Số
TT
|
Chức danh gốc
|
Mã số
|
Chức danh đầy đủ
|
Phạm vi sử dụng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
|
Viện trưởng
|
9190
|
Viện trưởng Viện Khoa học Việt Nam
|
Viện Khoa học Việt Nam
|
2
|
|
9191
|
Phó viện trưởng Viện Khoa học Việt Nam
|
-nt-
|
3
|
Tổng thư ký (1)
|
9150
|
Tổng thư ký Viện Khoa học Việt Nam
|
-nt-
|
4
|
Viện trưởng
|
9190
|
Viện trưởng Viện toán học
|
-nt-
|
5
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện vật lý
|
-nt-
|
6
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện khoa học tính toán và điều khiển
|
-nt-
|
7
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện hoá học
|
-nt-
|
8
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện sinh vật
|
|
9
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện các khoa học về trái đất
|
-nt-
|
10
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện cơ học
|
-nt-
|
11
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện kỹ thuật nhiệt đới
|
-nt-
|
12
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện nghiên cứu biển
|
-nt-
|
13
|
Giám đốc
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu địa lý và tài nguyên thiên nhiên
|
-nt-
|
14
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu Khoa học kỹ thuật Đà Nẵng
|
-nt-
|
15
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu hoá hợp chất thiên nhiên
|
-nt-
|
16
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu kính hiển vi điện tử và nhiễm xạ Rơngen
|
-nt-
|
17
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu khoa học Đà Lạt
|
-nt-
|
18
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm liên kết khoa học sản xuất tinh dầu và hương liệu
|
-nt-
|
19
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm liên kết khoa học sản xuất vật liệu mới và thiết bị
|
-nt-
|
20
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu sinh học thực nghiệm
|
-nt-
|
21
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu sinh lý hoá sinh người và động vật
|
-nt-
|
22
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu sinh thái học và tài nguyên sinh vật
|
-nt-
|
23
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu toán học ứng dụng và tin học
|
-nt-
|
24
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu vật lý địa cầu
|
|
25
|
|
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu vật lý lý thuyết
|
-nt-
|
26
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu vật lý vũ trụ kỹ thuật viễn thám
|
-nt-
|
27
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu vật liệu và công nghệ
|
-nt-
|
28
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm nghiên cứu sử dụng năng lượng mặt trời
|
-nt-
|
29
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm chế tạo thiết bị khoa học
|
-nt-
|
30
|
|
9080
|
Giám đốc trung tâm thông tin khoa học
|
-nt-
|
31
|
|
9080
|
Giám đốc bảo tàng thực vật tại thành phố Hồ Chí Minh
|
-nt-
|
32
|
Trưởng ban
|
9160
|
Trưởng ban các khoa học về trái đất
|
-nt-
|
33
|
|
9160
|
Trưởng ban cơ học
|
-nt-
|
34
|
|
9160
|
Trưởng ban hoá học
|
-nt-
|
35
|
|
9160
|
Trưởng ban khoa học và kỹ thuật
|
-nt-
|
36
|
|
9160
|
Trưởng ban sinh học
|
-nt-
|
37
|
|
9160
|
Trưởng ban toán học và điều khiển học
|
-nt-
|
38
|
|
9160
|
Trưởng ban vật lý
|
-nt-
|
39
|
Tổng Biên tập
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí các khoa học về trái đất
|
|
40
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí cơ học
|
|
41
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí hoá học
|
|
42
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí khoa học kỹ thuật
|
|
43
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí sinh vật học
|
|
44
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí toán học
|
|
45
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí Acta Mathématica Việt Nam (in bằng tiếng nước ngoài)
|
|
46
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí toán học và điều khiển học
|
|
47
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí toán học và tuổi trẻ
|
|
48
|
|
9110
|
Tổng biên tập tạp chí Proceding of the Motional center For scientific reseerch of Vietnam
|
|
49
|
Vụ trưởng
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ kế hoạch tổng hợp
|
|
50
|
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ tổ chức cán bộ
|
|
51
|
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ hợp tác quốc tế Viện khoa học Việt Nam
|
|
52
|
Trưởng trạm
|
8340
|
Trưởng trạm nghiên cứu biển vịnh Bắc Bộ
|
|
53
|
|
8340
|
Trưởng trạm nghiên cứu tổng hợp tự nhiên
|
Buôn Ma Thuột plây Ku
|
54
|
|
8340
|
Trưởng trạm địa từ
|
Trung tâm vật lý địa cầu
|
55
|
|
8340
|
Trưởng trạm địa chất
|
|
56
|
|
8340
|
Trưởng trạm ôxy-nitơ
|
Viện khoa học
|
57
|
|
8340
|
Trưởng trạm y tế
|
-nt-
|
58
|
Trưởng phòng
|
8310
|
Trưởng phòng nghiên cứu khoa học
|
Các viện chuyên ngành và trung tâm
|
59
|
|
8310
|
Trưởng phòng nghiệp vụ
|
Viện khoa học Việt Nam và các đơn vị trực thuộc
|
60
|
|
8310
|
Trưởng phòng hành chính
|
-nt-
|
61
|
|
8310
|
Trưởng phòng quản trị
|
-nt-
|
62
|
|
Chưa có
|
Trưởng xưởng sửa chữa và chế tạo thiết bị nghiên cứu khoa học
|
Viện khoa học Việt Nam
|
63
|
Trưởng ban
|
8170
|
Trưởng ban thi đua khen thưởng
|
-nt-
|
64
|
|
8170
|
Trưởng ban thanh tra
|
|
65
|
Thư ký
|
8160
|
Thư ký khoa học
|
Ban khoa học, Viện và trung tâm
|
66
|
Phân viện trưởng
|
8120
|
Phân viện trưởng Phân viện cơ học tại thành phố Hồ Chí Minh
|
Viện khoa học Việt Nam
|
67
|
|
8120
|
Phân viện trưởng Phân viện vật lý Nha Trang
|
-nt-
|
68
|
Chánh văn phòng
|
8120
|
Chánh văn phòng Viện khoa học Việt Nam
|
-nt-
|
69
|
Trợ lý nghiên cứu viên
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên toán học
|
|
70
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên vật lý
|
|
71
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên thiên văn học
|
|
72
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên hoá học
|
|
73
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên sinh vật học
|
|
74
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên địa chất và khoáng học
|
|
75
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên địa lý
|
|
76
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên về chế tạo máy
|
|
77
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên về chế tạo thiết bị điện
|
|
78
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên về điều khiển từ xa
|
|
79
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên năng lượng
|
|
80
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên kỹ thuật vô tuyến
|
|
81
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên về khai thác khoáng sản
|
|
82
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên luyện kim
|
|
83
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên công nghệ hoá chất
|
|
84
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên trắc địa
|
|
85
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên y học
|
|
86
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên dược học
|
|
87
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên ngữ học
|
|
88
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên nông học
|
|
89
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên kinh tế học
|
|
90
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên khoa học luận
|
|
91
|
|
5205
|
Trợ lý nghiên cứu viên thông tin khoa học và kỹ thuật
|
|
92
|
Nghiên cứu viên
|
5200
|
Nghiên cứu viên toán học
|
|
93
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên vật lý học
|
|
94
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên thiên văn học
|
|
95
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên hoá học
|
|
96
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên sinh vật học
|
|
97
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên địa chất và khoáng học
|
|
98
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên địa lý
|
|
99
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên về chế tạo máy
|
|
100
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên về thiết bị điện
|
|
101
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên về điều khiển từ xa
|
|
102
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên năng lượng
|
|
103
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên kỹ thuật vô tuyến
|
|
104
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên về khai thác khoáng sản
|
|
105
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên luyện kim
|
|
106
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên công nghệ hoá chất
|
|
107
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên trắc địa
|
|
108
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên y học
|
|
109
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên dược học
|
|
110
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên ngư học
|
|
111
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên nông học
|
|
112
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên kinh tế học
|
|
113
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên khoa học luận
|
|
114
|
|
5200
|
Nghiên cứu viên thông tin khoa học kỹ thuật
|
|
115
|
Nghiên cứu viên chính
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính toán học
|
|
116
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính vật lý học
|
|
117
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính thiên văn học
|
|
118
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính hoá học
|
|
119
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính sinh vật học
|
|
120
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính địa chất và khoáng học
|
|
121
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính địa lý
|
|
122
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính chế tạo máy
|
|
123
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính về chế tạo thiết bị điện
|
|
124
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính điều khiển từ xa
|
|
125
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính năng lượng
|
|
126
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính kỹ thuật vô tuyến
|
|
127
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính về khai thác khoáng sản
|
|
128
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính luyện kim
|
|
129
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính công nghệ hoá chất
|
|
130
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính trắc địa
|
|
131
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính y học
|
|
132
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính dược học
|
|
133
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính ngư học
|
|
134
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính nông học
|
|
135
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính kinh tế học
|
|
136
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính khoa học luận
|
|
137
|
|
5204
|
Nghiên cứu viên chính thông tin khoa học kỹ thuật
|
|
138
|
Nghiên cứu
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao toán học viên cấp cao
|
|
139
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao vật lý
|
|
140
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao thiên văn học
|
|
141
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao hoá học
|
|
142
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao sinh vật học
|
|
143
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao địa chất và khoáng học
|
|
144
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao địa lý
|
|
145
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao về chế tạo máy
|
|
146
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao về chế tạo thiết bị điện
|
|
147
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao về điều khiển từ xa
|
|
148
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao năng lượng
|
|
149
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao kỹ thuật vô tuyến
|
|
150
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao về khai thác khoáng sản
|
|
151
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao về khai thác luyện kim
|
|
152
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao công nghệ hoá chất
|
|
153
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao trắc địa
|
|
154
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao y học
|
|
155
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao dược học
|
|
156
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao ngư học
|
|
157
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao nông học
|
|
158
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao kinh tế học
|
|
159
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao khoa học luận
|
|
160
|
|
5206
|
Nghiên cứu viên cấp cao thông tin khoa học kỹ thuật
|
|
161
|
Kỹ thuật viên
|
7350
|
Kỹ thuật viên vật lý
|
|
162
|
|
7350
|
Kỹ thuật viên thiên văn học
|
|
163
|
|
7350
|
Kỹ thuật viên hoá học
|
|
164
|
|
7350
|
Kỹ thuật viên sinh vật học
|
|
165
|
|
7350
|
Kỹ thuật viên địa chất học
|
|
166
|
|
7350
|
Kỹ thuật viên địa lý về trắc địa
|
|
167
|
|
7350
|
Kỹ thuật viên máy tính
|
|
168
|
|
7350
|
Kỹ thuật viên các ngành kỹ thuật khác
|
|
169
|
Nhân viên thí nghiệm (chưa có chức danh gốc)
|
|
Nhân viên thí nghiệm vật lý
|
|
170
|
|
|
Nhân viên thí nghiệm hoá học
|
|
171
|
|
|
Nhân viên thí nghiệm sinh vật học
|
|
172
|
|
|
Nhân viên thí nghiệm địa chất và khoáng học
|
|
173
|
|
|
Nhân viên thí nghiệm cơ học
|
|
174
|
|
|
Nhân viên thí nghiệm các ngành kỹ thuật khác
|
|