 1.8

1 502

1344

C200K Advantgarde

1 233

1345

C200K sản xuất 2006 về trước

1.100

1346

C250 BLUE EFFICIENCY

1.422

1347

C250 Exclusive

1.569

1348

C250 AMG

1.689

1349

C280K Advantgarde

1 292

1350

NEW C300 AMG Plus

1 686

1351

C300 AMG

1.799

1352

V 220 CDI Advantgarde

2.499

1353

G 300CDI Professional

4.369

1354

G 63

7.109

1355

GL 63 AMG 4MATIC

7.439

1356

GL 350 CDI 4MATIC

3.839

1357

GL 400 MATIC

3.999

1358

GL 500 MATIC

5.479

1359

GLE 400 MATIC

3.299

1360

GLE 400 MATIC Exclusive

3.599

1361

GLE 400 MATIC coupe

3.599

1362

GLE 450 AMG MATIC coupe

3.999

1363

C 320

1 000

1364

E 200 BLUE EFFICIENCY

1 897

1365

E200 New

1 939

1366

E200 Edition E

1.989

1367

E200K

1 423

1368

E200K Avantgarde

1 691

1369

E240 Elegance

1 957

1370

E250 BLUE EFFICIENCY

2 108

1371

E250 new

2.259

1372

E280

1 805

1373

E300

2 511

1374

E300 AMG

2 849

1375

E320

2 720

1376

E350 Coupe

2 450

1377

E350 Carbiolet

3 144

1378

E400

2.769

1379

E400 New

2.722

1380

E400 AMG New

2.939

1381

E550 Coupe

2 902

1382

E63 AMG

4 603

1383

GL AMG

1 749

1384

GLK 220 CDI 2015

1.739

1385

GLK 250 4 Matic

1.579

1386

GLK 250 AMG 4 Matic

1.749

1387

GLK 220 CDI 4 Matic Sport

1 696

1388

GLK 250 4 Matic

1 538

1389

GLK 250 AMG

1 707

1390

GLK 300

1 633

1391

GLK 300 4 Matic (X204)

1 565

1392

ML 250 CDI 4 Matic

3 081

1393

ML 350 BE

3 397

1394

SLK 350 BE AMG

3 247

1395

SLK CLASS 350

2 140

1396

SLK350 2015

3.249

1397

SLK350

2 221

1398

SLK200 Coupe

2 088

1399

CLK 320

1 500

1400

CLK 350

2 579

1401

CLS 300 Coupe

3 219

1402

CLS 350

2 831

1403

CLS 350 BE AMG

4 093

1404

CLS 350 Shooting brake

4 304

1405

CL 500 BLUE EFFICIENCY

5 200

1406

CL 500

5 932

1407

CL 550

5 030

1408

A 150, dung tích 1.5

1 022

1409

A 200

1 264

1410

A 250 AMG

1 623

1411

CLA 200

1.469

1412

CLA 250 AMG 2015

1.729

1413

CLA 45 AMG 2119

2.119

1414

CLS 350

4.099

1415

CLS 400

4.249

1416

CLS 500 MATIC

4.799

1417

B 180 dung tích 1.7

1 142

1418

200D

1 040

1419

200TD

1 136

1420

200E

1 040

1421

200TE

1 136

1422

S 300L

4 304

1423

S 300 Blue Efficiency

3 265

1424

S 300

4 264

1425

S 350

3 608

1426

S 400L

3.629

1427

S 400 Hybrid

4 500

1428

S 500L CBU 2015

6.339

1429

S 500 L

5 697

1430

S 500 L New

5 889

1431

S 500 Sedan Long

4 235

1432

S 500 CGI

5 589

1433

S 500L (Blue Efficiency)

5 643

1434

S500L Face-lift

4 265

1435

S 550

5 094

1436

S 600 Sedan Long

5 460

1437

S 63 AMG 4 Matic

8.929

1438

S 63 AMG 4 Matic Coupe

9.399

1439

S 63 AMG

7 738

1440

S 65 AMG

10 801

1441

220 G

800

1442

230 G

800

1443

240 G

880

1444

250 G

880

1445

280 G

960

1446

290 G

960

1447

300 G

1 040

1448

R 350 SUV Long

2 316

1449

R 300 & R 300 L

3 144

1450

R 500 L 4Matic SUV

2 943

1451

SL 350

5 204

1452

SL 350 Night Edition

3 750

1453

SLS AMG

9 673

1454

SL 400 2LOOK Edition

5.779

1455

SL 500 4Matic coupe

7.199

1456

ML 320-4Matic

2 515

1457

ML 350

3.397

1458

ML 350  4Matic

3 000

1459

ML 350  4Matic Off - Road

2 641

1460

ML 63 AMG

3 920

1461

GLA 200 2015

1.469

1462

GLA 250 2015

1.689

1463

GLA 45 AMG EDITION 1 2015

2.399

1464

GLA 45 AMG 4Matic

2.099

1465

GL AMG

1 749

1466

GL 320

2 805

1467

GL 350 CDI 4 MATIC

3.777

1468

GL 350 (Bluetec)

3 000

1469

GL 450b 

4 558

1470

GL 450  4Matic

4 514

1471

GL 500 4 Matic

5 391

1472

GL 550

4 320

1473

SPRINTER PANEL VAN

688

1474

SPRINTER 311 ESP (Đời mới)

881

1475

SPRINTER 311 CDI  Đèn vuông

720

1476

SPRINTER 313 ESP (Đời mới)

946

1477

SPRINTER 313 CDI  Đèn vuông

768

1478

MB140 16 chỗ, đèn tròn (đời 1997 - 2004)

600

1479

CHƯƠNG 19 - MITSUBISHI (NHẬT)

 

1480

ATTRAGE

 

1481

Attrage CVT 5 chỗ, 1.2L MIVEC tự động vô cấp (Thái Lan)

537

1482

Attrage MT 5 chỗ, 1.2L MIVEC số sàn 5 cấp (Thái Lan)

494

1483

Attrage MT - STD  5 chỗ, 1.2L MIVEC số sàn 5 cấp (Thái Lan)

464

1484

PAJERO

 

1485

Mitsubishi Pajero Sport, 2.5, số tự động AT, một cầu (2WD) 2014+2015

877

1486

Mitsubishi Pajero 3.0, số sàn sản xuất 2006 về trước

912

1487

Mitsubishi Pajero 3.0, số tự động sản xuất 2007 về sau

1.000

1488

Mitsubishi Pajero GL ( V93WLNDVQL), thể tích 2972cc, 5 chỗ, số sàn, sản xuất 2015 Nhật Bản

1.243

1489

Mitsubishi Pajero GL, 3.0L  2010 trở về sau

1.243

1490

Mitsubishi Pajero GLS; số sàn 3.0L

1.500

1491

Mitsubishi Pajero GLS AT 2972cm sản xuất 2014+2015 (7 chổ) NK, 2 cầu

1.880

1492

Mitsubishi Pajero GLS AT 3828cm sản xuất 2015 (7 chổ) NK, 2 cầu

2.079

1493

Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5 (2998cm) SX 2014+2015 CKD

1.010

1494

Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5 (2998cm) SX 2014+2015 CKD

925

1495

Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5 (2477cm) SX 2014+2015 CKD

790

1496

Mitsubishi Pajero Sport G4WD; số tự động 5 cấp, 3.0L MIVEC (6B31) 2 cầu (VN)

1.015

1497

Mitsubishi Pajero Sport G2WD; số tự động 5 cấp, 3.0L MIVEC (6B31) 1 cầu (VN)

930

1498

Mitsubishi Pajero Sport G2MT; số sàn 5 cấp diesel, 3.0L MIVEC (6B31) 1 cầu (VN)

835

1499

Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ

964

1500

Mitsubishi Pajero L300 cứu thương 6+1

784

1501

Mitsubishi Pajero 3.5

1 900

1502

MIRAGE

 

1503

Mitsubishi Mirage Ralliart 1.2AT (Thailan)

520

1504

Mitsubishi Mirage 1.2AT (Thailan) (tự động)

501

1505

Mitsubishi Mirage 1.2MT (Thailan)

435

1506

ZINGER

 

1507

Mitsubishi Zinger GL, 2351cc (VC4WLRHEYVT)

586

1508

Mitsubishi Zinger GL, 2351cc (VC4WLNLEYVT)

467

1509

Mitsubishi Zinger GLS, 2351cc (VC4WLRHEYVT)

680

1510

Mitsubishi Zinger GLS, 2351cc (VC4WLNHEYVT)

515

1511

TRITON

 

1512

Mitsubishi Triton GLS AT (Pickup, cabin kép) SX 2014 (NK) 2477CC

690

1513

Mitsubishi Triton GLS AT (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC

766

1514

Mitsubishi Triton GLS.MT (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 610-710 kg

681

1515

Mitsubishi Triton GLS, MT (Pickup, cabin kép) SX 2014+2015 (NK) 2477CC

766

1516

Mitsubishi Triton GLS; AT 5 cấp máy dầu, 2 cầu 4WD Easy Select Thái Lan

690

1517

Mitsubishi Triton GLS; MT 5 cấp máy dầu, 2 cầu 4WD Easy Select Thái Lan

663

1518

Mitsubishi Triton GLS; AT các loại khác

650

1519

Mitsubishi Triton GLS; MT các loại khác

600

1520

Mitsubishi Triton GLX.AT (Pickup, cabin kép) SX 2015 (NK) 2477CC

615

1521

Mitsubishi Triton GLX.MT (Pickup, cabin kép) SX 2015 (NK) 2477CC

580

1522

Mitsubishi Triton GLX MT 5 cấp máy dầu, 1 cầu

576

1523

Mitsubishi Triton GL (Pickup, cabin kép) SX 2014+2015 (NK) 2351CC

530

1524

Mitsubishi Triton GL số sàn 5 cấp máy xăng, 2 cầu

530

1525

Mitsubishi Triton (hai cầu-Pickup, cabin kép) các loại khác

500

1526

Mitsubishi Triton (một cầu-Pickup, cabin kép) các loại khác

450

1527

 GRANDIS

 

1528

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT

1 033

1529

Mitsubishi Grandis Limited NA4WLRUYLVT

1 074

1530

LANCER

 

1531

Mitsubishi Lancer 1.5

450

1532

Mitsubishi Lancer 1.6AT

530

1533

Mitsubishi Lancer 1.6MT

500

1534

Misubishi Lancer Fortis 1.8

500

1535

Mitsubishi Lancer 2.0

839

1536

Mitsubishi Lancer Gala 2.0

542

1537

Mitsubishi Lancer GLS 2.0

870

1538

Misubishi Lancer Fortis 2.0

550

1539

Mitsubishi Lancer IO 2.0

730

1540

OUTLANDER

 

1541

Mitsubishi Out Lander  Sport GL 2.0, CVT Premium số tự động vô cấp (NK SX 2014+2015)

968

1542

Mitsubishi Out Lander  Sport GLX 2.0, CVT số tự động vô cấp (NK SX 2014+2015)

870

1543

Mitsubishi Out Lander GLS

1 818

1544

Mitsubishi Out Lander XLS

750

1545

Mitsubishi Out Lander 2.4

1 019

1546

 JOLIE

 

1547

Mitsubishi Jolie SS

466

1548

Mitsubishi Jolie MB

448

1549

LOẠI DU LỊCH KHÁC

 

1550

Mitsubishi Mini Cooper 1.6

1 034

1551

Mitsubishi Libero 1.8

750

1552

Mitsubishi Emeraude 1.8

880

1553

Mitsubishi Galant 1.8

830

1554

Mitsubishi Enterna 1.8-2.0

900

1555

Misubishi Diamante loại 2.0

900

1556

Mitsubishi Emeraude 2.0

910

1557

Mitsubishi Galant 2.0

880

1558

Mitsubishi Libero 2.0

830

1559

Mitsubishi Sioma 2.0

880

1560

Mitsubishi Eclipse 2.4

995

1561

Misubishi Savrin 2.4

1 019

1562

Mitsubishi Grunder 2.4

1 019

1563

Mitsubishi Galant 2.4 (Đài Loan)

1 119

1564

Mitsubishi Eclipse Spyder 2.4

1 130

1565

Misubishi Diamante loại 2.4-2.5

1 040

1566

Mitsubishi Sioma 2.4-2.5

1 010

1567

Mitsubishi Brand L200 2.8

1 602

1568

Misubishi Diamantei 3.0

1 440

1569

Mitsubishi Montero 3.0

1 280

1570

Mitsubishi Sioma 3.0

1 280

1571

Mitsubishi Charidt, RVR

880

1572

Mitsubishi Colt Plus

540

1573

Mitsubishi Debonair 3.5

1 920

1574

Mitsubishi Montero 3.5

1 310

1575

Mitsubishi Mini cab

370

1576

Mitsubisshi Navita GLX

1 523

1577

L300 KHÁCH

 

1578

Mitsubishi L300 khách

642

1579

Mitsubishi L400 khách

515

1580

CANTER TẢI

 

1581

Mitsubishi Canter 1,9T FE515B8LDD3

272

1582

Mitsubishi Canter 1.9LW FE535E6LDD3

283

1583

Mitsubishi Canter 1.9LW TNK

298

1584

Mitsubishi Canter 1.9LW TCK

303

1585

Mitsubishi Canter 3,5T - FE645E

293

1586

Mitsubishi Canter 3,5T - FE645E; tải thùng kín

315

1587

Mitsubishi Canter 3,5T Wide - FE645E

310

1588

Mitsubishi Canter 3,5T Wide TNK

324

1589

Mitsubishi Canter 3,5T Wide TCK

334

1590

Mitsubishi Canter 4,5T GREAT - FE659F6LDD3

320

1591

Mitsubishi Canter 4,5T GREAT - TNK

346

1592

Mitsubishi Canter 4,5T GREAT - TCK

356

1593

Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C-FE73PE6SLDD1

569

1594

Mitsubishi Canter 4,7 LW T.hở-FE73PE6SLDD1 (TC)

610

1595

Mitsubishi Canter 4,7 LW T.kín-FE73PE6SLDD1 (TK)

640

1596

Mitsubishi Canter 6,5T Widet C&C-FE84PE6SLDD1

615

1597

Mitsubishi Canter 6,5T Wide T.hở-FE84PE6SLDD1 (TC)

656

1598

Mitsubishi Canter 6,5T Widet T.kín-FE84PE6SLDD1 (TK)

686

1599

Mitsubishi Canter 7,5T Great C&C-FE85PG6SLDD1

642

1600

Mitsubishi Canter 7,5T Great T.hở-FE85PG6SLDD1 (TC)

688

1601

Mitsubishi Canter 7,5T Great T.kín-FE85PG6SLDD1 (TK)

725

1602

Mitsubishi Triton GLX.AT (Canopy) 4x2 (Pickup, cabin kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC

606

1603

Mitsubishi Triton GLX.MT(Canopy) (Pickup, cabin kép) SX 2015 (NK) 2477CC

575

1604

CHƯƠNG 20: NISSAN

 

1605

X-TRAIL

 

1606

X-TRAIL 2.0L

870

1607

X-TRAIL 200X

937

1608

X-Trail CVT QR25 LUX 05 chỗ, 2 cầu, TDBNLJWT31EWABKDL

1.511

1609

X-TRAIL 2.5L

1 085

1610

X-TRAIL SLX 2.5L

1 554

1611

JUKE

 

1612

Nisan Juke MT MR16DDT UPPER, 5 chỗ, số sàn, FDPALUYF15UWCC-DJA (2013, 2014)

1.195

1613

Nisan Juke CVT HR16 UPPER, 5 chỗ, số AT, FDTALUZF15EWCCADJB

1.060

1614

Nisan Juke CVT HR16 UPPER, 1.6L, 5 chỗ, FDTALCZF15EWA - CCMB (2014, 2015)

1.060

1615

NAVARA PICK UP

 

1616

Nissan Navara 2.5 SL, số MT 05 chỗ, Pick Up cabin kép, máy dầu hai cầu (Thailan)

745

1617

Nissan Navara 2.5 XE, số MT 05 chỗ, Pick Up cabin kép (Thailan)

770

1618

Nissan Navara 2.5 E, 05 chỗ, Pick Up cabin kép, máy dầu, một cầu (Thailan)

645

1619

Nissan Navara 2.5 LE, 05 chỗ, Pick Up cabin kép (Thailan)

687

1620

Nissan Navara 2.5 VL, số AT 05 chỗ máy dầu hai cầu (Thailan)

835

1621

LIVANA

 

1622

Nissan Grand Livina 1.6

541

1623

Nissan Grand Livina L10M

633

1624

Nissan Grand Livina L10A

655

1625

Nissan Grand Livina 1.8AT

685

1626

Nissan Grand Livina 1.8MT

636

1627

BLUEBIRD (1996 về trước)

 

1628

BLUEBIRD 1.5-1.6

420

1629

BLUEBIRD 1.8

500

1630

BLUEBIRD Sylphy 2.0 XV

550

1631

BLUEBIRD Sylphy 2.0 XL

530

1632

BLUEBIRD Sylphy 2.0XE

520

1633

BLUEBIRD 2.0

520

1634

CEFIRO (1996 về trước)

 

1635

CEFIRO 2.0

550

1636

CEFIRO 2.4-2.5

700

1637

CEFIRO 3.0

800

1638

SUNNY

 

1639

Sunny N17XL 5 chỗ số MT, 1.5L

515

1640

Sunny N17XV 5 chỗ số AT, 1.5L

565

1641

Sunny N17, 1.5L

483

1642

Sunny 1.3 (1996 về trước)

350

1643

Sunny 1.5: 1.6 (1996 về trước)

400

1644

Sunny 1.8 (1996 về trước)

450

1645

INFINITIVE

 

1646

Infiniti G35 (Coupe)

1 850

1647

Infiniti G35 (Jouney)

1 740

1648

Infiniti G35 (Sedan)

1 710

1649

Infiniti G35 Sport (MT)

1 760

1650

Infiniti G35 Sport (AT)

1 820

1651

Infiniti G35x

1 850

1652

Infiniti G37 (sedan)

2 280

1653

Infiniti G37x GT (sedan)

3 701

1654

Infiniti G37x GT Premium (sedan)

4 079

1655

Infiniti G37 S Premium (sedan)

4 110

1656

Infiniti G37 GT (Couple)

3 735

1657

Infiniti G37 S Premium (couple)

4 270

1658

Infiniti G37 GT Premium Convertible

4 660

1659

Infiniti GT S (couple)

3 940

1660

Infiniti M35 (Sedan)

2 262

1661

Infiniti M35 Sport

2 431

1662

Infiniti M45 (Sedan)

2 679

1663

Infiniti M45 Sport

2 758

1664

Infiniti EX35

2 230

1665

Infiniti EX35 Journey

2 370

1666

Infiniti FX35

2 559

1667

Infiniti FX45

2 718

1668

Infiniti QX45 (Sedan)

3 169

1669

Infiniti QX56, hai cầu

2 890

1670

Infiniti QX56, một cầu

2 725

1671

Infiniti QX60, 2 cầu 3.498cc 7 chổ (SX 2015 + 2016)

2.700

1672

Infiniti QX70 2 cầu, SUV 5 chỗ số AT dung tích 3696cc

3.100

1673

Infiniti QX80 2 cầu, SUV 7 chỗ số AT dung tích 5552cc

4.500

1674

Infiniti 4.5 1996 về trước

1 300

1675

Infiniti 3.0 1996 về trước

1 000

1676

MAXIMA

 

1677

MAXIMA SE

800

1678

MAXIM  3.0

850

1679

TEANA

 

1680

TEANA 1.8 (Đài Loan)

750

1681

TEANA 2.0

927

1682

TEANA 2.5 (Đài Loan)

1.360

1683

TEANA 2.5 SL số AT vô cấp (Mỹ sản xuất 2013, 2014, 2015)

1 400

1684

TEANA 3.5 SL 5 chỗ số AT vô cấp, 1 cầu dung tích 3.5L (Mỹ SX 2013, 2014, 2015)

1.695

1685

TEANA 3.5

1.419

1686

TEANA 3.5 L

1 700

1687

TEANA TA

917

1688

TEANA TB

937

1689

TEANA 200XE

950

1690

TEANA 200XL

1 161

1691

TEANA 250XV

1 267

1692

TEANA 350XV (2012, 2013)

2.125

1693

TEANA VQ35 LUX, 5 chỗ, số tự động

2 125

1694

MURANO

 

1695

Murano 3.5

1 547

1696

Murano SE 3.5

1 741

1697

Murano 3.5 LE

2 123

1698

Murano CVT VQ35 LUX, TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ, 3.5L (2012, 2013)

2 489

1699

Murano TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ, số AT, 3.5L, 2 cầu (2012, 2013)

2.489

1700

URVAN

 

1701

NV350 Urvan (UVL4LDRE26KWAY29AY) 16 chỗ số sàn 1 cầu SX 2015 Nhật Bản

1.180

1702

LOẠI KHÁC

 

1703

Nissan 1.0 đến 1.3 các loại

300

1704

Nissan trên 1.3 đến 1.6 các loại

400

1705

Nissan 1.8 đến 2.0 các loại 

600

1706

Nissan trên  2.0 các loại 

700

1707

Nissan Terrano 2.4;

500

1708

Nissan Praire 2.4-2.5

880

1709

Nissan Skyline loại 2.4-2.5

800

1710

Nissan Laurel, Stanza, Altima loại 2.4-2.5

650

1711

Nissan Skyline loại trên 2.5

900

1712

Nissan Altima 2.5

1 088

1713

Nissan Serena 2.5 (Đài Loan - 2009)

816

1714

Nissan Terrand loại 2 cửa, 2.7 trở xuống

800

1715

Nissan Terrand loại 4 cửa, 2.7 trở xuống

830

1716

Nissan Terrand loại 4 cửa, 3.0

930

1717

Nissan Quest SL 3.5

1 675

1718

Nissan Safari loại 2 cửa, 4.2

880

1719

Nissan Safari loại 4 cửa, 4.2

1 200

1720

Nissan Cima 4.2

1 920

1721

Nissan President 4.5

2 240

1722

Nissan Gloria, Nissan Cedric

1 000

1723

Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan

450

1724

Nissan 370Z

2.802

1725

Nissan Patrol GL Station

2 386

1726

Nissan Vannette (7-9 chỗ)

672

1727

ÔTÔ TẢI

 

1728

Nissan Urvan, Nissan Panelvan khoang hàng kín

640

1729

Nissan Vannette blindvan

528

1730

Nissan Vannette (2-5 chỗ, có thùng chở hàng)

512

1731

Nissan Cabstar, nâng người làm việc trên cao

1 890

1732

Nissan Frontier (tải van)

260

1733

Nissan Pickup 2 cửa loại dưới 2.4

432

1734

Nissan Pickup 2 cửa loại 2.4 - 3.0

672

1735

Nissan Pickup Double CAD

640

1736

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

1737

Nissan Vanette, Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan

550

1738

Nissan Queen

735

1739

Nissan Cilivan Loại từ 26 chỗ trở xuống

935

1740

Nissan Cilivan Loại trên 26 chỗ đến 30 chỗ

990

1741

CHƯƠNG 21: PEUGEOT ( PHÁP )

 

1742

Peugeot 104

450

1743

Peugeot 106 dung tích 1.1

300

1744

Peugeot 106 dung tích 1.3

400

1745

Peugeot 107

573

1746

Peugeot 205

480

1747

Peugeot 206

480

1748

PEUGEOT, số loại 208, 5 chỗ số AT 4 cấp, 1.598cc, CBU Pháp

835

1749

PEUGEOT, số loại 208/CC5SF9, 5 chỗ số AT 4 cấp, 1.598cc, CBU Pháp

835

1750

Peugeot 2008 dung tích 1.6, số AT 4 cấp

1.110

1751

Peugeot 305

500

1752

Peugeot 306 dung tích 1.4

510

1753

Peugeot 306 dung tích 1.6

530

1754

Peugeot 306 dung tích 1.8

540

1755

Peugeot 308 allure dung tích 1.6 turbo, số AT 6 cấp CBU Pháp

1.280

1756

Peugeot 308 GT line dung tích 1.6 turbo, số AT 6 cấp CBU Pháp

1.355

1757

Peugeot 3008 16GAT dung tích 1.6 Turbo số AT 6 cấp

1110

1758

Peugeot 309 dung tích 1.4

450

1759

Peugeot 309 dung tích 1.6

480

1760

Peugeot 309 dung tích 2.0

560

1761

Peugeot 405 dung tích 1.6

640

1762

Peugeot 405 dung tích 1.9

720

1763

Peugeot 407

720

1764

Peugeot 408 20G AT (CKD)

852

1765

Peugeot 505

720

1766

Peugeot 508 1.6L Turbo GAT 508 16G E5 AT,CBU

1.290

1767

Peugeot 508 (CBU)

1.495

1768

Peugeot 5008 G AT máy xăng 1.6L số AT 6 cấp (CBU)

1.355

1769

Peugeot RCZ máy xăng 1.6L Turbo GAT. số AT 6 cấp (CKD)

1.855

1770

Peugeot RCZ máy xăng 1.6L Turbo GAT. số tự động 6 cấp (CBU)

1.595

1771

Peugeot 604, 605 dung tích 2.0

800

1772

Peugeot 604, 605 dung tích trên 2.0

800

1773

CHƯƠNG 22: PORSCHE (ĐỨC)

 

1774

Porsche Macan dung tich 1.984

2.822

1775

Porsche Macan S V6 dung tích 2.997

3 314

1776

Porsche Macan Turbo V6 dung tích 3.604

4.330

1777

Porsche 911 Carrera Cabriolet

5 546

1778

Porsche 911 Carrera, dung tích 3.436

5.506

1779

Porsche 911 Carrera S dung tích 3.8

6.362

1780

Porsche 911 Carrera 2S

6 126

1781

Porsche 911 Carrera GTS

6 182

1782

Porsche 911 Carrera Cabriolet, dung tích 3.436

6.248

1783

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, dung tích 3.8

7.113

1784

Porsche 911 GT2

8 000

1785

Porsche 911 GT3

7 148

1786

Porsche 911 GT3 RS

8 738

1787

Porsche 911 Targa 4

5 962

1788

Porsche 911 Targa 4S

6 698

1789

Porsche 911 Turbro Cabriolet

9 394

1790

Porsche 911 Turbro

8 738

1791

Porsche 911 Turbro S

10 034

1792

Porsche 968, dung tích 3.0

1 600

1793

Porsche 928, dung tích 5.4

3 520

1794

Porsche Boxter, dung tích 2.706, đời 2013

3 040

1795

Porsche Boxter, dung tích 2.706, đời 2014, 2015

3.089

1796

Porsche Boxter, dung tích 2.893

2 530

1797

Porsche Boxter S, dung tích 3.436, đời 2014, 2015

3.836

1798

Porsche Boxter S, dung tích 3.436, đời 2013

3 787

1799

Porsche Boxter Spyder

3 940

1800

Porsche Cayenne, dung tích 2.706

3 215

1801

Porsche Cayenne  dung tích 2.706

3.119

1802

Porsche Cayenne S, dung tích 3.436

3.934

1803

Porsche Cayenne V6, dung tích 3.598

3.523

1804

Porsche Cayenne S, V6 dung tích 3.604

4.497

1805

Porsche Cayenne V6 dung tích 3.598

3.466

1806

Porsche Cayenne GTS V6 dung tích 3.604 (4WD)

5.663

1807

Porsche Cayenne GTS V8 dung tích 4.806

4.908

1808

Porsche Cayenne S V8, dung tích 4.806

4.129

1809

Porsche Cayenne S Hybrid

4 452

1810

Porsche Cayenne Turbo, 4.806 2016

6.922

1811

Porsche Cayenne Turbo S

6 771

1812

Porsche Cayenne GTS  (4WD)

5 100

1813

Porsche Cayman S, 3436L

3.947

1814

Porsche Cayman S, 3436L, đời 2016

3.934

1815

Porsche Cayman 2.7L 2016

3.119

1816

Porsche Panamera dung tích 3.6

4.359

1817

Porsche Panamera dung tích 4.8

6 964

1818

Porsche Panamera GTS V8, 4.806

7.107

1819

Porsche Panamera GTS, 4.806

7.519

1820

Porsche Panamera S, 2997

6.486

1821

Porsche Panamera 4S, 2997

7.502

1822

Porsche Panamera Turbo 4.806

8.375

1823

Porsche Panamera 4, V6, 3.605

4.421

1824

Porsche Panamera 4,  3.604

4.674

1825

Porsche Panamera Turbo Executive 4.806 cm3

9.241

1826

CHƯƠNG 23: RENAULT (PHÁP)

 

1827

KOLEOS (SX Hàn Quốc), 05c, 2.5L, số CVT máy xăng 4X2

1.399

1828

KOLEOS (SX Hàn Quốc), 05c, 2.5L, số CVT máy xăng 4X4

1 459

1829

KOLEOS (SX Hàn Quốc), 05c, 2.5L, Privilege

1.479

1830

Renelt Duster

790

1831

Clio RS

1.100

1832

Logan

599

1833

Sandero

620

1834

Megane Hatchback

980

1835

Latitude 2.0

1.378

1836

Latitude 2.5

1.490

1837

KOLEOS (SX Hàn Quốc), 05c, 2.5L, số AT máy xăng 2013

1 120

1838

LATITUDE (SX Hàn Quốc), 05c, 2.5L, số AT máy xăng 2013

1 300

1839

LATITUDE (SX Hàn Quốc), 05c, 2.0L, số AT máy xăng 2013

1 200

1840

MEGANE (SX Thổ Nhĩ Kỳ), Hatchback 5 cửa, 2.0L, số AT 2012

820

1841

MEGANE R.S (SX Tây Bạn Nha),  5 chỗ , 2.0L, số AT 2012

1 220

1842

Renault 18

400

1843

Renault 19

450

1844

Renault 20

530

1845

Renault 21

670

1846

Renault 25

750

1847

Renault Safrane

880

1848

Renault Express loại dưới 1.4

290

1849

Renault Express loại từ 1.4-1.7

350

1850

Renault Express loại trên 1.7

380

1851

Renault Clito

200

1852

Renault  (dưới 10 chỗ)

330

1853

Renault Fluence

1 046

1854

Renault - trọng tải 2,5 tấn

455

1855

CHƯƠNG 24 - SAMSUNG

 

1856

SAMSUNG SM3 RE 1.6

580

1857

SAMSUNG SM3 PE 1.6

430

1858

SAMSUNG SM3 1.6

580

1859

SAMSUNG SM5 2.0

746

1860

SAMSUNG SM5 RE 2.0

710

1861

SAMSUNG QM5 LE

390

1862

SAMSUNG QM5

968

1863

SAMSUNG QM5 BOSE

1 046

1864

CHƯƠNG 25: SSANYONG

 

1865

SSANYONG DU LỊCH

 

1866

SSanyong Actyon 2.0

760

1867

SSanyong Chairman WCWW700 3.6

1 619

1868

SSanyong Chairman 5.0

2 257

1869

SSanyong Korando 620EL (tải van, trọng tải 500 Kg)

270

1870

SSanyong Korando TX-5 (tải van, trọng tải 500 Kg)

270

1871

SSanyong Korando TX-7

300

1872

SSanyong Kyron M270

570

1873

SSanyong Kyron 2.0

330

1874

SSanyong Kyron 2.7

907

1875

SSanyong Rexton 2.7

1 028

1876

SSanyong Rexton II RX270XDI 2.7

450

1877

SSanyong Rexton RX4 2.0

1 020

1878

SSanyong Rexton II RX320 dung tích 3.2

680

1879

SSanyong Stavic SV270

490

1880

SSanyong MUSSO 2.3

456

1881

SSanyong MUSSO 602

450

1882

SSanyong MUSSO 230

567

1883

SSanyong MUSSO E 32 P

792

1884

SSanyong MUSSO E23

432

1885

SSanyong MUSSO 661

468

1886

SSanyong MUSSO CT

378

1887

SSanyong MUSSO LIBERO

535

1888

SSanyong MUSSO LIBERO E23 AT

464

1889

CHƯƠNG 26: SUBARU FUJI (NHẬT)

 

1890

Subaru Legacy loại dung tích dưới 1.6

665

1891

Subaru Legacy loại dung tích từ 16-1.8

665

1892

Subaru Legacy loại dung tích trên 1.8 đến dưới 2.5

770

1893

Subaru Legacy 2.5 GT

1 782

1894

Subaru Legacy 2.5

1 088

1895

Subaru Impreza 4D 2.5

907

1896

Subaru Impreza 5D TSI 2.0

1 268

1897

Subaru Impreza WSX STI

1 929

1898

Subaru Impreza loại dung tích từ 1.5 - đến 1.6

580

1899

Subaru Impreza loại dung tích 1.8

670

1900

Subaru Impreza loại dung tích 2.0

760

1901

Subaru Fuji Vivico 658 cc

265

1902

Subaru Fuji Justy Hatchback 1.2,

350

1903

Subaru Fuji Domingo 

285

1904

Subaru Forester 2.0X

1 363

1905

Subaru Forester XT 2.5

1 636

1906

Subaru Outback 2.5

1 112

1907

Subaru Outback 3.6

1 992

1908

Subaru Bighon 3.2

960

1909

Subaru Tribeca  B9 3.0

1 320

1910

Subaru Tribeca 3.6R LIMITED

1 992

1911

CHƯƠNG 27: SUZUKI (NHẬT)

 

1912

SUZUKI DƯỚI 10 CHỖ

 

1913

SWIFT

 

1914

Suzuki Swift 1.5 số tự động

559

1915

Suzuki Swift (AZF414F)

516

1916

Suzuki Swift1.5 số sàn

567

1917

Suzuki Swift GL

599

1918

ERTIGA

 

1919

Ertiga

619

1920

GRAN VITARA

 

1921

Gran Vitara

869

1922

CÁC LOẠI KHÁC

 

1923

Suzuki Alto 657 cc

290

1924

Suzuki Jimny 657cc

320

1925

Suzuki SK410WV, 7 chỗ

338

1926

Suzuki Cultus, dung tích từ 1.0 đến 1.5

530

1927

Suzuki Cultus, dung tích dưới 1.0

400

1928

Suzuki Samurai 1.3

460

1929

Suzuki Escudo, Side Wich loại dung tích trên 2.0

720

1930

Suzuki Escudo, Side Wich loại dung tích từ 1.6 đến 2.0

560

1931

Suzuki XL7 Limited 3.6

840

1932

SUZUKI 8APV GL, ô tô con 8 chỗ

465

1933

SUZUKI APV gand vitara ô tô con 5 chỗ

870

1934

SUZUKI APV GL

486

1935

SUZUKI APV GLS

511

1936

SUZUKI Vitara hai cầu, 2 cầu

357

1937

SUZUKI Vitara SE 416, 2 cầu

336

1938

SUZUKI hatch 2.0AT

693

1939

SUZUKI hatch 4.0MT

665

1940

SUZUKI WINDOW VAN, 7 chỗ

344

1941

SUZUKI - SX4 HATCH 2.0; số tự động;

547

1942

SUZUKI - SX4 HATCH 2.0; số sàn;

521

1943

SUZUKI WAGON

150

1944

SUZUKI Wagon R

210

1945

SUZUKI WAGON R SL410R 5 chỗ

274

1946

SUZUKI TẢI

 

1947

SUZUKI SUPER CARRY PRO, ôtô tải, không trợ lực

212

1948

SUZUKI SUPER CARRY PRO, ôtô tải, có trợ lực

221

1949

SUZUKI SK410BV thùng kín

189

1950

SUZUKI EURO II SK410K tải

201

1951

SUZUKI SK410BV ôtô tải VAN

232

1952

SUZUKI GRAND CARRY 1590cc

232

1953

SUZUKI GRAND SK410K

221

1954

SUZUKI CARRY TRUCK - SK410K có trợ lực màu bạc ánh kim

238

1955

SUZUKI CARRY TRUCK - SK410K có trợ lực

239

1956

SUZUKI CARRY TRUCK - SK410K có trợ lực có điều hòa

249

1957

SUZUKI CARRY TRUCK - SK410K có trợ lực có điều hòa bạc ánh kim

250

1958

SUZUKI EURO II - SK410BK ôtô tải thùng kín

174

1959

SUZUKI VAN SK410BK, 970cc

174

1960

SUZUKI BLIRD VAN SK410BV ôtô tải thùng kín

226

1961

SITOM

 

1962

STQ1316L9T6B4  8x4-17,95/30T, Tải thùng

1.080

1963

STQ1346L9T6B4 10x4 - 22,5/34T, Tải thùng  

1.190

1964

STQ3256 L9Y9S4 6x4 - 260 Hp -13,5/24T, Tải ben 

900

1965

STQ3311 L16Y4B14 - 8x4 -340Hp- 17,5/30T, Tải ben

1.160

1966

SHACMAN

 

1967

SHACMAN tải tự đổ sx 2015 Trung quốc (SK: LZGJRHR..)

1.350

1968

CHƯƠNG 28: TOYOTA (NHẬT)

 

1969

4 RUNER

 

1970

4 Runer 2.4-2.5

880

1971

4 Runer 2.7

1 700

1972

4 Runer 2.7 Limited

2 200

1973

4 Runer 3.0

2 150

1974

4 Runer SR5

1 676

1975

4 Runer Limited 4.0

2 400

1976

AVALON

 

1977

Avalon 3.0

1 450

1978

Avalon 3.0 sản xuất 1996 về trước

900

1979

Avalon Limited 3.5

1 600

1980

Avalon Touring 3.5

2 250

1981

Avalon XL 3.5

1 350

1982

Avalon XLS 3.5

1 500

1983

Avalon 3.5

2 122

1984

AYGO

 

1985

Aygo 1.0

450

1986

CAMRY

 

1987

Camry ACV51L-JEPNKU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung tích 1.998 cm3 (Camry 2.0E )

999

1988

Camry ACV51L-JETNHU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung tích 1.998 cm3 2.0E SX 2015

1.222

1989

Camry 2.0

820

1990

Camry 2.0 (Đài Loan)

900

1991

Camry 2.0 sản xuất 2006 về trước

650

1992

Camry 2.2

1 010

1993

Camry 2.2 sản xuất 2006 trước

700

1994

Camry 2.4G 5MT

800

1995

Camry 2.4G 5AT

1 093

1996

Camry 2.4 (Đài Loan)

963

1997

Camry (CE, SE, GXL, GL, LE) 2.4

1.150

1998

Camry XLE 2.4

1 305

1999

Camry Hybrid 2.4

1 368

2000

Camry 2.4 sản xuất 2006 về trước

750

2001

Camry  ASV50L-JETEKU 05 chỗ, số AT 6 cấp, dung tích 2.494 cm3 (2.5Q)

1.414

2002

Camry ASV50L-JETEKU 05 chỗ, số AT 6 cấp, dung tích 2.494 cm3 (2.5G)

1.263

2003

Camry LE  2.5; số tự động

1 483

2004

Camry LE  2.5; số sàn

1 150

2005

Camry LE 2.5 (Đài Loan)

1 038

2006

Camry XLE 2.5; số tự động

1 524

2007

Camry SE 2.5

1 212

2008

Camry GRANDER 3.0

1 050

2009

Camry LE 3.5

1 290

2010

Camry XLE 3.5

1 612

2011

Camry SE 3.5

1 354

2012

Camry 3.5 Q 6AT

1 507

2013

FORTUNER

 

2014

Fortuner V 4x4 TGN53L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp, 2.694 cm3 động cơ xăng

1 056

2015

Fortuner  4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694 cm3, 4x4

1.121

2016

Fortuner TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3

1.195

2017

Fortuner TRD 4x2 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3

1009

2018

Fortuner TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3

1.082

2019

Fortuner V 4x2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp, 2.694 cm3 động cơ xăng

1.008

2020

Fortuner G 4x2 KUN60L-NKMSHU 7 chỗ số MT 5 cấp, động cơ dầu 2.494cm3

947

2021

Fortuner G đời cũ

846

2022

Fortuner V 3.0

1 167

2023

Fortuner SR5

1 215

2024

Fortuner SR5 GX

1 174

2025

COROLLA

 

2026

Corolla (V) ZRE173L-GEXVKH 2.0 CVT, 05 chỗ số AT vô cấp, 1.987 cm3

992

2027

Corolla ZRE143L-GEXVHK 2.0 RS, 05 chỗ số AT, 1.987 cm3 (VN)

914

2028

Corolla ZRE143L-GEXVHK 2.0 CVT, 05 chỗ số AT, 1.987 cm3 (VN)

869

2029

Corolla ZRE143L-GEPVKH 2.0L, 05 chỗ số AT, 1.987 cm3 (VN)

869

2030

Corolla  2.0 CVT, 05 chỗ số AT, 1.987 cm3(không xác định được số loại)

842

2031

Corolla  2.0 AT, 05 chỗ số AT, 1.987 cm3 (không xác định được số loại)

754

2032

Corolla 1.8 CVT, 05 chỗ số AT, 1.798 cm3(VN) (không xác định được số loại)

773

2033

Corolla (G) ZRE172L-GEXGKH 1.8 CVT, 05 chỗ số AT vô cấp, 1.798cm3

848

2034

Corolla (G) ZRE172L-GEFGKH 1.8 MT, 05 chỗ, số MT 06 cấp, 1.798 cm3 (VN)

795

2035

Corolla ZRE142L-GEXGHK 1.8 CVT, 05 chỗ số AT, 1.798 cm3(VN)

799

2036

Corolla ZRE142L-GEXGKH 1.8 CVT, 05 chỗ số AT, 1.798 cm3(VN)

746

2037

Corolla ZRE142L-GEFGHK 1.8 CVT, 05 chỗ số AT, 1.798 cm3(VN)

746

2038

Corolla ZRE142L-GEXGHK 1.8 MT, 05 chỗ, số MT 06 cấp, 1.798 cm3 (VN)

734

2039

Corolla ZZE142L-GEPGKH 1.8 AT, 05 chỗ, số AT, 1.794 cm3 (VN)

695

2040

Corolla ZZE142L-GEMGKH 1.8 MT, 05 chỗ, số MT, 1.794 cm3 (VN)

653

2041

Corolla 1.8 AT, 05 chỗ, số AT 04 cấp, 1.794 cm3 (VN)

695

2042

Corolla 1.8 MT, 05 chỗ, số MT 05 cấp, 1.794 cm3 (VN)

653

2043

Corolla 1.8 MT, 05 chỗ, số MT 1.798 cm3 (VN)

723

2044

Corolla 1.8 MT sản xuất 2005 về trước (không xác định được số loại)

650

2045

Corolla 1.6 sản xuất 2000 về sau (không xác định được số loại)

600

2046

Corolla 1.6 sản xuất trước năm 2000 (không xác định được số loại)

500

2047

Corolla 1.6 đời cũ

550

2048

Corolla 1.5 đời cũ

500

2049

Corolla Altis (Đời J) 1.3L số sàn

450

2050

INNOVA

 

2051

INNOVA TGN40L-GKPDKU (G), số MT 5 cấp, 1.998 cm3

798

2052

INNOVA (G) đời cũ (không xác định được số loại)

748

2053

INNOVA TGN40L - GKPNKU (V) số AT 4 cấp, dung tích 1.998 cm3

867

2054

INNOVA TGN40L - GKMDKU (E), số tay 5 cấp, 1.998 cm3

758

2055

INNOVA TGN40L - GKMRKU (J), số tay 5 cấp,1.998 cm3

727

2056

05 - 19 xe (Bán theo lô)

716

2057

20 - 49 xe (Bán theo lô)

711

2058

INNOVA (J) đời cũ (không xác định được số loại)

673

2059

INNOVA TGN40L-GKPDKU (GSR) , số MT 5 cấp, 1.998 cm3

754

2060

VIOS

 

2061

VIOS G  NCP93L-BEPGKU số AT 4 cấp, 1497 cm3

612

2062

VIOS G  NCP150L-BEPGKU số AT 4 cấp, 1497 cm3

649

2063

VIOS G đời cũ (không xác định được số loại)

620

2064

VIOS E NCP93L-BEMRKU số MT 5cấp, 1497 cm3

561

2065

VIOS E NCP150L-BEMRKU số MT 5cấp, 1497 cm3

595

2066

VIOS E đời cũ (không xác định được số loại)

570

2067

VIOS J NCP151L-BEMDKU 5 chỗ, số MT dung tích 1.299 cm3

570

2068

05 - 49 xe (Bán theo lô)

554

2069

VIOS Limo NCP93L-BEMDKU cửa sổ chỉnh tay số MT 5 cấp, dung tích 1497 cm3

529

2070

VIOS Limo NCP151L-BEMDKU 5 chổ ngồi  số MT 5 cấp, dung  tích 1.299 cm3

561

2071

VIOS Limo đời cũ (không xác định được số loại)

520

2072

CROWN

 

2073

Toyota Crown 2.5 trở xuống

1 200

2074

Toyota Crown 2.5 trở xuống sản xuất 1996 về trước

750

2075

Toyota Crown trên 2.5 đến dưới 3.0 sản xuất 1996 về trước

850

2076

Toyota Crown Supper saloon

1 435

2077

Toyota Royal saloon

1 360

2078

Toyota Royal saloon (Trung Quốc)

1 500

2079

Toyota Royal saloon sản xuất 1996 về trước

950

2080

Toyota Crown 3.0-dưới 4.0

1 000

2081

Toyota Crown 4.0 trở lên

1 200

2082

CRESSIDA

 

2083

Cressida loại dưới 3.0

700

2084

Cressida loại 3.0 trở lên

800

2085

LEXUS

 

2086

Lexus LX460L (USF41L-AEZGHW) 4.608 cm3 5 chỗ, số AT 8 cấp, NK2015, 2016

5.968

2087

Lexus ES 350 (GSV60L-BETGKV) 3.456 cm3, 5 chỗ, số AT 6 cấp, NK2015, 2016

2.780

2088

Lexus ES250 (ASV60L-BETGKV) 2.494 cm3, 5 chỗ  số AT 6 cấp, NK2015, 2016

2.280

2089

Lexus LX 570 (URJ201L-GNZGKV),5.663 cm3, 8 chỗ, số AT 8 cấp, NK2015, 2016

5.720

2090

Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV), 4.608 cm3, 7 chỗ số AT 6 cấp, NK2015, 2016

4.040

2091

Lexus NX200t (AGZ15L-AWTLTW), 1998 cm3, 5 chỗ, số AT 6 cấp, NK2015, 2016

2.577

2092

Lexus ES 250

1 035

2093

Lexus ES 350

2 370

2094

Lexus HS 250H

2 200

2095

Lexus HS 250H Premium

2 400

2096

Lexus GS 300 

1 850

2097

Lexus GS 350, dung tích 3.5L sản xuất 2014, số AT 8 cấp

3.595

2098

Lexus GS 350, dung tích 4.6L sản xuất 2014, số AT 8 cấp

5.673

2099

Lexus GS 350 

2 321

2100

LEXUS GS350, số loại GRL12L-BEZQH, 5 chỗ số AT 8 cấp, 3.456cc, CBU Nhật 2015, 2016

4

2101

Lexus GS 350 (GRL10L-BEZQH) 5 chỗ 3.456cc sản xuất 2014+2015

3.537

2102

LEXUS RX200t, số loại AGL25L-AWTGZ, 5 chỗ số AT 6 cấp,1.998cc, CBU 2015, 2016

3.060

2103

Lexus RX 350 (GGL15L-AWTGKW) 5 chỗ, số tự động 6 cấp 3.456cc sản xuất 2014 + 2015

2.835

2104

LEXUS RX350, số loại GGL25L-AWZGB, 5 chỗ số AT 8 cấp, 3.456cc, CBU 2015,2016

3.337

2105

Lexus GS 430

2 770

2106

Lexus GS 450H

2 837

2107

Lexus GX 460

3 400

2108

Lexus GX 460 Premium

3 600

2109

Lexus GX 460L

2 700

2110

Lexus GX 470 

2 320

2111

Lexus IS 250  

2 100

2112

Lexus IS 250C

2 170

2113

Lexus IS 300C

2 100

2114

Lexus IS 350C

2 238

2115

Lexus LX 460

3 400

2116

Lexus LX 460 (URJL-GKTZKV) 7 chỗ số tự động 6 cấp 4.608cc SX 2014 + 2015

3.804

2117

Lexus LX 470

3 300

2118

Lexus LX 570, dung tích 5.7L sản xuất 2014, số AT 6 cấp

5.354

2119

Lexus LX 570 sản xuất 2008 - 2009

3 230

2120

Lexus LX 570

5.173

2121

Lexus LS 460L (USF41L-AEZGHW) 5 chỗ số AT 8 cấp dung tích 4.608, SX 2015 (CBU)

5.808

2122

Lexus LS 460L

3 780

2123

Lexus LS 460

3 600

2124

Lexus LS 400

1 780

2125

Lexus LS 430

1 400

2126

Lexus LS 600HL

5 352

2127

Lexus GX 460, 7 chỗ sản xuất 2010

 2 978

2128

Lexus RS 330, RX 330

1 390

2129

Lexus RX 350, dung tích 3.5L sản xuất 2014, số AT 6 cấp

2.932

2130

Lexus RX 350, một cầu

2 031

2131

Lexus RX 350, hai cầu

2 880

2132

Lexus RX 450H, hai cầu

2 863

2133

Lexus RX 450H, một cầu

2 257

2134

Lexus SC 430 dung tích 4.3

2 902

2135

RAV

 

2136

Rav 4 Base 7 chỗ dung tích 2.362 cm3

900

2137

Rav 4 EXCLUSIVE 5chỗ dung tích 2.362 cm3

1 100

2138

Rav 4 dưới 2.4

1 100

2139

Rav 4 dung tích  2.4

1 181

2140

Rav 4 dung tích  2.4 (Đài Loan)

995

2141

Rav 4 Limited dung tích từ 2.4, 2.5  7 chỗ

1 750

2142

Rav 4 Limited dung tích từ 2.4, 2.5  5 chỗ

1 500

2143

Rav 4 Limited dung tích từ 2.4, 2.5  7 chỗ

1 750

2144

Rav 4 dung tích 2.5

1 250

2145

Rav 4 dung tích 3.5

1 321

2146

Rav 4 Base I4

1 150

2147

Rav 4 Base một cầu

1 200

2148

Rav 4 Base hai cầu

1 250

2149

Rav 4 Sport I4

1 240

2150

Rav 4 Sport

1 330

2151

LAND CRUISER

 

2152

Land Cruiser Prado TX-L (TRJ150L-GKTEK), 07 chỗ, số AT 6 cấp 4x4, 2.694 cm3, nhập khẩu 2015, 2016

2.257

2153

Land Cruiser Prado 2.7 GX

1 800

2154

Land Cruiser Prado VX 3.0

2 063

2155

Land Cruiser Prado VX 4.0

2 579

2156

Land Cruiser FJ Cruiser 3.5

1 289

2157

Land Cruiser FJ Cruiser 4.0

1 833

2158

Land Cruiser JT Cruiser 4.0

2 220

2159

Land Cruiser sản xuất năm 2000 về trước (không xác định được số loại)

950

2160

Land Cruiser đến 4.0L sx 2007 về trước (không xác định được số loại)

1 500

2161

Land Cruiser trên 4.0L sx 2007 về trước (không xác định được số loại)

1.850

2162

Land Cruiser 4.0 GXR8

2 131

2163

Land Cruiser 4.5 GX

2 193

2164

Land Cruiser 4.5 GXR

2 200

2165

Land Cruiser 4.5 GXR8

2 579

2166

Land Cruiser 4.7 VX URJ202L-GNTEK, 08c, ghế nỉ,  4x4, số AT

2 410

2167

Land Cruiser 4.7 VX (UZJ202L-GNTEK), ghế da, mâm đúc

2 675

2168

Land Cruiser 4.7 VX (UZJ202L-GNTEK), ghế nỉ, mâm thép

2 410

2169

Land Cruiser 4.7 VX-R

2 569

2170

Land Cruiser 4.7 VX (UZJ200L-GNAEK)

2 608

2171

Land Cruiser 5.7

2 945

2172

Land Cruiser VX URJ202L-GNTEK 08c, số AT 6 cấp 4x4, 4608 cm3, NK 2015, 2016

2.850

2173

HILUX BÁN TẢI ( Pick - Up ): thu 2%

 

2174

Hilux G (KUN26L-PRMSYM) dung tích 2.982 cm3 chở hàng 520kg, 4x4

750

2175

Hilux G (KUN26L-PRMSYM), số MT Diesel 2494 cm3, 4x2, 05 chỗ, NK

627

2176

Hilux G (KUN25L-PRMSYM)

530

2177

Hilux G (KUN126L-DTAHYU), số AT Diesel 2.982 cm3, 4x4, (CBU)

sx 2015 + 2016

877

2178

Hilux G (KUN126L-DTAHYU), số AT Diesel 2.982 cm3, 4x4, ( CBU) sx 2015 + 2016

809

2179

Hilux E (KUN135L-DTFSHU), số MT Diesel 2.494 cm3, 4x2, (CBU)

sx 2015 + 2016

693

2180

Hilux E (KUN15L-PRMSYM), số MT Diesel 2494 cm3, 4x2, 05 chỗ, NK dòng thấp

650

2181

Hilux E (KUN35L-PRMSHM), số MT Diesel 2494 cm3, 4x2, 05 chỗ, NK dòng cao lội nước

635

2182

Hilux loại 2.0 trở xuống

400

2183

Hilux loại 2.2-2.4 (không phân biệt kí hiệu)

670

2184

Hilux loại 2.8-3.0 (không phân biệt kí hiệu)

690

2185

Hilux Vigo G

723

2186

HIGHLANDER

 

2187

HighLander 2.7

1 650

2188

HighLander 3.5

2 200

2189

HighLander Ltd 3.5

2 128

2190

SIENNA

 

2191

Sienna LE  2.7

1 628

2192

Sienna CE  3.5

1 386

2193

Sienna LE  3.5

1 793

2194

Sienna XLE  3.5 Limited

1 870

2195

Sienna XLE 3.5

1 806

2196

Sienna SE 3.5

1 528

2197

YARIS

 

2198

Yaris 1.0

421

2199

Yaris Fleet 1.3, AT

630

2200

Yaris Fleet 1.3, MT

600

2201

Yaris G, 1.3 AT  NCP151L-AHPGKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp,  NK 2015, 2016

693

2202

Yaris E, 1.3 AT   NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, 1.3L, NK 2015, 2016

638

2203

Yaris G, 1.5 AT

650

2204

Yaris E, 1.5 (NCP91L-AHPRKM) AT

661

2205

Yaris RS 1.5 (NCP91L-AHPRKM) AT

688

2206

Yaris 1.5 Liftback

661

2207

Yaris 1.5 Liftback (Đài Loan)

601

2208

VENZA

 

2209

Venza 2.7 (AWD)

1 738

2210

Venza 2.7 (FWD)

1 738

2211

Venza 2.7 AT

1 350

2212

Venza 3.5

1 925

2213

TOYOTA 86

 

2214

TOYOTA 86 ZN6-ALE7 Coupes, 2 cửa, 4 chỗ, AT, 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

1.636

2215

HIACE

 

2216

Hiace 9 chỗ

500

2217

Hiace Commute 12 chỗ

570

2218

Hiace Diesel 16 chỗ máy dầu, 2.5 SX 2014 (CBU)

1.203

2219

Hiace Gasoline 16 chỗ 2.7 SX 2014 (CBU), máy xăng

1.116

2220

Hiace Commute 16 chỗ 2.7 TRH223L-LEMDK, SX  2015+2016 (CBU), máy xăng

1.172

2221

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH222L-LEMDY, SX  2015+2016 (CBU), máy dầu

1.262

2222

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH212L-JEMDKU

704

2223

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH212L-JEMDYU

704

2224

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH212L-JEMDY

704

2225

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH212L-JEMDYU

704

2226

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH212L-JEMDKU

704

2227

Hiace Commute 16 chỗ 2.5 TRH213L-JEMDKU

681

2228

Hiace 16 chỗ đèn tròn sản xuất 2005 về trước

600

2229

COASTER

 

2230

Toyota Coaster loại đến 26 chỗ ngồi

1.200

2231

Toyota Coaster loại trên 26 chỗ ngồi

1.300

2232

LOẠI KHÁC

 

2233

Toyota Zace

500

2234

Toyota Stalet

560

2235

Toyota T100

700

2236

Toyota Litace van, Toyota van

600

2237

Toyota Panel van khoang hàng kín

550

2238

Scion XA 1.5

570

2239

Toyota Cynos 1.5 Coupe 2 cửa

500

2240

Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại 1.5-1.6

500

2241

Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại trên 1.6

630

2242

Scion XD 1.8

781

2243

Toyota Matrix 1.8

841

2244

Toyota Wish 2.0

777

2245

Toyota Wish 2.0 (Đài Loan)

570

2246

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại 2.0

600

2247

Toyota Supra Coupe loại 2.0

880

2248

Toyota Supra Coupe loại trên 2.0

1 040

2249

Celica Coupe loại 2.0-2.4

800

2250

Celica Coupe loại trên 2.4

1 040

2251

Scepter 2.2

1 280

2252

Previa GL 2.4

900

2253

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.0 đến 2.5

1 040

2254

Toyota Window loại 2.5

1 280

2255

Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.5 đến 3.0

1 200

2256

Toyota Window loại 3.0

1 760

2257

Scepter 3.0

1 410

2258

Previa GL 3.5

1.000

2259

Aristo 3.0

1 600

2260

Aristo 3.0 sản xuất 1996 về trước

1 000

2261

Aristo 4.0

2 150

2262

Aristo 4.0 sản xuất 1996 về trước

1 350

2263

Sequoia 4.7

2 470

2264

Toyota Tundra 5.7 (Pickup)

1 850

2265

Sequoia Limited 5.7

2 500

2266

CHƯƠNG 29: VOLVO

 

2267

Volvo 240

720

2268

Volvo 440

800

2269

Volvo 460

880

2270

Volvo 540

900

2271

Volvo 740

960

2272

Volvo 850

960

2273

Volvo 90 dung tích 3.0

1 600

2274

Volvo 940 Loại dung tích từ 2.0 đến 2.4

1 040

2275

Volvo 940 Loại dung tích trên 2.4

1 200

2276

Volvo 960 Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0

1 280

2277

Volvo 960 loại dung tích trên 3.0

1 045

2278

Volvo Đầu kéo sơmirơmooc

1 200

2279

Volvo tải ben trọng tải 14540kg

1 400

2280

CHƯƠNG 30: VOLKSWAGEN

 

2281

Volkswagen Polo Hatchback C

795

2282

Volkswagen Polo Hatchback E

850

2283

Volkswagen Polo Saloon C

832

2284

Volkswagen Polo Saloon E

886

2285

Volkswagen Tiguan, 2.0 S

1.299

2286

Volkswagen Tiguan, 6 số tự động

1 353

2287

Volkswagen Tiguan 2.0, TSI 4Motion, 7 số tự động

1 353

2288

Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự động

1 055

2289

Volkswagen new beetle 2.0 mui cứng, 6 số tự động

1 168

2290

Volkswagen Passat; số tự động

1 359

2291

Volkswagen Passat CC; số tự động

1 661

2292

Volkswagen Passat CC Sport

1 661

2293

Volkswagen CC số tự động

1 661

2294

Volkswagen Scirocco Sport 1394cc

796

2295

Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport

1 394

2296

Volkswagen Touareg 3.6

2.593

2297

Volkswagen Touareg R5

2 653

2298

Volkswagen Multivan

2.196

2299

CHƯƠNG 31: (LIÊN XÔ CŨ)

 

2300

Uoat cũ các loại

200

2301

XE VẬN TẢI

 

2302

Hiệu Maz

 

2303

Loại có thùng chở hàng thông dụng

350

2304

Loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn

400

2305

Loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên

450

2306

Loại đầu kéo sơmirơmooc

500

2307

Hiệu Kmaz

 

2308

Loại có thùng chở hàng thông dụng

520

2309

Loại có thùng chở hàng tự đổ dưới 15 tấn

550

2310

Loại có thùng chở hàng tự đổ từ 15 tấn trở lên

650

2311

Loại đầu kéo sơmirơmooc

670

2312

CHƯƠNG 32 - CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI

 

2313

THACO TẢI

 

2314

KIA 2700II/THACO TRUCK-TK 830KG

269

2315

KIA 2700II/THACO TRUCK-MBB 930KG

264

2316

KIA 2700II/THACO TRUCK-MBM 930KG

269

2317

KIA 2700II/THACO-XTL, tải trọng 1 tấn

253

2318

KIA 2700II/THACO-TMB-C, tải trọng 1 tấn

220

2319

KIA 2700II/THACO-TK-C, tải trọng 1 tấn

225

2320

KIA 2700II/THACO TRUCK-XLT 1 tấn

262

2321

KIA 2700II/THACO TRUCK-MBB

275

2322

KIA 2700II/THACO-TMB-C 1,2 tấn có mui

296

2323

KIA 2700II/THACO-TBB-C 1,2 tấn có mui

290

2324

KIA 2700II tải trọng 1,25 tấn đời cũ 2009 về trước

239

2325

KIA 3000S/THACO-TK-C tải trọng 1,1 tấn

254

2326

KIA 3000S/THACO-TMB-C tải trọng 1,2 tấn

250

2327

KIA 3000S/THACO-MBB-C tải trọng 1,2 tấn

250

2328

KIA 3000S 1,4 tấn

284

2329

KIA K3000 SP tải trọng 2 tấn

194

2330

KIA 3000S/THACO TRUCK-MBB

299

2331

KIA 3000S/THACO TRUCK-MBM

305

2332

KIA 3000S/THACO TRUCK-TK

310

2333

KIA K3600SP tải trọng 3 tấn

258

2334

KIA TITAN tự đổ 1,5 tấn

400

2335

KIA BONGO 1 Tấn

300

2336

KIA BONGO 1,2 đến 1,4 tấn

370

2337

THACO K135-CS/TL

262

2338

THACO K135-CS/XTL

279

2339

THACO K135-CS/MB1

276

2340

THACO K135-CS/MB2

277

2341

THACO K135-CS/TK

280

2342

THACO K165-CS/TL

302

2343

THACO K165-CS/TL-1

314

2344

THACO K165-CS/MB1

317

2345

THACO K165-CS/MB2

317

2346

THACO K165-CS/TK

320

2347

THACO K165-CS/TK-1

320

2348

THACO K165-CS/TK1

334

2349

THACO K165-CS/MB1-1

329

2350

THACO K165-CS/MB2-1

329

2351

THACO K165-CS/TK2

332

2352

THACO K165-CS/TK-2

320

2353

THACO K165-CS/BNBM

344

2354

THACO K165-CS/BNTK

348

2355

THACO K190-CS/MB1

283

2356

THACO K190-CS/MB2

284

2357

THACO K190-CS/TK

287

2358

THACO K190-CS/TL

269

2359

THACO K190-CS

261

2360

KIA FRONTIER 2,2 tấn

450

2361

THACO FRONTIER 125-CS/TL ôtô tải 1,25 tấn

262

2362

THACO FRONTIER 125-CS/ĐL

381

2363

THACO FRONTIER 125-CS/MB1 ôtô tải có mui 1,25 tấn

275

2364

THACO FRONTIER 125-CS/MB1-1 ôtô tải có mui

275

2365

THACO FRONTIER 125-CS/MB2 ôtô tải có mui 1,25 tấn

279

2366

THACO FRONTIER 125-CS/MB2-1 ôtô tải có mui

279

2367

THACO FRONTIER 125-CS/TK ôtô tải thùng kín 1,25 tấn

283

2368

THACO FRONTIER 125-CS/TK1 ôtô tải thùng kín

282

2369

THACO FRONTIER 125-CS/TK2 ôtô tải thùng kín

280

2370

THACO FRONTIER 125-CS/TL

262

2371

THACO FRONTIER 125-CS/ĐL

383

2372

THACO FRONTIER 125-CS/XTL ôtô tải tập lái có mui 990 kg

272

2373

THACO FRONTIER 140-CS/TL oto tải 1,4 tấn

302

2374

THACO FRONTIER 140-CS/ĐL

428

2375

THACO FRONTIER 140-CS/MB1 ôtô tải có mui 1,4 tấn

316

2376

THACO FRONTIER 140-CS/MB1-1 ôtô tải có mui

316

2377

THACO FRONTIER 140-CS/MB2 ôtô tải có mui 1,4 tấn

320

2378

THACO FRONTIER 140-CS/MB2-1 ôtô tải có mui

320

2379

THACO FRONTIER 140-CS/TK ôtô tải thùng kín 1,4 tấn

323

2380

THACO FRONTIER 140-CS/TK1 ôtô tải thùng kín

329

2381

THACO FRONTIER 140-CS/TK2 ôtô tải thùng kín

327

2382

THACO FRONTIER 140-CS/TK -1

322

2383

THACO FRONTIER 140-CS/TK -2

320

2384

THACO FRONTIER 140-CS/TL

302

2385

THACO AUMAN C160/C170-CS/MB1

711

2386

THACO AUMAN C160/C170-CS-1

639

2387

THACO AUMAN C160/C170XITEC

864

2388

THACO AUMAN C240C/255-MB1

1.025

2389

THACO AUMAN C240B/P255-MB1

961

2390

THACO AUMAN C300B/W340-MB1

1 207

2391

THACO AUMAN C340-XITEC

1.634

2392

THACO AUMAN C340-CS, sát si tải

1 224

2393

THACO AUMAN D240/W290

1.200

2394

THACO AUMAN 820-MBB ôtô tải có mui

723

2395

THACO AUMAN 990-MBB ôtô tải có mui

822

2396

THACO AUMAN 990-MBB/BN ôtô tải có mui, có thiết bị nâng hàng

873

2397

THACO AUMAN C34/W340-MB1 ôtô tải (có mui)

1.307

2398

THACO AUMAN C1400B/P255-MB1

981

2399

THACO AUMAN C2300/P230-CS/MB1 ôtô tải (có mui)

859

2400

THACO AUMAN C2400/P230-MB1 ôtô tải có mui

890

2401

THACO AUMAN C240C/255-MB1

1.025

2402

THACO AUMAN C2400A/P230 -MB1

891

2403

THACO AUMAN C2400/P230 -MB1

890

2404

THACO AUMAN C300B/W340-MB1

1 217

2405

THACO AUMAN C3000/W340-MB1 ôtô tải có mui

1.205

2406

THACO AUMAN C3000A/W340-CS/MB1 ôtô tải có mui

1.288

2407

THACO AUMAN C3000/W340 -MB1

1.205

2408

THACO AUMAN C3000A/W340CS/MB1

1.248

2409

THACO AUMAN C3000/P230-MB2 ôtô tải có mui

1 205

2410

THACO AUMAN D2550/W340 ôtô tải tự đổ 11,2 tấn

1.305

2411

THACO AUMAN D3300/W380 ôtô tải tự đổ 15,5 tấn

1 565

2412

THACO AUMAN 820-MBB tải trọng 8,2 tấn, có mui

600

2413

THACO AUMAN 990-MBB tải trọng 9,9 tấn

695

2414

THACO AUMAN 1290-MBB

1 598

2415

THACO AUMAN 1290-MBB ôtô tải có mui

993

2416

THACO AUMAND 1300 (tự đổ)

1 105

2417

THACO AUMAN AC820 (4x2)

600

2418

THACO AUMAN AC990

650

2419

THACO AUMAN AC1290

885

2420

THACO AUMAN FTD1200

1 105

2421

THACO AUMAN AD1300

1 100

2422

THACO AUMARK 198A-CS/MB1 ôtô tải có mui 1,98 tấn

392

2423

THACO AUMARK 198 tải trọng 1,98 tấn

359

2424

THACO AUMARK 198-TK tải trọng 1,8 tấn, thùng kín

379

2425

THACO AUMARK 198-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui

379

2426

THACO AUMARK 198-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui

379

2427

THACO AUMARK 250A-CS/TL ôtô tải 2,5 tấn

372

2428

THACO AUMARK 250A-CS/MB1 ôtô tải có mui 2,5 tấn

392

2429

THACO AUMARK 250-TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín

379

2430

THACO AUMARK 250CD tải trọng 2,5 tấn

359

2431

THACO AUMARK 250-MBB tải trọng 2,3 tấn, có mui

379

2432

THACO AUMARK 250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui

379

2433

THACO AUMARK 345-MBM tải trọng 3,2 tấn, thùng kín

317

2434

THACO AUMARK 345-MBB tải trọng 3,2 tấn

320

2435

THACO AUMARK 345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín

320

2436

THACO AUMARK 450-MBB tải trọng 4,2 tấn, thùng kín

335

2437

THACO AUMARK 450-TK tải trọng 4,1 tấn, thùng kín

336

2438

THACO AUMARK 820-MBB tải trọng 8,2 tấn, tải có mui

645

2439

THACO AUMARK 990-MBB tải trọng 9,9 tấn, tải có mui

740

2440

THACO AUMARK 1290-MBB tải trọng 12,9 tấn, tải có mui

970

2441

THACO AUMARK 1790/W380-MB1 tải trọng 17,9 tấn

1.315

2442

THACO AUMARK D2550/W340 tải tự đổ 25,5 tấn

1 300

2443

THACO AUMARK D3300/W380 tải tự đổ 33 tấn

1 575

2444

THACO FLC125-MBB tải trọng 1 tấn, có mui

212

2445

THACO FLC125-MBM tải trọng 1,1 tấn, có mui

213

2446

THACO FLC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín

219

2447

THACO FLC150 tải 1,5 tấn

191

2448

THACO FLC150-MBB tải có mui 1,3 tấn

212

2449

THACO FLC150-MBM tải có mui 1,35 tấn

215

2450

THACO FLC150-TK tải có mui 1,25 tấn

217

2451

THACO FLC198 tải 1,98 tấn

230

2452

THACO FLC198-MBB tải có mui 1,7 tấn

245

2453

THACO FLC198-MBM tải có mui 1,78 tấn

250

2454

THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn

251

2455

THACO FLC250 2,5 tấn

249

2456

THACO FLC250-MBB tải có mui 2,2 tấn

268

2457

THACO FLC250-MBM tải có mui 2,3 tấn

270

2458

THACO FLC250-TK tải thùng kín 2,15 tấn

271

2459

THACO FLC300 tải 3 tấn

258

2460

THACO FLC300-MBB tải có mui 2,75 tấn

279

2461

THACO FLC300-MBM tải có mui 2,8 tấn

280

2462

THACO FLC300-TK tải thùng kín 2,75 tấn

261

2463

THACO FLC345A-4WD

513

2464

THACO FLC345A-4WD-CS/MB1

562

2465

THACO FLC600A-4WD

531

2466

THACO FLC600A-4WD/MB1

605

2467

THACO FLC345A tải 3,45 tấn

306

2468

THACO FLC345A-MBB tải có mui 3,05 tấn

328

2469

THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn

353

2470

THACO FLC345A-TK tải thùng kín 3 tấn

356

2471

THACO FLC450A 4,50 tấn

348

2472

THACO FLC600B-4WD-CS/MB1

605

2473

THACO FLC700A-CS ôtô tải

511

2474

THACO FLC700A-CS/MB1 ôtô tải (có mui)

529

2475

THACO FLC800

437

2476

THACO FLC800-4WD-MBB

555

2477

THACO FC099L tải trọng 990 Kg - thùng dài

184

2478

THACO FC099L-MBB tải trọng 900 Kg - thùng có mui phủ

195

2479

THACO FC099L-MBM tải trọng 990 Kg

195

2480

THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg- tải thùng kín

200

2481

THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn

180

2482

THACO FC125-MBB tải trọng 1,15 tấn, có mui

192

2483

THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tấn, có mui

193

2484

THACO FC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín

198

2485

THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn

189

2486

THACO FC150-MBB tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ

203

2487

THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ

202

2488

THACO FC150-TK tải trọng 1,25 tấn, thùng kín

209

2489

THACO FC200 tải trọng 2 tấn

219

2490

THACO FC200-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ

234

2491

THACO FC200-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ

233

2492

THACO FC200-TK tải trọng 1,7 tấn, thùng kín

239

2493

THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn

229

2494

THACO FC250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui

246

2495

THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui

245

2496

THACO FC250- TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín

252

2497

THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn

257

2498

THACO FC345-MBB tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

275

2499

THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

277

2500

THACO FC345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín

281

2501

THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn

273

2502

THACO FC350-MBB tải trọng 3,1 tấn, có mui phủ

294

2503

THACO FC350-MBM tải trọng 3 tấn, có mui

306

2504

THACO FC350-TK tải trọng 2,74 tấn, thùng kín

300

2505

THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn

273

2506

THACO FC450-MBB tải trọng 4,5 tấn

300

2507

THACO FC500 tải trọng 5 tấn

266

2508

THACO FC500-MBB tải trọng 4,6 tấn, có mui

292

2509

THACO FC500-TK tải trọng 4,5 tấn, thùng kín

341

2510

THACO FC600-4WD

399

2511

THACO FC700 tải trọng 7 tấn

324

2512

THACO FC700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui

352

2513

THACO FC2200 MBB-C tải trọng 1 tấn, có mui phủ

160

2514

THACO FC2200 TMB-C tải trọng 1 tấn, có mui phủ

158

2515

THACO FC2200 TK-C tải trọng 1 tấn, có mui phủ

162

2516

THACO FC2300 MBB-C tải trọng 0,88 tấn, có mui phủ

132

2517

THACO FC2300 TMB-C tải trọng 0,9 tấn, có mui phủ

130

2518

THACO FC2300 TK-C tải trọng 0,88 tấn, thùng kín

134

2519

THACO FC2600 MBB-C tải trọng 0,9 tấn, có mui phủ

146

2520

THACO FC2600 TMB-C tải trọng 0,9 tấn, có mui phủ

146

2521

THACO FC2600 TK-C tải trọng 0,88 tấn, thùng kín

148

2522

THACO FC3300 MBB-C tải trọng 2,3 tấn, có mui phủ

216

2523

THACO FC4100 MBB-C tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

223

2524

THACO FC4100 TMB-C tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ

255

2525

THACO FC4100 TK-C tải trọng 3,1 tấn, tải thùng kín

224

2526

THACO FC4200 TMB-C tải trọng 4,5 tấn, có mui phủ

326

2527

THACO FC4200 TK-C tải trọng 4,5 tấn, tải thùng kín

321

2528

THACO FC4800 TMB-C tải trọng 6 tấn, có mui phủ

352

2529

THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn

470

2530

THACO FTC345-MBB-1; ôtô tải có mui 3,05 tấn

470

2531

THACO FTC345-MBM; ôtô tải có mui 3,2 tấn

468

2532

THACO FTC345-TK; ôtô tải thùng kín 3 tấn

470

2533

THACO FTC345; ôtô tải 3,45 tấn

444

2534

THACO FTC450; ôtô tải 4,5 tấn

444

2535

THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn

470

2536

THACO FTC450-MBB-1; ôtô tải có mui 4 tấn

470

2537

THACO FTC450-TK; ôtô tải thùng kín 4 tấn

470

2538

THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn

496

2539

THACO FTC700-MBB tải thùng có mui 6.5 tấn

497

2540

THACO FTC820 tải 8,2 tấn

556

2541

THACO HC600, trọng tải 6 tấn

819

2542

THACO HC750 tải 7,5 tấn

853

2543

THACO HC750A tải 7,5 tấn

813

2544

THACO HC750-MBB tải trọng 6,8 tấn, có mui

907

2545

THACO HC750-TK tải trọng 6,5 tấn, thùng kín

921

2546

THACO TC345 tải 3,45 tấn

328

2547

THACO TC345-MBB tải có mui 2,95 tấn

353

2548

THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn

353

2549

THACO TC345-TK tải thùng kín 2,7 tấn

356

2550

THACO TC450 tải 4,5 tấn

328

2551

THACO TC450-MBB tải có mui 4,5 tấn

353

2552

THACO TD450

345

2553

THACO TC550 tải 5,5 tấn

336

2554

THACO TD600

398

2555

THACO TD600-4WD (hai cầu)

462

2556

THACO TOWNER750-TB

163

2557

THACO TOWNER750A

140

2558

THACO TOWNER750-MBB

147

2559

THACO TOWNER750A-MBB tải mui phủ 650kg

152

2560

THACO TOWNER750A-MBB-1 tải mui phủ 650kg

152

2561

THACO TOWNER750A-TK thùng kín 650kg

156

2562

THACO TOWNER750A-TK thùng kín 600kg

151

2563

THACO TOWNER750A tải 750kg

140

2564

THACO TOWNER750-BCR

133

2565

THACO TOWNER950

180

2566

THACO TOWNER950A

208

2567

THACO TOWNER950A-CS/TL

208

2568

THACO TOWNER950A-CS/MB1

219

2569

THACO TOWNER950A-CS/MB2

223

2570

THACO TOWNER950A-CS/TK

226

2571

THACO TOWNER950-TK

199

2572

THACO TOWNER950-MB1

193

2573

THACO TOWNER950-MB2

196

2574

THACO OLLIN150 tải trọng 1,5 tấn

208

2575

THACO OLLIN150-MBB tải trọng 1,2 tấn, có mui

222

2576

THACO OLLIN150-MBM tải trọng 1,2 tấn, có mui

222

2577

THACO OLLIN150-TK tải trọng 1,15 tấn, thùng kín

228

2578

THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn

315

2579

THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn, có mui

330

2580

THACO OLLIN198-MBB-1 tải có mui

332

2581

THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn, có mui

339

2582

THACO OLLIN198-MBM -1 tải có mui

339

2583

THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn, thùng kín

332

2584

THACO OLLIN198-LTK tải trọng 1,6 tấn, thùng kín

332

2585

THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng 1,6 tấn, có mui

339

2586

THACO OLLIN198-LMBM-1, tải có mui

339

2587

THACO OLLIN198-LMBB, tải trọng 1,65 tấn, có mui

330

2588

THACO OLLIN198-LMBB-1, tải có mui

332

2589

THACO OLLIN198A-CS/TL

323

2590

THACO OLLIN198A-CS/MB1

341

2591

THACO OLLIN198A-CS/MB2

342

2592

THACO OLLIN198A-CS/TK1

349

2593

THACO OLLIN198A-CS/TK2

347

2594

THACO OLLIN250 tải trọng 2,5 tấn

315

2595

THACO OLLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui

339

2596

THACO OLLIN250-MBB -1 tải trọng 2,35 tấn, có mui

334

2597

THACO OLLIN250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui

347

2598

THACO OLLIN250-MBM -1 tải có mui

339

2599

THACO OLLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn, thùng kín

334

2600

THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn

395

2601

THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn, có mui

416

2602

THACO OLLIN345-MBM  tải trọng 3,25 tấn, có mui

419

2603

THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn, thùng kín

425

2604

THACO OLLIN345A-CS tải trọng 10 tấn sát xi

389

2605

THACO OLLIN345A-CS/MB1-1 tải có mui

437

2606

THACO OLLIN345A-CS/TL tải trọng 3,45 tấn

409

2607

THACO OLLIN345A-CS/MB1 tải trọng 3,45 tấn

430

2608

THACO OLLIN345A-CS/TC (tải có cần cẩu)

747

2609

THACO OLLIN345A-CS/TC 304 (tải có cần cẩu)

837

2610

THACO OLLIN345A-CS/TK tải trọng 3,45 tấn

439

2611

THACO OLLIN345A-CS/TK-1 tải thùng kín

436

2612

THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn

399

2613

THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn, có mui

420

2614

THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn, thùng kín

428

2615

THACO OLLIN450A-CS tải trọng 10 tấn sát xi

389

2616

THACO OLLIN450A-CS/MB1 tải trọng 5 tấn, tải có mui

434

2617

THACO OLLIN450A-CS/MB1-1 tải có mui

434

2618

THACO OLLIN450A-CS/TK

438

2619

THACO OLLIN450A-CS/TK-1

438

2620

THACO OLLIN450B-CS/TL

412

2621

THACO OLLIN450B-CS/XTL

439

2622

THACO OLLIN500B-CS/TL

323

2623

THACO OLLIN500B-CS/MB1

341

2624

THACO OLLIN500B-CS/MB1-1

345

2625

THACO OLLIN500B-CS/MB2

342

2626

THACO OLLIN500B-CS/TK1

349

2627

THACO OLLIN500B-CS/TK2

347

2628

THACO OLLIN600B-4WD

443

2629

THACO OLLIN700A-CS tải trọng 14,2 tấn sát xi

452

2630

THACO OLLIN700A-CS/TL

494

2631

THACO OLLIN700A-CS /MB1

537

2632

THACO OLLIN700A-CS /MB1-1

537

2633

THACO OLLIN700B-CS /MB1-1

474

2634

THACO OLLIN700B-CS /MB1

457

2635

THACO OLLIN700B-CS /TK1

460

2636

THACO OLLIN700B-CS /TK2

457

2637

THACO OLLIN700B-CS /TL

431

2638

THACO OLLIN700C-CS /TL

416

2639

THACO OLLIN700C-CS /MB1

440

2640

THACO OLLIN700C-CS /TK1

444

2641

THACO OLLIN700C-CS /TK2

442

2642

THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn

433

2643

THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui phủ

479

2644

THACO OLLIN800A-CS/MB1 tải trọng 8 tấn

548

2645

THACO OLLIN800A-CS/MB1-1 tải có mui

548

2646

THACO OLLIN800A-CS/TK 

545

2647

THACO OLLIN800A-CS tải trọng 14,25 tấn sát xi

469

2648

THACO OLLIN800A-CS/TC (có cần cẩu)

943

2649

THACO OLLIN800A-CS/TC 505 (có cần cẩu)

1.151

2650

THACO OLLIN800A-CS/TL tải trọng 8 tấn

506

2651

THACO OLLIN800A-CS/MB1 tải trọng 8 tấn

548

2652

THACO OLLIN800A-CS/MB1-1 tải trọng 8 tấn

542

2653

THACO OLLIN800-MBB

516

2654

THACO OLLIN900A-CS

531

2655

THACO OLLIN900A-CS/TL

562

2656

THACO OLLIN900A-CS/MB1

603

2657

THACO OLLIN950A-CS

530

2658

THACO OLLIN950A-CS/TL

558

2659

THACO OLLIN950A-CS/MB1

594

2660

ÔTÔ TẢI TỰ ĐỔ THACO

 

2661

THACO FLD099B

219

2662

THACO FLD099A

217

2663

THACO FLD150 tải tự đổ 1,5 tấn

272

2664

THACO FLD150A

261

2665

THACO FLD150C tải tự đổ

229

2666

THACO FLD200

265

2667

THACO FLD200A-4WD

351

2668

THACO FLD250 tải tự đổ 2,5 tấn

302

2669

THACO FLD250A

311

2670

THACO FLD250 B tải tự đổ

256

2671

THACO FLD300

293

2672

THACO FLD345A

399

2673

THACO FLD345A-4WD tải tự đổ

325

2674

THACO FLD345 B tải tự đổ

317

2675

THACO FLD345B-4WD tải tự đổ

350

2676

THACO FLD345C- tải tự đổ

264

2677

THACO FLD490C- tải tự đổ

327

2678

THACO FLD490C- 4WD tải tự đổ

364

2679

THACO FLD499

385

2680

THACO FLD499C

327

2681

THACO FLD499-4WD

445

2682

THACO FLD499C-4WD

364

2683

THACO FLD500

375

2684

THACO FLD600

386

2685

THACO FLD600B  tải tự đổ

388

2686

THACO FLD600A

437

2687

THACO FLD600-4WD

446

2688

THACO FLD600A-4WD

504

2689

THACO FLD600B-4WD ôtô tải (tự đổ)

438

2690

THACO FLD600C

398

2691

THACO FLD700A ôtô tải (tự đổ)

520

2692

THACO FLD750

491

2693

THACO FLD750-4WD

570

2694

THACO FLD800

573

2695

THACO FLD800B

433

2696

THACO FLD800B-4WD

502

2697

THACO FLD800-4WD

633

2698

THACO FLD800C

442

2699

THACO FLD800C-4WD

538

2700

THACO FLD900A tải tự đổ

527

2701

THACO FLD1000

667

2702

THACO FLD1000B

704

2703

THACO TD200-4WD tải tự đổ 2 tấn, 2 cầu

339

2704

THACO TD345 tải tự đổ 3,45 tấn

354

2705

THACO FD099 tải trọng 990 Kg

204

2706

THACO FD125 tải trọng 1,25 tấn

209

2707

THACO FD200 tải trọng 2 tấn

250

2708

THACO FD200B-hai cầu tải trọng 2 tấn

271

2709

THACO FD345 tải trọng 3,45 tấn

296

2710

THACO FD345A-hai cầu tải trọng 3,45 tấn

331

2711

THACO FD450 tải trọng 4,5 tấn

280

2712

THACO FD499 tải trọng 4,99 tấn

338

2713

THACO FD499-hai cầu tải trọng 4,99 tấn

394

2714

THACO FD600  tải trọng 6 tấn

338

2715

THACO FD600A tải trọng 6 tấn

340

2716

THACO FD600-hai cầu, tải trọng 6 tấn

394

2717

THACO FD600B-hai cầu, tải trọng 6 tấn

396

2718

THACO FD800 tải trọng 8 tấn

475

2719

THACO FD2200 tải tự đổ

150

2720

THACO FD2300A, tải tự đổ 990Kg

155

2721

THACO FD2700A, tải tự đổ 2 tấn

199

2722

THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn

219

2723

THACO FD3500A - tự đổ 3,45tấn - Cabin 1900

265

2724

THACO FD4100, tải 4,5 tấn

183

2725

THACO FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn

231

2726

THACO FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn

275

2727

THACO FD4200A tải trọng 6 tấn

320

2728

THACO FTD1200 tải tự đổ 12 tấn

1 130

2729

THACO FTD1250 tải trọng 12,5 tấn

1 125

2730

THACO HYUNDAI TẢI

 

2731

Hyundai Porter 1,25 tấn

195

2732

THACO HD65-CS/ĐL

708

2733

THACO HD65-CS/LĐL

708

2734

Hyundai HD65-LMBB ôtô tải có mui 1,55 tấn

579

2735

Hyundai HD65-LTK ôtô tải thùng kín 1,6 tấn

573

2736

Hyundai HD65-BNMB ôtô tải có mui 1,75 tấn

635

2737

Hyundai HD65-BNTK ôtô tải thùng kín 1,8 tấn

597

2738

Hyundai HD65-LTL tải 1,99 tấn

557

2739

Hyundai HD65/THACO 2 tấn

453

2740

Hyundai HD65/THACO-MBB, có mui, 2 tấn

579

2741

Hyundai HD65-TK ôtô tải thùng kín 2 tấn

573

2742

Hyundai HD65-LMBB tải thùng có mui

494

2743

Hyundai HD65 oto tải 2,5 tấn

557

2744

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn

325

2745

Hyundai HD65/THACO-TB 2,5 tấn tự đổ

515

2746

Hyundai HD65/THACO 2,5 tấn tự đổ

453

2747

Hyundai HD65-BNLMB ôtô tải có mui

621

2748

Hyundai HD70 DUMP TRUCK tải trọng 3 tấn (tự đổ)

315

2749

THACO HD72-CS/ĐL Đông lạnh

752

2750

THACO HD72-CS/TC Tải cẩu

914

2751

THACO HD72 tải

582

2752

Hyundai HD72-SCS/TL (thaco tải)

618

2753

Hyundai HD72/THACO-MBB, có mui, 3 tấn

618

2754

Hyundai HD72/THACO-TK , thùng kín 3 tấn

622

2755

Hyundai HD72 ôtô tải 3,5 tấn

595

2756

Hyundai Mighty HD72, trọng tải 3,5 tấn

362

2757

Hyundai HD72-CS ôtô tải satxi 7,3 tấn

595

2758

Hyundai HD120/THACO tải trọng 5,5 tấn

744

2759

Hyundai HD120/THACO-MBB tải trọng 5 tấn, có mui

781

2760

Hyundai HD120/THACO-L tải trọng 5,5 tấn

764

2761

Hyundai HD120/THACO-L-MBB

807

2762

Hyundai HD120L (cabin chassis)

825

2763

Hyundai HD170, sát xi có buồng lái

1 179

2764

THACO HD210/THACO-MB1

1.462

2765

THACO HD210 sát xi có buồng lái

1 430

2766

THACO HD270/D340; ôtô tải 12,7 tấn

1.630

2767

THACO HD210/THACO-MB1

1.462

2768

Hyundai HD250 (cabin chassis)

1 550

2769

Hyundai HD250, sát xi có buồng lái

1 489

2770

Hyundai HD260 ô tô xitec

1 918

2771

THACO HD270 (CBU)

1 980

2772

THACO HD270 (CKD)

1.935

2773

THACO HD270-TB tự đổ 12,7 tấn, sát xi có buồng lái

2 020

2774

THACO HD270/D340A; ôtô tải 12,7 tấn

1.630

2775

Hyundai HD270 tải ben

1.960

2776

Hyundai HD270 tải ben (CBU)

2.000

2777

Hyundai HD270/D340; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn

1.630

2778

Hyundai HD270/D380; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn

1 555

2779

Hyundai HD270/D380A; ôtô tải 12 tấn

1 555

2780

Hyundai HD270/THACO-TB tự đổ 12,7 tấn, sát xi có buồng lái

1 490

2781

Hyundai HD320, sát xi có buồng lái

1 669

2782

Hyundai HD320/DT-TMB sát xi có buồng lái do Cty Đô Thành đóng thùng hoàn chỉnh

2.130

2783

Hyundai HD320, sát xi có buồng lái

2 120

2784

Hyundai HD320/THACO-MB1

2.178

2785

THACO HD345-MB1-1

601

2786

Hyundai HD345-MB1-1

587

2787

Hyundai HD345-TK-1

586

2788

Hyundai HD345 ôtô tải 3,45 tấn

545

2789

Hyundai HD345-MB1 ôtô tải có mui 3 tấn

565

2790

Hyundai HD345-TK ôtô tải thùng kín

595

2791

THACO HD350-CS/TL

551

2792

THACO HD350-CS/TK

574

2793

THACO HD350-CS/LMB1

575

2794

THACO HD350-CS/MB1

575

2795

THACO HD350-CS/LTK1

576

2796

THACO HD350-CS/TL

551

2797

THACO HD350-CS/LTK2

574

2798

THACO HD1000 (CBU)

1.790

2799

THACO HD370/THACO-TB tải ben 18 tấn

2.440

2800

THACO HD450-CS/TL

582

2801

THACO HD450-CS/MB1

607

2802

THACO HD450-CS/TK1

607

2803

THACO HD450-CS/TK2

608

2804

THACO HD500-CS

545

2805

THACO HD500-CS/TL tải

561

2806

THACO HD500-CS/MB1 tải có mui

585

2807

THACO HD500-CS/TK1 thùng kín

586

2808

THACO HD500-CS/TK2 thùng kín

584

2809

THACO HD650-CS sát xi tải

574

2810

THACO HD650-CS/TL tải

592

2811

THACO HD650-CS/MB1 tải có mui

617

2812

THACO HD650-CS/TK1 tải thùng kín

620

2813

THACO HD650-CS/TK2 tải thùng kín

618

2814

Hyundai HD360/THACO-MB1

2.418

2815

Hyundai HD370/THACO-TB ôtô tải tự đổ 18 tấn

2.440

2816

Hyundai HD700, sát xi có buồng lái

1 309

2817

Hyundai HD700 (CBU)

1.700

2818

Hyundai HD1000, sát xi có buồng lái

1 489

2819

Đầu kéo huyndai HD700

1.700

2820

Đầu kéo huyndai HD1000

1.790

2821

Hyundai H100 Porter 1.25-2/TB, có mui

305

2822

Hyundai H100 Porter 1.25-2/TM, có mui

290

2823

Hyundai H100/TC-TL xe tải

418

2824

Hyundai H100/TC-MP, tải có mui

431

2825

Hyundai H100/TC-TK tải

435

2826

Hyundai HB70F-H410 ô tô tang lễ

1.045

2827

Hyundai HC550 5,5tấn

773

2828

Hyundai HC600 6 tấn

793

2829

Hyundai HC750 7,5 tấn

853

2830

Hyundai HC750A 7,5 tấn

813

2831

Hyundai HC750-MBB 7,5 tấn

853

2832

Hyundai HC750-TK 7,5 tấn

921

2833

FORLAND

 

2834

THACO FORLAND FLD150C

229

2835

THACO FORLAND FLD150C-1

229

2836

THACO FORLAND  FLD250C

232

2837

THACO FORLAND FLD345C

264

2838

THACO FORLAND FLD499C

327

2839

THACO FORLAND FLD499C-4WD

364

2840

THACO FORLAND FLD600C

398

2841

THACO FORLAND FLD800C

442

2842

Forland BJ1022V3JA3-2, trọng tải 985Kg

73

2843

Forland BJ1043V8JB5-1, trọng tải 1490Kg

110

2844

Forland BJ1036V3JB3, động cơ loại N485QA, 990Kg

97

2845

Forland BJ3032D8JB5, động cơ loại N485QA, 990Kg

103

2846

Ô TÔ KHÁCH THACO

 

2847

THACO BUS KB80SL

800

2848

THACO BUS KB88SL

890

2849

THACO BUS KB88SE

1 100

2850

THACO BUS JB70 28 chỗ

749

2851

THACO Ô tô khách 35 chỗ KB80SLI

806

2852

THACO Ô tô khách 35 chỗ KB88SEII

939

2853

THACO Ô tô khách 39 chỗ KB88SLI

907

2854

THACO Ô tô khách 39 chỗ KB88SEI

1 008

2855

THACO Ô tô khách 47 chỗ KB110SL

1 093

2856

THACO Ô tô khách 47 chỗ KB110SEII

1 193

2857

THACO Ô tô khách 47 chỗ KB110SE

1 180

2858

THACO Ô tô khách 47 chỗ KB120SH

2 365

2859

THACO HB70F-H410

1 045

2860

THACO HB70ES

1 035

2861

THACO HB70CT

1 015

2862

THACO HB70CS

1 050

2863

THACO HB73S-H140

1 049

2864

THACO HB73CT-H140

1 029

2865

THACO HB73S-H140I

1 054

2866

THACO TB75S-C

1 060

2867

THACO TB82S-W

1 475

2868

THACO TB82S-WII

1 530

2869

THACO TB82S-W180AS

1 555

2870

THACO TB82S-W180ASI

1 565

2871

THACO TB82S-W180ASII

1 538

2872

THACO TB82S-W180ASIII

1 575

2873

THACO TB94CT-WLF

1 675

2874

THACO TB94CT-WLF-II

1 675

2875

THACO TB95S-W

1 915

2876

THACO TB115CT-WLF-II

2 280

2877

THACO TB115CT-WLF

2 280

2878

THACO TB120S-W375 ôtô khách (giường nằm)

2.690

2879

THACO TB120LS-W375 ôtô khách (có giường nằm)

2.710

2880

THACO TB120LS-W375-II ôtô khách (có giường nằm)

2.990

2881

THACO TB120S-W375I (giường nằm)

2.420

2882

THACO TB120SL-W375 ôtô khách (có giường nằm)

2.870

2883

THACO TB120SL-W375-II ôtô khách (có giường nằm)

2 880

2884

THACO TB120SL-W375R ôtô khách (có giường nằm)

2.910

2885

THACO HB120SL-H380 ôtô khách (có giường nằm)

3.030

2886

THACO HB120SL-H380L ôtô khách (có giường nằm)

3.030

2887

THACO HB120SL-H410 ôtô khách (có giường nằm)

3.220

2888

THACO HB120SL-H410L ôtô khách (có giường nằm)

3.220

2889

THACO HB120SL-H380R ôtô khách (có giường nằm)

3.070

2890

THACO HB120SL-H410R ôtô khách (có giường nằm)

3.260

2891

THACO HB120S-H380 ôtô khách (có giường nằm)

2.850

2892

THACO HB120S-H410 ôtô khách (có giường nằm)

3.050

2893

HỒNG HÀ xe khách 47, số loại UNIVERSE NOBLE chỗ linh kiện, động cơ NK Trung Quốc

1.705

2894

THACO FONTON TẢI

 

2895

Foton  BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải thùng 1,2 tấn

183

2896

Foton  BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ  1,25 tấn

150

2897

Foton  BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn

180

2898

Foton  BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trọng tải 1,35 tấn

178

2899

Foton  BJ1043V8JB5-2, tải thùng - 1,5 tấn

167

2900

Foton  BJ1043V8JE6-F/THACO-MBB-C, trọng tải 1,7 tấn

211

2901

Foton  BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C, trọng tải 1,7 tấn

212

2902

Foton  BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C, trọng tải 1,85 tấn

208

2903

Foton  BJ1043 V8JE6-F, tải thùng - 2 tấn

195

2904

Foton  BJ1043 V8JE6-F/THACO/TMB, tải thùng có mui phủ

180

2905

Foton  BJ1043 V8JE6-F/THACO/TK, tải thùng kín

183

2906

Foton  BJ1046V8JB6, tải thùng - 1,49 tấn

80

2907

Foton  loại BJ1063VCJFA, trọng tải 3,45 tấn

177

2908

Foton  FC3300-TK-C, tải thùng kín 2,3 tấn

189

2909

Foton  FC3300-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn

187

2910

Foton  FC3900-TK-C, tải thùng kín 2,8 tấn

200

2911

Foton  FC3900-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn

197

2912

Fonton tải thùng - 1,5 tấn

120

2913

Fonton tải thùng - 2 tấn

140

2914

Fonton ben 2 tấn

138

2915

Fonton ben 4,5 tấn

187

2916

Foton HT 1250T

95

2917

Foton HT 1490T

110

2918

Foton HT 1950

120

2919

ÔTÔ FOTON TẢI HẠNG NẶNG

 

2920

Foton tự đổ 30 tấn-340Ps

1320

2921

FOTON tự đổ BJ3312DNPJC-2, CBU

1 320

2922

Foton BJ4188-4004

935

2923

Foton BJ4253SMFKB-12

1.100

2924

Foton BJ4259SMFKB-5

1.370

2925

Foton BJ4253SMFKB-12

1.100

2926

Foton BJ4253SMFKB-1

1.170

2927

Foton BJ5243VMCGP/THACO-TMP-C tải trọng 9 tấn

598

2928

Foton BJ4259SMFKB-5 Đầu kéo công suất 276kW

1 149

2929

Foton BJ1168 VLPEG/TMB tải trọng 8 tấn, tải thùng có mui phủ

500

2930

Foton BJ5243VMCGP tải trọng 14,8 tấn

598

2931

Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMT tải có mui, tải trọng 15 tấn

998

2932

Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trọng tải 15 tấn

998

2933

Foton BJ1311VNPKJ, trọng tải 17,5 tấn

998

2934

Foton BJ4183SMFJB-2, trọng tải 27,6 tấn

595

2935

Foton BJ141SJFJA-2

500

2936

PHẦN 2 - CÁC HIỆU KHÁC

 

2937

AN THÁI (VIỆT NAM)

 

2938

AN THÁI - tải ben 2,5 tấn

125

2939

AN THÁI - tải ben 1,8 tấn

116

2940

AN THÁI CONECO - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn

230

2941

AN THÁI CONECO - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn

230

2942

AN THÁI CONECO AC7000TD1/KX (xe cứu hộ)

650

2943

AN THÁI CONECO AC7000TD1

400

2944

AN THÁI CONECO AC5TD

395

2945

AN THÁI CONECO 4950TĐ2 trọng tải 4.95 tấn

420

2946

AN THÁI CONECO AC7500KM1 tải trọng 7,5 tấn

406

2947

BALLOONCA

 

2948

Xe tải Balloonca - loại 1.25A, trọng tải 1,25 tấn

62

2949

Xe tải thùng Balloonca 2.2A, trọng tải 2,2 tấn

150

2950

Xe tải thùng Balloonca -3.0, trọng tải 3 tấn

114

2951

CHENGLONG

 

2952

ChengLong - GMC-MPB01 Xe tải có mui

710

2953

ChengLong - CK327/YC6A240-33-CM-0513 Xe tải có mui

820

2954

ChengLong - CK327/YC6A240-33-CM-0513 Xe tải có mui

580

2955

ChengLong - CK327/YC6J220-33CM, ô tô tải (có mui)

767

2956

ChengLong - LZ1310PEL

960

2957

ChengLong - LZ1340PELT Chassi

1 065

2958

ChengLong - LZ1340PELT có thùng

1 145

2959

ChengLong - LZ3160LAH tải trọng 8 tấn

580

2960

ChengLong - LZ3255QDJ tải tự đổ

1 219

2961

ChengLong - LZ3253QDJ tải trọng 18 tấn

1 060

2962

ChengLong - LZ3311 QEL Xe tải tự đổ

1 370

2963

ChengLong - LZ3311QEL

1295

2964

ChengLong - LZ4252QDC dung tích 8.424cc

980

2965

ChengLong - TTCM/YC6L310-33-KM

1 230

2966

ChengLong - TTCM/YC6M375-33-MB

1 190

2967

ChengLong - TTCM/YC6L340-33-KM

1 310

2968

CHENGLONG, số loại HUH/YC6L310-33/MB, trọng tải 17,9 tấn

1 155

2969

C&C tải tự đổ, Model: SQR3250D6T4-5, tổng trọng tải 24.000kg, thể tích: 10338 cm3

1 100

2970

C&C tải (có mui) công suất 340PS

1 250

2971

C&C tải có mui, số loại KM/YC6K1034-30-TMB, trọng tải 17,8 tấn

1 414

2972

CNHTC HOWO (TRUNG QUỐC)

 

2973

CNHTC HOWO ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8, 4 tấn

590

2974

CNHTC HOWO ZZ1317N4667W chassi

1 074

2975

CNHTC HOWO ZZ1317S chassi

1 087

2976

CNHTC HOWO ZZ1317N4667V tải thùng

1 100

2977

CNHTC HOWO ZZ1317N4667A tải thùng

1 150

2978

CNHTC HOWO ZZ1317N4667C ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

2979

CNHTC HOWO ZZ1317N4667W ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

2980

CNHTC HOWO ZZ3164H4015 chassi

488

2981

CNHTC HOWO ZZ3251N3641C1

1 080

2982

CNHTC HOWO ZZ3253 tải tự đổ

1 028

2983

CNHTC HOWO ZZ3255S3645B tải tự đổ

1 028

2984

CNHTC HOWO ZZ3257 N3847A tải tự đổ

1 076

2985

CNHTC HOWO ZZ3257M3641 tải tự đổ

720

2986

CNHTC HOWO ZZ3257N4147W

1.032

2987

CNHTC HOWO ZZ3257N3647A tải tự đổ

1 040

2988

CNHTC HOWO ZZ3257N3647B tải tự đổ

1 040

2989

CNHTC HOWO ZZ3257N3647V tải tự đổ

1 030

2990

CNHTC HOWO ZZ3257N3648W tải tự đổ

1 047

2991

CNHTC HOWO ZZ3257N3247B tải tự đổ

650

2992

CNHTC HOWO ZZ3257N4147W tải tự đổ

1 131

2993

CNHTC HOWO ZZ3317N3567W tải tự đổ

1 257

2994

CNHTC HOWO ZZ3317N3867W tải tự đổ

1.360

2995

CNHTC HOWO ZZ5251 xe trộn bê tông

1 336

2996

CNHTC HOWO ZIJ5253GJB1 xe trộn bê tông

1 440

2997

CNHTC HOWO ZZ5255GJBM3485B

915

2998

CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241 ôtô trộn bê tông

950

2999

CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông

990

3000

CNHTC HOWO ZZ5317CLXN4667N1 ô tô tải có mui 9726 cm3

1 360

3001

CNHTC HOWO ZZ5707S3840AJ tải tự đổ

1 674

3002

CNHTC HOWO ZZ124G5415C1, ôtô trộn bê tông

3 070

3003

CNHTC LG5253GJBZ xe trộn bê tông

1 414

3004

CNHTC LG5311 ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

3005

CNHTC HOWO CL/WD615.96E-MB.336HP-MB tải trọng 15,650 tấn

1 275

3006

CNHTC HOWO CL.336HP-MB tải trọng 15,8 tấn

930

3007

CNHTC HOWO SINOTRUCK (6x4) dung tích thùng trộn 9 m3, ôtô trộn bê tông

895

3008

CNHTC HOWO trọng tải 10 tấn, xe tự đổ

850

3009

CHIẾN THẮNG (VIỆT NAM)

 

3010

ÔTÔ TẢI BÀN

 

3011

Chiến Thắng-CT750TM1 tải trọng 750 Kg

100

3012

Chiến Thắng-CT0.98T3 tải trọng 980 Kg

142

3013

Chiến Thắng-CT2.50T1 tải trọng 2500 Kg

187

3014

Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng 3450 Kg

218

3015

Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng 4950 Kg

240

3016

Ô TÔ TẢI BÀN CÓ KHUNG MUI

 

3017

Chiến Thắng-CT0.98T3/KM, tải trọng 800 Kg

136

3018

Chiến Thắng-CT2.50T1/KM tải trọng 2250 Kg

178

3019

Chiến Thắng-CT3.45T1/KM

208

3020

Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg

228

3021

ÔTÔ TẢI BEN

 

3022

Chiến Thắng-CT0.98D1 tải trọng 980 Kg

140

3023

Chiến Thắng-CT1.25D2 tải trọng 1250 Kg

185

3024

Chiến Thắng-CT1.50D1 tải trọng 1500 Kg

201

3025

Chiến Thắng-CT2D4  tải trọng 2000 Kg

230

3026

Chiến Thắng-CT2.00D2/4x4 tải trọng 2000 Kg

225

3027

Chiến Thắng-CT3.45D1 tải trọng 3450 Kg

278

3028

Chiến Thắng-CT3.45D1/4x4  tải trọng 3450 Kg

304

3029

Chiến Thắng-CT3.48D1 tải trọng 3480 Kg

278

3030

Chiến Thắng-CT3.48D1/4x4 tải trọng 3480 Kg

304

3031

Chiến Thắng-CT4.50D3 tải trọng 4500 Kg

298

3032

Chiến Thắng-CT4.50D2/4x4 tải trọng 4500 Kg

325

3033

Chiến Thắng-CT4.95D1 tải trọng 4950 Kg

296

3034

Chiến Thắng-CT4.95D1/4x4 tải trọng 4950 Kg

317

3035

Chiến Thắng-CT5.00D1 tải trọng 5000 Kg

309

3036

Chiến Thắng-CT5.00D1/4x4 tải trọng 5000 Kg

329

3037

Chiến Thắng-CT7.00D1 tải trọng 6600 Kg

323

3038

CỬU LONG

 

3039

Cuulong DFA - trọng tải 1,25 tấn

108

3040

Cuulong DFA 1.6T5 -  trọng tải 1,6 tấn

130

3041

Cuulong DFA 1,8T; DFA 1,8T2 - trọng tải 1,8 tấn

130

3042

Cuulong DFA 1.8T3 - trọng tải 1,8 tấn

127

3043

Cuulong DFA 1.8T4 - trọng tải 1,8 tấn

137

3044

Cuulong DFA 2.70T5 - trọng tải 2,7 tấn

147

3045

Cuulong DFA 2.90T4 - 2,9 tấn

153

3046

Cuulong DFA 2.95T2, trọng tải 3 tấn

147

3047

Cuulong DFA 2.95T3, trọng tải 3 tấn

141

3048

Cuulong DFA 2.95T3- 2,95 tấn

166

3049

Cuulong DFA 2.95T3/MB - trọng tải 2,75 tấn

167

3050

Cuulong DFA 3.0T; DFA 3,0T1, trọng tải 3 tấn

140

3051

Cuulong DFA10307D tải trọng 6,8 tấn

293

3052

Cuulong DFA12080D  tải tự đổ 7.86 tấn

475

3053

Cuulong DFA12080D-HD tải tự đổ 7.86 tấn

475

3054

Cuulong DFA3805 tải tự đổ 950 kg

175

3055

Cuulong DFA3810T-MB tải thùng có mui phủ 850 kg

125

3056

Cuulong DFA3810T tải trọng 950 Kg

125

3057

Cuulong DFA3810T1 tải trọng 950 Kg

125

3058

Cuulong DFA3810T1-MB tải trọng 850 Kg

125

3059

Cuulong DFA3810D tải trọng 950 Kg

153

3060

Cuulong DFA3810T tải tự đổ 950kg

124

3061

Cuulong DFA3810T-MB tải tự đổ 850kg

124

3062

Cuulong DFA3810T1 tải tự đổ 950kg

124

3063

Cuulong DFA3810T1-MB tải tự đổ 850kg

124

3064

Cuulong DFA3812 T1 1,2 tấn

175

3065

Cuulong DFA3812 T1-MB 1 tấn

175

3066

Cuulong DFA4215T 1,5 Tấn

205

3067

Cuulong DFA4215T-MB tải thùng có mui phủ 1,25 Tấn

205

3068

Cuulong DFA4215T1 1,25 tấn

205

3069

Cuulong DFA4215T1-MB tải thùng có mui phủ 1,05 tấn

205

3070

Cuulong DFA6025T, trọng tải 2,5 tấn

212

3071

Cuulong DFA6025T-MB, trọng tải 2,25 tấn

212

3072

Cuulong DFA6027T 2,5 tấn

224

3073

Cuulong DFA6027T-MB tải thùng có mui phủ

224

3074

Cuulong DFA 7027T- trọng tải 2 tấn

132

3075

Cuulong DFA 7027T có điều hoà- trọng tải 2 tấn

138

3076

Cuulong DFA 7027T1 - trọng tải 1,75 tấn

132

3077

Cuulong DFA 7027T1 có điều hoà - trọng tải 1,75 tấn

138

3078

Cuulong DFA7027T2 trọng tải 2,5 tấn

149

3079

Cuulong DFA7027T3 trọng tải 2,25 tấn

178

3080

Cuulong DFA7027T3-MB trọng tải 2,25 tấn

149

3081

Cuulong DFA7050T/LK 4,95 tấn

275

3082

Cuulong DFA7050T-MB tải trọng 4,7 tấn

275

3083

Cuulong DFA7050T-MB/LK tải trọng 4,7 tấn

275

3084

Cuulong DFA9050D-T600 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn

342

3085

Cuulong DFA9050D-T700 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn

342

3086

Cuulong DFA9050D2-T600 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn

378

3087

Cuulong DFA9050D2-T700 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn

378

3088

Cuulong DFA9960T, trọng tải 6 tấn

228

3089

Cuulong DFA9960T1, trọng tải 5,7 tấn

228

3090

Cuulong DFA9670DA-1 tải tự đổ 6,8 tấn

431

3091

Cuulong DFA9670DA-2 tải tự đổ 6,8 tấn

431

3092

Cuulong DFA9670DA-3 tải tự đổ 6,8 tấn

431

3093

Cuulong DFA9670DA-4 tải tự đổ 6,8 tấn

431

3094

Cuulong DFA9670D 7,86 tấn

405

3095

Cuulong DFA9670D-T750 tải tự đổ 7 tấn

440

3096

Cuulong DFA9670D-T860 tải tự đổ 7 tấn

440

3097

Cuulong DFA9670D2A - trọng tải 7 tấn

435

3098

Cuulong DFA9670D2A-TT - trọng tải 7 tấn

435

3099

Cuulong DFA9670T, trọng tải 7 tấn

293

3100

Cuulong DFA9670T-MB, trọng tải 7 tấn

348

3101

Cuulong DFA9670T1, trọng tải 7 tấn

293

3102

Cuulong DFA9670T2, trọng tải 7 tấn

285

3103

Cuulong DFA9670T2-MB, trọng tải 7 tấn

285

3104

Cuulong DFA9670T3, trọng tải 7 tấn

285

3105

Cuulong DFA9670T3-MB, trọng tải 7 tấn

285

3106

Cuulong DFA9950D-T700 tải ben 4,95 tấn

400

3107

Cuulong DFA9950D-T850 tải ben 4,95 tấn

371

3108

Cuulong DFA9970T trọng tải 7 tấn

263

3109

Cuulong DFA9970T1 tải trọng 7 tấn

263

3110

Cuulong DFA9970T2 tải trọng 7 tấn

263

3111

Cuulong DFA9970T3 tải trọng 7 tấn

263

3112

Cuulong DFA9970T2-MB tải trọng 6,8 tấn

263

3113

Cuulong DFA9970T3-MB tải trọng 6,8 tấn

263

3114

Cuulong DFA9970T1 tải trọng 6,8 tấn

263

3115

Cuulong DFA9970T-MB tải trọng 7,2 tấn

319

3116

Cuulong DFA9975T-MB, trọng tải 7,2 tấn

319

3117

Cuulong DFA 3.2T - 3,2 tấn

197

3118

Cuulong DFA 3.2T1 - 3,45 tấn

205

3119

Cuulong DFA 3.2T3 tải 3,2 tấn

275

3120

Cuulong DFA 3.2T3-LK tải thùng có mui phủ 3,2 tấn

275

3121

Cuulong DFA 3.2T3- 3,45 tấn

205

3122

Cuulong DFA 3.2T3-LK- 3,45 tấn

205

3123

Cuulong DFA 3.45T- 3,45 tấn

205

3124

Cuulong DFA 3.45T1, trọng tải 3,45 tấn

162

3125

Cuulong DFA 3.45T2 tải 3,45 tấn

275

3126

Cuulong DFA 3.45T2-LK tải 3,45 tấn

275

3127

Cuulong DFA 3.50T- 3,45 tấn

205

3128

Cuulong DFA6027T1-MB tải thùng có mui phủ, tải trọng 1,9 tấn

224

3129

Cuulong DFA3.2T3 tải thùng có mui phủ 3,2 tấn

275

3130

Cuulong DFA7027T3 trọng tải 2,25 tấn

149

3131

Cuulong DFA1-trọng tải 1,05 tấn

113

3132

Cuulong DFA1 và DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn

135

3133

Cuulong KC13208D tải trọng 7,8 tấn

650

3134

Cuulong KC3810D- trọng tải 950kg

141

3135

Cuulong KC3810DA- trọng tải 950kg

131

3136

Cuulong KC3810DA1- trọng tải 950kg

160

3137

Cuulong KC3812DA- trọng tải 1,2 tấn

143

3138

Cuulong KC3812DA1- trọng tải 1,2 tấn

143

3139

Cuulong KC3812DA2- trọng tải 1,2 tấn

143

3140

Cuulong KC3815D-T400 trọng tải 1,2 tấn

161

3141

Cuulong KC3815D-T550 trọng tải 1,2 tấn

170

3142

Cuulong KC6025 D-PD tải tự đổ 2,5 tấn

234

3143

Cuulong KC6025 D-PH tải tự đổ 2,5 tấn

272

3144

Cuulong KC6625D tải tự đổ 2,5 tấn

265

3145

Cuulong KC6625D2, trọng tải 2,5 tấn

298

3146

Cuulong KC8135D, tải tự đổ 3,45 tấn

280

3147

Cuulong KC8135D-T650 tải tự đổ 3,45 tấn

330

3148

Cuulong KC8135D-T650A tải tự đổ 3,45 tấn

336

3149

Cuulong KC8135D-T750 tải tự đổ 3,45 tấn

280

3150

Cuulong KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn

385

3151

Cuulong KC8135D2-T550, trọng tải 3,45 tấn

385

3152

Cuulong KC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn

385

3153

Cuulong KC8135D2-T650A, trọng tải 3,45 tấn

368

3154

Cuulong KC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn

365

3155

Cuulong KC8550D tải tự đổ 5 tấn

331

3156

Cuulong KC8550D2 trọng tải 5 tấn

367

3157

Cuulong KC9050D-T600 tải tự đổ 4950Kg

365

3158

Cuulong KC9050D-T700 tải tự đổ 4950Kg

365

3159

Cuulong KC9050D2-T600 tải tự đổ 4,95 tấn

382

3160

Cuulong KC9050D2-T700 trọng tải 4,95 tấn

382

3161

Cuulong KC9060D-T600 tải trọng 6 tấn

365

3162

Cuulong KC9060D2-T600 tải trọng 6 tấn

382

3163

Cuulong KC9060D-T700 tải trọng 6 tấn

365

3164

Cuulong KC9060D2-T700 tải trọng 6 tấn

382

3165

Cuulong Sinotruk - ZZ1201G60C5W, sát xi

510

3166

Cuulong Sinotruk - ZZ1251M6041W, sát xi

612

3167

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 10,07 tấn

730

3168

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 9,77 tấn

710

3169

Cuulong Sinotruk - ZZ4187M3511V - 8,4 tấn

490

3170

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBM3647W - 10,56 tấn

886

3171

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBN3641W - 11,77 tấn

915

3172

Cuulong Sinotruk - ZZ425N3241V

567

3173

Cuulong Sinotruk - ZZ4257M3231V

525

3174

Cuulong ZB3810T1 950 Kg

153

3175

Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg

140

3176

Cuulong ZB3812T3N tải thùng 1,2 tấn

160

3177

Cuulong ZB3812T3N-MB tải thùng mui phủ 1 tấn

180

3178

Cuulong ZB3812T1 1,2 tấn

160

3179

Cuulong ZB3812T1-MB tải thùng có mui phủ 1 tấn

160

3180

Cuulong ZB3812D3N-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn

200

3181

Cuulong ZB3812T1-T550 1,2 tấn

173

3182

Cuulong ZB3812D-T550 1,2 tấn

173

3183

Cuulong ZB3815D-T400 tải trọng 1,2 tấn

166

3184

Cuulong ZB3815D-T550 tải trọng 1,2 tấn

166

3185

Cuulong ZB5220D tải tự đổ 2,2 tấn

192

3186

Cuulong ZB5225D tải tự đổ 2,35 tấn

243

3187

Cuulong ZB5225D2 tải tự đổ 2,35 tấn

233

3188

Cuulong 2210FTDA, trọng tải 1 tấn

97

3189

Cuulong 2810TG, 2810 DG - trọng tải 990kg

95

3190

Cuulong 2810D2A, trọng tải 0,8 tấn

132

3191

Cuulong 2810D2A/TC, trọng tải 0,8 tấn

145

3192

Cuulong 2810D2A-TL, trọng tải 0,8 tấn

145

3193

Cuulong 2810D2A-TL/TC, trọng tải 0,8 tấn

145

3194

Cuulong 2810DA

110

3195

Cuulong 3810DA

146

3196

Cuulong 4025DG1, 4025DG2; trọng tải 2,35 tấn

130

3197

Cuulong 4025DA; trọng tải 2,35 tấn

134

3198

Cuulong 4025QT3, 4025QT4; trọng tải 2,5 tấn

120

3199

Cuulong 4025QT6; 4025QT7; 4025QT8, trọng tải 2,5 tấn

147

3200

Cuulong 4025D; 4025 QT; trọng tải 2,5 tấn

135

3201

Cuulong 4025D1; 4025D2 - 2,5 tấn

146

3202

Cuulong 4025QT1 - 2,5 tấn

139

3203

Cuulong 4025D2A, trọng tải 2,35 tấn

170

3204

Cuulong 4025D2B, trọng tải 2,35 tấn

196

3205

Cuulong 4025DA1 trọng tải 2,35 tấn

150

3206

Cuulong 4025DA2 trọng tải 2,35 tấn

150

3207

Cuulong 4025DAG2

138

3208

Cuulong 4025DAG3A

142

3209

Cuulong 4025DG3A

150

3210

Cuulong 4025DG3B trọng tải 2,35 tấn

196

3211

Cuulong 4025DG3C

172

3212

Cuulong 4025QT6, trọng tải 2,25 tấn

130

3213

Cuulong 4025QT7, DFA7027T3 - trọng tải 2,25 tấn

144

3214

Cuulong 4025D2A-TC

245

3215

Cuulong 4025DGB-TC1 tải trọng 2350 Kg

230

3216

Cuulong 4025DG3B-TC1 tải trọng 2350 Kg

230

3217

Cuulong 4025DG3, trọng tải 2,35 tấn

147

3218

Cuulong 4025DG3B-TC trọng tải 2,35 tấn

196

3219

Cuulong 4025QT9

147

3220

Cuulong 5220D2A, trọng tải 2 tấn

197

3221

Cuulong 5830 D - 2,8 tấn

150

3222

Cuulong 5830 D1, D2, D3 -2,8 tấn

158

3223

Cuulong 5830 DGA - 2,8 tấn

163

3224

Cuulong 5830DA, trọng tải 3 tấn

173

3225

Cuulong 5840DGA1, 5840DG1-3,45 tấn

176

3226

Cuulong 5840DQ và 5840DQ1-3,45 tấn

241

3227

Cuulong 5840D2 trọng tải 3,45 tấn

207

3228

Cuulong 5840DA1

213

3229

Cuulong 7540DA, trọng tải 3,45 tấn

188

3230

Cuulong 7540DA1, trọng tải 3,45 tấn

213

3231

Cuulong 7540D2A; 7540D2A1, trọng tải 3,45 tấn

217

3232

Cuulong 7550DA, trọng tải 4,75 tấn

198

3233

Cuulong 7550D2A, 7550D2B trọng tải 4,5 đến 4,75tấn

252

3234

Cuulong 7550DQ; 7550DQ1-4,75 tấn

205

3235

Cuulong 7550QT2 và 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn

238

3236

Cuulong 7550GA

240

3237

Cuulong 7550GA1

300

3238

Cuulong 7750QT1, trọng tải 6,08 tấn

212

3239

Cuulong 7550QT4, trọng tải 5 tấn

194

3240

Cuulong 7550QT1 và 7550QT2, trọng tải 5 tấn

194

3241

Cuulong 7550DGA và 7550DGA1, trọng tải 4,75 tấn

196

3242

Cuulong 9650D2A tải trọng 5 tấn

361

3243

Cuulong 9650TL và 9650TL/MB, trọng tải 5 tấn

292

3244

Cuulong 9650T2, trọng tải 5 tấn

385

3245

Cuulong 9650T2-MB, trọng tải 4750Kg

385

3246

Cuulong 9670 D2A, trọng tải 6,8 tấn

435

3247

Cuulong 9670 D2A-TT, trọng tải 6,8 tấn

435

3248

Cuulong CT3, 45D1 trọng tải 3,5 tấn

220

3249

Cuulong CNHTC-CL.33HP-MB - trọng tải 13,35 tấn

220

3250

Cuulong KC13208D tải trọng 7,8 tấn

631

3251

Cuulong KC13208D tải trọng 7,5 tấn

631

3252

Cuulong KC6025 D2-PD tải tự đổ 2,5 tấn

263

3253

Cuulong KC6025 D2-PH tải tự đổ 2,5 tấn

292

3254

Cuulong KC8135D2-T tải tự đổ 3,45 tấn

365

3255

Cuulong KY1016T tải trọng 650 Kg

120

3256

Cuulong KY1016T-MB tải trọng 550 Kg

120

3257

Cuulong ZB3812D-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn

188

3258

Cuulong ZB5220D2 tải tự đổ 2,2 tấn

180

3259

CHANGHE

 

3260

CHANGHE CH 1012L- tải 570Kg

90

3261

CHANGHE, ôtô tải 950Kg

105

3262

CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ

155

3263

CHONGQING

 

3264

ChongQing - loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi

320

3265

ChongQing - loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi

305

3266

 CHUAN MU

 

3267

Chuan Mu, Xe tải tự đổ số loại CXJ3047ZP1, trọng tải 2,305 Kg

100

3268

COMTRANCO

 

3269

Comtranco 34 chỗ có điều hòa

585

3270

Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hòa

535

3271

Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hòa

712

3272

DAMSEL

 

3273

DAMSEL tải trọng 500 Kg (ôtô Đức Phương)

60

3274

DAMSEL 4 bánh gắn động cơ

69

3275

DAYUN

 

3276

Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 380PS

1 000

3277

Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 340PS

977

3278

Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 240PS

768

3279

DONGBEN

 

3280

DONGBEN DB1020-1, 650kg

137

3281

DONGBEN DB1020D-2, 870kg

137

3282

DONGBEN DB1021, 870kg

150

3283

DONGBEN DB1021/KM, 785kg

154

3284

DONGBEN DB1021/KM-01, 770kg

141

3285

DONGBEN DB1021/TK, 720kg

165

3286

DONGBEN DB1022 - Xe tải van

188

3287

DONGBEN DB6400 - Xe 7 chỗ

250

3288

DONGFENG

 

3289

Dongfeng EQ1011T, trọng tải 730Kg

70

3290

Dongfeng EQ1090TJ5AD5

300

3291

Dongfeng EQ1161 tải thùng

547

3292

Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150Kg

460

3293

Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM

460

3294

Dongfeng EQ1173GE

690

3295

Dongfeng EQ1200GE1

640

3296

Dongfeng EQ1201TF

100

3297

Dongfeng EQ1202W/TC-MP

420

3298

Dongfeng EQ1208, tải có cần cẩu

1 561

3299

Dongfeng EQ1220GE1(DFG-PB)

648

3300

Dongfeng EQ3312 tải tự đổ

1 150

3301

Dongfeng EQ4158GE7

630

3302

Dongfeng EQ5108GJY6D15

580

3303

Dongfeng EQ5168GYY7DF

695

3304

Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3

200

3305

Dongfeng DLQ5310, ôtô xitec chở ga hóa lỏng

1 728

3306

Dongfeng DLQ5310GYA1, ôtô xitec chở khí hóa lỏng

1 794

3307

Dongfeng DFL1203A/HH-TM1 8,3 tấn

520

3308

Dongfeng DFL1203A/HH-C320TMT Xe tải có mui

828

3309

Dongfeng DFL1203A/HH-TMS Xe tải có mui

788

3310

Dongfeng DFL1203A Xe tải

825

3311

Dongfeng DFL1250A2/HH-TM

990

3312

Dongfeng DFL1311A1/HH-TM

805

3313

Dongfeng DFL1311A1/TC-MP

805

3314

Dongfeng DFL1311A4/HH-TMC

1 065

3315

Dongfeng DFL1311A4/HH-TMT

1 055

3316

Dongfeng DFL1311A1 tải thùng

995

3317

Dongfeng DFL1311A4 tải thùng

1 105

3318

Dongfeng DFL3160BXA tải tự đổ, tải trọng 7,7 tấn

670

3319

Dongfeng DFL3160BXA tải thùng

559

3320

Dongfeng DFL3250A2

670

3321

Dongfeng DFL3251A tải tự đổ

1 085

3322

Dongfeng DFL3251A1 tải tự đổ

1 011

3323

Dongfeng DFL3251A3 tải tự đổ

1 200

3324

Dongfeng DLF3251GJBAX tải tự đổ

1 120

3325

Dongfeng DFL3257GJBAX tải tự đổ

1 000

3326

Dongfeng DFL3258 AX6A, tải tự đổ

1 112

3327

Dongfeng DFL3310A tải tự đổ

1 219

3328

Dongfeng DFL3310A3 tải tự đổ

1 219

3329

Dongfeng DFL4158GE12

770

3330

Dongfeng DFL4251A

840

3331

Dongfeng DFL4251A8

900

3332

Dongfeng DFL4254A

725

3333

Dongfeng DFL5250GJBS3, xe trộn bê tông

1 300

3334

Dongfeng DFL5250CCQAX9 tải thùng

1 097

3335

Dongfeng DFL5250GJBAX1, xe trộn bê tông

1 231

3336

Dongfeng DFL5250GJBA chassis

1 110

3337

Dongfeng DFL5250, ôtô xitec chở nhiên liêu

1 126

3338

Dongfeng DFL5250GJBA, xe trộn bê tông

1 257

3339

Dongfeng DFZ5250JSQA2 tải có cần cẩu

1 571

3340

Dongfeng DFL5251GJBA, xe trộn bê tông

1 566

3341

Dongfeng DFL5311, ôtô xitec chở khí ga hóa lỏng

1 760

3342

Dongfeng DFL5311CCQAX1, tải thùng

1 076

3343

Dongfeng DFL5311GLFA4, ôtô xi tec chở xi măng dạng rời

1 584

3344

Dongfeng LZ1200PCS

550

3345

Dongfeng LZ1360M3

990

3346

Dongfeng LZ1360 tải thùng

1 126

3347

Dongfeng LZ3260M

845

3348

Dongfeng LZ3330M1

950

3349

Dongfeng LZ4251QDC

910

3350

Dongfeng LZ4251QDCA

1.075

3351

Dongfeng LZ5311, xe trộn bê tông

1 322

3352

Dongfeng LG5250GJY

645

3353

Dongfeng LG5250GJBC, ôtô trộn bê tông

1 251

3354

Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 22 m3

1 055

3355

Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 16 m3

805

3356

Dongfeng SLA5250GJYDFL6

1 002

3357

Dongfeng SLA5253GYY2, ôtô xi tec

1 055

3358

Dongfeng SLA5310GJYDYE

1 125

3359

Dongfeng SLA5311GJYDFL

1 260

3360

Dongfeng HH/B170-33-TM

595

3361

Dongfeng HH/B170-33-TM.42

700

3362

Dongfeng HH/B190-33-TM.HS2

655

3363

Dongfeng HH/B190-33-TM42HS2

740

3364

Dongfeng HH/C260-33TM Xe tải có mui

933

3365

Dongfeng HH/C260-33TM.A9 Xe tải có mui

940

3366

Dongfeng HH/C260-33TM42R11 Xe tải có mui

1 050

3367

Dongfeng HH/B190-33-TM Xe tải có mui

650

3368

Dongfeng HH/B190-33-TMS Xe tải có mui

565

3369

Dongfeng HH/B210-33-TM2.S1S Xe tải có mui

800

3370

Dongfeng HH.TM15

1 058

3371

Dongfeng HH/L315 30-TM.T

1 048

3372

Dongfeng HH/L315 30-TMS.T

1 008

3373

Dongfeng HH/L315 30-TM42L.T

1 210

3374

Dongfeng HH/L315 30-TM.LTR12

1 120

3375

Dongfeng HH/L315 30-TMS.T

1.258

3376

Dongfeng 315

1.130

3377

Dongfeng CSC5161GYY, Xe xitéc chở nhiên liệu

730

3378

Dongfeng CSC5164GYY ôtô xitec

700

3379

Dongfeng CSC5250GJYD, ôtô xitec

1 265

3380

Dongfeng XZL5050GJY

250

3381

Dongfeng EXQ3241A3 tải tự đổ

1 052

3382

Dongfeng HQ1298VJ/HH-TM2 Xe tải có mui

1.065

3383

Dongfeng HGA/L315 30-TMB3 Xe tải có mui

1.250

3384

Dongfeng DFZ5311GJY ôtô xitec

1 020

3385

Dongfeng DTA5312GXH, ôtô xitec chở nhựa đường

1 218

3386

Dongfeng CLW508GYY/GYJ3, ôtô xitec chở nhiên liệu

1 055

3387

Dongfeng CLW5100GYY

635

3388

DAMCO

 

3389

Xe Damco-C12TL, tải thùng 1200 Kg

137

3390

Xe Damco, tải thùng 1380 kg

140

3391

DAMSAN

 

3392

Xe tải Damsan - DS1.85T1

126

3393

Xe tải tự đổ Damsan - DS1.85D1

129

3394

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D1

154

3395

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2

175

3396

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2A

190

3397

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D3

159

3398

FAIRY

 

3399

Xe tải thùng Fairy - BJ1043V, tải trọng 1,5 tấn

100

3400

Xe tải tự đổ Fairy - BJ3042D

128

3401

Xe bán tải Fairy - 4JB1.BT5

176

3402

Xe bán tải Fairy - SF491QE.BT5

160

3403

Xe  hiệu Fairy - 4JB1.C7,

208

3404

Xe  hiệu Fairy - SF491QE.C7

190

3405

FUSIN

 

3406

Fusin CT1000 990 Kg

102

3407

Fusin FT1500 tải trọng 1,5 tấn

143

3408

Fusin FT2500

222

3409

Fusin FT2500E 2,5 tấn

222

3410

Fusin LD1800 1,8 tấn

157

3411

Fusin ZD2000 tải trọng 2 tấn

157

3412

Fusin LD3450 3,45 tấn

299

3413

Fusin JB28SL (xe khách)

465

3414

Fusin JB35SL (xe khách)

610

3415

GIẢI PHÓNG

 

3416

GIAI PHONG DT1028, tải tự đổ 1 tấn

110

3417

GIAI PHONG DT1246.YJ, tải ben 1250 Kg

175

3418

GIAI PHONG DT2046.4x4, tải tự đổ 1,7 tấn

190

3419

GIAI PHONG DT4881.YJ, tải ben 4800 Kg

325

3420

GIAI PHONG DT5090.4x4, tải tự đổ 5 tấn

321

3421

GIAI PHONG T0836.FAW-1

135

3422

GIAI PHONG T0836.FAW và T0836.FAW/MPB

100

3423

GIAI PHONG T1028-tải thùng 1 tấn

108

3424

GIAI PHONG T1029.YJ tải thùng 1 tấn

127

3425

GIAI PHONG T1036.YJ xe tải 1,25 tấn

154

3426

GIAI PHONG T1036.YJ/MPB

152

3427

GIAI PHONG T1246.YJ, xe tải 1250 Kg

165

3428

GIAI PHONG T1546.YJ xe tải 1,5 tấn

176

3429

GIAI PHONG T1546.YJ-1 tải thùng 1,5 tấn

176

3430

GIAI PHONG T1546.YJ/MPB

168

3431

GIAI PHONG T1846.YJ, xe tải 1800 Kg

193

3432

GIAI PHONG T2270.YJ, xe tải 2200 Kg

237

3433

GIAI PHONG T2570.YJ- tải thùng 2,5 tấn

220

3434

GIAI PHONG T2570.YJ/MPB

212

3435

GIAI PHONG T3070.YJ, xe tải 3000 Kg

243

3436

GIAI PHONG T3575.YJ- tải thùng 3,5 tấn

244

3437

GIAI PHONG T4075.YJ

228

3438

GIAI PHONG T4075.YJ/MPB

230

3439

GIAI PHONG T4081.YJ và T4081.YJ/MPB

255

3440

GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 8.25-16

263

3441

GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 7.50-16

259

3442

GIAI PHONG T4081.YJ/MPB

255

3443

GIAI PHONG T4081.YJ/KS633, xe cẩu 4000 Kg

542

3444

GIAI PHONG T5090.YJ -5 tấn

308

3445

GIAI PHONG T5090.4x4 -1

300

3446

GIAI PHONG T5090.YJ/KS1153, xe cẩu 5000 Kg

685

3447

GIAI PHONG NJ1063DAVN- tải thùng 5 tấn

246

3448

HÃNG HINO

 

3449

HINO FC 112SA

390

3450

HINO FC 114SA

404

3451

HINO FF 3HJSA

588

3452

HINO FF 3HMSA

600

3453

HINO FF 3HGSD

610

3454

HINO FM 1JNKA

765

3455

HINO FG 1JJUB

750

3456

HINO tải gắn cẩu trên chassis  FG1JTUA.MB

1 120

3457

HINO tải gắn cẩu 3 tấn

588

3458

HINO FG 8JPSB-TL9 9,4 tấn

980

3459

HINO tải gắn cẩu  MCR6SA

945

3460

HINO sửa chữa lưu động trọng tải 2 tấn dung tích xilanh 7685 cm3

4 100

3461

HINO FC 3JJUA trọng tải 10,4 tấn

520

3462

HINO FC 3JEUA

510

3463

HINO FC 3JLUA

520

3464

HINO FG 1JPUB

740

3465

HINO FL1JTUA.MB, tải thùng có mui phủ trọng tải 14 tấn

1 000

3466

HINO FG1JTUA.MB

975

3467

HINO FL1JTUA

950

3468

HINO FL1JTUA.MB tải trọng 23,375 tấn

1 020

3469

HINO FM 2PKUM

1 150

3470

HINO FC9JESA

610

3471

HINO FC9JLSA

630

3472

HINO FC8JJSB

860

3473

HINO FC8JPSB

900

3474

HINO FM8JMSA

1 200

3475

HINO FM8JTSA

1 160

3476

HINO FM8JTSA.MB

1 250

3477

HINO FM2PKSM

1 250

3478

HINO tải FL8JTSL-TL 6x2

1.527

3479

HINO tải FL8JTSL/TRUONGLONGFGSL.CB42

1.353

3480

HINO tải FL8JTSL 6x2/THQB-MB

1.708

3481

HINO tải (tự đổ) FG8JJSB/HB-TD

1 565

3482

HINO tải (tự đổ) FM8JNSA 6x4/HIỆP HOÀ - TD1

2 400

3483

HINO xi téc (bơm nước áp lực cao) HINO FC9JESA/HIỆP HÒA - TC5

3 600

3484

HINO tải bảo ôn, số loại FC9JJSW-QUYEN AUTO.BOC, trọng tải 5,7 tấn

795

3485

HINO tải có mui, số loại FL8JTSL 6x2, trọng tải 14,55 tấn

1.633

3486

HINO tải đông lạnh, số loại FL8JTSA 6x2-QUYEN AUTO.DLF, trọng tải 14,2 tấn

1 700

3487

HUANGHAI

 

3488

HUANGHAI PREMIO DD1030

290

3489

HUANGHAI PREMIO MAX

319

3490

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F

308

3491

HUANGHAI PRONTO DD6490A

394

3492

HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT (Ôtô chở tiền)

424

3493

HUANGHAI PRONTO DD6490D (PRONTO DX II)

350

3494

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT

435

3495

HONOR

 

3496

Honor 950TD - tự đổ 950Kg

140

3497

Honor 950TL - tải thùng 950Kg

120

3498

Honor 1480TL - tải thùng 1.480 Kg

130

3499

Honor 1840TL - tải thùng 1.840 Kg

145

3500

Honor 2TD1 - tự đổ 2 tấn

200

3501

Honor 3TD1 - tự đổ 3 tấn

228

3502

Honor 3TD2 - tự đổ 3 tấn

250

3503

Honor 750TM1 (có mui)

86

3504

HOA MAI

 

3505

Hoa Mai HD550A-TK

160

3506

Hoa Mai HD680A-TL

151

3507

Hoa Mai HD680A-TD

162

3508

Hoa Mai HD680A-E2TD

177

3509

Hoa Mai HD700

155

3510

Hoa Mai HD720A-TK

155

3511

Hoa Mai HD990TK

174

3512

Hoa Mai HD990 tải trọng 990 Kg

197

3513

Hoa Mai HD990TL

166

3514

Hoa Mai HM990A-E2TD

222

3515

Hoa Mai HM990A-TL tải trọng 900Kg

142

3516

Hoa Mai HM990TL-990Kg

166

3517

Hoa Mai HM990TK-990Kg

174

3518

Hoa Mai HD1000, tải ben 1 tấn

102

3519

Hoa Mai HD1000A, tải ben 1 tấn

150

3520

Hoa Mai HD1250 tải ben, trọng tải 1,25 tấn

179

3521

Hoa Mai HD1500 tải trọng 1,5 tấn (4x4)

206

3522

Hoa Mai HD1500A tải ben 1,5 tấn (4x4)

240

3523

Hoa Mai HD1600A-E2TL

175

3524

Hoa Mai HD1600A-E2TD

233

3525

Hoa Mai HD1800A-E2TD

245

3526

Hoa Mai HD1800, tải ben 1,8 tấn

118

3527

Hoa Mai HD1800A, tải ben 1,8 tấn

170

3528

Hoa Mai HD1800A-E2TD

250

3529

Hoa Mai HD1800B tải ben 1,8 tấn

226

3530

Hoa Mai HD1800TL, tải ben 1,8 tấn

195

3531

Hoa Mai HD1800TK, tải ben 1,8 tấn

204

3532

Hoa Mai HD1800D tải ben 1,8 tấn

210

3533

Hoa Mai HD2000TL, tải ben 2 tấn

180

3534

Hoa Mai HD2000TK

180

3535

Hoa Mai HD2000A-TK

205

3536

Hoa Mai HD2000A-KL, tải ben 2 tấn

180

3537

Hoa Mai HD2000TL/MB1 - 2 tấn

188

3538

Hoa Mai HD2350, tải trọng 2,35 tấn

205

3539

Hoa Mai HD2350. 4x4 -2,35 tấn

210

3540

Hoa Mai HD2350A-E2TD tải trọng 2,35 tấn

250

3541

Hoa Mai HD2500 tải ben 2,5 tấn

287

3542

Hoa Mai HD2500 (4x4) tải ben 2,5 tấn

276

3543

Hoa Mai HD3000A-E2TD 3 tấn

260

3544

Hoa Mai HD3000 tự đổ tải trọng 3 tấn

291

3545

Hoa Mai HD3200A 4x4 E2TD tự đổ tải trọng 3,2 tấn

285

3546

Hoa Mai HD3250TL tải trọng 3,25 tấn

242

3547

Hoa Mai HD3250 tải trọng 3,25 tấn

242

3548

Hoa Mai HD3250TL(4x4) tải trọng 3,25 tấn

266

3549

Hoa Mai HD3250 (4x4) tải trọng 3,25 tấn

266

3550

Hoa Mai HD3450MP tự đổ 3,45 tấn

332

3551

Hoa Mai HD3450A-E2MP cabin đôi

352

3552

Hoa Mai HD3450A-MP.4x4

382

3553

Hoa Mai HD3450A-E2MP.4x4

390

3554

Hoa Mai HD3450 tự đổ tải trọng 3,45 tấn

300

3555

Hoa Mai HD3450A

316

3556

Hoa Mai HD3450A-E2TD

377

3557

Hoa Mai HD3450A.4x4 tự đổ tải trọng 3,45 tấn

357

3558

Hoa Mai HD3450A.4x4-E2TD

377

3559

Hoa Mai HD3450B

334

3560

Hoa Mai HD3450B.4x4

375

3561

Hoa Mai HD3600 tải trọng 3,6 tấn

255

3562

Hoa Mai HD3600MP tự đổ 3,6 tấn

332

3563

Hoa Mai HD3900A-E2TD tự đổ 3,9 tấn

305

3564

Hoa Mai HD4500 tự đổ tải trọng  4,5 tấn

316

3565

Hoa Mai HD4500A tải trọng 4,5 tấn

300

3566

Hoa Mai HD4650, tải trọng 4,65 tấn

250

3567

Hoa Mai HD4650A. 4x4-E2TD

380

3568

Hoa Mai HD4850A.-E2TD

340

3569

Hoa Mai HD4950A-E2TD

366

3570

Hoa Mai HD4950A.4x4-E2TD, tải trọng 4,95 tấn

407

3571

Hoa Mai HD4950

346

3572

Hoa Mai HD4950A

364

3573

Hoa Mai HD4950A.4x4

405

3574

Hoa Mai HD4950MP tự đổ 4,95 tấn

382

3575

Hoa Mai HD4950 tự đổ tải trọng 4,95 tấn

346

3576

Hoa Mai HD4950.(4x4) tải trọng 4,95 tấn

387

3577

Hoa mai HD5000C.4x4-E2MP

418

3578

Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn

310

3579

Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn (4x4)

345

3580

Hoa Mai HD5000MP trọng tải 5 tấn

415

3581

Hoa Mai HD5000A-MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn

409

3582

Hoa Mai HD5000MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn

415

3583

Hoa Mai HD5000A.4x4-E2MP

422

3584

Hoa Mai HD5000B.4x4-E2MP

425

3585

Hoa Mai HD6450A-E2TD

376

3586

Hoa Mai HD6450A.4x4-E2TD

413

3587

Hoa Mai HD6500 tự đổ trọng tải 6,5 tấn

410

3588

Hoa Mai HD7000 tự đổ trọng tải 7 tấn

480

3589

Hoa Mai HD7600A.4x4-E2MP, trọng tải 7,6 tấn, điều hòa ca bin đôi

455

3590

Hoa Mai HD7800A-E2MP, trọng tải 7,8 tấn, điều hòa ca bin đôi

422

3591

Hoa Mai TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn

205

3592

Hoa Mai T.3T/MB1 - trọng tải 2,65 tấn

200

3593

Hoa Mai TĐ3T(4x4)-1, tải ben 3 tấn

260

3594

Hoa Mai TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn

236

3595

Hoa Mai T.3T - 3 tấn

206

3596

Hoa Mai T.3T/MB - 3 tấn

187

3597

Hoa Mai T.3T/MB1 - 3 tấn

218

3598

Hoa Mai TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn

169

3599

Hoa Mai TĐ4,5T,  tải ben 4,5 tấn

186

3600

HOÀNG TRÀ

 

3601

 XE KHÁCH 29 CHỖ

 

3602

HOANG TRA HT1.FAW29T1

309

3603

HOANG TRA YC6701C1

410

3604

HOANG TRA CYQD32T1

330

3605

HOANG TRA CA-K28

309

3606

ÔTÔ TẢI

 

3607

HEIBAO SM1023, trọng tải 860Kg

130

3608

HEIBAO SM1023 -HT.MB - 27, trọng tải 710 Kg, có mui

132

3609

HEIBAO SM1023 -HT.TK - 28, trọng tải 660 Kg, thùng kín

132

3610

HONTA FHT800T

119

3611

HOANG TRA FHT980T

171

3612

HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1,25 tấn

160

3613

HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 990 Kg (tải có mui)

177

3614

HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1105 Kg

171

3615

HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 970 Kg (tải có mui)

180

3616

HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,85 tấn

218

3617

HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,84 tấn

208

3618

HOANG TRA FHT1840T-MB, tải trọng 1,5 tấn (tải có mui)

230

3619

HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,5 tấn (tải thùng kín)

248

3620

HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,45 tấn (tải thùng kín)

232

3621

HOANG TRA FHT1990T tải trọng 1990 Kg

237

3622

HOANG TRA FHT1990T-MB tải trọng 1990 Kg

249

3623

HOANG TRA FHT3450T tải trọng 3,5 tấn

284

3624

HOANG TRA FHT7900SX-TTC

257

3625

HOANG TRA FHT7900SX-MB (tải có mui)

298

3626

HOANG TRA YC6701C6.BUS40

315

3627

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970 Kg, có mui

130

3628

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50,  975 Kg , thùng kín

138

3629

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52,  1105 Kg

124

3630

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49,  1495 Kg

168

3631

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, trọng tải 1.450 Kg

189

3632

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.MB -54, trọng tải 1.495 Kg,  có mui

176

3633

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, trọng tải 1.850 Kg

168

3634

HOANG TRA CA3041K5L - trọng tải 1.650 Kg

138

3635

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 950 Kg

125

3636

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 1 tấn

127

3637

FAW CA1041K2L2 -42, trọng tải 1,45 tấn

157

3638

FAW CA1041K2L2 -43, trọng tải 1,45 tấn

159

3639

FAW CA1041K2L2.SX -HT.MB -54, trọng tải 1,495 tấn

159

3640

FAW CA1041K2L2 -HT.TTC -40, trọng tải 1,8 tấn

153

3641

FAW CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn

114

3642

FAW CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn

139

3643

FAW CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn

142

3644

HOANG TRA FHT860T, tải trọng 700 kg

112

3645

HOANG TRA FHT860-MB, tải trọng 930 kg

124

3646

HOANG TRA FHT860T-MB, tải trọng 910 kg

124

3647

HOANG TRA FHT860T-TK, tải trọng 930 kg

124

3648

HOANG TRA FHT860T-TK, tải trọng 995 kg

124

3649

HOANG TRA FHT980B, tải trọng 1860 kg

198

3650

FAW CA3161PK2E3A95, trọng tải 6820 kg

528

3651

FAW CA3162PK2E3A90, trọng tải 7490 kg

628

3652

FAW CA1176PK2L9T3A95

678

3653

FAW CA1251PK2E3L10T3A95

765

3654

FAW CA1251PK2E3L10T3A95/CK327-CM

766

3655

FAW HT-CA6DF3-22E3F/KM-85

765

3656

FAW LZT5160XXYPK2E3L5A95, trọng tải 4940 kg

628

3657

FAW LZT5253GJBT1A92, trọng tải bản thân 12100 kg

1 198

3658

FAW LZT5255CXYP2E3L3T1A92, trọng tải 10320

998

3659

FAW LZT3162PK2E3A90, trọng tải 7490

628

3660

FAW CA3256P2K2T1EA81, trọng tải 15540 kg

603

3661

FAW CA GJBEA80, xe trộn bê tông

1 276

3662

FAW

 

3663

FAW CAH1121K28L6R5

336

3664

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọng tải 5,5 tấn

329

3665

FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38, trọng tải 5,2 tấn

361

3666

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, trọng tải 5,4 tấn

336

3667

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, trọng tải 4,45 tấn

336

3668

FAW CAH1121K28L6R6

354

3669

FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải 8,5 tấn

558

3670

FAW CA1258P1K2 chassi

784

3671

FAW CA1312 chassi

986

3672

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, trọng tải 8 tấn

462

3673

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải trọng 8 tấn

462

3674

FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn

515

3675

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng tải 8 tấn

568

3676

FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 Kg

336

3677

FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn

558

3678

FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn

575

3679

FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui)

586

3680

FAW QD5310 chassi

908

3681

FAW QD5310 tải thùng

976

3682

XE TẢI NẶNG FAW

 

3683

FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn

299

3684

FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13,25 tấn

845

3685

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọng tải 12 tấn

845

3686

FAW CA1258P1K2L11T1 - TH.MB; trọng tải 12 tấn

884

3687

FAW CA1258P1K2L11T1 - TH.TK-48; trọng tải 11,25 tấn

894

3688

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn

845

3689

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC-53, trọng tải 13 tấn

758

3690

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB-58, trọng tải 12 tấn

802

3691

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB-59, trọng tải 13 tấn

802

3692

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn

758

3693

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC-69, trọng tải 16,4 tấn

1 028

3694

FAW CA1258P1K2L11T1 - trọng tải 12 tấn

638

3695

FAW CA3250P1K2T1 trọng tải 12,885 tấn

823

3696

FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn

249

3697

FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tải có mui)

920

3698

FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ôtô tải có mui)

902

3699

FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn

1 951

3700

FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn

1 022

3701

FAW LTZ3165PK2E3A95

418

3702

FAW LTZ3242P2K2E3T1A92

918

3703

FAW LTZ3253P1K2T1A91

788

3704

FAW LTZ5253GJBT1A92

1 175

3705

BEN TỰ ĐỔ FAW

 

3706

HEIBAO SM1023-1, trọng tải 660Kg

124

3707

HEIBAO SM 1023-HT-70, trọng tải 690 Kg

130

3708

FAW LZ3314P2K2T4A92

1 100

3709

FAW CA3311P2K

1 057

3710

FAW CA3311P2K2T4A60

950

3711

FAW CA3311P2K2T4A80

858

3712

FAW CA3212P2K2LT4E-350PS

1 141

3713

FAW CA3320P2K15T1A60

890

3714

FAW CA3320P2K15T1A80

940

3715

FAW CA3320P2K15T1A80

1 043

3716

FAW CA3320P2K1

1 076

3717

FAW CA3250P1K2T1

845

3718

FAW CA3252P2K2T1A

1 051

3719

FAW CA3253P7K2T1A

768

3720

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 13,97 tấn)

890

3721

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 14,17 tấn)

911

3722

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 17,8 tấn)

955

3723

FAW CA3256P2K2LT4E-350ps

1 142

3724

FAW CA3256P2K2T1A81 (Trọng lượng bản thân 15540kg)

1 168

3725

XE CHUYÊN DÙNG

 

3726

FAW LG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5 m3

726

3727

FAW LG5252GJP, chở xăng (6x4); 18 m3

840

3728

FAW LG5153GJP, chở xăng (8x4); 24 m3

959

3729

FAW LG5246GSNA, chở xi măng (6x4); 19,5 m3

1 000

3730

FAW LG5319GFL, chở xăng (8x4); 22 m3

1 150

3731

FAW HT5314GYQ, chở khí (8x4); 30,96 m3

1 290

3732

FAW LG5257GJB, trộn bê tông

920

3733

FAW CA5258GPSC (16-20 M3) xe phun nước

889

3734

FAW SLA5160 (10-15M3) xe phun nước

713

3735

FAW CA1083P9K2L (5-8 m3) xe phun nước

504

3736

FAW CA5252GJBP2K2T1 xe trộn bê tông

1 080

3737

FAW CA5253JBA70 xe trộn bê tông

1 197

3738

XE TẢI TRUNG

 

3739

FAW CA1061XXYHK26L4 trọng tải 3,5 tấn

274

3740

FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44, trọng tải 2,645 tấn

271

3741

FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67, trọng tải 2,85 tấn

267

3742

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32, trọng tải 2,96 tấn

239

3743

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62, trọng tải 3,4 tấn

239

3744

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41, trọng tải 3,5 tấn

239

3745

XE KHÁC

 

3746

FAW CA1061HK26L4

209

3747

FAW CA7110F1A, máy xăng - 5 chỗ

168

3748

FAW CA1010A2, trọng tải 700Kg (kể cả người)

58

3749

FAW, thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,17 tấn

120

3750

FAW, thùng ATSO phủ bạt, trọng tải 1,17 tấn

124

3751

FAW CA1228P1K2L11T1

620

3752

XE CHỞ XĂNG

 

3753

HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4x2)

756

3754

HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX (6x4)

920

3755

XE PHUN NƯỚC

 

3756

HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN

946

3757

HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN

715

3758

HOANG TRA FHT-CAH1121K28L6R5PN

941

3759

JAC

 

3760

JAC HB-CA6DF2-26-KM tải có mui, tổng tải trọng 24.590kg

1 050

3761

JAC HB-CA6DF2D-19/KM tải có mui, tổng tải trọng 18.745kg

795

3762

JAC HB/WD615.31-KM tải trọng 30.900 kg

1 260

3763

JAC HB-MP ôtô tải, tổng tải trọng 17.645kg

770

3764

JAC HB-CA6DF2-22/KM tải có mui, tổng tải trọng 20.980kg

910

3765

JAC TTCM/CA6DF2-19.MB tải có mui, tổng tải trọng 19.835kg

810

3766

JAC TTCM/CA6DF2-22.MB tải có mui, tổng tải trọng 21.300kg

920

3767

JAC TRA 1020K -TRACI/TK, tải thùng kín 1,25 tấn

165

3768

JAC TRA 1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn

160

3769

JAC TRA 1020K-TRACI, trọng tải 1500kg

160

3770

JAC HFC 1025K tải thùng, trọng tải 1,25 tấn

155

3771

JAC TRA1025H-TRACI tải trọng 1,25 tấn

187

3772

JAC TRA 1025T-TRACI.TK, tải thùng kín, trọng tải 1 tấn

150

3773

JAC TRA 1025T-TRACI.TMB, tải có mui, trọng tải 1,05 tấn

144

3774

JAC TRA 1025T-TRACI, trọng tải 1,25 tấn

135

3775

JAC TRA1025H-TRAC1, trọng tải 1250kg

180

3776

JAC TRA 1040KSV/TK, tải thùng kín 1.550kg

169

3777

JAC TRA 1040KSV/MP, tải, có mui 1,6 tấn

164

3778

JAC TRA 1040KV/TK, tải thùng kín - 1,7 tấn

176

3779

JAC TRA 1040KV/TMB, tải có mui - 1,75 tấn

173

3780

JAC TRA 1040KSV, trọng tải 1,8 tấn

150

3781

JAC TRA 1040KV- trọng tải 1,95 tấn

160

3782

JAC TRA 1041K-TRACI tải trọng 2.15 tấn

294

3783

JAC TRA1041K-TRAC1, trọng tải 2150kg

294

3784

JAC TRA 1044K-TRACI/TK - trọng tải 2,2 tấn

210

3785

JAC TRA 1044K-TRACI/MP - trọng tải 2,3 tấn

203

3786

JAC TRA 1044K-TRACI -  trọng tải 2,5 tấn

192

3787

JAC TRA 1045K- trọng tải 2,5 tấn

190

3788

JAC TRA 1047K-TRAC1, trọng tải 3450kg

320

3789

JAC TRA 1047K-TRACI tải trọng 3.45 tấn

320

3790

JAC TRA 1062V-TRACI/TK, trọng tải 4,05 tấn

236

3791

JAC TRA 1062V-TRACI/MP, trọng tải 4,1 tấn

230

3792

JAC TRA 1062V-TRACI, trọng tải 4,5 tấn

207

3793

JAC TRA 1083K-TRACI tải trọng 6.4 tấn

411

3794

JAC TRA1083K-TRAC1, trọng tải 6400kg

411

3795

JAC HFC1255KR1/HB-MP ôtô tải, tổng tải trọng 18.460kg

910

3796

JAC HFC1253K1R1/HB-KM (2011), tổng tải trọng 24.280kg

1 035

3797

JAC HFC1253K1R1/HB-KM (2012), tổng tải trọng 24.280kg

1 045

3798

JAC HFC 1025K1

370

3799

JAC HFC 1025K1/KM1

398

3800

JAC HFC 1025K1/KM2

395

3801

JAC HFC 1025K1/TKA

400

3802

JAC HFC 1025K1/TKB

400

3803

JAC HFC 1044K2

405

3804

JAC HFC 1044K2/KM1

435

3805

JAC HFC 1044K2/KM2

433

3806

JAC HFC 1044K2/TKA

442

3807

JAC HFC 1044K2/TKB

442

3808

JAC HFC 1383K1

595

3809

JAC HFC 1383K1/KM1

640

3810

JAC HFC 1383K

605

3811

JAC HFC 1383K/KM1

650

3812

JAC HFC 1383K/TK1B

650

3813

JAC HFC1312K4R1/HB-MP, tổng tải trọng 28.130kg

1 250

3814

JAC HFC3251KR1, tổng tải trọng 24.900kg

1 140

3815

JAC HFC4253K5R1, tổng tải trọng 41.470kg

1 045

3816

JAC HFC4253K5R1 trọng tải 16020 Kg

915

3817

JAC HFC4253K5R1 đầu kéo

918

3818

JAC HFC1030K, trọng tải 1500kg

274

3819

JAC HFC1041K, trọng tải 1800kg

294

3820

JAC HFC1047K4/TL

365

3821

JAC HFC1047K4/KM1

385

3822

JAC HFC1047K4/KM2

383

3823

JAC HFC1047K4/TK1A

392

3824

JAC HFC1047K4/TK1B

392

3825

JAC HFC1061K, trọng tải 3450kg

345

3826

JAC HFC1083K, trọng tải 5500kg

411

3827

JAC HFC1160KR1

630

3828

JAC HFC1202K1R1

760

3829

JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1

780

3830

JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 9.950Kg

485

3831

JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 10.900Kg

650

3832

JAC HFC1251KR1

860

3833

JAC HFC1253 chassis

864

3834

JAC HFC1253K1R1 tải thùng

950

3835

JAC HFC1312K4R1/HB-MB

1 200

3836

JAC HFC1312 chassi

1 011

3837

JAC HFC1312KR1 tải thùng

1 035

3838

JAC HFC5255, trộn bê tông

1 370

3839

JAC HFC3045K-TK trọng tải 2,2 tấn

210

3840

JAC HFC3045K-TB trọng tải 2,3 tấn

203

3841

JAC HFC3045TL trọng tải 2,5 tấn

192

3842

JAC HFC 1045K- trọng tải 2,5 tấn

210

3843

JAC HFC 1160KR - trọng tải 9.950Kg

432

3844

JAC HFC1160KR1, trọng tải 8 tấn

432

3845

JAC HFC1251KR1, trọng tải 11,67 tấn

740

3846

JAC HFC1253K1R1/HB-KM, trọng tải 24,280 tấn

1 045

3847

JAC HFC1255KR1/HB-MP, trọng tải 18,460 tấn

910

3848

JAC HFC 1312 KR1, trọng tải 13,73 tấn

863

3849

JAC HFC 1312KR1/HP-MP 18.510Kg

863

3850

JAC HFC 1312K4R1/HP-MP

 1 250

3851

JAC HFC 3045K

205

3852

JAC HFC 3251KR1 - tải tự đổ

815

3853

JAC HFC 4131KR1 - tải trọng 26.000kg

650

3854

JAC HFC 1040K - trọng tải 1,95 tấn

174

3855

JAC HFC 1032KW, trọng tải 980Kg

100

3856

JAC HT.TTC - 68, trọng tải 8,4 tấn

577

3857

JINBEI

 

3858

JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO 990 SEC, ôtô sát xi tải

141

3859

JINBEI/SY1037ADQ46 PASO 990 SES, ôtô tải

150

3860

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC

118

3861

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BES

125

3862

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC

132

3863

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES

140

3864

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB

151

3865

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES/TK

155

3866

JINBEL 1 tấn trở xuống sản xuất 2008 về trước

130

3867

   JPM (Tự đổ)

 

3868

JPM - loại TO.97, trọng tải 970Kg, Xe tải tự đổ

70

3869

JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn, Xe tải tự đổ

110

3870

JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn, Xe tải tự đổ

92

3871

JPM - loại B4, trọng tải 4 tấn, Xe tải tự đổ

103

3872

JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn, Xe tải tự đổ

180

3873

JPM - loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn, Xe tải tự đổ

210

3874

JRD

 

3875

JRD SUV DAILY II, máy xăng

340

3876

JRD SUV DAILY II, Diesel

252

3877

JRD SUV II DAILY- II 4x2, dung tích 2.8 (7 chỗ)

224

3878

JRD SUV DAILY II 4x4, dung tích 2.4, máy xăng

331

3879

JRD SUV DAILY-II 4x4, dung tích 2.8, máy dầu

271

3880

JRD SUV I DAILY- I, 4x2,dung tích 2.8, (7 chỗ)

227

3881

JRD MEGA I,  MÁY XĂNG, dung tích 1.1

146

3882

JRD DAILY PICK UP-I một cầu, máy xăng, dung tích 2.8

212

3883

JRD MEGA II.D

150

3884

JRD MEGA-I (7 chỗ- SPORT MPV), dung tích 1.1

147

3885

JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8 chỗ

117

3886

JRD TRAVEL dung tích 1.1, 5 chỗ

141

3887

JRD DAILY PICK UP II 4x2, dung tích 2.4

207

3888

JRD DAILY I 4X4, dung tích 2.8

392

3889

JRD DAILY PICK UP II 4x4, dung tích 2.8

304

3890

JRD DAILY PICKUP I (5 chỗ)

232

3891

JRD STORM-I tải 980kg, STORM-I/TK tải trọng 770kg, STORM-I/TM tải trọng 800kg

130

3892

JDR MANJIA-I tải 600kg, MANJIA-I/TK tải trọng 440kg, MANJIA-I/TM tải trọng 500kg

92

3893

JDR MANJIA-II tải 420kg

107

3894

JRD EXCEL-I tải trọng 1,45 tấn, EXCEL-I/TK tải trọng 1,2 tấn, EXCEL-I/TMB tải trọng 1,25 tấn

162

3895

JRD EXCEL II, ôtô tải tự đỗ, tải trọng 2500kg

185

3896

JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tấn; EXCEL-C/TK tải trọng 1,65 tấn; EXCEL-C/TM tải trọng 1,7 tấn

226

3897

JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn, EXCEL-D/TK tải trọng 1,85 tấn; EXCEL-D/TM tải trọng 2,1 tấn

236

3898

JRD DAILY PICK UP

212

3899

JRD EXCE-S tải trọng 4 tấn

255

3900

LIFAN

 

3901

Lifan tải ben - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 kg

138

3902

Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 kg 

143

3903

Lifan 520 - LF7130A, 5 chỗ

113

3904

Lifan 520 - LF7160, 5 chỗ

132

3905

QINJL

 

3906

QinJL tải ben - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn

139

3907

QinJL tải ben - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn

189

3908

QING QI

 

3909

Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA

90

3910

Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn

120

3911

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F,

100

3912

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022, trọng tải 950 kg

87

3913

Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD-F, trọng tải 1500 kg

117

3914

Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn

155

3915

SONGHONG

 

3916

SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn

106

3917

SongHong - SH1480-trọng tải 1,48 tấn

137

3918

SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn

127

3919

SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn

126

3920

SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn

160

3921

SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn

169

3922

SHENYE

 

3923

Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg

620

3924

Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg

550

3925

Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg

575

3926

Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg

385

3927

SHUGUANG

 

3928

SHUGUANG PREMIO DG 1020B

266

3929

SHUGUANG PRONTO DG 6472

394

3930

SHUGUANG PRONTO DG 6471C

333

3931

SAMCO

 

3932

Samco dùng để chở xe ôtô 4tấn

540

3933

Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

615

3934

Samco BGA, 29 chỗ

785

3935

Samco KGQ1 29 chỗ (đóng chassis ISUZU)

1 313

3936

Samco BG6, 34 chỗ

650

3937

Samco 34 chỗ (đóng từ NQR 71R)

650

3938

Samco KGQ1 35 chỗ (đóng chassis ISUZU)

1 290

3939

Samco BE3, 46 chỗ

1 500

3940

Samco BE5, 46 chỗ

1 800

3941

Samco BT1, 46 chỗ

1 200

3942

Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

1 200

3943

Samco BG4i, 50 chỗ

1 500

3944

SYM ( ĐÀI LOAN )

 

3945

SYM oto tải SJ1-A-S loại cao cấp có điều hòa, có thùng lửng

195

3946

SYM oto tải SJ1-A-S loại cao cấp có điều hòa, không thùng lửng

247

3947

SYM oto tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn có điều hòa, có thùng lửng

188

3948

SYM oto tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn có điều hòa, không thùng lửng

241

3949

SYM oto tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn không điều hòa, có thùng lửng

172

3950

SYM oto tải SJ1-A-S loại tiêu chuẩn không điều hòa, không thùng lửng

226

3951

SYM oto tải SJ1-A loại cao cấp có thùng lửng, có điều hòa

195

3952

SYM oto tải SJ1-A loại cao cấp không thùng lửng, có điều hòa

247

3953

SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn có điều hòa, có thùng lửng

188

3954

SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn có điều hòa, không thùng lửng

241

3955

SYM oto tải SJ1-A loại tiêu chuẩn không điều hòa, có thùng lửng

172

3956

SYM oto SJ1-B sát xi tải loại cao cấp, có điều hòa

247

3957

SYM oto SJ1-B sát xi tải loại tiêu chuẩn, có điều hòa

241

3958

SYM oto SJ1-B sát xi tải loại tiêu chuẩn, không điều hòa

226

3959

SYM oto SJ1-B-TK tải thùng kín không điều hòa

192

3960

SYM oto SJ1-B-TK tải thùng kín có điều hòa

208

3961

SYM SC1-A

176

3962

SYM SC1-A2 có thùng lửng, có điều hòa

159

3963

SYM  SC1-A2, có thùng lửng, không điều hòa

152

3964

SYM SC1-A2, không thùng lửng, có điều hòa

155

3965

SYM SC1-A2, không thùng lửng, không điều hòa

147

3966

SYM SC1-B 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ)

126

3967

SYM SC1-B-254 tải trọng 880kg

195

3968

SYM SC1-B-SU tải trọng 880kg

188

3969

SYM SC1-B-BEN tải trọng 880kg

201

3970

SYM SC1-B-1, thùng kín

144

3971

SYM SC1-B-1, (thùng kín)  có điều hòa

172

3972

SYM SC1-B2 1890 kg (trọng lượng toàn bộ)

150

3973

SYM SC1-B-2 thùng kín tải trọng 880 Kg

167

3974

SYM SC1-B2-1  thùng kín, không điều hòa

161

3975

SYM SC1-B2-1, thùng kín có điều hòa

169

3976

SYM SC1-B2-2 thùng kín tải trọng 880 Kg

162

3977

SYM SC2-A 1000 Kg

171

3978

SYM SC2-A2 1000 Kg

166

3979

SYM SC2-B  sát xi tải 2365 kg (Trọng lượng toàn bộ)

166

3980

SYM SC3-A2 ô tô tải van V5, có điều hòa

209

3981

SYM SC3-C2khách V11

302

3982

SYM SC3-B2 oto con V9 có điều hòa

311

3983

MEKONG

 

3984

Paso 1.5TD-C oto sátxi tải

170

3985

Paso 1.5TD oto tải

140

3986

TRANSICO

 

3987

TRANSINCO 29 chỗ

565

3988

TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 - 29 chỗ

355

3989

TRANSINCO A-CA6900D210-2-KIE, 46 chỗ

848

3990

HAECO COUNTY K29S

700

3991

TRANSINCO Haeco K29S1, K29SA

565

3992

TRANSINCO Haeco K29S2

732

3993

TRANSINCO Haeco K29ST

420

3994

TRANSINCO AEPK47

1 350

3995

TRANSINCO 1-5 CAK51B, 51 chỗ

460

3996

TRANSINCO 1-5 K29/H6

480

3997

TRANSINCO 1-5 K29H5B

670

3998

TRANSINCO 1-5 K29H7

470

3999

TRANSINCO 1-5 K29H8 (E2)

850

4000

TRANSINCO 1-5 K29NJ

740

4001

TRANSINCO 1-5 JA K32-2, đóng mới từ sát-xi Trung Quốc

520

4002

TRANSINCO 1-5 K35-39, đóng mới từ sát-xi Trung Quốc

550

4003

TRANSINCO 1-5 K35I

1 430

4004

TRANSINCO 1-5 K35

1 152

4005

TRANSINCO 1-5 K36

750

4006

TRANSINCO 1-5 K39

1 888

4007

TRANSINCO 1-5 AC K39ZD 5 người ngồi 34 giường nằm

1 580

4008

TRANSINCO 1-5 B40, khung gầm máy Trung Quốc

440

4009

TRANSINCO 1-5 B40 E2 H8

860

4010

TRANSINCO 1-5 B40 H6

998

4011

TRANSINCO 1-5 CA6110D84-2Z K44

1 318

4012

TRANSINCO 1-5 B45

510

4013

TRANSINCO 1-5 K45 Express

2 515

4014

TRANSINCO 1-5 CA6110D84-3 K46

1 630

4015

TRANSINCO 1-5 K46D

871

4016

TRANSINCO 1-5 K46H

1 848

4017

TRANSINCO 1-5 B50, khung gầm máy Trung Quốc

550

4018

TRANSINCO 1-5 K51

812

4019

TRANSINCO 1-5 CAK51B, khung gầm máy Trung Quốc

460

4020

TRANSINCO 1-5 K52C2, khung gầm máy Trung Quốc

620

4021

TRANSINCO 1-5 B60E, khung gầm máy Trung Quốc

635

4022

TRANSINCO 1-5 B65B, khung gầm máy Trung Quốc

530

4023

TRANSINCO NGT HK29DB

835

4024

TRANSINCO NGT HK29DD

840

4025

TRANSINCO NGT TK29 B, khung gầm máy Trung quốc

413

4026

TRANSINCO NGT TK B40

650

4027

TRANSINCO BAHAI HC K29 E3

706

4028

TRANSINCO BAHAI HC K29

860

4029

TRANSINCO BAHAI COUNTY 29 chỗ

810

4030

TRANSINCO BAHAI AH K34 E2

835

4031

TRANSINCO BAHAI CA K37 UNIVERSE 37 chỗ

960

4032

TRANSINCO BAHAI HC B40 E3 Xe Bus 40 chỗ

820

4033

TRANSINCO BAHAI CA K42 UNIVERSE 42 chỗ

1 430

4034

TRANSINCO BAHAI CA K46 Xe khách 46 chỗ

850

4035

TRANSINCO BAHAI CA K46 E2 ST 46 chỗ

990

4036

TRANSINCO BAHAI CA K46 UNIVERSE 46 chỗ

990

4037

TRANSINCO BAHAI CA K47 UNIVERSE-26, 47 chỗ

1.325

4038

TRANSINCO BAHAI AH B50 Xe Bus 50 chỗ, khung gầm máy Trung Quốc

545

4039

TRANSINCO BAHAI AH B50 E2 Xe Bus 50 chỗ, khung gầm máy Trung Quốc

520

4040

TRANSINCO BAHAI CA K52 E2

740

4041

TRANSINCO BAHAI CA B80E2 Xe Bus 80 chỗ

690

4042

TRANSINCO JIULONG

 

4043

JIULONG JL 1010G; JL 1010GA - 0,75 tấn

60

4044

JIULONG 1 tấn

70

4045

TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1 - 1,5 tấn, tải ben

90

4046

TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1 - 1,8 tấn, tải ben

100

4047

TRANSINCO JIULONG JL 2815 CD1 - 1,5 tấn, tải ben

100

4048

TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD - 3 tấn, tải ben

130

4049

TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD1, 5830PD1A - 3 tấn

135

4050

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1 - 4 tấn, tải ben

140

4051

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1A, 5840 PD1AA - 4 tấn

140

4052

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1B - 4 tấn

145

4053

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1C - 4 tấn

155

4054

TRƯỜNG GIANG

 

4055

Trường giang DFM -TB7TB -1

465

4056

Trường Giang DFM -TD7TB -1

465

4057

Trường giang DFM 4.98TB/KM

388

4058

Trường Giang DFM YC7TF 4x2/TD1 (2015)

525

4059

Trường Giang DFM YC7TF 4x2/TD2 (2015)

525

4060

Trường Giang DFM YC7TF 4x4/TD2 (2015)

555

4061

Trường Giang DFM YC8TA/KM (2013)

800

4062

Trường Giang DFM YC8TA/KM (2014)

815

4063

Trường Giang DFM YC9TF 4x2/TD (2015)

950

4064

Trường Giang DFM YC9TF 6x4/TD (2015)

950

4065

Trường Giang DFM YC11TE10X4/KM (2015), tải thùng trọng tải 21.805kg

1.100

4066

Trường Giang DFM EQ3.45T 4x4-KM (hai cầu)

385

4067

Trường Giang DFM EQ3.45TC 4x4-KM SX năm 2012

330

4068

Trường Giang DFM EQ3.8T-KM, tải thùng 3,25 tấn

257

4069

Trường Giang DFM EQ3.8T 4x2 3,45tấn

340

4070

Trường Giang DFM EQ4.98T-KM, tải thùng 4,98 tấn

360

4071

Trường Giang DFM EQ4.98T/KM6511 tải thùng 6500 kg

360

4072

Trường Giang DFM EQ5T- TMB, tải thùng 4,9 tấn

293

4073

Trường Giang DFM EQ6.5T/KM6511 tải thùng 6500 kg

355

4074

Trường Giang DFM EQ6T 4x4/3.45KM tải thùng 3,45 tấn

385

4075

Trường Giang DFM EQ7TC 4x2/KM - 2014

500

4076

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,885 tấn cầu gang 5 số

323

4077

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 5 số

351

4078

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu gang 6 số

348

4079

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 6 số

361

4080

Trường Giang DFM EQ7TE 4x2/-KM1

505

4081

Trường Giang DFM EQ7TE 4x2/-KM2

505

4082

Trường Giang DFM EQ7TA-TMB tải thùng 6,885 tấn

323

4083

Trường Giang DFM EQ7140TA tải thùng 7 tấn cầu thép 6 số

435

4084

Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số tải trọng 7 tấn

412

4085

Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số, hộp số to, tải trọng 7 tấn

412

4086

Trường Giang DFM EQ7T 4x4/KM - 2012

410

4087

Trường Giang DFM EQ7TC 4x2/KM - 2012

470

4088

Trường Giang DFM EQ7TC 4x2/KM - 2014

500

4089

Trường Giang DFM EQ7TC 4x2/KM- 2012 CABIN MỚI

475

4090

Trường Giang DFM EQ7TE 4x2/KM1- 2015 - 7.505KG

515

4091

Trường Giang DFM EQ7TE 4x2/KM1- 2015 - 7.400KG

515

4092

Trường Giang DFM EQ7TE 4x2/KM2- 2015 - 7.400KG (tải thùng)

460

4093

Trường Giang DFM EQ7TE 4x2/KM2-TK 2015 - 7.200KG

460

4094

Trường Giang DFM EQ8TE 4x2/KM1- 2015 - 8.000KG

589

4095

Trường Giang DFM EQ8TE 4x2/KM2- 2015 - 8.000KG

589

4096

Trường Giang DFM EQ8TE 4x2/KM2-TK- 2015 - 7.700KG

589

4097

Trường Giang DFM EQ8TE 4x2/KM2-TK- 2015 - 7.200KG

515

4098

Trường Giang DFM EQ8TC 4x2/KM tải trọng 0,8 tấn, SX năm 2013, 2014

575

4099

Trường Giang DFM EQ8TC 4x2L/KM tải trọng 7,4 tấn sx 2013, 2014

575

4100

Trường Giang DFM EQ9TE 6x4/KM tải trọng 13.4tấn(2015) tải thùng

750

4101

Trường Giang DFM EQ9TE 6x4/KM tải trọng 14.4tấn(2015) tải thùng

750

4102

Trường Giang DFM EQ9TE 6x4/KM -TK tải trọng 13.5tấn(2015)

800

4103

Trường Giang DFM EQ10TE 8x4/KM tải trọng 18.7tấn tải thùng

900

4104

Trường Giang DFM EQ10TE 8x4/KM2- 5050 tải trọng 17.99tấn

930

4105

Trường Giang DFM EQ10TE 8x4/KM- 5050 tải trọng 19.1tấn

930

4106

Trường Giang DFM TL900A tải thùng 900Kg

150

4107

Trường Giang DFM TL900A/KM tải thùng 680 kg

155

4108

Trường Giang DFM TD8180 tải trọng 7300 kg (sx 2011)

600

4109

Trường Giang DFM TD0.97TA tự đổ 0,97 tấn

155

4110

Trường Giang DFM TD0.98TA tự đổ 0,96 tấn

195

4111

Trường Giang DFM TD1.25B tải trọng 1250 kg

155

4112

Trường Giang DFM TD1.8TA tự đổ 1,8 tấn

225

4113

Trường Giang DFM TD2.35TB, tự đổ 2,35 tấn, loại 5 số

270

4114

Trường Giang DFM TD2.35TC, tự đổ 2,35 tấn, loại 7 số

275

4115

Trường Giang DFM TD2.5B, tải trọng 2,5 tấn

225

4116

Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 85 Kw)

295

4117

Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 96 Kw)

355

4118

Trường Giang DFM TD3.45B tải trọng 3,45 tấn

270

4119

Trường Giang DFM TD3.45M loại 7 số, tải trọng 3,45 tấn

275

4120

Trường Giang DFM TD3.45TA 4x2 (máy 96kw)

390

4121

Trường Giang DFM TD3.45TC 4x4 xe 2 cầu

390

4122

Trường Giang DFM TD4.98TC 4x4; 4,98 tấn (hai cầu)

440

4123

Trường Giang DFM TD4.95T, tự đổ 4,95 tấn

320

4124

Trường Giang DFM TD4.98TB; xe tự đổ 4,98 tấn (một cầu)

380

4125

Trường Giang DFM TD4.98TB/KM; xe tải thùng 1 cầu 6,800 tấn (SX 2013+2014)

388

4126

Trường Giang DFMYC7TF4X2/TD3 Tải ben 1 cầu 8,5 tấn, sx 2016

610

4127

Trường Giang DFMYC11TE10X4/KM Tải thùng 5 chân 21,85 tấn,

1.100

4128

Trường Giang DFM TD4.98T; xe tự đổ 4,98 tấn (hai cầu)

395

4129

Trường Giang DFM TD4.99T, tự đổ 4,99 tấn (một cầu), cầu thép

440

4130

Trường Giang DFM TD5T tự đổ 5 tấn (hai cầu)

341

4131

Trường Giang DFM TD7T, tải ben 6,98 tấn loại 5 số cầu gang, một cầu

430

4132

Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu gang (một cầu)

387

4133

Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu thép (một cầu)

400

4134

Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 6 số cầu thép (một cầu)

430

4135

Trường Giang DFM TD7TB, tự đổ 6,95 tấn; loại 6 số, cầu thép (một cầu)

450

4136

Trường Giang DFM TD7TB-1, tự đổ 6,95 tấn, 1cầu (SX 2014)

465

4137

Trường Giang DFM TD7TB, tải ben 7 tấn (hai cầu)

470

4138

Trường Giang DFM TD7,5TA, tự đổ 7,5 tấn (một cầu), loại 6 số, cầu thép

435

4139

Trường giang DFM TT1.8T 4x2

170

4140

Trường Giang DFM TT1.25TA tải trọng 1250kg

155

4141

Trường Giang DFM TT1.25TA/KM tải trọng 1150 kg

155

4142

Trường Giang DFM TT1.5B tải trọng 2500kg

222

4143

Trường Giang DFM TT1.8TA tải trọng 1800kg

170

4144

Trường Giang DFM TT1.8TA/KM tải trọng 1600kg

170

4145

Trường Giang DFM TT1.850TB tải trọng 1850 kg

155

4146

Trường Giang DFM TT3.8B

257

4147

Trường Giang DFM EQ7140TA/KM tải thùng 7 tấn cầu thép 6 số

435

4148

Trường Giang DFM EQ8TB 4×2/KM tải trọng 0,86 tấn, SX năm 2012

545

4149

Trường Giang DFM EQ8TC 4×2L/KM tải trọng 7,4 tấn

550

4150

Trường Giang DFM EQ9TB 6×2/KM tải trọng 0,93 tấn, SX năm 2011

555

4151

Trường Giang DFM EQ9TC 6×2/KM tải trọng 8,6 tấn, SX năm 2012

640

4152

Trường Giang DFM TD990KC 4×2 loại xe 1 cầu, động cơ 54kw, năm 2012, tải trọng 990kg

645

4153

Trường Giang DFM TD8180 tải trọng 7300 kg, loại SX năm 2012

207

4154

Trường Giang DFM TD8T 4×2 tải trọng 7800 kg, loại SX năm 2012

630

4155

Trường Giang DFM TD7T 4×4, tải ben 6,500 tấn (hai cầu)

580

4156

Trường Giang DFM TD6,5B, tự đổ 6,785 tấn; loại sản xuất năm 2010 (2011)

430

4157

Trường Giang DFM TD6,9B, tự đổ 6,900 tấn; loại sản xuất năm 2010 (2011) (máy 96kw)

380

4158

Trường Giang DFM TD7,5TA, tự đổ 7,5 tấn (một cầu), loại 6 số, cầu thép, sản xuất năm 2010

355

4159

Trường Giang DFM TL900A tải trọng 900kg, loại động cơ 38 KW, SX năm 2010 (2011)

465

4160

Trường Giang DFM TL900A/KM tải trọng 680kg, loại động cơ 38 KW, SX năm 2010 (2011)

150

4161

Trường Giang DFM TT1.850TB/KM tải trọng 1850 kg

150

4162

Trường Giang DFM TT2.5B

155

4163

Trường Giang DFM TT2.5B

185

4164

Trường Giang FAW, CA3250P1K2TEA80 Tải ben 3 chân 13,57 tấn

980

4165

TANDA

 

4166

Tanda 24 chỗ

400

4167

Tanda 29 chỗ

650

4168

Tanda 45 chỗ

800

4169

Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

380

4170

Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

430

4171

THÀNH CÔNG

 

4172

Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu

173

4173

Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu

197

4174

Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu

223

4175

Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn

235

4176

Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu

215

4177

Thành Công - tải ben 3,35 tấn

450

4178

TRAENCO

 

4179

Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg

77

4180

Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn

77

4181

Traenco tự đổ - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn

72

4182

Traenco tự đổ - loại L; số tự động; D1.95D, trọng tải 1,95 tấn

124

4183

Traenco tự đổ - loại L; số tự động; D3.45D, trọng tải 3,45 tấn

139

4184

UAZ

 

4185

Xe Uaz 315122

166

4186

Xe Uaz 315142

188

4187

Xe Uaz 31512

190

4188

Xe Uaz 31514

210

4189

VIỆT TRUNG

 

4190

Ôtô tải tự đổ JL4025D-2350kg

190

4191

Ôtô tải tự đổ VT 4025 DII-2350kg

175

4192

Ôtô tải tự đổ VT2810DII-980kg

135

4193

Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450kg (một cầu)

245

4194

Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450kg (hai cầu)

290

4195

Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450kg một cầu)

320

4196

Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450kg (hai cầu)

345

4197

Ôtô tải tự đổ DVM345 Xe tải tự đổ, Xe ô tô tải (có mui)

364

4198

Ôtô tải tự đổ DVM4.85 tải trọng 4900kg

323

4199

Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950kg

380

4200

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950kg, lốp 900-20, hai cầu

368

4201

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950kg, lốp 900-20, một cầu

304

4202

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950kg, lốp 1000-20, hai cầu

372

4203

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950kg, lốp 1000-20, một cầu

307

4204

Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000kg (hai cầu)

355

4205

Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000kg (cầu thép)

380

4206

Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000kg (cầu gang)

365

4207

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500kg (một cầu)

412

4208

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590kg (hai cầu)

432

4209

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350kg (hai cầu)

442

4210

Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500kg, lốp 1100-20

363

4211

Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500kg, ô tô tải có mui

360

4212

Ôtô tải tự đổ DVM8.0 Xe tải tự đổ

440

4213

Ô tô tải JPM oto tải B1.75V trọng tải 1750kg

181

4214

Ô tô tải tự đổ JPM DFM6.0 4x4

337

4215

Ô tô tải tự đổ JPM DFM 2500kg

193

4216

Ô tô tải tự đổ JPM DFM 7800kg

350

4217

Ô tô tải tự đổ JPM DFM 8000kg

395

4218

Ô tô tải (có mui) EQ1129G-T2/MP

442

4219

Ô tô tải (có mui) EQ1131GL3-A2/MP

430

4220

Ô tô tải (có mui) EQ1129G-T2-A1, Xe ô tô tải (có mui)

485

4221

Ô tô tải (có mui) EQ1250/MP-1 tải trọng 9.900kg

679

4222

Ô tô tải (có mui) EQ1310VF/MP, 19500kg tải (có mui)

1 040

4223

Ô tô tải (có mui) EQ1313 VP/MP

1.030

4224

VINAXUKI, JINBEI (CÔNG TY XUÂN KIÊN)

 

4225

Xe VINAXUKI 1900TA trọng tải 1900kg

185

4226

Xe bán tải pickup 650D

215

4227

Xe bán tải pickup 650X

198

4228

Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR

200

4229

Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR

180

4230

Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR

208

4231

Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC

222

4232

Xe HFJ 6371

167

4233

Xe V-HFJ 6376

175

4234

Xe khách 29 chỗ ngồi

400

4235

Xe khách 35 chỗ ngồi

450

4236

Xe tải 780Kg HFJ 1011G

76

4237

JINBEI SY 1022 DEF

90

4238

JINBEI SY 1021 DMF3

93

4239

JINBEI SY 1021 DMF3 đóng thùng kín-590kg

103

4240

JINBEI SY1030 DFH3 đóng thùng kín-610kg

150

4241

JINBEI SY 1030 DFH3 đóng mui bạt-810kg

127

4242

JINBEI SY 1030 DML3-TK1, tải thùng kín 850kg

132

4243

JINBEI SY 1030 DFH -990kg

123

4244

JINBEI SY 1030 DFH -1050kg

118

4245

JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín 1.335kg

164

4246

JINBEI SY 1044 DVS3 đóng mui bạt 1.340kg

157

4247

JINBEI SY 1044 DVS3 1.490kg

153

4248

JINBEI SY 1044 DVS3 không trợ lực 1.490kg

149

4249

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng thùng kín -1495kg 

140

4250

JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605kg

146

4251

JINBEI SY 1041 DLS3 không trợ lực - 1.605kg

129

4252

JINBEI SY 1047 DVS3 -1,685kg

159

4253

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735kg

135

4254

JINBEI SY1043 DVL -1750kg

130

4255

JINBEI Xe tải thùng SY 1062 -2.800kg

200

4256

JINBEI Xe tải tự đổ SY 3030 DFH2

123

4257

JINBEI Xe tải đông lạnh 999 Kg SY 5044XXYD3 -V

179

4258

JINBEI Xe tải đông lạnh 999 Kg SY 5047XXY -V

184

4259

JINBEI SY 3050 (4500BA)

200

4260

JINBEI Xe tải tự đổ SY 3040 DFH2

180

4261

JINBEI Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3

140

4262

JINBEI Xe tải đa dụng SY 1030 SML3

128

4263

JINBEI SY 4500AB/BĐ

241

4264

JINBEI Xe tải đa dụng SY 1041SLS3

141

4265

Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)

166

4266

Xe tải tự đổ XK 3000BA

189

4267

Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)

239

4268

Xe tải tự đổ XK 1990BA

172

4269

VINAXUKI 1980.PD

168

4270

VINAXUKI 3500TL

245

4271

VINAXUKI 990T

134

4272

VINAXUKI 1490T

157

4273

VINAXUKI 1980T

179

4274

VINAXUKI 3450T

202

4275

VINAXUKI 470AT

73

4276

VINAXUKI 470TL

72

4277

VINAXUKI HFJ1011

90

4278

VINAXUKI SY1022DEF3-795kg

118

4279

VINAXUKI SY1021DMF3-860kg

122

4280

VINAXUKI SY1030DFH3-990kg

141

4281

VINAXUKI SY1030SML3-985kg-6 ghế

142

4282

VINAXUKI SY1030DML3-1050kg

137

4283

VINAXUKI 1200B-1200kg

142

4284

VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240kg

144

4285

VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250kg

116

4286

VINAXUKI 1250BA-1250kg

115

4287

VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410kg - 6 ghế

158

4288

VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3600kg

252

4289

VINAXUKI 4500BA tải trọng 4500kg

239

4290

VINAXUKI 5000BA 4x4 tải trọng 5000kg

306

4291

VINAXUKI 6000T tải trọng 5500kg

283

4292

VINAXUKI 8000BA tải trọng 8000kg

359

4293

VINAXUKI 25BA

225

4294

Xe HFJ7110E

195

4295

VEAM

 

4296

SC1022DBN 820kg, 4x2

153

4297

SC1022DBN/MB 735kg, 4x2

158

4298

SC1022DBN/MB 735kg, 4x2 (không khung mui)

154

4299

SC1022DBN/TK 735kg, 4x2

163

4300

SC1022DBN-1 820kg, 4x2

153

4301

SC1022DBN-1/MB 820kg, 4x2

158

4302

SC1022DBN-1/MB 820kg, 4x2 (không khung mui)

154

4303

SC1022DBN/TK-1 753kg, 4x2

163

4304

Hyundai HD65 tải thùng

474

4305

Hyundai HD65 chassi

453

4306

Hyundai HD72 tải thùng

495

4307

Hyundai HD72 Chassi

471

4308

VM 555102-223

599

4309

VM 551605-271

999

4310

Rabbit VK990 tải ben

218

4311

Rabbit VK990 tải thùng

206

4312

Rabbit VK990 tải thùng kín

218

4313

Rabbit VK990 mui bạt

214

4314

Rabbit VK990 chassis

199

4315

Cub (1250) VK 1240 tải ben

231

4316

Cub (1250) VK 1240 tải thùng

218

4317

Cub (1250) VK 1240 tải thùng kín

231

4318

Cub (1250) VK 1240 mui bạt

227

4319

Cub (1250) VK 1240 chassis

210

4320

Fox VK 1490 tải ben

258

4321

Fox VK 1490 tải thùng

229

4322

Fox VK 1490 thùng kín

244

4323

Fox VK 1490 Mui bạt

240

4324

Fox VK 1490 chassis

221

4325

Fox TL 1.5 T-1 ô tô tải

262

4326

Fox MB 1.5 T-1 tải có mui

283

4327

Fox TK 1.5 T-1 tải thùng kín

286

4328

Puma VK 1990 tải ben

323

4329

Puma VK 1990 tải thùng

297

4330

Puma VK 1990 thùng kín

303

4331

Puma VK 1990 mui bạt

295

4332

Puma VK 1990 chassis

268

4333

Bull 2500

269

4334

Bull VK 2490 tải ben

341

4335

Bull VK 2490 tải thùng

295

4336

Bull VK 2490 thùng kín

320

4337

Bull VK 2490 mui bạt

312

4338

Maz 437041 tải thùng, trọng tải VM 5050

499

4339

Maz 533603 tải thùng, trọng tải VM 8300

699

4340

Maz 630305 tải thùng, trọng tải VM 13300

899

4341

Maz 555102-223 tải ben, trọng tải VM 9800

599

4342

Maz 555102-225 tải ben, trọng tải VM 9800

635

4343

Maz 551605 tải ben, trọng tải VM 20000

999

4344

Maz 651705 tải ben, trọng tải VM 19000

1 090

4345

Maz 543203 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 36000

635

4346

Maz 642205 đầu kéo, trọng tải VM 44000

818

4347

Maz 642208 đầu kéo, trọng tải VM 52000

863

4348

Tiger VH 2990 tải thùng

416

4349

Lion VH 3490 tải thùng

434

4350

Lion VH 3490 tải thùng kín

425

4351

Dragon TL 2.5T-1, ôtô tải

452

4352

Dragon MB 2.5T-1, ôtô tải có mui

469

4353

Dragon TL 2.5T-1, ôtô tải thùng kín

473

4354

VB1110 ôtô tải tự đổ Z302X11414

1.023

4355

VB100 ôtô tải tự đổ (990kg) AB10X11414 (ký hiệu mới AB10X01414)

288

4356

VB125 ôtô tải tự đổ (1250kg) BB10X11414 (ký hiệu mới BB10X01414)

303

4357

VB150 ôtô tải tự đổ (1490kg) CB10X11414 (ký hiệu mới CB10X 01414)

316

4358

VB650 6315kg LB00X11414

585

4359

VB750CS 6315kg MT00X11006

562

4360

VB980 7700kg Z202X11414

786

4361

VB950 ôtô tải tự đổ Z501X11414

1.140

4362

VB350 ôtô tải tự đổ 3490kg GB01X01414

407

4363

VT100MB (AT01X11002) 990kg

288

4364

VT100MB (AT01X11212) 990kg

310

4365

VT100TK (AT01X11003) 990kg

288

4366

VT100TK (AT01X11313) 990kg

314

4367

VT125MB (BT01X11002) 1250kg

298

4368

VT125MB (BT01X11212) 1250kg

322

4369

VT125TK (BT01X11003) 1250kg

298

4370

VT125TK (BT01X11313) 1250kg

326

4371

VT150MB  (CT21X11002) 1490kg

341

4372

VT150MB  (CT21X11212) 1490kg

366

4373

VT150TK (CT21X11003) 1490kg

341

4374

VT150TK (CT21X11313) 1490kg

371

4375

VT150A TK (CT12X11313)

343

4376

VT150A TK (CT12X11003)

318

4377

VT150 (CT20X11111)

358

4378

VT150 (CT20X11001)

318

4379

VT150 (CT20X01111)

353

4380

VT150 (CT20X01001)

338

4381

VT150 (CT20X11212)

346

4382

VT150 (CT20X11002)

331

4383

VT150 (CT20X01212)

363

4384

VT150 (CT20X01002)

338

4385

VT150 (CT20X11112)

356

4386

VT150 (CT20X01112)

331

4387

VT150 (CT20X11313)

353

4388

VT150 (CT20X11003)

346

4389

VT150 (CT20X01313)

368

4390

VT150 (CT20X01003)

338

4391

VT1100 (Z401X11212)

361

4392

VT1100 (Z401X11002)

331

4393

VT1100 (Z401X01112)

1.068

4394

VT1100 (Z401X01002)

972

4395

VT200 DT10X11111

1.060

4396

VT200TK DT10X11313

964

4397

VT200MB DT10X11212

372

4398

VT200TK DT10X11313

395

4399

VT200MB DT10X11212

387

4400

VT200-1MB DT11X11212 (1990kg)

387

4401

VT200-1MB DT11X11002 (1990kg)

349

4402

VT200-1TK DT11X11313 (1990kg)

395

4403

VT200-1TK DT11X11003 (1990kg)

349

4404

VT200-1TK DT21X11003 (1990kg)

367

4405

VT200-1TK DT21X11313 (1990kg)

407

4406

VT200-1MB DT21X11002 (1990kg)

367

4407

VT200-1MB DT21X11212 (1990kg)

399

4408

VT200A MB-DT24X11002 (1900kg)

318

4409

VT200A MB-DT24X11212 (1900kg)

343

4410

VT200A TK-DT24X11003 (1990kg)

318

4411

VT200A TK-DT24X113133 (1990kg)

348

4412

VT201CS-DT25X11000

326

4413

VT201CS-DT22X11000

329

4414

VT201 DT22X11001 (1990kg)

329

4415

VT201 DT22X11111 (1990kg)

344

4416

VT201 MB DT22X11002 (1990kg)

329

4417

VT201 MB DT22X11212 (1990kg)

354

4418

VT201 TK DT22X11003 (1990kg)

329

4419

VT201 TK DT22X11313 (1990kg)

359

4420

VT201 MB DT25X11002 (1990kg)

326

4421

VT201 MB DT25X11212 (1990kg)

351

4422

VT201 TK DT25X11003 (1990kg)

326

4423

VT201 TK DT25X11313 (1990kg)

356

4424

VT250 - 1MB ET31X11212 (2490kg)

410

4425

VT250 - 1MB ET31X11002 (2490kg)

370

4426

VT250 - 1MB ET33X11002 (2490kg)

376

4427

VT250 - 1MB ET33X11212 (2490kg)

413

4428

VT250 - 1TK ET33X11003 (2490kg)

373

4429

VT250 - 1TK ET33X11313 (2490kg)

422

4430

VT250 - 1TK ET31X11313 (2490kg)

419

4431

VT250 - 1TK ET31X11003 (2490kg)

370

4432

VT250MB ET32X11002 (2490kg)

373

4433

VT250MB ET32X11212 (2490kg)

413

4434

VT250 ET30X11111

396

4435

VT250TK ET30X11313

419

4436

VT250TK ET32X11003

373

4437

VT250TK ET32X11313

422

4438

VT250MB ET30X11212

410

4439

VT252CS ET38X11001 (2360kg)

340

4440

VT252CS ET38X11111 (2360kg)

355

4441

VT252CS ET37X11000

337

4442

VT252CS ET38X11000

340

4443

VT255MB ET34X11002 (2490kg)

360

4444

VT255MB ET34X11212 (2490kg)

398

4445

VT255MB ET36X11002 (2490kg)

357

4446

VT255MB ET36X11212 (2490kg)

395

4447

VT255TK ET34X11003 (2490kg)

360

4448

VT255TK ET34X11313 (2490kg)

406

4449

VT255TK ET36X11003 (2490kg)

357

4450

VT255TK ET36X11313 (2490kg)

403

4451

VT255CS ET36X11000    

357

4452

VT255CS ET34X11001    

360

4453

VT255ET36X11001    

357

4454

VT255ET36X11111    

380

4455

VT255ET34X11111    

383

4456

VT260MB ET39X11002 (1990kg)

425

4457

VT260MB ET39X11212 (1990kg)

474

4458

VT260TK ET39X11003 (18000kg)

425

4459

VT260TK ET39X11313 (18000kg)

491

4460

VT340MB GT30X11212 (3490kg)

556

4461

VT340MB GT30X11002 (3490kg)

507

4462

VT340TK GT30X11313 (3490kg)

573

4463

VT340TK GT30X11003 (3490kg)

507

4464

VT350MB GT31X11002 (3490kg)

380

4465

VT350MB GT31X11212 (3490kg)

420

4466

VT350MB GT32X11002 (3490kg)

377

4467

VT350MB GT32X11212 (3490kg)

417

4468

VT350TK GT31X11003 (3490kg)

380

4469

VT350TK GT31X11313 (3490kg)

492

4470

VT350TK GT32X11003 (3490kg)

377

4471

VT350TK GT32X11313 (3490kg)

426

4472

VT350CS GT32X11000  

372

4473

VT350 GT32X11001 (3490kg)  

372

4474

VT350 GT32X11111 (3490kg)  

396

4475

VT350CS GT31X11000  

375

4476

VT350 GT31X11001 (3490kg)  

375

4477

VT350 GT31X11111 (3490kg ) 

399

4478

VT490 MB IT01X11212 (4990kg)  

581

4479

VT490 MB IT01X11002 (4990kg)  

532

4480

VT490TK IT01X11313 (4990kg)  

598

4481

VT490TK IT01X11003 (4990kg)  

532

4482

VT490A MB IT00X11212 (4990kg)  

552

4483

VT490A MB IT00X11002 (4990kg)  

512

4484

VT490A TK IT00X11313 (4990kg)  

561

4485

VT490A TK IT00X11003 (4990kg)  

512

4486

VT498MB KT11X11002 (4990kg)  

505

4487

VT498MB KT11X11212 (4990kg)  

545

4488

VT498TK KT11X11003 (4990kg)  

505

4489

VT498TK KT11X11313 (4990kg)  

554

4490

VT500MB KT12X11002 (4990kg)  

540

4491

VT500MB KT12X11212 (4990kg)  

589

4492

VT500TK KT12X11003 (4990kg)  

540

4493

VT500TK KT12X11313 (4990kg)  

606

4494

VT650CS LT00X11006     

550

4495

VT650 LT00X11001 (6400kg)  

550

4496

VT650 LT00X11111 (6400kg)  

582

4497

VT650MB LT00X11002 (6490KG)  

550

4498

VT650MB LT00X11212 (6490KG)  

599

4499

VT650TK LT00X11003 (6490KG)  

550

4500

VT650TK LT00X11313 (6490KG)  

616

4501

VT651MB LT01X11002 (6490KG)

535

4502

VT651MB LT01X11212 (6490KG)

570

4503

VT651TK LT01X11003 (6490KG)

535

4504

VT651TK LT01X11313 (6490kg)

581

4505

VT651CS LT01X11006 (6490kg)

535

4506

VT651CS LT01X11000   

525

4507

VT750MB  MT00X11002 (7360kg)   

562

4508

VT750MB  MT00X11212 (7360kg)   

611

4509

VT750TK  MT00X11003 (7300kg)   

562

4510

VT750TK  MT00X11313 (7300kg)   

628

4511

Cub TK 125 (BT00X11313)

211

4512

Cub TK 125 (BT00X11003)

190

4513

Cub TK 125 (BT00X01313)

204

4514

Cub TK 125 (BT00X01003)

185

4515

Cub TK 125T BT00X11313

254

4516

Cub TK 125T BT00X01313

247

4517

Cub MB 125 BT00X11212

252

4518

Bull 2.5 (ET01X11001)

258

4519

Bull 2.5 (ET01X01111)

262

4520

Bull 2.5 (ET01X01001)

251

4521

Bull TL 2.5T-1 ET01X11111

324

4522

Bull TK 2.5T-1 ET01X11313

348

4523

Bull TD 2.5T EB00601414

352

4524

Rabbit AT00X11313

242

4525

Rabbit AT00X11212

240

4526

Rabbit AT00X01414

240

4527

Fox TK 15T CT00X11313

266

4528

Fox TK 15T CT00X01313

259

4529

Fox MB 15T CT00X11212

265

4530

Fox TD 15T CB00X01414

268

4531

Fox TL 15T-1 CT01X11111

270

4532

Fox TL 15T-1 CT01X11001

256

4533

Fox TL 15T-1 CT01X11313

294

4534

Fox TL 15T-1 CT01X01313

287

4535

Fox MB 15T-1 CT01X11212

291

4536

Fox TK 15T-2 CT10X11313

276

4537

Fox TK 15T-3 CT11X11313

276

4538

Fox MB 15T-3 CT11X11212

275

4539

Puma TD 2.0T DT01X11111

306

4540

Puma TD 2.0T DT01X11001

293

4541

Puma TK 2.0T DT01X11313

327

4542

Puma TK 2.0 DT01X01313

321

4543

Puma MB 2.0 DT01X11212

327

4544

Dragon TL2.5T-1 ET21X11111

464

4545

Dragon TK2.5T-1 ET21X11313

485

4546

Dragon MB2.5T-1 ET21X11212

481

4547

Dragon TL2.5T-2 ET22X11111

464

4548

Dragon TK2.5T-2 ET22X11313

485

4549

Dragon MB2.5T-2 ET22X11212

481

4550

Tiger TL3.0T FT00X11111

427

4551

Tiger TK3.0T FT00X11313

450

4552

Tiger MB3.0T FT00X11212

446

4553

VM551605-271 Z300X11414

1.077

4554

VM551605-275 Z301X11414

1.099

4555

VM630305-220 Z400X11111

989

4556

VM651705-282 Z500X11414

1.198

4557

VM543203-220-750 Z610X11000

870

4558

YUEJIN

 

4559

Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn

113

4560

Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn

115

4561

Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240kg

110

4562

Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn

150

4563

Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn

225

4564

Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn

215

4565

Yuejin - TM2.35DA

123

4566

ĐẦU KÉO CÁC LOẠI

 

4567

Đầu kéo Foton BJ4183SLFJA-2

645

4568

Đầu kéo Foton BJ4183SMFJB-2

653

4569

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4187S3511W

520

4570

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257S3241W

560

4571

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257V3247N1B 13370kg, được phép chở

925

4572

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257N3247N1B, được phép chở 14.370kg 9726 cm3

925

4573

Đầu kéo CNHTC HOWO ZZ4257V3247N1B 14490kg

1.000

4574

Đầu kéo Foton BJ4188-4004 (CBU)

750

4575

Đầu kéo Foton BJ4188-4004 (công suất 199kW) CBU

830

4576

Đầu kéo Foton BJ4253SMFKB-1 (CBU)

1.120

4577

Đầu kéo Foton BJ4253SMFJB-S3, 38,925 tấn

780

4578

Đầu kéo Foton BJ4253SMFKB-12 công suất 280kW

959

4579

Đầu kéo Dongfeng  SX 2014

835

4580

Đầu kéo Dongfeng  SX 2015

865

4581

Đầu kéo SITOM STQ4257L7Y15S4 9 6X4-cầu nhanh

890

4582

Đầu kéo FAW CA4143P11K2A80, 4x2

598

4583

Đầu kéo FAW CA4161P1K2A80, 4x2

537

4584

Đầu kéo FAW CA4182P21K2, 4x2

572

4585

Đầu kéo FAW CA4258P2K2T1, 6x4

534

4586

Đầu kéo FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4

655

4587

Đầu kéo FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo

724

4588

Đầu kéo FAW CA4172PK2P11K2A80, 4x2

628

4589

Đầu kéo FAW CA p1k2a80, xe đầu kéo

537

4590

Đầu kéo FAW CA P21K2, xe đầu kéo

572

4591

Đầu kéo FAW CA P2K2T1, xe đầu kéo

534

4592

Đầu kéo FAW CA P2K2T1A80, xe đầu kéo

655

4593

Đầu kéo FAW CA P2K21T1A80, xe đầu kéo

724

4594

Đầu kéo FREIGHTLINER CL120042ST trọng tải 8,1 tấn dung tích xy lanh 14600 cm3

1 020

4595

Đầu kéo FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 8,057 tấn dung tích xy lanh 11946 cm3

1 020

4596

Đầu kéo FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,1 tấn dung tích xy lanh 12700 cm3

1 150

4597

Đầu kéo FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,2 tấn dung tích xy lanh 14000 cm3

1 250

4598

Đầu kéo FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,3 tấn dung tích xy lanh 12798 cm3

1 080

4599

Đầu kéo Daewoo V3TNF

1 650

4600

Đầu kéo Daewoo V3TVF

1 100

4601

Đầu kéo huyndai HD1000

1 830

4602

Đầu kéo huyndai HD700

1 720

4603

Đầu kéo SAMSUNG SM510

800

4604

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất

1 200

4605

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất

600

4606

Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất

600

4607

Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất

900

4608

SƠMI RƠMOOC CÁC LOẠI

 

4609

Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 3 trục 12,3m nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc

310

4610

Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 2 trục 10m nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc

277

4611

Sơ mi rơ mooc tải tự đổ khối lượng 8,56 tấn CIMC

706

4612

Sơ mi rơ mooc tải tự đổ khối lượng 7,22 tấn CIMC

355

4613

Sơ mi rơ mooc tải tự đổ khối lượng 6,4 tấn CIMC

322

4614

Sơ mi rơ mooc tải chở container THACO SMRM-3T/X

305

4615

Sơ mi rơ mooc tải chở container THACO SMRM-3T/S

349

4616

Sơ mi rơ mooc tải tự đổ hiệu YUNLI, Model: LG 9402Z, SX Trung Quốc 2015

580

4617

Sơ mi rơ mooc TONGYADA CTY9400 CLX, SX Trung Quốc 2015

310

4618

Sơmi rơmooc Việt Phương TP04

295

4619

Sơmi rơmooc HEC-F2-2500 Sơmi rơmooc trọng tải 25 tấn

370

4620

Sơmi rơmooc KTC

357

4621

Sơmi romooc KTC A22-X-02

217

4622

Sơmi romooc (Container) KCT F53-XA-01

310

4623

Sơ mi rơ moóc tải KCT C43-BB-01: 27000kg

427

4624

Sơ mi rơ moóc tải KCT B42-SB-01: 24500kg

290

4625

Sơ mi rơ moóc KCT 922-TP-01: 25500kg

385

4626

Sơ mi rơ moóc tải Ngọc Mai

100

4627

Sơ mi rơ moóc Jupiter

300

4628

Sơ mi rơ moóc tải (thaco) SMRM-3T/X

305

4629

Sơ mi rơ moóc lồng CIMC (ZJV9405CLXDY)12.4m-32T/39T

310

4630

Sơmi rơmooc CIMC C402Y

330

4631

Sơmi rơmooc CIMC THT9390 tải trọng 23,8 tấn

490

4632

Sơmi rơmooc CIMC ZJV9405CLXDY tải trọng 27 tấn

525

4633

Sơmi rơmooc CIMC ZJV9401CLXDY tải trọng 29238kg

465

4634

Sơmi rơmooc CIMC Chở xi măng rời tải trọng 30065kg sx 2014

600

4635

Sơmi rơmooc CIMC ZCZ9402GFLHJB tải trọng 30600kg

600

4636

Sơmi rơmooc xitec CIMC tải trọng 20,8 tấn

430

4637

Sơmi rơmooc tải tự đổ CIMC tải trọng 8,56 tấn (CBU)

706

4638

Sơmi rơmooc tải chở container CIMC tải trọng 7,22 tấn (CBU)

355

4639

Sơmi rơmooc tải chở container CIMC tải trọng 6,4 tấn (CBU)

322

4640

Sơmi rơmooc  DALIM trọng tải 20 tấn (chở Gas)

1 615

4641

Sơmi rơmooc DONG A KPH30G002HP, trọng tải 26 tấn

400

4642

Sơmi rơmooc HANKOK HC42 trọng tải 27,5 tấn

330

4643

Sơ mi rơ moóc tải (chở xe máy chuyên dùng) DOOSUNG DV-LBKS-330A

530

4644

Sơ mi rơ moóc tải Doosung Việt Nam DV-LSKS-143B: 24000kg

395

4645

Sơ mi rơ moóc xitec Doosung Việt Nam DV-BSKS-360A: 30620kg

697

4646

Sơ mi rơ moóc tải Doosung Việt Nam DV-DSKS-240B: 28550kg

725

4647

Sơmi rơmooc các loại khác xuất xứ từ Trung Quốc

300

4648

Sơmi rơmooc các loại khác xuất xứ từ Hàn Quốc

500

4649

Lưu ý: Các loại sơ mi rơmooc mới 100% không có trong Quyết định này giá tính lệ phí trước bạ là giá có V.A.T trên hóa đơn GTGT.

 

4650

PHẦN 3: QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ LOẠI XE KHÁC

 

4651

(Trừ các loại xe có giá cụ thể tại các Chương trên)

 

4652

A - XE TẢI THÙNG KÍN DO CÁC NƯỚC NHẬT, MỸ, CHÂU ÂU

 

4653

Loại có tải trọng từ 1 tấn trở xuống

340

4654

Loại có tải trọng trên 1 tấn đến 1,5 tấn

380

4655

Loại có tải trọng trên 1,5 đến 2 tấn

520

4656

Loại có tải trọng trên 2 tấn đến 3,5 tấn

720

4657

Loại có tải trọng trên 3,5 tấn đến 4,5 tấn

860

4658

Loại có tải trọng trên 4,5 tấn đến 6,5 tấn

1 000

4659

Loại có tải trọng trên 6,5 đến 8,5 tấn

1 160

4660

Loại có tải trọng trên 8,5 tấn đến 12,5 tấn

1 260

4661

Loại có tải trọng trên 12,5 tấn

1 400

4662

B - XE TẢI THÙNG KÍN CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT

 

4663

Xe tải các hiệu do các nước khác sản xuất tính bằng 80% giá xe thùng kín theo từng loại quy định tại phần A nêu trên.

 

4664

C - XE KHÁCH DO MỸ, NHẬT, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU

SẢN XUẤT TRƯỚC NĂM 2000, CHƯA CÓ QUY ĐỊNH CỤ THỂ Ở CÁC PHẦN TRÊN

 

4665

Loại từ 10 - 15 chỗ

850

4666

Loại từ 16 - 26 chỗ

1 000

4667

Loại từ 27 - 30 chỗ

1 100

4668

Loại từ 31 - 40 chỗ

1 300

4669

Loại từ 51 - 60 chỗ

1 400

4670

Loại trên 60 chỗ

1 500

4671

Đối với xe tải chở cần cẩu cũ không xác định được giá, tính bằng 120% giá xe tải thùng có cùng chủng loại, trọng tải và cùng năm sản xuất.

 

 

 

Phụ lục II

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI

XE HAI, BA BÁNH GẮN MÁY VÀ XE MÁY ĐIỆN

 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

(Kèm theo Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22 tháng 3 năm 2016

của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

Đơn vị tính: Đồng

STT

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

PHÂN KHỐI

Giá tối thiểu

A

B

C

D

1

DAEHAN

 

 

2

DAEHAN 125

125cc

16.500.000

3

DAEHAN 125 (kiểu mới)

125cc

20.500.000

4

DAEHAN NOVA 110

100cc

9.500.000

5

DAEHAN SMART 125 (kiểu cũ)

125cc

13.000.000

6

DAEHAN SMART 125 (kiểu mới)

125cc

15.000.000

7

DAEHAN SUNNY 125

125cc

16.500.000

8

DAEHAN SUNNY 125 (kiểu mới)

125cc

20.500.000

9

DEAHAN sm

100cc

7.000.000

10

UNION 125

125cc

15.000.000

11

DAEHAN 100

100cc

6.000.000

12

DAEHAN C50

100cc

5.800.000

13

DAEEHAN C50

100cc

5.800.000

14

HAESUN

 

 

15

HAESUN 125F1-G(E)

125cc

12.000.000

16

HAESUN 125F

125cc

11.000.000

17

HAESUN 125F1

125cc

11.000.000

18

HAESUN 125F2

125cc

11.000.000

19

HAESUN 125F3

125cc

12.000.000

20

HAESUN 125F5

125cc

12.000.000

21

HAESUN 125F6

125cc

11.000.000

22

HAESUN 12F-G

125cc

11.000.000

23

HAESUN A

100cc

6.000.000

24

HAESUN F14-FH

100cc

6.000.000

25

HAESUN F14-FHS

125cc

7.000.000

26

HAESUN F14-(FH)S

125cc

7.000.000

27

HAESUN F14-(F)

125cc

7.000.000

28

HAESUN F14-(FS)

125cc

7.000.000

29

HAESUN F14-(RC)

125cc

7.000.000

30

HAESUN F14- FH(RC)

125cc

7.000.000

31

HAESUN F14-FHS(RC)

125cc

7.000.000

32

HAESUN II

100cc

6.000.000

33

HAESUN II(FU)

125cc

5.000.000

34

HAESUN II(FUS)

125cc

5.500.000

35

HAESUN II (RC)

125cc

6.800.000

36

HAESUN II (RC)S

125cc

7.000.000

37

HAESUN LF (RC)

125cc

7.000.000

38

HAESUN TAY GA 125 SP

125cc

11.000.000

39

HONDA

 

 

40

Xe 50cc Trước 1975 (giá trị còn lại)

50cc

2.000.000

41

Xe Cup Nhật Bản 50cc đến 70cc (giá trị còn lại)

50cc-70cc

3.000.000

42

Xe Cup Nhật Bản trên 70cc đến dưới 100cc (giá trị còn lại)

 

4.000.000

43

Air Blade FI JF63 phiên bản thể thao

125cc

38.000.000

44

Air Blade FI JF63 phiên bản cao cấp

125cc

39.000.000

45

Air Blade FI JF63 phiên bản từ tính cao cấp

125cc

41.000.000

46

Air Blade FI JF461 phiên bản tiêu chuẩn

125cc

38.000.000

47

Air Blade FI JF461 phiên bản cao cấp

125cc

39.000.000

48

Air Blade FI JF461 phiên bản sơn mờ đặc biệt

125cc

40.000.000

49

Air Blade FI JF461 phiên bản từ tính cao cấp

125cc

41.000.000

50

Air Blade (Thái Lan)

110cc

45.000.000

51

Air Blade FI 2011(Phiên bản tiêu chuẩn)

110cc

36.000.000

52

Air Blade FI 2011(Phiên bản thể thao)

110cc

37.000.000

53

Air Blade FI từ tính

110cc

38.000.000

54

Air Blade chế hòa khí các loại (đăng ký 2008 về trước)

110cc

34.000.000

55

CLICK

110cc

27.000.000

56

FUTURE X JC35 (Vành nan hoa, Phanh đĩa)

125cc

23.500.000

57

FUTURE X JC35(D) (Vành nan hoa , phanh cơ)

125cc

22.500.000

58

FUTURE chế hòa khí các loại (đăng ký 2008 về trước)

110cc

24.500.000

59

FUTURE NEO FI KVLH (C)

110cc

29.000.000

60

FUTURE X Fi JC35 (Vành nan hoa, phanh đĩa)

125cc

29.000.000

61

FUTURE X Fi JC35(C) (Vành đúc, phanh đĩa)

125cc

30.000.000

62

FUTURE Fi (JC53) (Vành tăm, phanh đĩa)

125cc

28.900.000

63

FUTURE Fi (JC53) (Vành đúc, phanh đĩa)

125cc

29.900.000

64

FUTURE Fi (JC54) (Vành tăm, phanh đĩa)

125cc

28.900.000

65

FUTURE Fi (JC54) (Vành đúc, phanh đĩa)

125cc

29.800.000

66

FUTURE Fi JC534 (Vành nan, phanh đĩa)

125cc

29.000.000

67

FUTURE Fi JC535 vành đúc, phanh đĩa

125cc

30.000.000

68

FUTURE JC536 vành đúc, phanh đĩa

125cc

25.500.000

69

FUTURE Fi JC537 vành nan, phanh đĩa

125cc

30.000.000

70

FUTURE Fi JC538 © vành đúc, phanh đĩa

125cc

31.000.000

71

HONDA SH 125i (Châu Âu)

125cc

130.000.000

72

HONDA SH 150 (Châu Âu)

150cc

170.000.000

73

HONDA SH 125i JF29-VN

125cc

110.000.000

74

HONDA SH 150i KF11-VN

150cc

134.000.000

75

HONDA SH 125i JF42-VN

125cc

66.000.000

76

HONDA SH 125i JF422-VN 2015

125cc

67.000.000

77

HONDA SH 150i KF143-VN 2015

150cc

81.000.000

78

HONDA SH 150i KF14

150cc

80.000.000

79

HONDA SH mode JF51

125cc

50.000.000

80

HONDA SH mode JF511 (Đen, xanh-nâu, Đỏ-đen,

Xám-đen..)

125cc

50.000.000

81

HONDA SH mode JF512 (xanh ngọc-đen,Trắng-nâu,

Vàng nhạt-nâu..)

125cc

50.000.000

82

HONDA SPACY (Việt Nam)

110cc

30.800.000

83

HONDA SPACY (Nhật)

125cc

72.000.000

84

LEAD SC JF240

110cc

36.000.000

85

LEAD JF451 (phiên bản tiêu chuẩn): Trắng-đen, đỏ

125cc

37.500.000

86

LEAD JF451 (phiên bản cao cấp): Trắng-nâu, đen-nâu, vàng-nâu, vàng-nhạt vàng, xanh-vàng

125cc

38.500.000

87

PCX (Thái Lan)

125cc

65.000.000

88

PCX 125 JF43

125cc

52.000.000

89

PCX 125 JF56 - Phiên bản tiêu chuẩn: Đen, xám, đỏ, trắng

125cc

52.000.000

90

PCX 125 JF56 - Phiên bản cao cấp: Đen mờ, bạc mờ

125cc

54.500.000

91

DREAM II (Thailan) cũ

100cc

25.000.000

92

SUPER DREAM 100 cũ

100cc

16.000.000

93

SUPER DREAM (HAO8)

100cc

17.300.000

94

SUPER DREAM (JA27)

100cc

18.100.000

95

WAVE BLADE JA36 (D) (Phanh đĩa, vành đúc)

125cc

18.100.000

96

WAVE BLADE JA36 (Phanh đĩa, vành nan )

125cc

19.100.000

97

WAVE BLADE JA36 (C) (Thắng cơ, vành nan)

125cc

20.600.000

98

WAVE α  cũ các loại

100cc

13.500.000

99

WAVE ALPHA  (HC121 WAVE α)

100cc

16.300.000

100

WAVE ALPHA  (HC125 WAVE α)

100cc

17.000.000

101

WAVE RS  JC520 (Phanh đĩa)

110cc

19.000.000

102

WAVE RS  JC520 (C) (Vành đúc)

110cc

19.800.000

103

WAVE RS  JC52E (Phanh đĩa/vành nan)

110cc

18.500.000

104

WAVE RS  JC52E (C) (Phanh đĩa/vành đúc)

110cc

19.600.000

105

WAVE RSX  JC432 (Phanh đĩa)

110cc

19.000.000

106

WAVE RSX  JC432 (C) (Vành đúc)

110cc

20.000.000

107

WAVE  RSV  KTLN

110cc

18.000.000

108

WAVE  110 RSX JC52 RSX (Phanh đĩa, vành nan hoa)

110cc

18.900.000

109

WAVE  110 RSX JC52 RSX (Phanh đĩa mới, )

110cc

19.500.000

110

WAVE 110  RSX JC52 RSX (C) (Phanh đĩa, vành đúc)

110cc

20.500.000

111

WAVE RSX JC52E WAVE RSX (Vành nan hoa)

110cc

19.600.000

112

WAVE RSX JC52E WAVE RSX (C) (vành đúc)

110cc

21.000.000

113

Wave RSX AT FI JA08 phanh đĩa

110cc

28.500.000

114

Wave RSX AT FI  JA08 (C) vành đúc

110cc

29.500.000

115

Wave RSX JA31 (D) phanh cơ, vành nan

110cc

19.500.000

116

Wave RSX JA31 phanh đĩa, vành nan hoa

110cc

20.500.000

117

Wave RSX JA31 (C) phanh đĩa, vành đúc

110cc

22.000.000

118

Wave RSX FI (D) JA32 phanh cơ, vành nan

110cc

21.500.000

119

Wave RSX FI JA32 phanh đĩa, vành nan

110cc

22.500.000

120

Wave RSX FI (C) JA32 phanh đĩa, vành đúc

110cc

24.000.000

121

WAVE - RS các loại khác

110cc

16.000.000

122

WAVE - RSX các loại khác

110cc

18.000.000

123

WAVE S

110cc

15.000.000

124

WAVE  S  JC521 (D) (Phanh cơ mới)

110cc

17.500.000

125

WAVE  S  JC52 (Phanh đĩa)

110cc

18.300.000

126

WAVE S JC52E (D) phanh cơ/vành nan

110cc

17.000.000

127

WAVE S JC52E  phanh đĩa/vành nan

110cc

19.000.000

128

WAVE RSX JA08 F1 AT (Phanh đĩa, vành nan hoa)

110cc

29.600.000

129

WAVE RSX JA08 F1 AT (C) (Phanh đĩa, vành đúc)

110cc

30.600.000

130

VISION  JF33

110cc

28.500.000

131

VISION JF58

110cc

30.000.000

132

ASTREA

100cc

20.000.000

133

WIN 100 (Indonexia & Thailan) cũ

100cc

25.000.000

134

WH 125-5

125cc

22.000.000

135

TARANIS (WH 110-5)

100 -110cc

36.000.000

136

SCR

125cc

36.000.000

137

Các mẫu tay ga 125 mới xuất xứ Trung Quốc

125cc

36.000.000

138

Các mẫu tay ga 125 cũ xuất xứ Trung Quốc

125cc

24.000.000

139

STREAM @

125cc

30.000.000

140

SDH 125

125cc

24.000.000

141

CD 125 (Nhật)

125cc

40.000.000

142

MASTER

125cc

30.000.000

143

JOYNG 125

125cc

30.000.000

144

JOYNG 150

150cc

40.000.000

145

Honda @ 150

150cc

75.000.000

146

DYLAN (Nhập khẩu)

150cc

82.000.000

147

DYLAN (Nhập khẩu)

125cc

72.000.000

148

PS (Nhập khẩu)

125cc

72.000.000

149

PS (Nhập khẩu)

150cc

82.000.000

150

MSX 125

125cc

60.000.000

151

CBX 135

135cc

35.000.000

152

Custom LA

250cc

50.000.000

153

SONIC 150R

150cc

88.000.000

154

XR 150L

150cc

67.000.000

155

REBEL SPORT

170cc

35.000.000

156

REBEL MINI

110cc

13.500.000

157

REBEL 125

125cc

45.000.000

158

REBEL xuất xứ Trung Quốc

150cc

33.000.000

159

REBEL 250

250cc

252.000.000

160

REBEL 400, Custum LA 400,CBX 400, LV400

400cc

120.000.000

161

STEED 400, CSR 400, BROS 400

400cc

120.000.000

162

CRF 250

250cc

190.000.000

163

CBR 125R

125cc

65.000.000

164

CBR 150

150cc

98.000.000

165

CBR 250

250cc

70.000.000

166

CBR 600,VFR 750

600cc

140.000.000

167

CBR 600 RR

600cc

230.000.000

168

MN4

 

491.000.000

169

FURY

 

536.000.000

170

SILVER WING

 

370.000.000

171

CB300

 

195.000.000

172

CB400

 

335.000.000

173

CB1100EX

 

470.000.000

174

CB1000R

1000cc

380.000.000

175

CBR1000

1000cc

365.000.000

176

CBR1000R

1000cc

436.000.000

177

SHADOW

 

380.000.000

178

SHADOW PHANTOM 750

 

427.000.000

179

SHADOW VT (750C2BA) 750cc

750cc

254.000.000

180

Goldwing

 

872.000.000

181

Goldwing, 1832cc

1832cc

590.000.000

182

Goldwing bản kỉ niệm 40 năm

 

1.121.000.000

183

SUZUKI

 

 

184

HAYATE (cũ, tem mới, phiên bản TC) UW125SC

125cc

25.000.000

185

HAYATE 125 (vành đúc)

125cc

22.800.000

186

HAYATE 125 (vành nan hoa)

125cc

21.800.000

187

HAYATE 125 (UWSC) (vành đúc)

125cc

25.000.000

188

HAYATE 125  Night Rider (UWZSC)

125cc

25.000.000

189

HAYATE 125 Limited (UWZSCL)

125cc

25.200.000

190

HAYATE SPECIAL EDTION 125ZSC

125cc

25.500.000

191

HAYATE  125 SS  (phiên bản thường)

125cc

26.500.000

192

HAYATE  125 SS  (phiên bản đặc biệt)

125cc

27.000.000

193

HAYATE  125 SS FI (phiên bản phun xăng điện tử)

125cc

30.000.000

194

SKYDRIVE 125CC (UK125) (Vành đúc)

125cc

24.500.000

195

SHOGUN

125cc

16.500.000

196

SHOGUN - R 125

125cc

22.500.000

197

SMASH REVO SP (vành tăm, phiên bản đặc biệt)

110cc

15.000.000

198

SMASH REVO SP (vành đúc, phiên bản đặc biệt)

110cc

17.500.000

199

SMASH REVO FK 110 D (phanh cơ)

110cc

15.000.000

200

SMASH REVO FK 110 SD (phanh đĩa)

110cc

16.000.000

201

SMASH REVO FK 110 SCD (vành đúc)

110cc

17.500.000

202

SMASH REVO 110 Mâm (FKSCD)

110cc

17.500.000

203

Thunder 150 F1

150cc

46.000.000

204

Thunder 150S F1

150cc

48.000.000

205

EN 150-A FI

150cc

45.000.000

206

UA 125T FI

125cc

32.000.000

207

UV125 Impulse

125cc

30.700.000

208

GZ 125 HS

125cc

40.000.000

209

GZ 150-A

150cc

45.000.000

210

AMITYUE

125cc

26.000.000

211

125E (TQ)

125cc

40.000.000

212

X-BIKE SPORT FL 125SCD (tem mới, vành đúc)

125cc

23.500.000

213

AXELO 125SP

125cc

24.000.000

214

AXELO 125RR

125cc

26.000.000

215

VIVA 115 FV115LB

125cc

20.500.000

216

VIVA 115 FV115LE

125cc

21.800.000

217

VIVA 110 đời cũ (kể cả thắng bố và đĩa )

110cc

20.000.000

218

FB 100, RC 100, A 100, AX 100, Scooter 100

100cc

18.000.000

219

Best

100cc

18.000.000

220

Crytal 100 & 110cc, Love 110 cc, Royal 110 cc

110cc

21.000.000

221

FX 125, FIX 125

125cc

45.000.000

222

FXR 150

150cc

40.000.000

223

XSTAR 125

125cc

24.000.000

224

Avenis 150

150cc

50.000.000

225

EPICURO 152 cc

150cc

65.000.000

226

GN 250T, Suzuki AETC, Suzuki ACROSS 250

250cc

75.000.000

227

GSX 400

400cc

120.000.000

228

VZR 1800

1800cc

230.000.000

229

HAYABUSA

1330cc

558.000.000

230

GLADIUS 650 ABS

650cc

430.000.000

231

GSX-r1000

 

436.000.000

232

JZM 150

175cc-200cc

60.000.000

233

DT 175,TW 200

175cc-200cc

50.000.000

234

SERO W 225, YD 250, SRX 250 cc

200cc-250cc

55.000.000

235

DT 200, SRV 250, ZAAL 250 cc

200cc-250cc

55.000.000

236

TZR 250R, FZR 250 cc

250cc

75.000.000

237

XV250, GO 250

250cc

75.000.000

238

VIRINA 400

400cc

65.000.000

239

FZ6-N 600

600cc

160.000.000

240

VTEGO, FZX 750

750cc

95.000.000

241

STAR XV 19SXCR

1854cc

370.000.000

242

VMEP (SYM)

 

 

243

SHARK 170 (VVC)

170cc

58.000.000

244

SHARK 125 (VVB)

125cc

40.500.000

245

SHARK 125 EFI (VVE)

125cc

42.500.000

246

SHARK 125-EFI CBS(VVG)

125cc

44.000.000

247

YOYRIDE (VWB)

125cc

25.500.000

248

YOYRIDE (VWE)

125cc

29.900.000

249

ENJOY (KAD)

125cc

19.000.000

250

ATTILA VENUS (VJ3)

125cc

37.000.000

251

ATTILA VENUS (VJ4)

125cc

35.000.000

252

ATTILA VENUS (VJ5)

125cc

34.000.000

253

ATTILA V (VJ6)

125cc

33.700.000

254

ATTILA PASSING KAS

125cc

21.800.000

255

ATTILA PASSING XR KAT

125cc

22.800.000

256

ATTILA ELIZABETH EFI (VUA) (Thắng đĩa)

125cc

36.000.000

257

ATTILA ELIZABETH (VUB) (Thắng đùm)

125cc

32.500.000

258

ATTILA ELIZABETH EFI (VUC) (Thắng đĩa)

125cc

33.500.000

259

ATTILA ELIZABETH EFI (VUD) (Thắng đùm)

125cc

31.500.000

260

ATTILA ELIZABETH EFI (VUL)

125cc

32.500.000

261

ATTILA ELIZABETH EFI (VUJ)

125cc

31.500.000

262

ATTILA ELIZABETH EFI (VUK)

125cc

30.200.000

263

ATTILA ELIZABETH EFI (VUH)

125cc

34.000.000

264

ATTILA ELIZABETH (VTB) (Thắng đĩa)

125cc

30.500.000

265

ATTILA ELIZABETH EFI (VTC) (Thắng đùm)

125cc

28.500.000

266

ATTILA ELIZABETH (VTE) (Thắng đùm)

125cc

28.000.000

267

ATTILA ELIZABETH (VTD) (Thắng đĩa)

125cc

30.000.000

268

ATTILA ELIZABETH (VTK) (Thắng đĩa)

125cc

25.000.000

269

ATTILA ELIZABETH EFI (VTL) (Thắng đùm)

125cc

23.000.000

270

ATTILA ELIZABETH (VT5) (Thắng đĩa)

125cc

29.500.000

271

ATTILA ELIZABETH (VT6) (Thắng đùm)

125cc

27.500.000

272

ATTILA VICTORIA  (M9B) (Thắng đùm)

125cc

23.500.000

273

ATTILA VICTORIA  (M9T)

125cc

21.500.000

274

ATTILA VICTORIA (M9P) (Màu mới, thắng đùm)

125cc

27.000.000

275

ATTILA VICTORIA (M9R) (Màu mới, thắng đùm)

125cc

25.000.000

276

ATTILA VICTORIA (VT1) (Thắng đĩa)

125cc

22.500.000

277

ATTILA VICTORIA (VTG) (Thắng đùm)

125cc

23.500.000

278

ATTILA VICTORIA (VTJ) (Thắng đùm)

125cc

20.800.000

279

ATTILA VICTORIA (VTH) (Thắng đĩa)

125cc

18.800.000

280

ATTILA VICTORIA (VT2) (Thắng đùm)

125cc

20.500.000

281

ATTILA VICTORIA (VT3) (Thắng đĩa)

125cc

27.500.000

282

ATTILA VICTORIA (VT4) (Thắng đùm)

125cc

25.500.000

283

ATTILA VICTORIA (VT7) (Thắng đĩa)

125cc

23.000.000

284

ATTILA VICTORIA (VT8) (Thắng đĩa)

125cc

22.500.000

285

ATTILA VICTORIA (VT9) (Thắng đùm)

125cc

20.500.000

286

ATTILA VICTORIA (VTA) (Thắng đĩa)

125cc

26.000.000

287

ATTILA PASSING EFI (VWH)

125cc

25.500.000

288

SANDA BOSS SB8

125cc

11.500.000

289

AMIGO II (SA1)

100-110cc

9.000.000

290

ANGEL

100-110cc

13.500.000

291

AVITON

110cc

23.500.000

292

BOSS

100-110cc

11.500.000

293

CLICK EXELL

100-110cc

25.500.000

294

ELEGANT 110cc (SD1)

110cc

13.700.000

295

ELEGANT (SA6)

100-110cc

11.500.000

296

ELEGANT (SAC)

100-110cc

9.500.000

297

ELEGANT II SAR

100-110cc

13.500.000

298

ELEGANT II SAS

100-110cc

13.900.000

299

ELEGANT (SE1)

50cc

13.600.000

300

ELEGANT (VC2)

50cc

15.300.000

301

EXCEL II

150cc

35.000.000

302

GALAXY

100-110cc

8.700.000

303

GALAXY SR (VBC)

100-110cc

16.300.000

304

GALAXY SPORT - VBJ

100-110cc

18.600.000

305

GALAXY R (VBD)

100-110cc

15.500.000

306

NEW MOTO STAR

100-110cc

13.000.000

307

RS II

100-110cc

8.500.000

308

RS 110 (RS1)

100-110cc

9.600.000

309

SANDA BOS

100-110cc

8.000.000

310

SALUT (SA2)

125cc

9.500.000

311

ANGELA (VC1)

50cc

14.300.000

312

TRUNG QUỐC & VIỆT NAM

 

 

313

T&T Motor

50cc

 

314

GUIDAGD, FUTIRFI (50-1super Cup)

50cc

7.000.000

315

GUIDAGD, FUTIRFI (50-1super Cup lz)

50cc

7.300.000

316

AMGIO, FERVOR (50-1E super cup)

50cc

7.000.000

317

AMGIO, FERVOR (50-1E super cup lz)

50cc

7.300.000

318

SAVANT (50E super cup)

50cc

7.000.000

319

SAVANT (50E super cup lz)

50cc

7.300.000

320

GUIDAGD, AMGIO (50-2 super cup)

50cc

7.000.000

321

GUIDAGD, AMGIO (50-2 super cup lz)

50cc

7.300.000

322

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50super CUP)

 

7.000.000

323

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50super CUP lz)

50cc

7.300.000

324

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1WA)

50cc

5.510.000

325

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1D)

50cc

5.510.000

326

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1R cơ)

50cc

5.900.000

327

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1R đĩa)

50cc

6.070.000

328

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1WA lz)

50cc

5.810.000

329

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1D lz)

50cc

5.810.000

330

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1R cơ lz)

50cc

6.200.000

331

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1R đĩa lz)

50cc

6.170.000

332

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1D super 01)

50cc

5.605.000

333

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1D super 02)

50cc

5.655.000

334

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1D super 01 lz)

50cc

5.905.000

335

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO (50-1D super 02 lz)

50cc

5.955.000

336

PRODELIM 50 - WA - CLC

50cc

7.100.000

337

PRODELIM 50 - WA Lz - CLC

50cc

7.400.000

338

PRODELIM 50 D - CLC

50cc

7.140.000

339

PRODELIM 50 D Lz - CLC

50cc

7.440.000

340

PRODELIM 50 D Super 02 - CLC

50cc

7.300.000

341

PRODELIM 50 D Super 02 Lz - CLC

50cc

7.600.000

342

PRODELIM 50 - R cơ - CLC

50cc

7.500.000

343

PRODELIM 50 - R cơ Lz - CLC

50cc

7.800.000

344

PRODELIM 50 - R đĩa - CLC

50cc

7.740.000

345

PRODELIM 50 - R đĩa Lz - CLC

50cc

8.100.000

346

PRODELIM 50 super cup - CLC

50cc

7.200.000

347

TRUNG QUỐC & VIỆT NAM

 

 

348

MÔTÔ 3 BÁNH CHỞ HÀNG

200cc

45.000.000

349

MÔTÔ 3 BÁNH CHỞ HÀNG

150cc

40.000.000

350

Daeehan C50

50cc

6.300.000

351

GTS 200

>165cc

70.000.000

352

SAPPHIRE BELLA

125cc

26.000.000

353

SACHS AMICI 125

125cc

35.000.000

354

SACHS SKY 125

125cc

19.500.000

355

SDH C125-S

125cc

26.000.000

356

AMGIO (110E-W)

110cc

6.000.000

357

ANBER

100-110cc

6.000.000

358

ADUKA

100-110cc

5.000.000

359

AGRIGATO

100-110cc

5.000.000

360

ANGOX

100-110cc

8.000.000

361

ANSSI

100-110cc

5.500.000

362

ARENA

100-110cc

5.000.000

363

ARROW

100-110cc

9.500.000

364

ASTREA C110

100-110cc

5.800.000

365

ATLANTIE

100-110cc

5.000.000

366

ATZ

100-110cc

5.600.000

367

AVARICE

100-110cc

5.000.000

368

BACKHAND II

100-110cc

8.500.000

369

BACKHAND SPORT

100-110cc

13.500.000

370

BLADE

100-110

9.000.000

371

BELLE

100-110cc

6.000.000

372

BONNY

100-110cc

6.000.000

373

BOSYMAX (110-W)

110cc

6.000.000

374

BOSYMAX (50-1 TR đĩa)

50cc

6.500.000

375

CANARY (110E-W)

110cc

6.000.000

376

CAVALRY (110E-W)

110cc

6.000.000

377

CBR 150 Moto Honda

150cc

60.000.000

378

CITIKOREV

100-110cc

5.800.000

379

CITINEW C110

100-110cc

5.800.000

380

CM-125

125cc

6.000.000

381

CITIS C110

100-110cc

5.800.000

382

CITER

100-110cc

10.000.000

383

CITI @

100-110cc

5.500.000

384

CITI @ C110

100-110cc

5.800.000

385

CITIKOREV

100-110cc

5.500.000

386

DAELIMCDK

100-110cc

6.500.000

387

DEAWOO 100

100-110cc

5.500.000

388

DEAWOO X110

100-110cc

6.500.000

389

DAEEHAN C110

100-110cc

5.800.000

390

DAEEHAN C50

50cc

6.800.000

391

DAISAKI

100-110cc

6.000.000

392

DANIC

100-110cc

5.500.000

393

DANY

100-110cc

5.500.000

394

DEAMOT 100

100-110cc

6.500.000

395

DIAMOND  BLUE 125

125cc

16.000.000

396

DRAMA

100-110cc

5.500.000

397

DURAB

100-110cc

5.000.000

398

DYOR 100, 110

100-110cc

5.000.000

399

DYOR 150

150 cc

20.000.000

400

DYLAN

100-110cc

22.000.000

401

ECEOL

100-110cc

20.000.000

402

ECOEI

100-110cc

36.000.000

403

EAD

50cc

7.500.000

404

EITALY C125

125cc

14.000.000

405

ELAGAN

100-110cc

14.500.000

406

ELEGANL

100-110cc

14.500.000

407

ELGO

100-110cc

5.500.000

408

ENJOY 125

125cc

18.900.000

409

ESH @

100-110cc

18.000.000

410

ESPERO

110cc

6.000.000

411

EST (110W)

110cc

6.000.000

412

EST (50-1 TR đĩa)

50cc

6.500.000

413

EVRORE

100-110cc

25.000.000

414

EXCEL

100-110cc

16.000.000

415

FANTOM (110E-W)

110cc

6.000.000

416

FASHION

100-110cc

8.000.000

417

FASHION 125

125cc

9.000.000

418

FASHION 125i

125cc

7.000.000

419

FASHION 50

50cc

7.500.000

420

FATAKI

100-110cc

5.000.000

421

FAVOUR (110E-W)

110cc

6.000.000

422

FEELING (100cc, 110cc)

100-110cc

5.000.000

423

FERROLI (110E-W)

110cc

6.000.000

424

FERVOR (110E-W)

110cc

6.000.000

425

FESS

100-110cc

6.000.000

426

FIGO

100-110cc

5.500.000

427

FIONDASCR 110

100-110cc

6.000.000

428

FIX

100-110cc

11.000.000

429

FONDARS  C110

100-110cc

5.800.000

430

FONDARS  C50

50cc

5.800.000

431

FORESTRY (100CC, 110cc)

100-110cc

5.500.000

432

FRROLI

100-110cc

6.500.000

433

FUJIKI

100-110cc

5.500.000

434

FUSIN C110

100-110cc

7.000.000

435

FUSIN C125

125cc

10.000.000

436

FUSIN C150

150cc

10.000.000

437

FUSIN C50

50cc

5.000.000

438

FUSIN XSTAR

100-110cc

16.000.000

439

FUTIRFI (110-W)

110cc

6.000.000

440

FUTIRFI (50-1TR đĩa)

50cc

6.500.000

441

FUZEKO

100-110cc

5.500.000

442

FUZIX

100-110cc

5.500.000

443

GANASSI

100-110cc

5.000.000

444

GUIDA (110E-W)

110cc

6.000.000

445

HUPPER   SANTO

125cc

33.000.000

446

HUPPER   MONTE

125cc

33.000.000

447

HUPPER   ROMEO

125cc

36.500.000

448

HANDLE

100-110cc

7.500.000

449

HARMONY

100-110cc

5.700.000

450

HAVICO

100-110cc

5.500.000

451

HD MALAI  (110E-W)

110cc

6.000.000

452

HD MOTOR (110E-W)

110cc

6.000.000

453

HOIYODAZX 110

100-110cc

5.500.000

454

HONLEI

100-110cc

5.500.000

455

HONLEI C110

100-110cc

5.800.000

456

HONLEI VINA

100-110cc

5.000.000

457

HONLEI VINA K110

100-110cc

5.500.000

458

HONOR

100-110cc

5.000.000

459

HONPAR 110

100-110cc

6.000.000

460

HONSHA 100

100-110cc

6.500.000

461

HONSHA 110

100-110cc

7.000.000

462

HUNDACPI 100

100-110cc

6.500.000

463

HUNDACPI 110

100-110cc

6.500.000

464

HUNDASU 110

100-110cc

6.000.000

465

HUNDA

100-110cc

9.000.000

466

IJECTION Shi 150

150cc

33.000.000

467

IMOTO

100-110cc

7.000.000

468

INTERNAL

100-110cc

5.000.000

469

JACKY

100-110cc

5.000.000

470

JAMOTO

100-110cc

7.000.000

471

JASPER

100-110cc

6.000.000

472

JIULONG

100-110cc

5.500.000

473

JOLIMOTO C110

100-110cc

5.800.000

474

JUNON

100-110cc

5.500.000

475

KAISER

100-110cc

5.500.000

476

KAZU

100-110cc

5.000.000

477

KEEWAY 125 F2

100-110cc

23.500.000

478

KEEWAY 2

100-110cc

6.500.000

479

KEEWAY F14

100-110cc

7.000.000

480

KEEWAY F14 (MX) - Thắng cơ

100-110cc

8.500.000

481

KEEWAY F14 (MX) - Thắng đĩa

100-110cc

9.500.000

482

KEEWAY F14 (MXS)

100-110cc

8.500.000

483

KEEWAY  F14 S

100-110cc

8.000.000

484

KEEWAY F14 S (MX)

100-110cc

8.500.000

485

KEEWAY F14 S (MXS)

100-110cc

8.500.000

486

KEEWAY  F25

125cc

12.000.000

487

KEEWAY  II (RC)

100-110cc

7.000.000

488

KEEWAY  II (RC)S

100-110cc

7.000.000

489

KOREACITI  110

100-110cc

9.500.000

490

KRIS

100-110cc

6.000.000

491

KWASHAKI (C110)

100-110cc

5.800.000

492

KWASHAKI (C50)

50cc

5.800.000

493

LANDA

100-110cc

6.000.000

494

LENOVA

100-110cc

7.500.000

495

LEVIN (110E-W)

100-110cc

6.000.000

496

LIFAN

100-110cc

6.000.000

497

LINMAX (110)

100-110cc

5.000.000

498

LISOHAKA - CM125

125cc

6.000.000

499

LISOHAKA 150

150cc

6.000.000

500

LONCIN

100-110cc

6.000.000

501

LXMOTO (110E-W)

110cc

6.000.000

502

MANGOSTIN

100-110cc

5.000.000

503

MAX  III PLUS  100

100-110cc

7.000.000

504

MAJESTY FT (110E-W)

100-110cc

6.000.000

505

MIKADO (110E-W)

100-110cc

6.000.000

506

MING XING MX100 II - U

100-110cc

5.500.000

507

MINGXING B - U

100-110cc

5.000.000

508

MINGXING II - LF

100-110cc

5.000.000

509

MINGXING II - U

100-110cc

5.000.000

510

MINGXING II - U(B)

100-110cc

5.000.000

511

NAGOASI (110E-W)

110cc

6.000.000

512

NAORI (50cc, 100cc, 110cc)

50-100-110cc

5.000.000

513

NAVAL (110E-W)

110cc

6.000.000

514

NEOMOTO

100-110cc

7.000.000

515

NEW VMC

100-110cc

7.000.000

516

NEW VMC - II

100-110cc

7.000.000

517

NEWEI

100-110cc

5.500.000

518

NOBLE (110E-W)

100-110cc

6.000.000

519

NOMUZA

100-110cc

7.500.000

520

ORIENTAL 100

100-110cc

6.000.000

521

PALENNO (110-W)

100-110cc

6.000.000

522

PALENNO (50-1TR đĩa)

50cc

6.500.000

523

PIOGODX

100-110cc

5.000.000

524

PITURY

100-110cc

5.000.000

525

PROMOTO (110E-W)

110cc

6.000.000

526

PLATCO

100-110cc

5.500.000

527

POLISH (110E-W)

110cc

6.000.000

528

PSMOTO (110E-W)

110cc

6.000.000

529

PS 150i

150cc

33.000.000

530

QUICK (DREAM CAO)

100-110cc

5.000.000

531

QUICK (DREAM LÙN)

100-110cc

5.000.000

532

QUICK (WAVE)

100-110cc

5.500.000

533

REBAT

100-110cc

5.000.000

534

REIONDA 110

100-110cc

6.000.000

535

RENDO

100-110cc

8.000.000

536

RETOT

100-110cc

7.500.000

537

RIMA C110

100-110cc

5.800.000

538

ROONEY

100-110cc

5.000.000

539

RUPI

100-110cc

5.000.000

540

SADOKA

100-110cc

7.000.000

541

SAMWEI

100-110cc

5.500.000

542

SASUNA (LOẠI 110RS)

100-110cc

5.000.000

543

SCR-VAMAI-LA C110

100-110cc

5.800.000

544

SCR-YAMAHA

100-110cc

5.500.000

545

SCR-YAMAHA C110

100-110cc

5.800.000

546

SDH C125-S

125cc

20.000.000

547

SAVANT (110E-W)

110cc

6.000.000

548

SEAWAY

100-110cc

5.000.000

549

SHLX @

100-110cc

5.000.000

550

SHMOTO (110E-W)

110cc

6.000.000

551

SHOZUKA

100-110cc

5.000.000

552

SHUZA

100-110cc

5.000.000

553

SIMBA (C100)

100-110cc

5.500.000

554

SIGNAX

125cc

14.000.000

555

SILVA 100, 110

100-110cc

5.000.000

556

SILVA 110 (T)

100-110cc

6.000.000

557

NEW SIVA

100-110cc

5.500.000

558

SUPER SIVA

100-110cc

5.500.000

559

SINOSTAR

100-110cc

6.000.000

560

SINUS  FAMOUS

100-110cc

5.000.000

561

SIRENA (50cc, 100cc, 110cc)

100-110cc

5.000.000

562

SOME (110E-W)

110cc

6.000.000

563

SOLID

100-110cc

6.000.000

564

SPARI @ 110

100-110cc

5.000.000

565

SPARI @ 125

100-110cc

6.500.000

566

STORM

100-110cc

5.000.000

567

SUBITO

100-110cc

4.100.000

568

SUFAT

100-110cc

7.000.000

569

SUKAWA C110

110cc

5.000.000

570

SUKAWA C125

125cc

10.000.000

571

SUNDAR

100-110cc

5.500.000

572

SUNGGU

100-110cc

5.000.000

573

SUPER HAESUN

100-110cc

7.500.000

574

SUPERMALAYS (100cc, 110cc)

100-110cc

5.000.000

575

SURDA

100-110cc

5.500.000

576

SUVINA

100-110cc

5.500.000

577

SYAX

100-110cc

6.000.000

578

TEACHER

100-110cc

5.500.000

579

TEAM

100-110cc

5.500.000

580

TELLO 125

125cc

7.000.000

581

TENDER (110E-W)

100-110cc

6.000.000

582

TIAN

100-110cc

5.000.000

583

TOXIC

100-110cc

5.000.000

584

VANILLA

100-110cc

5.000.000

585

VICTORY (50cc, 100cc, 110cc)

100-110cc

5.000.000

586

VIVERN (110E-W)

100-110cc

6.000.000

587

VEMVIPI (110E-W)

100-110cc

6.000.000

588

VESIANO (110E-W)

100-110cc

6.000.000

589

WAIT

100-110cc

6.500.000

590

WARLIKE

100-110cc

5.500.000

591

WAXEN

100-110cc

5.000.000

592

WAYMAN

100-110cc

5.000.000

593

WAYMOTO  (110E-W)

110cc

6.000.000

594

WAYSEA

100-110cc

5.500.000

595

WAYXIN

100-110cc

5.000.000

596

WELKIN

100-110cc

5.000.000

597

YAMALLAV C110

100-110cc

5.800.000

598

YAMASU

100-110cc

5.000.000

599

YAMIKI

100-110cc

5.000.000

600

YATTAHA 110

100-110cc

6.000.000

601

YTM  (100cc, 110cc)

100-110cc

5.000.000

602

ZAPPY (110E-W)

110cc

6.000.000

603

ZEKKO

100-110cc

5.000.000

604

ZONLY

100-110cc

5.500.000

605

ZONOX

100-110cc

5.000.000

606

YAMAHA

 

 

607

ACRUZO 2TD1 STD

125cc

33.300.000

608

ACRUZO 2TD1 DX

125cc

34.700.000

609

BWs  (1CN1)

125cc

30.000.000

610

CUXI (1DW1)

125cc

20.000.000

611

EXCITER (Côn tay) (5P71)

135cc

35.000.000

612

EXCITER (Phanh đĩa)  (1S93)

135cc

31.500.000

613

EXCITER GP (phanh đĩa, vành đúc) (1S94)

135cc

33.000.000

614

EXCITER (Phanh đĩa, vành đúc) (1S9A)

135cc

36.500.000

615

EXCITER (1S9C)

135cc

36.000.000

616

EXCITER RC (Phanh đĩa, vành đúc, côn tay) (55P1)

135cc

40.000.000

617

EXCITER GP (Phanh đĩa, vành đúc, côn tay) (55P1)

135cc

41.500.000

618

EXCITER 2ND1 RC

150cc

42.300.000

619

EXCITER 2ND1 GP

150cc

42.800.000

620

EXCITER 2ND1 MV

150cc

43.240.000

621

EXCITER 2ND4

150cc

43.240.000

622

JUPITER GRAVITA (31C2)

110cc

25.500.000

623

JUPITER RC (31C3 )

115cc

20.000.000

624

JUPITER GRAVITA (31C4)

110cc

25.400.000

625

JUPITER RC (31C5)

115cc

20.000.000

626

JUPITER GRAVITA (Phanh đĩa)

110cc

22.500.000

627

JUPITER GRAVITA (Vành đúc)

110cc

24.000.000

628

JUPITER (1PB2)

115cc

26.000.000

629

JUPITER GRAVITA Fi (1PB2)

110cc

27.000.000

630

JUPITER Fi (1PB3)

115cc

28.500.000

631

JUPITER GRAVITA Fi (1PB4)

115cc

27.400.000

632

JUPITER  Fi (2VP2) UE 131

115cc

27.460.000

633

JUPITER  Fi (2VP2 GP) UE 131

115cc

28.100.000

634

JUPITER  Fi-2VP4

115cc

27.460.000

635

JUPITER  Fi-2VP4 GP

115cc

28.100.000

636

Jupiter Gravita Fi-2VP5

115cc

27.200.000

637

JUPITER GRAVITA FI-2VP3 UE132

115cc

27.200.000

638

JUPITER FI (1PB8)

115cc

28.100.000

639

JUPITER  MX (Phanh đĩa, vành đúc) (4B21)

110cc

24.000.000

640

JUPITER  MX (Vành đúc) (5VT1)

110cc

23.000.000

641

JUPITER (VT7)

110cc

26.600.000

642

JUPITER SD1 & SD2

110cc

24.000.000

643

JUPITER 5VT2 & 2S11

110cc

23.000.000

644

JUPITER (5B91 & 5B92)

110cc

23.000.000

645

JUPITER (5B93 & 5B96)

110cc

25.000.000

646

JUPITER  MX (Phanh cơ) (5B94 )

110cc

24.000.000

647

JUPITER  MX (Phanh đĩa) (5B95 )

110cc

25.000.000

648

JUPITER  MX (Phanh đĩa) (2S01)

110cc

22.500.000

649

JUPITER REBORN (31C2)

113cc

25.000.000

650

JUPITER REBORN (31C3)

113cc

27.100.000

651

JUPITER  RC (31C3 )

110cc

20.000.000

652

JUPITER  Đĩa NEW (31C4)

110cc

25.000.000

653

JUPITER  RC (31C5)

110cc

20.000.000

654

JUPITER  Đúc NEW (31C5)

110cc

27.000.000

655

LEXAM (Phanh đĩa, vành tăm)

125cc

25.000.000

656

LEXAM (Phanh đĩa, vành đúc)

125cc

26.500.000

657

LUVIAS  (44S1)

110cc

26.900.000

658

LUVIAS Fi-1SK1

110cc

27.400.000

659

MIO CLASSICO  (23C1)

110cc

22.500.000

660

MIO  CLASSICO - LTD (23C1)

110cc

21.000.000

661

MIO  CLASSICO (Phanh đĩa, vành đúc)

110cc

20.000.000

662

MIO  MAXIMO (Phanh đĩa, vành đúc)

110cc

20.500.000

663

MIO  ULTIMO (Phanh cơ) (23B1)

110cc

21.000.000

664

MIO  ULTIMO (Phanh cơ, vành tăm)

110cc

20.000.000

665

MIO  ULTIMO (Phanh đĩa) (23B3)

110cc

21.500.000

666

MIO  ULTIMO (Phanh đĩa, vành đúc)

110cc

22.000.000

667

MIO  ULTIMO (4P82)

110cc

21.000.000

668

MIO  ULTIMO (4P84)

110cc

19.500.000

669

MIO 5WP2, 5WP6, 5WPA

110cc

16.000.000

670

MIO 5WP1, 5WP5, 5WPE

110cc

17.000.000

671

MIO 5WP3, 5WP4, 5WP9

110cc

18.000.000

672

MIO 4P83 & 4D11

110cc

21.000.000

673

NOUVO  SX  (1DB1)

125cc

35.900.000

674

NOUVO  RC (1DB1)

125cc

37.000.000

675

NOUVO GP (1DB1)

125cc

36.500.000

676

NOUVO 1DB6

125cc

36.200.000

677

NOUVO 1DB7

125cc

35.000.000

678

NOUVO 1DB8

125cc

36.000.000

679

NOUVO SX 2XC1 STD

125cc

32.200.000

680

NOUVO SX 2XC1 RC

125cc

34.100.000

681

NOUVO SX 2XC1 GP

125cc

34.600.000

682

NOUVO RC (5PP1)

125cc

33.500.000

683

NOUVO RC (5P11)

125cc

32.500.000

684

NOUVO LX  135CC (5P11)

135cc

33.000.000

685

NOUVO LX - RC/LTD (5P11)

135cc

34.200.000

686

NOUVO LX STD (5P11) (Vành đúc)

125cc

33.200.000

687

NOUVO (2B51, 2B52)

125cc

24.500.000

688

NOUVO (2B56)

125cc

24.000.000

689

NOUVO (5VD1)

125cc

21.000.000

690

NOZZA  1DR1

110cc

34.000.000

691

NOZZA STD 1DR1 (phiên bản 1DR6) 2015

125cc

28.900.000

692

NOZZA grande 2BM1 STD

125cc

38.000.000

693

NOZZA grande 2BM1 DX

125cc

40.000.000

694

SIRIUS FI-1FCA

115cc

19.200.000

695

SIRIUS Fi-1FC1

110cc

22.400.000

696

SIRIUS FI-1FC3

115cc

22.200.000

697

SIRIUS FI-1FC4

115cc

20.200.000

698

SIRIUS 5C6K (Phanh đĩa-đúc)

110cc

21.000.000

699

SIRIUS cơ- 5C6J

110cc

18.000.000

700

SIRIUS đĩa- 5C6H

110cc

18.500.000

701

SIRIUS 5C61, 5C62 & 3S41

110cc

16.000.000

702

SIRIUS 5C6E  (Phanh cơ) (5C63)

110cc

18.000.000

703

SIRIUS 5C6D (Phanh đĩa) (5C64)

110cc

18.500.000

704

SIRIUS 5C6F (Phanh đĩa, vành đúc) (5C64)

110cc

21.000.000

705

SIRIUS 5C6G (Phanh cơ) (5C64)

110cc

21.500.000

706

SIRIUS HV8 & 5HU2

110cc

20.000.000

707

SIRIUS HV2, HV9 & 5HU3

110cc

21.000.000

708

SIRIUS 3S31

110cc

15.000.000

709

SIRIUS 1FCC

110cc

19.200.000

710

SIRIUS 1FC9

110cc

20.200.000

711

SIRIUS 1FC8

110cc

22.200.000

712

TAURUS LS (Phanh đĩa)  (16S1)

110cc

16.800.000

713

TAURUS LS (Phanh cơ)   (16S2)

110cc

15.800.000

714

TAURUS LS (Phanh đĩa)  (16S3)

110cc

16.500.000

715

TAURUS LS (Phanh cơ)   (16S4)

110cc

15.500.000

716

YMT 125

125cc

24.000.000

717

JYM125-6

125cc

22.000.000

718

CYGNUS 125

125cc

45.000.000

719

FORCE 125

125cc

40.000.000

720

EVENUS 125

125cc

26.000.000

721

NM-X(GPD150-A)

150cc

73.600.000

722

MAJESTY 125

125cc

45.000.000

723

FZ150 (2SD200-010A)

150cc

64.800.000

724

FZ150 (2SD300-010A)

150cc

63.500.000

725

FZ150 (2SD400-010A)

 

65.720.000

726

R3 YZF-R3

 

135.000.000

727

FZ150 (2SD1)

150cc

64.200.000

728

Xe ga các loại < 100cc

<100cc

20.000.000

729

Virago 125

125cc

40.000.000

730

Bianco 125 cc

125cc

35.000.000

731

Flame 125

125cc

30.000.000

732

Grand 150 cc

150cc

60.000.000

733

Maxster 150

150cc

70.000.000

734

TZR 250R,  FZR 250 cc

250cc

75.000.000

735

XV250,  GO 250

250cc

75.000.000

736

SV 400, VTEGO 400

400cc

90.000.000

737

YZFR6X (C) - 600

600cc

220.000.000

738

FZ6-N 600

600cc

160.000.000

739

FZ07

 

313.000.000

740

VTEGO , FZX 750

750cc

370.000.000

741

Star XV 19SXCR - 1854cc

1854cc

400.000.000

742

TMAX

 

470.000.000

743

BOLT

 

369.000.000

744

R1M

 

888.000.000

745

R1

 

578.000.000

746

TWIN ENGINE

 

1.395.000.000

747

MT-09

 

348.000.000

748

R15 VER 3.0

 

98.000.000

749

R25

 

195.000.000

750

FZS VER 2.0

 

74.000.000

751

FZ16 VER 2.0

 

72.000.000

752

YZR-R3 2015

 

150.000.000

753

PIAGGIO

 

 

754

BEVERLY 150 ie (NK)

150cc

147.300.000

755

BEVERLY 125 ie (NK)

125cc

142.300.000

756

PX 125 (M74/1/00) (NK)

125cc

122.800.000

757

PRIMA VERA 125 3Vie

125cc

65.000.000

758

GTS SUPER 125 3Vie

125cc

75.000.000

759

GTS Super 125 ie (NK)

125cc

130.700.000

760

VESPA LXV 125 3V ie

125cc

70.300.000

761

VESPA LXV 125 ie (NK)

125cc

120.000.000

762

VESPA LX 125 ie (Phiên bản đặc biệt)

125cc

67.900.000

763

VESPA LX 125 ie

125cc

64.000.000

764

VESPA LX 125 3V ie

125cc

64.000.000

765

VESPA LX 150 ie

125cc

77.600.000

766

VESPA LX 150 3V ie

150cc

77.600.000

767

VESPA LX 150 ie (NK)

150cc

80.500.000

768

VESPA LT 125 3V ie

125cc

62.000.000

769

VESPA sprint 125 3V ie

125cc

68.000.000

770

VESPA S 125 ie

125cc

64.500.000

771

VESPA S 150 ie

150cc

79.300.000

772

VESPA S 125 3V ie

125cc

66.300.000

773

VESPA S 150 3V ie

150cc

79.300.000

774

LIBERTY 125 ie - 100 (Màu ghi)

125cc

57.900.000

775

LIBERTY 125 3V ie

125cc

56.000.000

776

LIBERTY S 125 3V ie

125cc

57.100.000

777

LIBERTY S 125 ie

125cc

55.000.000

778

LIBERTY 150 ie

150cc

69.800.000

779

LIBERTY 150 3V ie

150cc

69.800.000

780

ZIP 100

100cc

30.000.000

781

ZIP 100 (NK)

100cc

32.300.000

782

FLY 125 ie

125cc

39.500.000

783

FLY 125 (NK)

125cc

48.900.000

784

LAMBRETTA LN 125 (NK)

125cc

126.800.000

785

LAMBRETTA 125 LN

125cc

74.000.000

786

MỸ

 

 

787

BKM SAURON GT5 125

125cc

40.000.000

788

BKM XEIDON 150

150cc

45.000.000

789

Vento PHANTOM GT5 150

150cc

50.000.000

790

Vento PHANTERA GT5 150

150cc

52.000.000

791

Vento PHANTOM R4i 150

150cc

42.000.000

792

Vento REBELLIAN 150

150cc

50.000.000

793

Harley Davidson Custom

883cc

280.000.000

794

Harley Davidson XL 1200cc Sportster

1200cc

376.000.000

795

Harley Davidson 1200 Custum Limited A

1202cc

492.000.000

796

Harley Davidson XL 1200X Forty-Eight, 1202cc

1202cc

396.000.000

797

Harley Davison Dyna Super Glide Custom

1584cc

460.000.000

798

Harley Davidson FLSTSB SOFTALL CROSS BONES

1584cc

515.000.000

799

Harley Davidson CVO Ultra Classic Electra Glide

1802cc

970.000.000

800

Harley Davidson Street Glide

1690cc

470.000.000

801

Harley Davidson Street Bob (FXDB103) DT

1690cc

618.000.000

802

Harley Davidson Road-King,

1688cc

873.000.000

803

Harley Davidson RoadKing, sản xuất năm 2013

1803cc

850.000.000

804

Harley Davidson V-Rod Muscle, 1247cc

1247cc

528.000.000

805

Triumph Daytona, 675cc

675cc

272.000.000

806

Triumph New Chuck

 

413.500.000

807

Triumph T100

 

413.500.000

808

Triumph T214

 

447.000.000

809

Triumph Thuxton

 

436.000.000

810

Triumph Srembler

 

436.000.000

811

Triumph Bonneville T100 Black

 

489.000.000

812

Triumph Bonneville T124

 

498.000.000

813

KAWASAKI

 

 

814

KSR PRO (KL110E)

111cc

53.000.000

815

KAWASAKI cũ các loại

125cc

60.000.000

816

KDX 200, KDX 250

250cc

80.000.000

817

ZZ-R250

250cc

90.000.000

818

ZXR 250, ZXR 250R

250cc

100.000.000

819

KLE, ELIMINATOR,VULCAN

400cc

150.000.000

820

VULCAN 900

900cc

240.000.000

821

VULCAN S ABS EN650BGF

649cc

261.000.000

822

VERSYS 650 ABS KLE650FGF

649cc

279.000.000

823

ER-6n (ER650D)

650cc

285.000.000

824

Ninja H2 (ZX1000NF)

998cc

1.065.000.000

825

Ninja H2 (ZX1000NFF) Nhật Bản 2015-2016

998cc

990.000.000

826

ER - 6n ABS (ER650FFF)

649cc

258.000.000

827

Ninja 300 ABS (EX300BFFA; EX300BGF)

296cc

196.000.000

828

Kawasaki Ninja 300ABS, số loại EX300BFFA Thailan 2014, 2015, 2016

296cc

165.000.000

829

Kawasaki Ninja 300ABS, số loại EX300BGF Thailan 2014, 2015, 2016

296cc

165.000.000

830

Kawasaki Ninja 300ABS, số loại EX300BGFA Thailan 2014, 2015, 2016

296cc

165.000.000

831

Kawasaki Z300ABS, số loại ER300BGF Thailan 2014, 2015, 2016

296cc

153.000.000

832

Z800 phiên bản Châu Á

 

275.000.000

833

Z800 phiên bản Châu Âu

 

307.000.000

834

Z800 ABS (ZR800BFF; ZR800BGF)

806cc

323.000.000

835

Kawasaki Z800ABS, số loại ZR800BFF Thailan 2014, 2015, 2016

806cc

285.000.000

836

Kawasaki Z800ABS, số loại ZR800BGF Thailan 2014, 2015, 2016

806cc

285.000.000

837

Z1000 phiên bản Châu Á

 

390.000.000

838

Z1000 ABS (ZR1000GFF; ZR1000GGF)

1043cc

463.000.000

839

Kawasaki Z1000ABS, số loại ZR1000GFF Thailan 2014, 2015, 2016

1043cc

409.000.000

840

Kawasaki Z1000ABS, số loại ZR1000GGF Thailan 2014, 2015, 2016

1043cc

409.000.000

841

ZX-10R ABS (ZX1000KFFA)

998cc

549.000.000

842

Kawasaki ZX-10R ABS, số loại ZX1000KFFA Nhật Bản 2014, 2015, 2016

998cc

480.000.000

843

ZX-14R

 

670.000.000

844

KWASHAKI C110

110cc

5.800.000

845

KWASHAKI C50

50cc

5.800.000

846

BMW

 

 

847

BMW NINE T

 

580.000.000

848

BMW S1000R

 

570.000.000

849

BMW S1000RR

 

745.000.000

850

BMW R1200 GS

 

750.000.000

851

MOTORROCK

 

 

852

BENELLI Bn302

 

41.000.000

853

KEEWAY BLACKSTER 250i

 

33.000.000

854

KYMCO

 

 

855

LIKE Many Fi (đùm)

125cc

29.900.000

856

LIKE Fi (phanh đĩa)

125cc

33.200.000

857

LIKE ALA5

125cc

29.200.000

858

PEOPLE 16Fi (màu xanh, đen)

125cc

38.700.000

859

CANDY (phanh đĩa)

110cc

17.700.000

860

CANDY DELUXE (phanh đĩa)

110cc

17.700.000

861

CANDY DELUXE - 4U (phanh đĩa)

110cc

17.700.000

862

CANDY DELUXE - 4U (Hi) (phanh đĩa)

110cc

17.700.000

863

CANDY 50

50cc

20.000.000

864

Kimco Candy-A, thắng đùm

50cc

20.600.000

865

Kimco Candy S-A, thắng đĩa

50cc

21.700.000

866

Kimco K-Pipe thắng đĩa

125cc

33.100.000

867

Jocky 125 (phanh đĩa)

125cc

21.200.000

868

Jocky SR 125 (Phanh đĩa)

125cc

21.200.000

869

Jocky SR 125H (cơ)

125cc

20.200.000

870

SOLONA 125

125cc

30.200.000

871

SOLONA 125 (MMC)

125cc

33.000.000

872

SOLONA 165

165cc

35.200.000

873

SOLONA 165 MMC

165cc

36.000.000

874

ZING 150

150cc

35.200.000

875

KEWAY

110cc

24.000.000

876

HALIM BEST (WAVE)

110cc

8.000.000

877

HALIM DREAM

100cc

8.000.000

878

JOCKEY DELUXE 125

125cc

29.400.000

879

DUCATI

 

 

880

DUCATI DIAVEL CARBON 2015

 

794.000.000

881

DUCATI DIAVEL tiêu chuẩn 2015

 

670.000.000

882

DUCATI THÁI LAN

795cc

365.000.000

883

DUCATI 848 EVO 2011 ITALI

849cc

600.000.000

884

DUCATI Streefighter S

1100cc

830.000.000

885

SOLOWINS

 

 

886

SOLOWINS

108cc

11.200.000

887

VIETTHAI

 

 

888

VIETTHAI

 

8.200.000

889

XE MÁY ĐIỆN

 

 

890

Xe máy điện (2008 về trước)

 

5.000.000

891

Xe máy điện (2009-2013)

 

8.000.000

892

Xe máy điện (2014)

 

10.000.000

893

(YAMAHA) ECO10

 

12.000.000

894

(PEED) ECO3

 

11.000.000

895

(YAMAHA) ECO1D

 

11.000.000

896

VINATHAI

Liên doanh

4.460.000

897

YAVINA

Liên doanh

3.300.000

898

EMOTOVN

Liên doanh

4.520.000

899

AIRBLADE

Trung Quốc

16.000.000

900

EMOTO

Trung Quốc

8.500.000

901

FORZA

Trung Quốc

10.500.000

902

FULGENT

Trung Quốc

10.500.000

903

JOG

Trung Quốc

10.500.000

904

LIONKING

Trung Quốc

8.500.000

905

NOMENT

Trung Quốc

10.000.000

906

SAFALI

Trung Quốc

10.500.000

907

SUNNY

Trung Quốc

10.500.000

908

VECTRIX

Trung Quốc

17.200.000

909

V8

Trung Quốc

10.200.000

910

LVJU

Trung Quốc

11.900.000

911

FLOWER

Trung Quốc

10.500.000

912

Nữ Hoàng

Trung Quốc

15.900.000

913

FASHION

Trung Quốc

11.900.000

914

VITORYA

Trung Quốc

12.000.000

915

E- Windy

Trung Quốc

16.500.000

916

VITORYA

Trung Quốc

15.900.000

917

VESPA LX 125

Trung Quốc

15.000.000

918

LEAD

Trung Quốc

16.000.000

919

SHMI

Trung Quốc

5.600.000

920

Xmen mini YADEA

Đài Loan

14.800.000

921

Xmen YADEA Sport

Đài Loan

16.100.000

922

Xmen YADEA 5-2013

Đài Loan

14.900.000

923

Xmen YADEA 5-2015

Đài Loan

17.300.000

924

X-men Espero

Liên doanh

14.800.000

925

Espero133H

Liên doanh

12.900.000

926

Espero133S

Liên doanh

12.900.000

927

Zoomer

Liên doanh

16.000.000

928

zoomer DIBAO

Đài Loan

13.400.000

929

Zoomer X4

Liên doanh

14.800.000

930

Zoomer X5-2014

Liên doanh

16.500.000

931

Zoomer X5-2015

Liên doanh

16.100.000

932

Zoomer MEN4

Liên doanh

11.500.000

933

Zoomer MEN5

Liên doanh

12.600.000

934

Zoomer VI-LI

Liên doanh

13.400.000

935

Sunra 2014

Liên doanh

13.000.000

936

Giant M186

Đài Loan

13.800.000

937

Giant M133S-2015

Đài Loan

13.800.000

938

Mocha

Đài Loan

14.700.000

939

Mocha Suzika

Đài Loan

15.000.000

940

Mocha Aima 946

Đài Loan

12.100.000

941

Mocha Murarroma

Liên doanh

13.900.000

942

Mochas

Liên doanh

13.500.000

943

Mocha Viber

Đài Loan

14.700.000

944

Honda A8-2014

Nhật bản

11.800.000

945

Diadema

Liên doanh

18.000.000

 

Phụ lục III

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

ĐỐI VỚI PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘI ĐỊA VÀ ĐỘNG CƠ

(Kèm theo Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22 tháng 3 năm 2016

của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

 

TT

Loại phương tiện động cơ

ĐVT

 Giá tối thiểu

I

Phương tiện vỏ gỗ (gỗ + vật tư +tiền công)

 

 

1

Vận tải hàng hoá

 

 

 

 - Dưới 20 tấn

đồng/tấn

      5.200.000

 

 - Từ 20 tấn đến dưới 50 tấn

đồng/tấn

      4.810.000

 

 - Từ 50 tấn đến dưới 100 tấn

đồng/tấn

      4.420.000

 

 - Từ 100 tấn trở lên

đồng/tấn

      4.160.000

2

Vận tải hành khách

 

 

 

 - Từ 15 người trở xuống

đồng/chiếc

  156.000.000

 

 - Từ 16 đến 35 người

đồng/chiếc

  520.000.000

 

 - Từ 35 người trở lên

đồng/chiếc

  650.000.000

II

Phương tiện vỏ thép, vỏ composit

 

 

1

Phương tiện đóng mới

 

 

 

 - Dưới 10 tấn

đồng/tấn

      4.290.000

 

 - Từ 10 đến dưới 20 tấn

đồng/tấn

      3.640.000

 

 - Từ 20 đến dưới 50 tấn

đồng/tấn

      3.120.000

 

 - Từ 50 đến dưới 100 tấn

đồng/tấn

      2.730.000

 

 - Từ 100 tấn trở lên

đồng/tấn

      2.470.000

2

Phương tiện đang khai thác

 

 

 

 - Sà lan mặt bằng

đồng/tấn

      1.950.000

 

 - Sà lan tự hành

đồng/tấn

      2.470.000

III

Các loại động cơ (gắn vào phương tiện)

 

 

1

Động cơ do Trung Quốc sản xuất

 

 

 

 - Từ 5cv đến 24cv (mới 100%)

đồng/cv

         325.000

 

 - Từ 5cv đến 24cv (đã qua sử dụng)

đồng/cv

         195.000

2

Động cơ do Nhật và các nước khác sản xuất

 

 

 

 - Từ 5cv đến 20cv (mới 100%)

đồng/cv

      1.040.000

 

 - Từ 20cv trở lên (mới 100%)

đồng/cv

      1.300.000

 

 - Từ 5cv đến 20cv (đã qua sử dụng)

đồng/cv

         520.000

 

 - Từ 20cv trở lên (đã qua sử dụng)

đồng/cv

         650.000

 

 - Từ 100cv trở lên (đã qua sử dụng)

đồng/cv

      1.040.000

 

 - Từ 120cv trở lên (đã qua sử dụng)

đồng/cv

      2.210.000

3

Động cơ do Mỹ sản xuất

 

 

 

 - Từ 40cv đến 90cv (đã qua sử dụng)

đồng/cv

         260.000

 

 - Từ 90cv trở lên (đã qua sử dụng)

đồng/cv

         195.000

 

 

 

 

 

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN

TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

___________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

________________

 

Số: 736/QĐ-UBND

Thừa Thiên Huế, ngày 13 tháng 4 năm 2016

QUYẾT ĐỊNH

Về việc điều chỉnh dòng có số thứ tự 2100 tại Phụ lục số 1 ban hành kèm theo

Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22/3/2016 của UBND tỉnh

___________________

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

 

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14 tháng 10 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 34/2013/TT-BTC;

Căn cứ Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22 tháng 3 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 851/STC-QLGCS ngày 05 tháng 4 năm 2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Điều chỉnh dòng có số thứ tự 2100, Chương 28, Phụ lục số 1 ban hành kèm theo Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22/3/2016 của UBND tỉnh, cụ thể như sau:

Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

LOẠI PHƯƠNG TIỆN

Giá tối thiểu

2100

LEXUS GS350, số loại GRL12L-BEZQH, 5 chỗ số AT 8 cấp, 3.456cc, CBU Nhật 2015, 2016

3.820

 

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, các nội dung khác tại Quyết định số 21/2016/QĐ-UBND ngày 22/3/2016 của UBND tỉnh ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại xe ô tô; xe hai, ba bánh gắn máy; xe máy điện và phương tiện thủy nội địa; tổng thành máy trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế không thay đổi.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh và Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

CHỦ TỊCH

Nguyễn Văn Cao