STT
|
Tên đơn vị hành chính, khu vực, đường, đoạn đường
|
Giá đất
(1.000 đ/m2)
|
|
II. ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN
|
|
1
|
XÃ GIA VIỄN
|
|
1.2
|
Khu vực II (Đường liên thôn)
|
|
3
|
Đường thôn Trung Hưng (từ cổng chào đến Kênh N1)
|
110
|
4
|
Đường thôn Trung Hưng từ đất nhà ông Nguyễn Văn Bình (thửa 512 - tờ bản đồ 08) đến hết đất nhà ông Nguyễn Thế Thìn (thửa 307 -tờ bản đồ 16).
|
110
|
3
|
XÃ QUẢNG NGÃI
|
|
3.1
|
Khu vực I
|
|
3.1.1
|
Đường Tỉnh lộ 721
|
|
1
|
Từ cầu Đạ Sị (mới) đến hết đất ông Cao Chí Bá (thửa số 353, tờ bản đồ số 14)
|
280
|
2
|
Từ đất ông Cao Tấn Thành (thửa số 189, tờ bản đồ số 14) đến giáp đất Tô Trọng Nghĩa (thửa số 525, tờ bản đồ số 02)
|
520
|
8
|
Từ giáp thị trấn Cát Tiên đến giáp cầu Đạ Sị (từ thửa 39 tờ bản đồ 16 đến hết thửa 37 tờ bản đồ 16)
|
260
|
3.1.2
|
Đường ĐH 92 (Hướng đi xã Nam Ninh)
|
|
1
|
Từ đất ông Nguyễn Trần Diệu (thửa số 284, tờ bản đồ số 14) đến hết đất ông Huỳnh Văn Trí (thửa số 39, tờ bản đồ số 16)
|
450
|
2
|
Từ đất trạm xá cũ đến hết đất ông Lê Ngọc Hà (thửa số 21, tờ bản đồ số 01) và hết đất bà Trần Thị Sơn (thửa số 39, tờ bản đồ số 16)
|
354
|
3
|
Từ đất bà Phạm Thị Hải Yến đến hết đất ông Lê Văn Hồng (từ thửa 349 tờ bản đồ 14 đến hết thửa 303 tờ bản đồ 11)
|
165
|
4
|
Từ đất ông Trần Văn Sơn đến hết đất ông Phạm Văn Bốn (đi Nam Ninh) (từ thửa 73 tờ bản đồ 11 đến hết thửa 02 tờ bản đồ 08)
|
150
|
3.1.4
|
Đường ĐH 96
|
|
1
|
Từ đất ông Vương Trung Thành (thửa số 19, tờ bản đồ số 01) đến hết đất ông Hoàng Văn Cương (thửa số 349, tờ bản đồ số 14)
|
150
|
2
|
Từ đất bà Nguyễn Thị E (thửa số 414, tờ bản đồ số 15) đến hết đất ông Đoàn Anh Tuấn (thửa số 472, tờ bản đồ số 10)
|
150
|
3
|
Từ sân Vận động (xã Tư Nghĩa cũ) đến hết đất ông Nguyễn Văn Thầm (từ thửa 264 tờ bản đồ 10 đến hết thửa 03 tờ bản đồ 10)
|
230
|
4
|
Từ đất ông Đinh Công Bậc đến hết đất ông Đinh Trọng Tiến (từ thửa 220 tờ bản đồ 09 đến hết thửa 28 tờ bản đồ 10)
|
150
|
3.2
|
Khu vực II
|
|
3.2.1
|
Đường Thôn 1
|
|
4
|
Từ đất ông Đặng Thành Hơn (thửa số 239, tờ bản đồ số 05) đến hết đất ông Trần Văn Khoát (thửa số 08 - tờ bản đồ số 06)
|
340
|
3.2.4
|
Đường Thôn 2
|
|
1
|
Từ đất ông Chế Văn Hoàng (thửa 78, TBĐ 05) đến hết đất ông Phạm Văn Phu (thửa 88, TBĐ 05)
|
360
|
2
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương (thửa 73, TBĐ 05) đến hết đất bà Nguyễn Thị Tuyết Mai (thửa 452, TBĐ 05)
|
350
|
3
|
Từ đất ông Cao Xuân Tùng (thửa 45, TBĐ 05) đến hết đất bà Nguyễn Thị Thủy (thửa 01, TBĐ 02)
|
150
|
4
|
Từ đất ông Nguyễn Khoa (thửa 158, TBĐ 02) đến hết đất ông Đặng Thanh Long (thửa 389, TBĐ 02)
|
200
|
5
|
Từ giáp mương thủy lợi đến hết đất bà Cao Thị Phong (thửa số 30 - tờ bản đồ số 05)
|
300
|
6
|
Từ đất ông Phạm Văn Hồng (thửa số 124 - tờ bản đồ số 02) đến hết đất ông Nguyễn Văn Tương (thửa số 188 - tờ bản đồ số 02)
|
180
|
3.2.4 A
|
Đường Thôn 3
|
|
1
|
Từ đất bà Khổng Thị Chụt (từ thửa 13, TBĐ 09) đến hết đất ông Đinh Văn Hiến (hết thửa 178, tờ bản đồ số 09)
|
94
|
2
|
Từ đất ông Đinh Hồng Phẩm (từ thửa 106, tờ bản đồ số 09) đến hết đất ông Đinh Đức Lương và bà Phạm Thị Huệ (hết thửa 112, tờ bản đồ số 09)
|
95
|
3
|
Từ đất ông Vũ Xuân Điều (từ thửa 210, tờ bản đồ số 10) đến hết đất bà Đinh Thị Chỉnh (đến hết thửa 107, tờ bản đồ số 10)
|
110
|
4
|
Từ đất ông Đỗ Văn Lợi (từ thửa 267, tờ bản đồ số 10) đến hết đất ông Nguyễn Hữu Hải (hết thửa 196, tờ bản đồ số 10)
|
120
|
3.2.5
|
Đường Thôn 4
|
|
1
|
Từ đất ông Hoàng Văn Nông (thửa 170, tờ bản đồ số 14) đến hết đất ông Nguyễn Văn Báu (hết thửa 66, tờ bản đồ số 13)
|
154
|
2
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Ba (thửa 67, tờ bản đồ số 13) đến hết cống 19/5
|
130
|
3
|
Từ đất ông Lê Văn Thảo (thửa 54, tờ bản đồ số 13) đến hết đất ông Phạm Văn Lâm (hết thửa 26, tờ bản đồ số 12)
|
120
|
4
|
Từ đất ông Đặng Văn Cui (thửa 16, tờ bản đồ số 12) đến hết đất ông Nguyễn Văn Thành (từ thửa 16, tờ bản đồ số 12 đến hết thửa 304, tờ bản đồ số 11)
|
105
|
5
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Thạch (từ thửa 68, tờ bản đồ số 11) đến hết đất ông Nguyễn Đình Thể (hết thửa 55, tờ bản đồ số 11)
|
94
|
3.3
|
Khu vực III: Các đường còn lại trên địa bàn xã (không thuộc khu vực I, II nêu trên)
|
80
|
5
|
XÃ NAM NINH
|
|
5.1.2
|
Đường ĐH 92
|
|
1
|
Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa 161 - tờ bản đồ 39) đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa 341- tờ bản đồ 39)
|
180
|
2
|
Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa 208 - tờ bản đồ 39) đến giáp đường liên thôn Mỹ Nam (thửa 317- tờ bản đồ 39)
|
160
|
3
|
Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa 491- tờ bản đồ 39) đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 324 - tờ bản đồ 39)
|
140
|
4
|
Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa 228 - tờ bản đồ 39) đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa 182 - tờ bản đồ 39)
|
110
|
5
|
Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa 148 - tờ bản đồ 39) đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa 334 - tờ bản đồ 38).
|
100
|
6
|
Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa 306- tờ BĐ 37) đến giáp (thửa 12- tờ BĐ 37) đất ông Nguyễn Văn Đào (thửa 868- tờ BĐ số 05)
|
100
|
7
|
Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa 779 - tờ bản đồ 39) đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa 73 - tờ bản đồ 39).
|
220
|
8
|
Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa 87 - tờ bản đồ 39) đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa 464 - tờ bản đồ 36)
|
170
|
9
|
Từ đất ông Lý Văn Thành (thửa 778 - tờ bản đồ 39) đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa 671- tờ bản đồ 39)
|
110
|
10
|
Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa 206 - tờ bản đồ 41) đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa 889 - tờ bản đồ 42) hướng đi xã Quảng Ngãi.
|
95
|
11
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa 407 - tờ bản đồ 42) đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa 362 - tờ bản đồ 43) giáp ranh xã Quảng Ngãi
|
110
|
5.2
|
Khu vực II (Đường liên thôn)
|
|
1
|
Đường Thôn Ninh Đại
|
95
|
2
|
Đường Thôn Ninh Trung
|
95
|
3
|
Đường Thôn Ninh Hạ
|
95
|
4
|
Đường Thôn Ninh Hậu
|
95
|
5
|
Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa 536 - tờ bản đồ 39) đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa 451 - tờ bản đồ 41)
|
90
|
6
|
Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa 464-tờ bản đồ 37) đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa 180- tờ bản đồ 37)
|
65
|
7
|
Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa 14 - tờ bản đồ 37) đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa 98 - tờ bản đồ 37)
|
70
|
8
|
Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa 306 - tờ bản đồ 42) đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa 299 - tờ bản đồ 43)
|
80
|
9
|
Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa 755 - tờ bản đồ 36) đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa 291 - tờ bản đồ 35)
|
90
|
10
|
Từ cầu Mỹ Điền đến giáp đường thôn Mỹ Nam (đường ĐH 97).
|
90
|
11
|
Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa 294 - tờ bản đồ 35) đến giáp đất UBND xã Quảng Lý (thửa 33 - tờ bản đồ 44)
|
70
|
5.3
|
Khu vực III: Các đường còn lại trên địa bàn xã (không thuộc khu vực I, II nêu trên)
|
65
|
7
|
XÃ ĐỨC PHỔ
|
|
7.1
|
Khu vực I
|
|
7.1.1
|
Đường ĐT 721
|
|
1
|
Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên đến hết đất ông Hoàng Văn Hiếu (thửa 532- tờ bản đồ số 02) và phía đối diện Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên đến hết đất ông Nguyễn Văn Tâm (thửa 532- tờ bản đồ số 02)
|
500
|
2
|
Từ đất ông Trần Hùng Hiệp (thửa đất 214- tờ bản đồ 02) đến hết đất ông Lê Chí Chuyên (thửa 79- tờ bản đồ số 3) và phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Tăng Phương (thửa 218- tờ bản đồ số 2) đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa 84- tờ bản đồ số 3)
|
480
|
3
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Ban (thửa 78 tờ bản đồ số 03) đến hết đất bà Nguyễn Thị Đào (thửa 356- tờ bản đồ số 03) và phía đối diện Từ đất ông Phùng Văn Trạch (thửa 85- tờ bản đồ số 3) đến giáp đường vào trường Mầm non
|
480
|
6
|
Từ đất bà Đỗ Ngọc Trinh (thửa 231- tờ bản đồ số 05) đến đất bà Lê Thị Liên (thửa đất số 340, tờ bản đồ 06)
|
485
|
7
|
Từ đất ông Trần Đình Mẫn thửa 44- tờ bản đồ số 6) đến giáp ranh thị trấn Phước Cát và phía đối diện Từ đất ông Nguyễn Văn Đạt (thửa 671- tờ bản đồ số 5) đến giáp thị trấn Phước Cát.
|
490
|
7.1.2
|
Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu)
|
|
1
|
Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên đến hết đất ông Nguyễn Văn Tinh (thửa đất số 569 tờ bản đồ số 8) (Phía bên núi)
|
415
|
2
|
Từ giáp ranh thị trấn Cát Tiên đến hết đất ông Nguyễn Văn Sở (thửa 461- tờ bản đồ 08) Phía bên suối
|
350
|
3
|
Từ đường vào Khu Ủy khu 6 đến giáp ranh giới thị trấn Phước Cát và phía đối diện đất do UBND xã quản lý (thửa 118, tờ bản đồ số 08) giáp ranh giới thị trấn Phước Cát
|
200
|
7.2
|
Khu vực II (Đường liên thôn)
|
|
7.2.1
|
Đường Thôn 1
|
|
3
|
Từ đất bà Hồ Thị Thu Thanh (thửa 148- tờ bản đồ số 6) đến hết đất bà Trần Thị Kim Hòa (thửa 66- tờ bản đồ số 6)
|
160
|
7.2.2
|
Đường thôn 2
|
|
1
|
Từ nhà văn hóa thôn 2 (thửa 696, tờ bản đồ số 5) đến hết đất ông Dương Vị (thửa 764, tờ bản đồ số 5)
|
200
|
3
|
Từ lò giết mổ (thửa đất 513, tờ bản đồ số 5) đến hết đất ông Diệp Đình Danh (Thửa đất số 74, tờ bản đồ số 5)
|
185
|
4
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Sáu (thửa đất số 610- tờ bản đồ số 5) đến hết đất ông Nguyễn Nghiêm (thửa đất số 24- tờ bản đồ số 5)
|
160
|
7.2.3
|
Đường thôn 3
|
|
1
|
Từ đất ông Phan Khiêm (thửa đất số 51- tờ bản đồ số 3) đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa đất số 126- tờ bản đồ số 2)
|
200
|
2
|
Từ đất Nguyễn Thị Xuân (thửa đất số 558- tờ bản đồ số 3) đến hết đất ông Bùi Tá Tính (thửa đất số 66- tờ bản đồ số 3)
|
180
|
7.2.4
|
Đường thôn 4
|
|
1
|
Từ đất ông Nguyễn Đi (thửa đất số 110- tờ bản đồ số 2) đến hết đất ông Võ Thanh Toán (thửa đất số 86- tờ bản đồ số 1)
|
190
|
3
|
Từ giáp đất ông Kim Nhật Ngôn (thửa đất số 116- TBĐ số 12) đến hết đất ông Võ Thanh Bình (thửa đất số 419- TBĐ số 2)
|
160
|
8
|
XÃ PHƯỚC CÁT 2
|
|
8.1
|
Khu vực I
|
|
8.1.1
|
Đường ĐT 721
|
|
4
|
Từ đất ông Nguyễn Doãn Lương (thửa số 110- tờ bản đồ 04) đến hết đất ông Hồ Bến (thửa thửa 04- tờ bản đồ 46)
|
300
|
8.1.2
|
Đường ĐH 98
|
|
1
|
Từ đất ông Đinh Ích Triều (thửa số 404 - tờ bản đồ số 12) đến hết đất ông Lương Văn Đường (thửa số 32- tờ bản đồ số 11)
|
140
|
8.2
|
Khu vực II (Đường liên thôn)
|
|
1
|
Từ nhà Văn hóa thôn Phước Hải cũ (thửa số 115, tờ bản đồ số 08) đến hết đất UBND xã
|
120
|
7
|
Từ đất ông Nông Văn Thức (thửa 92 (211), tờ bản đồ 07) đến hết đất ông Nguyễn Công Thành (thửa 174 -tờ bản đồ 06)
|
85
|
8
|
Từ Đất ông Nguyễn Ngọc Phóng (thửa số 79, tờ bản đồ số 07) đến hết đất ông Bùi Anh (thửa 76 phía đối diện thửa số 75) - tờ bản đồ 07)
|
85
|
9
|
XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG
|
|
9.1
|
Khu vực I
|
|
9.1.2
|
Đường Bù sa - Bê Đê - Bi Nao
|
|
1
|
Từ đất ông Điểu K Lết (thửa 162 - tờ bản đồ 23) đến đất ông Điểu K Đúp (thửa 110- tờ bản đồ 23)
|
90
|
9.1.3
|
Đường Bù Sa - Bù Gia Rá
|
|
3
|
Từ đất ông Điểu K Gió (thửa 35 - tờ bản đồ 13) đến ngã 3 đường đi thác Đà Rông (thửa 39 - tờ bản đồ 13)
|
80
|
9.2
|
Khu vực II (Đường liên thôn)
|
|
2
|
Từ giáp đất trạm kiểm lâm (thửa 40- tờ bản đồ 20) đến hết đất ông Điểu K Lọ (thửa 62- tờ bản đồ 20) Đường ĐH 94
|
70
|
|
III. ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ
|
|
I
|
THỊ TRẤN CÁT TIÊN
|
|
1
|
Đường Phạm Văn Đồng
|
|
1.1
|
Từ đất trạm xăng dầu Cát Tiên (thửa 606, 503 - tờ bản đồ 25) đến hết đất ông Nguyễn Văn Tuyển (thửa 298, tờ bản đồ số 25, phía đối diện thửa số 272, TBĐ số 25)
|
2.600
|
1.2
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Thóc (thửa 609, 502- tờ bản đồ 25) đến hết đất ông Phạm Quang Vinh (thửa 141 - tờ bản đồ 29, phía đối diện thửa số 151, TBĐ số 29)
|
2.300
|
1.4
|
Từ đất ông Trần Ngọc Vương (thửa 147, tờ bản đồ 29, phía đối diện thửa số 211, TBĐ số 29) đến hết đất ông Trần Văn Quý giáp đường La Văn Cầu (thửa 280, tờ bản đồ 29, phía đối diện thửa số 276, TBĐ số 29)
|
1.900
|
1.6
|
Từ đất ông Trần Hữu Kỷ (thửa 110 - tờ bản đồ 26, phía đối diện thửa số 26, TBĐ số 26) đến giáp cầu Hai Cô, thửa số 119, 24 - tờ bản đồ 26)
|
1.200
|
1.7
|
Từ đất nhà máy xay xát lúa gạo ông Hoàng Văn Tư (thửa 295, 277 - tờ bản đồ 25) đến hết đất ông Trần Văn Dũng, (thửa 107, tờ bản đồ 26, phía đối diện thửa số 26, TBĐ số 26)- đường Phạm Văn Đồng và hết đất ông Vũ Thanh Tương, (thửa 63 - tờ bản đồ 26, phía đối diện thửa số 26, TBĐ số 26)- đường Đinh Bộ Lĩnh
|
2.100
|
1.8
|
Từ đất ông Hồ Ngọc Mừng (thửa 21, 18 - tờ bản đồ 39) đến hết đất ông Lê Hồng Long (thửa 4, 494 - tờ bản đồ 44)
|
1.110
|
1.9
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Tâm (thửa 6, 7- tờ bản đồ 44) đến hết đất ông Tô Văn Tiên (thửa 50, 44 - tờ bản đồ 44)
|
1.300
|
1.10
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Cúc (thửa 47,499- tờ bản đồ 44) đến hết đất Cơ quan Quân sự huyện (thửa 428,450- tờ bản đồ 44)
|
1.200
|
1.11
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Bạo (thửa 448 - tờ bản đồ 44, phía đối diện thửa số 450, TBĐ số 44) đến hết đất ông Nguyễn Văn Quy (thửa 120, 130- tờ bản đồ 45)
|
1.300
|
1.12
|
Từ đất ông Lê Thành Cang (thửa 124,134- tờ bản đồ 45) đến hết đất ông Phan Văn Cường (thửa 163, tờ bản đồ 45, phía đối diện thửa số 195, TBĐ số 45) và Từ đất ông Lê Thành Cang đến hết đất ông Lê Thành Phước (thửa 173,313, tờ bản đồ 45)
|
1.400
|
1.13
|
Từ đất bà Phạm Thị Lan (thửa 434, 155 - tờ bản đồ 45) đến hết đất ông Thể (Đường vào bãi cát) (thửa 155 - tờ bản đồ 46, phía đối diện thửa số 174, TBĐ số 46)
|
900
|
3
|
Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn)
|
|
3.1
|
Từ đất ông Trần Văn Lâm (thửa 62 - tờ bản đồ 26, phía đối diện thửa số 26, TBĐ số 26) đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lương, (thửa 203, 198- tờ bản đồ 21).
|
1.550
|
5
|
Đường Lê Thị Riêng
|
|
5.1
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Hương (thửa 16, 20- tờ bản đồ 31) đến hết đất ông Bùi Văn Hống, (thửa số 12 - tờ bản đồ 32, phía đối diện thửa số 61, TBĐ số 32)
|
270
|
5.3
|
Từ đất ông Đặng Xuân Đước (thửa 333 - tờ bản đồ 29) đến hết đất ông Nguyễn Hồng Sơn (thửa 15- tờ bản đồ 32, phía đối diện thửa số 61, TBĐ số 32)
|
220
|
4
|
Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ)
|
|
4.1
|
Từ giáp cầu Hai Cô (thửa 121,15 - tờ bản đồ 26) đến hết đất ông Lưu Vũ Vinh (thửa 513 - tờ bản đồ 26; thửa 39 - tờ bản đồ 27)
|
1.100
|
6
|
Đường Bùi Thị Xuân
|
|
6.1
|
Từ đất ông Đỗ Quốc Toản (thửa 307, 194- tờ bản đồ 45) đến hết đất ông Cao Văn Hoàng (Tổ dân phố 15) (thửa 233, 227 - tờ bản đồ 45)
|
700
|
6.2
|
Từ đất ông Vũ Văn Cẩm (thửa 319,228- tờ bản đồ 45) đến hết đất bà Phạm Thị Thơm (thửa 324,325- tờ bản đồ 45)
|
480
|
|
Các tuyến đường khác
|
|
15
|
Từ đất ông Trần Văn Tâm (thửa 297, 298 tờ bản đồ 02) đến hết đất ông Đỗ Huy Hòa, (thửa số 229, 49 tờ bản đồ 01)
|
155
|
16
|
Tuyến đường tổ dân phố số 3 (Từ thửa số 555, - tờ bản đồ 25, phía đối diện thửa số 590, TBĐ số 25) đến hết (thửa số 591 tờ bản đồ 25)
|
480
|
20
|
Từ tuyến đường tái định cư làng đồng bào dân tộc còn lại (Từ thửa số 649, tờ bản đồ 25, phía đối diện thửa số 340, TBĐ số 25) đến hết (thửa số 664 tờ bản đồ 25)
|
200
|
22
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa 216, tờ bản đồ 21, phía đối diện thửa số 143, TBĐ số 21) đến giáp khu dân cư đường lô 2
|
280
|
23
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi: Từ đất ông Đinh Hải Lương (thửa 190 tờ bản đồ 05; thửa 17 - tờ bản đồ 03) đến hết đất ông Bùi Đình Nhương, (thửa 780 - tờ bản đồ 03, phía đối diện thửa số 333A, TBĐ số 05)
|
220
|
30
|
Từ đất ông Hoàng Văn Rum (thửa 766, 241- tờ bản đồ 03) đến hết đất ông Hoàng Văn Hiền, (thửa 257 - tờ bản đồ 04, phía đối diện thửa số 254, TBĐ số 04)
|
130
|
33
|
Từ đất ông Trần Văn Vinh (thửa 62,106 tờ bản đồ 21) đến hết đất ông Trịnh Văn Lịch (thửa 115, tờ bản đồ 20, phía đối diện thửa số 472, TBĐ số 20)
|
120
|
34
|
Từ đất ông Phạm Văn Viên (thửa 73 tờ bản đồ 20) đến hết đất ông Phan Thanh Miêng (thửa 39 - tờ bản đồ 20, phía đối diện thửa số 43, TBĐ số 20)
|
160
|
36
|
Đường Nguyễn Thái Học: Từ đất ông Phan Hữu Chỉnh (thửa 09 tờ bản đồ 44, phía đối diện thửa số 45, TBĐ số 44) đến giáp khu dân cư đường lô 2 (thửa 211, 36 tờ bản đồ 44).
|
800
|
37
|
Từ đất ông Ngô Quốc Hưng (thửa 197,258- tờ bản đồ 44) đến hết đất ông Lê Chu Huân (thửa 214,280 - tờ bản đồ 44) - Đường Nguyễn Trung Trực.
|
600
|
38
|
Từ đất ông Lê Chu Huân (thửa 213, 266 tờ bản đồ 44) đến hết đất ông Lã Văn Thủy (thửa 207, 268 - tờ bản đồ 44) - Đường Nguyễn Trung Trực.
|
350
|
39
|
Đường Lê Quý Đôn: Từ giáp đất ông Lê Hải Nhị (thửa 314,336 tờ bản đồ 44) đến đất ông Ngô Văn Dục (thửa 326,369 tờ bản đồ 44)
|
320
|
40
|
Từ đất ông Đoàn Văn Đức (thửa 142, 169 tờ bản đồ 44) đến hết đất ông Đồng Thân (thửa 155, 158 tờ bản đồ 44) - Đường Ngô Mây.
|
350
|
41
|
Từ đất ông Trần Văn Định (thửa 156,155 tờ bản đồ 44) đến hết đất bà Phạm Thị Lan (thửa 456,457 tờ bản đồ 44) - Đường Ngô Mây.
|
200
|
42
|
Từ đất ông Đinh Văn Hiệp (thửa 92, 55 - tờ bản đồ 44) đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh (thửa 99 - tờ bản đồ 44, phía đối diện thửa số 98, TBĐ số 44)
|
300
|
43
|
Đường Phạm Ngũ Lão: Từ đất ông Huỳnh Thúc Kháng (thửa 611 - tờ bản đồ 45) đến hết đất bà Phan Thị Thùy (thửa 430 - tờ bản đồ 44, phía đối diện thửa số 428, TBĐ số 44) - (giáp đường 5b)
|
350
|
45
|
Đường tổ dân phố 14: Từ đầu đường Phạm Văn Đồng (thửa 143 - tờ bản đồ 08) đến giáp đất ông Tôn Văn Đàn (thửa 198 tờ bản đồ 40)
|
180
|
46
|
Đường tổ dân phố 14: Từ đất ông Lê Duy Mới (thửa 171, tờ bản đồ 46) đến giáp đường ĐH 97 (thửa 162, tờ bản đồ 41)
|
150
|
47
|
Đường tổ dân phố 15: từ đất bà Nguyễn Thị Đờn (thửa 245 - tờ bản đồ 45, phía đối diện thửa số 244, TBĐ số 45) đến hết đất nhà bà Lê Thị Thảo (thửa 293 - tờ bản đồ 45, phía đối diện thửa số 267, TBĐ số 45)
|
260
|
48
|
Đường Xuân Diệu: từ thửa số 423, tờ bản đồ 44, phía đối diện thửa số 424, TBĐ số 44 đến hết thửa 465, TBĐ 44
|
290
|
50
|
Đường Phan Chu Trinh: Từ thửa số 176, 1280, tờ bản đồ 44 đến hết thửa 22, 21, tờ bản đồ 39.
|
320
|
56
|
Đường tổ dân phố 3: Từ đất ông Nguyễn Đức Ủy (thửa số 110 tờ bản đồ 32) đến hết đất ông Đỗ Văn Khải (thửa 125 tờ bản đồ 32)
|
120
|
57
|
Đường tổ dân phố 8: Từ đất ông Vũ Văn Tấn (thửa số 513, tờ bản đồ 30) đến hết đất bà Nguyễn Thị Đoan (thửa 259, tờ bản đồ 30)
|
200
|
59
|
Đường ĐH 97 giáp khu dân cư đường Trần Lê đến hết đất ông Tôn Văn Đàn (thửa 198, tờ bản đồ 40) và phía đối diện giáp khu dân cư đường Trần Lê đến hết đất ông Trần Văn Ghê (thửa 165, tờ bản đồ 40)
|
500
|
60
|
Đường vào khu đồi độc lập
|
100
|
II
|
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT
|
|
1
|
Từ đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa 84, 118, tờ bản đồ 13) đến giáp đất ông Trương Cao Viên (thửa 276, 632, tờ bản đồ 12).
|
910
|
10
|
Từ đất ông Đỗ Mạnh Thường (thửa 305- tờ bản đồ 10) đến hết đất ông Lương Xuân Trường (thửa 425- tờ bản đồ 10).
|
2.100
|
15
|
Từ giáp đất ông Võ Văn Hiện (thửa số 44 tờ bản đồ 12) đến giáp đất bà Dương Thị Như (thửa 445 tờ bản đồ 12)
|
2.025
|
22
|
Từ đất sân vận động đến hết đất ông Phan Văn Chài (thửa 288- tờ bản đồ 03). Và từ đất ông Lê Trung Thực (thửa 97- tờ bản đồ 09) đến giáp đường bê tông Đường vào cổng chào nhà Văn hóa TDP 9
|
500
|
23
|
Từ đất ông Nông Văn Tuân (thửa 124, 179 - tờ bản đồ 13) đến giáp trạm bơm Phước Cát (thửa 337- tờ bản đồ 11).
|
500
|
29
|
Từ giáp đất ông Phạm Văn Duyệt (thửa 309; 131- tờ bản đồ 11) đến hết đất bà Võ Thị Năm (thửa 378; 148- tờ bản đồ 11)
|
650
|
33
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Tuấn (thửa 71; 67- tờ bản đồ 11) đến giáp đất ông Trương Thanh Phùng (thửa 77; 62B- tờ bản đồ 11)
|
520
|
36
|
Từ đất bà Phan Thị Hà (thửa 04- tờ bản đồ 09) đến hết đất ông Nguyễn Văn Khánh (thửa 909- tờ bản đồ 03)
|
250
|
40
|
Từ đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa 544, 643 - tờ bản đồ 03) đến giáp ranh xã Đức Phổ (đường Bù Khiêu).
|
250
|
44
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Hưng (thửa 36 tờ bản đồ 08) đến hết đất ông Cao Văn Hưng (thửa 13 - tờ bản đồ 08) và đối diện bên kia đường
|
205
|
|
Đường ĐH 98
|
|
49
|
Từ đất bà Đặng Thị Hiệp (thửa 102; 60- tờ bản đồ 08) đến hết đất ông Nguyễn Anh Mỹ (thửa 90 tờ bản đồ 08)
|
300
|
51
|
Từ đất ông Hà Công Sỹ (thửa 154 tờ bản đồ 15) đến hết đất ông Nguyễn Kế Tùng (thửa 342 tờ bản đồ 03) và từ đất bà Nguyễn Thị Loan (thửa 155 tờ bản đồ 15) đến hết đất ông Nông Ngọc Sơn (thửa 491 tờ bản đồ 03)
|
200
|
54
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Hòa (thửa 77 - TBĐ 13) đến giáp đất chân đồi Kim Cương và từ đất ông Nông Văn Dương (thửa 344 - TBĐ 13) đến giáp đất chân đồi Kim Cương.
|
250
|
55
|
Từ đất ông Đặng Tám (thửa 547-TBĐ 12), đến giáp đất ông Thái Văn Dần (thửa 559-TBĐ 12) và từ đất ông Võ Đường Vân (thửa số 650- TBĐ 12) đến hết đất ông Nông Văn Trung (thửa số 144-TBĐ 13).
|
280
|