Số TT
|
Nhóm
|
Chức danh
|
Mã số gốc
|
Chức danh đầy đủ
|
Phạm vi sử dụng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
9
|
Tổng giám
đốc
|
9130
|
Tổng Giám đốc Tổng Công ty trang thiết bị và công trình y tế
|
Tổng công ty trang thiết bị và công trình y tế - Bộ Ytế
|
2
|
|
Giám đốc
|
9080
|
Giám đốc Công ty trang thiết bị kỹ thuật y tế tỉnh,thành phố
|
Các Công ty trang thiết bị kỹ thuật y tế tỉnh, thành phố
|
4
|
|
|
9080
|
Giám đốc nhà máy y cụ
|
Nhà máy y cụ
|
5
|
|
|
9080
|
Giám đốc Công ty xây dựng và sửa chữa công trình y tế
|
Công ty xây dựng và sửa chữa công trình y tế
|
6
|
|
|
9080
|
Giám đốc nhà máy cao su ytế
|
Nhà máy cao su y tế
|
7
|
|
|
9080
|
Giám đốc xí nghiệp sản xuất và sửa chữa thiết bị y tế
|
Xí nghiệp sản xuất và sửa chữa thiết bị y tế
|
8
|
|
Hiệu trưởng Viện trưởng
|
9090
|
Hiệu trưởng trường công nhân kỹ thuật y tế
|
Trường công nhân kỹ thuật y tế
|
9
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện nghiên cứu trang thiết bị và công trình y tế
|
Viện trang thiết bị và công trình y tế
|
10
|
|
Giám đốc
|
9080
|
Giám đốc trung tâm sâm Việt Nam
|
Trung tâm sâm Việt Nam
|
11
|
8
|
Trưởng ban
|
8170
|
Trưởng ban thanh tra Bộ Ytế
|
Cơ quan Bộ Y tế,các Sở Y tế
|
12
|
|
Trưởng kho
|
8280
|
Trưởng kho trang thiết bị kỹ thuật y tế
|
Các kho trang thiết bị kỹ thuật y tế
|
12
|
|
|
8280
|
Trưởng kho thuốc
|
Các kho thuốc
|
14
|
|
Trưởng phòng
|
8310
|
Trưởng phòng Hành chính tổng hợp
|
Các cơ sở y tế
|
15
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng nghiên cứu thử thuốc từ dược liệu
|
Viện Dược liệu
|
16
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng cung ứng
|
Các cơ sở sản xuất kinh doanh
|
17
|
8
|
Trưởng phòng
|
8310
|
Trưởng phòng giao nhận hàng y tế
|
Các Công ty trang thiết bị kỹ thuật y tế và Công ty giao nhận hàng y tế
|
18
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng xây dựng công trình y tế
|
Tổng Công ty trang thiết bị kỹ thuật và công trình y tế
|
19
|
|
Trưởng trạm
|
8340
|
Trưởng trạm tâm thần
|
Các trạm tâm thần
|
20
|
|
Vụ trưởng
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ Lao động tiền lương
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
21
|
|
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ hợp tác quốc tế về y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
22
|
|
|
8390
|
Vụ trưởng Vụ trang thiết bị kỹ thuật và công trình y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
23
|
|
Trưởng bộ môn
|
Chưa có chức danh gốc
|
Trưởng bộ môn thống kê y tế
|
Các bộ môn thống kê y tế
|
24
|
|
|
|
Trưởng Bộ môn kinh tế và kế hoạch y tế
|
Trường Cán bộ quản lý ngành y tế
|
25
|
|
|
Chưa có mã số
|
Trưởng bộ môn tổ chức và quản lý sản xuất kinh doanh ngành y tế
|
Trường cán bộ quản lý ngành y tế
|
26
|
|
|
|
Trưởng bộ môn tổ chức quản lý phòng bệnh chữa bệnh
|
- nt -
|
27
|
|
|
|
Trưởng bộ môn vệ sinh dịch tễ
|
Trường cán bộ quản lý ngành y tế
|
28
|
|
|
|
Trưởng bộ môn ngoại ngữ
|
Các trường Đại học, cao đẳng y dược, trường cán bộ quản lý ngành y tế
|
29
|
|
|
|
Trưởng bộ môn Mác-Lê nin
|
- nt -
|
30
|
7
|
Cán sự
|
7050
|
Cán sự quản lý cán bộ y tế
|
Vụ Tổ chức cán bộ, phòng tổ chức cán bộ các cơ sở y tế.
|
31
|
|
|
7050
|
Cán sự tổ chức thiết kế bộ máy
|
- nt -
|
32
|
|
|
7050
|
Cán sự tổ chức lao động y tế
|
Vụ Lao động tiền lương và các phòng
|
33
|
|
|
7050
|
Cán sự tiền lương y tế
|
tổ chức cán bộ các cơ sở y tế
|
34
|
|
|
7010
|
Cán sự kế hoạch y tế
|
Vụ Kế hoạch và các phòng kế hoạch các cơ sở y tế
|
35
|
|
|
7010
|
Cán sự thống kê y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế và các phòng kế hoạch thống kê các cơ sở y tế
|
36
|
|
|
7010
|
Cán sự kế hoạch động viên quân sự
|
Vụ Kế hoạch
|
37
|
|
|
7020
|
Cán sự kế toán y tế
|
Vụ Tài chính kế toán và các phòng kế toán các cơ sở y tế.
|
38
|
|
|
7020
|
Cán sự tài chính y tế
|
- nt -
|
39
|
|
|
7050
|
Cán sự bảo vệ sức khoẻ
|
Vụ Bảo vệ sức khoẻ và các Ban bảo vệ sức khoẻ
|
40
|
|
|
7050
|
Cán sự hợp tác quốc tế về y tế
|
Vụ hợp tác quốc tế về y tế
|
41
|
|
|
7050
|
Cán sự đào tạo cán bộ y tế
|
Vụ Đào tạo, các phòng đào tạo
|
42
|
|
|
7050
|
Cán sự phòng bệnh chữa bệnh
|
Vụ phòng bệnh và các phòng y vụ, các phòng nghiệp vụ y
|
43
|
|
|
7050
|
Cán sự vệ sinh
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch, các viện vệ sinh phòng dịch
|
44
|
|
|
7050
|
Cán sự phòng chống dịch
|
- nt -
|
45
|
|
|
7050
|
Cán sự y học dân tộc
|
Vụ Y học dân tộc, các phòng y học dân tộc, viện y học dân tộc
|
46
|
|
|
7050
|
Cán sự quản lý dược
|
Vụ Dược, Liên hiệp các xí nghiệp dược Việt Nam, các phòng nghiệp vụ dược
|
47
|
|
|
7050
|
Cán sự khoa học kỹ thuật y dược
|
Vụ Khoa học kỹ thuật và các phòng nghiên cứu khoa học
|
48
|
|
|
7050
|
Cán sự thiết bị kỹ thuật y tế
|
Vụ trang thiết bị kỹ thuật và công trình y tế, Tổng công ty trang thiết bị và công trình y tế, các phòng vật tư kỹ thuật thiết bị y tế, công ty trang thiết bị kỹ thuật y tế các cấp
|
49
|
7
|
Cán sự
|
7050
|
Cán sự quản lý công trình y tế
|
Vụ Trang Thiết bị kỹ thuật và công trình y tế cácphòng xây dựng cơ bản
|
50
|
|
|
7050
|
Cán sự lưu trữ tư liệu quốc tế
|
Văn phòng Bộ Y tế, các cơ sở y tế
|
51
|
|
|
7050
|
Cán sự thi đua y tế
|
Văn phòng Bộ y tế, các cơ sở y tế
|
52
|
|
|
7050
|
Cán sự quản trị
|
Văn phòng Bộ Y tế, các phòng quản trị
|
53
|
|
|
7050
|
Cán sự thanh tra và xét khiếu tố
|
Ban Thanh tra Bộ Y tế và các Sở Y tế
|
54
|
|
|
7050
|
Cán bộ quản lý kỹ thuật sản xuất và phân phối thuốc
|
Liên hiệp các xí nghiệp Dược Việt Nam, các xí nghiệp dược phẩm
|
55
|
|
|
7050
|
Cán sự vật giá thuốc
|
- nt -
|
56
|
|
|
7250
|
Cán sự quản lý thị trường thuốc
|
- nt -
|
57
|
|
Chuyên viên
|
7250
|
Chuyên viên tổ chức thiết bị bộ máy
|
Vụ Tổ chức cán bộ, các phòng tổ chức cán bộ các cơ sở y tế
|
58
|
|
|
7254
|
Chuyên viên chính tổ chức thiết kế bộ máy
|
- nt -
|
59
|
|
|
7253
|
Chuyên viên cấp cao tổ chức thiết kế bộ máy
|
Vụ Tổ chức cán bộ Bộ Y tế
|
60
|
|
|
7190
|
Chuyên viên quản lý cán bộ y tế
|
Vụ Tổ chức cán bộ, các phòng tổ chức cán bộ các cơ sở y tế
|
61
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý cán bộ y tế
|
- nt -
|
62
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao quản lý cán bộ y tế
|
Vụ Tổ chức cán bộ Bộ Y tế
|
63
|
|
|
7250
|
Chuyên viên tổ chức lao động y tế
|
Vụ Lao động tiền lương, các phòng tổ chức cán bộ các cơ sở y tế
|
64
|
|
|
7253
|
Chuyên viên chính tổ chức lao động y tế
|
- nt -
|
65
|
|
|
7253
|
Chuyên viên cấp cao tổ chức lao động y tế
|
Vụ Lao động tiền lương
|
66
|
|
|
7180
|
Chuyên viên tiền lương y tế
|
Vụ Lao động tiền lương và các phòng tổ chức cán bộ các cơ sở y tế
|
67
|
|
|
7184
|
Chuyên viên chính tiền lương y tế
|
- nt -
|
68
|
|
Chuyên viên
|
7183
|
Chuyên viên cấp cao tiền lương y tế
|
Vụ Lao động tiền lương
|
69
|
|
|
7159
|
Chuyên viên kế hoạch y tế
|
Vụ Kế hoạch Bộ Y tế và các phòng kế hoạch các cơ sở ytế
|
70
|
|
|
7154
|
Chuyên viên chính kế hoạch y tế
|
- nt -
|
71
|
|
|
7153
|
Chuyên viên cấp cao kế hoạch y tế
|
Vụ Kế hoạch Bộ Y tế
|
72
|
|
|
7150
|
Chuyên viên thống kê y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế và các phòng thống kê kế hoạch các cơ sở y tế.
|
73
|
|
|
7154
|
Chuyên viên chính thống kê y tế
|
- nt -
|
74
|
|
|
7153
|
Chuyên viên cấp cao thống kê y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
75
|
|
|
7150
|
Chuyên viên kế hoạch động viên quân sự
|
Vụ Kế hoạch Bộ Y tế và các cơ sở y tế
|
76
|
|
|
7160
|
Chuyên viên kế toán y tế
|
Vụ Tài chính kế toán và các phòng tài chính kế toán các cơ sở y tế.
|
77
|
|
|
7164
|
Chuyên viên chính kế toán y tế
|
Vụ Tài chính kế toán và các phòng tài chính kế toán các cơ sở y tế
|
78
|
|
|
7160
|
Chuyên viên tài chính y tế
|
- nt -
|
79
|
|
|
7164
|
Chuyên viên chính tài chính y tế
|
Vụ Tài chính kế toán và các phòng tài chính kế toán
|
80
|
|
|
7163
|
Chuyên viên cấp cao tài chính y tế
|
Vụ Tài chính kế toán
|
81
|
|
|
7190
|
Chuyên viên bảo vệ sức khoẻ
|
Vụ Bảo vệ sức khoẻ và các ban bảo vệ sức khoẻ cán bộ trung cao cấp
|
82
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính bảo vệ sức khoẻ
|
- nt -
|
83
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao bảo vệ sức khoẻ
|
Vụ Bảo vệ sức khoẻ Bộ Y tế
|
84
|
7
|
Chuyên viên
|
7190
|
Chuyên viên hợp tác quốc tế về y tế
|
Vụ Hợp tác quốc tế về y tế
|
85
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính hợp tác quốc tế về y tế
|
- nt -
|
86
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao hợp tác quốc tế về y tế
|
- nt -
|
87
|
|
|
7190
|
Chuyên viên đào tạo cán bộ y tế
|
Vụ Đào tạo, các phòng đào tạo, các phòng giáo vụ
|
88
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính đào tạo cán bộ y tế
|
- nt -
|
89
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao đào tạo cán bộ y tế
|
Vụ Đào tạo Bộ Y tế
|
90
|
|
|
7190
|
Chuyên viên phòng bệnh chữa bệnh
|
Vụ Phòng bệnh chữa bệnh, các phòng nghiệp vụ y, các phòng y vụ
|
91
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính phòng bệnh chữa bệnh
|
- nt -
|
92
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao phòng bệnh chữa bệnh
|
Vụ phòng bệnh chữa bệnh
|
93
|
|
|
7190
|
Chuyên viên vệ sinh
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch, các Viện vệ sinh dịch tễ và các trạm vệ sinh phòng dịch
|
94
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính vệ sinh
|
- nt -
|
95
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao vệ sinh
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch
|
96
|
|
|
7190
|
Chuyên viên phòng chống dịch
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch, các viện vệ sinh dịch tễ
|
97
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính phòng chống dịch
|
- nt -
|
98
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao phòng chống dịch
|
Vụ Vệ sinh phòng dịch
|
99
|
|
|
7190
|
Chuyên viên y học dân tộc
|
Vụ Y học dân tộc, các viện y học dân tộc,các phòng y học
|
100
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính y học dân tộc
|
Vụ Y học dân tộc, các viện y học dân tộc,các phòng y học
|
101
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao y học dân tộc ³
|
Vụ Y học dân tộc
|
102
|
|
Chuyên viên
|
7190
|
Chuyên viên quản lý dược
|
Vụ dược, liên hiệp các xí nghiệp Dược Việt Nam và các phòng nghiệp vụ dược
|
103
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý dược
|
- nt -
|
104
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao quản lý dược
|
Vụ Dược Bộ Y tế
|
105
|
|
|
7190
|
Chuyên viên khoa học kỹ thuật y dược
|
Vụ Khoa học kỹ thuật và các phòng nghiên cứu khoa học kỹ thuật
|
106
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính khoa học kỹ thuật y dược
|
- nt -
|
107
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao khoa học kỹ thuật y dược
|
Vụ Khoa học kỹ thuật
|
108
|
|
|
7190
|
Chuyên viên quản lý kỹ thuật sản xuất và phân phối thuốc
|
Liên hiệp các xí nghiệp Dược Việt Nam, Công ty Dược phẩm và dược liệu các cấp, các xí nghiệp dược phẩm, các xí nghiệp liên hợp dược.
|
109
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý kỹ thuật sản xuất và phân phối thuốc
|
- nt -
|
110
|
|
|
7260
|
Chuyên viên vật giá thuốc
|
- nt -
|
111
|
|
|
7264
|
Chuyên viên chính vật giá thuốc
|
- nt -
|
112
|
|
|
7190
|
Chuyên viên quản lý thị trường thuốc
|
- nt -
|
113
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý thị trường
|
- nt -
|
114
|
|
|
7190
|
Chuyên viên thiết bị kỹ thuật y tế
|
Vụ trang thiết bị kỹ thuật và công trình y tế, Tổng công ty trang thiết bị và công trình y tế, các phòng vật tư kỹ thuật y tế, công ty trang bị kỹ thuật y tế các cấp và các trạm trang thiết bị kỹ thuật y tế
|
115
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính thiết bị kỹ thuật y tế
|
- nt -
|
116
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao thiết
|
Vụ trang thiết bị bị kỹ thuật y tế kỹ thuật và công trình y tế
|
117
|
|
|
7190
|
Chuyên viên quản lý công trình
|
Vụ Trang thiết bị kỹ thuật và công trình y tế, Tổng Công ty trang thiết bị và công trình y tế,Viện trang thiết bị và công trình y tế
|
118
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính quản lý công trình y tế
|
- nt -
|
119
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao quản lý công trình y tế
|
Vụ Trang thiết bị kỹ thuật và công trình y tế
|
120
|
|
|
7190
|
Chuyên viên tổng hợp y tế
|
Văn phòng Bộ Y tế và các cơ sở y tế
|
121
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính tổng hợp y tế
|
- nt -
|
122
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao tổng hợp y tế
|
Văn phòng Bộ Y tế
|
123
|
|
|
7190
|
Chuyên viên thi đua y tế
|
Văn phòng Bộ Y tế và các cơ sở y tế
|
124
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính thi đua y tế
|
Văn phòng Bộ Y tế
|
125
|
|
|
7190
|
Chuyên viên lưu trữ tư liệu y tế
|
- nt -
|
126
|
|
|
7190
|
Chuyên viên thanh tra và xét khiếu tố
|
Ban Thanh tra Bộ Y tế và các cơ sở ytế
|
127
|
|
|
7194
|
Chuyên viên chính thanh tra và xét khiếu tố
|
- nt -
|
128
|
|
|
7193
|
Chuyên viên cấp cao thanh tra và xét khiếu tố
|
Ban Thanh tra Bộ Y tế
|
129
|
|
|
7190
|
Chuyên viên hành chính - quản trị
|
Văn phòng Bộ Y tế, các cơ sở y tế
|
130
|
3
|
|
3020
|
Chuyên viên pháp lý y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
131
|
|
Chuyên viên
|
3024
|
Chuyên viên chính pháp lý y tế
|
- nt -
|
132
|
|
|
3023
|
Chuyên viên cấp cao pháp lý y tế
|
- nt -
|
133
|
|
|
3120
|
Trọng tài viên y tế
|
- nt -
|
134
|
|
|
3124
|
Trọng tài viên chính y tế
|
- nt -
|
135
|
|
|
3123
|
Trọng tài viên cấp cao y tế
|
- nt -
|
136
|
1
|
Nhân viên
|
1050
|
Nhân viên lưu trữ tư liệu y tế
|
Văn phòng Bộ Y tế và các cơ sở y tế
|
137
|
|
|
1060
|
Nhân viên văn thư y tế
|
- nt -
|