I. NGOẠI CHẤN THƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
28
|
11/3
|
Phẫu thuật áp xe não
|
IA
|
1,200,000
|
2,295,278
|
3,600,000
|
2,295,000
|
63.75
|
|
2
|
29
|
14/3
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
|
IA
|
1,200,000
|
2,639,810
|
3,600,000
|
2,640,000
|
73.33
|
|
3
|
30
|
18/3
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
IB
|
1,200,000
|
2,927,710
|
3,600,000
|
2,928,000
|
81.33
|
|
4
|
31
|
21/3
|
Khâu nối thần kinh ngoại biên
|
IC
|
1,200,000
|
2,083,250
|
3,600,000
|
2,083,000
|
57.86
|
|
5
|
32
|
22/3
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
IIA
|
800,000
|
1,446,202
|
2,000,000
|
1,446,000
|
72.30
|
|
6
|
33
|
23/3
|
Khoan sọ thăm dò
|
IIA
|
800,000
|
1,246,558
|
2,000,000
|
1,247,000
|
62.35
|
|
7
|
34
|
25/3
|
Ghép khuyết xương sọ (chưa bao gồm ciment)
|
IIB
|
800,000
|
1,586,058
|
2,000,000
|
1,586,000
|
79.30
|
|
8
|
15
|
15/3
|
Phẫu thuật chèn ép tủy
|
IA
|
1,200,000
|
2,927,710
|
3,600,000
|
2,928,000
|
81.33
|
|
9
|
35
|
28/3
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
III
|
450,000
|
1,092,475
|
1,600,000
|
1,092,000
|
68.25
|
|
10
|
78
|
24/2
|
Vi phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rời
|
IA
|
1,200,000
|
1,991,250
|
3,600,000
|
1,991,000
|
55.31
|
|
11
|
79
|
36/2
|
Khâu vết thương mạch máu chi
|
IC
|
1,200,000
|
1,943,250
|
3,600,000
|
1,943,000
|
53.97
|
|
12
|
85
|
52/2
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
III
|
450,000
|
1,175,943
|
1,600,000
|
1,176,000
|
73.50
|
|
13
|
284
|
101/12
|
Phẫu thuật bàn chân thuổng
|
IB
|
1,200,000
|
1,756,383
|
3,600,000
|
1,756,000
|
48.78
|
|
14
|
285
|
102/12
|
Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng trong bại não, bại liệt đã có biến dạng xương
|
IB
|
1,200,000
|
1,804,283
|
3,600,000
|
1,804,000
|
50.11
|
|
15
|
286
|
103/12
|
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
IC
|
1,200,000
|
1,635,623
|
3,600,000
|
1,636,000
|
45.44
|
|
16
|
288
|
116/12
|
Phẫu thuật viêm xương, tủy xương giai đoạn mãn
|
IC
|
1,200,000
|
1,111,715
|
3,600,000
|
1,112,000
|
30.89
|
|
17
|
289
|
118/12
|
Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng
|
IIA
|
800,000
|
1,386,558
|
2,000,000
|
1,387,000
|
69.35
|
|
18
|
290
|
119/12
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay (gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
1,152,818
|
2,000,000
|
1,153,000
|
57.65
|
|
19
|
290
|
119/12
|
Phẫu thuật vẹo khủyu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay (gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,409,768
|
2,000,000
|
1,410,000
|
70.50
|
|
20
|
291
|
121/12
|
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần
|
IIB
|
800,000
|
1,021,023
|
2,000,000
|
1,021,000
|
51.05
|
|
21
|
293
|
123/12
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
IIC
|
800,000
|
718,307
|
2,000,000
|
718,000
|
35.90
|
|
22
|
294
|
125/12
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
IIC
|
800,000
|
773,188
|
2,000,000
|
773,000
|
38.65
|
|
23
|
297
|
35/13
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (chưa bao gồm vit, đinh nếu có sử dụng)
|
IA
|
1,200,000
|
1,666,998
|
3,600,000
|
1,667,000
|
46.31
|
|
24
|
298
|
36/13
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IA
|
1,200,000
|
1,226,925
|
3,600,000
|
1,227,000
|
34.08
|
|
25
|
299
|
37/13
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
IA
|
1,200,000
|
1,486,774
|
3,600,000
|
1,487,000
|
41.31
|
|
26
|
300
|
38/13
|
Phẫu thuật điều trị can lệch có kết hợp xương (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IA
|
1,200,000
|
1,151,444
|
3,600,000
|
1,151,000
|
31.97
|
|
27
|
301
|
40/13
|
Vá da dày toàn bộ có diện tích ≥ 10 cm vuông
|
IA
|
1,200,000
|
2,562,950
|
3,600,000
|
2,563,000
|
71.19
|
|
28
|
302
|
44/13
|
Cắt u máu lan tỏa đường kính ≥ 10 cm (gây tê)
|
IA
|
1,200,000
|
1,249,985
|
3,600,000
|
1,250,000
|
34.72
|
|
29
|
|
44/13
|
Cắt u máu lan tỏa đường kính ≥ 10 cm (gây mê)
|
IA
|
1,200,000
|
1,374,600
|
3,600,000
|
1,375,000
|
38.19
|
|
30
|
303
|
45/13
|
Cắt u bạch mạch đường kính ≥ 10 cm
|
IA
|
1,200,000
|
1,085,325
|
3,600,000
|
1,085,000
|
30.14
|
|
31
|
304
|
50/13
|
Phẫu thật trật khớp cùng đòn (gây tê) (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IB
|
1,200,000
|
1,144,539
|
3,600,000
|
1,145,000
|
31.81
|
|
32
|
|
50/13
|
Phẫu thật trật khớp cùng đòn (gây mê) (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IB
|
1,200,000
|
1,512,649
|
3,600,000
|
1,513,000
|
42.03
|
|
33
|
305
|
58/13
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít (chưa bao gồm nẹp vit)
|
IB
|
1,200,000
|
1,351,989
|
3,600,000
|
1,352,000
|
37.56
|
|
34
|
|
66/13
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IB
|
1,200,000
|
1,156,430
|
3,600,000
|
1,156,000
|
32.11
|
|
35
|
306
|
62/13
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
IB
|
1,200,000
|
1,785,303
|
3,600,000
|
1,785,000
|
49.58
|
|
36
|
307
|
68/13
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
IB
|
1,200,000
|
1,756,383
|
3,600,000
|
1,756,000
|
48.78
|
|
37
|
308
|
69/13
|
Phẫu thuật điều trị can lệch không kết hợp xương
|
IB
|
1,200,000
|
1,326,444
|
3,600,000
|
1,326,000
|
36.83
|
|
38
|
309
|
70/13
|
Đục nạo viêm xương và chuyển vạt da che phủ
|
IB
|
1,200,000
|
1,460,947
|
3,600,000
|
1,461,000
|
40.58
|
|
39
|
310
|
72/13
|
Nối gân gấp
|
IB
|
1,200,000
|
1,471,250
|
3,600,000
|
1,471,000
|
40.86
|
|
40
|
311
|
73/13
|
Vá da dầy toàn bộ có diện tích < 10 cm vuông
|
IB
|
1,200,000
|
1,481,603
|
3,600,000
|
1,482,000
|
41.17
|
|
41
|
312
|
76/13
|
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 - 10 cm (gây mê)
|
IB
|
1,200,000
|
1,374,600
|
3,600,000
|
1,375,000
|
38.19
|
|
42
|
|
76/13
|
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 - 10 cm (gây tê)
|
IB
|
1,200,000
|
1,249,985
|
3,600,000
|
1,250,000
|
34.72
|
|
43
|
313
|
77/13
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10 cm (gây mê)
|
IB
|
1,200,000
|
1,374,600
|
3,600,000
|
1,375,000
|
38.19
|
|
44
|
|
77/13
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10 cm (gây tê)
|
IB
|
1,200,000
|
1,249,985
|
3,600,000
|
1,250,000
|
34.72
|
|
45
|
314
|
78/13
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn
|
IB
|
1,200,000
|
1,327,175
|
3,600,000
|
1,327,000
|
36.86
|
|
46
|
315
|
79/13
|
Cắt u thần kinh
|
IB
|
1,200,000
|
1,369,375
|
3,600,000
|
1,369,000
|
38.03
|
|
47
|
316
|
81/13
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
IB
|
1,200,000
|
1,852,027
|
3,600,000
|
1,852,000
|
51.44
|
|
48
|
317
|
82/13
|
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, cơ nhị đầu, cơ tam đầu
|
IB
|
1,200,000
|
1,635,623
|
3,600,000
|
1,636,000
|
45.44
|
|
49
|
318
|
83/13
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
IB
|
1,200,000
|
1,635,623
|
3,600,000
|
1,636,000
|
45.44
|
|
50
|
319
|
85/13
|
Phẫu thật gãy xương đòn (gây tê) (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IC
|
1,200,000
|
1,294,539
|
3,600,000
|
1,295,000
|
35.97
|
|
51
|
|
85/13
|
Phẫu thuật gãy xương đòn (gây mê) (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IC
|
1,200,000
|
1,517,299
|
3,600,000
|
1,517,000
|
42.14
|
|
52
|
320
|
92/13
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
IC
|
1,200,000
|
2,106,726
|
3,600,000
|
2,107,000
|
58.53
|
|
53
|
321
|
101/13
|
Cắt u xương sụn
|
IC
|
1,200,000
|
859,769
|
3,600,000
|
860,000
|
23.89
|
|
54
|
322
|
102/13
|
Nối gân duỗi
|
IC
|
1,200,000
|
1,170,350
|
3,600,000
|
1,170,000
|
32.50
|
|
55
|
323
|
106/13
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
IC
|
1,200,000
|
1,165,549
|
3,600,000
|
1,166,000
|
32.39
|
|
56
|
324
|
110/13
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu
|
IIA
|
800,000
|
1,541,684
|
2,000,000
|
1,542,000
|
77.10
|
|
57
|
325
|
111/13
|
Cắt cụt cẳng tay
|
IIA
|
800,000
|
1,711,908
|
2,000,000
|
1,712,000
|
85.60
|
|
58
|
326
|
112/13
|
Tháo khớp khuỷu (gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
1,008,413
|
2,000,000
|
1,008,000
|
50.40
|
|
59
|
|
112/13
|
Tháo khớp khuỷu (gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,295,563
|
2,000,000
|
1,296,000
|
64.80
|
|
60
|
327
|
113/13
|
Phẫu thuật can lệch đầu dưới xương quay (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IIA
|
800,000
|
1,278,489
|
2,000,000
|
1,278,000
|
63.90
|
|
61
|
328
|
114/13
|
Tháo khớp cổ tay
|
IIA
|
800,000
|
1,244,707
|
2,000,000
|
1,245,000
|
62.25
|
|
62
|
329
|
115/13
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
IIA
|
800,000
|
1,209,752
|
2,000,000
|
1,210,000
|
60.50
|
|
63
|
330
|
116/13
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục mở lấy xương chết, nạo, dẫn lưu
|
IIA
|
800,000
|
1,618,684
|
2,000,000
|
1,619,000
|
80.95
|
|
64
|
331
|
117/13
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương chết, nạo, dẫn lưu (gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
1,222,334
|
2,000,000
|
1,222,000
|
61.10
|
|
65
|
|
117/13
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương chết, nạo, dẫn lưu (gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,573,384
|
2,000,000
|
1,573,000
|
78.65
|
|
66
|
332
|
118/13
|
Tháo khớp gối
|
IIA
|
800,000
|
1,399,607
|
2,000,000
|
1,400,000
|
70.00
|
|
67
|
333
|
119/13
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IIA
|
800,000
|
1,060,883
|
2,000,000
|
1,061,000
|
53.05
|
|
68
|
334
|
120/13
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
IIA
|
800,000
|
1,501,104
|
2,000,000
|
1,501,000
|
75.05
|
|
69
|
335
|
121/13
|
Cắt cụt cẳng chân (gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,600,607
|
2,000,000
|
1,601,000
|
80.05
|
|
70
|
|
121/13
|
Cắt cụt cẳng chân (gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
1,347,468
|
2,000,000
|
1,347,000
|
67.35
|
|
71
|
336
|
122/13
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục mở lấy xương chết, nạo, dẫn lưu
|
IIA
|
800,000
|
1,547,984
|
2,000,000
|
1,548,000
|
77.40
|
|
72
|
339
|
125/13
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
IIA
|
800,000
|
1,122,133
|
2,000,000
|
1,122,000
|
56.10
|
|
73
|
340
|
126/13
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
IIA
|
800,000
|
1,347,468
|
2,000,000
|
1,347,000
|
67.35
|
|
74
|
341
|
128/13
|
Cắt u máu khu trú, đường kính < 5 cm
|
IIA
|
800,000
|
904,493
|
2,000,000
|
904,000
|
45.20
|
|
75
|
343
|
132/13
|
Cắt cụt cánh tay
|
IIB
|
800,000
|
1,648,618
|
2,000,000
|
1,649,000
|
82.45
|
|
76
|
344
|
134/13
|
Cắt u bao gân
|
IIB
|
800,000
|
921,813
|
2,000,000
|
922,000
|
46.10
|
|
77
|
345
|
136/13
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
IIC
|
800,000
|
947,208
|
2,000,000
|
947,000
|
47.35
|
|
78
|
346
|
145/13
|
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
III
|
450,000
|
595,949
|
1,600,000
|
596,000
|
37.25
|
|
79
|
347
|
146/13
|
Tháo đốt bàn (gây tê)
|
III
|
450,000
|
1,369,958
|
1,600,000
|
1,370,000
|
85.63
|
|
80
|
|
146/13
|
Tháo đốt bàn (gây mê)
|
III
|
450,000
|
1,560,047
|
1,600,000
|
1,560,000
|
97.50
|
|
81
|
|
108/13
|
Phẫu thuật gẫy lồi cầu ngoài xương cánh tay (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IIA
|
|
1,236,863
|
2,000,000
|
1,237,000
|
61.85
|
|
82
|
1
|
12/3
|
Phẫu thuật cắt u tủy sống
|
IA
|
|
2,788,960
|
3,600,000
|
2,789,000
|
77.47
|
|
|
|
|
BỎNG NGƯỜI LỚN
|
|
|
|
|
|
|
|
83
|
348
|
1/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể
|
IC
|
1,200,000
|
2,593,900
|
3,600,000
|
2,594,000
|
72.06
|
|
84
|
349
|
2/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể
|
IC
|
1,200,000
|
1,846,672
|
3,600,000
|
1,847,000
|
51.31
|
|
85
|
350
|
3/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 10 - 15% diện tích cơ thể
|
IIC
|
800,000
|
2,080,983
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
86
|
351
|
4/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 - 5% diện tích cơ thể
|
IIC
|
800,000
|
1,579,407
|
2,000,000
|
1,579,000
|
78.95
|
|
87
|
352
|
5/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
|
III
|
450,000
|
1,326,473
|
1,600,000
|
1,326,000
|
82.88
|
|
88
|
353
|
6/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể
|
III
|
450,000
|
1,523,803
|
1,600,000
|
1,524,000
|
95.25
|
|
|
|
|
BỎNG TRẺ EM
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
354
|
7/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể
|
IC
|
1,200,000
|
1,988,300
|
3,600,000
|
1,988,000
|
55.22
|
|
90
|
355
|
8/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
IIA
|
800,000
|
1,360,713
|
2,000,000
|
1,361,000
|
68.05
|
|
91
|
356
|
9/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3 - 8% diện tích cơ thể
|
IIC
|
800,000
|
1,738,063
|
2,000,000
|
1,738,000
|
86.90
|
|
92
|
357
|
10/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
IIC
|
800,000
|
1,135,582
|
2,000,000
|
1,136,000
|
56.80
|
|
93
|
358
|
11/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể
|
III
|
450,000
|
1,290,703
|
1,600,000
|
1,291,000
|
80.69
|
|
94
|
359
|
12/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
III
|
450,000
|
1,079,303
|
1,600,000
|
1,079,000
|
67.44
|
|
|
|
|
TẠO HÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
360
|
7/15
|
Nối lại bàn tay và các ngón tay đứt lìa từ 4 ngón trở lên
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,284,535
|
5,000,000
|
2,285,000
|
45.70
|
|
96
|
361
|
27/15
|
Nối lại các ngón tay đứt lìa từ 3 ngón trở xuống
|
IA
|
1,200,000
|
1,633,166
|
3,600,000
|
1,633,000
|
45.36
|
|
II. NGOẠI TỔNG QUÁT
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
2
|
6/1
|
Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,204,740
|
5,000,000
|
2,205,000
|
44.10
|
|
98
|
5
|
16/1
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng
|
IA
|
1,200,000
|
1,625,754
|
3,600,000
|
1,626,000
|
45.17
|
|
99
|
17
|
32/1
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
IC
|
1,200,000
|
3,354,705
|
3,600,000
|
3,355,000
|
93.19
|
|
100
|
18
|
33/1
|
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
IIA
|
800,000
|
2,597,513
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
101
|
19
|
35/1
|
Cắt u giáp trạng
|
IIA
|
800,000
|
1,847,213
|
2,000,000
|
1,847,000
|
92.35
|
|
102
|
20
|
36/1
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng
|
IIA
|
800,000
|
1,500,257
|
2,000,000
|
1,500,000
|
75.00
|
|
103
|
82
|
41/2
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực hay bụng
|
IIA
|
800,000
|
2,086,413
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
104
|
83
|
44/2
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
IIB
|
800,000
|
1,847,213
|
2,000,000
|
1,847,000
|
92.35
|
|
105
|
84
|
50/2
|
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan
|
III
|
450,000
|
1,528,953
|
1,600,000
|
1,529,000
|
95.56
|
|
106
|
86
|
55/2
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
III
|
450,000
|
1,674,553
|
1,600,000
|
1,600,000
|
100.00
|
|
107
|
87
|
14//7
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
IA
|
1,200,000
|
1,639,165
|
3,600,000
|
1,639,000
|
45.53
|
|
108
|
88
|
15/7
|
Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi (chưa bao gồm ống nội phế quản)
|
IA
|
1,200,000
|
2,219,505
|
3,600,000
|
2,220,000
|
61.67
|
|
109
|
89
|
28/7
|
Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) - chưa bao gồm ống NPQ nếu có sử dụng
|
IIA
|
800,000
|
2,102,813
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
110
|
90
|
29/7
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi - chưa bao gồm ống NPQ nếu có sử dụng
|
IIA
|
800,000
|
2,216,518
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
111
|
91
|
30/7
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng - chưa bao gồm ống NPQ nếu có sử dụng
|
IIA
|
800,000
|
2,223,113
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
112
|
92
|
37/7
|
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát - chưa bao gồm ống NPQ
|
III
|
450,000
|
1,367,825
|
1,600,000
|
1,368,000
|
85.50
|
|
113
|
93
|
1/8
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,675,140
|
5,000,000
|
2,675,000
|
53.50
|
|
114
|
94
|
3/8
|
Cắt toàn bộ đại tràng
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,643,184
|
5,000,000
|
2,643,000
|
52.86
|
|
115
|
95
|
4/8
|
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị (nội soi)
|
IA
|
1,200,000
|
1,483,605
|
3,600,000
|
1,484,000
|
41.22
|
|
116
|
96
|
5/8
|
Cắt dạ dày, phẫu thuật lại
|
IA
|
1,200,000
|
1,855,705
|
3,600,000
|
1,856,000
|
51.56
|
|
117
|
97
|
6/8
|
Cắt dạ dày sau nối vị tràng
|
IA
|
1,200,000
|
1,845,315
|
3,600,000
|
1,845,000
|
51.25
|
|
118
|
98
|
7/8
|
Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X
|
IA
|
1,200,000
|
1,855,705
|
3,600,000
|
1,856,000
|
51.56
|
|
119
|
99
|
8/8
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
IA
|
1,200,000
|
2,344,755
|
3,600,000
|
2,345,000
|
65.14
|
|
120
|
100
|
9/8
|
Cắt lại đại tràng
|
IA
|
1,200,000
|
2,125,149
|
3,600,000
|
2,125,000
|
59.03
|
|
121
|
101
|
10/8
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
|
IA
|
1,200,000
|
2,152,005
|
3,600,000
|
2,152,000
|
59.78
|
|
122
|
102
|
11/8
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
|
IA
|
1,200,000
|
2,646,000
|
3,600,000
|
2,646,000
|
73.50
|
|
123
|
103
|
12/8
|
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
|
IA
|
1,200,000
|
2,288,005
|
3,600,000
|
2,288,000
|
63.56
|
|
124
|
104
|
15/8
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
IB
|
1,200,000
|
2,649,705
|
3,600,000
|
2,650,000
|
73.61
|
|
125
|
105
|
16/8
|
Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày
|
IB
|
1,200,000
|
2,582,455
|
3,600,000
|
2,582,000
|
71.72
|
|
126
|
106
|
17/8
|
Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành tính
|
IB
|
1,200,000
|
1,855,705
|
3,600,000
|
1,856,000
|
51.56
|
|
127
|
107
|
18/8
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
IB
|
1,200,000
|
1,974,205
|
3,600,000
|
1,974,000
|
54.83
|
|
128
|
108
|
19/8
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
IB
|
1,200,000
|
1,734,445
|
3,600,000
|
1,734,000
|
48.17
|
|
129
|
109
|
21/8
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
IB
|
1,200,000
|
2,152,005
|
3,600,000
|
2,152,000
|
59.78
|
|
130
|
111
|
23/8
|
Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo
|
IB
|
1,200,000
|
2,154,605
|
3,600,000
|
2,155,000
|
59.86
|
|
131
|
112
|
24/8
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
IB
|
1,200,000
|
1,973,705
|
3,600,000
|
1,974,000
|
54.83
|
|
132
|
114
|
26/8
|
Cắt đoạn ruột non
|
IC
|
1,200,000
|
2,176,005
|
3,600,000
|
2,176,000
|
60.44
|
|
133
|
115
|
27/8
|
Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo
|
IC
|
1,200,000
|
2,341,205
|
3,600,000
|
2,341,000
|
65.03
|
|
134
|
116
|
28/8
|
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
IC
|
1,200,000
|
1,175,105
|
3,600,000
|
1,175,000
|
32.64
|
|
135
|
117
|
30/8
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
IC
|
1,200,000
|
1,204,780
|
3,600,000
|
1,205,000
|
33.47
|
|
136
|
118
|
31/8
|
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
IC
|
1,200,000
|
1,937,605
|
3,600,000
|
1,938,000
|
53.83
|
|
137
|
119
|
32/8
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
|
IC
|
1,200,000
|
2,318,105
|
3,600,000
|
2,318,000
|
64.39
|
|
138
|
120
|
33/8
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
IC
|
1,200,000
|
1,198,580
|
3,600,000
|
1,199,000
|
33.31
|
|
139
|
121
|
34/8
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
IC
|
1,200,000
|
2,502,105
|
3,600,000
|
2,502,000
|
69.50
|
|
140
|
122
|
35/8
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
IIA
|
800,000
|
1,598,513
|
2,000,000
|
1,599,000
|
79.95
|
|
141
|
123
|
36/8
|
Nối vị tràng
|
IIA
|
800,000
|
1,726,813
|
2,000,000
|
1,727,000
|
86.35
|
|
142
|
124
|
37/8
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
IIA
|
800,000
|
1,653,613
|
2,000,000
|
1,654,000
|
82.70
|
|
143
|
125
|
38/8
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
IIA
|
800,000
|
1,486,813
|
2,000,000
|
1,487,000
|
74.35
|
|
144
|
126
|
40/8
|
Cắt ruột thừa kèm túi Meckel
|
IIA
|
800,000
|
937,991
|
2,000,000
|
938,000
|
46.90
|
|
145
|
127
|
41/8
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
IIA
|
800,000
|
1,532,813
|
2,000,000
|
1,533,000
|
76.65
|
|
146
|
129
|
43/8
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
IIA
|
800,000
|
1,756,913
|
2,000,000
|
1,757,000
|
87.85
|
|
147
|
130
|
44/8
|
Phẫu thuật rò hậu môn các loại
|
IIA
|
800,000
|
1,107,910
|
2,000,000
|
1,108,000
|
55.40
|
|
148
|
131
|
46/8
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
|
IIA
|
800,000
|
1,152,391
|
2,000,000
|
1,152,000
|
57.60
|
|
149
|
133
|
48/8
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
IIA
|
800,000
|
2,014,013
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
150
|
134
|
50/8
|
Mở bụng thăm dò
|
IIA
|
800,000
|
1,395,608
|
2,000,000
|
1,396,000
|
69.80
|
|
151
|
135
|
51/8
|
Cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
IIB
|
800,000
|
1,088,088
|
2,000,000
|
1,088,000
|
54.40
|
|
152
|
136
|
53/8
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt (chưa bao gồm Meshe Prolene)
|
IIB
|
800,000
|
1,057,888
|
2,000,000
|
1,058,000
|
52.90
|
|
153
|
137
|
54/8
|
Mở thông dạ dày
|
IIC
|
800,000
|
1,833,113
|
2,000,000
|
1,833,000
|
91.65
|
|
154
|
138
|
55/8
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
IIC
|
800,000
|
1,025,638
|
2,000,000
|
1,026,000
|
51.30
|
|
155
|
139
|
56/8
|
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
IIC
|
800,000
|
1,058,413
|
2,000,000
|
1,058,000
|
52.90
|
|
156
|
140
|
58/8
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần (chưa bao gồm Meshe Prolene)
|
IIC
|
800,000
|
1,884,013
|
2,000,000
|
1,884,000
|
94.20
|
|
157
|
141
|
60/8
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
III
|
450,000
|
702,468
|
1,600,000
|
702,000
|
43.88
|
|
158
|
142
|
61/8
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
III
|
450,000
|
765,028
|
1,600,000
|
765,000
|
47.81
|
|
159
|
143
|
62/8
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
III
|
450,000
|
919,133
|
1,600,000
|
919,000
|
57.44
|
|
160
|
144
|
3/9
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
ĐB
|
2,000,000
|
3,742,696
|
5,000,000
|
3,743,000
|
74.86
|
|
161
|
145
|
9/9
|
Cắt phân thùy gan
|
IA
|
1,200,000
|
2,722,854
|
3,600,000
|
2,723,000
|
75.64
|
|
162
|
147
|
11/9
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
IA
|
1,200,000
|
2,722,854
|
3,600,000
|
2,723,000
|
75.64
|
|
163
|
148
|
13/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật
|
IA
|
1,200,000
|
2,019,405
|
3,600,000
|
2,019,000
|
56.08
|
|
164
|
149
|
14/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại
|
IA
|
1,200,000
|
2,091,749
|
3,600,000
|
2,092,000
|
58.11
|
|
165
|
150
|
15/9
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
IA
|
1,200,000
|
3,138,805
|
3,600,000
|
3,139,000
|
87.19
|
|
166
|
151
|
16/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ vòng Oddi
|
IA
|
1,200,000
|
2,854,305
|
3,600,000
|
2,854,000
|
79.28
|
|
167
|
152
|
17/9
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
IA
|
1,200,000
|
3,219,105
|
3,600,000
|
3,219,000
|
89.42
|
|
168
|
153
|
18/9
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
IA
|
1,200,000
|
2,748,005
|
3,600,000
|
2,748,000
|
76.33
|
|
169
|
154
|
19/9
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
IA
|
1,200,000
|
2,831,105
|
3,600,000
|
2,831,000
|
78.64
|
|
170
|
155
|
20/9
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
IA
|
1,200,000
|
2,556,305
|
3,600,000
|
2,556,000
|
71.00
|
|
171
|
157
|
23/9
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
IB
|
1,200,000
|
3,556,955
|
3,600,000
|
3,557,000
|
98.81
|
|
172
|
158
|
24/9
|
Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng
|
IB
|
1,200,000
|
1,967,605
|
3,600,000
|
1,968,000
|
54.67
|
|
173
|
159
|
25/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu
|
IB
|
1,200,000
|
2,213,205
|
3,600,000
|
2,213,000
|
61.47
|
|
174
|
160
|
26/9
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
IB
|
1,200,000
|
2,428,449
|
3,600,000
|
2,428,000
|
67.44
|
|
175
|
161
|
27/9
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
IB
|
1,200,000
|
2,528,605
|
3,600,000
|
2,529,000
|
70.25
|
|
176
|
162
|
28/9
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
|
IB
|
1,200,000
|
2,700,677
|
3,600,000
|
2,701,000
|
75.03
|
|
177
|
163
|
29/9
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
IB
|
1,200,000
|
1,843,505
|
3,600,000
|
1,844,000
|
51.22
|
|
178
|
164
|
30/9
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
IB
|
1,200,000
|
1,843,505
|
3,600,000
|
1,844,000
|
51.22
|
|
179
|
165
|
31/9
|
Cắt lách do chấn thương
|
IB
|
1,200,000
|
2,485,355
|
3,600,000
|
2,485,000
|
69.03
|
|
180
|
166
|
32//9
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
IC
|
1,200,000
|
2,609,577
|
3,600,000
|
2,610,000
|
72.50
|
|
181
|
167
|
33/9
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
IC
|
1,200,000
|
2,658,705
|
3,600,000
|
2,659,000
|
73.86
|
|
182
|
168
|
34/9
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
IC
|
1,200,000
|
1,771,377
|
3,600,000
|
1,771,000
|
49.19
|
|
183
|
169
|
35/9
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
IC
|
1,200,000
|
2,790,077
|
3,600,000
|
2,790,000
|
77.50
|
|
184
|
170
|
36/9
|
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu
|
IIA
|
800,000
|
2,305,913
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
185
|
171
|
37/9
|
Dẫn lưu túi mật
|
IIC
|
800,000
|
1,581,157
|
2,000,000
|
1,581,000
|
79.05
|
|
186
|
172
|
38/9
|
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật
|
IIC
|
800,000
|
2,070,913
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
187
|
173
|
39/9
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
III
|
450,000
|
1,670,753
|
1,600,000
|
1,600,000
|
100.00
|
|
188
|
174
|
8/10
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
IA
|
1,200,000
|
2,900,605
|
3,600,000
|
2,901,000
|
80.58
|
|
189
|
175
|
9/10
|
Cắt một nửa thận
|
IA
|
1,200,000
|
2,326,505
|
3,600,000
|
2,327,000
|
64.64
|
|
190
|
176
|
10/10
|
Cắt u thận lành tính
|
IA
|
1,200,000
|
1,885,633
|
3,600,000
|
1,886,000
|
52.39
|
|
191
|
177
|
11/10
|
Lấy sỏi san hô thận
|
IA
|
1,200,000
|
2,132,405
|
3,600,000
|
2,132,000
|
59.22
|
|
192
|
179
|
14/10
|
Phẫu thuật lỗ tiểu thấp, tạo hình một thì
|
IA
|
1,200,000
|
1,906,255
|
3,600,000
|
1,906,000
|
52.94
|
|
193
|
180
|
15/10
|
Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng
|
IA
|
1,200,000
|
2,522,405
|
3,600,000
|
2,522,000
|
70.06
|
|
194
|
181
|
16/10
|
Cắt thận đơn thuần
|
IB
|
1,200,000
|
2,326,505
|
3,600,000
|
2,327,000
|
64.64
|
|
195
|
182
|
17/10
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
IB
|
1,200,000
|
2,313,905
|
3,600,000
|
2,314,000
|
64.28
|
|
196
|
183
|
18/10
|
Lấy sỏi đài thận, bể thận có dẫn lưu thận
|
IB
|
1,200,000
|
1,888,405
|
3,600,000
|
1,888,000
|
52.44
|
|
197
|
185
|
21/10
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
IB
|
1,200,000
|
1,737,305
|
3,600,000
|
1,737,000
|
48.25
|
|
198
|
186
|
22/10
|
Cắt nối niệu quản
|
IB
|
1,200,000
|
2,036,305
|
3,600,000
|
2,036,000
|
56.56
|
|
199
|
189
|
25/10
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
IB
|
1,200,000
|
2,176,005
|
3,600,000
|
2,176,000
|
60.44
|
|
200
|
192
|
28/10
|
Cắt u lành tiền liệt tuyến đường trên
|
IB
|
1,200,000
|
1,639,715
|
3,600,000
|
1,640,000
|
45.56
|
|
201
|
193
|
29/10
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
IC
|
1,200,000
|
2,412,155
|
3,600,000
|
2,412,000
|
67.00
|
|
202
|
195
|
31/10
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
IC
|
1,200,000
|
2,087,805
|
3,600,000
|
2,088,000
|
58.00
|
|
203
|
196
|
32/10
|
Cắt cổ bàng quang
|
IC
|
1,200,000
|
1,335,480
|
3,600,000
|
1,335,000
|
37.08
|
|
204
|
197
|
33/10
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
IC
|
1,200,000
|
1,692,105
|
3,600,000
|
1,692,000
|
47.00
|
|
205
|
199
|
35/10
|
Lấy sỏi niệu quản
|
IIA
|
800,000
|
1,620,613
|
2,000,000
|
1,621,000
|
81.05
|
|
206
|
200
|
36/10
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
IIA
|
800,000
|
1,650,218
|
2,000,000
|
1,650,000
|
82.50
|
|
207
|
201
|
37/10
|
Chữa cương cứng dương vật
|
IIA
|
800,000
|
761,838
|
2,000,000
|
762,000
|
38.10
|
|
208
|
202
|
38/10
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
IIA
|
800,000
|
1,994,613
|
2,000,000
|
1,995,000
|
99.75
|
|
209
|
203
|
39/10
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
IIA
|
800,000
|
2,061,167
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
210
|
204
|
40/10
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
IIB
|
800,000
|
2,197,213
|
2,000,000
|
2,000,000
|
100.00
|
|
211
|
205
|
41/10
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
IIB
|
800,000
|
1,091,888
|
2,000,000
|
1,092,000
|
54.60
|
|
212
|
208
|
44/10
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
IIB
|
800,000
|
1,025,638
|
2,000,000
|
1,026,000
|
51.30
|
|
213
|
209
|
45/10
|
Dẫn lưu thận qua da
|
IIC
|
800,000
|
1,774,513
|
2,000,000
|
1,775,000
|
88.75
|
|
214
|
210
|
46/10
|
Lấy sỏi bàng quang
|
IIC
|
800,000
|
1,159,793
|
2,000,000
|
1,160,000
|
58.00
|
|
215
|
211
|
47/10
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
IIC
|
800,000
|
1,047,593
|
2,000,000
|
1,048,000
|
52.40
|
|
216
|
212
|
49/10
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
IIC
|
800,000
|
1,139,318
|
2,000,000
|
1,139,000
|
56.95
|
|
217
|
213
|
50/10
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
III
|
450,000
|
981,428
|
1,600,000
|
981,000
|
61.31
|
|
218
|
214
|
51/10
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
III
|
450,000
|
971,478
|
1,600,000
|
971,000
|
60.69
|
|
219
|
215
|
52/10
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
III
|
450,000
|
948,428
|
1,600,000
|
948,000
|
59.25
|
|
220
|
216
|
53/10
|
Cắt u nang thừng tinh
|
III
|
450,000
|
955,572
|
1,600,000
|
956,000
|
59.75
|
|
221
|
218
|
55/10
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
III
|
450,000
|
1,005,658
|
1,600,000
|
1,006,000
|
62.88
|
|
222
|
219
|
56/10
|
Cắt u lành dương vật
|
III
|
450,000
|
785,472
|
1,600,000
|
785,000
|
49.06
|
|
223
|
222
|
62/10
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
III
|
450,000
|
856,528
|
1,600,000
|
857,000
|
53.56
|
|
224
|
240
|
42/8
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
IC
|
1,200,000
|
2,154,605
|
3,600,000
|
2,155,000
|
59.86
|
|
225
|
241
|
18/12
|
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
IA
|
1,200,000
|
1,873,505
|
3,600,000
|
1,874,000
|
52.06
|
|
226
|
242
|
27/12
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
IC
|
1,200,000
|
1,973,705
|
3,600,000
|
1,974,000
|
54.83
|
|
227
|
243
|
29/12
|
Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
IC
|
1,200,000
|
2,418,505
|
3,600,000
|
2,419,000
|
67.19
|
|
228
|
244
|
30/12
|
Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng
|
IC
|
1,200,000
|
2,176,005
|
3,600,000
|
2,176,000
|
60.44
|
|
229
|
245
|
31/12
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
IC
|
1,200,000
|
1,642,555
|
3,600,000
|
1,643,000
|
45.64
|
|
230
|
246
|
32/12
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
IC
|
1,200,000
|
2,154,605
|
3,600,000
|
2,155,000
|
59.86
|
|
231
|
247
|
33/12
|
Cắt u nang mạc nối lớn
|
IC
|
1,200,000
|
2,063,905
|
3,600,000
|
2,064,000
|
57.33
|
|
232
|
249
|
38/12
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột
|
IIA
|
800,000
|
1,407,513
|
2,000,000
|
1,408,000
|
70.40
|
|
233
|
250
|
39/12
|
Cắt túi thừa Meckel
|
IIA
|
800,000
|
1,458,113
|
2,000,000
|
1,458,000
|
72.90
|
|
234
|
251
|
40/12
|
Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
IIA
|
800,000
|
1,442,463
|
2,000,000
|
1,442,000
|
72.10
|
|
235
|
253
|
42/12
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
IIA
|
800,000
|
1,874,363
|
2,000,000
|
1,874,000
|
93.70
|
|
236
|
254
|
43/12
|
Mở thông dạ dày trẻ lớn
|
IIC
|
800,000
|
1,833,113
|
2,000,000
|
1,833,000
|
91.65
|
|
237
|
255
|
45/12
|
Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn (chưa bao gồm Meshe Prolene)
|
IIC
|
800,000
|
1,057,888
|
2,000,000
|
1,058,000
|
52.90
|
|
238
|
257
|
53/12
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun lần đầu
|
IB
|
1,200,000
|
2,044,005
|
3,600,000
|
2,044,000
|
56.78
|
|
239
|
259
|
56/12
|
Cắt u nang tụy, không cắt tụy, có dẫn lưu
|
IIA
|
800,000
|
1,604,257
|
2,000,000
|
1,604,000
|
80.20
|
|
240
|
262
|
60/12
|
Lấy sỏi nhu mô thận
|
IB
|
1,200,000
|
1,805,705
|
3,600,000
|
1,806,000
|
50.17
|
|
241
|
264
|
63/12
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
IB
|
1,200,000
|
1,907,005
|
3,600,000
|
1,907,000
|
52.97
|
|
242
|
265
|
64/12
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
IB
|
1,200,000
|
1,812,699
|
3,600,000
|
1,813,000
|
50.36
|
|
243
|
267
|
66/12
|
Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng
|
IC
|
1,200,000
|
2,058,649
|
3,600,000
|
2,059,000
|
57.19
|
|
244
|
268
|
67/12
|
Đóng dẫn lưu niệu quản hai bên
|
IC
|
1,200,000
|
1,890,605
|
3,600,000
|
1,891,000
|
52.53
|
|
245
|
270
|
69/12
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên
|
IC
|
1,200,000
|
1,632,605
|
3,600,000
|
1,633,000
|
45.36
|
|
246
|
272
|
71/12
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên
|
IIA
|
800,000
|
1,652,313
|
2,000,000
|
1,652,000
|
82.60
|
|
247
|
273
|
72/12
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
IIA
|
800,000
|
1,533,488
|
2,000,000
|
1,533,000
|
76.65
|
|
248
|
274
|
73/12
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn hai bên
|
IIA
|
800,000
|
1,566,113
|
2,000,000
|
1,566,000
|
78.30
|
|
249
|
275
|
75/12
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp kỹ thuật Mathieu, Magpi
|
IIA
|
800,000
|
1,729,813
|
2,000,000
|
1,730,000
|
86.50
|
|
250
|
276
|
76/12
|
Đóng các lỗ rò niệu đạo
|
IIA
|
800,000
|
1,613,213
|
2,000,000
|
1,613,000
|
80.65
|
|
251
|
277
|
77/12
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên (chưa bao gồm Meshe Prolene)
|
IIA
|
800,000
|
1,753,563
|
2,000,000
|
1,754,000
|
87.70
|
|
252
|
278
|
78/12
|
Dẫn lưu một thận
|
IIB
|
800,000
|
1,035,588
|
2,000,000
|
1,036,000
|
51.80
|
|
253
|
281
|
81/12
|
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên
|
IIC
|
800,000
|
1,043,388
|
2,000,000
|
1,043,000
|
52.15
|
|
254
|
282
|
83/12
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn (chưa bao gồm Meshe Prolene)
|
IIC
|
800,000
|
1,013,713
|
2,000,000
|
1,014,000
|
50.70
|
|
255
|
283
|
85/12
|
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
III
|
450,000
|
1,163,228
|
1,600,000
|
1,163,000
|
72.69
|
|
256
|
292
|
122/12
|
Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
IIB
|
800,000
|
1,566,913
|
2,000,000
|
1,567,000
|
78.35
|
|
257
|
295
|
137/12
|
Tạo hình cơ thắt hậu môn
|
IB
|
1,200,000
|
1,796,049
|
3,600,000
|
1,796,000
|
49.89
|
|
258
|
296
|
141/12
|
Tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown)
|
IIA
|
800,000
|
1,481,557
|
2,000,000
|
1,482,000
|
74.10
|
|
259
|
366
|
11/16
|
Mở rộng niệu quản qua nội soi
|
IA
|
1,200,000
|
1,524,805
|
3,600,000
|
1,525,000
|
42.36
|
|
260
|
368
|
19/16
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi (chưa bao gồm Meshe Prolene nếu có dử dụng)
|
IA
|
1,200,000
|
1,589,805
|
3,600,000
|
1,590,000
|
44.17
|
|
261
|
372
|
27/16
|
Cắt ruột thừa qua nội soi
|
IB
|
1,200,000
|
1,757,805
|
3,600,000
|
1,758,000
|
48.83
|
|
262
|
373
|
29/16
|
Khâu thủng dạ dày qua nội soi
|
IB
|
1,200,000
|
1,639,855
|
3,600,000
|
1,640,000
|
45.56
|
|
263
|
|
28/16
|
Cắt chỏm nang gan qua nội soi
|
IB
|
1,200,000
|
1,610,805
|
3,600,000
|
1,611,000
|
44.75
|
|
264
|
|
32/7
|
Cắt hạch lao vùng cổ
|
IIA
|
800,000
|
1,064,122
|
2,000,000
|
1,064,000
|
53.20
|
|
265
|
227
|
7/11
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật
|
IA
|
|
2,895,354
|
3,600,000
|
2,895,000
|
80.42
|
|
III. MẮT
|
|
|
|
|
|
|
|
266
|
36
|
61/4
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
III
|
450,000
|
344,172
|
1,600,000
|
344,000
|
21.50
|
|
267
|
|
9/III
|
Thủ thuật lấy sạn vôi hai mắt - Lấy calcium đông dưới kết mạc
|
TT II
|
|
55,409
|
900,000
|
55,000
|
6.11
|
QĐ 2590
|
IV. RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
|
|
|
268
|
69
|
27/6
|
Nhổ răng số 8 mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật (gây tê - chưa bao gồm chi phí chụp phim)
|
IIA
|
800,000
|
865,843
|
2,000,000
|
866,000
|
43.30
|
|
269
|
|
27/6
|
Nhổ răng số 8 mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật (gây mê - chưa bao gồm chi phí chụp phim)
|
IIA
|
800,000
|
1,218,278
|
2,000,000
|
1,218,000
|
60.90
|
|
270
|
70
|
28/6
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (gây tê)
|
IIA
|
800,000
|
789,028
|
2,000,000
|
789,000
|
39.45
|
|
271
|
|
28/6
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (gây mê)
|
IIA
|
800,000
|
1,503,993
|
2,000,000
|
1,504,000
|
75.20
|
|
272
|
71
|
29/6
|
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên
|
IIA
|
800,000
|
779,728
|
2,000,000
|
780,000
|
39.00
|
|
273
|
72
|
48/6
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ (thực hiện trong phòng mổ)
|
III
|
450,000
|
824,418
|
1,600,000
|
824,000
|
51.50
|
|
274
|
73
|
50/6
|
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn
|
III
|
450,000
|
711,671
|
1,600,000
|
712,000
|
44.50
|
|
275
|
74
|
55/6
|
Mài răng làm cầu răng
|
III
|
450,000
|
730,368
|
1,600,000
|
730,000
|
45.63
|
|
276
|
75
|
62/6
|
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng
|
III
|
450,000
|
1,107,662
|
1,600,000
|
1,108,000
|
69.25
|
|
277
|
43
|
36/6
|
Phẫu thuật Caldwell - Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
IA
|
1,200,000
|
1,450,705
|
3,600,000
|
1,451,000
|
40.31
|
|
278
|
76
|
67/6
|
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương
|
III
|
450,000
|
444,731
|
1,600,000
|
445,000
|
27.81
|
|
279
|
77
|
68/6
|
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ
|
III
|
450,000
|
963,490
|
1,600,000
|
963,000
|
60.19
|
|
280
|
|
60/6
|
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt
|
III
|
450,000
|
479,514
|
1,600,000
|
480,000
|
30.00
|
|
281
|
|
59/6
|
Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng, cung (chưa bao gồm nẹp, máng)
|
IIA
|
800,000
|
791,223
|
2,000,000
|
791,000
|
39.55
|
|
282
|
|
30/6
|
Nắn sai khớp thái dương hàm 2 bên đến muộn
|
III
|
800,000
|
481,226
|
2,000,000
|
481,000
|
24.05
|
|
V. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
|
283
|
37
|
6/5
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
IA
|
1,200,000
|
1,194,155
|
3,600,000
|
1,194,000
|
33.17
|
|
284
|
38
|
7/5
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
IA
|
1,200,000
|
1,242,605
|
3,600,000
|
1,243,000
|
34.53
|
|
285
|
39
|
8/5
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
IA
|
1,200,000
|
1,273,305
|
3,600,000
|
1,273,000
|
35.36
|
|
286
|
40
|
15/5
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
IA
|
1,200,000
|
1,656,805
|
3,600,000
|
1,657,000
|
46.03
|
|
287
|
42
|
17/5
|
Phẫu thuật xoang trán
|
IA
|
1,200,000
|
2,076,415
|
3,600,000
|
2,076,000
|
57.67
|
|
288
|
45
|
23/5
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
IA
|
1,200,000
|
1,215,805
|
3,600,000
|
1,216,000
|
33.78
|
|
289
|
48
|
32/5
|
Phẫu thuật chữa ngáy
|
IA
|
1,200,000
|
1,188,970
|
3,600,000
|
1,189,000
|
33.03
|
|
290
|
51
|
35/5
|
Thắt động mạch bướm - khẩu cái
|
IA
|
1,200,000
|
2,646,215
|
3,600,000
|
2,646,000
|
73.50
|
|
291
|
52
|
36/5
|
Thắt động mạch hàm trong
|
IA
|
1,200,000
|
2,646,465
|
3,600,000
|
2,646,000
|
73.50
|
|
292
|
53
|
37/5
|
Thắt động mạch sàng
|
IA
|
1,200,000
|
2,648,915
|
3,600,000
|
2,649,000
|
73.58
|
|
293
|
54
|
39/5
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
IB
|
1,200,000
|
1,454,305
|
3,600,000
|
1,454,000
|
40.39
|
|
294
|
57
|
44/5
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
IIA
|
800,000
|
1,265,363
|
2,000,000
|
1,265,000
|
63.25
|
|
295
|
60
|
47/5
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
IIA
|
800,000
|
1,874,413
|
2,000,000
|
1,874,000
|
93.70
|
|
296
|
61
|
48/5
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
IIA
|
800,000
|
1,549,813
|
2,000,000
|
1,550,000
|
77.50
|
|
297
|
63
|
56/5
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
III
|
450,000
|
1,528,853
|
1,600,000
|
1,529,000
|
95.56
|
|
298
|
68
|
24/6
|
Cắt u nang giáp móng
|
IB
|
1,200,000
|
1,362,205
|
3,600,000
|
1,362,000
|
37.83
|
|
299
|
362
|
31/15
|
Tạo hình vành tai
|
IA
|
1,200,000
|
1,299,705
|
3,600,000
|
1,300,000
|
36.11
|
|
300
|
363
|
32/15
|
Tạo hình ống tai ngoài phần xương
|
IA
|
1,200,000
|
1,202,705
|
3,600,000
|
1,203,000
|
33.42
|
|
301
|
364
|
86/15
|
Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh
|
III
|
450,000
|
879,823
|
1,600,000
|
880,000
|
55.00
|
|
302
|
369
|
21/16
|
Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi
|
IA
|
1,200,000
|
1,840,905
|
3,600,000
|
1,841,000
|
51.14
|
|
303
|
370
|
22/16
|
Cắt u nhú tai mũi họng qua nội soi
|
IA
|
1,200,000
|
1,455,405
|
3,600,000
|
1,455,000
|
40.42
|
|
304
|
375
|
37/16
|
Cắt u nang hạ họng, thanh quản qua nội soi
|
IIA
|
800,000
|
1,032,353
|
2,000,000
|
1,032,000
|
51.60
|
|
VI. SẢN
|
|
|
|
|
|
|
|
305
|
1
|
2/1
|
Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ hai tạng trở lên
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,287,240
|
5,000,000
|
2,287,000
|
45.74
|
|
306
|
25
|
31/11
|
Cắt polype cổ tử cung bằng đường bụng
|
III
|
450,000
|
1,470,191
|
1,600,000
|
1,470,000
|
91.88
|
|
307
|
223
|
1/11
|
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
ĐB
|
2,000,000
|
2,883,840
|
5,000,000
|
2,884,000
|
57.68
|
|
308
|
224
|
2/11
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
ĐB
|
2,000,000
|
1,873,628
|
5,000,000
|
1,874,000
|
37.48
|
|
309
|
225
|
4/11
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
IA
|
1,200,000
|
1,733,443
|
3,600,000
|
1,733,000
|
48.14
|
|
310
|
229
|
9/11
|
Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan
|
IB
|
1,200,000
|
1,660,355
|
3,600,000
|
1,660,000
|
46.11
|
|
311
|
230
|
12/11
|
Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ, có choáng
|
IC
|
1,200,000
|
1,835,855
|
3,600,000
|
1,836,000
|
51.00
|
|
312
|
231
|
13/11
|
Lấy khối máu tụ thành nang
|
IC
|
1,200,000
|
1,540,943
|
3,600,000
|
1,541,000
|
42.81
|
|
313
|
232
|
16/11
|
Lấy thai triệt sản
|
IIA
|
800,000
|
1,423,451
|
2,000,000
|
1,423,000
|
71.15
|
|
314
|
233
|
18/11
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
|
IIA
|
800,000
|
1,114,651
|
2,000,000
|
1,115,000
|
55.75
|
|
315
|
236
|
23/11
|
Làm lại thành âm đạo
|
IIB
|
800,000
|
1,063,651
|
2,000,000
|
1,064,000
|
53.20
|
|
316
|
237
|
26/11
|
Khâu tử cung do nạo thủng (gây tê)
|
IIC
|
800,000
|
1,353,651
|
2,000,000
|
1,354,000
|
67.70
|
|
317
|
|
26/11
|
Khâu tử cung do nạo thủng (gây mê)
|
IIC
|
800,000
|
1,619,563
|
2,000,000
|
1,620,000
|
81.00
|
|
318
|
|
30/16
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi ổ bụng (gây mê)
|
IC
|
800,000
|
1,713,005
|
3,600,000
|
1,713,000
|
47.58
|
|
319
|
|
30/16
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi ổ bụng (gây tê)
|
IC
|
800,000
|
1,445,893
|
3,600,000
|
1,446,000
|
40.17
|
|
VII. HỒI SỨC CẤP CỨU - GÂY MÊ HỒI SỨC
|
|
|
|
|
|
|
|
320
|
|
6/VII
|
Đặt sonde Blackmore, Linton QĐ chưa bao gồm sonde
|
TT II
|
300,000
|
68,649
|
900,000
|
69,000
|
7.67
|
QĐ 2590
|
321
|
|
14/IX
|
Gây tê màng cứng để giảm đau khi đẻ, sau phẫu thuật
|
TTĐB
|
600,000
|
537,901
|
2,400,000
|
538,000
|
22.42
|
QĐ 2590
|
322
|
|
39/XIV
|
Phong bế đám rối thần kinh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau
|
TT II
|
300,000
|
539,764
|
900,000
|
540,000
|
60.00
|
QĐ 2590
|
323
|
|
5/XVI
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị
|
TT I
|
400,000
|
929,858
|
1,400,000
|
930,000
|
66.43
|
QĐ 2590
|