PHỤ LỤC II |
GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KHÔNG KIM LOẠI |
(Kèm theo Quyết định số: /2023/QĐ-UBND ngày /12/2023 của UBND tỉnh) |
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng |
|
Mã nhóm, loại tài nguyên |
Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên |
Đơn vị tính |
Giá tính thuế tài nguyên |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
|
|
|
II |
|
|
|
|
|
Khoáng sản không kim loại |
|
|
|
II1 |
|
|
|
|
Đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình |
m3 |
49,000 |
|
II2 |
|
|
|
|
Đá, sỏi |
|
|
|
|
II201 |
|
|
|
Sỏi |
|
|
|
|
|
II20101 |
|
|
Sạn trắng |
m3 |
440,000 |
|
|
|
II20102 |
|
|
Các loại cuội, sỏi, sạn khác |
m3 |
170,000 |
|
|
II202 |
|
|
|
Đá |
|
|
|
|
|
II20201 |
|
|
Đá khối để xẻ (trừ đá hoa trắng, granit và dolomit) |
|
|
|
|
|
|
II2020101 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt dưới 0,1m2 |
m3 |
850,000 |
|
|
|
|
II2020102 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,1m2 đến dưới 0,3m2 |
m3 |
1,700,000 |
|
|
|
|
II2020103 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến dưới 0,6 m2 |
m3 |
5,100,000 |
|
|
|
|
II2020104 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến dưới 01 m2 |
m3 |
7,000,000 |
|
|
|
|
II2020105 |
|
Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 01 m2 trở lên |
m3 |
9,000,000 |
|
|
|
II20202 |
|
|
Đá mỹ nghệ (bao gồm tất cả các loại đá làm mỹ nghệ) |
|
|
|
|
|
|
II2020201 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối dưới 0,4m3 |
m3 |
850,000 |
|
|
|
|
II2020202 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối đến từ 0,4m3 đến dưới 1m3 |
m3 |
1,700,000 |
|
|
|
|
II2020203 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối từ 1m3 đến dưới 3m3 |
m3 |
2,550,000 |
|
|
|
|
II2020204 |
|
Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối trên 3m3 |
m3 |
3,500,000 |
|
|
|
II20203 |
|
|
Đá làm vật liệu xây dựng thông thường |
|
|
|
|
|
|
II2020301 |
|
Đá hỗn hợp sau nổ mìn, đá xô bồ (khoáng sản khai thác) |
m3 |
100,000 |
|
|
|
|
II2020302 |
|
Đá hộc |
m3 |
137,000 |
|
|
|
|
II2020303 |
|
Đá cấp phối |
m3 |
154,300 |
|
|
|
|
II2020304 |
|
Đá dăm các loại |
m3 |
176,000 |
|
|
|
|
II2020305 |
|
Đá lô ca |
m3 |
170,000 |
|
|
|
|
II2020306 |
|
Đá chẻ |
m3 |
340,000 |
|
|
|
|
II2020307 |
|
Đá bụi, mạt đá |
m3 |
100,000 |
|
|
|
II20204 |
|
|
Đá bazan dạng cục, cột (trụ) |
m3 |
1,500,000 |
|
II3 |
|
|
|
|
Đá nung vôi và sản xuất xi măng |
|
|
|
|
II301 |
|
|
|
Đá vôi sản xuất vôi công nghiệp (khoáng sản khai thác) |
m3 |
77,000 |
|
|
II302 |
|
|
|
Đá sản xuất xi măng |
|
|
|
|
|
II30201 |
|
|
Đá vôi sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác) |
m3 |
84,000 |
|
|
|
II30202 |
|
|
Đá sét sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác) |
m3 |
63,000 |
|
|
|
II30203 |
|
|
Đá làm phụ gia sản xuất xi măng |
|
|
|
|
|
|
II3020301 |
|
Đá puzolan (khoáng sản khai thác) |
m3 |
110,000 |
|
|
|
|
II3020302 |
|
Đá cát kết silic (khoáng sản khai thác) |
m3 |
52,500 |
|
|
|
|
II3020303 |
|
Đá cát kết đen (khoáng sản khai thác) |
m3 |
52,500 |
|
|
|
|
II3020304 |
|
Quặng laterit sắt (khoáng sản khai thác) |
Tấn |
127,500 |
|
|
|
|
II3020305 |
|
Đá bazan làm phụ gia xi măng |
m3 |
110,000 |
|
II4 |
|
|
|
|
Đá hoa trắng |
|
|
|
|
II401 |
|
|
|
Đá hoa trắng kích thước ≥ 0,4 m3 sau khai thác chưa phân loại màu sắc, chất lượng |
m3 |
350,000 |
|
|
II402 |
|
|
|
Đá hoa trắng dạng khối (≥ 0,4 m3) để xẻ làm ốp lát |
|
|
|
|
|
II40201 |
|
|
Loại 1 - trắng đều |
m3 |
16,500,000 |
|
|
|
II40202 |
|
|
Loại 2 - vân vệt |
m3 |
12,750,000 |
|
|
|
II40203 |
|
|
Loại 3 - màu xám hoặc màu khác |
m3 |
8,500,000 |
|
|
II403 |
|
|
|
Đá hoa trắng dạng khối (<0,4m3) để xẻ làm ốp lát |
m3 |
3,450,000 |
|
|
II404 |
|
|
|
Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat |
m3 |
270,000 |
|
|
II405 |
|
|
|
Đá hoa trắng <0,4 m3 để chế tác mỹ nghệ |
m3 |
1,380,000 |
|
|
II406 |
|
|
|
Đá hoa trắng làm sỏi nhân tạo |
m3 |
300,000 |
|
II5 |
|
|
|
|
Cát |
|
|
|
|
II501 |
|
|
|
Cát san lấp (bao gồm cả cát nhiễm mặn) |
m3 |
68,000 |
|
|
II502 |
|
|
|
Cát xây dựng |
|
|
|
|
|
II50201 |
|
|
Cát đen dùng trong xây dựng |
m3 |
138,400 |
|
|
|
II50202 |
|
|
Cát vàng dùng trong xây dựng |
m3 |
228,000 |
|
|
II503 |
|
|
|
Cát vàng sản xuất công nghiệp (khoáng sản khai thác) |
m3 |
128,000 |
|
II6 |
|
|
|
|
Cát làm thủy tinh |
m3 |
298,000 |
|
II7 |
|
|
|
|
Đất làm gạch, ngói |
m3 |
119,000 |
|
II8 |
|
|
|
|
Đá Granite |
|
|
|
|
II801 |
|
|
|
Đá Granite màu ruby |
m3 |
7,000,000 |
|
|
II802 |
|
|
|
Đá Granite màu đỏ |
m3 |
5,100,000 |
|
|
II803 |
|
|
|
Đá Granite màu tím, trắng |
m3 |
2,125,000 |
|
|
II804 |
|
|
|
Đá Granite màu khác |
m3 |
3,400,000 |
|
|
II805 |
|
|
|
Đá gabro và diorit |
m3 |
4,250,000 |
|
|
II806 |
|
|
|
Đá granite, gabro, diorit khai thác (không đồng nhất về màu sắc, độ hạt, độ thu hồi) |
m3 |
900,000 |
|
|
II807 |
|
|
|
Đá Granite bán phong hóa |
m3 |
59,000 |
|
II9 |
|
|
|
|
Sét chịu lửa |
|
|
|
|
II901 |
|
|
|
Sét chịu lửa màu trắng, xám, xám trắng |
Tấn |
323,000 |
|
|
II902 |
|
|
|
Sét chịu lửa các màu còn lại |
Tấn |
153,000 |
|
II10 |
|
|
|
|
Dolomite, quartzite |
|
|
|
|
II1001 |
|
|
|
Dolomite |
|
|
|
|
|
II100101 |
|
|
Đá Dolomite sau khai thác chưa phân loại màu sắc, chất lượng |
m3 |
383,000 |
|
|
|
II100102 |
|
|
Đá khối Dolomite dùng để xẻ (trừ nhóm II100104) |
|
|
|
|
|
|
II10010201 |
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt dưới 0,3m2 |
m3 |
3,400,000 |
|
|
|
|
II10010202 |
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,3m2 đến dưới 0,6m2 |
m3 |
6,800,000 |
|
|
|
|
II10010203 |
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 0,6m2 đến dưới 1m2 |
m3 |
9,000,000 |
|
|
|
|
II10010204 |
|
Đá khối dùng để xẻ tính theo sản phẩm có diện tích bề mặt từ 1m2 trở lên |
m3 |
11,000,000 |
|
|
|
II100103 |
|
|
Đá Dolomite sử dụng làm nguyên liệu sản xuất công nghiệp |
m3 |
170,000 |
|
|
|
II100104 |
|
|
Đá Dolomite màu vân gỗ |
m3 |
24,000,000 |
|
|
II1002 |
|
|
|
Quarzite |
|
|
|
|
|
II100201 |
|
|
Quặng Quarzite thường |
Tấn |
136,000 |
|
|
|
II100202 |
|
|
Quặng Quarzite (thạch anh tinh thể) |
Tấn |
255,000 |
|
|
|
II100203 |
|
|
Đá Quarzite (sử dụng áp điện) |
Tấn |
1,650,000 |
|
|
II1003 |
|
|
|
Pyrophylit |
|
|
|
|
|
II100301 |
|
|
Pyrophylit (khoáng sản khai thác) |
Tấn |
118,000 |
|
|
|
II100302 |
|
|
Pyrophylit có hàm lượng 25%<al2O3≤30%</al |
Tấn |
185,000 |
|
|
|
II100303 |
|
|
Pyrophylit co hàm lượng 30%<al2O3≤33%</al |
Tấn |
400,000 |
|
|
|
II100304 |
|
|
Pyrophylit có hàm lượng Al2O3>33% |
Tấn |
518,000 |
|
II11 |
|
|
|
|
Cao lanh (Kaolin/đất sét trắng/đất sét trầm tích; Quặng Fenspat làm nguyên liệu gốm sứ) |
|
|
|
|
II1101 |
|
|
|
Cao lanh (khoáng sản khai thác, chưa rây) |
Tấn |
225,000 |
|
|
II1102 |
|
|
|
Cao lanh đã rây |
Tấn |
680,000 |
|
|
II1103 |
|
|
|
Quặng Fenspat làm nguyên liệu gốm sứ (khoáng sản khai thác) |
Tấn |
250,000 |
|
|
II1104 |
|
|
|
Fenspat phong hóa |
Tấn |
75,000 |
|
II12 |
|
|
|
|
Mica, thạch anh kỹ thuật |
|
|
|
|
II1201 |
|
|
|
Mica |
|
|
|
|
|
II120101 |
|
|
Mica |
Tấn |
1,400,000 |
|
|
|
II120102 |
|
|
Sericite |
Tấn |
385,000 |
|
|
|
II120103 |
|
|
Đá phiến sericite thu hồi từ khai thác sericite |
Tấn |
140,000 |
|
|
II1202 |
|
|
|
Thạch anh kỹ thuật |
|
|
|
|
|
II120201 |
|
|
Thạch anh kỹ thuật |
Tấn |
253,000 |
|
|
|
II120202 |
|
|
Thạch anh bột |
Tấn |
1,275,000 |
|
|
|
II120203 |
|
|
Thạch anh hạt |
Tấn |
1,650,000 |
|
II13 |
|
|
|
|
Pirite, phosphorite |
|
|
|
|
II1301 |
|
|
|
Quặng Pirite (1) |
|
|
|
|
II1302 |
|
|
|
Quặng phosphorite |
|
|
|
|
|
II130201 |
|
|
Quặng Phosphorite có hàm lượng P2O5 < 20% |
Tấn |
425,000 |
|
|
|
II130202 |
|
|
Quặng Phosphorite có hàm lượng 20% ≤ P2O5 < 30% |
Tấn |
550,000 |
|
|
|
II130203 |
|
|
Quặng Phosphorite có hàm lượng P2O5 ≥ 30% |
Tấn |
700,000 |
|
II14 |
|
|
|
|
Apatit |
|
|
|
|
II1401 |
|
|
|
Apatit loại I |
|
|
|
|
|
II140101 |
|
|
Apatit loại I dạng cục |
Tấn |
1,550,000 |
|
|
|
II140102 |
|
|
Apatit loại I dạng bột |
Tấn |
1,150,000 |
|
|
II1402 |
|
|
|
Apatit loại II |
Tấn |
975,000 |
|
|
II1403 |
|
|
|
Apatit loại III |
Tấn |
425,000 |
|
|
II1404 |
|
|
|
Apatit loại tuyển |
Tấn |
1,250,000 |
|
II15 |
|
|
|
|
Secpentin (Quặng secpentin) |
Tấn |
138,000 |
|
II16 |
|
|
|
|
Than antraxit hầm lò |
|
|
|
|
II1601 |
|
|
|
Than sạch trong than khai thác (cám 0-15, cục -15) |
Tấn |
1,306,000 |
|
|
II1602 |
|
|
|
Than cục |
|
|
|
|
|
II160201 |
|
|
Than cục 1a, 1b, 1c |
Tấn |
2,784,600 |
|
|
|
II160202 |
|
|
Than cục 2a, 2b |
Tấn |
3,281,000 |
|
|
|
II160203 |
|
|
Than cục 3a, 3b |
Tấn |
3,438,000 |
|
|
|
II160204 |
|
|
Than cục 4a, 4b |
Tấn |
3,404,520 |
|
|
|
II160205 |
|
|
Than cục 5a, 5b |
Tấn |
3,050,880 |
|
|
|
II160206 |
|
|
Than cục don 6a, 6b, 6c |
Tấn |
2,747,000 |
|
|
|
II160207 |
|
|
Than cục don 7a, 7b, 7c |
Tấn |
1,351,560 |
|
|
|
II160208 |
|
|
Than cục don 8a, 8b, 8c |
Tấn |
828,000 |
|
|
II1603 |
|
|
|
Than cám |
|
|
|
|
|
II160301 |
|
|
Than cám 1 |
Tấn |
2,606,000 |
|
|
|
II160302 |
|
|
Than cám 2 |
Tấn |
2,713,000 |
|
|
|
II160303 |
|
|
Than cám 3a, 3b, 3c |
Tấn |
2,237,760 |
|
|
|
II160304 |
|
|
Than cám 4a, 4b |
Tấn |
1,706,880 |
|
|
|
II160305 |
|
|
Than cám 5a, 5b |
Tấn |
1,349,040 |
|
|
|
II160306 |
|
|
Than cám 6a, 6b |
Tấn |
1,065,120 |
|
|
|
II160307 |
|
|
Than cám 7a, 7b, 7c |
Tấn |
803,040 |
|
|
II1604 |
|
|
|
Than bùn |
|
|
|
|
|
II160401 |
|
|
Than bùn tuyển 1a, 1b |
Tấn |
805,000 |
|
|
|
II160402 |
|
|
Than bùn tuyển 2a, 2b |
Tấn |
715,000 |
|
|
|
II160403 |
|
|
Than bùn tuyển 3a, 3b, 3c |
Tấn |
568,000 |
|
|
|
II160404 |
|
|
Than bùn tuyển 4a, 4b, 4c |
Tấn |
464,520 |
|
II17 |
|
|
|
|
Than antraxit lộ thiên |
|
|
|
|
II1701 |
|
|
|
Than sạch trong than khai thác (cám 0- 15, cục -15) |
Tấn |
1,306,000 |
|
|
II1702 |
|
|
|
Than cục |
|
|
|
|
|
II170201 |
|
|
Than cục 1a, 1b, 1c |
Tấn |
2,784,600 |
|
|
|
II170202 |
|
|
Than cục 2a, 2b |
Tấn |
3,281,000 |
|
|
|
II170203 |
|
|
Than cục 3a, 3b |
Tấn |
3,438,000 |
|
|
|
II170204 |
|
|
Than cục 4a, 4b |
Tấn |
3,404,520 |
|
|
|
II170205 |
|
|
Than cục 5a, 5b |
Tấn |
3,050,880 |
|
|
|
II170206 |
|
|
Than cục don 6a, 6b, 6c |
Tấn |
2,747,000 |
|
|
|
II170207 |
|
|
Than cục don 7a, 7b, 7c |
Tấn |
1,351,560 |
|
|
|
II170208 |
|
|
Than cục don 8a, 8b, 8c |
Tấn |
828,000 |
|
|
II1703 |
|
|
|
Than cám |
|
|
|
|
|
II170301 |
|
|
Than cám 1 |
Tấn |
2,606,000 |
|
|
|
II170302 |
|
|
Than cám 2 |
Tấn |
2,713,000 |
|
|
|
II170303 |
|
|
Than cám 3a, 3b, 3c |
Tấn |
2,237,760 |
|
|
|
II170304 |
|
|
Than cám 4a, 4b |
Tấn |
1,706,880 |
|
|
|
II170305 |
|
|
Than cám 5a, 5b |
Tấn |
1,349,040 |
|
|
|
II170306 |
|
|
Than cám 6a, 6b |
Tấn |
1,065,120 |
|
|
|
II170307 |
|
|
Than cám 7a, 7b, 7c |
Tấn |
803,040 |
|
|
II1704 |
|
|
|
Than bùn |
|
|
|
|
|
II170401 |
|
|
Than bùn tuyển 1a, 1b |
Tấn |
805,000 |
|
|
|
II170402 |
|
|
Than bùn tuyển 2a, 2b |
Tấn |
715,000 |
|
|
|
II170403 |
|
|
Than bùn tuyển 3a, 3b, 3c |
Tấn |
568,000 |
|
|
|
II170404 |
|
|
Than bùn tuyển 4a, 4b, 4c |
Tấn |
464,520 |
|
II18 |
|
|
|
|
Than nâu, than mỡ |
|
|
|
|
II1801 |
|
|
|
Than nâu |
Tấn |
760,000 |
|
|
II1802 |
|
|
|
Than mỡ |
|
|
|
|
|
II180201 |
|
|
Than mỡ có độ tro khô Ak≤40% |
Tấn |
1,750,000 |
|
|
|
II180202 |
|
|
Than mỡ có độ tro khô Ak>40% |
Tấn |
910,000 |
|
II19 |
|
|
|
|
Than khác |
|
|
|
|
II1901 |
|
|
|
Than bùn |
Tấn |
280,000 |
|
|
II1902 |
|
|
|
Than bùn tuyển khác |
Tấn |
136,000 |
|
|
II1903 |
|
|
|
Than bã sàng |
Tấn |
206,000 |
|
|
II1904 |
|
|
|
Xít thải than |
Tấn |
192,000 |
|
|
II1905 |
|
|
|
Than cám trong than nguyên khai 0-15 mm |
Tấn |
1,523,000 |
|
|
II1906 |
|
|
|
Than cục trong than nguyên khai 15-100 mm |
Tấn |
2,302,000 |
|
II20 |
|
|
|
|
Kim cương, rubi, sapphire |
|
|
|
|
II2001 |
|
|
|
Rubi thô chưa phân loại theo kích thước, chất lượng |
kg |
880,000,000 |
|
|
II2002 |
|
|
|
Sapphire thô chưa phân loại theo kích thước, chất lượng |
kg |
880,000,000 |
|
|
II2003 |
|
|
|
Corindon thô chưa phân loại theo kích thước, chất lượng |
kg |
880,000,000 |
|
II21 |
|
|
|
|
Emerald, alexandrite, opan (1) |
|
|
|
II22 |
|
|
|
|
Adit, rodolite, pyrope, berin, spinen, topaz |
|
|
|
|
II2201 |
|
|
|
Berin, mã não có màu xanh da trời, xanh nước biển, sáng ngọc |
Viên |
660,000 |
|
II23 |
|
|
|
|
Thạch anh tinh thể màu; cryolite; opan quý màu trắng, đỏ lửa; birusa; nefrite |
|
|
|
|
II2301 |
|
|
|
Thạch anh ám khói, trong suốt, tóc |
Tấn |
880,000,000 |
|
|
II2302 |
|
|
|
Anmetit (thạch anh tím) |
Tấn |
1,100,000,000 |
|
|
II2303 |
|
|
|
Thạch anh tinh thể khác |
Tấn |
27,500,000 |
|
II24 |
|
|
|
|
Khoáng sản không kim loại khác |
|
|
|
|
II2401 |
|
|
|
Barit |
|
|
|
|
|
II240101 |
|
|
Quặng Barit khai thác hàm lượng BaSO4 < 20% |
Tấn |
60,000 |
|
|
|
II240102 |
|
|
Quặng Barit khai thác hàm lượng 20% ≤ BaSO4 < 40% |
Tấn |
205,000 |
|
|
|
II210103 |
|
|
Quặng Barit khai thác hàm lượng 40% ≤ BaSO4 < 60% |
Tấn |
450,000 |
|
|
|
II240104 |
|
|
Tinh quặng Barit hàm lượng 60% ≤ BaSO4 < 70% |
Tấn |
700,000 |
|
|
|
II240105 |
|
|
Tinh quặng Barit hàm lượng BaSO4 ≥ 70% |
Tấn |
900,000 |
|
|
II2402 |
|
|
|
Fluorit |
|
|
|
|
|
II240201 |
|
|
Quặng Fluorit khai thác hàm lượng CaF2 < 20% |
Tấn |
108,000 |
|
|
|
II240202 |
|
|
Quặng Fluorit khai thác hàm lượng 20% ≤ CaF2 < 30% |
Tấn |
350,000 |
|
|
|
II240203 |
|
|
Quặng Fluorit khai thác hàm lượng 30% ≤ CaF2 < 50% |
Tấn |
1,500,000 |
|
|
|
II240204 |
|
|
Quặng Fluorit có hàm lượng 50% ≤ CaF2 < 70% |
Tấn |
2,750,000 |
|
|
|
II240205 |
|
|
Quặng Fluorit có hàm lượng 70% ≤ CaF2 < 90% |
Tấn |
3,250,000 |
|
|
II2403 |
|
|
|
Quặng Diatomite khai thác |
Tấn |
255,000 |
|
|
II2404 |
|
|
|
Graphit |
|
|
|
|
|
II240401 |
|
|
Quặng Graphit khai thác |
Tấn |
660,000 |
|
|
|
II240402 |
|
|
Tinh quặng Graphit |
Tấn |
7,300,000 |
|
|
II2405 |
|
|
|
Quặng Tacl (Tale) |
|
|
|
|
|
II240501 |
|
|
Quặng Tacl khai thác |
Tấn |
630,000 |
|
|
|
II240502 |
|
|
Bột Tacl |
Tấn |
1,360,000 |
|
|
II2406 |
|
|
|
Bùn khoáng |
Tấn |
1,105,000 |
|
|
II2407 |
|
|
|
Sét Bentonite |
m3 |
255,000 |
|
|
II2408 |
|
|
|
Quặng Silic |
Tấn |
620,000 |
|
|
II2409 |
|
|
|
Quặng Magnesit |
Tấn |
1,063,000 |
|
|
II2410 |
|
|
|
Đá phong thủy |
|
|
|
|
|
II241001 |
|
|
Gỗ hóa thạch chiều cao < 20 cm |
Viên |
1,500,000 |
|
|
|
II241002 |
|
|
Gỗ hóa thạch chiều cao 20-30 cm |
Viên |
2,200,000 |
|
|
|
II241003 |
|
|
Gỗ hóa thạch chiều cao trên 30 cm |
Viên |
3,300,000 |
|
|
|
II241004 |
|
|
Đá sắt nazodac giàu corindon hoặc safia |
kg |
6,000 |
|
|
|
II241005 |
|
|
Calcite hồng, trắng, xanh |
kg |
550,000 |
|
|
|
II241006 |
|
|
Fluorit có màu xanh da trời, tím, xanh Cửu long |
kg |
550,000 |
|
|
|
II241007 |
|
|
Đá vôi, phiến vôi trang trí non bộ, phong thủy |
Tấn |
1,100,000 |
|
|
|
II241008 |
|
|
Tourmaline đen |
Viên |
550,000 |
|
|
|
II241009 |
|
|
Granat có màu đỏ đậm, đỏ nâu, nâu, làm tranh đá quý, bột mài kích thước nhỏ hơn 2,5mm |
kg |
3,300,000 |
|
|
|
II241010 |
|
|
Granat có màu đỏ đậm, đỏ nâu, nâu trang sức bán quý hoặc có kích thước từ 2,5mm trở lên |
Viên |
440,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Đá ba zan làm phụ gia xi măng: Tính chất lý hóa của khoáng sản đá Ba zan làm phụ gia xi măng được trình bày ở trang 35-41 phần I; đặc điểm chất lượng khoáng sản - Chương IV; đặc điểm chất lượng và tính chất công nghệ của khoáng sản trong báo cáo kết quả thăm dò đá Ba zan làm phụ gia xi măng khu vực bản Pá Đông xã Nà Pó huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La tại Quyết định 1149/QĐ- QĐ-HĐTLQG ngày 03/6/2020 của Hội đồng đánh giá trữ lượng khoáng sản quốc gia.
|