STT
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
(đồng)
|
1
|
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, cao >2 m, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.271.757
|
2
|
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.154.814
|
3
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
1.043.122
|
4
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
1.060.840
|
5
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.091.536
|
6
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.122.386
|
7
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
1.094.340
|
8
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM M25 PCB40
|
m3
|
1.061.504
|
9
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
1.235.968
|
10
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
1.397.937
|
11
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.420.514
|
12
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.602.438
|
13
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, xây tường thẳng, chiều dày > 33cm, chiều cao <= 100m, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.372.025
|
14
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 100m, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.617.856
|
15
|
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao <=2 m, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
1.103.869
|
16
|
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
1.124.117
|
17
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.073.818
|
18
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.171.210
|
19
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
1.144.099
|
20
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
1.572.990
|
21
|
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.602.438
|
22
|
Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng
|
m3
|
590.161
|
23
|
Xây tường thẳng bằng gạch hoa xi măng 300x300 VXM 75
|
m3
|
279.400
|
24
|
Xây tường thẳng gạch bê tông (12x19x39)cm, chiều dày 12cm, chiều cao <= 6m, vữa XM M75 PCB40
|
m3
|
1.152.523
|
25
|
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
91.342
|
26
|
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
73.391
|
27
|
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
93.777
|
28
|
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
75.191
|
29
|
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
66.031
|
30
|
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
60.004
|
31
|
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
68.466
|
32
|
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
58.204
|
33
|
Trát granitô trụ, cột, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
592.355
|
34
|
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1cm, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
144.693
|
35
|
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
151.165
|
36
|
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1cm, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
143.316
|
37
|
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
151.165
|
38
|
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
151.165
|
39
|
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
168.077
|
40
|
Trát đá rửa tường, vữa XM M50 PCB40
|
m2
|
242.178
|
41
|
Trát đá rửa tường, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
243.873
|
42
|
Bê tông cột mác 200 + Cốt thép
|
m3
|
8.665.800
|
43
|
Bê tông xà dầm, giằng mác 200 + cốt thép
|
m3
|
11.047.960
|
44
|
Bê tông Sàn mái mác 200 + Cốt thép
|
m3
|
6.145.964
|
45
|
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan mác 200 + cốt thép
|
m3
|
6.957.500
|
46
|
Bê tông gạch vỡ, vữa XM M50 PCB40
|
m3
|
703.645
|
47
|
Bê tông móng mác 200 + cốt thép
|
m3
|
3.737.800
|
48
|
Bê tông cầu thang mác 200 đá 1x2, đổ thủ công
|
m3
|
4.977.500
|
49
|
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 PCB40
|
m3
|
1.086.721
|
50
|
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 PCB40
|
m3
|
1.135.198
|
51
|
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 PCB40
|
m3
|
1.184.701
|
52
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, tiết diện đá <= 0,25 m2, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
628.422
|
53
|
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,045m2
|
m2
|
194.352
|
54
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,05m2, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
225.873
|
55
|
Ốp tường gỗ dẽ dày 20 có xương gỗ 40x60
|
m2
|
660.000
|
56
|
Thi công trần cót ép
|
m2
|
138.045
|
57
|
Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao
|
m2
|
422.158
|
58
|
Thi công trần bằng tấm nhựa
|
m2
|
214.166
|
59
|
Thi công trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
168.296
|
60
|
Lát gạch thẻ, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
164.833
|
61
|
Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400mm2, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
178.022
|
62
|
Lát nền, sàn,bằng gạch chống trơn kích thước gạch 300x300mm2, vữa XM M75 PCB30
|
m2
|
225.205
|
63
|
Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <= 0,25 m2, vữa XM M75 PCB30
|
m2
|
720.863
|
64
|
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
47.011
|
65
|
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
31.586
|
66
|
Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,04m2, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
115.994
|
67
|
Lát nền, sàn,gạch granite nhân tạo, vữa XM M75 PCB30
|
m2
|
389.556
|
68
|
Lát gạch chỉ, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
103.109
|
69
|
Lát gạch vỉ, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
134.405
|
70
|
Lát gạch đất nung kích thước gạch <= 0,09m2, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
101.773
|
71
|
Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,09m2, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
223.958
|
72
|
Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,36m2, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
290.034
|
73
|
Lát gạch lá nem 300x300x10, 2 lớp trên mái vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
224.877
|
74
|
Lát nền, sàn bằng đá xẻ, tiết diện đá <= 0,25 m2, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
427.765
|
75
|
Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,25m2, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
234.853
|
76
|
Lát nền, bằng gạch granit 400x400mm2 vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
246.131
|
77
|
Lát nền, bằng gạch granit 500x500mm2 vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
257.297
|
78
|
Mái fibro xi măng cả kết cấu mái
|
100 m2
|
11.418.693
|
79
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, chiều cao <= 4 m, vữa XM M100 PCB40
|
100 m2
|
30.341.494
|
80
|
Lợp mái tôn liên doanh ( Cả kết cấu mái)
|
100 m2
|
67.477.356
|
81
|
Lợp mái bằng lá cọ,, xà gồ dui mè bằng tre
|
100 m2
|
13.994.877
|
82
|
Lợp mái bằng lá cọ, li tô gỗ 20x30, cầu phong40x60 xà gồ gỗ 80x140
|
100 m2
|
39.136.240
|
83
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x15x10,5cm 6 lỗ, vữa XM M75 PCB40
|
m2
|
133.866
|
84
|
Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2, vữa XM M75 PCB30
|
m2
|
1.545.687
|
85
|
Vì kèo thép hình (cả lắp đặt)
|
tấn
|
35.160.400
|
86
|
Gia công xà gồ thép
|
tấn
|
25.535.108
|
87
|
Gia công vì kèo mái ngói, khẩu độ vì kèo > 9m
|
m3 cấu kiện
|
9.118.525
|
88
|
Gia công cầu phong gỗ
|
m3 cấu kiện
|
6.036.236
|
89
|
Gia công xà gồ mái thẳng
|
m3 cấu kiện
|
6.059.897
|
90
|
Gia công và lắp dựng khung gỗ dầm sàn
|
m3
|
6.993.085
|
91
|
Con tiện bê tông cao 500
|
con
|
110.000
|
92
|
Con tiện cầu thang bằng gỗ 50x50x700
|
con
|
176.000
|
93
|
Trụ cầu thang bằng gỗ 200x200x1200
|
cái
|
2.090.000
|
94
|
Lan can cầu thang sắt, tay vịn gỗ
|
m
|
1.430.000
|
95
|
Lan can cầu thang Inox
|
m
|
2.420.000
|
96
|
Lan can cầu thang kính cường lực
|
m
|
1.760.000
|
97
|
Hoa sắt vuông 14x14
|
m2
|
534.034
|
98
|
Hoa sắt cửa sổ
|
m2
|
605.000
|
99
|
Cửa sổ kính gỗ nhóm 3
|
m2
|
1.705.000
|
100
|
Cửa đi pa nô kính gỗ nhóm 4
|
m2
|
1.705.000
|
101
|
Cửa sổ kính gỗ nhõ 4
|
m2
|
1.518.000
|
102
|
Cửa Pano gỗ nhóm 3 ( cả lắp đặt)
|
m2
|
2.131.800
|
103
|
Cửa panô đặc gỗ nhóm 3 (cả lắp đặt)
|
m2
|
2.088.900
|
104
|
Cửa Panô đặc gỗ nhóm 4 ( cả lắp đặt)
|
m2
|
1.864.500
|
105
|
Khuôn cửa đơn gỗ nhóm 4 (cả lắp đặt)
|
m
|
610.500
|
106
|
Khuôn cửa đơn gỗ nhóm 3 (cả lắp đặt)
|
m
|
632.500
|
107
|
Khuôn cửa kép gỗ nhóm 3 (cả lắp đặt)
|
m
|
863.500
|
108
|
Cửa panô nhôm Đài Loan kính 5 ly + lắp đặt
|
m2
|
1.045.000
|
109
|
Vách kính 5 ly (nhôm TQ, gia công + lắp đặt)
|
m2
|
825.000
|
110
|
Cửa sắt xếp dày 2-3 mm không bọc tôn + lắp đặt
|
m2
|
968.000
|
111
|
Cửa sắt xếp dày 2-3 mm có bọc tôn + lắp đặt
|
m2
|
1.045.000
|
112
|
Cửa cuốn
|
m2
|
2.750.000
|
113
|
Cửa kính cường lực
|
m2
|
1.056.000
|
114
|
Ống thép mạ kẽm kiểu măng sông-ống dài 8m, D = 20 (cả lắp đặt)
|
m
|
150.700
|
115
|
Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 100mm
|
cái
|
67.559
|
116
|
Lưới chắn rác D100
|
cái
|
95.590
|
117
|
Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp gioang, đường kính côn, cút 100mm
|
cái
|
67.559
|
118
|
ống nước chịu nhiệt D40
|
m
|
72.500
|
119
|
ống nước chịu nhiệt D63
|
m
|
169.500
|
120
|
ống nước chịu nhiệt D110
|
m
|
549.200
|
121
|
Đường ống nhựa D42
|
m
|
22.100
|
122
|
Đường ống nhựa D60
|
m
|
54.199
|
123
|
Đường ống nhựa D110
|
m
|
163.000
|
124
|
Đường ống nhựa D160
|
m
|
340.700
|
125
|
Đường ống nhựa D200
|
m
|
536.900
|
126
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 20mm
|
100m
|
2.834.461
|
127
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 32mm
|
100m
|
3.884.112
|
128
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 50mm
|
100m
|
5.779.565
|
129
|
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 100mm
|
100m
|
17.616.843
|
130
|
Lắp đặt chậu rửa 2 vòi
|
bộ
|
3.012.152
|
131
|
Lắp đặt chậu xí xổm
|
bộ
|
874.715
|
132
|
Lắp đặt chậu xí bệt
|
bộ
|
3.129.940
|
133
|
Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm
|
cái
|
81.055
|
134
|
Bảng điện gỗ 180x250 (cả lắp đặt)
|
cái
|
88.000
|
135
|
Bảng điện nhựa ( cả lắp đặt )
|
cái
|
71.500
|
136
|
Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc
|
cái
|
47.886
|
137
|
Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc
|
cái
|
61.519
|
138
|
Lắp đặt ổ cắm đơn
|
cái
|
63.253
|
139
|
Lắp đặt ổ cắm đôi
|
cái
|
94.167
|
140
|
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2x4mm2
|
m
|
55.756
|
141
|
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 2x1.5mm2
|
m
|
21.430
|
142
|
Lắp đặt quạt trần
|
cái
|
1.241.874
|
143
|
Gỗ làm cột hồng sắc
|
m3
|
12.806.640
|
144
|
Ao cá có đắp bờ kiên cố cao >1m
|
m3
|
82.123
|
145
|
Ao cá ít đầu tư có đắp bờ không kiên cố
|
m3
|
57.899
|
146
|
Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V4 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, thanh ngang a = 800; trên có gắn lưỡi mác L = 200, a = 150
|
m2
|
942.005
|
147
|
Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V3 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, thanh ngang a = 800; trên có gắn lưỡi mác L = 200, a = 150
|
m2
|
907.819
|
148
|
Hàng rào lưới thép gai a = 100 có khung thép V4 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, trên có gắn lưỡi mác L= 200, a = 150
|
m2
|
626.046
|
149
|
Hàng rào lưới thép gai a = 100 có khung thép V3 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, trên có gắn lưỡi mác L= 200, a = 150
|
m2
|
575.874
|
150
|
Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V4 xung quanh
|
m2
|
587.378
|
151
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V4 có 1 thanh dọc và 1 thanh ngang ở giữa
|
m2
|
736.469
|
152
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V4 có 1 thanh dọc hoặc 1 thanh ngang ở giữa
|
m2
|
705.646
|
153
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V4 có thanh trên và thanh dưới, có thanh dọc trung bình khoảng 2 m
|
m2
|
730.370
|
154
|
Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V3 xung quanh
|
m2
|
644.614
|
155
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V3, có 1 thanh dọc và 1 thanh ngang ở giữa
|
m2
|
684.616
|
156
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V3, có 1 thanh dọc hoặc 1 thanh ngang ở giữa
|
m2
|
662.586
|
157
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V3, có thanh trên và dưới, có thanh dọc trung bình khoảng 2m
|
m2
|
689.411
|
158
|
Hàng rào B40 cột bê tông 150x150 thép L30 khoảng cách 1000
|
m2
|
797.529
|
159
|
Hàng rào B40 cao 2m cột bê tông 150x150 không có thép L, cột cách nhau 2,5m
|
m2
|
811.934
|
160
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
49.755
|
161
|
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
54.299
|
162
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu
|
m2
|
11.036
|
163
|
Bả bằng bột bả vào tường
|
m2
|
26.567
|
164
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng
|
bộ
|
359.171
|
165
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng
|
bộ
|
238.937
|
166
|
Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần
|
bộ
|
342.223
|
167
|
Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe
|
cái
|
214.612
|
168
|
Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 10Ampe
|
cái
|
145.774
|
169
|
Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm
|
m
|
21.858
|
170
|
Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=26mm
|
m
|
49.784
|
171
|
Bể bi ô ga xây gạch 12 m3
|
bể
|
20.289.280
|
172
|
Cổng sắt hộp 40x20 bịt tôn và thép 12x12 hàn cách nhau 20, 1m2=16kg đến 18kg
|
tấn
|
45.907.400
|
173
|
Cổng sắt hộp 40x20 bịt tôn và thép 20x10 hàn cách nhau 20
|
m2
|
822.800
|
174
|
Cổng sắt hộp 40x20 bịt tôn và thép 20x10 hàn cách nhau 20
|
m2
|
748,000
|
175
|
Giếng nước đào, cuốn cống gạch đặc VXM 100 sâu 8 đến 10m. Đường kính 1200
|
cái
|
6.242.742
|
176
|
Giếng nước đào, cuốn cống gạch đặc VXM 100 sâu > 10m, đường kính 1200
|
cái
|
7.795.997
|
177
|
Giếng nước đào, cuốn cống gạch đặc VXM 100 sâu <-6m Đường kính 1200
|
cái
|
4.690.796
|
178
|
Giếng nước đào, cuốn cống gạch đặc VXM 100 sâu 6 đến 8m, đường kính 1200
|
cái
|
5.466.120
|
179
|
Giếng nước đào không cuốn cống gạch sâu <= 10m đường kính 1200 ( Giếng đá ong)
|
cái
|
4.934.710
|
180
|
Giếng nước đào không cuốn cống gạch sâu > 10m đường kính 1200 (Giếng đá ong)
|
cái
|
6.200.084
|
181
|
Giếng rộng 1,2m, đặt cống Bê tông cốt thép sâu 8m
|
cái
|
32.791.000
|
Giếng Khoan lấy nước sinh hoạt
|
|
|
182
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D42; chiều sâu < 30 m
|
cái
|
10.438.000
|
183
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D60; chiều sâu < 30 m
|
cái
|
10.736.000
|
184
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D76; chiều sâu < 30 m
|
cái
|
10.897.000
|
185
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D42; chiều sâu > 30 m
|
cái
|
18.875.000
|
186
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D60; chiều sâu > 30 m
|
cái
|
19.472.000
|
187
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D76; chiều sâu > 30 m
|
cái
|
19.794.000
|
188
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D100; chiều sâu <30m
|
cái
|
17.110.280
|
189
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D100; chiều sâu >30m
|
cái
|
23.310.309
|
Giếng khoan lấy nước phục vụ sản xuất nông nghiệp
|
|
|
|
Bơm máy
|
|
|
190
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D42; chiều sâu < 30 m
|
cái
|
3.056.320
|
191
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D60; chiều sâu < 30 m
|
cái
|
3.194.880
|
192
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D76; chiều sâu < 30 m
|
cái
|
3.358.460
|
193
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D42; chiều sâu > 30 m
|
cái
|
3.406.060
|
194
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D60; chiều sâu > 30 m
|
cái
|
3.648.540
|
195
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D76; chiều sâu > 30 m
|
cái
|
3.934.805
|
|
Bơm tay
|
|
|
196
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D42; chiều sâu < 30 m
|
cái
|
1.306.320
|
197
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D60; chiều sâu < 30 m
|
cái
|
1.444.880
|
198
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D76; chiều sâu < 30 m
|
cái
|
1.608.460
|
199
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D42; chiều sâu > 30 m
|
cái
|
1.656.060
|
200
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D60; chiều sâu > 30 m
|
cái
|
1.898.540
|
201
|
Giếng khoan có máy bơm; đường kính D76; chiều sâu > 30 m
|
cái
|
2.184.805
|
Hàng rào lưới thép
|
|
|
202
|
Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V4 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, thanh ngang a = 800; trên có gắn lưỡi mác L = 200, a = 150
|
m2
|
856.368
|
203
|
Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V3 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, thanh ngang a = 800; trên có gắn lưỡi mác L = 200, a = 150
|
m2
|
825.290
|
204
|
Hàng rào lưới thép gai a = 100 có khung thép V4 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, trên có gắn lưỡi mác L= 200, a = 150
|
m2
|
569.133
|
205
|
Hàng rào lưới thép gai a = 100 có khung thép V3 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, trên có gắn lưỡi mác L = 200, a = 150
|
m2
|
523.522
|
206
|
Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V4 xung quanh
|
m2
|
533.980
|
207
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V4 có 1 thanh dọc và 1 thanh ngang ở giữa
|
m2
|
669.517
|
208
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V4 có 1 thanh dọc hoặc 1 thanh ngang ở giữa
|
m2
|
641.496
|
209
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V4 có thanh trên và thanh dưới, có thanh dọc trung bình khoảng 2 m
|
m2
|
663.973
|
210
|
Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V3 xung quanh
|
m2
|
586.013
|
211
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V3, có 1 thanh dọc và 1 thanh ngang ở giữa
|
m2
|
622.378
|
212
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V3, có 1 thanh dọc hoặc 1 thanh ngang ở giữa
|
m2
|
602.351
|
213
|
Hàng rào lưới thép B40 khung thép V3, có thanh trên và dưới, có thanh dọc trung bình khoảng 2,0m
|
m2
|
626.737
|
214
|
Hàng rào B40 cột bê tông 150x150 thép L30 khoảng cách 1,0m
|
m2
|
725.026
|
215
|
Hàng rào B40 cao 2m cột bê tông 150x150 không có thép L, cột cách nhau 2,5m
|
m2
|
738.122
|
216
|
Tường xây gạch bê tông vữa TH 75
|
m3
|
890.344
|
217
|
Xây móng bằng gạch bê tông
|
m3
|
660.026
|
218
|
Tường xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75
|
m3
|
1.160.993
|
219
|
Cổng Inox 201
|
m2
|
1.342.796
|
220
|
Cổng inox 304
|
m2
|
1.397.250
|
221
|
Hàng rào Inox 201
|
m2
|
848.292
|
222
|
Hàng rao Inox 304
|
m2
|
925.637
|
223
|
Bể nước trát vữa xi măng, có cốt thép
|
m2
|
2.508.959
|
224
|
CỔNG CNC
|
m2
|
2.813.361
|
225
|
BIỂN QUẢNG CÁO
|
m2
|
458.213
|
226
|
Mẫu 30: Hàng rào B40 có cột sắt với kích thước D21, không khung (dùng cho vườn, ruộng, đồng, bãi)
|
m2
|
150.214
|
Phần móng
|
25.442
|
Phần thân
|
124.772
|
227
|
Mẫu 31: Hàng rào B40 có cột sắt với kích thước D27, không khung (dùng cho vườn, ruộng, đồng, bãi)
|
m2
|
154.565
|
Phần móng
|
25.442
|
Phần thân
|
129.123
|
228
|
Mẫu 32: Hàng rào B40 có cột sắt với kích thước D34 không khung (dùng cho vườn, ruộng, đồng, bãi).
|
m2
|
158.916
|
Phần móng
|
25.442
|
Phần thân
|
133.474
|
229
|
Mẫu 33: Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V4 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, thanh ngang a = 800; trên có gắn lưỡi mác L = 200, a = 150.
|
m2
|
359.753
|
Phần móng
|
21.774
|
Phần thân
|
337.979
|
230
|
Mẫu 34: Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V3 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, thanh ngang a = 800; trên cógắn lưỡi mác L = 200, a = 150.
|
m2
|
356.302
|
Phần móng
|
25.442
|
Phần thân
|
330.860
|
230
|
Mẫu 35: Hàng rào lưới thép gai a = 100 có khung thép V4 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, trên có gắn lưỡi mác L= 200, a = 150.
|
m2
|
319.912
|
Phần móng
|
25.442
|
Phần thân
|
294.470
|
232
|
Mẫu 36:Hàng rào lưới thép gai a = 100 có khung thép V3 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, trên có gắn lưỡi mác L= 200, a = 150.
|
m2
|
317.897
|
Phần móng
|
25.442
|
Phần thân
|
292.455
|
233
|
Mẫu 30-A: Hàng rào B40 có cột sắt với kích thước D21 dày 0.9mm, không khung (dùng cho vườn, ruộng, bãi...)
|
m2
|
111.946
|
234
|
Mẫu 31-A: Hàng rào B40 có cột sắt với kích thước D27 dày 0.9mm, không khung (dùng cho vườn, ruộng, bãi...)
|
m2
|
114.427
|
235
|
Mẫu 32-A: Hàng rào B40 có cột sắt với kích thước D34 dày 1mm, không khung (dùng cho vườn, ruộng, bãi...)
|
m2
|
118.667
|
236
|
Mẫu 33-A: Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V4 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, thanh ngang a = 800; trên có gắn lưỡi mác L = 200, a = 300 (dùng cho vườn, ruộng, bãi...)
|
m2
|
198.752
|
237
|
Mẫu 34-A: Hàng rào lưới thép B40 có khung thép V3 xung quanh hàn vàocột L50; Có thanh dọc a = 600, thanh ngang a = 800; trên có gắn lưỡi mác L = 200, a = 300 (dùng cho vườn, ruộng, bãi...)
|
m2
|
186.498
|
238
|
Mẫu 35-A: Hàng rào lưới thép gai a = 100 có khung thép V4 xung quanh hàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, trên có gắn lưỡi mác L= 200, a = 300 (dùng cho vườn, ruộng, bãi...)
|
m2
|
190.981
|
239
|
Mẫu 36-A:Hàng rào lưới thép gai a = 100 có khung thép V3 xung quanhhàn vào cột L50; Có thanh dọc a = 600, trên có gắn lưỡi mác L= 200, a = 300 (dùng cho vườn, ruộng, bãi...)
|
m2
|
178.727
|