1
|
|
|
|
|
Sản phẩm phần mềm
|
|
1
|
|
|
|
Nhóm Phần mềm hệ thống (System software)
|
01000000
|
|
|
1
|
|
|
Hệ điều hành (Operating system software)
|
01010000
|
|
|
|
1
|
|
Hệ điều hành máy chủ (Server operating system software)
|
01010100
|
|
|
|
2
|
|
Hệ điều hành máy trạm/máy tính cá nhân để bàn (Desktop/client operating system software)
|
01010200
|
|
|
|
3
|
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị di động cầm tay (Operating system software for portable devices)
|
01010300
|
|
|
|
4
|
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị số khác (Other operating system software)
|
01010400
|
|
|
2
|
|
|
Phần mềm mạng (Network software)
|
01020000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm quản trị mạng (Network management software)
|
01020100
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm giám sát mạng (Network monitoring software)
|
01020101
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm tăng cường hệ thống điều hành mạng (Network operating system enhancement software)
|
01020102
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý mạng quang (Optical network management software)
|
01020103
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm quản trị (Administration software)
|
01020104
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm hệ thống đa phương tiện theo giao thức Internet (Internet protocol IP multimedia subsystem software)
|
01020105
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm kết nối mạng (Networking software)
|
01020200
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm truy cập (Access software)
|
01020201
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm máy chủ truyền thông (Communications server software)
|
01020202
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm mạng cục bộ LAN (LAN software)
|
01020203
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm Multiplexer (Multiplexer software)
|
01020204
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm mạng lưu trữ (Storage networking software)
|
01020205
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm Switch hoặc router (Switch or router software)
|
01020206
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm chuyển mạch WAN và firmware (WAN switching software and firmware)
|
01020207
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm không dây (Wireless software)
|
01020208
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm mô phỏng thiết bị đầu cuối (Network connectivity terminal emulation software)
|
01020209
|
|
|
|
|
10
|
Phần mềm cổng kết nối (Gateway software)
|
01020210
|
|
|
|
|
11
|
Phần mềm cầu nối (Bridge software)
|
01020211
|
|
|
|
|
12
|
Phần mềm modem (Modem software)
|
01020212
|
|
|
|
|
13
|
Phần mềm kết nối liên thông nền tảng (Platform interconnectivity software)
|
01020213
|
|
|
|
|
14
|
Phần mềm IrDA truyền dữ liệu hồng ngoại (Infrared data transfer IrDA software)
|
01020214
|
|
|
|
|
15
|
Phần mềm quản lý thiết bị IoT (IoT Device Management Software)
|
01020215
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm ứng dụng mạng (Network applications software)
|
01020300
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm máy chủ ứng dụng (Application server software)
|
01020301
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm truyền thông máy tính để bàn (Desktop communications software)
|
01020302
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm trả lời tương tác giọng nói (Interactive voice response software)
|
01020303
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm dịch vụ thư mục Internet (Internet directory services software)
|
01020304
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm trình duyệt Internet (Internet browser software)
|
01020305
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm bảo mật và bảo vệ (Security and protection software)
|
01020400
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm máy chủ xác thực (Authentication server software)
|
01020401
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý an ninh mạng hoặc mạng riêng ảo VPN (Network security or virtual private network VPN management software)
|
01020402
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm thiết bị mạng riêng ảo (VPN) và an ninh mạng (Network security and virtual private network VPN equipment software)
|
01020403
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm chống virus và an ninh giao dịch (Transaction security and virus protection software)
|
01020404
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm bảo mật và bảo vệ khác (Other security and protection software)
|
01020405
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm máy chủ (Server software)
|
01020500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm trung gian (Middleware)
|
01020600
|
|
|
|
7
|
|
Phần mềm mạng khác (Other network software)
|
01020700
|
|
|
3
|
|
|
Phần mềm truy vấn và quản lý dữ liệu (Data management and query software)
|
01030000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu máy chủ (Server database software)
|
01030100
|
|
|
|
2
|
|
Phần nềm quản trị cơ sở dữ liệu máy khách (Client database software)
|
01030200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm phân loại hoặc danh mục (Categorization or classification software)
|
01030300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm phân nhóm (Clustering software)
|
01030400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database management system software)
|
01030500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm báo cáo cơ sở dữ liệu (Database reporting software)
|
01030600
|
|
|
|
7
|
|
Phần mềm truy vấn và giao diện người dùng cơ sở dữ liệu (Database user interface and query software)
|
01030700
|
|
|
|
8
|
|
Phần mềm khai phá dữ liệu (Data mining software)
|
01030800
|
|
|
|
9
|
|
Phần mềm tìm kiếm hoặc truy xuất thông tin (Information retrieval or search software)
|
01030900
|
|
|
|
10
|
|
Phần mềm quản lý siêu dữ liệu (Metadata management software)
|
01031000
|
|
|
|
11
|
|
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object oriented data base management software)
|
01031100
|
|
|
|
12
|
|
Phần mềm máy chủ giao dịch (Transaction server software)
|
01031200
|
|
|
|
13
|
|
Phần mềm phân tích dữ liệu và quản trị thông minh (Business intelligence and data analysis software)
|
01031300
|
|
|
|
14
|
|
Phần mềm quản lý dữ liệu và truy vấn khác (Other data management and query software)
|
01031400
|
|
|
4
|
|
|
Phần mềm nhúng (Embedded software)
|
01040000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm ứng dụng bảo mật (OTP, PKI, MoC sinh trắc học...) trong chip hoặc chipset
|
01040100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm Token FIDO2 & FIDO U2F và Soft Token
|
01040200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm eSIM (embedded SIM software)
|
01040300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm chipset Camera Trí tuệ nhân tạo
|
01040400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm nhúng khác (Other embedded software)
|
01040500
|
|
|
5
|
|
|
Phần mềm môi trường vận hành (Operating environment software)
|
01050000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm hệ thống tập tin (File system software)
|
01050100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm firmware máy tính (Computer firmware)
|
01050200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm máy ảo (Virtual machine software)
|
01050300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm môi trường vận hành khác (Other operating environment software)
|
01050400
|
|
|
6
|
|
|
Phần mềm hệ thống khác (Other system software)
|
01060000
|
|
2
|
|
|
|
Nhóm Phần mềm ứng dụng (Application Software)
|
02000000
|
|
|
1
|
|
|
Phần mềm soạn thảo và chỉnh sửa nội dung (Content authoring and editing software)
|
02010000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm xử lý văn bản (Word processor)
|
02010100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm bảng tính (Spreadsheet software)
|
02010200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm đồ họa hoặc hình ảnh (Graphics or photo imaging software)
|
02010300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm trình diễn (Presentation software)
|
02010400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm thiết kế mẫu (Pattern design software)
|
02010500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm tạo video và chỉnh sửa (Video creation and editing software)
|
02010600
|
|
|
|
7
|
|
Phần mềm tạo trang web và chỉnh sửa (Web page creation and editing software)
|
02010700
|
|
|
|
8
|
|
Phần mềm lên lịch và lập lịch (Calendar and scheduling software)
|
02010800
|
|
|
|
9
|
|
Phần mềm quét và đọc ký tự quang học OCR (Optical character reader OCR or scanning software)
|
02010900
|
|
|
|
10
|
|
Phần mềm xuất bản cho máy tính để bàn (Desktop publishing software)
|
02011000
|
|
|
|
11
|
|
Phần mềm chỉnh sửa nội dung khác (Other content authoring and editing software)
|
02011100
|
|
|
2
|
|
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển (Search engine, reference application and dictionary)
|
02020000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm kiểm tra lỗi soạn thảo (Spell checkers)
|
02020100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm chỉ đường (Route navigation software)
|
02020200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm từ điển (Dictionary software)
|
02020300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm danh bạ (Phonebook software)
|
02020400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển khác (Other search engine, reference application and dictionary)
|
02020500
|
|
|
3
|
|
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành (Cross-Industry Application Software)
|
02030000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm kế toán tài chính và quản lý nguồn lực doanh nghiệp ERP (Finance accounting and enterprise resource planning ERP software)
|
02030100
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm kế toán (Accounting software)
|
02030101
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý nguồn lực ERP (Enterprise resource planning ERP software)
|
02030102
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm khai thuế (Tax preparation software)
|
02030103
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm phân tích tài chính (Financial analysis software)
|
02030104
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm thanh toán và hóa đơn (Billing and Invoicing Software)
|
02030105
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm hợp đồng điện tử (Electronic contract software)
|
02030106
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other cross-Industry Application Software)
|
02030107
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm Cổng thông tin điện tử
|
02030200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm chức năng nghiệp vụ cụ thể (Business function specific software)
|
02030300
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản trị dự án (Project management software)
|
02030301
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý nhân sự (Human resource management software)
|
02030302
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý kho (Warehouse management)
|
02030303
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (Customer relations management software)
|
02030304
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm quản lý cơ sở vật chất (Facilities management software)
|
02030305
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm Helpdesk hoặc trung tâm cuộc gọi (Helpdesk or call center software)
|
02030306
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm mua sắm (Procurement software)
|
02030307
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software)
|
02030308
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm mã vạch (Bar coding software)
|
02030309
|
|
|
|
|
10
|
Phần mềm làm nhãn (Label making software)
|
02030310
|
|
|
|
|
11
|
Phần mềm hệ thống chuyên gia (Expert system software)
|
02030311
|
|
|
|
|
12
|
Phần mềm quản lý giấy phép (License management software)
|
02030312
|
|
|
|
|
13
|
Phần mềm văn phòng (Office suite software)
|
02030313
|
|
|
|
|
14
|
Phần mềm bán hàng và tiếp thị (Sales and marketing software)
|
02030314
|
|
|
|
|
15
|
Phần mềm gửi thư và vận chuyển (Mailing and shipping software)
|
02030315
|
|
|
|
|
16
|
Phần mềm kiểm toán (Audit software)
|
02030316
|
|
|
|
|
17
|
Phần mềm quản lý quy trình (Procedure management software)
|
02030317
|
|
|
|
|
18
|
Phần mềm quản lý bán hàng POS (Point of sale POS software)
|
02030318
|
|
|
|
|
19
|
Phần mềm quản lý văn bản quy phạm pháp luật (Legal management software)
|
02030319
|
|
|
|
|
20
|
Phần mềm tuân thủ (Compliance software)
|
02030320
|
|
|
|
|
21
|
Phần mềm chatbot trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence Chatbot)
|
02030321
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other-Cross-Industry Application Software)
|
02030400
|
|
|
4
|
|
|
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành (Vertical Market Application Software)
|
02040000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm cho Chính phủ số
|
02040100
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm dịch vụ công trực tuyến
|
02040101
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm một cửa điện tử
|
02040102
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý văn bản và điều hành công việc
|
02040103
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ
|
02040104
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm quản lý đô thị thông minh
|
02040105
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm khác cho Chính phủ số
|
02040106
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm chuyên ngành Giáo dục đào tạo
|
02040200
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm dạy học
|
02040201
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý đào tạo
|
02040202
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý nghiệp vụ trường học
|
02040203
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm chia sẻ tài nguyên giảng dạy và học tập
|
02040204
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm thư viện
|
02040205
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm ngoại ngữ (Foreign language software)
|
02040206
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm đào tạo dựa trên máy tính (Computer based training software)
|
02040207
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm giáo dục đa phương tiện (Multi media educational software)
|
02040208
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm khác cho giáo dục đào tạo
|
02040209
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm chuyên ngành Y tế
|
02040300
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm phục vụ công tác phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe
|
02040301
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm phục vụ công tác khám, chữa bệnh
|
02040302
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm phục vụ công tác quản trị y tế
|
02040303
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế
|
02040304
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm kết nối, quản lý thiết bị y tế
|
02040305
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm y tế khác
|
02040306
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng
|
02040400
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản lý ngân sách và kế toán
|
02040401
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý ngân quỹ/ vốn
|
02040402
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý thông tin thống kê tài chính
|
02040403
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm quản lý và giao dịch chứng khoán
|
02040404
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm quản lý bảo hiểm
|
02040405
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm quản lý thuế
|
02040406
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm ví điện tử
|
02040407
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm chuyên ngành Ngân hàng (bao gồm Phần mềm quản trị ngân hàng, Phần mềm ngân hàng lõi…)
|
02040408
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng khác
|
02040409
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng
|
02040500
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm hỗ trợ thiết kế
|
02040501
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm quản lý quy hoạch
|
02040502
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm quản lý thi công xây dựng
|
02040503
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng khác
|
02040504
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics
|
02040600
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản lý giám sát giao thông
|
02040601
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm thu thập dữ liệu giao thông
|
02040602
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm điều khiển tín hiệu giao thông
|
02040603
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software)
|
02040604
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm kết nối giữa các chủ hàng, các nhà giao vận và khách hàng
|
02040605
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm hỗ trợ hàng không mặt đất (Aviation ground support software)
|
02040606
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm kiểm tra hàng không (Aviation test software)
|
02040607
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm điều khiển máy bay (Flight control software)
|
02040608
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics khác
|
02040609
|
|
|
|
7
|
|
Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông
|
02040700
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm thư điện tử (Electronic mail software)
|
02040701
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm hội nghị truyền hình (Video conferencing software)
|
02040702
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm hội nghị qua mạng (Network conferencing software)
|
02040703
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm nhắn tin (Instant messaging software)
|
02040704
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm gửi tin nhắn quảng cáo hoặc âm nhạc (Ambient music or advertising messaging software)
|
02040705
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm dịch vụ nhắn tin di động (Mobile messaging service software)
|
02040706
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm dịch vụ internet di động (Mobile internet services software)
|
02040707
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm nhạc chuông (Ring tone software)
|
02040708
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm tính cước
|
02040709
|
|
|
|
|
10
|
Phần mềm phân phối
|
02040710
|
|
|
|
|
11
|
Phần mềm điều khiển trung tâm cuộc gọi
|
02040711
|
|
|
|
|
12
|
Phần mềm bưu chính chuyển phát
|
02040712
|
|
|
|
|
13
|
Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông khác
|
02040713
|
|
|
|
8
|
|
Phần mềm trong lĩnh vực Nông nghiệp
|
02040800
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm quản lý đất đai, cây trồng, vật nuôi, thủy sản
|
02040801
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm giám sát phục vụ các hoạt động nông nghiệp
|
02040802
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm khác trong lĩnh vực Nông nghiệp
|
02040803
|
|
|
|
9
|
|
Phần mềm trong lĩnh vực sản xuất Công nghiệp khác
|
02040900
|
|
|
|
|
1
|
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính CAD (Computer aided design CAD software)
|
02040901
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm CAM hỗ trợ sản xuất bằng máy tính (Computer aided manufacturing CAM software)
|
02040902
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm MES điều hành sản xuất (Manufacturing execution system MES software)
|
02040903
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm điều khiển mô tơ (Motor Drive Software)
|
02040904
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm giám sát điện năng (Power Monitor Software)
|
02040905
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm điều khiển logic lập trình (Programmable Logic Control Software)
|
02040906
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm điều khiển công nghiệp (Industrial control software)
|
02040907
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm khác trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp
|
02040908
|
|
|
|
10
|
|
Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên - môi trường
|
02041000
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống thông tin địa lý (Geographic information system)
|
02041001
|
|
|
|
|
2
|
Phần mềm tạo bản đồ (Map creation software)
|
02041002
|
|
|
|
|
3
|
Phần mềm khí tượng (Meteorological control software)
|
02041003
|
|
|
|
|
4
|
Phần mềm xử lý hình ảnh radar (Radar image treatment software)
|
02041004
|
|
|
|
|
5
|
Phần mềm xử lý ảnh vệ tinh (Satellite image treatment software)
|
02041005
|
|
|
|
|
6
|
Phần mềm quan trắc, giám sát, quản lý, xử lý sự cố môi trường, cảnh báo sớm thiên tai
|
02041006
|
|
|
|
|
7
|
Phần mềm quản lý tài nguyên và môi trường (đất đai, khoáng sản…)
|
02041007
|
|
|
|
|
8
|
Phần mềm tìm kiếm cứu hộ cứu nạn với sự hỗ trợ của vệ tinh (Cospas Sarsat Software)
|
02041008
|
|
|
|
|
9
|
Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên - môi trường khác
|
02041009
|
|
|
|
11
|
|
Phần mềm chuyên ngành Du lịch (Phần mềm quản lý các cơ sở lưu trú/ khách sạn ...)
|
02041100
|
|
|
|
12
|
|
Phần mềm thương mại điện tử
|
02041200
|
|
|
|
13
|
|
Phần mềm chuyên ngành khác
|
02041300
|
|
|
5
|
|
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình (Home Use Applications)
|
02050000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm giải trí điện tử (Entertainment software)
|
02050100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm gia đình (Family software)
|
02050200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình khác (Other home use applications)
|
02050300
|
|
|
6
|
|
|
Phần mềm ứng dụng khác
|
02060000
|
|
3
|
|
|
|
Nhóm Phần mềm công cụ
|
03000000
|
|
|
1
|
|
|
Phần mềm môi trường phát triển (Development environment software)
|
03010000
|
|
|
2
|
|
|
Phần mềm kiểm thử chương trình (Program testing software)
|
03020000
|
|
|
3
|
|
|
Phần mềm biên dịch và dịch ngược (Compiler and decompiler software)
|
03030000
|
|
|
4
|
|
|
Phần mềm quản lý cấu hình (Configuration management software)
|
03040000
|
|
|
5
|
|
|
Phần mềm tích hợp ứng dụng doanh nghiệp (Enterprise application integration software)
|
03050000
|
|
|
6
|
|
|
Phần mềm phát triển giao diện đồ họa người dùng (Graphical user interface development software)
|
03060000
|
|
|
7
|
|
|
Phần mềm phát triển hướng thành phần hoặc đối tượng (Object or component oriented development software)
|
03070000
|
|
|
8
|
|
|
Phần mềm phân tích yêu cầu và kiến trúc hệ thống (Requirements analysis and system architecture software)
|
03080000
|
|
|
9
|
|
|
Phần mềm phát triển nền tảng web (Web platform development software)
|
03090000
|
|
|
10
|
|
|
Phần mềm công cụ khác
|
03100000
|
|
4
|
|
|
|
Nhóm Phần mềm tiện ích
|
04000000
|
|
|
1
|
|
|
Phần mềm quản trị, quản trị từ xa
|
04010000
|
|
|
2
|
|
|
Phần mềm sao lưu hoặc lưu trữ (Backup or archival software)
|
04020000
|
|
|
3
|
|
|
Phần mềm chuyển đổi dữ liệu (Data conversion software)
|
04030000
|
|
|
4
|
|
|
Phần mềm nén dữ liệu (Data compression software)
|
04040000
|
|
|
5
|
|
|
Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (Text to speech conversion software)
|
04050000
|
|
|
6
|
|
|
Phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản (Speech to Text conversion software)
|
04060000
|
|
|
7
|
|
|
Phần mềm quản trị nội dung (Content management software)
|
04070000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm quản lý tài liệu (Document management software)
|
04070100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm quản lý phiên bản tập tin (File versioning software)
|
04070200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm nhúng văn bản (Embedded text entry software)
|
04070300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm font chữ (Fonts software)
|
04070400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm quản lý tài liệu khác (Other document management software)
|
04070500
|
|
|
8
|
|
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số
|
04080000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm nhận dạng giọng nói (Voice recognition software)
|
04080100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm nhận dạng chữ viết tay (Handwriting recognition software components)
|
04080200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm nhận dạng khuôn mặt (Facial recognition software)
|
04080300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm tải dữ liệu đa phương tiện (Storage media loading software)
|
04080400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm phân tích video dữ liệu lớn và thời gian thực
|
04080500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số khác
|
04080600
|
|
|
9
|
|
|
Phần mềm điều khiển thiết bị
|
04090000
|
|
|
|
1
|
|
Phần mềm máy chủ đĩa compact (Compact disc CD server software)
|
04090100
|
|
|
|
2
|
|
Phần mềm đĩa compact CD hoặc DVD hoặc card âm thanh (Compact disc CD or DVD or sound card software)
|
04090200
|
|
|
|
3
|
|
Phần mềm điều khiển Ethernet (Ethernet driver software)
|
04090300
|
|
|
|
4
|
|
Phần mềm điều khiển card đồ họa (Graphics card driver software)
|
04090400
|
|
|
|
5
|
|
Phần mềm điều khiển máy in (Printer driver software)
|
04090500
|
|
|
|
6
|
|
Phần mềm bảo vệ màn hình (Screen saver software)
|
04090600
|
|
|
|
7
|
|
Trình điều khiển bộ nhớ ( Memory drivers)
|
04090700
|
|
|
|
8
|
|
Trình điều khiển video (Video drivers)
|
04090800
|
|
|
|
9
|
|
Phần mềm hệ cho thiết bị khác (Other Device drivers software)
|
04090900
|
|
|
10
|
|
|
Phần mềm chữ ký số điện tử (Digital signature software)
|
04100000
|
|
|
11
|
|
|
Phần mềm tiện ích khác
|
04110000
|
|
5
|
|
|
|
Các phần mềm khác
|
05000000
|