1
|
XÃ TÂN VĂN
|
|
|
1.1
|
Khu vực 1
|
|
|
1.1.1
|
Đường ĐT725
|
|
|
1
|
Từ cầu Tân Văn đến ngã ba trại giống (giáp đất nhà ông Lễ, thửa 923, tờ bản đồ 16)
|
2.140
|
1,6
|
2
|
Từ nhà ông Lệ (thửa 923, tờ bản đồ 16) tới cầu cơ giới
|
1.570
|
1,5
|
3
|
Từ cầu cơ giới tới ngã ba nghĩa trang xã Tân Văn
|
560
|
1,7
|
4
|
Từ ngã ba nghĩa trang Tân Văn tới trụ sở thôn Tân Thành (thửa số 32,tờ bản đồ 41)
|
210
|
1,7
|
5
|
Từ trụ sở thôn Tân Thành tới ngã ba Phúc Tân-Tân Hà
|
600
|
1,6
|
6
|
Từ đầu cầu sắt cũ đến ngã ba khu tập thể giáo viên
|
1.500
|
1,7
|
1.1.2
|
Đường Tân Văn - Phúc Thọ
|
|
|
1
|
Từ trạm xá xã Tân Văn tới ngã ba đi Tân Lin
|
1.300
|
1,5
|
2
|
Từ ngã ba Tân Lin tới ngã ba Tân Hòa
|
800
|
1,3
|
3
|
Từ ngã ba Tân Hòa tới ngã ba Tân Đức
|
530
|
1,6
|
4
|
Từ ngã ba Tân Đức tới ngã ba Tân Thuận
|
400
|
1,6
|
5
|
Từ ngã ba Tân Thuận tới giáp ranh xã Phúc Thọ
|
240
|
1,6
|
1.2
|
Khu Vực 2
|
|
|
1.2.1
|
Đường liền kề khu trung tâm trụ sở UBND xã (vòng sau trụ sở UBND xã - khu tập thể giáo viên)
|
675
|
1,6
|
1.2.2
|
Đường từ ngã ba Tân Lin tới cầu máng
|
240
|
1,7
|
1.2.3
|
Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh
|
|
|
1
|
Từ ngã ba Trại giống tới hội trường thôn Hà Trung
|
280
|
1,6
|
2
|
Từ hội trường thôn Hà Trung tới nhà ông Hoàng Thành Đô (thửa 226, tờ bản đồ 32)
|
170
|
1,6
|
3
|
Từ hết nhà ông Hoàng Thành Đô tới giáp xã Tân Hà
|
150
|
1,7
|
1.2.4
|
Đường từ ngã ba ông Sự đến hội trường thôn Mỹ Hòa (thửa 332, tờ bản đồ 19)
|
300
|
1,6
|
1.2.5
|
Đường thôn Tân An đi Tân Thuận
|
|
|
1
|
Từ Cầu Tân An tới hội trường thôn Tân Hòa (thửa số 1351, tờ bản đồ22)
|
180
|
1,7
|
2
|
Từ Hội trường thôn Tân Hòa (hết thửa số 1351,tờ bản đồ 22) tới ngã ba Tân Thuân
|
130
|
1,6
|
3
|
Từ ngã 3 nhà ông Đinh Văn Dụng (thửa đất số 145, tờ bản đồ số 16) đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 16)
|
270
|
1,3
|
4
|
Từ ngã 3 nhà Oanh Thắng (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 15) đến ngã 3 nhà ông Phước Yên(thửa đất số 1354, tờ bản đồ số 22)
|
220
|
1,3
|
5
|
Từ ngã 3 nhà ông Lò Văn Siêng (thửa đất số 1063, tờ bản đồ số 07) đến hết đất nhà ông Phan Văn Phúc (thửa đất số 693, tờ bản đồ số 03)
|
215
|
1,3
|
1.3
|
Khu vực 3
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
100
|
1,4
|
2
|
Còn lại
|
80
|
1,5
|
2
|
XÃ TÂN HÀ
|
|
|
2.1
|
Khu vực 1
|
|
|
2.1.1
|
Đường ĐT725
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Tân Văn tới ngã ba Phúc Hưng
|
1.000
|
2,0
|
2
|
Từ ngã ba Phúc Hưng tới ngã ba đi thôn Phúc thọ 1
|
1.880
|
1,3
|
3
|
Từ ngã ba đi thôn Phúc Thọ 1 tới ngã ba đi xã Phúc Thọ
|
3.150
|
1,3
|
4
|
Từ ngã ba đi xã Phúc Thọ tới Phân Viện Y tế
|
4.500
|
1,3
|
5
|
Từ Phân viện Y tế tới ngã ba cây xăng ông Bạ
|
6.500
|
1,3
|
6
|
Từ Ngã ba cây xăng ông Bạ (hết thửa số 189, tờ bản đồ 02) tới ngã ba đường lên chùa Hà Lâm
|
7.500
|
1,3
|
7
|
Từ Ngã ba lên chùa Hà Lâm tới đất ông Nguyễn Văn Tình (thửa số 89,tờ bản đồ 04)
|
6.000
|
1,3
|
8
|
Từ đất ông Tình (hết thửa số 89,tờ bản đồ 04) tới cổng trường C1 Tân Hà
|
4.500
|
1,3
|
9
|
Từ cổng trường C1 Tân Hà (hết thửa số 145 và 156,tờ bản đồ 04) đến cổng trường C2 Tân Hà
|
3.400
|
1,3
|
10
|
Từ Cổng trường C2 Tân Hà (hết thửa số 115 và 51 tờ bản đồ 07) đến ngã ba đi Đan Phượng (thửa 405 và thửa 548)
|
2.150
|
1,3
|
11
|
Từ ngã ba đi Đan Phượng đến giáp xã Liên Hà
|
840
|
1,3
|
2.1.2
|
Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT725 mới)
|
|
|
1
|
Từ ngã tư Tân Hà (thửa 35, 82) tới ngã ba cổng thôn Tân Đức
|
4.500
|
1,6
|
2
|
Từ ngã ba Tân Đức tới hết nhà ông Hùng, ngã ba Nhà Thờ (hết thửa 203, tờ bản đồ 05)
|
3.000
|
1,7
|
3
|
Từ ngã ba Nhà thờ (hết thửa 202) tới cột điện trung thế số 286/128/10
|
1.140
|
1,6
|
4
|
Từ cột điện trung thế 286/128/10 tới cột điện trung thế số 286/128/51
|
700
|
1,7
|
5
|
Từ cột điện trung thế 286/128/51 tới ngã ba Trần Quốc Toản
|
900
|
1,7
|
6
|
Từ ngã ba Trần Quốc Toản (thửa 24,tờ bản đồ 27) tới giáp xã Liên Hà
|
520
|
1,6
|
2.1.3
|
Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ
|
|
|
1
|
Từ giáp ĐT725 (thửa 331,tờ bản đồ 02) tới ngã ba Nghĩa trang (thửa số 162,160, tờ bản đồ 02)
|
1.080
|
1,7
|
2
|
Từ ngã ba Nghĩa trang tới ngã ba thôn Thạch Thất II (thửa 107, 111, tờ bản đồ 03)
|
660
|
1,7
|
3
|
Từ ngã ba thôn Thạch Thất II (hết thửa 107, 111, tờ bản đồ 03) tới giáp xã Hoài Đức
|
550
|
1,6
|
2.1.4
|
Đường đi xã Đan Phượng
|
|
|
1
|
Từ giáp ĐT725 (cũ) tới giáp xã Đan Phượng
|
408
|
1,7
|
2.2
|
Khu vực 2
|
|
|
2.2.1
|
Các đường nhánh thôn Liên Trung
|
|
|
1
|
Đoạn giáp xã Tân Văn tới thôn Thạch Thất II ( thửa 01,tờ bản đồ 06)
|
102
|
1,3
|
2
|
Đoạn giáp xã Tân Văn tới thôn Phúc Hưng ( thửa 01,tờ bản đồ 57)
|
117
|
1,5
|
3
|
Đoạn giáp ĐT 725 tới Đài truyền hình (Thửa 14, tờ bản đồ 57)
|
125
|
1,5
|
4
|
Đoạn từ Đài truyền hình (hết thửa 14,tờ bản đồ 57) tới hết thôn Phúc Hưng (thửa 19,tờ bản đồ 18)
|
110
|
1,5
|
5
|
Đoạn từ ĐT 725 tới hết thôn Phúc Thọ I (thửa 34, tờ bản đồ 09)
|
180
|
1,6
|
6
|
Đoạn từ ĐT 725 vào 300 m - đất ông Trí (thửa 227,tờ bản đồ 02)
|
220
|
1,5
|
7
|
Đoạn từ 300 m (hết thửa 227,tờ bản đồ 02) tới đường xóm 2
|
105
|
1,3
|
8
|
Đoạn đối diện phân viện Y tế vào 500 m (từ thửa 469 đến thửa 186,tờ bản đồ 09)
|
630
|
1,6
|
9
|
Đoạn từ cây xăng ông Bạ tới đỉnh dốc (từ thửa 189 đến hết thửa 168, tờ bản đồ 02)
|
1.250
|
1,6
|
10
|
Đoạn từ đỉnh dốc giáp đường đi xã Phúc Thọ (thửa 107,tờ bản đồ 03)
|
800
|
1,6
|
11
|
Đoạn từ đỉnh dốc tới hết nhà ông Nhâm
|
670
|
2,0
|
12
|
Đoạn từ ngã tư Tân Hà tới cổng thôn Thạch Thất I (từ thửa 313 đến hết 454, tờ bản đồ 04)
|
1.150
|
1,5
|
13
|
Đoạn từ Phân Viện Y tế đến trường mầm Non Tân Hà
|
280
|
1,6
|
14
|
Đoan từ ĐT 725 đến cổng trường THPT Tân Hà
|
315
|
1,6
|
2.2.2
|
Đường ĐT 724 (đi thôn Phúc Hưng)
|
|
|
1
|
Đoạn từ ĐT 725 vào 500 m (từ thửa 468 đến hết thửa 253, tờ bản đồ 09)
|
350
|
1,3
|
2
|
Đoạn từ 500m đến hết thôn Phúc Hưng
|
210
|
1,3
|
2.2.3
|
Đường thôn Phúc Thọ I
|
|
|
1
|
Đoạn từ giáp thôn Liên Trung tới phân trường Tiểu học Tân Hà 2 (từ thửa 105 đến hết thửa 409)
|
140
|
1,7
|
2.2.4
|
Đường thôn Tân Trung
|
|
|
1
|
Đoạn từ ĐT 725 tới chùa Hà Lâm
|
1.450
|
1,5
|
2
|
Đoạn từ ĐT 275 ( nhà ông Đức-thửa 400, tờ bản đồ 04) vào 200m (thửa 149,tờ bản đồ10)
|
350
|
1,5
|
3
|
Đoạn từ ĐT 725(thửa 87,tờ bản đồ 25) tới ngã tư (thửa 61, tờ bản đồ 25)
|
175
|
1,6
|
4
|
Đoạn từ Ngã tư thôn Tân Trung và thôn Tân Đức (thửa 30,60, tờ bản đồ 25) tới đường đi xã Hoài Đức (thửa 331,46,tờ bản đồ 04)
|
220
|
1,6
|
5
|
Đường từ cổng Văn hóa thôn Thạch thất 1 đến chợ Tân Hà
|
1.450
|
1,6
|
2.2.5
|
Đường thôn Thạch Thất I
|
|
|
1
|
Đoạn từ công văn hóa thôn Liên Trung tới giáp thôn Thạch Tân
|
135
|
1,5
|
2
|
Đoạn từ nhà ông Đức vào 200 m đến giáp thôn Thạch Tân
|
130
|
1,5
|
3
|
Đoạn từ nhà ông Thành đến đường thôn Thạch Thất I (nhà ông Đĩnh) (thửa 391, tờ bản đồ 10 đến thửa 288, tờ bản đồ 09 )
|
100
|
1,2
|
2.2.6
|
Đường thôn Tân Đức
|
|
|
1
|
Đoạn từ đường đi Hoài Đức đến 300 m (hết nhà ông Lân)- từ thửa 185,tờ bản đồ 05 đến hết thửa192, tờ bản đồ 25 và thửa 424, tờ bản đồ 04
|
500
|
2,0
|
2
|
Đoaạn từ hết thửa 137 (tờ bản đồ 05) vào 200m
|
225
|
1,5
|
3
|
Đoạn từ công văn hóa thôn Tân Đức (thửa 58,tờ bản đồ 28) vào 200 m tới giáp thôn Phúc Thọ 2 (thửa 35,tờ bản đồ 28)
|
220
|
1,5
|
2.2.7
|
Đương thôn Đan Phượng I
|
|
|
1
|
Đoạn từ ĐT725 (thửa 360,tờ bản đồ 25) tới đất ông Thông (thửa 575,tờ bản đồ 24)
|
360
|
1,7
|
2
|
Đoạn từ hết đất ông Thông (hết thửa 575) đến đường đi xã Đan Phượng
|
130
|
1,6
|
3
|
Đoạn từ ĐT725 đến bãi đã thôn Phúc Thọ II (từ thửa 309 đến thửa 01, tờ bản đồ 24)
|
120
|
1,7
|
4
|
Đường thôn Văn Minh: Từ giáp xã Tân Văn tới cầu khỉ đi Đức Trọng
|
130
|
1,3
|
2.3
|
Khu vực 3
|
|
|
2.3.1
|
1. Đường không thuộc thôn vùng 3
|
|
|
1
|
Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m
|
95
|
1,4
|
2
|
Còn lại
|
90
|
1,3
|
2.3.2
|
2. Đường thuộc thôn vùng 3
|
|
|
1
|
Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m
|
85
|
1,3
|
2
|
Còn lại
|
80
|
1,3
|
3
|
XÃ HOÀI ĐỨC
|
|
|
3.1
|
Khu vực 1
|
|
|
3.1.1
|
Đường Tân Hà - Tân Thanh
|
|
|
1
|
Từ ngã ba Nhà thờ vào 200 m (hết thửa 148 tờ bản đồ số 8)
|
1300
|
1,7
|
2
|
Từ 200 m (hết thửa 148 tờ bản đồ số 8) đến hết cổng nghĩa địa Thôn Mỹ Hà
|
840
|
1,6
|
3
|
Từ hết cổng nghĩa địa Thôn Mỹ Hà đến mép cầu đập (gần UBND xã)
|
510
|
1,6
|
4
|
Từ mép cầu đập đến ngã ba thôn 5 (hết thửa 181 tờ bản đồ 12)
|
680
|
1,7
|
5
|
Từ ngã ba thôn 5 (hết thửa 269 tờ bản đồ 12) đến giáp xã Tân Thanh
|
340
|
1,6
|
3.2.2
|
Đường ĐT 725 (cũ)
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Tân Hà đến hết ngã 3 Nhà Thờ (hết các thửa 135, 95, 96, tờ bản đồ 08)
|
2.808
|
1,1
|
2
|
Từ ngã ba Nhà thờ ( thửa 97 tờ bản đồ 08) tới ngã ba đường lên nhà ông Thanh Toan (hết thửa 249 tờ bản đồ 08)
|
1.110
|
1,6
|
3
|
Tử ngã ba đường lên nhà ông Thanh Toan (gần thửa 249 tờ bản đồ 08) đến cổng nghĩa địa Thôn Nam Hưng (hết thửa 238 tờ bản đồ 08)
|
690
|
1,7
|
4
|
Từ cổng nghĩa địa Thôn Nam Hưng (hết thửa 238 tờ bản đồ 08) tới ngã ba đường (hết thửa 243 tờ bản đồ 30)
|
500
|
1,3
|
5
|
Từ ngã ba đường (hết thửa 243 tờ bản đồ 30) tới ngã ba Trần Quốc Toản (hết thửa 214 tờ bản đồ 30)
|
900
|
1,6
|
6
|
Đường Tân Hà - Phúc Thọ: Từ giáp xã Tân Hà (thửa số 6, tờ bản đồ 8) đến giáp xã Phúc Thọ (hết thửa số 15 tờ bản đồ 7)
|
420
|
1,6
|
3.2
|
Khu vực 2
|
|
|
1
|
Từ ngã ba Trần Quốc Toản (thửa số 271 tờ bản đồ số 30) đến ngã ba đường vào nghĩa địa thôn Đức Hải (hết thửa số 418 tờ bản đồ số 30)
|
270
|
1,6
|
2
|
Từ ngã ba đường vào nghĩa địa thôn Đức Hải (thửa số 281 tờ bản đồ số 29) đến ngã ba đường vào thôn Hải Hà (hết thửa số 281 tờ bản đồ số 28)
|
180
|
1,6
|
3
|
Từ ngã ba đường vào thôn Hải Hà (thửa số 250 tờ bản đồ 28) đến đập Đạ Sa
|
150
|
1,6
|
4
|
Từ ngã tư cổng UBND xã (thửa số 232 tờ bản đồ 16) đến ngã tư cổng trường tiểu học Hoài Đức 1(hết thửa số 24 tờ bản đồ số 16)
|
170
|
1,4
|
5
|
Từ ngã tư cổng trường tiểu học Hoài Đức 1 (thửa số 23 tờ bản đồ số 16) đến đường liên xã (hết thửa số 449 tờ bản đồ số 16)
|
200
|
1,6
|
6
|
Từ ngã ba thôn Vinh Quang (thửa số 230 tờ bản đồ số 11) đến ngã ba Chùa Vạn Thiện (hết thửa số 408 tờ bản đồ số 11)
|
400
|
1,7
|
7
|
Từ ngã ba Chùa Vạn Thiện (thửa số 137 tờ bản đồ số 3) đến ngã ba vào thôn Quế Dương (hết đất ông Tùng Xuyến)
|
280
|
1,3
|
8
|
Ngã ba Đồi dầu(thửa số 167 tờ bản đồ 14) đến đầu đất nhà ông Hòa định ( hết thửa số 110 tờ bản đồ 14)
|
110
|
1,5
|
3.3
|
Khu vực 3
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
90
|
1,2
|
2
|
Còn lại
|
80
|
1,2
|
4
|
XÃ TÂN THANH
|
|
|
4.1
|
Khu vực 1
|
|
|
4.1.1
|
Đường ĐT 725 (Đường Tân Hà - Tân Thanh)
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Hoài Đức đến ngã ba thôn Đông Thanh (thửa 116, tờ bản đồ 21)
|
250
|
1,7
|
2
|
Từ ngã ba Đông Thanh đến đất ông Quế (thửa 116, tờ bản đồ 21)
|
310
|
1,6
|
3
|
Từ đất ông Quế đến cầu UBND xã cũ
|
540
|
1,6
|
4
|
Từ Cầu UBND xã cũ đến chân dốc Vắt (thửa 103, tờ bản đồ 31)
|
500
|
1,5
|
5
|
Từ chân dốc Vắt đến đỉnh dốc Vắt (thửa 27,tờ bản đồ 36)
|
190
|
1,6
|
6
|
Đoạn từ chân dốc Vắt đến hết đất nhà ông Bùi Đức Tường
|
180
|
1,7
|
7
|
Đoạn từ nhà ông Bùi Đức Tường qua trường THCS Lê Văn Tám đến ngã ba nhà ông Tới Trang
|
290
|
1,6
|
8
|
Đoạn từ ngã ba ông Tới Trang (nhà ông Hiệu) đến nhà ông Ngô Văn Dũng thôn Tân Hợp (Đường ĐT 725 rẽ lên Đội sản xuất số 3 Đoàn Kinh tế quốc phòng Lâm Đồng)
|
290
|
1,6
|
4.2
|
Khu vực 2
|
|
|
|
Đường liên thôn
|
|
|
1
|
Từ thôn Hòa Bình (nhà ông Mạnh Nương) qua thôn Tân An đi thôn Thanh Hà (đến ngã 3 nhà Tài Chung)
|
110
|
1,5
|
2
|
Đường qua chợ Tân Thanh (đoạn từ thửa đất số 86 tờ 23 đến thửa đất số 286 tờ 23)
|
160
|
1,1
|
3
|
Thôn Thanh Hà (Thửa 83 tờ bản đồ 15) đi thôn Tân Bình (đến hết thửa 34, tờ bản đồ 25)
|
130
|
1,5
|
4
|
Thôn Tân An (từ thửa 32 tờ bản đồ 23) đi thôn Thanh Bình (đến hết thửa 68 tờ bản đồ 9)
|
100
|
1,3
|
5
|
Thôn Đoàn Kết (từ thửa 18 tờ bản đồ 31) đi thôn Đông Thanh (đến hết thửa 151 tờ bản đồ 21)
|
100
|
1,3
|
6
|
Thôn Hòa Bình (từ thửa 404 tờ bản đồ 30) đi thôn Tân An (đến thửa 72 tờ bản đồ 23)
|
150
|
1,3
|
7
|
Thôn Hòa Bình đi thác Bụi (hết thửa 19 tờ bản đồ 35)
|
130
|
1,5
|
8
|
Từ ngã 3 nhà ông Lô (thửa 68 tờ bản đồ 25) đến thửa đất số 183 tờ bản đồ số 13
|
130
|
1,5
|
9
|
Từ thửa đất số 57 tờ bản đồ 26 thôn Tân Hợp đến hết thửa đất số 144 tờ bản đồ số 13
|
189
|
1,6
|
10
|
Từ thôn Thanh Bình (thửa 60, tờ bản đồ 08) đến giáp xã Hoài Đức
|
126
|
1,2
|
11
|
Từ thôn Thanh Hà (Từ công ty TNHH Hoàng An Anh) đi thôn Bằng Sơn (hết thửa 11, tờ bản đồ 02)
|
130
|
1,2
|
12
|
Từ thôn Thanh Hà (thửa số 10, tờ bản đồ 15) đi thôn Thanh Bình (hết thửa 162, tờ bản đồ 9 đất trường tiểu học)
|
125
|
1,2
|
13
|
Từ ngã 3 thôn Kon pang đến nhà ông Tướng (hết thửa 103 tờ bản đồ 29)
|
110
|
1,2
|
14
|
Từ ngã 3 thôn Kon pang (thửa 33 tờ 36) đến hết thửa 57 tờ bản đồ 36
|
120
|
1,3
|
15
|
Từ thửa số 123 tờ 30 đến nhà ông Hoàng Văn Căn (hết thửa 57 tờ 35)
|
120
|
1,3
|
16
|
Từ thửa 57, tờ bản đồ số 35, đi xóm vũng sập thôn Kon Pang
|
115
|
1,2
|
17
|
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Lê Đông thôn Kon Pang đi qua hội trường thôn Kon Pang qua đất nhà ông Đặng Văn Lâm đến đất nhà bà Đặng Thị Hà ( thửa số 17 tờ bản đồ số 28) thôn Tân Bình
|
110
|
1,2
|
18
|
Đoạn từ ngã 3 Long Lan (Thửa số 107, tờ 25) đi xuống Thác thôn Tân Bình
|
110
|
1,2
|
19
|
Đoạn từ ngã 4 thôn Tân Hợp (Nhà ông Trịnh Danh Thạnh) đi sình Tranh
|
110
|
1,2
|
20
|
Ngã 3 ông Ha Kai (Thửa số 159 tờ 26) đi con Ó đến hết thửa số 41, tờ 13
|
110
|
1,2
|
21
|
Đoạn từ đát nhà ông Nông Văn Tuyến (Thửa số 37, tờ 25) đi làng Dao thôn Bằng Sơn
|
110
|
1,2
|
22
|
Đoạn từ Hội Trường thôn Bằng Sơn đến nhà ông Lý Văn Luồng thôn Bằng Sơn
|
110
|
1,2
|
23
|
Đoạn từ ngã 3 ông Phan Văn Thiện (Thửa số 142 tờ 16 thôn Tân An) đi thôn Thanh Bình (thửa số 198, tờ số 10) nhà ông Nguyễn Viết Bích cũ.
|
110
|
1,2
|
24
|
Đoạn từ ngã 3 ông Phan Văn Mậu (Thửa số 160 tờ 16 thôn Tân An) đi thôn Thanh Bình (Thửa số 152, tờ số 17) nhà ông Vũ Đình Đợi
|
110
|
1,2
|
25
|
Đoạn đường từ chân đập hồ thôn 9 (Thửa số 159 tờ 17) đi tới ngã ba nhà cô Sa cổng chào thôn Thanh Bình
|
110
|
1,2
|
26
|
Đoạn từ ngã 3 bà Hòa thôn Thanh Bình (thửa đất số 62, tờ 08) đi qua hội trường thôn Phi Tô đến giáp xã Hoài Đức
|
110
|
1,2
|
27
|
Đoạn từ giáp đất sân bóng đỉnh dốc vắt thôn Kon Pang qua sình trâu đến hết đất nhà ông Chiến Sáu thôn Kon Pang (Gần ngã 4 ông Nam My)
|
110
|
1,2
|
28
|
Đoạn từ đất nhà ông Lục Văn Tùng (Thửa số 113 tờ 30) đến hết đất ông Hoàng Văn Lợi (thửa đất số 20, tờ 29)
|
110
|
1,2
|
29
|
Đoạn từ đất nhà ông Nông Văn Tuyến (Thửa 35, tờ 25) đến hết thửa đất số 92, tờ 25 (Nhà ông Tuấn Anh)
|
160
|
1,2
|
30
|
Đoạn từ sân bóng thôn Tân An dến hết đất ông Phan Văn Thân (thửa 57, tờ bản đồ 15).
|
110
|
1,2
|
31
|
Đoạn từ đất nhà ông Thái Ngọc Huệ (thửa 165 tờ bản đồ 31) qua đồi thông đến giáp xã Hoài Đức
|
110
|
1,2
|
32
|
Đoạn từ nhà ông Phạm Văn Cương thôn Thanh Bình qua khu Bến Tre giáp xã Phúc Thọ
|
110
|
1,2
|
33
|
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Phạm Văn Lên đến giáp đất nhà ông Thông Xuân.
|
110
|
1,2
|
34
|
Đoạn từ giáp đất ông Lê Ngọc Duẩn thôn Tân Bình (khu dãn dân) đến đất nhà ông Trương Quốc Vương thôn Hòa Bình
|
110
|
1,2
|
4.3
|
Khu vực 3:
|
|
|
1
|
Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m
|
80
|
1,2
|
2
|
Còn lại
|
75
|
1,2
|
5
|
XÃ LIÊN HÀ
|
|
|
5.1
|
Khu vực 1
|
|
|
5.1.1
|
Đường Tân Hà- Đan Phượng - Liên Hà (Đường ĐT 725 cũ)
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Tân Hà tới cột 3 thân 500 KV
|
420
|
1,2
|
2
|
Từ cột 3 thân 500KV đến hồ
|
375
|
1,6
|
3
|
Từ Hồ tới trường cấp 2
|
400
|
1,1
|
5.1.2
|
Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (Đường ĐT 725 dự án ODA)
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Tân Hà tới tới ngã ba thôn Phúc Thọ
|
390
|
1,7
|
2
|
Từ ngã ba thôn Phúc Thọ đến cổng trường Cấp 2
|
330
|
1,7
|
3
|
Từ cổng trường cấp 2 đến cổng trường Lán Tranh II
|
730
|
1,7
|
4
|
Từ cổng trường Lán Tranh II đến ngã ba ông Nhâm
|
360
|
1,7
|
5
|
Từ ngã ba ông Nhâm đến đỉnh dốc suối Lạnh
|
200
|
1,7
|
5.2
|
Khu vực 2
|
|
|
5.2.1
|
Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa
|
|
|
1
|
Từ ngã ba Trần Quốc Toản đến hết trường Trần Quốc Toản
|
275
|
1,6
|
2
|
Từ hết trường Trần Quốc Toản đến đối diện phân trường Hoài Đức
|
150
|
1,6
|
3
|
Từ đối diện phân trường Hoài Đức đến ngã ba ông Sánh
|
150
|
1,6
|
4
|
Đoạn còn lại
|
120
|
1,7
|
5.2.2
|
Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng
|
|
|
1
|
Từ ngã ba Xương cá vào 300 m (thửa 32, 337, tờ bản đồ 50)
|
336
|
1,7
|
2
|
Từ 300 m (thửa 32,337, tờ bản đồ 50) đến thôn Chiến thắng
|
150
|
1,6
|
3
|
Đoạn còn lại
|
120
|
1,7
|
5.3
|
Khu vực 3:
|
|
|
1
|
Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m
|
95
|
1,2
|
2
|
Còn lại
|
80
|
1,2
|
6
|
XÃ PHÚC THỌ
|
|
|
6.1
|
Khu vực 1
|
|
|
6.1.1
|
Đường ĐT 724 (Tân Hà - Phúc Thọ)
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Hoài Đức đến ngã ba Dược Liệu (thửa 542, tờ bản đồ 33)
|
400
|
1,6
|
6.1.2
|
Đường Tân Văn - Phúc Thọ
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Tân Văn tới ngã ba Dược Liệu (thửa 540, tờ bản đồ 33)
|
210
|
1,8
|
2
|
Từ ngã ba Dược Liệu (thửa 542, tờ bản đồ 33) đến bờ đập (thửa 439, tờ bản đồ 27)
|
400
|
1,2
|
3
|
Từ bờ đập (thửa 459) đến ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ 27)
|
500
|
1,6
|
4
|
Từ ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ 27) đến ngã ba Nông trường I (thửa 187,tờ bản đồ 59)
|
380
|
1,7
|
5
|
Từ ngã ba Nông trường I (thửa 187, tờ bản đồ 59) đến nhà ông Đắc (thửa 54, tờ bản đồ 55)
|
260
|
1,6
|
6
|
Từ nhà ông Đắc (hết thửa 54, tờ bản đồ 55) đến nhà ông Vũ Ngọc Sản (thửa 409, tờ bản đồ 13)
|
250
|
1,6
|
7
|
Từ nhà ông Vũ Ngọc Nam (hết thửa 409, tờ bản đồ 13) đến ngã ba Lâm Bô (thửa 141, tờ bản đồ 13) nhà ông Phạm Thanh Hải
|
360
|
1,5
|
6.2
|
Khu vực 2
|
|
|
|
Các đường liên thôn
|
|
|
1
|
Từ ngã ba Nông trường I (thửa 187) đến thửa 106, tờ bản đồ 42
|
189
|
1,6
|
2
|
Từ thửa 106 tờ bản đồ 42 đến cầu đi Đạ Knàng
|
140
|
1,2
|
3
|
Từ ngã ba bà Tắc đến thôn Đạ Pe
|
120
|
1,5
|
4
|
Từ ngã ba nhà ông Công thửa 89 tờ 59 đến nhà ông Biên thửa 274 tờ 14
|
110
|
1,5
|
5
|
Từ ngã ba Lâm Bô đến ngã ba nhà ông Cường Phi
|
110
|
1,5
|
6
|
Từ ngã ba Lâm Bô vào đến thôn Phúc Cát đất nhà ông Hồ Tắc Và
|
100
|
1,7
|
7
|
Từ Ngã ba đi Hoài Đức thửa 439 tờ bản đồ 27 đến giáp xã Hoài Đức
|
150
|
1,4
|
8
|
Từ thửa 495 (nhà ông Nguyễn Thanh Trí), tờ bản đồ 33 đến thửa 429, tờ bản đồ 33
|
100
|
1,2
|
9
|
Tư thửa 77 (nhà ông Bắc), tờ bản đồ 61 đến thửa 31, tờ bản đồ 60
|
100
|
1,2
|
10
|
Từ thửa 445 (nhà ông Văn) đến công ty Long Đỉnh
|
200
|
1,2
|
11
|
Từ thửa 438 (nhà ông Hường), tờ bản đồ 36 đến bờ đập hồ thôn 1
|
100
|
1,2
|
12
|
Từ thửa 402 ngã 3 Mười Thinh, tờ bản đồ 38 đến bờ dập hồ thôn 1
|
100
|
1,2
|
13
|
Từ thửa 18, tờ bản đồ 61 nhà ông lệnh đến bờ đập hồ nông trường
|
100
|
1,2
|
14
|
Từ thửa 774 nhà ông Huyền đến hết thửa 23, tờ bản đồ 36
|
100
|
1,2
|
15
|
Từ ngã 3 nông trường 1 đến thửa 105, tờ bản đồ 59
|
200
|
1,2
|
16
|
Từ bờ đập hồ nông trường 1 đến giáp xã Hoài Đức
|
100
|
1,2
|
17
|
Từ nhà ông Sơn Cúc đến thủy điện Sadeung 1
|
100
|
1,2
|
6.3
|
Khu vực 3
|
|
|
1
|
Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m
|
95
|
1,2
|
2
|
Còn lại
|
90
|
1,2
|
3
|
Đường thuộc thôn vùng 3.
|
|
|
|
Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m
|
85
|
1,2
|
|
Còn lại
|
80
|
1,2
|
7
|
XÃ ĐAN PHƯỢNG
|
|
|
7.1
|
Khu vực 1
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Tân Hà đến hết ngã ba ông Nam Lý (thửa 85, tờ bản đồ 01)
|
465
|
1,6
|
2
|
Từ hết ngã ba ông Nam Lý (thửa 85, tờ bản đồ 01) đến hết UBND xã Đan Phượng (thửa 40, tờ bản đồ 03)
|
460
|
1,6
|
3
|
Từ hết UBND xã Đan Phượng (thửa 40, tờ bản đồ 03) đến hết nghĩa địa thôn Phượng Lâm (thửa 482, tờ bản đồ 03)
|
480
|
1,6
|
4
|
Từ ngã ba Đan Phượng (Thửa số 468,tờ bản đồ số 01) đến hết chùa Vạn Từ xã Đan Phượng (thửa 55, tờ bản đồ 01)
|
460
|
1,6
|
5
|
Từ hết chùa Vạn Từ xã Đan Phượng (thửa 55, tờ bản đồ 01) đến ngã ba trường tiểu học Đan Phượng II (thửa 411, tờ bản đồ 01)
|
240
|
1,6
|
6
|
Từ nghĩa địa thôn Phượng Lâm đến ngã ba bà Ngan (Giáp thửa số 441, tờ bản đồ 10)
|
408
|
1,3
|
7
|
Từ ngã ba trường Tiểu học Đan Phượng II đến ngã ba nhà ông Nhiệm Mùi (thửa số 124, tờ bản đồ số 02)
|
200
|
1,7
|
8
|
Từ ngã ba nghĩa địa thôn Phượng Lâm đến hết ngã ba nhà Thành Sính (thửa số 494, tờ bản đồ số 10)
|
210
|
1,7
|
9
|
Từ ngã 3 (thửa 463, tờ bản đồ 01) đến hết nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Đoàn Kết (thuộc thửa đất số 453, tờ bản đồ 1)
|
250
|
1,7
|
10
|
Từ ngã ba trường tiểu học Đan Phượng II (thửa 411, tờ bản đồ 01) đến hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa 80, tờ bản đồ 04)
|
200
|
1,6
|
11
|
Từ hết dốc nhà ông Nam (thuộc thửa đất số 80 tờ bản đồ 04) đến hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09)
|
190
|
1,6
|
12
|
Từ hết ngã ba ông Thủy Hạnh (thửa 233, tờ bản đồ 09) đến ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08)
|
200
|
1,7
|
13
|
Từ ngã ba ông Tùng Phương (thửa 569, tờ bản đồ 08) đến ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07)
|
210
|
1,7
|
14
|
Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) đến ngã ba ông K' Chen (thửa 120, tờ bản đồ 07)
|
200
|
1,6
|
15
|
Từ ngã ba ông Sang tóc bạc (thửa 63, tờ bản đồ 07) hết đường đi xã Tân Thành, huyện Đức Trọng
|
200
|
1,6
|
16
|
Từ nhà bà Ngan (thuộc thửa đất số 441, tờ bản đồ 10) đến hết đường
|
200
|
1,6
|
17
|
Từ ngã ba ông Thủy (thửa số 417, tờ bản đồ số 03) đến ngã ba nghĩa địa thôn An Bình (thửa số 874,tờ bản đồ số 03)
|
160
|
1,4
|
18
|
Từ thửa đất 395, tờ bản đồ 01 đến hết thửa đất số 92, tờ bản đồ 01 (đối diện cửa hàng VLXD Tuyên Phấn thửa đất số 253, tờ bản đồ 01)
|
170
|
1,3
|
7.2
|
Khu vực II
|
|
|
1
|
Các đường liên thôn lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 1 đến hết đường
|
170
|
1,2
|
7.3
|
Khu vực 3
|
|
|
1
|
Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 2
|
85
|
1,2
|
2
|
Còn lại
|
80
|
1,2
|
8
|
XÃ GIA LÂM
|
|
|
8.1
|
Khu vực 1
|
|
|
8.1.1
|
Đường ĐT 725
|
|
|
1
|
Từ TT Nam Ban đến ngã ba đi thôn 5
|
4.680
|
1,1
|
2
|
Từ ngã ba đi thôn 5 đến cổng văn hóa thôn 4
|
1.200
|
1,4
|
3
|
Từ cổng văn hóa thôn 4 đến trường Mẫu giáo
|
1.000
|
1,6
|
4
|
Từ trường Mẫu giáo đến cổng văn hóa thôn 3
|
550
|
1,5
|
5
|
Từ cổng văn hóa thôn 3 đến cầu suối cạn
|
410
|
1,7
|
6
|
Từ cầu suối cạn đến đỉnh dốc đá thôn 1
|
330
|
1,7
|
7
|
Từ đỉnh dốc đá thôn 1 đến hồ thôn 1
|
290
|
1,7
|
8
|
Từ hồ thôn 1 đến giáp Đức trọng
|
375
|
1,2
|
8.1.2
|
Đường đi xã Đông Thanh
|
|
|
1
|
Từ giáp ĐT725 đến cổng văn hóa thôn 5
|
410
|
1,7
|
2
|
Từ cổng văn hóa thôn 5 đến cổng văn hóa thôn 6
|
350
|
1,7
|
3
|
Từ cổng văn hóa thôn 6 đến giáp xã Đông Thanh
|
288
|
1,6
|
8.2
|
Khu vực 2
|
|
|
8.2.1
|
Khu vực chợ Gia Lâm
|
|
|
1
|
Từ trạm Thuế đến đất ông Truyền (thửa 154, tờ bản đồ 11)
|
420
|
1,6
|
2
|
Từ đất ông Đình (thửa 31, tờ bản đồ 11) đến đất ông Hiến (thửa 27, tờ bản đồ 17)
|
330
|
1,4
|
3
|
Từ hết đất ông Hiến (hết thửa 27) đến đất bà Đoan (Thửa 52, tờ bản đồ 11)
|
330
|
1,4
|
4
|
Từ đất bà Đoan (hết thửa 52) đến ngã tư ông Quý (thửa 39, tờ bản đồ 11)
|
390
|
1,6
|
5
|
Từ ngã tư ông Quý đến trại tằm tơ An Tuyên
|
270
|
1,5
|
6
|
Từ ngã tư ông Phà (thửa 49, tờ bản đồ 11) đến đất ông Truyền (thửa 71, tờ bản đồ 11)
|
300
|
1,2
|
7
|
Ngã ba đi kho xăng KA2 đến ngã ba ông Vượng (thửa 323, tờ bản đồ 02)
|
170
|
1,5
|
8.2.2
|
Các đường liên thôn 3, thôn 4, thôn 5 - Gan Thi
|
|
|
1
|
Từ ngã tư ông Quỳ (thửa 276, tờ bản đồ 04) đến ngã tư ông Toản (thửa 321, tờ bản đồ 03)
|
240
|
1,2
|
2
|
Từ ngã tư đi thôn 5 đến phân trường thôn 5
|
175
|
1,5
|
3
|
Từ trường THCS Gia Lâm (thửa 48 tờ bản đồ 03) đến ngã ba bà Sở (thửa 460, tờ bản đồ 03)
|
140
|
1,6
|
4
|
Từ cổng văn hóa thôn 4 đến đất ông Vị (thủa 181, tờ bản đồ 04)
|
145
|
1,6
|
5
|
Từ giáp phân trường thôn 5, đến ngã ba ông Ảnh (thửa 20, tờ bản đồ 06)
|
130
|
1,5
|
6
|
Từ giáp cổng văn hóa thôn 5 đến cầu thôn 5
|
125
|
1,6
|
7
|
Từ ngã ba ông Thảo (thửa 206, tờ bản đồ 06) đến cầu thôn 6
|
115
|
1,5
|
8
|
Từ ngã 3 bà Sở (thửa 461- tờ bản đồ 03) đến ngã 4 sân bóng (thửa 43 tờ bản đồ số 2).
|
135
|
1,2
|
9
|
Từ ngã tư sân bóng - Đến thửa số 29 tờ bản đồ số 2
|
120
|
1,2
|
10
|
Từ ngã tư sân bóng - Đến ông Việt (thửa148 tờ bản đồ số 2)
|
135
|
1,2
|
11
|
Từ ngã 3 giáp đường T725 đến ngã tư ông Linh (thửa 206 tờ bản đồ số 2)
|
120
|
1,2
|
12
|
Từ thửa số 105 tờ bản đồ số 10 - đến thửa số 370 tờ bản đồ số 10
|
135
|
1,2
|
13
|
Từ thửa số 146 tờ bản đồ số 10 đến cầu treo thửa số 21 tờ bản đồ số 10
|
135
|
1,2
|
14
|
Từ thửa số 194 tờ bản đồ số 10 đến thửa số 116 tờ bản đồ số 10
|
135
|
1,2
|
15
|
Từ thửa số 77 tờ bản đồ số 15 đến nhà văn hóa thôn Gan Thi thửa số 208 tờ bản đồ số 15
|
120
|
1,2
|
8.3
|
Khu vực 3
|
|
|
1
|
Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m
|
110
|
1,2
|
2
|
Còn lại
|
90
|
1,2
|
9
|
XÃ MÊ LINH
|
|
|
9.1
|
Khu vực 1
|
|
|
9.1.1
|
Đường ĐT725
|
|
|
1
|
Từ TT Nam Ban đến ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2)
|
630
|
1,1
|
2
|
Từ ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) đến trường tiểu học Mê Linh
|
740
|
1,1
|
3
|
Từ trường Tiểu học Mê Linh đến ngã ba đi bãi đá Thôn 3
|
700
|
1,1
|
4
|
Từ ngã ba bãi đá đi Thôn 3 đến ngã ba đi đồi Tùng
|
810
|
1,1
|
5
|
Từ ngã ba đi đồi Tùng đến cầu Cam Ly
|
890
|
1,1
|
9.2
|
Khu vực 2
|
|
|
1
|
Từ ngã ba Từ Liêm đến nhà ông Sơn Quyền (Thửa số 41, tờ bản đồ11)
|
300
|
1,1
|
2
|
Từ nhà ông Sơn Quyền (Hết thửa 41) đến hết Thôn 8 (Giáp xã Nam Hà)
|
200
|
1,1
|
3
|
Từ ngã ba đi bãi đá thôn 3 đến ngã ba đi đồi Tùng đến hết đất hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (Thửa 346, tờ bản đồ 5)
|
300
|
1,1
|
4
|
Từ hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (Thửa 346, tờ bản đồ 5) đến nga tư ông Nguyễn Văn Hữu (Thửa 105, tờ bản đồ 20)
|
280
|
1,1
|
5
|
Từ ngã tư ông Nguyễn Văn Hữu (Thửa 105, tờ bản đồ 20) tới giáp ranh xã Nam Hà
|
245
|
1,1
|
6
|
Đường thôn 2 đi thôn 3, Từ nhà ông Liên (Thửa 350, tờ bản đồ 02) đến nhà ông Trần Ao (Thửa 187, tờ bản đồ 05)
|
243
|
1,1
|
7
|
Từ ngã ba nhà văn hóa thôn 2 đến hết đất hộ ông Vũ Huy Huy (Thửa 221,tờ bản đồ 1)
|
275
|
1,1
|
8
|
Từ UBND xã Mê Linh đến hết đất hộ ông Nguyễn Văn Thế (Thửa 156, tờ bản đồ 2)
|
300
|
1,1
|
9
|
Từ ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) đến hết đất hộ ông Nguyễn Viết Thống (Thửa 89, tờ bản đồ 1)
|
245
|
1,1
|
10
|
Từ ngã 3 ông Khang (Thửa 67, tờ bản đồ 6) đến ngã ba ông Hiền (Thửa 121, tờ bản đồ 5)
|
200
|
1,1
|
9.3
|
Khu vực 3
|
|
|
9.3.1
|
Đường không thuộc thôn vùng 3
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
78
|
1,2
|
2
|
Còn lại
|
64
|
1,2
|
9.3.2
|
Đường thuộc thôn vùng 3
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
60
|
1,2
|
2
|
Còn lại
|
55
|
1,2
|
10
|
XÃ NAM HÀ
|
|
|
10.1
|
Khu vực 1
|
|
|
10.1.1
|
Đường Nam Ban - Phi Tô
|
|
|
1
|
Từ giáp TT Nam Ban đến ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I
|
140
|
1,7
|
2
|
Từ ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I đến ngã ba Hoàn kiếm II
|
250
|
1,6
|
3
|
Từ ngã ba Hoàn Kiếm II đến ngã ba đối diện trụ sở UBND xã
|
290
|
1,7
|
4
|
Từ ngã ba đối diện trụ sở UBND xã đến bưu điện văn hóa xã
|
360
|
1,7
|
5
|
Từ Bưu điện văn hóa xã đến cổng trường Cấp I Nam Hà
|
220
|
1,7
|
6
|
Đoạn còn lại
|
180
|
1,6
|
10.1.2
|
Đường Nam Hà - Đinh Văn
|
|
|
1
|
Từ ngã ba bà Tốn (thửa 80, tờ bản đồ 17) đến hết đất ông Bình (thửa 30, tờ bản đồ 17)
|
230
|
1,6
|
2
|
Từ đất ông Bình (hết thửa 30) đến giáp TT Đinh Văn
|
200
|
1,6
|
10.2
|
Khu vực 2
|
|
|
1
|
Từ ngã ba Hoàn Kiếm 2, 3 đến hết thửa 123, 12, tờ bản đồ 27
|
160
|
1,6
|
2
|
Đường liên thôn Hoàn Kiếm 2 (từ thửa 118,tờ bản đồ 21 đến hết thửa 47, tờ bản đồ 23)
|
180
|
1,5
|
3
|
Từ thửa 136, tờ bản đồ 27 đến thửa 186, tờ bản đồ 27
|
160
|
1,7
|
4
|
Từ hết thửa 186, tờ bản đồ 27 đến thửa 02, tờ bản đồ 24
|
140
|
1,6
|
5
|
Đường thôn Hai Bà Trưng
|
145
|
1,6
|
6
|
Đường thôn Hoàn Kiếm I-Sóc Sơn (thửa 124, tờ bản đồ 16 đến hết thửa 47, tờ bản đồ 17)
|
130
|
1,6
|
7
|
Đường từ ngã ba ông Thành đến ngã ba ông Ngơi (Thửa 24, tờ bản đồ 23 đến thửa 02, tờ bản đồ 24)
|
130
|
1,6
|
8
|
Từ hết thửa 123, tờ bản đồ 27 đến hết thửa 47, tờ bản đồ 23
|
120
|
1,1
|
9
|
Từ thửa 33, tờ bản đồ 25 đến hết thửa 10, tờ bản đồ 24
|
110
|
1,1
|
10
|
Đường liên thôn Nam Hà - Hai Bà Trưng
|
110
|
1,1
|
10.3
|
Khu vực 3:
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
90
|
1,1
|
2
|
Còn lại
|
80
|
1,1
|
11
|
XÃ ĐÔNG THANH
|
|
|
11.1
|
Khu vực 1
|
|
|
11.1.1
|
Đường Gia Lâm - Đông Thanh
|
|
|
1
|
Từ giáp xã Gia Lâm đến ngã ba Thanh Trì -Trung Hà
|
300
|
1,7
|
2
|
Từ ngã ba Thanh Trì đến ngã Tư Tầm Xá
|
420
|
1,7
|
3
|
Từ ngã tư Tầm Xá đến cầu sắt Tiền Lâm
|
225
|
1,7
|
4
|
Từ cầu sắt Tiền Lâm đến giáp TT Nam Ban
|
315
|
1,7
|
11.2
|
Khu vực 2
|
|
|
11.2.1
|
Đường Trung Hà - Đông Hà
|
|
|
1
|
Tuyến đường từ giáp đường liên xã đến hội trường thôn Đông Anh
|
180
|
1,6
|
2
|
Tuyến đường từ ngã tư cổng văn hóa thôn Đông Hà đến ngã ba ông Phán (giáp đường liên xã)
|
125
|
1,6
|
11.2.2
|
Đường thôn Tầm Xá
|
|
|
1
|
Từ ngã tư Tầm Xá đến ngã tư ông Hải (thửa 226, tờ bản đồ 04)
|
135
|
1,6
|
2
|
Từ ngã tư ông Hải đến ngã ba Bốt điện Tầm Xá
|
130
|
1,6
|
3
|
Từ Bốt điện Tầm Xá đến ngã ba ông Chiến (giáp đường liên xã)
|
125
|
1,6
|
4
|
Từ ngã ba Tầm Xá đến ngã ba ông Kiên (thửa 48, tờ bản đồ 18)
|
110
|
1,6
|
5
|
Từ ngã ba Thanh Trì đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ 07)
|
135
|
1,6
|
6
|
Từ ngã tư ông Long Hiền đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ 07)
|
126
|
1,6
|
7
|
Từ Ngã tư bốt điện Thanh Trì đến ngã ba bà Hưu (thửa 369, tờ bản đồ 09)
|
157
|
1,6
|
8
|
Từ cổng văn hóa thôn Thanh Hà đến cầu treo đi Nam Ban
|
130
|
1,5
|
9
|
Từ ngã ba giáp Gia Lâm và Thanh Trì đến ngã ba ông Tĩnh (thửa 101, tờ bản đồ 08)
|
140
|
1,6
|
10
|
Từ ngã ba ông Mùi đến ngã ba ông Năm
|
135
|
1,6
|
11
|
Từ ngã ba ông Quảng Bình đến ngã ba ông Bình Tuyết
|
120
|
1,7
|
12
|
Từ cổng văn hóa thôn Trung Hà đến ngã ba ông Sơn (hết thửa 236, tờ bản đồ 04)
|
120
|
1,7
|
13
|
Từ ngã ba Tổng đội đến giáp Nam Ban (đỉnh dốc bà Mão)
|
160
|
1,6
|
11.3
|
Khu vực 3
|
|
|
11.3.1
|
Đường không thuộc thôn vùng 3
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
100
|
1,4
|
2
|
Còn lại
|
90
|
1,3
|
11.3.2
|
Đường thuộc thôn vùng 3.
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
85
|
1,1
|
2
|
Còn lại
|
80
|
1,1
|
12
|
XÃ PHI TÔ
|
|
|
12.1
|
Khu vực 1
|
|
|
12.1.1
|
Đường Nam Ban-Phi Tô
|
|
|
1
|
Từ giáp Đạ Đờn đến cầu suối cạn
|
120
|
1,3
|
2
|
Từ cầu suối cạn đến cống giữa thôn 1 và thôn 2
|
260
|
1,6
|
3
|
Từ cống giữa thôn 1 và thôn 2 đến ngã ba đồi sim
|
360
|
1,6
|
4
|
Từ ngã ba đồi sim đến cầu thôn 4
|
210
|
1,6
|
5
|
Từ cầu thôn 4 đến giáp xã Nam Hà
|
150
|
1,6
|
12.2
|
Khu vực 2
|
|
|
1
|
Đường bê tông thôn Ri Ông Tô (từ thửa 579 đến thửa 53, tờ bản đồ 04)
|
120
|
1,3
|
2
|
Đường bê tông từ thửa 222, tờ bản đồ 02 đến thửa 561, tờ bản đồ 03
|
120
|
1,7
|
3
|
Đường bê tông thôn Liên Hòa từ thửa 71 đến thửa 15 và 38, tờ bản đồ 07
|
120
|
1,4
|
4
|
Đường bê tông thôn Lâm Nghĩa (từ thửa số 503 đến thửa số 360 tờ bản đồ 04)
|
120
|
1,6
|
5
|
Phần đường bê tông còn lại của 03 đường trên
|
125
|
1,7
|
6
|
Đường bê tông thôn Quảng Bằng, Từ thửa 701, 242 đến thửa 251, tờ bản đồ 04
|
125
|
1,7
|
7
|
Đường bê tông từ thửa số 251 tờ bản đồ 04 đến thửa 345 tờ bản đồ 05
|
125
|
1,7
|
8
|
Đường cấp phối đi đồi Sim (từ thửa số 329 đến thửa 341 tờ bản đồ 04)
|
120
|
1,7
|
9
|
Đường bê tông đi vào nhà SHCĐ Thôn Quảng Bằng từ thửa 228 đến thửa 931 tờ bản đồ số 4
|
120
|
1,3
|
10
|
Đường bê tông thôn Phú Hòa từ thửa số 116 tờ bản đồ số 2 đến thửa số 185 tờ bản đồ số 1
|
100
|
1,3
|
12.3
|
Khu vực 3
|
|
|
1
|
Các đường xe bốn bánh ra vào được
|
85
|
1,1
|
2
|
Các đường còn lại
|
80
|
1,1
|
13
|
XÃ ĐẠ ĐỜN
|
|
|
13.1
|
Khu vực 1
|
|
|
13.1.1
|
Quốc lộ 27
|
|
|
1
|
Từ giáp Đinh Văn đến giáp lò gạch ông Vân (hết thửa 765 và 661, tờ bản đồ35)
|
2.665
|
1,7
|
2
|
Từ lò gạch ông Vân (thửa 1920 và 658 tờ bản đồ35) đến hết đất Xí nghiệp cầu tre (hết thửa 290 và 111, tờ bản đồ 35)
|
2.080
|
1,7
|
3
|
Từ hết đất Xí nghiệp cầu tre đến cầu Đam Pao
|
1.060
|
1,6
|
4
|
Từ cầu Đam Pao đến cống thủy lợi qua đường- Trụ sở UBND xã
|
670
|
1,6
|
5
|
Từ cống thủy lợi - trụ sở UBND xã đến cống An Phước
|
630
|
1,6
|
6
|
Từ cống An Phước đến cống đầu thôn Tân Tiến (thửa 480, tờ bản đồ 17)
|
540
|
1,6
|
7
|
Từ cống đầu thôn Tân Tiến đến cống hộp thủy lợi
|
600
|
1,6
|
8
|
Tư cống hộp thủy lợi đến ngã ba RLơm
|
880
|
1,6
|
9
|
Từ ngã ba RLơm đến cầu Đạ Đờn
|
530
|
1,6
|
10
|
Từ cầu Đạ Đờn (thửa 150, tờ bản đồ 11) đến giáp ranh xã Phú Sơn.
|
550
|
1,2
|
13.1.2
|
Đường Đạ Đờn - Phi Tô
|
|
|
1
|
Từ ngã ba RLơm đến chân dốc RLơm (thửa 112, tờ bản đồ 11)
|
870
|
1,6
|
2
|
Từ chân dốc RLơm (hết thửa 112) đến nhà ông Lộc (thửa 19, tờ bản đồ 05)
|
460
|
1,6
|
3
|
Từ nhà ông Lộc (hết thửa 19) đến nhà ông Lai (thửa 176, tờ bản đồ 05)
|
270
|
1,7
|
4
|
Từ nhà ông Lai (hết thửa 176) đến chân dốc giáp xã Phi Tô
|
220
|
1,6
|
13.2
|
Khu vực 2
|
|
|
1
|
Từ QL 27 đi xóm Bến Tre
|
175
|
1,6
|
2
|
Từ Chùa An Phước đi xóm Đạ Knàng
|
140
|
1,6
|
3
|
Từ cổng thôn Tân Lâm đến cống thủy lợi (đường vào trường DTNT)
|
250
|
1,6
|
4
|
Từ QL 27 đi thôn 2 Đa Nung A
|
220
|
1,6
|
5
|
Từ QL 27 đi thôn Đam Pao
|
235
|
1,6
|
6
|
Từ dốc Phi Tô đi thôn Đạ Ty
|
195
|
1,6
|
7
|
Từ QL 27 đến hết trường Mẫu Giáo (thửa 601, tờ bản đồ 27)
|
185
|
1,6
|
8
|
Từ QL 27 đến hết nhà ông Dũng (thửa 625, tờ bản đồ 35)
|
180
|
1,6
|
9
|
Từ nhà Minh Định đến nhà ông Ứng (thửa 531, tờ bản đồ12)
|
170
|
1,6
|
10
|
Từ QL 27 đến nghĩa địa thôn Tân Lâm
|
200
|
1,6
|
11
|
Từ Mương thủy lợi đến sân bóng thôn Yên Thành
|
150
|
1,7
|
12
|
Từ sân bóng thôn Yên Thành đến hết khu dân cư
|
130
|
1,5
|
13
|
Từ sau nhà ông Thắng đến hết đất trại giống
|
250
|
1,6
|
14
|
Đường từ QL 27 đi trường tiểu học Đarkoh
|
195
|
1,6
|
15
|
Đường từ cống thủy lợi (đường vào trường DTNT) đến nghĩa địa thôn Tân Lâm
|
130
|
1,2
|
16
|
Đường từ nhà hết đất nhà ông Sáng (thửa 118, tờ bản đồ 35) đến hết đất nhà ông Tiến (thửa 280, tờ bản đồ 35)
|
150
|
1,2
|
17
|
Đường từ nhà hết đất nhà ông Khánh (thửa 1746, tờ bản đồ 31) đến hết đất nhà ông Hùng(thửa 1191, tờ bản đồ 31).
|
150
|
1,2
|
18
|
Đường từ nhà hết đất nhà ông Hiển (thửa 1395, tờ bản đồ 31) đến hết đất nhà ông Hùng(thửa 1148, tờ bản đồ 31).
|
140
|
1,2
|
19
|
Đường từ nhà hết đất nhà ông Tường Lệ (thửa 144, tờ bản đồ 20) đến hết đất nhà ông Giới (thửa 97, tờ bản đồ 20).
|
130
|
1,2
|
20
|
Đường từ nhà ông Ứng (thửa 531, tờ bản đồ 12) đến hết khu dân cư
|
140
|
1,2
|
21
|
Đường từ thửa 2898, tờ bản đồ 31 đến hết thửa 1401 tờ bản đồ 28 (đường trước cây Xăng Thanh Bảo)
|
150
|
1,2
|
13.3
|
Khu vực 3
|
|
|
13.3.1
|
Đường không thuộc thôn vùng 3
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
95
|
1,1
|
2
|
Còn lại
|
90
|
1,1
|
13.3.2
|
Đường thuộc thôn vùng 3.
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
85
|
1,1
|
2
|
Còn lại
|
80
|
1,1
|
14
|
XÃ PHÚ SƠN
|
|
|
14.1
|
Khu vực 1
|
|
|
14.1.1
|
Quốc lộ 27
|
|
|
1
|
Từ cầu Đạ Đờn đến bưu điện Phú Sơn
|
700
|
1,5
|
2
|
Từ bưu điện Phú Sơn đến ngã ba vào trường Cấp I Phú Sơn
|
790
|
1,5
|
3
|
Từ ngã ba vào trường cấp I đến hết thửa 44 - tờ bản đồ 24
|
410
|
1,5
|
4
|
Từ xưởng chè, thửa 426 - tờ bản đồ 25 đến ngã ba vào Preteing
|
650
|
1,6
|
5
|
Từ ngã ba vào PReteing đến hết thửa 247 - tờ bản đồ 14
|
340
|
1,7
|
6
|
Từ Nghĩa địa Lạc Sơn thửa 1216 - tờ bản đồ 14 đến địa phận Đam Rông
|
140
|
1,5
|
14.2
|
Khu Vực 2
|
|
|
1
|
Từ Ngã ba Núi Đôi đến ngã ba hết nhà ông Cảnh Phường thôn Quyết Thắng
|
330
|
1,6
|
2
|
Từ QL27 đến cầu Preteing
|
190
|
1,6
|
3
|
Từ cầu Preteing đến hết thôn Preteing 1, 2
|
230
|
1,6
|
4
|
Đường từ Bưu điện đến công ty Trần Vũ
|
300
|
2,0
|
5
|
Đường từ chợ Ngọc Sơn ,từ thửa 105 - tờ bản đồ 30 đến hết thửa 33 - tờ bản đồ 29 thôn Ngọc Sơn 1
|
290
|
1,6
|
6
|
Từ QL27 vào xưởng che Ngọc Phú
|
150
|
1,7
|
7
|
Đường từ thửa 23 - tờ bản đồ 45 đến hết thửa 42 - tờ bản đồ 42 (khu xóm Sình ngọc Sơn 3)
|
220
|
1,6
|
8
|
Từ cổng thôn Văn Hóa Ngọc Sơn đến hết thửa số 295, tờ bản đồ 25
|
300
|
1,7
|
9
|
Từ cổng thôn Văn Hóa Ngọc Sơn 1 đến hết thửa số 163, tờ bản đồ 30
|
325
|
1,6
|
10
|
Các đường rẽ nhánh thôn Ngọc Sơn 3 (theo trục đường QL 27)
|
145
|
1,6
|
11
|
Các đường rẽ nhánh thôn Ngọc Sơn 2 (theo trục đường QL 27)
|
130
|
1,6
|
12
|
Các đường rẽ nhánh thôn Bằng Tiên 1 (theo trục đường QL 27)
|
135
|
1,6
|
13
|
Các đường rẽ nhánh thôn Bằng Tiên 2 (theo trục đường QL 27)
|
130
|
1,6
|
14
|
Các Đường rẽ nhánh thôn Lạc Sơn (theo trục đường QL 27)
|
130
|
1,2
|
15
|
Các đường rẽ nhánh thôn Quyết Thắng (theo trục đường thôn Quyết Thắng)
|
90
|
1,2
|
14.3
|
Khu vực 3
|
|
|
14.3.1
|
Đường không thuộc thôn vùng 3
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
100
|
1,6
|
2
|
Còn lại
|
90
|
1,2
|
14.3.2
|
Đường thuộc thôn vùng 3.
|
|
|
1
|
Các đường lớn hơn 2,5 m
|
85
|
1,1
|
2
|
Còn lại
|
80
|
1,1
|