Sign In

QUYẾT ĐỊNH

Ban hành 26 định mức kinh tế - kỹ thuật của 17 nghề đào tạo trình độ
sơ cấp, đào tạo dưới 03 tháng trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long

_________________

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH VĨNH LONG

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương, ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương, ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27 tháng 11 năm 2014;

Căn cứ Thông tư số 07/2020/TT-BLĐTBXH ngày 12/10/2020 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định việc xây dựng, thẩm định và ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về đào tạo áp dụng trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành 26 định mức kinh tế - kỹ thuật của 17 nghề đào tạo trình độ sơ cấp, đào tạo dưới 03 tháng trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long, các nội dung cụ thể như sau:

STT
Tên nghề đào tạo
Trình độ đào tạo
Phụ lục
1
Kỹ thuật pha chế đồ uống
Sơ cấp bậc 1 (300 giờ)
Ia
2
Kỹ thuật pha chế đồ uống
Dưới 03 tháng (150 giờ)
Ib
3
Kỹ thuật chế biến món ăn
Sơ cấp bậc 1 (300 giờ)
IIa
4
Kỹ thuật chế biến món ăn
Dưới 03 tháng (150 giờ)
IIb
5
Công nghệ thông tin (photosop trong xử lý hình ảnh)
Sơ cấp bậc 1 (350 giờ)
IIIa
6
Công nghệ thông tin (photosop trong xử lý hình ảnh)
Dưới 03 tháng (200 giờ)
IIIb
7
Điện dân dụng
Sơ cấp bậc 1 (300 giờ)
Iva
8
Điện dân dụng
Dưới 03 tháng (150 giờ)
IVb
9
Trang điểm thẩm mỹ
Sơ cấp bậc 1 (400 giờ)
Va
10
Trang điểm thẩm mỹ
Dưới 03 tháng (200 giờ)
Vb
11
Chăm sóc da
Sơ cấp bậc 1 (360 giờ)
VIa
12
Chăm sóc da
Dưới 03 tháng (150 giờ)
VIb
13
Cắt tóc nam nữ
Sơ cấp bậc 1 (360 giờ)
VIIa
14
Cắt tóc nam nữ
Dưới 03 tháng (150 giờ)
VIIb
15
Kỹ thuật làm móng tay nước
Sơ cấp bậc 1 (360 giờ)
VIIIa
16
Kỹ thuật làm móng tay nước
Dưới 03 tháng (150 giờ)
VIIIb
17
Kỹ thuật trang trí hoa văn trên móng
Sơ cấp bậc 1 (360 giờ)
IXa
18
Kỹ thuật trang trí hoa văn trên móng
Dưới 03 tháng (150 giờ)
IXb
19
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
Sơ cấp bậc 1 (300 giờ)
X
20
Tiểu thủ công nghiệp
Dưới 03 tháng (100 giờ)
XI
21
Nghiệp vụ lễ tân
Dưới 03 tháng (200 giờ)
XII
22
Nghiệp vụ nhà hàng
Dưới 03 tháng (200 giờ)
XIII
23
Sữa chữa máy may công nghiệp
Dưới 03 tháng (280 giờ)
XIV
24
Vận hành xe nâng hàng
Dưới 03 tháng (280 giờ)
XV
25
Du lịch cộng đồng
Dưới 03 tháng (200 giờ)
XVI
26
Bán hàng online
Dưới 03 tháng (150 giờ)
XVII
 

Kèm theo các Phụ lục: Ia, Ib, IIa, IIb, IIIa, IIIb, IVa, IVb, Va, Vb, VIa, VIb, VIIa, VIIb, VIIIa, VIIIb, IXa, IXb, X, XI, XII, XIII, XIV, XV, XVI, XVII.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 12 tháng 9 năm 2024

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Giám đốc Sở Tài chính, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.

Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long

Phó Chủ tịch

(Đã ký)

 

Đặng Văn Chính