Phụ lục 1 |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG TẠI CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ CẤP TỈNH |
(Kèm theo Quyết định số 96 /2024/QĐ-UBND ngày 13 / 12 /2024 của UBND tỉnh) |
|
|
|
|
|
Số TT |
Chủng loại máy móc, thiết bị chuyên dùng |
Đơn vị tính |
Số lượng tối đa |
Ghi chú |
I |
Tỉnh ủy |
|
|
|
1 |
Văn phòng Tỉnh ủy |
|
|
|
|
Máy Server |
cái |
12 |
|
|
Thiết bị chuyển mạch |
cái |
33 |
|
|
Thiết bị quản lý kết nối Internet tập trung |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị điều khiển trung tâm hội nghị trực tuyến |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị đầu cuối cho phòng họp trực tuyến |
cái |
5 |
|
|
Bộ chuyển đổi quang điện |
cái |
10 |
|
|
Camera cho phòng họp trực tuyến |
cái |
5 |
|
|
Ổ đĩa cứng cấu hình cao |
cái |
14 |
|
|
Tủ rack |
cái |
2 |
|
|
Tích điện UPS online 3KVA |
cái |
25 |
|
|
Tích điện UPS online 10KVA |
cái |
1 |
|
|
Máy in màu A3 |
cái |
2 |
|
|
Máy tính bảng |
cái |
57 |
|
2 |
Ban Tổ chức Tỉnh ủy |
|
|
|
|
Máy scan |
cái |
2 |
|
|
Máy in thẻ đảng viên |
cái |
1 |
|
|
Máy hủy giấy |
cái |
1 |
|
|
Máy in màu |
cái |
1 |
|
|
Máy scan |
cái |
4 |
|
|
Máy in giấy Bằng khen, Huy hiệu Đảng |
cái |
1 |
|
II |
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh |
|
|
|
|
Máy tính bảng phục vụ các kỳ họp HĐND tỉnh không giấy |
Cái |
60 |
|
|
Máy tính bảng phục vụ các kỳ họp HĐND không giấy và công tác quản lý, điều hành văn bản |
Cái |
4 |
|
|
Máy photocopy siêu tốc |
Cái |
1 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy Scan A4 |
Cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy chủ |
Bộ |
1 |
|
|
Phần mềm phục vụ các kỳ họp HĐND tỉnh không giấy |
Bộ |
1 |
|
|
Phần mềm kế toán |
Bộ |
1 |
|
|
Phần mềm quản lý hệ thống |
Bộ |
1 |
|
|
Phần mềm điều hành văn bản |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống sao lưu dữ liệu |
Bộ |
1 |
|
|
Flycam cao cấp phục vụ công tác giám sát của Đoàn ĐBQH, Thường trực, các Ban HĐND tỉnh |
Bộ |
1 |
|
|
Máy ảnh (cấu hình cao) phục vụ công tác giám sát của Đoàn ĐBQH, Thường trực, các Ban HĐND tỉnh |
Cái |
5 |
|
|
Smart Tivi 32in 4K |
Cái |
1 |
|
|
Máy vi tính (Cấu hình cao) |
Bộ |
3 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy tính xách tay (Cấu hình cao) |
Cái |
5 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy in di động (Cấu hình cao) |
Cái |
3 |
|
III |
Văn phòng UBND tỉnh |
|
|
|
Thiết bị phòng họp Trực tuyến UBND tỉnh |
|
|
|
|
Micro chủ tọa |
cái |
5 |
|
|
Micro không dây UHF cầm tay |
cái |
2 |
|
|
Micro thu âm hội nghị |
bộ |
3 |
|
|
Thiết bị điều khiển đa điểm |
bộ |
1 |
|
Thiết bị phục vụ phần mềm quản lý văn bản và điều hành |
|
|
|
|
Máy Server (kết nối màn hình hiển thị công tác quản lý chỉ đạo điều hành của UBND tỉnh) |
cái |
1 |
|
|
Máy chủ ứng dụng |
bộ |
1 |
|
|
Máy chủ Web service |
bộ |
1 |
|
|
Máy chủ CSDL văn bản tại Văn phòng UBND tỉnh và CSDL văn bản liên thông |
bộ |
2 |
|
|
Firewall |
bộ |
1 |
|
|
Thiết bị chuyển mạch 3 lớp |
bộ |
1 |
|
|
SAN Storage IBM Storage |
bộ |
1 |
|
|
UPS cho máy chủ APC Smart-UPS |
cái |
1 |
|
|
Slideaway LCD KVM Switch Aten |
cái |
1 |
|
|
Tủ Cabinet Viettrack |
cái |
1 |
|
|
Máy Scan |
cái |
2 |
|
|
Máy photocopy |
cái |
3 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy fax, scan |
cái |
3 |
|
IV |
Sở, ban, ngành |
|
|
|
1 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
1.1 |
Chi cục Kiểm lâm |
|
|
|
|
Máy bơm chữa cháy |
cái |
10 |
|
|
Máy bộ đàm |
cái |
14 |
|
1.2 |
Trung tâm Nước sạch và VSMT nông thôn |
|
|
|
|
Máy in |
cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
1.3 |
Chi cục Trồng trọt, BVTV và Quản lý chất lượng nông sản |
|
|
|
|
Máy in đa chức năng (in giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm) |
cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
1.4 |
Khu Bảo tồn đất ngập nước Láng Sen |
|
|
|
|
Máy bơm chữa cháy |
cái |
1 |
|
|
Ống nhòm |
cái |
2 |
|
|
Máy nổ |
cái |
2 |
|
|
Bộ máy phun thuốc |
cái |
1 |
|
|
Súng hơi cay |
cây |
5 |
|
|
Camera giám sát an ninh |
bộ |
6 |
|
|
Acquy lưu trữ điện |
bình |
24 |
|
|
Bộ charger |
bộ |
4 |
|
|
Đầu ghi hình 32 kênh |
chiếc |
1 |
|
|
Bàn điều khiển |
chiếc |
1 |
|
|
Thiết bị chuyển mạch Switch |
chiếc |
1 |
|
|
UPS |
chiếc |
1 |
|
|
Máy tính vận hành |
chiếc |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Màn hình hiển thị |
chiếc |
2 |
|
1.5 |
Chi cục Phát triển nông thôn và thủy lợi |
|
|
|
|
Máy đo định vị GPS |
cái |
1 |
|
|
Máy đo độ dẫn điện |
cái |
2 |
|
|
Máy đo độ PH |
cái |
1 |
|
|
Máy đo độ sâu |
cái |
1 |
|
|
Máy kinh vĩ |
cái |
1 |
|
|
Máy thủy bình |
cái |
1 |
|
|
Máy thủy chuẩn |
cái |
1 |
|
|
Flycam |
cái |
1 |
|
|
Camera |
cái |
1 |
|
|
Máy in khổ giấy A3 |
cái |
1 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy phát điện |
cái |
1 |
|
1.6 |
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản |
|
|
|
|
Máy đọc Elisa |
cái |
3 |
|
|
Kính lọc cho máy Elisa |
cái |
1 |
|
|
Tủ cấy vi sinh |
cái |
1 |
|
|
Tủ cấy ATSH cấp độ 2 |
cái |
1 |
|
|
Lò thiêu hủy bệnh phẩm |
cái |
1 |
|
|
Nồi hấp tiệt trùng |
cái |
4 |
|
|
Máy dập mẫu vi sinh |
cái |
1 |
|
|
Máy cất nước |
cái |
2 |
|
|
Tủ ấm CO2 |
cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh sâu 20-30 độC |
cái |
1 |
|
|
Máy rữa |
cái |
1 |
|
|
Tủ cấy vô trùng |
cái |
1 |
|
|
Tủ cấy dụng cụ |
cái |
1 |
|
|
Máy ủ lắc |
cái |
1 |
|
|
Máy ly tâm |
cái |
5 |
|
|
Tủ trữ mẫu âm đông sâu |
cái |
1 |
|
|
Tủ sấy |
cái |
1 |
|
|
Multichanelpipet (5-300) |
cái |
2 |
|
|
Bể điều nhiệt |
cái |
1 |
|
|
Tủ ấm |
cái |
2 |
|
|
Finapipe He |
cái |
14 |
|
|
Cân phân tích |
cái |
1 |
|
|
Máy lắc vòng 4 đĩa |
cái |
1 |
|
|
Cân điện tử |
cái |
1 |
|
|
Micropipette 132 kênh |
cái |
1 |
|
|
Micropipette 8 kênh |
cái |
1 |
|
|
Bể ổ nhiệt |
cái |
1 |
|
|
Máy đo PH |
cái |
1 |
|
|
Máy khuấy từ |
cái |
1 |
|
|
Máy lắc ống nghiệm |
cái |
2 |
|
|
Máy ủ lắc đĩa |
cái |
1 |
|
|
Máy quang phổ |
cái |
1 |
|
|
Kính hiển vi |
cái |
2 |
|
2 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
|
|
Máy chủ phục vụ phần mềm quản lý văn bản và điều hành |
cái |
1 |
|
|
Máy chủ lưu trữ |
cái |
1 |
|
|
Bộ sao lưu dữ liệu NAS |
bộ |
1 |
|
|
Bộ lưu điện cho máy chủ |
bộ |
3 |
|
|
Thiết bị tường lửa (Firewall) |
cái |
1 |
|
|
Camera an ninh |
bộ |
1 |
|
|
Máy in khổ giấy A3 |
cái |
1 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Hệ thống chống sét lan truyền |
HT |
1 |
|
|
Máy hủy giấy |
cái |
1 |
|
|
Máy chụp hình |
cái |
1 |
|
|
Máy chiếu và màn chiếu |
bộ |
2 |
|
|
Dàn âm thanh hội trường |
bộ |
1 |
|
3 |
Sở Công Thương |
|
|
|
3.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy in khổ giấy A3 |
cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy Scan |
cái |
2 |
|
|
Máy chụp ảnh |
cái |
6 |
|
|
Máy ghi âm |
cái |
1 |
|
|
Máy chiếu và màn chiếu |
cái |
2 |
|
|
Thiết bị tường lửa (Firewall) |
cái |
1 |
|
|
Máy hủy giấy |
cái |
1 |
|
|
Máy tính bảng (phục vụ công tác quản lý, điều hành văn bản) |
cái |
4 |
|
|
Máy vi tính xách tay |
cái |
10 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Phần mềm diệt virus (quản lý tập trung) |
phần mềm |
1 |
|
|
Bộ âm thanh hội trường |
bộ |
2 |
|
|
Tivi |
cái |
2 |
|
|
Thước đo khoảng cách điện tử (phục vụ công tác thẩm định xăng dầu) |
cái |
2 |
|
|
Két sắt (trang bị cho thũ quỹ) |
cái |
1 |
|
3.2 |
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại |
|
|
|
|
Màn chiếu và máy chiếu |
cái |
1 |
|
|
Máy Scan (02 mặt) |
cái |
1 |
|
|
Máy in khổ giấy A3 |
cái |
1 |
|
|
Máy chụp ảnh |
cái |
1 |
|
|
Bộ âm thanh hội trường |
bộ |
1 |
|
|
Máy vi tính xách tay |
cái |
3 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Tivi |
cái |
1 |
|
|
Két sắt (trang bị cho thũ quỹ) |
cái |
1 |
|
4 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
Bộ quả cân E2 500 gram |
bộ |
1 |
|
|
Lực kế điện tử 1 tấn |
cái |
1 |
|
|
Lực kế điện tử 5 tấn |
cái |
1 |
|
|
Lực kế điện tử 10 tấn |
cái |
1 |
|
|
Lực kế điện tử 25 tấn |
cái |
1 |
|
|
Bộ hiện thị giao tiếp từ xa (Communicator II) |
bộ |
1 |
|
|
Máy thủy bình |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo gió công nghệ không giây |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo tốc độ vòng quay |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo điện trở cách điện |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo điện trở đất – Điện trở suất của đất- chỉ thị số |
bộ |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm tra khuyết tật mối hàng |
bộ |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm tra bằng từ tính chất lượng mối hàng |
bộ |
1 |
|
|
Dụng cụ kiểm tra bằng phương pháp thẩm thấu chất lượng mối hàng |
bộ |
1 |
|
|
Thiết bị đo dòng điện và hiệu điện thế |
cái |
1 |
|
|
Máy đo cường độ ánh sáng |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo khoảng cách điện từ |
cái |
1 |
|
|
Máy siêu âm đo chiều dày thành bình |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại |
cái |
1 |
|
|
Bơm áp lực nhỏ điều khiển điện |
bộ |
1 |
|
|
Máy nội soi kiểm tra bên trong thành ống |
bộ |
1 |
|
|
Chỉ thị chuẩn áp suất dãi đo 0 – 250 bar cấp chính xác 0,1% |
bộ |
1 |
|
|
Bàn tạo áp suất khí nén |
cái |
1 |
|
|
Máy rò khí Gas lạnh |
cái |
1 |
|
|
Máy rò khí Gas hóa lỏng |
cái |
1 |
|
|
Bộ giá thử van an toàn |
bộ |
1 |
|
|
Thiết bị dụng cụ phụ trợ khác |
bộ |
1 |
|
4.1 |
Khối Văn phòng Sở |
|
|
|
Thanh tra Sở |
|
|
|
|
Máy đo trị số Octane, Cetane xăng, dầu |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo phân tích kim loại VANTA |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn kim loại 10L |
Cái |
3 |
|
|
Bình chuẩn kim loại 20L |
Cái |
1 |
|
|
Cân điện tử 60Kg |
Cái |
2 |
|
|
Bộ quả E2 loại 1g-500g |
Bộ |
1 |
|
|
Cân kỹ thuật 5200g |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đọc mã số, mã vạch truy xuất nguồn gốc hàng hóa cầm tay |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo liều bức xạ cầm tay (đo tia Alpha, Beta, Gamma và tia X) |
Cái |
1 |
|
|
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động |
Cái |
1 |
|
Phòng Quản lý Công nghệ |
|
|
|
|
Thiết bị đo độ dài |
Cái |
2 |
|
|
Máy đo suất liều photon dùng buồng ion hóa áp suất cao |
Cái |
2 |
|
|
Máy kiểm soát nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt xách tay |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị đo liều tia alpha, beta, X và gamma cầm tay hiện trường |
Cái |
3 |
|
|
Liều kế điện tử |
Cái |
10 |
|
|
Hộp che chắn bằng chì |
Cái |
10 |
|
|
Dây, đèn và biển báo phóng xạ |
Bộ |
30 |
|
|
Tay gắp nguồn dài |
Cái |
4 |
|
|
Loa pin |
Bộ |
2 |
|
|
Đồ bảo hộ chống nhiễm xạ cá nhân |
Bộ |
30 |
|
|
Máy chủ quản lý cơ sở dữ liệu |
Cái |
2 |
|
|
Bộ tích điện (UPS) |
Bộ |
2 |
|
|
Switch 24 port (Bộ chuyển mạch 24 cổng) |
Bộ |
2 |
|
4.2 |
Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
|
|
|
Máy quay dữ liệu Go Pro (camera) |
Cái |
1 |
|
|
Cân bàn điện tử IW2 + phần mềm CN |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn kim loại hạng 2 loại 10 lít |
Cái |
3 |
|
|
Bình chuẩn kim loại hạng 2 loại 20 lít |
Cái |
2 |
|
|
Thiết bị đo điện áp |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm tra dòng điện |
Cái |
1 |
|
|
Pame điện tử đo trong |
Cái |
1 |
|
|
Cân phân tích độ chính xác cao |
Cái |
2 |
|
|
Bộ thiết bị kiểm tra hàng đóng gói sẵn kèm theo phụ kiện |
Cái |
2 |
|
|
Máy quang phổ đo tuổi vàng |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo chỉ số Octan/Cetan |
Cái |
1 |
|
|
Bể ổn nhiệt |
Cái |
1 |
|
|
Bộ quả cân chuẩn E2 loại 1g-500g |
Bộ |
2 |
|
|
Bộ thiết bị xách tay kiểm tra đồng hồ nước tại hiện trường |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ bình chuẩn kim loại hạng 2, cấp chính xác 0.05 (02L) |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ bình chuẩn kim loại hạng 2, cấp chính xác 0.05 (05L) |
Bộ |
1 |
|
4.3 |
Trung tâm Ứng dụng, kỹ thuật, thông tin khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
Nồi hấp tiệt trùng |
Cái |
1 |
|
|
Kính hiển vi Olympus |
Cái |
1 |
|
|
Máy dập mẫu vi sinh |
Cái |
1 |
|
|
Tủ sấy |
Cái |
1 |
|
|
Tủ lạnh âm sâu dạng nắm -200C đến -450C |
Cái |
1 |
|
|
Bộ lọc vi sinh 6 vị trí |
Cái |
1 |
|
|
Tủ mát bảo quản môi trường |
Cái |
1 |
|
|
Quang kế ngọn lửa |
Cái |
1 |
|
|
Ngưỡng tương phản vú |
Cái |
1 |
|
|
Quả cân chuẩn M1 500kg |
Quả |
8 |
|
|
Bộ quả cân chuẩn 1mg – 200 g CCX E2 (23 phần) |
Bộ |
1 |
|
|
Cân điện tử 2 số lẻ; 5,1kg – 6,2 kg, d = 0.01 |
Cái |
1 |
|
|
Cân điện tử 5 số lẻ, 220g, d = 0.00001 |
Cái |
1 |
|
|
Bàn kiểm công tơ 3 pha 24 vị trí tự động kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống kiểm định xetec ô tô |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ bình chuẩn kim loại hạng 2 CCX 0,05 |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống kiểm định đồng hồ đo nước lạnh tích hợp bộ điều khiển mức nước tự động phi 25-50, cấp ABC |
Bộ |
1 |
|
|
Máy quang phổ hấp phụ nguyên tử AAS kiểu ngọn lửa và lò graphite và phụ kiện kèm theo |
Hệ thống |
1 |
|
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ và phụ kiện kèm theo |
Hệ thống |
1 |
|
|
Máy cô quay chân không |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đo pH để bàn |
Cái |
1 |
|
|
Lò nung |
Cái |
1 |
|
|
Tủ chuyên dụng đựng hóa chất có khử mùi |
Cái |
2 |
|
|
Tủ bảo quản mẫu |
Cái |
1 |
|
|
Tủ hút khí độc |
Cái |
2 |
|
|
Máy đồng hóa mẫu |
Cái |
1 |
|
|
Máy nghiền mẫu |
Cái |
1 |
|
|
Bể điều nhiệt thường |
Cái |
1 |
|
|
Bể điều nhiệt lạnh điện tử chỉ thị số |
Cái |
1 |
|
|
Máy khuất từ gia nhiệt |
Cái |
1 |
|
|
Máy phá mẫu COD |
Cái |
1 |
|
|
Tủ ấm BOD |
Cái |
1 |
|
|
Bể rửa siêu âm |
Cái |
1 |
|
|
Bộ phân tích xơ tự động |
Cái |
1 |
|
|
Bộ chiết béo tự động |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị trộn kết hợp xay mẫu dạng ướt |
Cái |
1 |
|
|
Bộ thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn thước cuộn, thước thương nghiệp |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ 14 thấu kính chuẩn chuẩn kiểm định phương tiện đo tiêu cự kính mắt |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị kiểm định nhiệt kế y học (kiểu thuỷ tinh thuỷ ngân, kiểu điện tử và bức xạ hồng ngoại) |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ đa kênh kèm các loại đầu đo nhiệt độ và phụ kiện. |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị hiệu chuẩn nồi hấp tiệt trùng |
Bộ |
1 |
|
|
Bể chuẩn nhiệt độ dải thấp tích hợp bể ướt và bể khô lưu động |
Bộ |
1 |
|
|
Lò chuẩn nhiệt độ kiểu khô dải trung (đến 600°C) tích hợp tín hiệu đầu vào cho cặp nhiệt TC và RTD kèm nguồn vật đen cho kiểm tra súng đo nhiệt hồng ngoại PULSAR-35CU/ LR CAL |
Bộ |
1 |
|
|
Lò chuẩn nhiệt độ dải cao đến 11000C tích hợp tín hiệu đầu vào cho cặp nhiệt TC và RTD/Solar-2I/LR CAL |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị kiểm định hiệu chuẩn nhiệt kế thủy tinh thủy ngân, Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng; Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân có cơ cấu cực đại |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ chỉ thị nhiệt độ chuẩn điện tử kèm đầu đo nhiệt Pt100 |
Bộ |
1 |
|
|
Đầu đo nhiệt độ chuẩn kiểu nhiệt kế điện trở RTD |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị chuẩn đa năng mô phỏng tín hiệu đa năng cho các cặp nhiệt PT100, Tc/ LRCAL-Đức |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị hiệu chuẩn nhiệt cho lồng ấp trẻ sơ sinh/ INCUII/ FLUKE Biomedical-Mỹ |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị kiểm định/hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế loại lưu động |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế điện tử lưu động |
Bộ |
1 |
|
|
Máy quang phổ UV-Vis |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống máy chưng cất đạm |
Bộ |
1 |
|
|
Lực kế điện tử 5 tấn |
Cái |
1 |
|
|
Lực kế điện tử 10 tấn |
Cái |
1 |
|
|
Lực kế điện tử 25 tấn |
Cái |
1 |
|
|
Bộ hiện thị giao tiếp từ xa (Communicator II) |
Cái |
1 |
|
|
Máy thủy bình |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo gió công nghệ không giây |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo tốc độ vòng quay |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo điện trở cách điện |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo điện trở đất – Điện trở suất của đất- chỉ thị số |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm tra khuyết tật mối hàn |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị kiểm tra bằng từ tính chất lượng mối hàn |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị đo dòng điện và hiệu điện thế |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo cường độ ánh sáng |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo khoảng cách điện tử |
Cái |
1 |
|
|
Máy siêu âm đo chiều dày thành bình |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại |
Cái |
1 |
|
|
Bơm áp lực nhỏ điều khiển điện |
Bộ |
1 |
|
|
Máy nội soi kiểm tra bên trong thành ống |
Bộ |
1 |
|
|
Chỉ thị chuẩn áp suất dãi đo 0 – 250 bar cấp chính xác 0,1% |
Bộ |
1 |
|
|
Máy rò khí Gas lạnh |
Cái |
1 |
|
|
Máy rò khí Gas hóa lỏng |
Cái |
1 |
|
|
Bộ giá thử van an toàn |
Bộ |
1 |
|
|
Máy đo đa năng |
Cái |
1 |
|
|
Mẫu chuẩn kiểm tra chất lượng hình ảnh máy X-quang thường quy |
Cái |
1 |
|
|
Mẫu chuẩn kiểm tra chất lượng hình ảnh máy X-quang tăng sáng |
Cái |
1 |
|
|
Mẫu chuẩn kiểm tra chất lượng hình ảnh máy CT |
Cái |
1 |
|
|
Mẫu chuẩn kiểm tra hình ảnh máy X quang chụp răng sử dụng phim đặt sau huyệt ổ răng. |
Cái |
1 |
|
|
Mẫu chuẩn kiểm tra hình ảnh máy X quang chụp răng sử dụng chế độ toàn cảnh và chế độ chụp sọ |
Cái |
1 |
|
|
Mẫu chuẩn kiểm tra hình ảnh máy X quang chụp răng CT có chùm tia hình nón |
Cái |
1 |
|
|
Mẫu chuẩn cho máy X quang vú kỹ thuật số |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo suất liều phóng xạ tia X và gamma |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 238, V20 = 2 lít, CCX: 0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 012.11, V20= 5 L, CCX: 0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 011.31, V20= 2 L, CCX: 0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 259,V20 = 20 lít, CCX: 0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo,số: 204, V20 = 500 lít, CCX: 0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 204,V20=200 L, CCX: 0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 136, V20= 5 L, CCX: 0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 278, V20 = 10 lít, CCX:0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 217, V20 = 10 L, CCX:0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 221, V20 = 20 L, CCX:0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu thang đo, số: 210, V20 = 100 L, CCX: 0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bộ quả cân chuẩn khối lượng danh định :10g -200g số:828965;828966,CCX: M1 |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ quả cân chuẩn (1-500)g 12 quả, |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ quả chuẩn khối lượng F1 1mg - 200g |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ quả cân chuẩn (1mg-200g) 22 quả, |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ quả cân chuẩn (200g:10kg); Bộ quả chuẩn (5mg-100g) |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ quả cân chuẩn Inox hạng 2 (10 mg-200g) |
Bộ |
1 |
|
|
Bàn tạo áp suất kiểu : BT400, số:45706, max:400 bar |
Cái |
1 |
|
|
Cân kiểm quả chuẩn kiểu: FX -2000i,phạm vi đo: (5:2200)g CCX:II |
Cái |
1 |
|
|
Quả cân chuẩn 20 kg 11 quả, CCX: M1 |
Quả |
11 |
|
|
Phương tiện đo điện trở tiếp đất kiểu: KEW 4106, phạm vi đo: (0-200), |
Cái |
1 |
|
|
Quả cân chuẩn 5 kg 18 quả, CCX: M1 |
Quả |
18 |
|
|
Quả cân chuẩn 10 kg 9 quả ,CCX: M1 |
Quả |
9 |
|
|
Quả cân chuẩn 20kg 38 quả, CCX: M1 |
Quả |
38 |
|
|
Quả cân chuẩn 1kg 01 quả,Số: Q/008, CCX: F1 |
Quả |
1 |
|
|
Quả cân chuẩn 2 kg 01 quả, số: Q/009, CCX: F1 |
Quả |
1 |
|
|
Quả cân chuẩn 5 kg 01 quả, số: Q/010, CCX: F1 |
Quả |
1 |
|
|
Áp kế chuẩn (0-1) bar, CCX: 0,25 |
Cái |
1 |
|
|
Áp kế chuẩn (0-2,5) bar, số lượng: 01, CCX: 0,25 |
Cái |
1 |
|
|
Áp kế chuẩn (0-6) bar, số lượng: 01, CCX: 0,26 |
Cái |
1 |
|
|
Chuẩn đo lường lưu động kiểm định taximet |
Cái |
1 |
|
|
Cân kiểm quả chuẩn kiểu: GP - 30K, phạm vi đo: (50:31000)g, CCX: II |
Cái |
1 |
|
|
Cân kỹ thuật |
Cái |
1 |
|
|
Cân phân tích |
Cái |
1 |
|
|
Dụng cụ chuẩn đo áp suất hiện số (huyết áp kế), phạm vi đo: (0:850)mbar, CCX: 0,05 |
Cái |
1 |
|
|
Quả cân chuấn 500kg, 40 quả, CCX: M1 |
Quả |
40 |
|
|
Đầu đọc quang điện |
Cái |
14 |
|
|
Thiết bị kiểm định công tơ điện 1 pha kiểu cảm ứng và điện tử 12 vị trí, CCX: 0,1 |
Cái |
1 |
|
|
Bàn kiểm định công tơ điện 1 pha |
Cái |
1 |
|
|
Bàn kiểm công tơ điện 1 pha, 24 vị trí |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị chuẩn kiểm định đồng hồ nước |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo dộc đục HACH 2100 |
Cái |
1 |
|
|
Bộ máy ly tâm Rotofix 32A |
Cái |
1 |
|
|
Hệ thống phá mẫu và chưng cất đạm (bộ phá mẫu, ống pha mẫu, que sôi, bộ hút khí độc, bộ lọc trung hòa khí độc, bộ chưng cất đạm) |
Cái |
1 |
|
|
Máy khuấy từ VELP |
Cái |
1 |
|
|
Lò nung điện LEF 215P Labtech |
Cái |
1 |
|
|
Máy cất nước 2 lần A4000D |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo pH, mV, nhiệt độ để bàn Acumet AB15 |
Cái |
1 |
|
|
Máy đo độ màu của nước 711-A1 |
Cái |
1 |
|
|
Bơm chân không cho bộ lọc rắn lơ lửng (110V) - DS4/1 |
Cái |
1 |
|
|
Máy quang phổ U-3010 + máy vi tính, máy in |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị so màu bằng bảng màu L284150 |
Cái |
1 |
|
|
Thiết bị so màu bằng bảng màu 284160 |
Cái |
1 |
|
5 |
Sở Xây dựng |
|
|
|
5.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn |
cái |
15 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính xách tay |
cái |
8 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy scan |
cái |
3 |
|
|
Máy in khổ giấy A3 |
cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy chiếu và màn chiếu |
bộ |
2 |
|
|
Máy hút bụi |
cái |
1 |
|
|
Máy hủy giấy |
cái |
1 |
|
|
Thước đo chiều cao (loại bắn laser) |
cây |
1 |
|
|
Thước đo chiều dài (cuộn dây, cuộn kim loại) |
cây |
2 |
|
|
Thước đo chiều dày (loại nẹp) |
cây |
1 |
|
|
Kính lúp |
cái |
1 |
|
|
Súng bắn bê tông |
bộ |
1 |
|
|
Phần mềm kế toán |
bộ |
1 |
|
|
Phần mềm tính dự toán, kết cấu |
bộ |
1 |
|
|
Máy chủ |
bộ |
3 |
|
|
Hệ điều hành Window Server |
bộ |
3 |
|
|
Hệ quản trị CSDL SQL Server |
bộ |
1 |
|
|
Máy vi tính để bàn lưu trữ dữ liệu quy hoạch |
bộ |
2 |
|
|
Máy tính xách tay (phục vụ công tác quản lý quy hoạch) |
cái |
4 |
|
|
Máy in màu A3 |
cái |
2 |
|
|
Flycam phục vụ công tác khảo sát hiện trạng |
cái |
1 |
|
5.2 |
Thanh tra Xây dựng |
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn |
cái |
5 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính xách tay (phục vụ Đoàn thanh tra) |
cái |
3 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy in khổ giấy A3 |
cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy scan |
cái |
1 |
|
|
Máy fax |
cái |
1 |
|
|
Máy chiếu, màn chiếu |
bộ |
1 |
|
|
Camera |
cái |
1 |
|
|
Súng bắn bê tông |
bộ |
1 |
|
|
Phần mềm kế toán |
bộ |
1 |
|
|
Thước đo bằng vải |
cây |
2 |
|
|
Thước đo bằng thép |
cây |
2 |
|
6 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
Máy in khổ giấy A3 |
cái |
5 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy định vị GPS |
cái |
3 |
|
|
Máy đo độ sâu |
cái |
2 |
|
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
5 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính để bàn |
cái |
10 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Camera an ninh (đầu thu, Ổ cứng, Mắt camera, Dây cáp) |
bộ |
1 |
|
|
Máy hủy giấy |
cái |
1 |
|
|
Máy bơm nước |
cái |
1 |
|
|
Phần mềm kế toán |
bộ |
1 |
|
|
Máy scan |
cái |
5 |
|
|
Máy tính bảng |
cái |
4 |
|
|
Máy đo độ sâu |
cái |
2 |
|
|
Máy in xách tay (dùng cho laptop) |
cái |
2 |
|
|
Màn hình led |
cái |
4 |
|
|
Thiết bị họp trực tuyến |
bộ |
2 |
|
|
Máy sever quản lý cơ sở dữ liệu Tài nguyên và Môi trường |
bộ |
2 |
|
7 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
7.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn (phục vụ Đội ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng) |
cái |
1 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy tính xách tay (phục vụ Đoàn kiểm tra liên ngành) |
cái |
1 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy scan |
cái |
1 |
|
|
Két sắt |
cái |
1 |
|
|
Máy ghi âm |
cái |
1 |
|
|
Máy chụp ảnh |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị máy lạnh chính xác |
cái |
4 |
|
|
Thiết bị quản trị máy lạnh chính xác tập trung |
cái |
1 |
|
|
Bộ lưu điện UPS |
Bộ |
4 |
|
|
Thiết bị phòng cháy chữ cháy (bình gas, cảm biết nhiệt, khói,..) |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị ngắt nguồn ATS |
Bộ |
2 |
|
|
Máy phát điện dự phòng > 100KVA |
Bộ |
2 |
|
|
Sàn nâng (m2) |
m2 |
70 |
|
|
Hệ thống khung nhốt lạnh (Quạt sàn nâng và dây dẫn, vật tư phụ cấp nguồn) |
Bộ |
4 |
|
|
Hệ thống khung nhốt lạnh (Quạt hút gió hồi và dây dẫn, vật tư phụ cấp nguồn) |
Bộ |
2 |
|
|
Khung nhốt lạnh (Cool Air Containment) |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống vách ngăn không khí |
Bộ |
2 |
|
|
Hệ thống kiểm soát ra vào |
Bộ |
1 |
|
|
Hệ thống camera giám sát (camera, đầu thu,…) |
Bộ |
9 |
|
|
Thiết bị router có chức năng Loadbalancer |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị tường lửa (vòng ngoài, vòng trong) |
Bộ |
8 |
|
|
Thiết bị lọc thư rác |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị tuờng lửa WAF bảo vệ ứng dụng web |
Bộ |
4 |
|
|
Thiết bị tường lửa cơ sở dữ liệu DBF |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị quản lý truy cập từ xa VPN |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị quản lý tài khoản đặc quyền |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị tường lửa chống thất thoát dữ liệu DLP |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị phòng chống tấn công từ chối dịch vụ DDOS |
Bộ |
2 |
|
|
Khung máy chủ |
Bộ |
4 |
|
|
Máy chủ phiến |
Bộ |
48 |
|
|
Thiết bị sao lưu dự phòng |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị chuyển mạch lớp 2 |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị chuyển mạch core |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị lưu trữ chuyên dụng SAN Storage |
Bộ |
4 |
|
|
Ổ cứng chuyên dụng |
Bộ |
72 |
|
|
Thiết bị chuyển mạch lớp 2 |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị tường lửa |
Bộ |
1 |
|
8 |
Sở Tài chính |
|
|
|
|
Máy Server quản trị mạng |
cái |
1 |
|
|
Máy Server phục vụ phần mềm quản lý văn bản và điều hành |
cái |
1 |
|
|
Máy Server sử dụng phần mềm ứng dụng quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
cái |
1 |
|
|
Máy Server sử dụng phần mềm chuyên ngành |
cái |
1 |
|
|
Bộ sao dữ liệu SAN |
bộ |
1 |
|
|
Bộ lưu điện online cho máy chủ |
cái |
5 |
|
|
Thiết bị tường lửa (Firewall) |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị chuyển mạch |
cái |
4 |
|
|
Thiết bị định tuyến (Router) |
cái |
1 |
|
|
Máy in khổ giấy A3 |
cái |
6 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính xách tay |
cái |
6 |
|
|
Máy chụp ảnh |
cái |
1 |
|
|
Máy ghi âm |
cái |
2 |
|
|
Máy tính bảng |
cái |
5 |
|
|
Máy Fax |
cái |
1 |
|
|
Máy Scan |
cái |
4 |
|
|
Tivi |
cái |
2 |
|
|
Bộ âm thanh hội trường |
bộ |
1 |
|
|
Máy chiếu và màn chiếu |
bộ |
1 |
|
|
Két sắt |
cái |
1 |
|
|
Phần mềm quản lý giá |
bộ |
1 |
|
|
Phần mềm quản lý tài sản công |
bộ |
1 |
|
|
Phần mềm tổng kiểm kê tài sản công |
bộ |
1 |
|
|
Phần mềm tổng hợp số liệu kiểm kê tài sản hạ tầng giao thông đường bộ |
bộ |
1 |
|
|
Phần mềm quản lý công trình nước sạch nông thôn |
bộ |
1 |
|
|
Phần mềm diệt virus (quản lý tập trung) |
bộ |
1 |
|
9 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
|
|
Máy ghi âm |
cái |
5 |
|
|
Máy chụp ảnh |
cái |
2 |
|
|
Máy Scan |
cái |
5 |
|
|
Máy chiếu và màn chiếu |
bộ |
1 |
|
|
Tivi |
cái |
2 |
|
|
Máy hủy giấy (công suất lớn) |
cái |
2 |
|
|
Máy vi tính để bàn |
cái |
4 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính xách tay |
cái |
8 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy tính bảng |
cái |
3 |
|
|
Camera an ninh |
bộ |
1 |
|
|
Dàn âm thanh hội trường |
bộ |
1 |
|
10 |
Sở Giao thông Vận tải |
|
|
|
10.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy in GPLX theo mẫu PET |
cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Trang thiết bị triển khai GPLX cấp độ 3 |
cái |
1 |
|
|
Máy photocopy siêu tốc |
cái |
1 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Thiết bị tường lửa an ninh mạng |
cái |
1 |
|
|
Thiết bị GPS cầm tay |
cái |
1 |
|
|
Máy chụp hình KTS |
cái |
2 |
|
|
Máy tính bảng |
cái |
1 |
|
|
Máy in màu A3 |
cái |
1 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính |
bộ |
4 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy tính xách tay |
cái |
4 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy Scan A3 |
cái |
1 |
|
|
Máy Scan A4 |
cái |
2 |
|
10.2 |
Thanh tra GTVT |
|
|
|
|
Cân xách tay kiểm tra tải trọng xe lưu động |
Cái |
6 |
|
11 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|
|
11.1 |
Văn phòng Sở |
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn |
Bộ |
6 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính xách tay |
Bộ |
4 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy in màu |
Cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy photocopy siêu tốc |
Cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy Scaner sao chụp văn bản nhanh theo hệ thống ICT |
Cái |
2 |
|
|
Máy chủ quản lý cơ sở dữ liệu |
Cái |
2 |
|
|
Bộ tích điện (UPS) |
Bộ |
2 |
|
|
Switch 24 port (Bộ chuyển mạch 24 cổng) |
Bộ |
4 |
|
|
Máy in khổ giấy A3 cấu hình cao phục vụ đặc thù của ngành |
Bộ |
2 |
|
11.2 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể thao |
|
|
|
|
Máy chiếu Panasonic và màn hình chiếu |
Bộ |
1 |
|
|
Bảng điện tử nhà thi đấu bóng chuyền |
Bộ |
1 |
|
|
Máy hút bụi nhà thi đấu |
Cái |
1 |
|
|
Thang nâng di động để thay bóng đèn nhà thi đấu |
Cái |
1 |
|
|
Ghế trọng tài cầu lông |
Cái |
4 |
|
|
Bộ, cột lưới cầu lông |
Bộ |
4 |
|
|
Bộ, cột lưới bóng chuyền Senol |
Bộ |
1 |
|
|
Ghế trọng tài bóng chuyền Senol |
Cái |
1 |
|
|
Thảm mới trải sàn sân thi đấu (đồng bộ thảm, cột, lưới bóng chuyền ) |
Bộ |
1 |
|
|
Dụng cụ thi đấu môn bóng chuyền (angten, lưới, xe đẩy bóng…) |
Chiếc |
1 |
|
|
Thảm võ |
Bộ |
1 |
|
|
Ghế tập đa năng |
Cái |
2 |
|
|
Máy tập đa năng |
Bộ |
2 |
|
|
Máy tập các nhóm cơ đa chức năng 3600 |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ dàn tập đa năng thể lực |
Bộ |
2 |
|
|
Máy chạy bộ điện |
Bộ |
2 |
|
|
Máy phát điện |
Cái |
2 |
|
|
Bộ rào tiêu chuẩn |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ tạ tiêu chuẩn |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ tạ tập thể lực |
Bộ |
1 |
|
|
Cây lao |
Cây |
1 |
|
|
Ghế trọng tài điền kinh |
Cái |
1 |
|
|
Trụ xà nhảy cao |
Bộ |
1 |
|
|
Nệm nhảy cao 500mm |
Bộ |
1 |
|
|
Dây phao hồ bơi |
Dây |
6 |
|
|
Đồng hồ điện tử thi đấu bơi |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ cung thi đấu (báng cung, cánh cung, cần thăng bằng, giá đỡ cung, đẩy tên, tấm kêu, chống dung, thước ngắm, chân cung, dây cung) |
Bộ |
2 |
|
|
Thuyền tập thi đấu |
Bộ |
10 |
|
|
Thuyền đơn |
Bộ |
10 |
|
|
Thuyền đôi |
Bộ |
10 |
|
|
Thuyền 4 |
Bộ |
10 |
|
|
Chèo cố định |
Bộ |
10 |
|
|
Chèo tháo ráp được |
Bộ |
10 |
|
|
Xuồng máy |
Bộ |
10 |
|
|
Trang thiết bị thể thao phục vụ môn đua thuyền |
Bộ |
1 |
|
|
Bi sắt |
Bộ |
10 |
|
|
Bảng thay người bóng đá (điện tử) |
Bộ |
1 |
|
|
Bảng điện tử thi đấu bóng đá |
Bộ |
1 |
|
11.3 |
Trung tâm Văn hóa nghệ thuật tỉnh |
|
|
|
Thiết bị dùng chung |
|
|
|
|
Máy photocopy tốc độ sao chụp tối thiểu là 25/trang/phút; khổ giấy sao chụp: tối đa A3, tối thiểu A5 |
Cái |
1 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính xách tay |
Bộ |
12 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính để bàn |
Bộ |
8 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy in khổ giấy A3 |
Cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy in màu |
Cái |
1 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Ổn áp 3 pha Reno 75KVA |
Cái |
1 |
|
Thiết bị âm thanh, ánh sáng, nhạc cụ |
|
|
|
|
Âm thanh, ánh sáng cố định tại chỗ |
Bộ |
3 |
|
|
Âm thanh, ánh sáng lưu động (Đoàn cải lương) |
Bộ |
2 |
|
|
Âm thanh, ánh sáng lưu động (Đoàn Xiếc) |
Bộ |
2 |
|
|
Thiết bị ánh sáng sân khấu |
Bộ |
1 |
|
|
Máy tạo khói công suất lớn |
Cái |
6 |
|
|
Đèn folow |
Cái |
6 |
|
|
Loa phóng thanh lưu động |
Cái |
2 |
|
|
Âm thanh, ánh sáng lưu động (đội tuyên truyền lưu động) |
Bộ |
1 |
|
|
Màn hình Led kích thước lớn |
Bộ |
2 |
|
|
Máy bắn kim tuyến |
Cái |
6 |
|
|
Đàn organ |
Cái |
2 |
|
|
Đàn tranh |
Cái |
1 |
|
|
Đàn Ghita cổ nhạc (điện) |
Cái |
1 |
|
|
Đàn thùng cổ, tân |
Cái |
3 |
|
|
Đàn kìm |
Cái |
1 |
|
|
Hộp phá tiếng (tạo hiệu ứng âm sắc) |
Cái |
1 |
|
|
Đàn guitar điện |
Bộ |
1 |
|
|
Máy ảnh chuyên nghiệp |
Bộ |
1 |
|
|
Máy quay phim chuyên nghiệp |
Bộ |
1 |
|
|
Tay cầm chống rung (Gimbal) |
Cái |
1 |
|
11.4 |
Trường Thể dục Thể thao |
|
|
|
Thiết bị đổi mới phương pháp giảng dạy |
|
|
|
|
Bộ Máy vi tính để bàn |
Bộ |
16 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
11.5 |
Bảo tàng - Thư viện tỉnh |
|
|
|
Thiết bị dùng chung |
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn |
Bộ |
16 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy in màu |
Cái |
3 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
6 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy photocopy tốc độ sao chụp tối thiểu là 25/trang/phút; khổ giấy sao chụp: tối đa A3, tối thiểu A5 |
Cái |
5 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy lạnh điều hòa không khí loại đứng, di chuyển được |
Cái |
16 |
|
|
Tivi 70inch |
Cái |
10 |
|
|
Máy Scaner sao chụp văn bản nhanh theo hệ thống ICT |
Cái |
3 |
|
|
Máy chủ thư viện điện tử |
Bộ |
1 |
|
|
Bộ lưu điện của máy chủ |
Bộ |
1 |
|
|
Đầu đọc mã vạch đa tia |
Cái |
2 |
|
|
Máy trạm AIO |
Bộ |
5 |
|
|
Thiết bị lắp đặt hệ thống mạng cho các máy vi tính tra cứu |
Bộ |
1 |
|
|
Phần mềm quản lý thư viện và thư viện số |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị tường lửa |
Bộ |
1 |
|
|
Thiết bị backup dữ liệu |
Bộ |
1 |
|
|
Bản quyền phần mềm cho máy chủ |
Bộ |
1 |
|
|
Máy cắt tỉa cây |
Cái |
5 |
|
|
Máy thổi lá cây |
Cái |
3 |
|
|
Máy phòng cháy chữa cháy chạy bằng dầu và chạy bằng điện |
Cái |
10 |
|
|
Máy hút ẩm |
Cái |
6 |
|
|
Máy số hoá tài liệu bán tự động chuyên dùng |
Cái |
2 |
|
|
Máy in thẻ nhựa |
Cái |
2 |
|
|
Máy tính bảng |
Bộ |
8 |
|
|
Máy chụp ảnh |
Bộ |
3 |
|
|
Hệ thống camera (bao gồm: camera quan sát: 44 cái, Đầu ghi hình 4/8/16 kênh camera IP: 8 bộ, Ổ cứng lưu trữ ghi hình: 8 bộ, màn hình giám sát 50 inch tại các quầy dịch vụ thông tin: 8 bộ) |
Bộ |
8 |
|
12 |
Sở Nội vụ |
|
|
|
|
Trung tâm Lưu trữ lịch sử tỉnh |
|
|
|
|
Thiết bị lưu trữ cho Kho Lưu trữ chuyên dụng (giá di động tay quay) |
Khoang |
342 |
|
13 |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
|
|
|
|
Máy vi tính xách tay |
cái |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy tính bảng |
cái |
3 |
|
|
Camera an ninh |
bộ |
1 |
|
14 |
Báo Long An |
|
|
|
|
Hệ thống Hội nghị trực tuyến |
bộ |
1 |
|
|
Máy chiếu, màn hình |
bộ |
1 |
|
|
Máy in Laser màu A3 |
cái |
1 |
|
|
Máy tính xách tay |
cái |
10 |
|
|
Máy vi tính để bàn |
cái |
30 |
|
|
Máy quay |
cái |
5 |
|
|
Máy ảnh |
cái |
5 |
|
|
Hệ thống Tòa soạn điện tử hội thụ (gồm phần cứng và phần mềm |
bộ |
1 |
|
|
Phần mềm diệt virus |
bộ |
1 |
|
|
Ổ đĩa cứng cấu hình cao |
cái |
5 |
|
|
Két sắt |
cái |
1 |
|
|
Hệ thống thiết bị mạng máy tính |
bộ |
|
|
|
Hệ thống truyền hình trực tiếp |
bộ |
1 |
|
|
Flycam |
bộ |
1 |
|
|
Máy lạnh tủ đứng |
bộ |
6 |
|
|
Máy điều hòa 2HP |
bộ |
27 |
|
|
Máy scan |
cái |
3 |
|
|
Máy in màu A3 |
cái |
1 |
|
|
Máy in A4 |
cái |
9 |
|
|
Bàn trộn hình |
cái |
1 |
|
15 |
Hội Nông dân tỉnh |
|
|
|
|
Trung tâm dạy nghề và hỗ trợ nông dân |
|
|
|
|
Máy chiếu |
Chiếc |
5 |
Điều chỉnh chủng loại so với Quyết định số 5746/QĐ-UBND ngày 29/6/2023 của UBND tỉnh |
|
Máy vi tính xách tay |
Chiếc |
5 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy bay nông nghiệp (Rãi giống, bón phân, phun thuốc) |
Chiếc |
4 |
|
|
Máy đo dinh dưỡng trong đất (NPK) |
Bộ |
2 |
|
|
Máy đo dinh dưỡng trong thủy canh |
Chiếc |
2 |
|
|
Máy đo độ ẩm đất |
Chiếc |
2 |
|
|
Máy đo PH đất |
Chiếc |
2 |
|
|
Máy đo độ mặn |
Chiếc |
2 |
|
|
Máy xay đất vườn ươm |
Chiếc |
1 |
|
|
Máy trộn giá thể |
Chiếc |
1 |
|
|
Máy đóng bầu |
Chiếc |
1 |
|
|
Máy gieo hạt tự đông ASM |
Chiếc |
1 |
|
|
Bộ Máy bay phục vụ dạy nghề thiết bị bay không người lái (Máy bay + 1 tay cầm + 1 máy phát điện + 1 sạc + 1 thùng rãi) |
Bộ |
4 |
|
16 |
Sở Tư pháp |
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn |
Bộ |
15 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy vi tính xách tay |
Bộ |
5 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy photocopy |
Máy |
2 |
Cấu hình cao hơn định mức theo quy định tại QĐ số 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ |
|
Máy scan 2 mặt |
Máy |
2 |
|
|
Máy huỷ giấy |
Máy |
2 |
|