Số TT
|
TÊN TÀI SẢN, THÔNG SỐ KỸ THUẬT, NĂM SẢN XUẤT
|
NƯỚC SẢN XUẤT
|
GIÁ XE (mới 100%)
|
1
|
KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB-C 1T, năm 2012
|
Việt Nam
|
280.000
|
2
|
KIA K2700II/THACO TRUCK-TK-C 1T, năm 2012
|
Việt Nam
|
290.000
|
3
|
KIA K3000S/THACO-MBB-C 1.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
316.000
|
4
|
KIA K3000S/THACO-TMB-C 1.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
316.000
|
5
|
KIA K3000S/THACO-TK-C 1.1T, năm 2012
|
Việt Nam
|
323.000
|
6
|
KIA K2700II 1.25T, năm 2012
|
Việt Nam
|
266.000
|
7
|
KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB 1T, năm 2012
|
Việt Nam
|
280.000
|
8
|
KIA K2700II/THACO TRUCK-TK 1T, năm 2012
|
Việt Nam
|
290.000
|
9
|
KIA K2700II/THACO - XTL 900kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
274.000
|
10
|
KIA K3000S, 1,4T, năm 2012
|
Việt Nam
|
299.000
|
11
|
KIA K3000S/THACO-MBB, 1.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
316.000
|
12
|
KIA K3000S/THACO-TMB, 1.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
316.000
|
13
|
KIA K3000S/THACO-TK, 1.1T, năm 2012
|
Việt Nam
|
323.000
|
14
|
THACO HD65, 2.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
479.000
|
15
|
THACO HD65-L TL, 1.99T, năm 2012
|
Việt Nam
|
502.000
|
16
|
THACO HD65-MBB, 2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
523.000
|
17
|
THACO HD65-TK, 2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
517.000
|
18
|
THACO HD65-L MBB, 1.55T, năm 2012
|
Việt Nam
|
523.000
|
19
|
THACO HD65-LTK, 1.6T, năm 2012
|
Việt Nam
|
517.000
|
20
|
THACO HD72, 3.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
509.000
|
21
|
THACO HD72-MBB, 3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
557.000
|
22
|
THACO HD72-TK, 3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
561.000
|
23
|
THACO HC550, 5.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
799.000
|
24
|
THACO HC600 6T, năm 2012
|
Việt Nam
|
819.000
|
25
|
THACO HC750A, 7.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
859.000
|
26
|
THACO HC750, 7.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
899.000
|
27
|
THACO HC750-MBB, 6.8T, năm 2012
|
Việt Nam
|
970.000
|
28
|
THACO HC750-TK, 6.8T, năm 2012
|
Việt Nam
|
970.000
|
29
|
THACO HD270/D340, 12.7T, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.570.000
|
30
|
THACO HD270/D380A, 12T, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.600.000
|
31
|
THACO HD270/D380, 12.7T, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.600.000
|
32
|
THACO HD370, 17T, năm 2012
|
Việt Nam
|
2.205.000
|
33
|
THACO AUMARK 198, 1.98T, năm 2012
|
Việt Nam
|
371.000
|
34
|
THACO AUMARK 198-MBB, 1.85T, năm 2012
|
Việt Nam
|
392.000
|
35
|
THACO AUMARK 198-TMB, 1.85T, năm 2012
|
Việt Nam
|
392.000
|
36
|
THACO AUMARK 198-TK, 1.8T, năm 2012
|
Việt Nam
|
402.000
|
37
|
THACO AUMARK 250, 2.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
371.000
|
38
|
THACO AUMARK 250-MBB, 2.3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
392.000
|
39
|
THACO AUMARK 250-MBM, 2.3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
392.000
|
40
|
THACO AUMARK 250-TK, 2.3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
402.000
|
41
|
THACO FTC 345, 3.45T, năm 2012
|
Việt Nam
|
462.000
|
42
|
THACO FTC 345-MBB, 3.05T, năm 2012
|
Việt Nam
|
490.000
|
43
|
THACO FTC 345-MBM, 3.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
490.000
|
44
|
THACO FTC 345-TK, 3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
505.000
|
45
|
THACO AUMARK FTC 450, 4.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
462.000
|
46
|
THACO AUMARK FTC 450-MBB, 4T, năm 2012
|
Việt Nam
|
490.000
|
47
|
THACO AUMARK FTC 700, 7T, năm 2012
|
Việt Nam
|
527.000
|
48
|
THACO AUMARK FTC 700-MBB, 6.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
560.000
|
49
|
THACO AUMARK FTC 820, 8.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
587.000
|
50
|
THACO TOWNER 750, 750KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
147.000
|
51
|
THACO TOWNER 750A, 750KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
147.000
|
52
|
THACO TOWNER 750-MBB, 650KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
160.000
|
53
|
THACO TOWNER 750A-MBB, 650KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
160.000
|
54
|
THACO TOWNER 750-TK, 650KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
166.000
|
55
|
THACO TOWNER 700-TB, 560KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
168.000
|
56
|
THACO OLLIN 1.98, 1.98T, năm 2012
|
Việt Nam
|
315.000
|
57
|
THACO OLLIN 1.98-MBB, 1.83T, năm 2012
|
Việt Nam
|
334.000
|
58
|
THACO OLLIN 1.98-LMBB, 1.65T, năm 2012
|
Việt Nam
|
334.000
|
59
|
THACO OLLIN 1.98-MBM, 1.78T, năm 2012
|
Việt Nam
|
334.000
|
60
|
THACO OLLIN 1.98-LMBM, 1.6T, năm 2012
|
Việt Nam
|
334.000
|
61
|
THACO OLLIN 1.98-TK, 1.73T, năm 2012
|
Việt Nam
|
350.000
|
62
|
THACO OLLIN 1.98-LTK, 1.6T, năm 2012
|
Việt Nam
|
350.000
|
63
|
THACO OLLIN 2.5, 2.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
317.000
|
64
|
THACO OLLIN 2.5-MBB, 2.35T, năm 2012
|
Việt Nam
|
334.000
|
65
|
THACO OLLIN 2.5-MBM, 2.3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
334.000
|
66
|
THACO OLLIN 2.5-TK, 2.25T, năm 2012
|
Việt Nam
|
330.000
|
67
|
THACO OLLIN 3.45, 3.45T, năm 2012
|
Việt Nam
|
401.000
|
68
|
THACO OLLIN 3.45-MBB, 3.25T, năm 2012
|
Việt Nam
|
421.000
|
69
|
THACO OLLIN 3.45-MBM, 3.25T, năm 2012
|
Việt Nam
|
421.000
|
70
|
THACO OLLIN 3.45-TK, 3.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
450.000
|
71
|
THACO OLLIN 4.5, 4.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
405.000
|
72
|
THACO OLLIN 4.5-MBB, 4.1 T, năm 2012
|
Việt Nam
|
427.000
|
73
|
THACO OLLIN 4.5-TK, 4.3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
452.000
|
74
|
THACO OLLIN 7.00, 7T, năm 2012
|
Việt Nam
|
481.000
|
75
|
THACO OLLIN 7.00-MBB, 6.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
510.000
|
76
|
THACO OLLIN 8.00, 8T, năm 2012
|
Việt Nam
|
511.000
|
77
|
THACO OLLIN 8.00-MBB, 7.1T, năm 2012
|
Việị Nam
|
540.000
|
78
|
THACO FC099L, 990KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
205.000
|
79
|
THACO FC099L-MBB, 900KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
219.000
|
80
|
THACO FC099L-MBM, 900KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
219.000
|
81
|
THACO FC099L-TK, 830KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
233.000
|
82
|
THACO FLC125, 1.25T, năm 2012
|
Việt Nam
|
217.000
|
83
|
THACO FLC125-MBB, 1T, năm 2012
|
Việt Nam
|
231.000
|
84
|
THACO FLC125-MBM, 1.1T, năm 2012
|
Việt Nam
|
231.000
|
85
|
THACO FLC125-TK, 1T, năm 2012
|
Việt Nam
|
248.000
|
86
|
THACO FLC198, 1.98T, năm 2012
|
Việt Nam
|
249.000
|
87
|
THACO FLC198-MBB, 1.7T, năm 2012
|
Việt Nam
|
266.000
|
88
|
THACO FLC198-MBM 1.78T, năm 2012
|
Việt Nam
|
266.000
|
89
|
THACO FLC198-TK, 1.65T, năm 2012
|
Việt Nam
|
286.000
|
90
|
THACO FLC250-MBB, 2.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
269.000
|
91
|
THACO FLC250-MBM, 2.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
289.000
|
92
|
THACO FLC250-TK, 2.3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
289.000
|
93
|
THACO FLC250, 2.15T, năm 2012
|
Việt Nam
|
304.000
|
94
|
THACO FLC300, 3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
284.000
|
95
|
THACO FLC300-MBB, 2.75T, năm 2012
|
Việt Nam
|
305.000
|
96
|
THACO FLC300-MBM, 2.8T, năm 2012
|
Việt Nam
|
305.000
|
97
|
THACO FLC300-TK, 2.75T, năm 2012
|
Việt Nam
|
323.000
|
98
|
THACO FLC345A, 3.45T, năm 2012
|
Việt Nam
|
327.000
|
99
|
THACO FLC345A-MBB, 3,05T, năm 2012
|
Việt Nam
|
347.000
|
100
|
THACO FLC345A-MBM, 3.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
347.000
|
101
|
THACO FLC345A-TK, 3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
372.000
|
102
|
THACO FLC345, 3.45T, năm 2012
|
Việt Nam
|
349.000
|
103
|
THACO FLC345-MBB, 2.95T, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
104
|
THACO FLC345-MBM, 3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
105
|
THACO FLC345-TK. 2.7T, năm 2012
|
Việt Nam
|
398.000
|
106
|
THACO TC345, 3.45T, năm 2012
|
Việt Nam
|
349.000
|
107
|
THACO TC345-MBB, 2.95T, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
108
|
THACO TC345-MBM, 3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
109
|
THACO TC345-TK, 2.7T, năm 2012
|
Việt Nam
|
398.000
|
110
|
THACO FLC450-TLX, 4T, năm 2012
|
Việt Nam
|
377.000
|
111
|
THACO FLC450, 4.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
349.000
|
112
|
THACO FLC450-MBB, 4T, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
113
|
THACO FLC450-MBM, 4T, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
114
|
THACO FLC450-TK, 4T, năm 2012
|
Việt Nam
|
398.000
|
115
|
THACO TC450, 4.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
349.000
|
116
|
THACO TC450-MBB, 4T, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
117
|
THACO TC450-MBM, 4T, năm 2012
|
Việt Nam
|
375.000
|
118
|
THACO TC450-TK, 4T, năm 2012
|
Việt Nam
|
398.000
|
119
|
THACO FLC550, 5.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
391.000
|
120
|
THACO TC550, 5.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
391.000
|
121
|
THACO FLC800, 8T, năm 2012
|
Việt Nam
|
475.000
|
122
|
THACO FLC800-MBB, 7.6T, năm 2012
|
Việt Nam
|
520.000
|
123
|
THACO FLC800-4WD, 7.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
595.000
|
124
|
THACO AUMAN AC820, 8.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
660.000
|
125
|
THACO AUMAN AC990, 9.9T, năm 2012
|
Việt Nam
|
760.000
|
126
|
THACO AUMAN FTD1200, 12.9T, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.185.000
|
127
|
THACO FD099, 990KG, năm 2012
|
Việt Nam
|
224.000
|
128
|
THACO FLD150, 1.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
274.000
|
129
|
THACO TD150, 1.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
274.000
|
130
|
THACO FLD200, 2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
289.000
|
131
|
THACO TD200, 2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
289.000
|
132
|
THACO FLD250, 2.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
301.000
|
133
|
THACO TD250, 2.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
301.000
|
134
|
THACO FLD300, 3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
327.000
|
135
|
THACO TD300, 3T, năm 2012
|
Việt Nam
|
327.000
|
136
|
THACO FLD345, 3.45T, năm 2012
|
Việt Nam
|
382.000
|
137
|
THACO TD345, 3.45T, năm 2012
|
Việt Nam
|
382.000
|
138
|
THACO FLD600, 6T, năm 2012
|
Việt Nam
|
429.000
|
139
|
THACO TD600, 6T, năm 2012
|
Việt Nam
|
429.000
|
140
|
THACO FLD750, 7.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
505.000
|
141
|
THACO FLD800, 7.9T, năm 2012
|
Việt Nam
|
578.000
|
142
|
THACO FLD800 BM, 7.9T, năm 2012
|
Việt Nam
|
584.000
|
143
|
THACO FLD1000 BM, 7T, năm 2012
|
Việt Nam
|
683.000
|
144
|
THACO FLD1000, 7T, năm 2012
|
Việt Nam
|
673.000
|
145
|
THACO AUMAN FTD1200, 12T, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.193.000
|
146
|
THACO AUMAN FTD1250, 12.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.188.000
|
147
|
THACO TD200-4WD, 2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
339.000
|
148
|
THACO FLD200-4WD, 2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
339.000
|
149
|
THACO TD345-4WD, 3.45T, năm 2012
|
Việt Nam
|
414.000
|
150
|
THACO FLD345-4WD, 3.45T, năm 2012
|
Việt Nam
|
414.000
|
151
|
THACO TD600-4WD, 6T, năm 2012
|
Việt Nam
|
479.000
|
152
|
THACO FLD600-4WD, 6T, năm 2012
|
Việt Nam
|
479.000
|
153
|
THACO FLD750-4WD, 6.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
494.000
|
154
|
THACO TD750-4WD, 6.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
494.000
|
155
|
THACO FLD750-4WD BM, 6.2T, năm 2012
|
Việt Nam
|
574.000
|
156
|
THACO FLD800-4WD, 7.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
638.000
|
157
|
THACO FLD800-4WD BM, 7.5T, năm 2012
|
Việt Nam
|
644.000
|
158
|
VEAM HYUNDAI HD65TL, Ôtô tải 2500 Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
486.000
|
159
|
DONGFENG HH/L315 30-TM.T, tải có mui, 17500 Kg, năm 2012
|
Trung Quốc
|
1.048.000
|
160
|
BMW 328I, 04 chỗ, 2996 cm3, năm 2007
|
Đức
|
1.300.000
|
161
|
FIAT TEMP RA, 05 chỗ, 1581 cm3, năm 1996
|
Việt Nam
|
170.000
|
162
|
THACO FC4800, Ô tô tải, 6,500 Kg, năm 2007
|
Việt Nam
|
275.000
|
163
|
UNIVERSE - NGT HK42A, Ôtô khách 02 chỗ ngồi, 40 giường, năm 2012
|
Việt Nam
|
2.090.000
|
164
|
KIA K3000S/CONECO-NL, tải xi téc chở nhiên liệu, 1150 Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
450.000
|
165
|
SUZUKI CARRY SK410K, tải thùng lửng, 775 Kg, năm 2004
|
Việt Nam
|
190.000
|
166
|
HYUNDAI SANTA FE SLX, 07 chỗ, 1995 cm3, năm 2010
|
Hàn Quốc
|
900.000
|
167
|
ISUZU NPR85K, tải có mui, thiết bị nâng hạ thùng, 2600 Kg, năm 2009
|
Việt Nam
|
580.000
|
168
|
BALLOONCA 3.5A, tải tự đổ, 3500 Kg, năm 2005
|
Việt Nam
|
400.000
|
169
|
FORD FOCUS DB3 BZ MT, 05 chỗ, 1598 cm3, năm 2005
|
Việt Nam
|
490.000
|
170
|
HONDA CITY, 1,497 cm3, 1 cầu, 05 chỗ, năm 2010
|
Thái Lan
|
565.000
|
171
|
CNHTC HZ/WD 615.47 - KM1, tải có mui, 15500 Kg, năm 2012
|
Trung Quốc
|
1.135.000
|
172
|
RENAUNT X414, 1,1L, 1 cầu, 04 chỗ, năm 1989
|
Pháp
|
150.000
|
173
|
GlAlPHONG T0836.FAW - 1, Ô tô tải, 810 Kg, năm 2011
|
Việt Nam
|
128.000
|
174
|
SHUGUANG PREMIO DG1020B, Pick up cabin kép, 635 Kg, năm 2004
|
Việt Nam
|
270.000
|
175
|
FORD ESCAPE XLT, 2967 cm3, 02 cầu, 05 chỗ, năm 2002
|
Việt Nam
|
850.000
|
176
|
NISSAN QASHQA1 + 2, 1997 cm3, AT, 02 cầu, 07 chỗ, năm 2011 đã qua sử dụng
|
Anh
|
1.007.000
|
177
|
VEAM CUB MB 1.25T, 1250 Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
242.000
|
178
|
KIA FORTE TD 16G E2 MT, 1591 cm3, 05 chỗ, năm 2011
|
Việt Nam
|
410.000
|
179
|
HYUNDAI i30, 1591 cm3, AT, 05 chỗ, năm 2012
|
Hàn Quốc
|
765.000
|
180
|
KIA MORNING TA 12G E2 MT 1,2L, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
384.000
|
181
|
FORD EVEREST UV9G, 07 chỗ; 2,499 cm3, năm 2001
|
Việt Nam
|
500.000
|
182
|
KIA MORNING BAH43F8, 05 chỗ, 1.086 cm3, năm 2005
|
Việt Nam
|
351.000
|
183
|
TOYOTA ZACE GL, 1781 cm3, 08 chỗ, năm 1999
|
Việt Nam
|
370.000
|
184
|
KIA MORNING BA 2442, 999 cm3, 05 chỗ, năm 2005
|
Hàn Quốc
|
280.000
|
185
|
KIA MORNING LX, 999 cm3, 05 chỗ, năm 2004
|
Hàn Quốc
|
250.000
|
186
|
DAEWOO LACETTI CDX, 1598 cm3, 05 chỗ, năm 2005
|
Hàn Quốc
|
350.000
|
187
|
VEAM MOTOR LION-1 VH3490, năm 2012 (tải thùng)
|
Việt Nam
|
526.900
|
188
|
VEAM MOTOR CAMEL VH4490, năm 2012 (tải thùng)
|
Việt Nam
|
548.900
|
189
|
VEAM MOTOR LION-1 VH3490, năm 2012 (thùng kín)
|
Việt Nam
|
551.100
|
190
|
VEAM MOTOR CAMEL VH4490, năm 2012 (thùng kín)
|
Việt Nam
|
573.100
|
191
|
VEAM MOTOR LION-1 VH3490, năm 2012 (mui bạt)
|
Việt Nam
|
546.700
|
192
|
VEAM MOTOR CAMEL VH4490, năm 2012 (mui bạt)
|
Việt Nam
|
568.700
|
193
|
VEAM MOTOR LION-1 VH3490, năm 2012 (không thùng)
|
Việt Nam
|
491.700
|
194
|
VEAM MOTOR CAMEL VH4490, năm 2012 (không thùng)
|
Việt Nam
|
513.700
|
195
|
MAZDA CX-5AT 2WD Ô tô du lịch 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2.0 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
1.029.000
|
196
|
MAZDA CX-5AT AWD Ô tô du lịch 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2.0 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
1.079.000
|
197
|
MAZDA6 Ô tô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2,0 lít, số tự động 6 cấp, năm 2012-2013
|
Nhật Bản
|
1.130.000
|
198
|
MAZDA6 Ô tô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2.5 lít, số tự động 6 cấp, năm 2012-2013
|
Nhật Bản
|
1.246.000
|
199
|
MAZDA BT-50 Ô tô tải (pick up ca bin kép) 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.2 lít, số sàn 6 cấp, năm 2012-2013
|
Thái Lan
|
650.000
|
200
|
MAZDA BT50 Ô tô tải (pick up ca bin kép) 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.2 lít, số tự động 6 cấp, năm 2012-2013
|
Thái Lan
|
760.000
|
201
|
MAZDA CX-9AWD Ô tô du lịch 7 chỗ, 4 cửa, máy xăng 3.7 lít, số tự động 6 cấp, năm 2012-2013
|
Nhật Bản
|
1.715.000
|
202
|
HONDA CIVIC 1.8L MT, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
725.000
|
203
|
HONDA CIVIC 2.0L AT, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
860.000
|
204
|
HOA MAI HD550A-TK không có ĐH-Cabin đôi, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
160.000
|
205
|
HOA MAI HD680A-TL, không có ĐH-Cabin đôi, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
151.000
|
206
|
HOA MAI HD720A-TK, không có ĐH- Cabin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
155.000
|
207
|
HOA MAI HD990TK, có điều hòa, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
174.000
|
208
|
HOA MAI HD1800TK, không điều hòa, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
199.000
|
209
|
HOA MAI HD2000A-TK, không ĐH-Cabin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
205.000
|
210
|
HOA MAI HD3450A-E2MP, có ĐH-Cabin đôi, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
352.000
|
211
|
HOA MAI HD3450A, 4x4-E2MP, có ĐH-Cabin đôi, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
390.000
|
212
|
HOA MAI HD5000A- MP4x4, có ĐH-thùng 5,5m, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
409.000
|
213
|
HOA MAI HD5000A, 4x4-E2MP, có ĐH-thùng 5,5m, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
418.000
|
214
|
HOA MAI HD5000B, 4x4-E2MP, có ĐH-thùng 6,8m, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
425.000
|
215
|
HOA MAI HD680A-TD, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
162.000
|
216
|
HOA MAI HD990A-E2TD, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
215.000
|
217
|
HOA MAI HD1800B, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
226.000
|
218
|
HOA MAI HD1800A-E2TD, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
245.000
|
219
|
HOA MAI HD2500A, 4X4-E2TD, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
271.000
|
220
|
HOA MAI HD3450A, ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
316.000
|
221
|
HOA MAI HD3450A, E2TD ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
336.000
|
222
|
HOA MAI HD3450B, ca bin kép, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
334.000
|
223
|
HOA MAI HD3450A, 4x4 ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
357.000
|
224
|
HOA MAI HD3450A, 4x4-E2TD, ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
377.000
|
225
|
HOA MAI HD4500, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
316.000
|
226
|
HOA MAI HD4950, ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
346.000
|
227
|
HOA MAI HD4950A-E2TD, ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
366.000
|
228
|
HOA MAI HD4950 4X4, ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
387.000
|
229
|
HOA MAI HD4950A, 4X4-E2TD, ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
407.000
|
230
|
HOA MAI HD6450A-E2TD, ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
368.000
|
231
|
HOA MAI HD6450A, 4X4-E2TD, ca bin đơn, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
409.000
|
232
|
HOA MAI HD6500, có điều hòa, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
436.000
|
233
|
HOA MAI HD7000, có điều hòa, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
500.000
|
234
|
HONDA CR-V 2.0L AT, năm 2013
|
Việt Nam
|
998.000
|
235
|
HONDA CR-V 2.4L AT, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.140.000
|
236
|
TOYOTA INNOVA TGN40L- GKPNKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
800.000
|
237
|
TOYOTA INNOVA TGN40L- GKPNKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
736.000
|
238
|
TOYOTA INNOVA TGN40L- GKPNKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3, cửa sổ chỉnh điện, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
694.000
|
239
|
TOYOTA INNOVA J TGN40L- GKPNKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3, cửa sổ chỉnh tay, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
663.000
|
240
|
TOYOTA FORTUNER TGN51L- NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3 4x4, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
1.039.000
|
241
|
TOYOTA FORTUNER TGN61L- NKPSKU 7 chỗ; số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3 4x2, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
934.000
|
242
|
TOYOTA FORTUNER KUN60L- NKMSHU, 7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2.494 cm3 4x2, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
878.000
|
243
|
CHIENTHANG CT6.20D1/4x4, Ôtô tải tự đổ, 6200 Kg, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
370.000
|
244
|
MAZDA CX-5 AT-2WD, 05 chỗ, 1998 cm3, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.130.000
|
245
|
TOYOTA CAMRY SE, 2494 cm3, 05 chỗ, năm 2012-2013
|
Mỹ
|
1.499.000
|
246
|
DONGFENG DFL 1250 A2/TC-TL, ôtô tải 13000 Kg, 8.300 cm3, năm
|
Việt Nam
|
665.000
|
247
|
FIAT ALBEA ELX, 1242 cm3, 05 chỗ, năm 2007
|
Việt Nam
|
400.000
|
248
|
FIAT TEMPRA 1242 cc, 05 chỗ, năm 2000.
|
Việt Nam
|
317.000
|
249
|
VINAXUKI VXK 1980 TL1, ôtô tải, 03 chỗ, 1980kg, 2672 cm3, 2012
|
Việt Nam
|
210.000
|
250
|
MITSUBISHI TRITON GLS, pick up cabin kép, 2477 cm3, 05 chỗ, 580 Kg, năm 2012
|
Thái Lan
|
654.000
|
251
|
HYUNDAI SANTAFE 2.2 AT 2WD máy dầu, 07 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
1.343.000
|
252
|
FORCIA HN 1490T, ôtô tải thùng lửng, 1490 Kg, 2670 cm3, năm 2007
|
Việt Nam
|
122.000
|
253
|
KIA SPECTRA 1594 cm3, 1 cầu, 05 chỗ, năm 2005
|
Việt Nam
|
370.000
|
254
|
MAZDA MAZDA 2 DE - AT, 05 chỗ, 1498 cm3, năm 2012
|
Việt Nam
|
528.000
|
255
|
VEAM BULL 2.5 - 1, Ô tô tải, 2490 Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
319.000
|
256
|
HUYNDAI AERO HI-CLASS, ôtô khách giường nằm, 39 giường, 03 chỗ ngồi, 12344cm3, năm 2005
|
Hàn Quốc
|
1.700.000
|
257
|
MERCEDES BENZ GLK 300 4MATIC (X204) 05 chỗ, 2996 cm3, năm 2010
|
Việt Nam
|
1.553.000
|
258
|
SƠ MI RƠ MÓC XI TÉC DOOSUNG (chở xi măng rời) DV-BD1A-580A, 26200 Kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
680.000
|
259
|
MAZDA MAZDA 6, 1999 cm3, 01 cầu, 05 chỗ, năm 2011
|
Nhật Bản
|
1.028.000
|
260
|
HYUNDAI HD 1000, ôtô đầu kéo, 1650 Kg, 12920 cm3, năm 2011
|
Hàn Quốc
|
1.750.000
|
261
|
HONDA CIVIC 2.0L AT, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
833.000
|
262
|
FORD FOCUS DYB 4D MGDB AT 2.0, 05 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
849.000
|
263
|
FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
817.000
|
264
|
TOYOTA COROLLA ZRE 142L-GEXGKH, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
786.000
|
265
|
CHANA CHANA SC 6360A, ôtô con, 970 cm3, 08 chỗ, năm 2004
|
Việt Nam
|
350.000
|
266
|
TOYOTA VAN ôtô con, 07 chỗ, năm 1985
|
Nhật Bản
|
120.000
|
267
|
BMW X6 XDRIVE 351, 2979 cm3, 05 chỗ, năm 2012
|
Mỹ
|
3.600.000
|
268
|
DAEWOO F16D3, ôtô con, 796 cm3, 05 chỗ, năm 2000
|
Việt Nam
|
250.000
|
269
|
SUZUKI CARRY SK410K, Ô tô tải thùng lửng, 750kg, 970 cm3, năm 1999
|
Việt Nam
|
175.000
|
270
|
DEAWOO LANOS-LS, 1.298 cm3, 05 chỗ, năm 2002
|
Việt Nam
|
310.000
|
271
|
KIA MORNING BA 2442, 05 chỗ, 999 cm3, năm 2005
|
Hàn Quốc
|
280.000
|
272
|
KIA MORNING LX, 05 chỗ, 999 cm3, năm 2004
|
Hàn Quốc
|
250.000
|
273
|
MERCEDES - BENZ MB100, ôtô tải thùng kín, 2874 cm3, 1000 kg, năm
|
Việt Nam
|
250.000
|
274
|
TOYOTA ZACE, Ôtô taxi, 1.781 cm3, 08 chỗ, năm 1999
|
Việt Nam
|
350.000
|
275
|
DONGFENG HH/C260 33 -TM.S, Ô tô tải có mui, 14100kg, 8300 cm3, năm 2012
|
Trung Quốc
|
955.000
|
276
|
TOYOTA CO RO NA, Ô tô con du lịch, 04 chỗ, 1.298 cm3, năm 1988
|
Nhật Bản
|
160.000
|
277
|
FORD UV9R, Ôtô con 5 cửa, 05 chỗ, 2,499 cm3, năm 2002
|
Việt Nam
|
470.000
|
278
|
MEKONG AUTO/PASO 2.0TD Ô tô tải, năm 2013
|
Việt Nam
|
261.000
|
279
|
MEKONG AUTO/PASO 2.0TD - C ô tô Chassis tải, năm 2013
|
Việt Nam
|
249.000
|