I
|
Mỹ thuật
|
|
|
1
|
Điêu khắc
|
Trung cấp
|
1a
|
2
|
Điêu khắc
|
Cao đẳng
|
1b
|
II
|
Nghệ thuật trình diễn
|
|
|
3
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
|
Trung cấp
|
2a
|
4
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
|
Cao đẳng
|
2b
|
5
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
Trung cấp
|
3a
|
6
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
Cao đẳng
|
3b
|
7
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
Trung cấp
|
4a
|
8
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
Cao đẳng
|
4b
|
9
|
Quay phim
|
Trung cấp
|
5a
|
10
|
Quay phim
|
Cao đẳng
|
5b
|
III
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
|
|
11
|
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
|
Trung cấp
|
6a
|
12
|
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
|
Cao đẳng
|
6b
|
IV
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
|
|
13
|
Mộc mỹ nghệ
|
Trung cấp
|
7
|
14
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
Trung cấp
|
8a
|
15
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
Cao đẳng
|
8b
|
V
|
Dịch vụ pháp lý
|
|
|
16
|
Dịch vụ pháp lý
|
Trung cấp
|
9a
|
17
|
Dịch vụ pháp lý
|
Cao đẳng
|
9b
|
VI
|
Máy tính
|
|
|
18
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
Trung cấp
|
10a
|
19
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
Cao đẳng
|
10b
|
VII
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
20
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
|
Cao đẳng
|
11
|
21
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
Trung cấp
|
12a
|
22
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
Cao đẳng
|
12b
|
23
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Trung cấp
|
13a
|
24
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Cao đẳng
|
13b
|
25
|
Lắp đặt cầu
|
Trung cấp
|
14a
|
26
|
Lắp đặt cầu
|
Cao đẳng
|
14b
|
27
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
Trung cấp
|
15a
|
28
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
Cao đẳng
|
15b
|
VIII
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
29
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
|
Trung cấp
|
16a
|
30
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Cao đẳng
|
16b
|
IX
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
31
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
Trung cấp
|
17a
|
32
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
Cao đẳng
|
17b
|
33
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
Trung cấp
|
18a
|
34
|
Công nghệ hoá nhuộm
|
Cao đẳng
|
18b
|
35
|
Công nghệ đúc kim loại
|
Trung cấp
|
19a
|
36
|
Công nghệ đúc kim loại
|
Cao đẳng
|
19b
|
37
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
Trung cấp
|
20a
|
38
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
Cao đẳng
|
20b
|
X
|
Công nghệ sản xuất
|
|
|
39
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
Trung cấp
|
21a
|
40
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
Cao đẳng
|
21b
|
41
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
Trung cấp
|
22a
|
42
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
Cao đẳng
|
22b
|
43
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
Trung cấp
|
23a
|
44
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
Cao đẳng
|
23b
|
45
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
Trung cấp
|
24a
|
46
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
Cao đẳng
|
24b
|
XI
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
|
|
47
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
Trung cấp
|
25a
|
48
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
Cao đẳng
|
25b
|
XII
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
|
|
49
|
Công nghệ in
|
Trung cấp
|
26a
|
50
|
Công nghệ in
|
Cao đẳng
|
26b
|
XIII
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
51
|
Khoan thăm dò địa chất
|
Trung cấp
|
27a
|
52
|
Khoan thăm dò địa chất
|
Cao đẳng
|
27b
|
XIV
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
|
|
53
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
Trung cấp
|
28a
|
54
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
Cao đẳng
|
28b
|
55
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
Trung cấp
|
29a
|
56
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
Cao đẳng
|
29b
|
57
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
Trung cấp
|
30a
|
58
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
Cao đẳng
|
30b
|
59
|
Vận hành máy nông nghiệp
|
Trung cấp
|
31
|
60
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
|
Trung cấp
|
32a
|
61
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
|
Cao đẳng
|
32b
|
62
|
Điều khiển tàu cuốc
|
Trung cấp
|
33a
|
63
|
Điều khiển tàu cuốc
|
Cao đẳng
|
33b
|
XV
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
64
|
Điện tàu thủy
|
Trung cấp
|
34a
|
65
|
Điện tàu thủy
|
Cao đẳng
|
34b
|
66
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
|
Trung cấp
|
35a
|
67
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
|
Cao đẳng
|
35b
|
68
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
Trung cấp
|
36a
|
69
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
Cao đẳng
|
36b
|
70
|
Đo lường điện
|
Trung cấp
|
37a
|
71
|
Đo lường điện
|
Cao đẳng
|
37b
|
72
|
Thí nghiệm điện
|
Trung cấp
|
38a
|
73
|
Thí nghiệm điện
|
Cao đẳng
|
38b
|
XVI
|
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
74
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
|
Trung cấp
|
39a
|
75
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
|
Cao đẳng
|
39b
|
XVII
|
Khác
|
|
|
76
|
Kỹ thuật tua bin
|
Trung cấp
|
40a
|
77
|
Kỹ thuật tua bin
|
Cao đẳng
|
40b
|
XVIII
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
78
|
Công nghệ chế biến chè
|
Trung cấp
|
41a
|
79
|
Công nghệ chế biến chè
|
Cao đẳng
|
41b
|
80
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
Trung cấp
|
42a
|
81
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
Cao đẳng
|
42b
|
XIX
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
82
|
Công nghệ may
|
Trung cấp
|
43a
|
83
|
Công nghệ may
|
Cao đẳng
|
43b
|
84
|
Thiết kế thời trang
|
Trung cấp
|
44a
|
85
|
Thiết kế thời trang
|
Cao đẳng
|
44b
|
86
|
Công nghệ da giày
|
Trung cấp
|
45a
|
87
|
Công nghệ da giày
|
Cao đẳng
|
45b
|
XX
|
Nông nghiệp
|
|
|
88
|
Trồng trọt
|
Trung cấp
|
46
|
89
|
Chăn nuôi
|
Trung cấp
|
47a
|
90
|
Chăn nuôi
|
Cao đẳng
|
47b
|
XXI
|
Lâm nghiệp
|
|
|
91
|
Kỹ thuật cây cao su
|
Trung cấp
|
48a
|
92
|
Kỹ thuật cây cao su
|
Cao đẳng
|
48b
|
XXII
|
Dược học
|
|
|
93
|
Kỹ thuật dược
|
Trung cấp
|
49a
|
94
|
Kỹ thuật dược
|
Cao đẳng
|
49b
|
XXIII
|
Điều dưỡng - Hộ sinh
|
|
|
95
|
Hộ sinh
|
Trung cấp
|
50a
|
96
|
Hộ sinh
|
Cao đẳng
|
50b
|
XXIV
|
Kỹ thuật y học
|
|
|
97
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
Trung cấp
|
51a
|
98
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
Cao đẳng
|
51b
|
99
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
Trung cấp
|
52a
|
100
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
Cao đẳng
|
52b
|
XXV
|
Công tác xã hội
|
|
|
101
|
Công tác xã hội
|
Trung cấp
|
53a
|
102
|
Công tác xã hội
|
Cao đẳng
|
53b
|
XXVI
|
Du lịch
|
|
|
103
|
Quản trị lữ hành
|
Trung cấp
|
54a
|
104
|
Quản trị lữ hành
|
Cao đẳng
|
54b
|
XXVII
|
Khách sạn, nhà hàng
|
|
|
105
|
Quản trị khách sạn
|
Trung cấp
|
55a
|
106
|
Quản trị khách sạn
|
Cao đẳng
|
55b
|
107
|
Quản trị khu Resort
|
Trung cấp
|
56a
|
108
|
Quản trị khu Resort
|
Cao đẳng
|
56b
|
109
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
Trung cấp
|
57a
|
110
|
Quản trị nhà hàng
|
Cao đẳng
|
57b
|
XXVIII
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
|
|
111
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
Trung cấp
|
58a
|
112
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
Cao đẳng
|
58b
|
XXIX
|
Khai thác vận tải
|
|
|
113
|
Lái tàu đường sắt
|
Trung cấp
|
59a
|
114
|
Lái tàu đường sắt
|
Cao đẳng
|
59b
|
115
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
Trung cấp
|
60a
|
116
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
Cao đẳng
|
60b
|