HDĐK 1 - 1992
|
Máy tiện
|
HDĐK 2 - 1992
|
Máy doa
|
HDĐK 3 - 1992
|
Máy phay
|
HDĐK 4 - 1992
|
Máy gia công bánh răng
|
HDĐK 5 - 1992
|
Máy bào
|
HDĐK 6 - 1992
|
Máy mài
|
HDĐK 7 - 1992
|
Máy khoan
|
HDĐK 8 - 1992
|
Máy gia công ren
|
HDĐK 9 - 1992
|
Máy ép thuỷ lực
|
HDĐK 10 - 1992
|
Máy ép trục khuỷu
|
HDĐK 11 - 1992
|
Máy ép vít
|
HDĐK 12 - 1992
|
Máy rèn ép
|
HDĐK 13 - 1992
|
Máy uốn tấm
|
HDĐK 14 - 1992
|
Máy cắt đột liên hợp
|
HDĐK 15 - 1992
|
Máy búa
|
HDĐK 16 - 1992
|
Nồi hơi
|
HDĐK 17 - 1992
|
Động cơ điezen
|
HDĐK 18 - 1992
|
Pít tông ôtô
|
HDĐK 19 - 1992
|
Ống lót xi lanh ôtô
|
HDĐK 20 - 1992
|
Vòi phun
|
HDĐK 21 - 1992
|
Trục khuỷu dùng cho động cơ
|
HDĐK 22 - 1992
|
Vòng găng ôtô
|
HDĐK 23 - 1992
|
Pít tông và xi lanh của bơm cao áp
|
HDĐK 24 - 1992
|
Động cơ xăng
|
HDĐK 25 - 1992
|
Bộ chế hoà khí dùng cho động cơ xăng
|
HDĐK 26 - 1992
|
Động cơ điện không đồng bộ 3 pha rôto ngắn mạch
|
HDĐK 27 - 1992
|
Thiết bị hàn
|
HDĐK 28 - 1992
|
Máy biến áp điện lực
|
HDĐK 29 - 1992
|
Máy tự biến áp dân dụng
|
HDĐK 30 - 1992
|
Cầu chảy
|
HDĐK 31 - 1992
|
Cầu dao điện
|
HDĐK 32 - 1992
|
Khởi động từ
|
HDĐK 33 - 1992
|
Rơ le dòng điện nhiệt
|
HDĐK 34 - 1992
|
Ắc quy chì khởi động
|
HDĐK 35 - 1992
|
Ắc quy chì dân dụng
|
HDĐK 36 - 1992
|
Pin R20
|
HDĐK 37 - 1992
|
Sứ đỡ đường dây
|
HDĐK 38 - 1992
|
Sứ xuyên
|
HDĐK 39 - 1992
|
Găng cách điện
|
HDĐK 40 - 1992
|
Ủng cách điện
|
HDĐK 41 - 1992
|
Sào cách điện
|
HDĐK 42 - 1992
|
Thảm cách điện
|
HDĐK 43 - 1992
|
Bóng đèn huỳnh quang
|
HDĐK 44 - 1992
|
Bóng đèn nung sáng thông dụng
|
HDĐK 45 - 1992
|
Ba lát đèn huỳnh quang
|
HDĐK 46 - 1992
|
Dây điện nhôm lõi thép
|
HDĐK 47 - 1992
|
Dây điện bọc nhựa PVC
|
HDĐK 48 - 1992
|
Dây điện từ PVF
|
HDĐK 49 - 1992
|
Dây thông tin
|
HDĐK 50 - 1992
|
Máy xay xát năng suất đến 1 tấn giờ
|
HDĐK 51 - 1992
|
Máy làm lạnh
|
HDĐK 52 - 1992
|
Máy điều hoà nhiệt độ
|
HDĐK 53 - 1992
|
Máy trộn bê tông loại 250 lít
|
HDĐK 54 - 1992
|
Bơm lắc tay
|
HDĐK 55 - 1992
|
Máy bơm nước
|
HDĐK 56 - 1992
|
Bơm nước trừ dịch hại
|
HDĐK 57 - 1992
|
Bình sinh khí Axetylen
|
HDĐK 58 - 1992
|
Máy thu thanh
|
HDĐK 59 - 1992
|
Máy thu hình
|
HDĐK 60 - 1992
|
Cát sét
|
HDĐK 61 - 1992
|
Máy tăng âm
|
HDĐK 62 - 1992
|
An ten máy thu hình
|
HDĐK 63 - 1992
|
Dây an ten
|
HDĐK 64 - 1992
|
Loa điện động
|
HDĐK 65 - 1992
|
Bàn mổ
|
HDĐK 66 - 1992
|
Xe đẩy dùng trong bệnh viện
|
HDĐK 67 - 1992
|
Kéo phẫu thuật
|
HDĐK 68 - 1992
|
Kim tiêm
|
HDĐK 69 - 1992
|
Chỉ khâu phẫu thuật(Cat gút)
|
HDĐK 70 - 1992
|
Bông y tế
|
HDĐK 71 - 1992
|
Túi chườm nước nóng
|
HDĐK 72 - 1992
|
Găng tay cao su y tế
|
HDĐK 73 - 1992
|
Ổ lăn
|
HDĐK 74 - 1992
|
Ổ trượt
|
HDĐK 75 - 1992
|
Mũi khoan
|
HDĐK 76 - 1992
|
Mũi doa
|
HDĐK 77 - 1992
|
Mũi khoét
|
HDĐK 78 - 1992
|
Ta rô
|
HDĐK 79 - 1992
|
Bàn ren tròn
|
HDĐK 80 - 1992
|
Dao phay
|
HDĐK 81 - 1992
|
Dao bào, dao tiện
|
HDĐK 82 - 1992
|
Kim thông dụng
|
HDĐK 83 - 1992
|
Máy gia công gỗ
|
HDĐK 84 - 1992
|
Máy xẻ gỗ
|
HDĐK 85 - 1992
|
Máy bào gỗ
|
HDĐK 86 - 1992
|
Mảnh hợp kim cứng
|
HDĐK 87 - 1992
|
Đá mài tròn
|
HDĐK 88 - 1992
|
Vải ráp
|
HDĐK 89 - 1992
|
Giấy ráp
|
HDĐK 90 - 1992
|
Bu lông
|
HDĐK 91 - 1992
|
Đai ốc
|
HDĐK 92 - 1992
|
Vít dùng cho kim loại
|
HDĐK 93 - 1992
|
Cày
|
HDĐK 94 - 1992
|
Bừa đĩa
|
HDĐK 95 - 1992
|
Máy tuốt lúa
|
HDĐK 96 - 1992
|
Ôtô chở khách
|
HDĐK 97 - 1992
|
Xích lô
|
HDĐK 98 - 1992
|
Xe lam bôrô chở khách
|
HDĐK 99 - 1992
|
Xe vận chuyển VC-1000 (xe công nông)
|
HDĐK 100 - 1992
|
Xe kéo tay 350
|
HDĐK 101 - 1992
|
Than cục
|
HDĐK 102 - 1992
|
Than cám
|
HDĐK 103 - 1992
|
Than tổ ong
|
HDĐK 104 - 1992
|
Quặng tinh Graphít
|
HDĐK 105 - 1992
|
Lưu huỳnh thỏi
|
HDĐK 106 - 1992
|
Gang xám
|
HDĐK 107 - 1992
|
Ống gang
|
HDĐK 108 - 1992
|
Ferô các loại
|
HDĐK 109 - 1992
|
Thép thỏi
|
HDĐK 110 - 1992
|
Thép cán dùng trong xây dựng
|
HDĐK 111 - 1992
|
Thép tấm
|
HDĐK 112 - 1992
|
Thép hình
|
HDĐK 113 - 1992
|
Dây thép
|
HDĐK 114 - 1992
|
Thép ống
|
HDĐK 115 - 1992
|
Thép lá mạ thiếc (Tôn tráng thiếc - Tôn trắng)
|
HDĐK 116 - 1992
|
Thép tấm mỏng mạ kẽm (Tôn tráng kẽm)
|
HDĐK 117 - 1992
|
Que hàn các bon và hợp kim thấp
|
HDĐK 118 - 1992
|
Thép các bon kết cấu
|
HDĐK 119 - 1992
|
Đồng
|
HDĐK 120 - 1992
|
Nhôm
|
HDĐK 121 - 1992
|
Chì
|
HDĐK 122 - 1992
|
Thiếc
|
HDĐK 123 - 1992
|
Kẽm
|
HDĐK 124 - 1992
|
Antimon
|
HDĐK 125 - 1992
|
Axit sunfuric kỹ thuật
|
HDĐK 126 - 1992
|
Axit Clohidric kỹ thuật
|
HDĐK 127 - 1992
|
Axit Nitric kỹ thuật
|
HDĐK 128 - 1992
|
Natri Hydrôxít kỹ thuật
|
HDĐK 129 - 1992
|
Đồng sunfát kỹ thuật
|
HDĐK 130 - 1992
|
Nhôm sunfát kỹ thuật
|
HDĐK 131 - 1992
|
Canxi cacbonnát kỹ thuật (bột nhẹ)
|
HDĐK 132 - 1992
|
Natri bisunfit
|
HDĐK 133 - 1992
|
Amôniac lỏng
|
HDĐK 134 - 1992
|
Nitơ kỹ thuật
|
HDĐK 135 - 1992
|
Ôxi kỹ thuật
|
HDĐK 136 - 1992
|
Đất đèn công nghiệp
|
HDĐK 137 - 1992
|
Màng mỏng sản xuất từ PVC
|
HDĐK 138 - 1992
|
Ống nhựa cứng PVC
|
HDĐK 139 - 1992
|
Can nhựa đựng thực phẩm
|
HDĐK 140 - 1992
|
Thuốc thử Axít Axêtic
|
HDĐK 141 - 1992
|
Chất chỉ thị quỳ
|
HDĐK 142 - 1992
|
Chất chỉ thị metyla đỏ
|
HDĐK 143 - 1992
|
Thuốc thử nhôm Kali sunfat
|
HDĐK 144 - 1992
|
Bột mầu xây dựng Crôm ôxit (xanh)
|
HDĐK 145 - 1992
|
Bột màu vô cơ - Sắt ôxít (dùng trong ngành sơn)
|
HDĐK 146 - 1992
|
Mực in
|
HDĐK 147 - 1992
|
Sơn chống rỉ
|
HDĐK 148 - 1992
|
Sơn alkyd
|
HDĐK 149 - 1992
|
Vecni
|
HDĐK 150 - 1992
|
Supe phốt phát đơn
|
HDĐK 151 - 1992
|
Phân lân canxi magiê
|
HDĐK 152 - 1992
|
Phân lân phốtphorít (Phốtphorít nghiền)
|
HDĐK 153 - 1992
|
Urê nông nghiệp (Đạm Urê)
|
HDĐK 154 - 1992
|
Phân hỗn hợp NPK
|
HDĐK 155 - 1992
|
Thuốc trừ sâu bệnh dạng dung dịch
|
HDĐK 156 - 1992
|
Thuốc trừ sâu bệnh dạng bột (Rắc và hoà nước)
|
HDĐK 157 - 1992
|
Thuốc trừ sâu bệnh dạng hạt
|
HDĐK 158 - 1992
|
Thuốc trừ sâu bệnh dạng nhũ dâu
|
HDĐK 159 - 1992
|
Vòng đệm cao su dùng cho máy biến áp
|
HDĐK 160 - 1992
|
Vòng đệm cao su dùng trong các thiết bị máy móc
|
HDĐK 161 - 1992
|
Vòng đệm cao su dùng cho các hệ thống hàm
|
HDĐK 162 - 1992
|
Ống cao su chịu xăng dầu
|
HDĐK 163 - 1992
|
Ống cao su dẫn khí Axêtylen
|
HDĐK 164 - 1992
|
Ống cao su dẫn nước
|
HDĐK 165 - 1992
|
Vải giả da
|
HDĐK 166 - 1992
|
Xi măng Pooclăng
|
HDĐK 167 - 1992
|
Xi măng Pooclăng Pudolan
|
HDĐK 168 - 1992
|
Xi măng Pooclăng trắng
|
HDĐK 169 - 1992
|
Ống thoát nước bê tông
|
HDĐK 170 - 1992
|
Cột điện bê tông cốt thép đúc ly tâm
|
HDĐK 171 - 1992
|
Kính xây dựng
|
HDĐK 172 - 1992
|
Tấm sóng Amiăng xi măng
|
HDĐK 173 - 1992
|
Ngói đất sét nung
|
HDĐK 174 - 1992
|
Ngói xi măng cát
|
HDĐK 175 - 1992
|
Gạch chịu lửa Samôt
|
HDĐK 176 - 1992
|
Vữa chịu lửa Sa môt
|
HDĐK 177 - 1992
|
Gạch chịu axit
|
HDĐK 178 - 1992
|
Gạch đặc đất sét nung
|
HDĐK 179 - 1992
|
Gạch rỗng đất sét nung
|
HDĐK 180 - 1992
|
Gạch Silicát
|
HDĐK 181 - 1992
|
Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường (Gạch men)
|
HDĐK 182 - 1992
|
Gạch lát nền xi măng màu và hoa
|
HDĐK 183 - 1992
|
Gạch lát lá dừa
|
HDĐK 184 - 1992
|
Đá ốp lát xây dựng
|
HDĐK 185 - 1992
|
Sản phẩm gốm sứ vệ sinh
|
HDĐK 186 - 1992
|
Ống sành thoát nước
|
HDĐK 187 - 1992
|
Gỗ ván sàn sơ chế
|
HDĐK 188 - 1992
|
Gỗ dán
|
HDĐK 189 - 1992
|
Ván lạng
|
HDĐK 190 - 1992
|
Giấy in
|
HDĐK 191 - 1992
|
Giấy in báo
|
HDĐK 192 - 1992
|
Giấy nến
|
HDĐK 193 - 1992
|
Giấy than
|
HDĐK 194 - 1992
|
Giấy đánh máy
|
HDĐK 195 - 1992
|
Giấy vệ sinh
|
HDĐK 196 - 1992
|
Vở học sinh
|
HDĐK 197 - 1992
|
Giấy viết
|
HDĐK 198 - 1992
|
Các tông phẳng
|
HDĐK 199 - 1992
|
Các tông sóng
|
HDĐK 200 - 1992
|
Xơ bông
|
HDĐK 201 - 1992
|
Sợi bông
|
HDĐK 202 - 1992
|
Sợi pha
|
HDĐK 203 - 1992
|
Sợi từ sơ cứng
|
HDĐK 204 - 1992
|
Đay tơ
|
HDĐK 205 - 1992
|
Len
|
HDĐK 206 - 1992
|
Tơ tằm
|
HDĐK 207 - 1992
|
Hạt giống ngô (ngô lai, tổng hợp và hỗn hợp)
|
HDĐK 208 - 1992
|
Hạt giống lúa nước
|
HDĐK 209 - 1992
|
Tinh dầu bạc hà
|
HDĐK 210 - 1992
|
Tinh dầu quế
|
HDĐK 211 - 1992
|
Tinh dầu sả
|
HDĐK 212 - 1992
|
Tinh dầu hồi
|
HDĐK 213 - 1992
|
Tinh dầu chanh
|
HDĐK 214 - 1992
|
Tinh dầu bạch đàn
|
HDĐK 215 - 1992
|
Tinh dầu long não
|
HDĐK 216 - 1992
|
Tinh dầu khuynh diệp
|
HDĐK 217 - 1992
|
Tinh dầu đinh hương
|
HDĐK 218 - 1992
|
Tinh dầu đàn hương
|
HDĐK 219 - 1992
|
Tinh dầu hạt tiêu
|
HDĐK 220 - 1992
|
Tinh dầu gừng
|
HDĐK 221 - 1992
|
Tinh dầu thông
|
HDĐK 222 - 1992
|
Tinh dầu bưởi
|
HDĐK 223 - 1992
|
Dầu thầu dầu thô
|
HDĐK 224 - 1992
|
Dầu hạt bông tinh chế
|
HDĐK 225 - 1992
|
Dầu lanh thô
|
HDĐK 226 - 1992
|
Dầu lanh tinh chế
|
HDĐK 227 - 1992
|
Dầu trổ thô
|
HDĐK 228 - 1992
|
Nhựa thông
|
HDĐK 229 - 1992
|
Colophan thông
|
HDĐK 230 - 1992
|
Senlac
|
HDĐK 231 - 1992
|
Khô dầu lạc
|
HDĐK 232 - 1992
|
Cám các loại
|
HDĐK 233 - 1992
|
Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premicvitamin
|
HDĐK 234 - 1992
|
Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premic khoáng vi lượng
|
HDĐK 325 - 1992
|
Thức ăn chăn nuôi bột cá nhạt
|
HDĐK 326 - 1992
|
Thức ăn hỗn hợp cho lợn
|
HDĐK 327 - 1992
|
Thức ăn hỗn hợp cho gà
|
HDĐK 328 - 1992
|
Lông vũ thương phẩm
|
HDĐK 329 - 1992
|
Bò đực giống Hà Lan (Holstein - Friesian)
|
HDĐK 240 - 1992
|
Bò cái giống Hà Lan (Holstein - Friesian)
|
HDĐK 241 - 1992
|
Lợn giống
|
HDĐK 242 - 1992
|
Gà giống Lơgo (Leghorh)
|
HDĐK 243 - 1992
|
Gà giống Plymut-rốc (Plymouth - Rook)
|
HDĐK 244 - 1992
|
Cá giống
|
HDĐK 245 - 1992
|
Tôm giống
|
HDĐK 246 - 1992
|
Tinh dịch trâu, bò đực giống
|
HDĐK 247 - 1992
|
Tinh dịch lợn đực giống
|
HDĐK 248 - 1992
|
Gạo
|
HDĐK 249 - 1992
|
Ngô hạt
|
HDĐK 250 - 1992
|
Thóc
|
HDĐK 251 - 1992
|
Lạc nhân
|
HDĐK 252 - 1992
|
Cà phê nhân
|
HDĐK 253 - 1992
|
Cà phê bột
|
HDĐK 254 - 1992
|
Chè đen, chè xanh
|
HDĐK 255 - 1992
|
Tiểu hồi
|
HDĐK 256 - 1992
|
Quế vỏ
|
HDĐK 257 - 1992
|
Gừng củ khô
|
HDĐK 258 - 1992
|
Gừng bột
|
HDĐK 259 - 1992
|
Nghệ bột
|
HDĐK 260 - 1992
|
Ớt bột
|
HDĐK 261 - 1992
|
Hạt tiêu (còn vỏ)
|
HDĐK 262 - 1992
|
Tỏi củ khô
|
HDĐK 263 - 1992
|
Tỏi bột
|
HDĐK 264 - 1992
|
Mỳ chính
|
HDĐK 265 - 1992
|
Bột canh
|
HDĐK 266 - 1992
|
Dấm ăn
|
HDĐK 267 - 1992
|
Muối ăn
|
HDĐK 268 - 1992
|
Hành tây
|
HDĐK 269 - 1992
|
Bột cary
|
HDĐK 270 - 1992
|
Thịt lợn đông lạnh
|
HDĐK 271 - 1992
|
Thịt bò đông lạnh
|
HDĐK 272 - 1992
|
Thịt gia cầm đông lạnh
|
HDĐK 273 - 1992
|
Đồ hộp thịt
|
HDĐK 274 - 1992
|
Đồ hộp sữa đặc có đường
|
HDĐK 275 - 1992
|
Sữa bột
|
HDĐK 276 - 1992
|
Bơ
|
HDĐK 277 - 1992
|
Pho mát
|
HDĐK 278 - 1992
|
Cá đông lạnh
|
HDĐK 279 - 1992
|
Mực đông lạnh
|
HDĐK 280 - 1992
|
Tôm đông lạnh
|
HDĐK 281 - 1992
|
Mực khô
|
HDĐK 282 - 1992
|
Tôm nõn khô
|
HDĐK 283 - 1992
|
Rong câu
|
HDĐK 284 - 1992
|
A ga
|
HDĐK 285 - 1992
|
Cá khô
|
HDĐK 286 - 1992
|
Nước mắm
|
HDĐK 287 - 1992
|
Nước chấm
|
HDĐK 288 - 1992
|
Mì ăn liền
|
HDĐK 289 - 1992
|
Bánh phở khô, bún khô
|
HDĐK 290 - 1992
|
Bánh bích quy
|
HDĐK 291 - 1992
|
Bột mỳ
|
HDĐK 292 - 1992
|
Bột dinh dưỡng, bột gạo
|
HDĐK 293 - 1992
|
Bánh đậu xanh, bánh dẻo, bánh nướng
|
HDĐK 294 - 1992
|
Đồ hộp quả nước đường
|
HDĐK 295 - 1992
|
Đồ hộp nước quả pha đường
|
HDĐK 296 - 1992
|
Đồ hộp rau. Dưa chuột dầm dấm
|
HDĐK 297 - 1992
|
Đường
|
HDĐK 298 - 1992
|
Kẹo
|
HDĐK 299 - 1992
|
Dầu lạc tinh chế
|
HDĐK 300 - 1992
|
Dầu dừa tinh chế
|
HDĐK 301 - 1992
|
Dầu vừng tinh chế
|
HDĐK 302 - 1992
|
Dầu cám tinh chế
|
HDĐK 303 - 1992
|
Dầu đậu tương tinh chế
|
HDĐK 304 - 1992
|
Macgarin
|
HDĐK 305 - 1992
|
Dầu cọ tinh chế
|
HDĐK 306 - 1992
|
Dầu ngô tinh chế
|
HDĐK 307 - 1992
|
Mật ong
|
HDĐK 308 - 1992
|
Phấn ong
|
HDĐK 309 - 1992
|
Sữa ong chúa
|
HDĐK 310 - 1992
|
Sáp ong
|
HDĐK 311 - 1992
|
Rượu trắng, rượu mùi
|
HDĐK 312 - 1992
|
Etanola (Cồn) thực phẩm
|
HDĐK 313 - 1992
|
Bia (hơi, chai)
|
HDĐK 314 - 1992
|
Nước giải khát đóng chai
|
HDĐK 315 - 1992
|
Nước khoáng đóng chai
|
HDĐK 316 - 1992
|
Kem giải khát
|
HDĐK 317 - 1992
|
Thuốc lá điếu
|
HDĐK 318 - 1992
|
Vải dệt thoi
|
HDĐK 319 - 1992
|
Vải dệt kim
|
HDĐK 320 - 1992
|
Vải bạt
|
HDĐK 321 - 1992
|
Vải mành bông lốp xe đạp
|
HDĐK 322 - 1992
|
Lụa tơ tằm
|
HDĐK 323 - 1992
|
Lụa sa tanh
|
HDĐK 324 - 1992
|
Vải tuyn
|
HDĐK 325 - 1992
|
Màn tuyn
|
HDĐK 326 - 1992
|
Vải màn sợi bông
|
HDĐK 327 - 1992
|
Khăn bông (khăn mặt, khăn tắm)
|
HDĐK 328 - 1992
|
Mũ bảo hộ lao động dùng cho công nhân mỏ hầm lò
|
HDĐK 329 - 1992
|
Giày bảo hộ lao động cho công nhân đi lô cao su
|
HDĐK 330 - 1992
|
Chậu nhôm, mâm nhôm
|
HDĐK 331 - 1992
|
Nồi nhôm, ấm nhôm
|
HDĐK 332 - 1992
|
Chậu men
|
HDĐK 333 - 1992
|
Khay, bát, ca, đĩa men
|
HDĐK 334 - 1992
|
Dụng cụ gia đình bằng thuỷ tinh
|
HDĐK 335 - 1992
|
Kéo cắt vải
|
HDĐK 336 - 1992
|
Chỉ khâu
|
HDĐK 337 - 1992
|
Khoá cửa thông dụng
|
HDĐK 338 - 1992
|
Kem đánh răng
|
HDĐK 339 - 1992
|
Xà phòng giặt dạng bánh
|
HDĐK 340 - 1992
|
Xà phòng tắm dạng bánh
|
HDĐK 341 - 1992
|
Chất tẩy rửa tổng hợp dạng kem
|
HDĐK 342 - 1992
|
Chất tẩy rửa tổng hợp dạng bột
|
HDĐK 343 - 1992
|
Ruột phích nước nóng
|
HDĐK 344 - 1992
|
Diêm hộp
|
HDĐK 345 - 1992
|
Pháo
|
HDĐK 346 - 1992
|
Keo da công nghiệp
|
HDĐK 347 - 1992
|
Vợt bóng bàn
|
HDĐK 348 - 1992
|
Vợt cầu lông
|
HDĐK 349 - 1992
|
Phấn viết bảng
|
HDĐK 350 - 1992
|
Bút máy
|
HDĐK 351 - 1992
|
Bút bi
|
HDĐK 352 - 1992
|
Bàn chải răng
|
HDĐK 353 - 1992
|
Son môi
|
HDĐK 354 - 1992
|
Kem bôi da chống nẻ
|
HDĐK 355 - 1992
|
Sáp nền hoá trang
|
HDĐK 356 - 1992
|
Phấn hoá trang
|
HDĐK 357 - 1992
|
Phấn rôm
|
HDĐK 358 - 1992
|
Nước hoa
|
HDĐK 359 - 1992
|
Nước gội đầu
|
HDĐK 360 - 1992
|
Xe đạp thông dụng
|
HDĐK 361 - 1992
|
Khung và càng lái xe đạp
|
HDĐK 362 - 1992
|
Ổ bánh xe đạp
|
HDĐK 363 - 1992
|
Xích xe đạp, xe máy
|
HDĐK 364 - 1992
|
Đùi đĩa xe đạp
|
HDĐK 365 - 1992
|
Líp xe đạp
|
HDĐK 366 - 1992
|
Tay lái, cọc lái xe đạp
|
HDĐK 367 - 1992
|
Ổ trục giữa xe đạp
|
HDĐK 368 - 1992
|
Phanh xe đạp
|
HDĐK 369 - 1992
|
Bàn đạp xe đạp
|
HDĐK 370 - 1992
|
Lốp xe đạp
|
HDĐK 371 - 1992
|
Săm xe đạp
|
HDĐK 372 - 1992
|
Vành xe đạp
|
HDĐK 373 - 1992
|
Nan hoa xe đạp
|
HDĐK 374 - 1992
|
Xe máy
|
HDĐK 375 - 1992
|
Lốp xe máy
|
HDĐK 376 - 1992
|
Săm xe máy
|
HDĐK 377 - 1992
|
Xích xe máy
|
HDĐK 378 - 1992
|
Pít tông xe máy
|
HDĐK 379 - 1992
|
Quạt bàn
|
HDĐK 380 - 1992
|
Quạt trần
|
HDĐK 381 - 1992
|
Nồi cơm điện
|
HDĐK 382 - 1992
|
Bàn là điện
|
HDĐK 383 - 1992
|
Ấm điện
|
HDĐK 384 - 1992
|
Công tắc thông dụng
|
HDĐK 385 - 1992
|
Ổ cắm và phích cắm một pha
|
HDĐK 386 - 1992
|
Đồ chơi trẻ em trước tuổi học
|