TT
|
DANH MỤC PHÍ, LỆ PHÍ
|
MỨC THU TỐI ĐA
|
A
|
PHÍ
|
|
I
|
PHÍ CHỢ
|
|
1
|
Đối với chợ có hộ đặt cửa hàng, cửa hiệu buôn bán cố định thường xuyên tại chợ:
|
đồng/ngày/m2
|
|
- Chợ loại 1
|
5.000
|
|
- Chợ loại 2
|
4.000
|
|
- Chợ loại 3
|
3.000
|
2
|
Đối với chợ có hộ kinh doanh cố định được phép bán trên lề đường không có cửa hàng, cửa hiệu; hộ buôn bán không thường xuyên, không cố định:
|
đồng/người/ngày
|
|
- Địa bàn quận Ninh Kiều
|
|
|
+ Cả ngày
|
4.000
|
|
+ Một buổi chợ
|
2.000
|
|
- Địa bàn các quận Bình Thủy, Cái Răng, Ô Môn
|
|
|
+ Cả ngày
|
3.000
|
|
+ Một buổi chợ
|
1.500
|
|
- Địa bàn các huyện còn lại
|
|
|
+ Cả ngày
|
2.000
|
|
+ Một buổi chợ
|
1.000
|
II
|
PHÍ QUA PHÀ, QUA ĐÒ
|
đồng/người/chuyến
|
1
|
Phí qua phà:
|
|
a
|
Đối với người
|
1.000
|
b
|
Đối với người và phương tiện hành lý
|
|
|
- Người và xe gắn máy
|
2.500
|
|
- Người và xe đạp
|
1.500
|
|
- Người kèm theo hành lý
(chiếm diện tích trên 1m2 hoặc trên 100 kg)
|
2.000
|
III
|
PHÍ DỰ THI, DỰ TUYỂN
|
đồng/thí sinh/lần
|
1
|
Phí dự thi, dự tuyển (theo Thông tư liên tịch số 28/2003/TTLT/BTC-BGD&ĐT ngày 04/4/2003)
|
|
|
- Thí sinh đăng ký dự thi sơ tuyển và dự thi vào các trường Đại học, Cao Đẳng, Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề (đối với các trường có tổ chức thi)
|
40.000
|
|
- Thí sinh thuộc diện xét tuyển hoặc tuyển thẳng vào trường Đại học, Cao đẳng, Trung học Chuyên nghiệp, dạy nghề
|
15.000
|
|
- Sơ tuyển bao gồm tất cả các môn (đối với các trường có tổ chức sơ tuyển trước khi thi chính thức)
|
20.000
|
|
- Dự thi văn hóa (bao gồm tất cả các môn)
|
20.000
|
|
- Dự thi năng khiếu (bao gồm tất cả các môn)
|
50.000
|
2
|
Phí thi nghề phổ thông
|
|
|
- Thi nghề: tin học, điện dân dụng, mộc, tiện, sửa xe gắn máy, điện tử
|
25.000
|
|
- Thi nghề: trồng lúa, nuôi heo, nuôi gà, nuôi cá, bắt bông kem, thêu, móc, làm và cắm hoa, nấu ăn.
|
20.000
|
3
|
Phí thi chứng chỉ ngoại ngữ
|
|
|
- Trình độ A
|
60.000
|
|
- Trình độ B
|
90.000
|
|
- Trình độ C
|
120.000
|
B
|
LỆ PHÍ
|
|
I
|
LỆ PHÍ HỘ TỊCH
|
|
1
|
Mức thu áp dụng đối với việc đăng ký hộ tịch tại Ủy ban nhân dân quận, huyện, xã, phường, thị trấn
|
đồng/lần
|
a
|
Cấp lại bản chính Giấy khai sinh
|
|
|
- Cấp lại bản chính Giấy khai sinh (Ủy ban nhân dân cấp huyện)
|
10.000
|
b
|
Đăng ký nuôi con nuôi
|
|
|
- Nuôi con nuôi (Ủy ban nhân dân cấp xã)
|
20.000
|
|
- Đăng ký lại việc nuôi con nuôi (Ủy ban nhân dân cấp xã)
|
20.000
|
c
|
Đăng ký giám hộ
|
|
|
- Giám hộ (Ủy ban nhân dân cấp xã)
|
5.000
|
|
- Chấm dứt, thay đổi việc giám hộ (Ủy ban nhân dân cấp xã)
|
5.000
|
d
|
Đăng ký việc nhận cha, mẹ, con
|
|
|
- Nhận, cha, mẹ, con (Ủy ban nhân dân cấp xã)
|
10.000
|
đ
|
Đăng ký việc thay đổi, cải chính hộ tịch....
|
|
|
- Xác định lại dân tộc, xác định lại giới tính cho người dưới 14 tuổi (Ủy ban nhân dân cấp xã)
|
10.000
|
|
- Thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc, xác định lại giới tính cho người từ đủ 14 tuổi trở lên (Ủy ban nhân dân cấp huyện)
|
25.000
|
e
|
Ghi vào sổ hộ tịch các thay đổi về hộ tịch
|
|
|
Ghi vào sổ hộ tịch các thay đổi hộ tịch khác (Ủy ban nhân dân cấp xã, huyện)
|
5.000
|
g
|
Bản sao các loại giấy tờ hộ tịch
|
|
|
- Cấp bản sao giấy tờ hộ tịch từ sổ hộ tịch (Ủy ban nhân dân cấp xã)
|
2.000
|
|
- Cấp bản sao giấy tờ hộ tịch từ sổ hộ tịch (Ủy ban nhân dân cấp huyện)
|
3.000
|
h
|
Giấy xác nhận hộ tịch
|
|
|
- Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (Ủy ban nhân dân cấp xã)
|
3.000
|
2
|
Mức thu áp dụng đối với việc đăng ký hộ tịch tại Ủy ban nhân dân thành phố và Sở Tư pháp
|
đồng/lần
|
a
|
Đăng ký kết hôn
|
|
|
- Kết hôn (Ủy ban nhân dân thành phố)
|
1.000.000
|
|
- Đăng ký lại việc kết hôn (Sở Tư pháp)
|
1.000.000
|
b
|
Đăng ký nuôi con nuôi
|
|
|
- Nuôi con nuôi (Ủy ban nhân dân thành phố)
|
2.000.000
|
|
- Đăng ký lại việc nuôi con nuôi (Sở Tư pháp)
|
2.000.000
|
c
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
|
|
Nhận cha, mẹ, con (Ủy ban nhân dân thành phố)
|
1.000.000
|
d
|
Đăng ký giám hộ
|
|
|
- Giám hộ (Sở Tư pháp)
|
50.000
|
|
- Chấm dứt, thay đổi việc giám hộ (Sở Tư pháp)
|
50.000
|
đ
|
Đăng ký việc thay đổi, cải chính hộ tịch...
|
|
|
Thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc, xác định lại giới tính, bổ sung hộ tịch, điều chỉnh hộ tịch (Sở Tư pháp)
|
50.000
|
e
|
Ghi vào sổ hộ tịch các việc hộ tịch của công dân Việt Nam đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
|
|
- Ghi vào sổ hộ tịch và cấp giấy xác nhận các việc hộ tịch của công dân Việt Nam đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (Sở Tư pháp)
|
50.000
|
|
- Ghi vào sổ hộ tịch và cấp bản chính giấy tờ hộ tịch mới đối với những công dân ở nước ngoài về thường trú tại Việt Nam (Sở Tư pháp)
|
50.000
|
g
|
Bản sao các loại giấy tờ hộ tịch
|
|
|
- Cấp bản sao giấy tờ hộ tịch từ sổ hộ tịch đối với công dân Việt Nam, người nước ngoài và người Việt Nam định cư ở nước ngoài (Sở Tư pháp)
|
5.000
|
h
|
Xác nhận các giấy tờ hộ tịch (Sở Tư pháp)
|
10.000
|
II
|
LỆ PHÍ HỘ KHẨU
|
|
1
|
Cấp quận
|
đồng/lần
|
|
- Cấp đổi sổ hộ khẩu gia đình
|
15.000
|
|
- Đăng ký chuyển đến cả hộ hoặc một người (nhưng không cấp sổ hộ khẩu gia đình)
|
10.000
|
|
- Cấp lại giấy chứng nhận nhân khẩu tập thể
|
10.000
|
|
- Cấp đổi sổ tạm trú có thời hạn cho một hộ gia đình
|
10.000
|
|
- Cấp đổi giấy tạm trú có thời hạn cho một nhân khẩu
|
5.000
|
|
- Đính chính thay đổi thông tin trong sổ hộ khẩu gia đình, giấy chứng nhận nhân khẩu tập thể
|
5.000
|
2
|
Cấp huyện
|
đồng/lần
|
|
- Cấp đổi sổ hộ khẩu gia đình
|
7.500
|
|
- Đăng ký chuyển đến cả hộ hoặc một người (nhưng không cấp sổ hộ khẩu gia đình)
|
5.000
|
|
- Cấp lại giấy chứng nhận nhân khẩu tập thể
|
5.000
|
|
- Cấp đổi sổ tạm trú có thời hạn cho một hộ gia đình
|
5.000
|
|
- Cấp đổi giấy tạm trú có thời hạn cho một nhân khẩu
|
2.500
|
|
- Đính chính thay đổi thông tin trong sổ hộ khẩu gia đình, giấy chứng nhận nhân khẩu tập thể
|
2.500
|
III
|
LỆ PHÍ CHỨNG MINH NHÂN DÂN
|
|
1
|
Cấp quận
|
đồng/lần
|
|
- Cấp lại, cấp đổi
|
6.000
|
2
|
Cấp huyện
|
đồng/lần
|
|
- Cấp lại, cấp đổi
|
3.000
|
IV
|
LỆ PHÍ ĐỊA CHÍNH
|
|
1
|
Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
đồng/giấy
|
|
- Tổ chức
|
100.000
|
|
- Hộ gia đình, cá nhân khu vực các quận
|
25.000
|
2
|
Chứng nhận biến động đất đai
|
đồng/lần
|
|
- Tổ chức
|
20.000
|
|
- Hộ gia đình, cá nhân khu vực các quận
|
15.000
|
|
- Hộ gia đình, cá nhân khu vực các huyện
|
7.500
|
3
|
Trích lục bản đồ địa chính, văn bản, số liệu hồ sơ địa chính
|
đồng/lần
|
|
- Tổ chức
|
20.000
|
|
- Khu vực các quận
|
10.000
|
|
- Khu vực các huyện
|
5.000
|
4
|
Cấp lại, đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, xác nhận tính pháp lý của các giấy tờ nhà đất
|
đồng/lần
|
|
- Tổ chức
|
20.000
|
|
- Khu vực các quận
|
20.000
|
|
- Khu vực các huyện
|
10.000
|