1.
|
TCVN 6900-2: 2001
(ISO 78-2: 1999)
|
Hoá học - Cách trình bày tiêu chuẩn
Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học
|
2.
|
TCVN 5720: 2001
|
Bột giặt tổng hợp gia dụng
(Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 5720 - 1993)
|
3.
|
TCVN 6969: 2001
|
Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của chất tẩy rửa tổng hợp
|
4.
|
TCVN 6970: 2001
|
Kem giặt tổng hợp gia dụng
|
5.
|
TCVN 6971: 2001
|
Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp
|
6.
|
TCVN 6972: 2001
|
Nước gội đầu
(Thay thế TCVN 5725-91 và TCVN 5817-94)
|
7.
|
TCVN 6860: 2001
(ISO 11272: 1998)
|
Chất lượng đất - Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô
|
8.
|
TCVN 6861: 2001
(ISO 11276: 1995)
|
Chất lượng đất - Xác định áp suất nước trong lỗ hổng của đất - Phương pháp dùng căng kế (tensinonmeter)
|
9.
|
TCVN 6862: 2001
(ISO 11277: 1998)
|
Chất lượng đất - Xác định sự phân bố cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng
|
10
|
TCVN 6863: 2001
(ISO 11508: 1998)
|
Chất lượng đất - Xác định khối lượng theo thể tích của hạt
|
11.
|
TCVN 6864: 2001
(ISO 13536: 1995)
|
Chất lượng đất - Xác định dung lượng tiềm tàng trao đổi cation và các cation có khả năng trao đổi dùng dung dịch bari clorua được đệm ở pH = 8,1
|
12.
|
TCVN 6495-2: 2001
(ISO 11074-2: 1998)
|
Chất lượng đất - Từ vựng
Phần 2: Các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến lấy mẫu
|
13.
|
TCVN 5699-2-7: 2001
IEC 335-2-7: 1993
|
An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự
Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt
|
14.
|
TCVN 5699-2-14: 2001
IEC 335-2-14: 1994
Amendment 1: 1999
|
An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự
Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng trong nhà bếp
|
15.
|
TCVN 5699-2-21: 2001
IEC 335-2-21: 1989
Amendment 1: 1990
Amendment 2: 1990
Amendment 3: 1992
|
An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự
Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng
|
16.
|
TCVN 5699-2-25: 2001
IEC 60335-2-25: 1996
Amendment 1: 1999
|
An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự
Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng
|
17.
|
TCVN 5699-2-35: 2001
IEC 60335-2-35: 1997
|
An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự
Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước nóng nhanh
|
18.
|
TCVN 5699-2-41: 2001
IEC 335-2-41: 1996
|
An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự
Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm chất lỏng có nhiệt độ không quá 35oC
|
19.
|
TCVN 5699-2-45: 2001
IEC 335-2-45: 1996
|
An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự
Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự
|
20.
|
TCVN 5699-2-63: 2001
IEC 335-2-63: 1990
|
An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự
Phần 2-63: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị điện dùng để đun nóng chất lỏng và đun sôi nước dùng trong dịch vụ thương mại
|
21.
|
TCVN 6592-1: 2001
IEC 60947-1: 1999
|
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Phần 1: Quy tắc chung
|
22.
|
TCVN 6592-4-1: 2001
IEC 60947-4-1: 1990
Amendment 1: 1994
Amendment 2: 1996
|
Thiết bị đóng cắt và điều kiển hạ áp
Phần 4: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ
Mục 1: Côngtắctơ và bộ khởi động kiểu điện-cơ
|
23.
|
TCVN 5309: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo- Phân cấp
|
24.
|
TCVN 5310: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo- Thân công trình biển
|
25.
|
TCVN 5311: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo-Trang thiết bị
|
26.
|
TCVN 5312: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo- ổn định
|
27.
|
TCVN 5313: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo-Chia khoang
|
28.
|
TCVN 5314: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo- Phòng và chữa cháy
|
29.
|
TCVN 5315: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo- Các thiết bị máy và hệ thống
|
30.
|
TCVN 5316: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo- Trang bị điện
|
31.
|
TCVN 5317: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo-Vật liệu
|
32.
|
TCVN 5318: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo- Hàn
|
33.
|
TCVN 5319: 2001
|
Công trình biển di động - Qui phạm phân cấp và chế tạo- Trang bị an toàn
|
34.
|
TCVN 6919: 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị phanh của xe cơ giới, moóc, bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
35.
|
TCVN 6920 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Bảo vệ người lái đối với tác động của cơ cấu lái trong trường hợp bị va chạm- Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
36.
|
TCVN 6968: 2001
|
Qui phạm thiết bị nâng trên các công trình biển
|
37.
|
TCVN 6979: 2001
|
Mũ bảo hiểm cho trẻ em khi tham gia giao thông trên mô tô và xe máy
|
38.
|
TCVN 6333: 2001
|
Đường trắng - Phương pháp xác định độ màu - Phương pháp chính thức
Soát xét lần 2 - thay thế TCVN 6333 : 1997
|
39.
|
TCVN 6329: 2001
|
Đường trắng - Xác định Sunphit bằng phương pháp so màu Rosanilin - Phương pháp chính thức
|
40.
|
TCVN 6961: 2001
|
Đường thô
|
41.
|
TCVN 6960: 2001
|
Đường trắng - Xác định đường khử bằng phương pháp Knight và Allen Edta - Phương pháp chính thức
|
42.
|
TCVN 6959: 2001
|
Đường trắng
|
43.
|
TCVN 6958: 2001
|
Đường tinh luyện
|
44.
|
TCVN 6966 - 1: 2001
ISO 8689 - 1: 2000
|
Chất lượng nước - Phân loại sinh học sông -
Phần 1: Hướng dẫn diễn giải các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn
|
45.
|
TCVN 6966 - 2: 2001
ISO 8689 - 2: 2000
|
Chất lượng nước - Phân loại sinh học sông -
Phần 2: Hướng dẫn thể hiện các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn
|