Đơn vị: Đồng
|
STT
|
Các loại dịch vụ
|
Mức giá
|
|
PHẦN A: MỨC THU KHÁM BỆNH VÀ KIỂM TRA SỨC KHỎE
|
1
|
Khám lâm sàng chung; khám chuyên khoa
|
2.000
|
|
|
|
|
PHẦN B: MỨC THU MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH
|
|
1
|
Ngày giường lưu bệnh nhân
|
5.000
|
2
|
Ngày đẻ và 02 ngày sau đẻ
|
9.000
|
|
|
|
|
PHẦN C: GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
|
|
C1
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI, ĐIỀU TRỊ BẰNG TIA XẠ
|
1
|
Thông đái
|
6.000
|
2
|
Thụt tháo phân
|
6.000
|
3
|
Chọc hút hạch
|
10.500
|
4
|
Rửa dạ dày
|
30.000
|
5
|
Điều trị hạ kali/canxi máu
|
180.000
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
1
|
Châm cứu
|
5.000
|
2
|
Điện châm
|
10.000
|
3
|
Thủy châm (không kể tiền thuốc)
|
10.000
|
4
|
Chôn chỉ
|
15.000
|
5
|
Xoa bóp, bấm huyệt
|
15.000
|
6
|
Kéo nắn cột sống, các khớp
|
15.000
|
7
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
10.000
|
8
|
Tập do cứng khớp
|
12.000
|
9
|
Tập do liệt ngoại biên
|
10.000
|
10
|
Tập dưỡng sinh
|
7.000
|
11
|
Xoa bóp bằng máy
|
10.000
|
12
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
30.000
|
13
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
50.000
|
14
|
Xông hơi
|
15.000
|
15
|
Giác hơi
|
12.000
|
16
|
Laser chiếu ngoài
|
10.000
|
C2
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
C2.1
|
KHOA NGOẠI
|
|
1
|
Thay băng/cắt chỉ/tháo bột
|
5.000
|
2
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm
|
25.000
|
3
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm
|
40.000
|
4
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm
|
40.000
|
5
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm
|
50.000
|
6
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
45.000
|
7
|
Chích rạch nhọt
|
15.000
|
8
|
Chích rạch Apxe nhỏ dẫn lưu
|
15.000
|
9
|
Cố định gãy xương sườn
|
35.000
|
C2.2
|
SẢN - PHỤ KHOA
|
|
1
|
Hút điều hòa kinh nguyệt
|
20.000
|
2
|
Nạo sót rau
|
40.000
|
3
|
Nạo buồng tử cung xét nghiệm giải phẫu
|
40.000
|
4
|
Đẻ thường
|
150.000
|
5
|
Đẻ khó
|
180.000
|
6
|
Làm thuốc âm đạo
|
5.000
|
7
|
Hút thai dưới 12 tuần
|
80.000
|
8
|
Đặt/tháo dụng cụ tử cung
|
15.000
|
9
|
Đo tim thai bằng Doppler
|
35.000
|
C2.3
|
MẮT
|
|
1
|
Thử thị lực đơn giản
|
5.000
|
2
|
Lấy dị vật kết mạc một mắt
|
10.000
|
3
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt
|
20.000
|
4
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
|
40.000
|
5
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách
|
50.000
|
6
|
Chích chắp/lẹo
|
20.000
|
C2.4
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
1
|
Lấy dị vật trong tai
|
20.000
|
2
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
20.000
|
3
|
Lấy dị vật họng
|
20.000
|
4
|
Nhét bấc mũi trước cầm máu
|
20.000
|
5
|
Nhét bấc mũi sau cầm máu
|
50.000
|
6
|
Chích rạch vành tai
|
25.000
|
7
|
Khí dung
|
8.000
|
8
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
15.000
|
9
|
Nhét meche mũi
|
40.000
|
C2.5
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
1
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
3.000
|
2
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
4.000
|
3
|
Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân
|
8.000
|
4
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm
|
20.000
|
5
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
30.000
|
6
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (01 lần)
|
20.000
|
7
|
Nhổ răng số 08 bình thường
|
20.000
|
8
|
Nhổ răng số 08 có biến chứng
|
30.000
|
9
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm
|
20.000
|
10
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
30.000
|
|
PHẪU THUẬT RĂNG, MIỆNG
|
|
1
|
Rạch áp xe trong miệng
|
35.000
|
|
ĐIỀU TRỊ RĂNG
|
|
1
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
70.000
|
2
|
Trám bít hố rãnh
|
90.000
|
3
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
110.000
|
4
|
Điều trị tủy răng sữa một chân
|
210.000
|
5
|
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân
|
260.000
|
6
|
Răng sâu ngà
|
140.000
|
7
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
160.000
|
8
|
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
|
300.000
|
9
|
Điều trị tủy răng số 4, 5
|
370.000
|
10
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới
|
600.000
|
11
|
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên
|
730.000
|
12
|
Điều trị tủy lại
|
870.000
|
|
CHỮA RĂNG SÂU NGÀ, TỦY RĂNG HỒI PHỤC
|
|
1
|
Hàn xi măng
|
20.000
|
2
|
Hàn Amalgame
|
25.000
|
3
|
Nhựa hóa trùng hợp
|
30.000
|
4
|
Nhựa quang trùng hợp
|
40.000
|
|
CÁC PHẪU THUẬT HÀM MẶT
|
|
1
|
Vết thương phần mềm nông <5cm
|
40.000
|
2.6
|
BỎNG
|
|
1
|
Thay băng bỏng độ 01, độ 2 <25% diện tích
|
50.000
|
2
|
Thay băng bỏng độ 01, độ 02 (từ 25% - 50% diện tích)
|
75.000
|
3
|
Thay băng bỏng độ 01, độ 02 >50% diện tích hoặc thay băng bỏng độ 03, độ 04
|
100.000
|
C3
|
XÉT NGHIỆM VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
C3.1
|
XÉT NGHIỆM MÁU
|
|
1
|
Huyết đồ
|
9.000
|
2
|
Công thức máu
|
9.000
|
3
|
Hematocrit
|
6.000
|
4
|
Số lượng tiểu cầu
|
6.000
|
5
|
Định nhóm ABO
|
6.000
|
6
|
Thời gian máu chảy
|
3.000
|
7
|
Thời gian máu đông (milian/Lee-White)
|
3.000
|
8
|
Tìm KST sốt rét trong máu
|
6.000
|
C3.2
|
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
1
|
Protein/đường niệu
|
3.000
|
2
|
Tế bào cặn nước tiểu/cặn Adis
|
6.000
|
3
|
Ure/Axit Uric/Creatinin/Amilaza
|
6.000
|
4
|
Soi tươi tìm vi khuẩn
|
9.000
|
5
|
Nước tiểu 10 thông số (máy)
|
35.000
|
6
|
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác
|
3.000
|
7
|
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/pH
|
4.500
|
C3.3
|
XÉT NGHIỆM PHÂN
|
|
1
|
Xác định mỡ trong phân
|
30.000
|
2
|
Xác định máu trong phân
|
6.000
|
3
|
Urobilin, Urobilinogen
|
6.000
|
4
|
Soi tươi
|
9.000
|
5
|
Soi tìm KST hay trứng KST sau khi làm kỹ thuật phong phú
|
12.000
|
C3.4
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
|
|
1
|
HBsAg (nhanh)
|
30.000
|
C3.5
|
XÉT NGHIỆM VI SINH
|
|
1
|
Xét nghiệm tìm BK
|
25.000
|
C3.6
|
MỘT SỐ THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
1
|
Điện tâm đồ
|
12.000
|
C4
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
1
|
Siêu âm
|
20.000
|