1.
|
TCVN 4829: 2001
(ISO 6579: 1993)
|
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Samonella
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN4829-89)
|
2.
|
TCVN 4882: 2001
(ISO 4831: 1991)
|
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng Coliform - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 4882-89)
|
3.
|
TCVN 4884: 2001
(ISO 4833: 1991)
|
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng vi sinh vật - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 4884-89)
|
4.
|
TCVN 6846: 2001
(ISO 7251: 1993)
|
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng E.Coli giả định - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
|
5.
|
TCVN 6847: 2001
(ISO 7402: 1993)
|
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng
Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi -
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN
|
6.
|
TCVN 6848: 2001
(ISO 4832: 1991)
|
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng
Coliform - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
|
7.
|
TCVN 5076: 2001
(ISO 2817: 1999)
|
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 5076-90)
|
8.
|
TCVN 5078: 2001
(ISO 3402: 1999)
|
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Môi trường bảo ôn và thử nghiệm
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 5078-90)
|
9.
|
TCVN 6935: 2001
|
Thuốc lá sợi tẩu
|
10
|
TCVN 6936-1: 2001
(ISO 10362-1: 1999)
|
Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc
Phần 1: Phương pháp sắc ký khí
|
11.
|
TCVN 6936-2: 2001
(ISO 10362-2: 1994)
|
Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc
Phần 2: Phương pháp Karl - Fischer
|
12.
|
TCVN 6937: 2001
(ISO 6565: 1999)
|
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của thanh đầu lọc - Các điều kiện chuẩn và phép đo
|
13.
|
TCVN 6938: 2001
Coresta 43: 1997
|
Thuốc lá sợi - Lấy mẫu
|
14.
|
TCVN 6941: 2001
ISO 4388: 1991
|
Thuốc lá điếu - Xác định chỉ số lưu giữ phần ngưng tự khói thuốc của đầu lọc - Phương pháp đo phổ trực tiếp
|
15.
|
TCVN 6942: 2001
Coresta 31: 1991
|
Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Pendimethanlin (Accotab, Stomp)
|
16.
|
TCVN 6943: 2001
Coresta 32: 1991
|
Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Off-shoot-t (hỗn hợp N-alkanol)
|
17.
|
TCVN 6944: 2001
(ISO 4876: 1980)
|
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Xác định dư lượng Maleic hidrazit
|
18.
|
TCVN 6945: 2001
Coresta 34: 1993
|
Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Xitrat
|
19.
|
TCVN 6946: 2001
ISO 2965: 1997
|
Các phụ liệu dùng làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng - Xác định độ thấu khí
|
20.
|
TCVN 6947: 2001
Coresta 45: 1998
|
Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Phosphat
|
21.
|
TCVN 6948: 2001
Coresta 33: 1998
|
Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Axetat
|
22.
|
TCVN 6949: 2001
Coresta 30: 1991
|
Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi
Flumetralin (Prime plus, CGA-41065
|
23.
|
TCVN 6952: 2001
(ISO 6498: 1998)
|
Thức ăn chăn nuôi – Chuẩn bị mẫu thử
(Thay thế điều 11của TCVN 4325 – 86)
|
24.
|
TCVN 6953: 2001
(ISO 14718: 1998)
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 trong thức ăn hỗn hợp – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
25.
|
TCVN 1525: 2001
(ISO 6491: 1998)
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp quang phổ
(Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 1525 – 86)
|
26.
|
TCVN 4326: 2001
(ISO 6496: 1999)
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
(Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4326 – 86)
|
27.
|
TCVN 4328: 2001
(ISO 5983: 1997)
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Protein thô - Phương pháp Kjeldahl
(Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4328-86)
|
28.
|
TCVN 4331: 2001
(ISO 6492: 1999)
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo
(Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4331 – 86)
|
29.
|
TCVN 6238-1: 2001
(EN 71-1: 1998)
|
An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 1: Yêu cầu cơ lý
(Soát xét lần 1 – Thay thế TCVN 6238-1: 1997 và TCVN 6238-1 : 1997/SĐ1 : 2000)
|
30.
|
TCVN 6875: 2001
(ISO 11612: 1998)
|
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt
|
31.
|
TCVN 6876: 2001
(ISO 12127: 1996)
|
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Xác định độ truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành
|
32.
|
TCVN 6877: 2001
(ISO 9151: 1995)
|
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Xác định độ truyền nhiệt khi tiếp xúc với lửa
|
33.
|
TCVN 6878: 2001
(ISO 6942: 1993)
|
Quần áo bảo vệ chống nóng và cháy - Đánh giá đặc tính nhiệt của vật liệu và cụm vật liệu khi tiếp xúc với nguồn bức xạ nhiệt
|
34.
|
TCVN 6879: 2001
(ISO 6491: 1984)
(Amendment 1: 1992)
|
Vải – Tính cháy – Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng
|
35.
|
TCVN 6880: 2001
(ISO 8194: 1987)
|
Bảo vệ chống phóng xạ - Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ - Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng
|
36.
|
TCVN 6881: 2001
(ISO 6529: 1990)
|
Quần áo bảo vệ – Quần áo chống hoá chất lỏng – Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí
|