Mã số | Mô tả nhóm, mặt hàng | Thuế suất (%) |
Nhóm | Phân nhóm |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| | | | |
2709 | | | Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum, ở dạng thô | |
2709 | 00 | 10 | - Dầu thô (dầu mỏ) | 25 |
2709 | 00 | 20 | - Condensate | 40 |
2709 | 00 | 90 | - Loại khác | 15 |
2710 | | | Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum, trừ dạng thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có tỷ trọng dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum chiếm từ 70% trở lên, những loại dầu này là thành | |
Mã số | Mô tả nhóm, mặt hàng | Thuế |
Nhóm | Phân nhóm | | Suất (%) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| | | phần cơ bản của các chế phẩm đó | |
| | | - Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum trừ dạng thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có tỷ trọng dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum chiếm từ 70% trở lên, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó: | |
2710 | 11 | | - Dầu nhẹ và các chế phẩm: | |
2710 | 11 | 11 | - Xăng động cơ có pha chì, loại cao cấp | 60 |
2710 | 11 | 12 | - Xăng động cơ không pha chì, loại cao cấp | 60 |
2710 | 11 | 13 | - Xăng động cơ có pha chì, loại thông dụng | 60 |
2710 | 11 | 14 | - Xăng động cơ không pha chì, loại thông dụng | 60 |
2710 | 11 | 15 | - Xăng động cơ khác, có pha chì | 60 |
2710 | 11 | 16 | - Xăng động cơ khác, không pha chì | 60 |
2710 | 11 | 17 | - Xăng máy bay | 15 |
2710 | 11 | 21 | - Xăng trắng | 10 |
2710 | 11 | 22 | - Xăng dung môi có hàm lượng chất thơm thấp, dưới 1% | 10 |
2710 | 11 | 23 | - Xăng dung môi khác | 10 |
2710 | 11 | 24 | - Naptha, Reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng | 60 |
2710 | 11 | 25 | - Dầu nhẹ khác | 60 |
2710 | 11 | 29 | - Loại khác | 60 |
2710 | 19 | | - Loại khác | |
| | | - Các loại dầu trung bình và các chế phẩm: | |
2710 | 19 | 11 | - Dầu hoả thông dụng | 35 |
2710 | 19 | 12 | - Dầu hoả khác bao gồm cả dầu hoá hơi | 35 |
2710 | 19 | 13 | - Nhiên liệu bay có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên | 25 |
2710 | 19 | 14 | - Nhiên liệu bay có độ chớp cháy dưới 23 độ C | 25 |
2710 | 19 | 15 | - Paraphin mạch thẳng | 10 |
2710 | 19 | 19 | - Dầu trung bình khác và các chế phẩm | 10 |
| | | - Loại khác: | |
2710 | 19 | 21 | - Dầu gốc để pha chế dầu nhờn | 10 |
2710 | 19 | 22 | - Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay | 5 |
2710 | 19 | 23 | - Dầu bôi trơn khác | 20 |
2710 | 19 | 24 | - Mỡ bôi trơn | 10 |
2710 | 19 | 25 | - Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực | 3 |
2710 | 19 | 26 | - Dầu biến thế và dầu cho bộ phận ngắt mạch điện | 10 |
2710 | 19 | 27 | - Nhiên liệu điêzen cho động cơ tốc độ cao | 45 |
2710 | 19 | 28 | - Nhiên liệu điêzen khác | 45 |
2710 | 19 | 29 | - Dầu nhiên liệu khác | 10 |
2710 | 19 | 30 | - Loại khác | 10 |
2710 | 90 | 00 | - Loại khác | 10 |