501 |
491 |
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
2,494,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
502 |
492 |
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
3,228,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
503 |
493 |
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
2,796,000 |
|
504 |
494 |
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
2,532,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
505 |
495 |
03C2.1.66 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
2,224,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
506 |
496 |
03C2.1.50 |
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng |
2,417,000 |
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter. |
507 |
497 |
03C2.1.49 |
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm |
3,917,000 |
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
508 |
498 |
03C2.1.54 |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) |
1,029,000 |
|
509 |
499 |
03C2.1.55 |
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,856,000 |
Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire. |
510 |
500 |
03C2.1.48 |
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi |
1,691,000 |
|
511 |
501 |
03C2.1.52 |
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng |
3,377,000 |
|
512 |
502 |
03C2.1.47 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2,692,000 |
|
513 |
503 |
03C2.1.51 |
Nong đường mật qua nội soi tá tràng |
2,229,000 |
Chưa bao gồm bóng nong. |
514 |
504 |
04C3.1.158 |
Cắt phymosis |
233,000 |
|
515 |
505 |
04C3.1.156 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
182,000 |
|
516 |
506 |
04C3.1.157 |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte |
133,000 |
|
517 |
507 |
04C3.1.159 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
273,000 |
|
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt |
|
|
518 |
508 |
03C2.1.1 |
Cố định gãy xương sườn |
48,900 |
|
519 |
509 |
04C3.1.181 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
706,000 |
|
520 |
510 |
04C3.1.180 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) |
521,000 |
|
521 |
511 |
04C3.1.167 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
641,000 |
|
522 |
512 |
04C3.1.166 |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
271,000 |
|
523 |
513 |
04C3.1.165 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
256,000 |
|
524 |
514 |
04C3.1.164 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
156,000 |
|
525 |
515 |
04C3.1.161 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
395,000 |
|
526 |
516 |
04C3.1.160 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
217,000 |
|
527 |
517 |
04C3.1.163 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
316,000 |
|
528 |
518 |
04C3.1.162 |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
161,000 |
|
529 |
519 |
04C3.1.177 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
231,000 |
|
530 |
520 |
04C3.1.176 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
158,000 |
|
531 |
521 |
04C3.1.175 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
330,000 |
|
532 |
522 |
04C3.1.174 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
208,000 |
|
533 |
523 |
04C3.1.179 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
710,000 |
|
534 |
524 |
04C3.1.178 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) |
318,000 |
|
535 |
525 |
04C3.1.171 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
330,000 |
|
536 |
526 |
04C3.1.170 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
248,000 |
|
537 |
527 |
04C3.1.173 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
330,000 |
|
538 |
528 |
04C3.1.172 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
248,000 |
|
539 |
529 |
04C3.1.169 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
620,000 |
|
540 |
530 |
04C3.1.168 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) |
340,000 |
|
541 |
531 |
03C2.1.2 |
Nắn, bó gẫy xương đòn |
117,000 |
|
542 |
532 |
03C2.1.4 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
141,000 |
|
543 |
533 |
03C2.1.3 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
141,000 |
|
544 |
534 |
|
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,711,000 |
|
545 |
535 |
03C2.1.109 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
2,878,000 |
|
546 |
536 |
|
Phẫu thuật thay khớp vai |
6,902,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
547 |
537 |
03C2.1.117 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2,761,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
548 |
538 |
03C2.1.110 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
2,878,000 |
|
549 |
539 |
03C2.1.119 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,086,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
550 |
540 |
03C2.1.118 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,116,000 |
|
551 |
541 |
03C2.1.104 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân |
3,208,000 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
552 |
542 |
03C2.1.105 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
4,200,000 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
553 |
543 |
03C2.1.100 |
Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
3,208,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
554 |
544 |
03C2.1.97 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4,580,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
555 |
545 |
03C2.1.99 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,708,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
556 |
546 |
03C2.1.96 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5,080,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
557 |
547 |
03C2.1.98 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,080,000 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
558 |
548 |
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
3,945,000 |
Chưa bao gồm kim. |
559 |
549 |
|
Phẫu thuật làm cứng khớp |
3,607,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
560 |
550 |
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp |
3,528,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
561 |
551 |
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp |
2,728,000 |
|
562 |
552 |
03C2.1.108 |
Phẫu thuật ghép chi |
6,042,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo. |
563 |
553 |
|
Phẫu thuật ghép xương |
4,578,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
564 |
554 |
03C2.1.101 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao |
4,580,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương. |
565 |
555 |
03C2.1.115 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
4,602,000 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
566 |
556 |
03C2.1.103 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
3,708,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
567 |
557 |
03C2.1.102 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,080,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
568 |
558 |
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,706,000 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
569 |
559 |
|
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) |
2,923,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
570 |
560 |
03C2.1.106 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
4,200,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. |
571 |
561 |
03C2.1.113 |
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
5,514,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
572 |
562 |
03C2.1.114 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
3,714,000 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
573 |
563 |
03C2.1.111 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
1,716,000 |
|
574 |
564 |
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius |
7,051,000 |
Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. |
575 |
565 |
03C2.1.95 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
8,755,000 |
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
576 |
566 |
03C2.1.93 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
5,150,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
577 |
567 |
03C2.1.94 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
5,272,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
578 |
568 |
|
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng |
5,345,000 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
579 |
569 |
03C2.1.92 |
Phẫu thuật thay đốt sống |
5,538,000 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. |
580 |
570 |
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
4,969,000 |
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. |
581 |
571 |
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
2,847,000 |
|
582 |
572 |
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
2,922,000 |
|
583 |
573 |
03C2.1.116 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,278,000 |
|
584 |
574 |
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
4,172,000 |
|
585 |
575 |
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,760,000 |
|
586 |
576 |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
2,578,000 |
|
587 |
577 |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,547,000 |
|
588 |
578 |
03C2.1.107 |
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
4,874,000 |
|
589 |
579 |
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6,455,000 |
Chưa bao gồm mạch nhân tạo. |
590 |
580 |
03C2.1.112 |
Tạo hình khí-phế quản |
12,126,000 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại |
|
|
591 |
581 |
|
Phẫu thuật loại đặc biệt |
4,612,000 |
|
592 |
582 |
|
Phẫu thuật loại I |
2,783,000 |
|
593 |
583 |
|
Phẫu thuật loại II |
1,914,000 |
|
594 |
584 |
|
Phẫu thuật loại III |
1,211,000 |
|
595 |
585 |
|
Thủ thuật loại đặc biệt |
965,000 |
|
596 |
586 |
|
Thủ thuật loại I |
535,000 |
|
597 |
587 |
|
Thủ thuật loại II |
363,000 |
|
598 |
588 |
|
Thủ thuật loại III |
176,000 |
|
VI |
VI |
|
PHỤ SẢN |
|
|
599 |
589 |
|
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,263,000 |
|
600 |
590 |
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2,681,000 |
|
601 |
591 |
|
Bóc nhân xơ vú |
973,000 |
|
602 |
592 |
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
3,675,000 |
|
603 |
593 |
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,736,000 |
|
604 |
594 |
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
115,000 |
|
605 |
595 |
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần |
4,058,000 |
|
606 |
596 |
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5,499,000 |
|