GIÁ THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH |
|
TRONG CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÔNG LẬP |
( Kèm theo Nghị quyết số 56/2012/NQ-HĐND ngày 13 tháng 7 năm 2012 của HĐND tỉnh Long An) |
|
|
|
|
|
|
TT |
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh |
Giá TTLT số 04/2012 |
Giá đang áp dụng |
Giá đề nghị mới |
Ghi chú |
Giá tối đa |
|
PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
|
|
|
|
A1 |
KHÁM LÂM SÀNG CHUNG, KHÁM CHUYÊN KHOA |
|
|
|
Việc xác định và tính số lần khám bệnh thực hiện theo quy định của Bộ Y tế. |
1 |
Bệnh viện hạng II |
15,000 |
3,000 |
13,000 |
Nếu chưa trang bị máy lạnh thu 12.000 đ |
2 |
Bệnh viện hạng III |
10,000 |
2,000 |
8,000 |
|
3 |
Bệnh viện hạng IV, các bệnh viện chưa được phân hạng, các phòng khám đa khu vực |
7,000 |
1,000 |
6,000 |
|
4 |
Trạm y tế xã |
5,000 |
1,000 |
4,000 |
|
A2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) |
200,000 |
|
160,000 |
Chỉ áp dụng đối với hội chẩn liên viện |
A3 |
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
100,000 |
|
80,000 |
|
A4 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
100,000 |
35,000 |
80,000 |
|
A5 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động |
300,000 |
|
240,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN B: KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH: |
|
|
|
|
B1 |
Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có |
335,000 |
12,000 |
285,000 |
Áp dụng đối với bệnh viện hạng đặc biệt, hạng I, hạng II |
B2 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có) |
|
|
|
Giá ngày giường điều trị tại Phần B phụ lục này tính cho 01 người/01 ngày giường điều trị. Trường hợp phải năm ghép 02 người/01 giường thỉ chỉ được thu tối đa 50%, trường hợp nằm ghép từ 03 người trở lên thì chỉ được thu tối đa 30% mức thu ngày giường điều trị nội trú đa được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt |
1 |
Bệnh viện hạng II |
100,000 |
12,000 |
85,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
70,000 |
9,000 |
60,000 |
|
|
|
|
|
B3 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
|
|
B3.1 |
Loại 1: Các khoa : Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; |
|
|
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
65,000 |
8,000 |
55,000 |
2 |
Bệnh viện hạng III |
40,000 |
5,000 |
32,000 |
B3.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ. |
|
|
|
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
50,000 |
6,000 |
40,000 |
|
2 |
Bệnh viện hạng III |
35,000 |
5,000 |
30,000 |
|
B3.3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
|
|
|
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
35,000 |
4,000 |
30,000 |
|
2 |
Bệnh viện hạng III |
25,000 |
3,000 |
21,000 |
|
B4 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa; bỏng: |
|
|
|
|
B4.1 |
Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
|
|
|
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
120,000 |
16,000 |
102,000 |
|
B4.2 |
Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể; |
|
|
|
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
80,000 |
10,000 |
68,000 |
|
2 |
Bệnh viện hạng III |
60,000 |
10,000 |
51,000 |
|
B4.3 |
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
|
|
|
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
75,000 |
8,000 |
64,000 |
|
2 |
Bệnh viện hạng III |
50,000 |
7,000 |
42,000 |
|
B4.4 |
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
|
|
|
|
1 |
Bệnh viện hạng II |
50,000 |
6,000 |
42,000 |
|
2 |
Bệnh viện hạng III |
35,000 |
5,000 |
30,000 |
|
B5 |
Các phòng khám đa khoa khu vực |
20,000 |
3,000 |
20,000 |
|
B6 |
Ngày giường bệnh tại Trạm y tế xã |
12,000 |
|
12,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN C: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM: |
|
|
|
|
C1 |
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
C1.1 |
SIÊU ÂM: |
|
|
|
|
1 |
Siêu âm |
35,000 |
22,500 |
30,000 |
|
2 |
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) |
370,000 |
120,000 |
205,000 |
|
3 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
680,000 |
200,000 |
544,000 |
|
4 |
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR |
2,050,000 |
|
1,640,000 |
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch |
|
|
|
|
|
|
C1.2 |
CHIẾU, CHỤP X-QUANG |
|
|
|
|
C1.2.1 |
CHỤP X-QUANG CÁC CHI |
|
|
|
|
1 |
Các ngón tay hoặc ngón chân |
36,000 |
10,000 |
32,000 |
|
2 |
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế) |
36,000 |
20,000 |
32,000 |
|
3 |
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế) |
42,000 |
|
36,000 |
|
4 |
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế) |
36,000 |
20,000 |
32,000 |
|
5 |
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế) |
42,000 |
|
36,000 |
|
6 |
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế) |
42,000 |
|
36,000 |
|
7 |
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế) |
42,000 |
|
36,000 |
|
8 |
Khung chậu |
42,000 |
20,000 |
36,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C1.2.2 |
CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU |
|
|
|
|
1 |
Xương sọ (một tư thế) |
36,000 |
20,000 |
32,000 |
|
2 |
Xương chũm, mỏm châm |
36,000 |
20,000 |
32,000 |
|
3 |
Xương đá (một tư thế) |
36,000 |
20,000 |
32,000 |
|
4 |
Khớp thái dương-hàm |
36,000 |
20,000 |
32,000 |
|
5 |
Chụp ổ răng |
36,000 |
10,000 |
32,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C1.2.3 |
CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG |
|
|
|
|
1 |
Các đốt sống cổ |
36,000 |
20,000 |
32,000 |
|
2 |
Các đốt sống ngực |
42,000 |
20,000 |
36,000 |
|
3 |
Cột sống thắt lưng-cùng |
42,000 |
20,000 |
36,000 |
|
4 |
Cột sống cùng-cụt |
42,000 |
20,000 |
36,000 |
|
5 |
Chụp 2 đoạn liên tục |
42,000 |
40,000 |
36,000 |
|
6 |
Đánh giá tuổi xương: cổ tay, đầu gối |
36,000 |
22,500 |
32,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C1.2.4 |
CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC |
|
|
|
|
1 |
Tim phổi thẳng |
42,000 |
20,000 |
36,000 |
|
2 |
Tim phổi nghiêng |
42,000 |
20,000 |
36,000 |
|
3 |
Xương ức hoặc xương sườn |
42,000 |
20,000 |
36,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C1.2.5 |
CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT |
|
|
|
|
1 |
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị |
42,000 |
20,000 |
36,000 |
|
2 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
395,000 |
40,000 |
335,000 |
|
3 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
385,000 |
40,000 |
327,000 |
|
4 |
Chụp bụng không chuẩn bị |
42,000 |
20,000 |
36,000 |
|
5 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang |
87,000 |
22,500 |
74,000 |
|
6 |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
102,000 |
40,000 |
87,000 |
|
7 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
142,000 |
40,000 |
120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C1.2.6 |
CHỤP X-QUANG RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1.2.7 |
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC |
|
|
|
|
1 |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
500,000 |
|
500,000 |
|
2 |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) |
870,000 |
1,000,000 |
870,000 |
|
3 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
58,000 |
|
52,000 |
|
4 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
83,000 |
|
75,000 |
|
5 |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
108,000 |
|
97,000 |
|
6 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa |
465,000 |
|
395,000 |
|
7 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa |
155,000 |
|
132,000 |
|
8 |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
155,000 |
|
132,000 |
|
9 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa |
195,000 |
|
165,000 |
|
|
Bổ sung |
|
|
|
|
21 |
Chụp bàng quang ngược dòng |
|
|
365,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C2 |
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI |
|
|
|
|
1 |
Thông đái |
64,000 |
6,000 |
56,000 |
Bao gồm cả Sonde |
2 |
Thụt tháo phân |
40,000 |
6,000 |
32,000 |
|
3 |
Chọc hút hạch hoặc u |
58,000 |
10,500 |
52,000 |
Thủ thuật, còn xét nghiệm có giá riêng |
4 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
74,000 |
12,000 |
63,000 |
|
5 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
97,000 |
10,500 |
87,000 |
|
6 |
Chọc rửa màng phổi |
130,000 |
45,000 |
104,000 |
|
7 |
Chọc hút khí màng phổi |
86,000 |
45,000 |
77,000 |
|
8 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
54,000 |
|
48,000 |
|
9 |
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) |
117,000 |
21,000 |
94,000 |
|
10 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
145,000 |
15,000 |
125,000 |
Bao gồm cả Sonde |
11 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) |
460,000 |
400,000 |
460,000 |
|
12 |
Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc) |
300,000 |
|
300,000 |
|
13 |
Sinh thiết da |
80,000 |
15,000 |
64,000 |
|
14 |
Sinh thiết hạch, u |
130,000 |
15,000 |
102,000 |
|
15 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
148,000 |
45,000 |
125,000 |
|
16 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. |
220,000 |
45,000 |
187,000 |
|
17 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
185,000 |
45,000 |
148,000 |
|
18 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
265,000 |
45,000 |
230,000 |
|
19 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
120,000 |
30,000 |
102,000 |
|
20 |
Nội soi trực tràng có sinh thiết |
195,000 |
30,000 |
165,000 |
|
21 |
Nội soi bàng quang không sinh thiết |
330,000 |
60,000 |
264,000 |
|
22 |
Nội soi bàng quang có sinh thiết |
410,000 |
60,000 |
350,000 |
|
23 |
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… |
680,000 |
75,000 |
578,000 |
Bao gồm cả chi phí kìm gắp dùng nhiều lần |
24 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
500,000 |
80,000 |
320,000 |
Bao gồm cả ống kendan |
25 |
Mở khí quản |
565,000 |
180,000 |
355,000 |
Bao gồm cả Canuyn |
26 |
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
730,000 |
|
585,000 |
Bao gồm cả chi phí dây dẫn dùng nhiều lần |
27 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
420,000 |
320,000 |
350,000 |
|
28 |
Đặt nội khí quản |
415,000 |
|
370,000 |
|
29 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
290,000 |
|
260,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần |
30 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ |
470,000 |
|
420,000 |
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần |
31 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
720,000 |
|
612,000 |
Bao gồm cả kìm gắp dùng nhiều lần |
32 |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
220,000 |
|
176,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
33 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
115,000 |
7,500 |
70,000 |
|
34 |
Châm (các phương pháp châm) |
48,000 |
5,000 |
15,000 |
|
35 |
Điện châm |
50,000 |
10,000 |
20,000 |
|
36 |
Thuỷ châm (không kể tiền thuốc) |
25,000 |
10,000 |
20,000 |
|
37 |
Xoa bóp bấm huyệt |
28,000 |
15,000 |
20,000 |
|
38 |
Hồng ngoại |
23,000 |
10,000 |
15,000 |
|
39 |
Điện phân |
24,000 |
|
20,000 |
|
40 |
Sóng ngắn |
27,000 |
15,000 |
20,000 |
|
41 |
Laser châm |
62,000 |
|
30,000 |
|
42 |
Tử ngoại |
27,000 |
|
20,000 |
|
43 |
Điện xung |
25,000 |
|
20,000 |
|
44 |
Tập vận động toàn thân (30 phút) |
21,000 |
|
18,000 |
|
45 |
Tập vận động đoạn chi (30 phút) |
21,000 |
|
18,000 |
|
46 |
Siêu âm điều trị |
40,000 |
15,000 |
32,000 |
|
47 |
Điện từ trường |
25,000 |
|
21,000 |
|
48 |
Bó Farafin |
49,000 |
10,000 |
40,000 |
|
49 |
Cứu (Ngải cứu /túi chườm) |
18,000 |
|
15,000 |
|
50 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
26,000 |
20,000 |
20,000 |
|
|
Bổ sung |
|
|
|
|
51 |
Tập vận động (sử dụng máy đi bộ có tay vịn) |
|
|
15,000 |
|
52 |
Endo Press điều trị |
|
|
50,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C3 |
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
C3.1 |
NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
1 |
Cắt chỉ |
45,000 |
10,000 |
36,000 |
|
2 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm |
60,000 |
|
48,000 |
|
3 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
80,000 |
|
64,000 |
|
4 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm |
105,000 |
|
84,000 |
|
5 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
115,000 |
|
92,000 |
|
6 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
160,000 |
|
128,000 |
|
7 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
190,000 |
|
152,000 |
|
8 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
45,000 |
|
36,000 |
|
9 |
Tháo bột khác |
38,000 |
|
30,000 |
|
10 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
155,000 |
25,000 |
124,000 |
|
11 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 cm |
200,000 |
40,000 |
160,000 |
|
12 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
210,000 |
40,000 |
168,000 |
|
13 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm |
230,000 |
50,000 |
184,000 |
|
14 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
180,000 |
45,000 |
144,000 |
|
15 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
105,000 |
15,000 |
84,000 |
|
16 |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte |
80,000 |
60,000 |
64,000 |
|
17 |
Cắt phymosis |
180,000 |
50,000 |
144,000 |
|
18 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
220,000 |
50,000 |
176,000 |
|
19 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
57,000 |
40,000 |
46,000 |
|
20 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
235,000 |
|
188,000 |
|
21 |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
70,000 |
50,000 |
56,000 |
|
22 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
225,000 |
|
180,000 |
|
23 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
65,000 |
40,000 |
52,000 |
|
24 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
165,000 |
|
132,000 |
|
25 |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
180,000 |
75,000 |
144,000 |
|
26 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
700,000 |
|
560,000 |
|
27 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
180,000 |
80,000 |
144,000 |
|
28 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
550,000 |
|
440,000 |
|
29 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
70,000 |
50,000 |
56,000 |
|
30 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
165,000 |
|
132,000 |
|
31 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
70,000 |
50,000 |
56,000 |
|
32 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
165,000 |
|
132,000 |
|
33 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
55,000 |
50,000 |
44,000 |
|
34 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
165,000 |
|
132,000 |
|
35 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) |
55,000 |
40,000 |
44,000 |
|
36 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
140,000 |
|
112,000 |
|
37 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) |
140,000 |
45,000 |
112,000 |
|
38 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
595,000 |
|
476,000 |
|
39 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) |
310,000 |
37,500 |
248,000 |
|
40 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
495,000 |
|
396,000 |
|
|
Bổ sung |
|
|
|
|
41 |
Nắn trật khớp vai (đai vãi) |
|
|
214,000 |
|
42 |
Nắn trật khớp cổ chân/khớp gối (nẹp vãi) |
|
|
140,000 |
|
43 |
Nắn trật cột sống lưng/cổ (đai vãi) |
|
|
132,000 |
|
44 |
Nắn bó bột xương cẳng chân (nẹp vãi) |
|
|
140,000 |
|
45 |
Nắn bó bột xương cánh tay (nẹp vãi) |
|
|
120,000 |
|
46 |
Nắn bó bột xương cẳng tay (nẹp vãi) |
|
|
80,000 |
|
47 |
Nắn bó bột xương bàn chân/ bàn tay (nẹp nhựa) |
|
|
80,000 |
|
48 |
Nắn trật khớp khuỷu tay (máng bột) |
|
|
140,000 |
|
49 |
Nắn bó bột xương cẳng chân (máng bột) |
|
|
180,000 |
|
50 |
Nắn bó bột xương cánh tay (máng bột) |
|
|
140,000 |
|
51 |
Nắn bó bột xương bàn chân (máng bột) |
|
|
130,000 |
|
52 |
Nắn bó bột xương cẳng tay (máng bột) |
|
|
118,000 |
|
53 |
Nắn bó bột xương bàn tay (máng bột) |
|
|
92,000 |
|
54 |
Nắn trật khớp xương đòn (đai vãi) |
|
|
200,000 |
|
55 |
Tiêm gây xơ búi trĩ |
|
|
40,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C3.2 |
SẢN PHỤ KHOA |
|
|
|
|
1 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
105,000 |
|
90,000 |
|
2 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
245,000 |
40,000 |
220,000 |
|
3 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
525,000 |
150,000 |
446,000 |
|
4 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
580,000 |
180,000 |
464,000 |
|
5 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
640,000 |
|
512,000 |
|
6 |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
530,000 |
|
450,000 |
|
7 |
Soi cổ tử cung |
50,000 |
6,000 |
42,000 |
|
8 |
Soi ối |
37,000 |
6,000 |
31,000 |
|
9 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
60,000 |
|
53,000 |
|
10 |
Chích apxe tuyến vú |
120,000 |
50,000 |
96,000 |
|
11 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
215,000 |
50,000 |
167,000 |
|
12 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
1,550,000 |
450,000 |
1,317,000 |
|
13 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
1,600,000 |
600,000 |
1,280,000 |
|
14 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
155,000 |
|
147,000 |
|
15 |
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc |
430,000 |
|
365,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C3.3 |
MẮT |
|
|
|
|
1 |
Đo nhãn áp |
16,000 |
4,000 |
13,000 |
|
2 |
Thử kính loạn thị |
11,000 |
5,000 |
9,000 |
|
3 |
Soi đáy mắt |
22,000 |
10,000 |
18,000 |
|
4 |
Thông lệ đạo một mắt |
34,000 |
10,000 |
26,000 |
|
5 |
Thông lệ đạo hai mắt |
58,000 |
15,000 |
40,000 |
|
6 |
Chích chắp/ lẹo |
44,000 |
20,000 |
35,000 |
|
7 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
26,000 |
10,000 |
21,000 |
|
8 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
26,000 |
20,000 |
21,000 |
|
9 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
220,000 |
40,000 |
176,000 |
|
10 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
350,000 |
25,000 |
217,000 |
Các dịch vụ từ 10 đến 15 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại. |
11 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
505,000 |
30,000 |
284,000 |
|
12 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
675,000 |
40,000 |
318,000 |
|
13 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
790,000 |
50,000 |
417,000 |
|
14 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
615,000 |
|
387,000 |
|
15 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
535,000 |
240,000 |
288,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C3.4 |
TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
1 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) |
130,000 |
22,500 |
104,000 |
|
2 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
130,000 |
30,000 |
104,000 |
|
3 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
185,000 |
15,000 |
148,000 |
|
4 |
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) |
195,000 |
|
156,000 |
|
5 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
75,000 |
20,000 |
60,000 |
|
6 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
155,000 |
|
124,000 |
|
7 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
125,000 |
|
100,000 |
|
8 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
530,000 |
|
424,000 |
|
9 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng |
130,000 |
|
104,000 |
|
10 |
Nội soi cắt polype mũi gây tê |
205,000 |
40,000 |
164,000 |
|
11 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
390,000 |
40,000 |
312,000 |
|
12 |
Nạo VA gây mê |
485,000 |
80,000 |
388,000 |
|
13 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
470,000 |
|
376,000 |
|
14 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê |
395,000 |
|
316,000 |
|
15 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) |
570,000 |
|
456,000 |
|
16 |
Cắt Amiđan (gây mê) |
660,000 |
|
528,000 |
|
17 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
475,000 |
|
380,000 |
|
18 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê |
530,000 |
|
424,000 |
|
19 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
745,000 |
|
596,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C3.5 |
RĂNG - HÀM - MẶT |
|
|
|
|
C3.5.1 |
Các kỹ thuật về răng, miệng |
|
|
|
|
1 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
21,000 |
3,000 |
17,000 |
|
2 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
105,000 |
20,000 |
84,000 |
|
3 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
190,000 |
30,000 |
152,000 |
|
4 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm |
50,000 |
20,000 |
40,000 |
|
5 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
90,000 |
30,000 |
72,000 |
|
6 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
30,000 |
20,000 |
24,000 |
|
C3.5.2 |
Răng giả tháo lắp |
|
|
|
|
7 |
Một răng |
230,000 |
60,000 |
184,000 |
Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo |
C3.5.3 |
Răng giả cố định |
|
|
|
|
8 |
Răng chốt đơn giản |
225,000 |
60,000 |
180,000 |
|
9 |
Mũ chụp nhựa |
280,000 |
60,000 |
224,000 |
|
10 |
Mũ chụp kim loại |
330,000 |
100,000 |
264,000 |
|
C3.5.4 |
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt |
|
|
|
|
11 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm |
145,000 |
40,000 |
116,000 |
|
12 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm |
200,000 |
50,000 |
160,000 |
|
13 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm |
190,000 |
50,000 |
152,000 |
|
14 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm |
250,000 |
70,000 |
200,000 |
|
C3.5.7 |
SỬA LẠI HÀM CŨ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3.6 |
BỎNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C4 |
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC |
|
|
|
|
|
(Danh mục Phân loại phẫu thuật, thủ thuật theo quy định của Bộ Y tế. Khung giá đã bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật) |
|
|
|
|
C4.1 |
PHẪU THUẬT |
|
|
|
|
C4.1.1 |
Thần kinh sọ não |
|
|
|
|
1 |
Phẫu thuật áp xe não |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
2 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
3 |
Phẫu thuật chèn ép tủy |
3,600,000 |
|
2,880,000 |
|
4 |
Phẫu thuật thoát vị dĩa đệm |
3,600,000 |
|
2,880,000 |
|
5 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
6 |
Khoan sọ thăm dò |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
7 |
Ghép khuyết xương sọ |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
8 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
2,000,000 |
900,000 |
1,400,000 |
|
9 |
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
10 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
11 |
Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2cm |
1,600,000 |
|
1,120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.2 |
Tim mạch, lồng ngực |
|
|
|
|
12 |
Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
13 |
Khâu vết thương mạch máu chi (gây mê) |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
14 |
Khâu vết thương mạch máu chi (gây tê) |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
15 |
Cắt dây thần kinh giao cảm ngực |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
16 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
17 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực, bụng |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
18 |
Kéo liên tục 1 mảng sườn hay mảng ức sườn |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
19 |
Cắt 1 xương sườn trong viêm xương |
2,000,000 |
800,000 |
1,400,000 |
|
20 |
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
21 |
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
22 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
23 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.3 |
Tiêu hoá, bụng |
|
|
|
|
24 |
Cắt toàn bộ đại tràng |
5,000,000 |
|
4,000,000 |
|
25 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
26 |
Cắt lại đại tràng |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
27 |
Cắt nữa đại tràng phải-trái |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
28 |
Cắt cụt đại tràng đường bụng và tầng sinh môn |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
29 |
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
30 |
Cắt u sau phúc mạc |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
31 |
Cắt dạ dày phẫu thuật lại |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
32 |
Cắt dạ dày sau nối vị tràng |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
33 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành tính |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
34 |
Phẫu thuật xoắn dạ dày |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
35 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
36 |
Cắt túi thừa tá tràng |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
37 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
38 |
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
39 |
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
40 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
41 |
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
42 |
Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
43 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn kèm rách cơ tròn làm hậu môn nhân tạo |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,400,000 |
|
44 |
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
45 |
Cắt đoạn ruột non |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
46 |
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
47 |
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
48 |
Phẫu thuật thoát vị khó (đùi, bịt có cắt ruột) |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
49 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại - gây mê |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
50 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại - gây tê tủy |
3,600,000 |
1,000,000 |
2,000,000 |
|
51 |
Cắt bỏ trĩ vòng - gây mê |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
52 |
Cắt bỏ trĩ vòng - gây tê tủy |
3,600,000 |
1,000,000 |
2,000,000 |
|
53 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
54 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp – gây mê |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
55 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp – gây tê tủy |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,000,000 |
|
56 |
Mở bụng thăm dò |
2,000,000 |
700,000 |
1,600,000 |
|
57 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
58 |
Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay và không nối ngay |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
59 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
60 |
Cắt ruột thừa kèm túi thừa Meckel |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
61 |
Khâu lỗ thủng dạ dày- tá tràng đơn thuần |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
62 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
63 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa bất thường |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
64 |
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
65 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
66 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
67 |
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
68 |
Phẫu thuật rò hậu môn các loại |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
69 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn |
2,000,000 |
700,000 |
1,600,000 |
|
70 |
Nối vị tràng |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
71 |
Cắt cơ tròn trong |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
72 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
73 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
74 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
2,000,000 |
800,000 |
1,400,000 |
|
75 |
Căt trĩ từ 2 búi trở lên |
2,000,000 |
800,000 |
1,400,000 |
|
76 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
77 |
Mở dạ dày |
2,000,000 |
800,000 |
1,400,000 |
|
78 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
79 |
Cắt ruột thừa vị trí bình thường |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
80 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt 1 bó trĩ |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
81 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
82 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
83 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
84 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
85 |
Khâu lại da thì 2 sau nhiễm khuẩn |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.4 |
Gan, mật, tuỵ |
|
|
|
|
86 |
Cắt gan phải hoặc gan trái |
5,000,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
|
87 |
Cắt đoạn ống mật chủ nối rốn gan – hổng tràng |
5,000,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
|
88 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
89 |
Cắt hạ phân thùy gan phải |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
90 |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
91 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
92 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
93 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
94 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
95 |
Cắt than và đuôi tụy. |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
96 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
97 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
98 |
Cắt hạ phân thùy gan trái |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
99 |
Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
100 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
101 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
102 |
Nối ống mật chủ – hỗng tràng |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
103 |
Nối nang tụy – dạ dày |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
104 |
Nối nang tụy – hỗng tràng |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
105 |
Cắt lách do chấn thương |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
106 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
107 |
Nối túi mật – hỗng tràng |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
108 |
Dãn lưu áp xe tụy |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
109 |
Dẫn lưu túi mật và hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
110 |
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
111 |
Dẫn lưu túi mật |
2,000,000 |
800,000 |
1,400,000 |
|
112 |
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật |
2,000,000 |
800,000 |
1,400,000 |
|
113 |
Phẫu thuât chèn gạc trong vỡ gan |
1,600,000 |
|
1,120,000 |
|
114 |
Dẫn lưu áp xe gan |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.5 |
Tiết niệu, sinh dục |
|
|
|
|
115 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
116 |
Cắt một nữa thận |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
117 |
Cắt u thận lành |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
118 |
Lấy sỏi san hô thận |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
119 |
Lấy sỏi thận qua da Phẫu thuật lỗ tiểu thấp, tạo hình một thì |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
120 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
121 |
Lấy sỏi thận mở bể thận trong xoang |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
122 |
Cắt thận đơn thuần |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
123 |
Cắt u lành tiền liệt tuyến đường trên |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
124 |
Cắt nối niệu quản |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
125 |
Phẫu thuật rò niệu quản âm đạo |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
126 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
127 |
Cắt cổ bàng quang |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,200,000 |
|
128 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang - gây mê |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,200,000 |
|
129 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang - gây tê tủy |
3,600,000 |
1,000,000 |
1,800,000 |
|
130 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang - gây mê |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,200,000 |
|
131 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang - gây tê tủy |
3,600,000 |
1,000,000 |
1,800,000 |
|
132 |
Cắt nối niệu đạo sau – gây mê |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,200,000 |
|
133 |
Cắt nối niệu đạo sau – gây tê tủy |
3,600,000 |
1,000,000 |
1,800,000 |
|
134 |
Lấy sỏi niệu quản |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
135 |
Cắt nối niệu đạo trước |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
136 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
137 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
138 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
2,000,000 |
900,000 |
1,400,000 |
|
139 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
2,000,000 |
900,000 |
1,400,000 |
|
140 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
141 |
Dẫn lưu thận qua da |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
142 |
Lấy sỏi bàng quang |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
143 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
144 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
2,000,000 |
800,000 |
1,400,000 |
|
145 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
146 |
Dẫn lưu p xe khoang Retzius |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
147 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (mở BQ ra da) |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
148 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
149 |
Cắt túi thừa niệu đạo |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
150 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyroni) |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
151 |
Cắt u nang thừng tinh |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
152 |
Cắt u lành dương vật |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
153 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
154 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.6 |
Chấn thương chỉnh hình |
|
|
|
|
155 |
Phậu thuật thay khớp hang toàn phần (chưa bao gồm bộ khớp nhân tạo) |
5,000,000 |
|
4,000,000 |
|
156 |
Phẫu thuật thay khớp gối toàn phần (chưa bao gồm bộ khớp nhân tạo) |
5,000,000 |
|
4,000,000 |
|
157 |
Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
158 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,520,000 |
|
159 |
Nối ghép thần kinh vi phẫu |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
160 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai. |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
161 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay. |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
162 |
Phẫu thuật gảy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,520,000 |
|
163 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,520,000 |
|
164 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,520,000 |
|
165 |
Tháo khớp háng |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
166 |
Thay chỏm xương đùi |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
167 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng. |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,520,000 |
|
168 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng). |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
169 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
170 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi, liên lồi cầu. |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
171 |
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày. |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
172 |
Ghép trong mất đoạn xương. |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,520,000 |
|
173 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương. |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,520,000 |
|
174 |
Phẫu thuật gãy Monteggia. |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
175 |
Cố định nẹp vít gãy 2 xương cẳng tay. |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
176 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm. |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
177 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
178 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
179 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
180 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
181 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
182 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
183 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
184 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
185 |
Nối gân gấp. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
186 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
187 |
Gỡ dính thần kinh. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
188 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
189 |
Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
190 |
Phẫu thuật vết thương khớp. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
191 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
192 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
193 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
194 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới. |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
195 |
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay. |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
196 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng. |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
197 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi . |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
198 |
Đóng đinh xương chày mở. |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
199 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
200 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
201 |
Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn. |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
202 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên. |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
203 |
Đặt vít gãy thân xương sên. |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
204 |
Gở dính gân - gây mê |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
205 |
Gở dính gân - tê tùng hoặc tê tại chỗ |
3,600,000 |
1,000,000 |
2,000,000 |
|
206 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu xương cánh tay. |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
207 |
Phẫu thuật gãy xương đòn. |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
208 |
Tháo khớp vai . |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
209 |
Nối gân duỗi- gây mê . |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
210 |
Nối gân duỗi - tê tùng |
3,600,000 |
1,000,000 |
2,000,000 |
|
211 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi - gây mê |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
212 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi - tê tủy |
3,600,000 |
800,000 |
2,000,000 |
|
213 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ. |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
214 |
Phẫu thuật can lệch đầu dưới xương quay. |
2,000,000 |
700,000 |
1,600,000 |
|
215 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục. |
2,000,000 |
700,000 |
1,600,000 |
|
216 |
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè. |
2,000,000 |
800,000 |
1,600,000 |
|
217 |
Phẫu thuật chân chữ O. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
218 |
Phẫu thuật chân chữ X. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
219 |
Phẫu thuật co gân Achille. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
220 |
Đặt vít trong gãy trật xương chêm. |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
221 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
222 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
223 |
Phẫu thuật gãy mõm trên ròng rọc xương cánh tay. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
224 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
225 |
Cắt cụt cẳng tay. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
226 |
Tháo khớp khuỷu. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
227 |
Tháo khớp cổ tay. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
228 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
229 |
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục, mổ, nạo, dẫn lưu. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
230 |
Tháo khớp gối. |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
231 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
232 |
Cắt cụt cẳng chân. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
233 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, dẫn lưu. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
234 |
Tháo một nửa bàn chân trước. |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
235 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff . |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
236 |
Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
237 |
Cắt cụt cánh tay |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
238 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
239 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch. |
2,000,000 |
900,000 |
1,400,000 |
|
240 |
Cắt u bao gân. |
2,000,000 |
900,000 |
1,400,000 |
|
241 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác. |
2,000,000 |
|
1,400,000 |
|
242 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động. |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
243 |
Tháo đốt bàn. |
1,600,000 |
800,000 |
1,120,000 |
|
244 |
Rút đinh các loại. |
1,600,000 |
800,000 |
1,120,000 |
|
245 |
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân. |
1,600,000 |
800,000 |
1,120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.7 |
Phẫu thuật nội soi |
|
|
|
|
246 |
Phẫu thuật gan mật –túi mật –nang gan-Lấy sỏi ống mật chủ qua nội soi . |
3,600,000 |
|
2,880,000 |
|
247 |
Cắt thận qua nội soi . |
3,600,000 |
|
2,880,000 |
|
248 |
Cắt lách qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,880,000 |
|
249 |
Cắt đại tràng nội soi . đại tràng P-T, |
3,600,000 |
|
2,880,000 |
|
250 |
Cắt túi mật qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
251 |
Dẫn lưu mật trong gan, ngoài gan qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
252 |
Cắt tử cung, u nang buồng trứng, thông vòi trứng qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
253 |
Cắt ruột thừa qua nội soi |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
254 |
Khâu thủng dạ dày qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
255 |
Cắt chỏm nang gan qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
256 |
PT thai ngoài tử cung qua nội soi |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
257 |
Cắt u Tiền liệt tuyến qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,000,000 |
|
258 |
Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,000,000 |
|
259 |
Cắt u nhú tai mũi họng qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,000,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.8 |
Nhi khoa |
|
|
|
|
|
Tiêu hoá, bụng |
|
|
|
|
260 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
261 |
Phẫu thuật tắc ruột sau phẫu thuật |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
262 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
263 |
Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
264 |
Phẫu thuật điềi trị hẹp môn vị phì đại |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
265 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa, có làm hậu môn nhân tạo |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
266 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,400,000 |
|
267 |
Phẫu thuật u nang mạc nối lớn |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
268 |
Phẫu thuật mở hoặc đóng hậu môn nhân tạo |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
269 |
Cắt túi thừa Meckel |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
270 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
271 |
Phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
272 |
Phẫu thuật tháo lồng ruột, tắc ruột |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
273 |
Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dưới 6 tuổi |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
274 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
275 |
Mở thông dạ dày trẻ em |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
276 |
Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn , đùi , rốn |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
277 |
Phẫu thuật mở thông dạ dày trẻ lớn |
2,000,000 |
800,000 |
1,400,000 |
|
278 |
Nong hậu môn dưới gây mê |
1,600,000 |
800,000 |
1,120,000 |
|
279 |
Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê |
1,600,000 |
800,000 |
1,120,000 |
|
|
Gan, mật, tuỵ |
|
|
|
|
280 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
281 |
PT điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun lần đầu |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,520,000 |
|
282 |
Dẫn lưu túi mật |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
|
Tiết niệu, sinh dục |
|
|
|
|
283 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,520,000 |
|
284 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
3,600,000 |
1,400,000 |
2,520,000 |
|
285 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lac chỗ một bên |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
286 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
287 |
Phẫu thuật nước màng tinh hoàn 2 bên |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
288 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
289 |
Phẫu thuật lỗ tiểu thấp |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
290 |
Đóng các lỗ rò niệu đạo |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
291 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
292 |
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
293 |
Phẫu thuật nước màng tinh hoàn 1 bên |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
294 |
Phẫu thuật sỏi bàng quang |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
295 |
Lấy sỏi niệu đạo |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
296 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
297 |
Mở thông bàng quang |
1,600,000 |
800,000 |
1,120,000 |
|
|
Chấn thương chỉnh hình |
|
|
|
|
298 |
Phẫu thuật viêm khớp mũ thứ phát có sai khớp |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
299 |
Phẫu thuật gấp khớp cổ tay do bại não |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
300 |
Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ II, III, IV |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
301 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
3,600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
302 |
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
303 |
Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
304 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
305 |
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
306 |
Cắt u xương lành |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
307 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay cắt lọc đơn thuần |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
308 |
Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ I |
1,600,000 |
800,000 |
1,120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.9 |
Ung bướu |
|
|
|
|
309 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ cùng bên |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
310 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,880,000 |
|
311 |
Cắt một nửa lưỡi |
3,600,000 |
|
2,880,000 |
|
312 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do K gan vỡ |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
313 |
Cắt u giáp trạng |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
314 |
Cắt tinh hoàn K lạc chổ không nạo vét hạch |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
315 |
Cắt K phần mềm chi trên hoặc chi dưới <= 5cm |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
316 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,000,000 |
|
1,400,000 |
|
317 |
Cắt u lành phần mềm d >= 5cm |
2,000,000 |
|
1,400,000 |
|
318 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
1,600,000 |
|
1,120,000 |
|
319 |
Cắt u vú nhỏ (Cắt u lành phần mềm d <= 5cm) |
1,600,000 |
600,000 |
1,120,000 |
|
320 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,600,000 |
|
1,120,000 |
|
321 |
Cắt u thành âm đạo |
1,600,000 |
|
1,120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.10 |
Sản, phụ khoa |
|
|
|
|
322 |
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
5,000,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
|
323 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc bàng quang – âm đạo |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
324 |
Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặt biệt: tim, thận, gan |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
325 |
Mổ lấy thai lần 2 hay lần 3 có dính |
3,600,000 |
|
2,880,000 |
|
326 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,600,000 |
1,800,000 |
2,880,000 |
|
327 |
Cắt tử cung không hoàn toàn trong viêm phần phụ, u dính vòi trứng |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
328 |
Khâu tử cung do nạo thủng cung không có choáng |
3,600,000 |
1,600,000 |
2,520,000 |
|
329 |
Phẫu thuật chữa ngoài tử cung có choáng |
3,600,000 |
1,400,000 |
1,600,000 |
|
330 |
Phẫu thuật lefort |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,600,000 |
|
331 |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
332 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
2,000,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
|
333 |
Phẫu thuật treo cổ tử cung |
2,000,000 |
900,000 |
1,400,000 |
|
334 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo |
2,000,000 |
900,000 |
1,400,000 |
|
335 |
Phẫu thuật chữa ngoài tử cung lấy máu tụ thành nang |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
336 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,000,000 |
700,000 |
1,400,000 |
|
337 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (Pomero) |
2,000,000 |
|
1,200,000 |
|
338 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1,600,000 |
600,000 |
800,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.1.11 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
Ngoại khoa |
|
|
|
|
339 |
Khâu vở, thủng tá tràng sau phúc mạc |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
340 |
Viêm phúc mạc do bệnh lý khác (lao, thương hàn, thủng ruột do dị vật, viêm ruột hoại tử…) |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
341 |
Phẫu thuật lấy dị vật nằm trong ổ bụng qua mở bụng (mảnh đạn trong gan, dị vật trong dạ dày, ruột ....). |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
342 |
Phẫu thuật xuất huyết nội do rách mạch máu mạc treo ruột, vết thương mạch máu do vết thương thấu bụng |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
343 |
Phẫu thuật khâu thủng ruột non do vết thương, chấn thương |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
344 |
Phẫu thuật khâu thủng, vở đại tràng do chấn thương , vết thương, làm hậu môn nhân tạo |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
345 |
Cố định ngoại vi gãy xương - gây mê |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
346 |
Cố định xương gãy dưới C-Arm - gây mê |
2,000,000 |
|
1,600,000 |
|
347 |
Phẫu thuật đặt Catheter thẩm phân phúc mạc (chưa bao gồm Catheter) |
2,000,000 |
|
1,400,000 |
|
|
Tai mũi họng |
|
|
|
|
348 |
Cắt hạch hầu bóc tách trụ gây mê |
2,000,000 |
|
1,400,000 |
|
349 |
Phẫu thuật xén vách ngăn dưới niêm mạc |
2,000,000 |
|
1,400,000 |
|
350 |
Cắt polyp tai (gây mê) |
1,600,000 |
|
1,120,000 |
|
351 |
Cắt đường dò luân nhỉ (gây mê) |
1,600,000 |
|
1,120,000 |
|
|
Phẫu thuật nội soi |
|
|
|
|
352 |
Cắt 2 thùy tuyến giáp qua nội soi ( chưa tính dao siêu âm ) |
3,600,000 |
|
2,880,000 |
|
353 |
Cắt chỏm nang thận qua nội soi . |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
354 |
PT lấy vòng xuyên cơ qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
355 |
Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
356 |
Khâu thủng ruột non trong chấn thương, vết thương qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,520,000 |
|
357 |
Phẫu thuật cầm máu ổ bụng qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
358 |
Thoát vị bẹn qua nội soi (chưa tính Mesh) |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp qua nội soi (chưa tính dao siêu âm ) |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
360 |
Cắt đại tràng Sigma qua nội soi |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
361 |
Cắt trực tràng qua nội soi (chưa tính máy cắt nối ) |
3,600,000 |
|
2,400,000 |
|
362 |
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản hông lưng qua nội soi (chưa tính sonde J-J) |
3,600,000 |
|
2,200,000 |
|
C4.2 |
Thủ thuật |
|
|
|
|
C4.2.1 |
Sản, phụ khoa |
|
|
|
|
1 |
Bóc nhau nhân tạo |
1,400,000 |
350,000 |
600,000 |
|
2 |
Hồi sức sơ sinh ngạt Bóp bong ampu Thổi ngạt sơ sinh |
1,400,000 |
350,000 |
600,000 |
|
3 |
Khâu rách tầng sinh môn độ 2 |
1,400,000 |
|
600,000 |
|
4 |
Đẻ chỉ huy |
1,400,000 |
300,000 |
600,000 |
|
5 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
1,400,000 |
250,000 |
600,000 |
|
6 |
Chọc hút dịch máu tụ sau mổ |
1,400,000 |
|
600,000 |
|
7 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau , kiểm bánh rau |
1,400,000 |
|
600,000 |
|
8 |
Kiểm soát tử ung |
900,000 |
|
300,000 |
|
9 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
400,000 |
100,000 |
200,000 |
|
10 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
400,000 |
100,000 |
200,000 |
|
11 |
Thay băng làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm trùng toàn bộ |
400,000 |
|
200,000 |
|
12 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
400,000 |
|
100,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C4.2.2 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
Thủ thuật, nội soi |
|
|
|
|
13 |
Chăm sóc rốn bệnh lý |
|
|
50,000 |
|
14 |
Đo áp lực bàng quang |
|
|
85,000 |
|
15 |
Đo áp lực động mạch xâm lấn |
|
|
560,000 |
|
16 |
Phun khí dung |
|
|
50,000 |
|
17 |
Đặt catreter tĩnh mạch trung tâm (CVP) theo dõi bằng cột nước |
|
|
350,000 |
|
18 |
Đặt thông Blackmore (chưa bao gồm sonde blackmore) |
|
|
280,000 |
|
19 |
Sốc điện |
|
|
160,000 |
|
20 |
Trích huyết |
|
|
100,000 |
|
21 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm chích cầm máu |
|
|
277,000 |
|
22 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm thắt TM thực quản |
|
|
1,313,000 |
|
23 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm chích cầm máu |
|
|
278,000 |
|
24 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm cắt polyp |
|
|
350,000 |
|
25 |
Nội soi trực tràng ống mềm chích cầm máu |
|
|
260,000 |
|
26 |
Nội soi trực tràng ống mềm cắt polyp |
|
|
320,000 |
|
27 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm thử clotest |
|
|
170,000 |
|
28 |
Nội soi thực quản dạ dày lấy dị vật |
|
|
345,000 |
|
29 |
Chọc dò màng tim dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
600,000 |
|
30 |
Tán sỏi xung hơi lấy sỏi niệu quản nội soi ngược dòng (TM thu thuật NS) |
2,400,000 |
|
1,680,000 |
|
31 |
Tán sỏi bàng quang nội soi ngược dòng |
1,400,000 |
|
1,120,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C5 |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
C5.1 |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄN DỊCH |
|
|
|
|
1 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
57,000 |
30,000 |
45,000 |
|
2 |
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế) |
26,000 |
6,000 |
21,000 |
|
3 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
32,000 |
|
26,000 |
|
4 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
23,000 |
12,000 |
18,000 |
|
5 |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
15,000 |
6,000 |
12,000 |
|
6 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
20,000 |
6,000 |
16,000 |
|
7 |
Xét nghiệm sức bền hồng cầu |
33,000 |
7,500 |
26,000 |
|
8 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
30,000 |
6,000 |
24,000 |
|
9 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
34,000 |
6,000 |
25,000 |
|
10 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
20,000 |
|
16,000 |
|
11 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
18,000 |
|
15,000 |
|
12 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu |
58,000 |
|
46,000 |
|
13 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
35,000 |
|
28,000 |
|
14 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
27,000 |
|
22,000 |
|
15 |
Xác định kháng nguyên D, C, c, E, e của hệ nhóm máu Rh |
320,000 |
|
256,000 |
|
16 |
Tìm tế bào Hargraves |
56,000 |
15,000 |
45,000 |
|
17 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
11,000 |
3,000 |
9,000 |
|
18 |
Co cục máu đông |
13,000 |
6,000 |
10,000 |
|
19 |
Thời gian Howell |
27,000 |
6,000 |
22,000 |
|
20 |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
49,000 |
|
39,000 |
|
21 |
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp |
90,000 |
30,000 |
72,000 |
|
22 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
48,000 |
|
38,000 |
|
23 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
55,000 |
|
44,000 |
|
24 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương |
128,000 |
30,000 |
102,000 |
Không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương |
25 |
Điện giải đồ (Na+, K+, CL +) |
38,000 |
48,000 |
38,000 |
|
26 |
Định lượng Ca++ máu |
19,000 |
|
15,000 |
|
27 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,…(mỗi chất) |
26,000 |
12,000 |
21,000 |
|
28 |
Đinh lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
42,000 |
6,000 |
34,000 |
|
29 |
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
25,000 |
15,000 |
20,000 |
|
30 |
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL-cholestrol hoặc LDL - cholestrol |
29,000 |
15,000 |
23,000 |
|
31 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
32,000 |
6,000 |
26,000 |
|
32 |
Điện di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác |
30,000 |
30,000 |
27,000 |
|
33 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
92,000 |
3,000 |
74,000 |
Cho tất cả các thông số |
34 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
70,000 |
40,000 |
56,000 |
|
35 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
87,000 |
30,000 |
70,000 |
|
|
MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC |
|
|
|
|
1 |
Pro-calcitonin |
300,000 |
|
240,000 |
|
2 |
Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) |
380,000 |
300,000 |
304,000 |
|
3 |
Đường máu mao mạch |
22,000 |
|
17,000 |
|
4 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu |
69,000 |
|
55,000 |
|
5 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
42,000 |
|
34,000 |
|
|
Bổ sung |
|
|
|
|
6 |
Clotest |
|
|
20,000 |
|
7 |
Kháng thể kháng giang mai (test nhanh) |
|
|
34,000 |
|
8 |
HBsAg điện hóa phát quang |
|
|
75,000 |
|
9 |
Kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét (test nhanh) |
|
|
75,000 |
|
10 |
Anti Hbe điện hóa phát quang |
|
|
104,000 |
|
11 |
HBeAg điện hóa phát quang |
|
|
104,000 |
|
12 |
Anti HBc-IgM bằng kỹ thuật điện hóa phát quang |
|
|
135,000 |
|
13 |
Anti HAV-IgM bằng kỹ thuật điện hóa phát quang |
|
|
155,000 |
|
14 |
Anti HCV điện hóa phát quang |
|
|
135,000 |
|
15 |
Anti HBc IgG (test nhanh) |
|
|
40,000 |
|
|
XÉT NGHIỆM HÓA SINH |
|
|
|
|
1 |
Testosteron |
87,000 |
50,000 |
70,000 |
|
2 |
HbA1C |
94,000 |
65,000 |
75,000 |
|
3 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
875,000 |
|
700,000 |
|
4 |
Điện di protein huyết thanh |
295,000 |
|
236,000 |
|
5 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) |
320,000 |
|
256,000 |
|
|
Bổ sung |
|
|
|
|
6 |
Hs-Troponin T |
|
|
80,000 |
|
7 |
Ceton máu |
|
|
18,000 |
|
8 |
Ceton máu (1/8) |
|
|
18,000 |
|
|
XÉT NGHIỆM VI SINH |
|
|
|
|
|
Bổ sung |
|
|
|
|
1 |
Tuberculosis định tính |
|
|
98,000 |
|
2 |
Helicobacter pylori định tính |
|
|
98,000 |
|
3 |
Cấy đàm định lượng |
|
|
197,000 |
|
4 |
Cấy nước tiểu định lượng |
|
|
195,000 |
|
5 |
Latex (dịch não tuỷ) |
|
|
195,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C5.2 |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
1 |
Calci niệu |
23,000 |
6,000 |
18,000 |
|
2 |
Phospho niệu |
19,000 |
6,000 |
15,000 |
|
3 |
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu |
13,000 |
3,000 |
10,000 |
|
4 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
59,000 |
6,000 |
20,000 |
|
5 |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
20,000 |
6,000 |
16,000 |
|
6 |
Amylase niệu |
38,000 |
|
29,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C5.3 |
XÉT NGHIỆM PHÂN |
|
|
|
|
1 |
Tìm Bilirubin |
6,000 |
6,000 |
5,000 |
|
2 |
Xác định Canxi, Phospho |
6,000 |
6,000 |
5,000 |
|
3 |
Xác định các men: Amilase/ Trypsin/ Mucinase |
9,000 |
9,000 |
8,000 |
|
4 |
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân |
32,000 |
|
26,000 |
|
5 |
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
6,000 |
6,000 |
5,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C5.4 |
XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA CƠ THỂ (DỊCH RỈ VIÊM, ĐỜM, MỦ, NƯỚC ỐI, DỊCH NÃO TỦY, DỊCH MÀNG PHỔI, MÀNG TIM, MÀNG BỤNG, TINH DỊCH, DỊCH ÂM ĐẠO...) |
|
|
|
|
|
VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
1 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) |
35,000 |
9,000 |
28,000 |
|
2 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) |
57,000 |
12,000 |
40,000 |
|
3 |
Kháng sinh đồ |
165,000 |
15,000 |
140,000 |
|
4 |
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường |
200,000 |
15,000 |
150,000 |
|
5 |
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường |
200,000 |
15,000 |
170,000 |
|
6 |
Định lượng HBsAg |
420,000 |
|
336,000 |
|
7 |
Anti-HBs định lượng |
98,000 |
|
78,000 |
|
8 |
PCR chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas TaqMan48 |
750,000 |
|
400,000 |
|
9 |
RPR định tính |
32,000 |
|
26,000 |
|
10 |
RPR định lượng |
73,000 |
|
58,000 |
|
11 |
TPHA định tính |
45,000 |
|
36,000 |
|
12 |
TPHA định lượng |
150,000 |
|
120,000 |
|
|
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO |
|
|
|
|
1 |
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) |
57,000 |
|
38,000 |
|
2 |
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào |
85,000 |
|
67,000 |
|
|
XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ |
|
|
|
|
1 |
Protein dịch |
13,000 |
|
10,000 |
|
2 |
Glucose dịch |
17,000 |
|
14,000 |
|
3 |
Clo dịch |
21,000 |
|
17,000 |
|
4 |
Phản ứng Pandy |
8,000 |
|
6,000 |
|
5 |
Rivalta |
8,000 |
3,000 |
6,000 |
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ |
|
|
|
|
1 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
205,000 |
|
164,000 |
|
2 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa |
175,000 |
50,000 |
140,000 |
|
3 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou |
230,000 |
60,000 |
184,000 |
|
4 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
105,000 |
|
84,000 |
|
5 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
170,000 |
|
128,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C6 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
1 |
Điện tâm đồ |
35,000 |
12,000 |
30,000 |
|
2 |
Điện não đồ |
60,000 |
20,000 |
51,000 |
|
3 |
Lưu huyết não |
31,000 |
45,000 |
30,000 |
|
4 |
Đo chức năng hô hấp |
106,000 |
15,000 |
95,000 |
|
5 |
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) |
30,000 |
22,500 |
27,000 |
|
6 |
Test thanh thải Creatinine |
55,000 |
30,000 |
42,000 |
|
7 |
Test thanh thải Ure |
55,000 |
30,000 |
44,000 |
|
|
Bổ sung |
|
|
|
|
8 |
Đo chức năng hô hấp (không dùng thuốc) |
|
|
90,000 |
|
|
|
|
|
|
|
C7 |
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C8 |
MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|